You are on page 1of 20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

KẾT QUẢ THI KHỐI T-20


Môn thi: Ngoại ngữ 2 - tiếng Trung Quốc 2B1 Ngày thi : '22/05/2023

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Nhóm CC


1 001 1807020133 Hoàng Thị Hà Trang Nữ 11/03/2000 2N-20 605C 9.5
2 002 1807060187 Dương Đức Việt Trung Nam 25/09/2000 2NB-19 605C 10.0
3 003 1807090036 Đàm Thu Hà Nữ 25/09/2000 1I-18 605C 10.0
4 004 1907010016 Nguyễn Quốc Anh Nam 19/09/2001 3A-19 605C 9.5
5 005 1907010021 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 01/01/2001 8A-19 605C 10.0
6 006 1907010039 Phạm Minh Ánh Nữ 06/04/2001 1A-19 605C 10.0
7 007 1907010058 Phạm Mạnh Dũng Nam 26/10/2001 8A-19 605C 10.0
8 008 1907010059 Lê Văn Duy Nam 31/05/2001 9A-19 605C 9.5
9 009 1907010072 Dương Quang Đăng Nam 25/07/2001 10A-19 605C 10.0
10 1907010126 Hà Thị Thu Huyền Nữ 21/09/2001 1A-19 4.5
11 011 1907010142 Nguyễn Thị Hường Nữ 05/10/2000 4A-20 605C 10.0
12 012 1907010144 Cao Thị Khánh Nữ 02/09/2001 6A-19 605C 10.0
13 013 1907010189 Nguyễn Quang Minh Nam 14/08/2001 3A-19 605C 10.0
14 014 1907010269 Phạm Hoàng Thái Nam 18/06/2001 12A-19 605C 9.5
15 015 1907010273 Vũ Thị Thanh Thanh Nữ 12/11/2001 4A-19 605C 9.0
16 016 1907010348 Vũ Hoàng Cường Nam 29/10/2000 1A-19 605C 9.5
17 017 1907020136 Nguyễn Phương Thảo Nữ 07/09/2001 2N-19 605C 9.5
18 018 1907030035 Nguyễn Vũ Hải Nữ 12/03/2001 2P-19 605C 10.0
19 019 1907030112 Nguyễn Thị Hoàng Yến Nữ 16/12/2001 3P-19 605C 10.0
20 020 1907050010 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 17/08/2001 4Đ-19 605C 10.0
21 021 1907050013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 09/09/2001 2Đ-19 605C 9.4
JEONGHYEO
22 19CV040074 KIM
N
Nam 20/04/1995 1V04-19 10.0
23 023 1907050027 Lê Quỳnh Chi Nữ 10/11/2001 2Đ-20 605C 9.5
24 024 1907050048 Phạm Thị Giang Nữ 17/08/2001 1Đ-20 605C 10.0
25 025 1907050055 Trương Thị Hoa Nữ 02/07/2001 1Đ-20 605C 10.0
26 026 1907050064 Vũ Kim Khánh Nữ 14/01/2001 4Đ-20 605C 9.5
27 027 1907050077 Phan Thị Diệu Linh Nữ 12/01/2001 3Đ-20 605C 9.5
28 028 1907050098 Hoàng Bảo Ngọc Nữ 09/02/2001 3Đ-19 605C 9.5
29 029 1907050110 Đỗ Thị Phương Nữ 21/06/2001 2Đ-20 605C 10.0
30 030 1907050112 Nguyễn Thị Phương Nữ 08/01/2001 4Đ-20 605C 9.5
31 031 1907050145 Lê Hồng Vân Nữ 13/10/2001 1Đ-19 605C 10.0
32 032 1907070006 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 16/06/2000 3H-19 605C 10.0
33 1907080027 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 05/03/2001 2TB-20 2.0
34 034 1907080034 Nguyễn Tiến Hưng Nam 15/12/2001 2TB-19 605C 9.5
35 035 1907090016 Hoàng Thị Duyên Nữ 31/10/2001 3I-19 605C 9.5
36 036 1907090044 Đặng Thị Lan Nữ 12/02/2001 4I-19 605C 9.5
37 037 1907090088 Lê Thị Thu Quỳnh Nữ 22/12/2001 3I-19 605C 9.5
38 038 2007010001 Nguyễn Thị Hải An Nữ 05/09/2002 1A-20 605C 10.0
39 039 2007010004 Đào Minh Anh Nữ 06/08/2002 4A-20 605C 9.5
40 040 2007010007 Kim Phương Anh Nữ 27/04/2001 7A-20 605C 9.5
41 041 2007010016 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16/04/2002 1A-20 605C 9.5
42 042 2007010019 Phạm Lan Anh Nữ 07/05/2002 3A-20 605C 10.0
43 043 2007010021 Phạm Thu Anh Nữ 26/11/2002 5A-20 605C 10.0
44 044 2007010025 Trần Thùy Anh Nữ 05/02/2002 9A-20 605C 10.0
45 045 2007010028 Trương Thị Vân Anh Nữ 08/06/2002 12A-20 605C 10.0
46 046 2007010029 Vũ Phương Anh Nữ 07/12/2002 13A-20 605C 9.5
47 047 2007010030 Vũ Thị Anh Nữ 18/11/2002 14A-20 605C 9.5
48 048 2007010031 Hỏ Minh Ánh Nữ 12/03/2002 1A-20 605C 9.5
49 049 2007010034 Vũ Thị Ngọc Ánh Nữ 26/09/2002 4A-20 612C 10.0
50 050 2007010037 Đinh Thị Thanh Bình Nữ 24/02/2002 7A-20 612C 9.5
51 051 2007010043 Nguyễn Thùy Chinh Nữ 12/09/2002 13A-20 612C 9.5
52 052 2007010044 Tô Văn Chỉnh Nam 14/03/2002 14A-20 612C 10.0
53 053 2007010046 Bành Tứ Cửu Nam 12/01/2001 2A-20 612C 10.0
54 054 2007010048 Đinh Tuấn Đạt Nam 16/06/2002 12A-20 612C 9.5
55 055 2007010054 Nguyễn Thị Huyền Dịu Nữ 02/11/2002 5A-20 612C 10.0
56 056 2007010056 Đặng Minh Dương Nam 10/07/2002 8A-20 612C 9.5
57 057 2007010069 Vũ Thu Giang Nữ 17/11/2002 11A-20 612C 9.5
58 058 2007010070 Cao Thu Hà Nữ 06/07/2002 12A-20 612C 10.0
59 059 2007010074 Nguyễn Thị Hà Nữ 09/08/2002 2A-20 612C 10.0
60 060 2007010081 Hoàng Thị Hằng Nữ 23/04/2001 1A-20 612C 9.5
61 061 2007010082 Lê Thị Thu Hằng Nữ 07/10/2002 2A-20 612C 10.0
62 062 2007010083 Nguyễn Minh Hằng Nữ 10/12/2002 3A-20 612C 9.5
63 063 2007010084 Nguyễn Thu Hằng Nữ 03/12/2002 4A-20 612C 10.0
64 064 2007010085 Trần Thị Thu Hằng Nữ 05/04/2002 5A-20 612C 9.5
65 065 2007010086 Trịnh Thị Hằng Nữ 16/09/2002 6A-20 612C 9.5
66 066 2007010087 Hoàng Thị Hồng Hạnh Nữ 08/05/2002 7A-20 612C 10.0
67 067 2007010088 Lương Thị Minh Hạnh Nữ 20/11/2001 8A-20 612C 9.5
68 068 2007010089 Lương Thị Mỹ Hạnh Nữ 25/09/2002 9A-20 612C 10.0
69 069 2007010093 Trần Mai Hạnh Nữ 29/01/2002 13A-20 612C 10.0
70 070 2007010094 Lê Thanh Hiền Nữ 10/08/2002 8A-20 612C 10.0
71 071 2007010105 Chu Thị Hồng Nữ 01/04/2002 5A-20 612C 10.0
72 072 2007010108 Vi Thị Hồng Nữ 20/11/2002 8A-20 612C 10.0
73 073 2007010112 Trần Thu Huệ Nữ 11/09/2002 12A-20 612C 9.5
74 074 2007010114 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 20/08/2002 1A-19 612C 10.0
75 075 2007010118 Lục Thị Thu Hương Nữ 22/06/2001 2A-20 612C 10.0
76 076 2007010122 Bùi Thị Huyền Nữ 27/08/2002 1A-20 612C 10.0
77 077 2007010126 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 08/09/2001 5A-20 612C 10.0
78 078 2007010128 Nguyễn Thị Huyền Nữ 07/11/2002 7A-20 612C 10.0
79 079 2007010130 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 29/09/2002 9A-20 612C 10.0
80 080 2007010131 Trần Khánh Huyền Nữ 03/07/2002 10A-20 612C 10.0
81 081 2007010132 Trịnh Thị Thu Huyền Nữ 29/08/2002 11A-20 612C 10.0
82 082 2007010139 Đỗ Thị Lành Nữ 19/02/2002 11A-20 612C 10.0
83 2007010140 Dương Thị Lệ Nữ 27/04/2002 12A-20 2.0
84 084 2007010142 Trương Nhật Lệ Nữ 20/04/2001 14A-20 612C 9.5
85 085 2007010144 Nguyễn Thị Liên Nữ 27/12/2002 2A-20 612C 9.5
86 086 2007010146 Đàm Thị Thùy Linh Nữ 03/08/2002 4A-20 612C 10.0
87 087 2007010149 Đồng Khánh Linh Nữ 04/02/2002 7A-20 612C 10.0
88 088 2007010151 Lê Trần Khánh Linh Nữ 12/10/2002 9A-20 612C 8.5
89 089 2007010155 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 14/03/2002 13A-20 612C 10.0
90 090 2007010156 Nguyễn Thảo Linh Nữ 19/09/2002 14A-20 612C 10.0
91 091 2007010164 Trịnh Thị Thùy Linh Nữ 20/11/2002 8A-20 612C 10.0
92 092 2007010171 Nguyễn Thị Lợi Nữ 13/06/2002 2A-20 612C 9.5
93 093 2007010173 Hoàng Thị Luyến Nữ 02/07/2002 3A-20 612C 9.5
94 094 2007010175 Lê Thị Cẩm Ly Nữ 03/04/2002 5A-20 612C 10.0
95 095 2007010178 La Ngọc Mai Nữ 20/12/2002 8A-20 612C 10.0
96 096 2007010182 Trần Vũ Nhật Mai Nữ 04/04/2002 12A-20 409D2 9.5
97 097 2007010184 Đặng Thị May Nữ 07/01/2002 14A-20 409D2 9.0
98 098 2007010186 Nguyễn Thị Thanh Minh Nữ 19/05/2002 2A-20 409D2 10.0
99 099 2007010188 Đỗ Trà My Nữ 14/05/2002 4A-20 409D2 9.5
100 100 2007010195 Lê Thị Nga Nữ 04/04/2002 11A-20 409D2 10.0
101 101 2007010196 Nguyễn Thị Nga Nữ 16/03/2002 12A-20 409D2 10.0
102 102 2007010204 Ấu Thảo Ngọc Nữ 29/08/2001 6A-20 409D2 10.0
103 103 2007010205 Dương Thị Ngọc Nữ 23/04/2002 7A-20 409D2 10.0
104 104 2007010208 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 01/03/2002 10A-20 409D2 10.0
105 105 2007010209 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 17/10/2002 11A-20 409D2 10.0
106 106 2007010215 Vũ Minh Ngọc Nữ 22/01/2002 3A-20 409D2 10.0
107 107 2007010218 Trần Thị Thảo Nguyên Nữ 07/09/2002 6A-20 409D2 9.5
108 108 2007010223 Nguyễn Linh Nhi Nữ 08/09/2002 11A-20 409D2 10.0
109 109 2007010228 Nguyễn Trương Ý Như Nữ 04/08/2002 7A-20 409D2 10.0
110 110 2007010229 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 26/08/2002 8A-20 409D2 10.0
111 111 2007010230 Dương Thị Hồng Nhung Nữ 25/12/2002 1A-20 409D2 10.0
112 112 2007010231 Lê Thị Tuyết Nhung Nữ 25/09/2002 2A-20 409D2 10.0
113 113 2007010232 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 13/02/2002 3A-20 409D2 10.0
114 114 2007010233 Trịnh Hồng Nhung Nữ 05/03/2002 4A-20 409D2 9.5
115 115 2007010242 Nguyễn Nam Phương Nữ 26/12/2002 2A-20 409D2 9.5
116 116 2007010244 Nguyễn Thị Hà Phương Nữ 22/08/2002 4A-20 409D2 10.0
117 117 2007010247 Phạm Mai Phương Nữ 29/12/2002 7A-20 409D2 10.0
118 118 2007010251 Trịnh Thu Phương Nữ 11/09/2002 11A-20 409D2 9.5
119 119 2007010252 Vũ Thị Phương Nữ 19/09/2002 12A-20 409D2 10.0
120 120 2007010255 Lê Ngọc Mai Phượng Nữ 17/12/2002 1A-20 409D2 10.0
121 121 2007010258 Lê Thị Thu Quyên Nữ 17/10/2002 4A-20 409D2 10.0
122 122 2007010260 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh Nữ 20/10/2002 6A-20 409D2 10.0
123 123 2007010263 Hoàng Thị Thanh Tâm Nữ 26/09/2002 9A-20 409D2 9.5
124 124 2007010270 Nguyễn Giang Thanh Nữ 19/05/2002 14A-20 409D2 10.0
125 125 2007010273 Đào Minh Thảo Nữ 15/10/2002 3A-20 409D2 9.5
126 126 2007010274 Đinh Phương Thảo Nữ 21/10/2002 4A-20 409D2 10.0
127 127 2007010276 Hoàng Thị Thảo Nữ 18/04/2002 11A-20 409D2 10.0
128 128 2007010279 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 02/01/2002 8A-20 409D2 10.0
129 129 2007010280 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 24/09/2002 9A-20 409D2 10.0
130 130 2007010281 Phan Thị Phương Thảo Nữ 06/10/2002 10A-20 409D2 10.0
131 131 2007010282 Phùng Thị Phương Thảo Nữ 17/01/2002 11A-20 409D2 10.0
132 132 2007010286 Võ Thị Thơm Nữ 11/09/2002 3A-20 409D2 10.0
133 133 2007010287 Lưu Thanh Thu Nữ 24/05/2002 4A-20 409D2 10.0
134 134 2007010290 Ngô Thị Anh Thư Nữ 30/10/2002 2A-20 409D2 9.0
135 135 2007010293 Dương Thị Thương Nữ 09/09/2001 5A-20 409D2 9.5
136 136 2007010296 Triệu Hoài Thương Nữ 04/04/2001 8A-20 409D2 9.0
137 137 2007010297 Trịnh Thị Thúy Nữ 12/02/2002 14A-20 409D2 9.5
138 138 2007010310 Triệu Thị Tỉnh Nữ 14/02/2002 13A-20 409D2 10.0
139 139 2007010315 Đặng Quỳnh Trang Nữ 14/12/2002 4A-20 409D2 10.0
140 140 2007010316 Dương Thị Quỳnh Trang Nữ 23/07/2002 5A-20 409D2 10.0
141 141 2007010321 Ngọ Thị Hiền Trang Nữ 13/05/2002 10A-20 409D2 10.0
142 142 2007010322 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nữ 30/04/2002 11A-20 409D2 10.0
143 143 2007010323 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 18/09/2002 12A-20 409D3 10.0
144 144 2007010325 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 03/09/2002 14A-20 409D3 10.0
145 145 2007010326 Phạm Lâm Trang Nữ 24/01/2002 1A-20 409D3 10.0
146 146 2007010329 Phạm Thu Trang Nữ 26/08/2002 4A-20 409D3 10.0
147 147 2007010333 Trần Thị Quỳnh Trang Nữ 05/03/2002 8A-20 409D3 10.0
148 148 2007010338 Nguyễn Duy Tú Nam 06/05/2002 7A-20 409D3 10.0
149 149 2007010341 Trần Cẩm Tú Nữ 29/06/2002 2A-20 409D3 9.5
150 150 2007010346 Dương Thu Uyên Nữ 11/09/2002 7A-20 409D3 9.5
151 151 2007010350 Trần Thị Thanh Vân Nữ 30/09/2002 11A-20 409D3 10.0
152 152 2007010352 Sin Thị Triệu Vi Nữ 27/04/2002 13A-20 409D3 10.0
153 153 2007010353 Mai Thị Xuân Nữ 03/01/2002 14A-20 409D3 10.0
154 154 2007010361 Vũ Thị Hải Yến Nữ 29/06/2002 8A-20 409D3 10.0
155 155 2007020006 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 22/01/2002 3N-20 409D3 10.0
156 156 2007020012 Nguyễn Phạm Thụy Anh Nữ 28/12/2002 5N-20 409D3 10.0
157 157 2007020021 Trần Nguyệt Anh Nữ 21/07/2002 3N-20 409D3 9.5
158 158 2007020029 Nguyễn Kim Chi Nữ 12/09/2002 5N-20 409D3 9.5
159 159 2007020060 Trần Thị Thu Hương Nữ 29/01/2002 3N-20 409D3 9.5
160 160 2007020064 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 24/06/2002 4N-20 409D3 9.5
161 161 2007020067 Trương Thị Thanh Huyền Nữ 23/11/2002 5N-20 409D3 10.0
162 162 2007020075 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 26/05/2002 3N-20 409D3 10.0
163 163 2007020083 Nguyễn Thị Lụa Nữ 11/07/2002 2N-20 409D3 10.0
164 164 2007020091 Đỗ Thúy Nga Nữ 04/02/2002 1N-20 409D3 9.5
165 165 2007020111 Dương Hồng Nhung Nữ 27/05/2002 2N-20 409D3 9.5
166 166 2007020119 Đỗ Lan Phương Nữ 04/01/2002 5N-20 409D3 10.0
167 167 2007020131 Ngô Thị Tâm Nữ 15/10/2002 5N-20 409D3 10.0
168 168 2007020136 Lê Thị Thu Nữ 07/01/2002 2N-20 409D3 10.0
169 169 2007020137 Ngô Thị Hoài Thu Nữ 30/08/2002 3N-20 409D3 9.5
170 170 2007020139 Tạ Thị Minh Thương Nữ 11/06/2002 4N-20 409D3 10.0
171 171 2007020142 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 27/07/2002 5N-20 409D3 10.0
172 172 2007020162 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 30/09/2002 3N-20 409D3 9.0
173 173 2007030006 Hoàng Quỳnh Anh Nữ 29/07/2002 1P-20 409D3 10.0
174 174 2007030008 Ngô Thị Anh Nữ 18/01/2002 1P-20 409D3 10.0
175 175 2007030009 Nguyễn Hải Anh Nữ 04/08/2002 2P-20 409D3 10.0
176 176 2007030029 Nguyễn Thúy Hà Nữ 10/11/2002 2P-20 409D3 10.0
177 177 2007030032 Cao Thị Thu Hằng Nữ 21/04/2002 3P-20 409D3 9.5
178 178 2007030033 Hà Thị Mai Hạnh Nữ 27/07/2002 3P-20 409D3 10.0
179 179 2007030035 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 28/07/2001 2P-20 409D3 10.0
180 180 2007030036 Nguyễn Thu Hiền Nữ 09/12/2002 3P-20 409D3 10.0
181 181 2007030039 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 11/12/2002 1P-20 409D3 10.0
182 182 2007030043 Nguyễn Diệu Hương Nữ 09/09/2002 4P-20 409D3 10.0
183 183 2007030046 Trần Thu Huyền Nữ 04/01/2002 3P-20 409D3 9.5
184 184 2007030055 Nguyễn Gia Đức Mạnh Nam 17/08/2002 2P-20 409D3 10.0
185 185 2007030059 Nguyễn Trà My Nữ 28/09/2002 1P-20 409D3 10.0
186 186 2007030064 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 29/07/2002 1P-20 409D3 10.0
187 187 2007030065 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 18/03/2002 2P-20 409D3 9.5
188 188 2007030071 Lưu Thị Phương Nữ 15/12/2002 2P-20 409D3 9.5
189 189 2007030082 Trịnh Minh Thành Nam 07/05/2002 3P-20 409D3 9.5
190 190 2007030085 Phạm Phương Thảo Nữ 26/09/2002 4P-20 302E 10.0
191 191 2007030097 Nguyễn Thị Tình Nữ 12/08/2002 2P-20 302E 10.0
192 192 2007030098 Nguyễn Thị Trâm Nữ 26/05/2002 2P-20 302E 9.5
193 193 2007030100 Ngô Thị Thu Trang Nữ 04/10/2002 2P-20 302E 10.0
194 194 2007030105 Nguyễn Văn Tuân Nam 18/01/2002 3P-20 302E 10.0
195 195 2007030108 Trần Thị Thu Uyên Nữ 29/09/2002 4P-20 302E 10.0
196 196 2007030112 Ngô Phi Yến Nữ 02/09/2002 3P-20 302E 10.0
197 197 2007030113 Nguyễn Hải Yến Nữ 07/06/2002 1P-20 302E 10.0
198 198 2007050001 Vũ Thị Thuý An Nữ 27/05/2002 2Đ-20 302E 10.0
199 199 2007050011 Nguyễn Thị Trâm Anh Nữ 11/02/2002 5Đ-20 302E 10.0
200 200 2007050015 Trần Minh Anh Nữ 17/12/2002 3Đ-20 302E 10.0
201 201 2007050020 Dương Thị Thu Chang Nữ 17/10/2002 2Đ-20 302E 10.0
202 202 2007050028 Đào Thị Dương Nữ 07/10/2002 4Đ-20 302E 10.0
203 203 2007050030 Huỳnh Thuỳ Dương Nữ 12/06/2002 3Đ-20 302E 10.0
204 204 2007050031 Nguyễn Thùy Dương Nữ 16/03/2002 1Đ-20 302E 9.5
205 205 2007050034 Nguyễn Thị Duyên Nữ 29/10/2002 2Đ-20 302E 10.0
206 206 2007050039 Trần Minh Giang Nữ 31/12/2002 5Đ-20 302E 10.0
207 207 2007050044 Phạm Thị Hà Nữ 16/12/2002 2Đ-20 302E 10.0
208 208 2007050057 Trần Thị Kim Hoàn Nữ 21/05/2002 3Đ-20 302E 9.5
209 209 2007050060 Lê Thị Lan Hương Nữ 17/01/2002 5Đ-20 302E 10.0
210 210 2007050062 Phạm Thùy Hương Nữ 27/10/2002 1Đ-20 302E 10.0
211 211 2007050067 Phạm Kim Khánh Nữ 01/09/2002 1Đ-20 302E 10.0
212 212 2007050068 Đặng Ngọc Lan Nữ 26/09/2002 2Đ-20 302E 10.0
213 213 2007050073 Nguyễn Thị Diệp Linh Nữ 25/09/2002 3Đ-20 302E 10.0
214 214 2007050084 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 16/06/2002 2Đ-20 302E 10.0
215 215 2007050092 Nguyễn Thành Nam Nam 25/04/2002 3Đ-20 302E 9.6
216 216 2007050099 Cao Bích Ngọc Nữ 21/10/2002 2Đ-20 302E 10.0
217 217 2007050101 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 13/01/2002 1Đ-20 302E 10.0
218 218 2007050102 Nguyễn Huyền Ngọc Nữ 15/05/2002 4Đ-20 302E 10.0
219 219 2007050104 Nguyễn Thị Hoài Ngọc Nữ 15/05/2002 5Đ-20 302E 10.0
220 220 2007050112 Hoàng Thị Xuân Phương Nữ 26/08/2002 3Đ-20 302E 10.0
221 221 2007050120 Nguyễn Hồng Quyên Nữ 15/08/2002 4Đ-20 302E 10.0
222 222 2007050121 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 04/07/2002 2Đ-20 302E 10.0
223 223 2007050124 Vũ Thị Bích Quỳnh Nữ 07/10/2002 4Đ-20 302E 10.0
224 224 2007050134 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 10/11/2002 1Đ-20 302E 10.0
225 225 2007050138 Nguyễn Thị Thu Nữ 12/08/2002 1Đ-20 302E 10.0
226 226 2007050141 Bùi Thanh Thủy Nữ 27/05/2002 4Đ-20 302E 9.5
227 227 2007050146 Hoàng Thị Trang Nữ 30/10/2002 5Đ-20 302E 9.0
228 228 2007050148 Nguyễn Việt Trang Nữ 27/01/2002 4Đ-20 302E 10.0
229 229 2007050150 Trần Thu Trang Nữ 23/09/2002 1Đ-20 302E 9.5
230 230 2007050152 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 08/10/2002 3Đ-20 302E 10.0
231 231 2007050155 Trần Thị Hải Yến Nữ 12/12/2002 2Đ-20 302E 10.0
232 232 2007060004 Bùi Ngọc Phương Anh Nữ 26/02/2002 5NB-20 302E 10.0
233 233 2007060009 Nguyễn Lan Anh Nữ 03/04/2002 1NB-20 302E 10.0
234 234 2007060011 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 28/09/2002 6NB-20 302E 10.0
235 235 2007060016 Phạm Thị Quỳnh Anh Nữ 22/01/2002 5NB-20 302E 10.0
236 236 2007060021 Trịnh Thị Ngọc Anh Nữ 20/08/2002 4NB-20 302E 8.9
237 237 2007060032 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 07/12/2002 2NB-20 305E 10.0
238 238 2007060034 Phan Thị Diệp Nữ 27/07/2002 6NB-20 305E 10.0
239 239 2007060036 Hoàng Thị Kim Dung Nữ 16/05/2002 4NB-20 305E 9.5
240 240 2007060041 Nguyễn Thị Duyên Nữ 02/07/2002 1NB-20 305E 9.0
241 241 2007060042 Nông Kỳ Duyên Nữ 24/09/2002 5NB-20 305E 10.0
242 242 2007060045 Tạ Thị Hương Giang Nữ 06/01/2000 2NB-20 305E 9.5
243 243 2007060048 Nguyễn Phương Hà Nữ 09/07/2002 2NB-20 305E 10.0
244 244 2007060054 Phan Thị Ngọc Hân Nữ 16/07/2002 4NB-20 305E 9.5
245 245 2007060056 Hà Thanh Hằng Nữ 06/05/2002 2NB-20 305E 10.0
246 246 2007060057 Hoàng Thị Minh Hằng Nữ 10/09/2002 2NB-20 305E 10.0
247 247 2007060059 Lê Thị Hạnh Nữ 03/09/2002 1NB-20 305E 10.0
248 248 2007060064 Lê Thu Hiền Nữ 06/07/2002 2NB-20 305E 10.0
249 249 2007060068 Tạ Phương Hoa Nữ 03/08/2002 1NB-20 305E 10.0
250 250 2007060070 Nguyễn Thị Hoài Nữ 19/02/2002 4NB-20 305E 9.5
251 251 2007060076 Nguyễn Duy Hưng Nam 10/03/2002 2NB-20 305E 10.0
252 252 2007060078 Nguyễn Thị Lan Hương Nữ 30/08/2002 6NB-20 305E 10.0
253 253 2007060088 Phạm Thị Huyền Nữ 30/04/2002 6NB-20 305E 10.0
254 254 2007060091 Nguyễn Hiểu Khánh Nữ 22/09/2002 5NB-20 305E 10.0
255 255 2007060107 Lê Thị Khánh Ly Nữ 31/07/2002 6NB-20 305E 10.0
256 256 2007060112 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 17/08/2002 4NB-20 305E 10.0
257 257 2007060113 Trần Thị May Nữ 10/01/2002 2NB-20 305E 10.0
258 258 2007060114 Nguyễn Bảo Minh Nữ 02/12/2002 1NB-20 305E 10.0
259 259 2007060116 Nguyễn Hà My Nữ 08/11/2002 2NB-20 305E 10.0
260 260 2007060118 Trương Trà My Nữ 10/07/2002 2NB-20 305E 9.5
261 261 2007060119 Điêu Thị Thanh Nga Nữ 02/02/2002 1NB-20 305E 10.0
262 262 2007060123 Tạ Thúy Ngát Nữ 22/06/2002 1NB-20 305E 10.0
263 263 2007060126 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ 19/02/2002 4NB-20 305E 10.0
264 264 2007060127 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 28/03/2002 6NB-20 305E 10.0
265 265 2007060128 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 22/05/2002 5NB-20 305E 10.0
266 266 2007060131 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 24/08/2002 5NB-20 305E 10.0
267 267 2007060138 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 07/11/2002 2NB-20 305E 10.0
268 268 2007060139 Phạm Thị Quỳnh Như Nữ 04/04/2002 1NB-20 305E 10.0
269 269 2007060141 Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 19/10/2002 4NB-20 305E 10.0
270 270 2007060142 Nguyễn Quang Ninh Nam 29/01/2002 6NB-20 305E 10.0
271 271 2007060143 Phùng Thị Kim Oanh Nữ 13/12/2002 3NB-20 305E 10.0
272 272 2007060145 Lê Mai Thu Phương Nữ 07/12/2002 2NB-20 305E 10.0
273 273 2007060149 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 21/08/2002 5NB-20 305E 10.0
274 274 2007060157 Nguyễn Tú Quỳnh Nữ 24/12/2002 5NB-20 305E 10.0
275 275 2007060159 Phan Thị Thắm Nữ 12/03/2002 3NB-20 305E 10.0
276 276 2007060161 Đào Thị Phương Thảo Nữ 09/06/2002 2NB-20 305E 9.5
277 277 2007060168 Phan Thị Phương Thảo Nữ 26/11/2002 5NB-20 305E 10.0
278 278 2007060170 Vũ Thị Thu Thảo Nữ 20/08/2002 4NB-20 305E 10.0
279 279 2007060172 Bùi Thị Thu Nữ 16/07/2002 4NB-20 305E 10.0
280 280 2007060173 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 02/08/2002 1NB-20 305E 10.0
281 281 2007060175 Hoàng Anh Thư Nữ 11/06/2002 3NB-20 305E 10.0
282 282 2007060176 Phan Thị Thuận Nữ 08/09/2002 2NB-20 305E 10.0
283 283 2007060177 Đặng Nguyễn Phương Thuỷ Nữ 10/09/2002 2NB-20 305E 10.0
284 284 2007060178 Nguyễn Thanh Thúy Nữ 01/04/2002 1NB-20 305E 10.0
285 285 2007060182 Hà Quỳnh Trang Nữ 19/10/2002 4NB-20 402E 10.0
286 286 2007060196 Vũ Thị Hương Tú Nữ 19/08/2002 4NB-20 402E 10.0
287 287 2007060202 Dương Thảo Vân Nữ 26/09/2002 5NB-20 402E 9.5
288 288 2007060203 Hà Thanh Vân Nữ 07/03/2002 2NB-20 402E 10.0
289 289 2007060206 Lê Hoàng Yến Nữ 01/10/2002 1NB-20 402E 10.0
290 290 2007060207 Trần Thị Hải Yến Nữ 04/12/2002 1NB-20 402E 10.0
291 291 2007070004 Ngô Phương Anh Nữ 28/12/2002 4H-20 402E 9.5
292 292 2007070010 Trần Minh Ánh Nữ 13/05/2002 4H-20 402E 10.0
293 293 2007070023 Đinh Thị Hồng Gấm Nữ 20/04/2002 4H-20 402E 10.0
294 294 2007070033 Vũ Đức Hiền Nữ 08/10/2002 1H-20 402E 10.0
295 295 2007070038 Đinh Thị Huệ Nữ 28/07/2002 3H-20 402E 9.5
296 296 2007070041 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 15/09/2002 2H-20 402E 10.0
297 297 2007070042 Đặng Thị Khánh Huyền Nữ 22/07/2002 2H-20 402E 10.0
298 298 2007070044 Phạm Thanh Huyền Nữ 16/02/2002 1H-20 402E 10.0
299 299 2007070046 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 20/05/2002 1H-20 402E 10.0
300 300 2007070047 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 16/10/2002 3H-20 402E 10.0
301 301 2007070048 Trần Thị Huyền Lê Nữ 08/02/2002 2H-20 402E 10.0
302 302 2007070051 Dương Thùy Linh Nữ 15/11/2002 4H-20 402E 10.0
303 303 2007070054 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 05/08/2002 1H-20 402E 10.0
304 304 2007070057 Trần Khánh Linh Nữ 07/09/2002 3H-20 402E 9.5
305 305 2007070062 Phan Thị Cẩm Ly Nữ 19/11/2002 1H-20 402E 10.0
306 306 2007070065 Phạm Thị Sao Mai Nữ 29/05/2002 1H-20 402E 10.0
307 307 2007070072 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 07/11/2002 4H-20 402E 10.0
308 308 2007070074 Trần Minh Ngọc Nữ 04/03/2002 1H-20 402E 10.0
309 309 2007070082 Vũ Thị Oanh Nữ 12/11/2002 3H-20 402E 10.0
310 310 2007070084 Phạm Thị Diễm Phúc Nữ 14/12/2002 2H-20 402E 10.0
311 311 2007070085 Đỗ Thị Phương Nữ 07/05/2002 2H-20 402E 10.0
312 312 2007070087 Mai Hoài Phương Nữ 08/09/2002 2H-20 402E 10.0
313 313 2007070091 Hoàng Thị Phượng Nữ 12/06/2001 4H-20 402E 10.0
314 314 2007070093 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 26/08/2002 4H-20 402E 10.0
315 315 2007070094 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 06/11/2002 3H-20 402E 9.5
316 316 2007070095 Nguyễn Thị Phương Quỳnh Nữ 14/09/2002 3H-20 402E 10.0
317 317 2007070097 Nguyễn Thị Thắm Nữ 10/02/2002 1H-20 402E 10.0
318 318 2007070098 Nguyễn Thu Thanh Nữ 12/06/2002 2H-20 402E 10.0
319 319 2007070105 Nguyễn Thị Thơm Nữ 15/10/2002 4H-20 402E 10.0
320 320 2007070109 Nguyễn Quỳnh Thư Nữ 18/12/2002 1H-20 402E 10.0
321 321 2007070110 Cáp Thị Thân Thương Nữ 11/10/2001 3H-20 402E 9.5
322 322 2007070111 Triệu Thị Anh Thương Nữ 27/04/2002 4H-20 402E 10.0
323 323 2007070114 Ngô Thị Thu Trang Nữ 12/07/2002 3H-20 402E 10.0
324 324 2007070115 Nguyễn Thị Trang Nữ 02/11/2002 2H-20 402E 10.0
325 325 2007070117 Phan Thị Thu Trang Nữ 02/06/2002 3H-20 402E 10.0
326 326 2007070121 Phạm Thị Trinh Nữ 20/10/2001 4H-20 402E 10.0
327 327 2007070125 Nguyễn Thị Tuyên Nữ 06/03/2002 2H-20 402E 9.5
328 328 2007070126 Nguyễn Thị Tuyền Nữ 15/05/2002 3H-20 402E 10.0
329 329 2007070128 Trần Hồng Vi Nữ 26/11/2001 2H-20 402E 10.0
330 330 2007070130 Nguyễn Hải Yến Nữ 11/01/2002 3H-20 402E 10.0
331 331 2007080004 Phạm Lan Anh Nữ 06/07/2002 2TB-20 405E 10.0
332 332 2007080015 Phạm Thị Kim Dung Nữ 03/09/2002 2TB-20 405E 10.0
333 333 2007080022 Nguyễn Trà Giang Nữ 05/05/2002 2TB-20 405E 10.0
334 334 2007080023 Đỗ Thanh Hà Nữ 07/04/2002 2TB-20 405E 10.0
335 335 2007080026 Nguyễn Thị Hiên Nữ 10/10/2002 3TB-20 405E 10.0
336 336 2007080030 Nguyễn Thu Hoài Nữ 17/06/2001 1TB-20 405E 10.0
337 337 2007080042 Vũ Tú Linh Nữ 11/12/2002 3TB-20 405E 10.0
338 338 2007080055 Nguyễn Lê Ngọc Nhi Nữ 22/08/2002 1TB-20 405E 10.0
339 339 2007080062 Tạ Thanh Phương Nữ 25/03/2002 3TB-20 405E 9.0
340 340 2007080076 Chử Thị Thu Trà Nữ 23/07/2002 2TB-20 405E 10.0
341 341 2007090012 Vũ Thị Ngọc Ánh Nữ 17/05/2002 3I-20 405E 10.0
342 342 2007090014 Khuất Thị Cúc Nữ 04/06/2002 3I-20 405E 10.0
343 343 2007090016 Nguyễn Văn Duy Nam 12/04/2002 2I-20 405E -
344 344 2007090030 Quách Hải Huyền Nữ 03/06/2002 3I-20 405E 10.0
345 345 2007090032 Phạm Thị Lan Hương Nữ 16/08/2002 1I-20 405E 10.0
346 346 2007090035 Cao Vân Khánh Nữ 25/12/2002 1I-20 405E 10.0
347 347 2007090064 Phạm Thu Thủy Nữ 18/09/2002 3I-20 405E 10.0
348 348 2007090077 Đỗ Thị Thu Uyên Nữ 07/10/2002 2I-20 405E 10.0
349 349 2007100001 Nghiêm Quỳnh Anh Nữ 13/06/2002 1B-20 405E 9.0
350 350 2007100005 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 04/03/2001 1B-20 405E 10.0
351 351 2007100006 Phạm Quỳnh Anh Nữ 12/05/2002 2B-20 405E 9.5
352 352 2007100007 Trần Phương Anh Nữ 21/07/2002 1B-20 405E 10.0
353 353 2007100013 Đỗ Thị Thùy Dung Nữ 30/11/2002 1B-20 405E 10.0
354 354 2007100014 Dương Thị Kim Dung Nữ 02/02/2001 2B-20 405E 10.0
355 355 2007100049 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 16/07/2002 2B-20 405E 10.0
356 356 2007100051 Hồ Anh Phương Nữ 02/12/2002 1B-20 405E 10.0
357 357 2007100052 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 27/01/2002 2B-20 405E 10.0
358 358 2007100057 Lê Thanh Thùy Nữ 09/06/2002 1B-20 405E 10.0
359 359 2007100064 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 18/09/2002 1B-20 405E 9.0
360 360 2107010078 Nguyễn Vũ Hà Nữ 16/07/2003 1A-21 405E 10.0
361 361 2107010153 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 10/06/2003 8A-21 405E 10.0
362 362 2107010171 Đặng Ngọc Mai Nữ 14/06/2003 6A-21 405E 10.0
363 363 2107010220 Nguyễn Mai Phương Nữ 17/11/2003 7A-21 405E 10.0
364 364 2107010293 Phạm Thị Thu Trang Nữ 25/01/2003 4A-21 405E 10.0
365 365 2107020088 Lê Ngọc Mai Nữ 26/05/2003 5N-21 405E 9.5
366 366 2107020136 Lê Thị Phương Thảo Nữ 05/12/2003 5N-21 405E 10.0
367 367 2107030006 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 03/01/2003 3P-21 405E 10.0
368 368 2107030007 Nguyễn Trung Anh Nữ 16/12/2003 3P-21 405E 10.0
369 369 2107030028 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 23/08/2003 3P-21 405E 10.0
370 370 2107060002 Hoàng Khánh Vy Nữ 12/06/2003 2NB-20 405E 10.0
371 371 2107060018 Thái Lê Vân Anh Nữ 11/09/2003 3NB-21 405E 10.0
372 372 2107060049 Vũ Minh Hằng Nữ 24/10/2003 5NB-21 405E 10.0
373 373 2107060138 Nguyễn Thu Phương Nữ 19/09/2003 4NB-21 405E 10.0
374 374 2107060150 Đỗ Phương Thảo Nữ 04/08/2003 1NB-21 405E 10.0
375 375 2107090009 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 26/08/2003 1I-21 405E 10.0
376 376 2107090070 Phạm Thị Phượng Nữ 29/10/2003 3I-21 405E 10.0
377 377 2107090076 Hứa Như Tùng Thư Nữ 03/02/2003 2I-21 405E 10.0
378 378 1907060062 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 3NB-20 405E
VIỆT NAM
úc

'22/05/2023

GK CK ĐTB Ghi chú

9.5 8.0 8.6


8.0 7.0 7.6
9.0 4.5 6.4
8.5 7.5 8.0
9.5 8.0 8.7
9.0 6.5 7.6
7.5 3.3 VT
9.5 8.5 8.9
8.5 6.5 7.5
8.0 2.9 CT
9.0 7.5 8.2
8.5 8.5 8.7
7.5 7.5 7.8
9.0 7.5 8.2
9.0 8.0 8.4
8.5 8.5 8.6
8.0 5.5 6.7
8.0 4.5 6.1
10.0 7.0 8.2
8.5 4.5 6.3
8.5 7.5 8.0
8.0 7.5 7.9 HT 7.5
8.5 5.5 6.8
10.0 7.0 8.2
10.0 6.5 7.9
9.0 5.0 6.7
9.0 6.0 7.3
5.5 7.0 6.8
8.0 5.5 6.7
8.5 3.5 HT
8.0 5.0 6.4
9.5 6.5 7.8
7.0 2.3 CT
5.5 5.5 5.9
6.5 6.5 6.8
9.0 7.5 8.2
9.5 9.5 9.5
9.5 9.0 9.3
9.0 8.5 8.8
9.5 8.0 8.6
9.0 5.5 7.0
9.0 9.5 9.4
10.0 8.5 9.1
10.0 7.5 8.5
10.0 10.0 10.0
9.5 9.0 9.2
10.0 8.0 8.8
10.0 6.0 7.6
9.0 8.5 8.8
10.0 9.0 9.4
9.5 8.5 8.9
9.0 8.5 8.8
9.0 6.0 7.3
7.5 7.5 7.7
10.0 8.5 9.1
8.0 7.0 7.6
10.0 7.0 8.2
8.5 6.0 7.2
9.5 7.0 8.1
10.0 7.5 8.5
9.5 7.0 8.1
10.0 7.5 8.5
10.0 8.0 8.8
8.5 8.0 8.3
9.0 8.0 8.5
9.0 7.5 8.2
9.0 7.0 7.9
9.0 8.5 8.8
10.0 7.0 8.2
8.5 7.0 7.8
8.0 8.5 8.5
10.0 8.5 9.1
10.0 7.0 8.2
10.0 9.0 9.4
8.0 6.5 7.3
8.0 7.0 7.6
9.0 7.5 8.2
10.0 5.0 7.0
9.0 5.0 6.7
8.0 5.0 6.4
9.0 7.0 7.9
10.0 7.5 8.5
8.0 2.6 CT
10.0 3.0 5.8
10.0 9.0 9.4
10.0 7.0 8.2
9.5 6.0 7.5
9.0 7.0 7.8
9.5 7.5 8.4
10.0 6.0 7.6
9.5 8.5 9.0
9.5 8.0 8.6
10.0 7.5 8.5
9.5 6.5 7.8
9.0 8.5 8.8
8.5 6.0 7.1
7.0 3.5 5.1
10.0 7.5 8.5
9.0 8.0 8.5
8.0 5.0 6.4
9.0 8.0 8.5
9.5 8.0 8.7
9.5 8.0 8.7
10.0 9.0 9.4
9.0 5.5 7.0
10.0 7.5 8.5
9.5 8.5 8.9
8.5 7.0 7.8
9.5 5.5 7.2
8.5 5.5 6.9
9.5 7.5 8.4
9.0 5.0 6.7
9.0 8.0 8.5
9.0 6.5 7.6
7.5 4.5 5.9
10.0 7.5 8.5
10.0 6.5 7.9
8.5 6.0 7.1
9.5 7.5 8.4
10.0 5.0 7.0
9.0 5.0 6.7
8.0 5.0 6.4
10.0 8.5 9.1
10.0 6.0 7.6
9.5 5.0 6.8
9.0 7.5 8.2
9.0 6.5 7.6
9.0 7.0 7.9
9.0 5.0 6.7
10.0 5.5 7.3
9.0 6.0 7.3
10.0 9.0 9.4
9.5 5.5 7.2
9.5 6.0 7.4
9.5 5.5 7.1
8.5 3.0 5.3
10.0 5.5 7.3
9.0 5.0 6.7
9.5 9.0 9.3
9.0 7.0 7.9
10.0 6.5 7.9
9.0 8.0 8.5
8.5 6.5 7.5
7.0 6.5 7.0
9.5 9.0 9.3
10.0 3.5 6.1
9.0 6.0 7.3
9.5 9.0 9.3
10.0 6.5 7.9
10.0 9.5 9.7
10.0 8.0 8.8
9.0 8.5 8.8
6.0 7.5 7.3
10.0 5.5 7.3
10.0 2.5 5.5
9.0 7.5 8.2
10.0 2.0 5.2
9.5 1.5 4.7
10.0 7.0 8.2
10.0 3.0 5.8
9.0 3.5 5.8
9.5 2.0 5.1
10.0 3.5 6.1
8.5 4.5 6.2
10.0 1.5 4.9
9.5 4.0 6.3
9.0 4.0 6.1
8.5 1.0 4.2
8.5 2.5 5.0
10.0 7.5 8.5
9.5 6.5 7.8
9.5 9.5 9.5
8.0 4.5 6.1
8.0 2.5 4.9
10.0 6.0 7.6
9.5 3.0 5.7
9.5 6.0 7.4
10.0 9.0 9.4
9.0 5.0 6.7
9.5 3.0 5.7
10.0 5.0 7.0
10.0 4.5 6.7
8.5 3.5 5.6
9.5 8.5 9.0
10.0 3.5 6.1
9.5 6.5 7.8
10.0 3.0 5.8
9.5 2.5 5.3
8.5 3.5 5.6
10.0 5.0 7.0
9.5 6.5 7.8
10.0 5.0 7.0
9.0 8.0 8.5
10.0 8.0 8.8
9.5 7.0 8.1
9.0 7.5 8.2
10.0 7.0 8.2
9.0 8.5 8.8
6.5 8.0 7.8
9.0 7.5 8.2
10.0 8.5 9.1
8.0 5.0 6.4
9.0 8.0 8.5
7.5 8.0 8.0
10.0 8.0 8.8
8.5 8.5 8.7
8.5 8.5 8.7
8.0 9.0 8.8
9.5 8.0 8.7
9.5 8.0 8.7
8.0 7.5 7.9
8.0 8.5 8.5
10.0 7.5 8.5
10.0 7.0 8.2
9.0 6.0 7.3
10.0 6.0 7.6
9.5 8.0 8.7
9.5 6.5 7.8
9.5 6.0 7.5
8.0 6.5 7.3
7.0 6.0 6.7
7.0 9.0 8.5
10.0 7.5 8.5
9.5 5.0 6.9
10.0 8.5 9.1
9.5 6.5 7.7
9.5 7.0 8.0
10.0 8.0 8.8
10.0 9.5 9.7
9.0 9.5 9.4
9.0 9.5 9.4
8.5 8.5 8.7
9.5 6.5 7.8
10.0 8.0 8.8
10.0 9.5 9.7
10.0 9.2 9.4
10.0 8.0 8.8
9.0 9.5 9.4
10.0 8.5 9.1
10.0 8.0 8.7
10.0 9.0 9.4
10.0 8.5 9.1
9.5 9.0 9.3
10.0 8.5 9.1
10.0 8.5 9.1
10.0 7.0 8.2
9.0 7.0 7.9
10.0 7.0 8.2
9.0 7.0 7.9
9.0 6.5 7.6
9.5 5.5 7.2
9.0 8.5 8.8
9.0 8.0 8.5
8.0 5.5 6.7
10.0 7.0 8.2
9.5 7.5 8.4
8.5 2.5 5.1
9.0 4.5 6.4
9.5 5.5 7.2
10.0 7.0 8.2
8.0 7.0 7.6
9.5 4.0 6.3
9.0 5.5 7.0
6.0 6.5 6.7
10.0 7.0 8.2
10.0 9.0 9.4
10.0 6.5 7.9
10.0 8.0 8.8
9.0 7.0 7.9
9.0 5.5 7.0
9.5 7.0 8.1
10.0 6.5 7.9
8.5 7.5 8.1
9.5 8.5 9.0
8.5 8.0 8.4
10.0 8.0 8.8
9.5 9.5 9.6
10.0 7.0 8.2
10.0 8.0 8.8
9.0 5.5 7.0
9.5 8.5 9.0
10.0 7.0 8.2
10.0 9.5 9.7
7.5 7.5 7.8
10.0 4.0 6.4
9.5 4.5 6.6
10.0 5.0 7.0
10.0 8.5 9.1
9.0 4.5 6.4
8.0 7.0 7.6
9.0 4.5 6.4
9.5 5.5 7.2
9.5 7.0 8.1
9.5 7.0 8.1
10.0 5.0 7.0
9.5 8.5 9.0
10.0 3.0 5.8
9.5 9.0 9.3
8.5 7.0 7.8
8.5 7.0 7.8
9.5 8.0 8.7
9.0 7.5 8.2
9.0 5.5 7.0
10.0 6.0 7.6
9.0 7.5 8.2
10.0 7.0 8.2
10.0 6.5 7.9
9.0 2.0 4.9
8.5 8.5 8.7
10.0 4.0 Hủy BT do vi phạm quy chế
10.0 7.5 8.5
10.0 8.5 9.1
9.5 2.8 5.5
9.5 5.2 7.0
9.5 1.6 4.8
9.5 2.0 5.1
10.0 7.0 8.2
10.0 1.3 4.8
9.5 3.7 6.1
10.0 5.1 7.1
8.0 3.4 Hủy BT do vi phạm quy chế
9.5 8.3 8.8
9.0 5.4 6.9
10.0 2.6 5.6
9.5 7.3 8.2
10.0 2.1 5.3
9.5 2.9 5.5
9.5 4.7 6.7
10.0 3.5 6.1
9.5 7.3 8.2
6.0 3.2 4.7
9.0 1.9 4.8
9.0 4.2 6.2
8.0 8.5 8.5
7.0 5.0 6.1
8.5 5.0 6.6
7.0 5.0 6.1
9.5 7.0 8.1
8.5 4.0 5.9
5.0 1.0 3.1
10.0 9.5 9.7
7.5 3.0 5.1
9.5 8.0 7.7
10.0 9.0 9.4
9.5 9.0 9.3
9.5 9.0 9.3
9.5 6.0 7.5
8.5 5.0 6.6
9.0 5.0 6.6
9.5 7.5 8.4
9.5 8.0 8.6
7.5 7.0 7.5
9.5 7.5 8.4
8.5 4.0 6.0
9.0 7.0 7.9
8.0 8.0 8.2
9.5 5.0 6.9
7.0 6.0 6.7
9.5 9.0 9.2
5.0 3.0 4.3
8.0 6.0 7.0
8.0 7.5 7.9
10.0 8.0 8.8
10.0 7.5 8.5
10.0 5.5 7.3
9.0 8.0 8.5
6.0 6.5 6.7
9.5 7.0 8.1
9.5 8.5 9.0
9.0 2.5 5.2
10.0 5.5 7.3
8.0 4.5 6.1
10.0 9.5 9.7
10.0 6.0 7.6 v
8.0 6.0 7.0
8.5 7.5 8.1
6.0 5.0 5.8
4.5 2.7 HT 20212
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC

ĐIỂM THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (Điểm lần 1)


Môn học: NN2-A1 Khóa CQ-T20
Học kỳ 1 (20212 )

Điểm thường
Điểm chuyên cần Điểm thi
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp xuyên Kết quả Ghi chú
(10%) (60%)
(30%)

1 1807020133 Hoàng Thị Hà Trang 2N-20 9.5 9.5 8.00 8.60


2 1807060187 Dương Đức Việt Trung 2NB-19 10.0 8.0 7.00 7.60
3 1807090036 Đàm Thu Hà 1I-18 10.0 9.0 4.50 6.40
4 1907010016 Nguyễn Quốc Anh 3A-19 9.5 8.5 7.50 8.00
5 1907010021 Nguyễn Thị Vân Anh 8A-19 10.0 9.5 8.00 8.65
6 1907010039 Phạm Minh Ánh 1A-19 10.0 9.0 6.50 7.60
7 1907010058 Phạm Mạnh Dũng 8A-19 10.0 7.5 0.00 3.25
8 1907010059 Lê Văn Duy 9A-19 9.5 9.5 8.50 8.90
9 1907010072 Dương Quang Đăng 10A-19 10.0 8.5 6.50 7.45
10 1907010126 Hà Thị Thu Huyền 1A-19 4.5 8.0 0.00 2.85
11 1907010142 Nguyễn Thị Hường 4A-20 10.0 9.0 7.50 8.20
12 1907010144 Cao Thị Khánh 6A-19 10.0 8.5 8.50 8.65
13 1907010189 Nguyễn Quang Minh 3A-19 10.0 7.5 7.50 7.75
14 1907010269 Phạm Hoàng Thái 12A-19 9.5 9.0 7.50 8.15
15 1907010273 Vũ Thị Thanh Thanh 4A-19 9.0 9.0 8.00 8.40
16 1907010348 Vũ Hoàng Cường 1A-19 9.5 8.5 8.50 8.60
17 1907020136 Nguyễn Phương Thảo 2N-19 9.5 8.0 5.50 6.65
18 1907030035 Nguyễn Vũ Hải 2P-19 10.0 8.0 4.50 6.10
19 1907030112 Nguyễn Thị Hoàng Yến 3P-19 10.0 10.0 7.00 8.20
20 1907050010 Nguyễn Ngọc Anh 4Đ-19 10.0 8.5 4.50 6.25
21 1907050013 Nguyễn Thị Lan Anh 2Đ-19 9.4 8.5 7.50 7.99
22 19CV040074 KIM JEONGHYEON 1V04-19 10.0 8.0 7.50 7.90
23 1907050027 Lê Quỳnh Chi 2Đ-20 9.5 8.5 5.50 6.80
24 1907050048 Phạm Thị Giang 1Đ-20 10.0 10.0 7.00 8.20
25 1907050055 Trương Thị Hoa 1Đ-20 10.0 10.0 6.50 7.90
26 1907050064 Vũ Kim Khánh 4Đ-20 9.5 9.0 5.00 6.65
27 1907050077 Phan Thị Diệu Linh 3Đ-20 9.5 9.0 6.00 7.25
28 1907050098 Hoàng Bảo Ngọc 3Đ-19 9.5 5.5 7.00 6.80
29 1907050110 Đỗ Thị Phương 2Đ-20 10.0 8.0 5.50 6.70
30 1907050112 Nguyễn Thị Phương 4Đ-20 9.5 8.5 0.00 3.50
31 1907050145 Lê Hồng Vân 1Đ-19 10.0 8.0 5.00 6.40
32 1907070006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3H-19 10.0 9.5 6.50 7.75
33 1907080027 Nguyễn Hồng Hạnh 2TB-20 2.0 7.0 0.00 2.30
34 1907080034 Nguyễn Tiến Hưng 2TB-19 9.5 5.5 5.50 5.90
35 1907090016 Hoàng Thị Duyên 3I-19 9.5 6.5 6.50 6.80
36 1907090044 Đặng Thị Lan 4I-19 9.5 9.0 7.50 8.15
37 1907090088 Lê Thị Thu Quỳnh 3I-19 9.5 9.5 9.50 9.50
38 2007010001 Nguyễn Thị Hải An 1A-20 10.0 9.5 9.00 9.25
39 2007010004 Đào Minh Anh 4A-20 9.5 9.0 8.50 8.75
40 2007010007 Kim Phương Anh 7A-20 9.5 9.5 8.00 8.60
41 2007010016 Nguyễn Thị Vân Anh 1A-20 9.5 9.0 5.50 6.95
42 2007010019 Phạm Lan Anh 3A-20 10.0 9.0 9.50 9.40
43 2007010021 Phạm Thu Anh 5A-20 10.0 10.0 8.50 9.10
44 2007010025 Trần Thùy Anh 9A-20 10.0 10.0 7.50 8.50
45 2007010028 Trương Thị Vân Anh 12A-20 10.0 10.0 10.00 10.00
46 2007010029 Vũ Phương Anh 13A-20 9.5 9.5 9.00 9.20
47 2007010030 Vũ Thị Anh 14A-20 9.5 10.0 8.00 8.75
48 2007010031 Hỏ Minh Ánh 1A-20 9.5 10.0 6.00 7.55
49 2007010034 Vũ Thị Ngọc Ánh 4A-20 10.0 9.0 8.50 8.80
50 2007010037 Đinh Thị Thanh Bình 7A-20 9.5 10.0 9.00 9.35
51 2007010043 Nguyễn Thùy Chinh 13A-20 9.5 9.5 8.50 8.90
52 2007010044 Tô Văn Chỉnh 14A-20 10.0 9.0 8.50 8.80
Điểm thường
Điểm chuyên cần Điểm thi
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp xuyên Kết quả Ghi chú
(10%) (60%)
(30%)

53 2007010046 Bành Tứ Cửu 2A-20 10.0 9.0 6.00 7.30


54 2007010048 Đinh Tuấn Đạt 12A-20 9.5 7.5 7.50 7.70
55 2007010054 Nguyễn Thị Huyền Dịu 5A-20 10.0 10.0 8.50 9.10
56 2007010056 Đặng Minh Dương 8A-20 9.5 8.0 7.00 7.55

You might also like