You are on page 1of 10

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NG

TRƯỜNG THPT DNT TỈNH Độc lập - Tự do - Hạn

BẢNG ĐIỂM THI ĐGCL CUỐI KỲ II

STT Họ và tên Ngày sinh Giới Số BD Toán Lý Hóa Sinh

1 Phạm Tuấn An 22/02/2007 Nam 100002 8.6 8.00 8.00 8.5


2 Hà Vân Anh 13/05/2007 Nữ 100007 9.00 9.50 8.50 9.50
3 Nguyễn Thị Yến Chi 19/12/2007 Nữ 100021 9.00 7.75 7.25 8.25
4 Đỗ Hữu Chiến 19/02/2007 Nam 100022 7.20 9.25 8.25 9.25
5 Nguyễn Đăng Dương 12/01/2007 Nam 100030 7.00 9.00 7.75 8.00
6 Vũ Việt Hùng 07/12/2007 Nam 100048 8.80 9.00 9.00 9.25
7 Lương Vi Thúy Huyền 05/09/2007 Nữ 100055 5.80 8.75 6.50 8.25
8 Phạm Thị Vân Khánh 03/02/2007 Nữ 100059 6.60 6.50 6.25 8.75
9 Hà Bảo Linh 02/04/2007 Nữ 100070 8.60 8.75 8.75 8.50
10 Hoàng Khánh Linh 08/11/2007 Nữ 100071 6.80 8.75 7.00 8.75
11 Nguyễn Khánh Linh 01/06/2007 Nữ 100074 8.00 9.50 7.75 8.75
12 Vi Trần Khánh Linh 26/07/2007 Nữ 100079 6.60 8.25 7.50 8.75
13 Đỗ Thành Luân 06/05/2007 Nam 100081 4.60 8.50 6.50 7.25
14 Hà Huyền Ly 22/10/2007 Nữ 100084 5.40 8.75 7.00 8.00
15 Đinh Văn Mạnh 07/11/2007 Nam 100086 6.20 8.50 7.00 7.25
16 Lê Quang Minh 14/12/2007 Nam 100088 5.40 6.75 6.50 5.75
17 Bùi Văn Nguyên 11/03/2007 Nam 100101 7.20 9.25 7.75 5.00
18 Ngân Thị Nhung 19/02/2007 Nữ 100113 8.00 9.25 8.25 8.25
19 Dương Hồng Phong 03/11/2007 Nam 100117 5.40 6.50 7.00 7.50
20 Bùi Thị Phương 26/10/2007 Nữ 100119 5.60 7.75 6.75 7.75
21 Bùi Anh Tài 14/08/2007 Nam 100133 7.60 8.5 7.50 6.25
22 Phạm Toàn Thắng 06/09/2007 Nam 100143 4.00 7 6.75 5.25
23 Hà Đăng Thiện 30/08/2007 Nam 100144 8.00 9.25 7.75 10.00
24 Vũ Thị Anh Thư 03/11/2007 Nữ 100151 6.00 6.75 7.25 6.25
25 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/03/2007 Nữ 100155 8.40 8 8.25 9.00
26 Cầm Hà Hương Trà 17/08/2007 Nữ 100156 7.60 9 7.25 8.00
27 Nguyễn Huyền Trang 11/08/2007 Nữ 100157 7.60 8.25 7.75 9.00
28 Hoàng Mạnh Trường 15/11/2007 Nam 100164 9.00 9.25 8.50 9.50
29 Lò Văn Trường 16/05/2007 Nam 100165 6.00 8.25 7.75 7.75
30 Cầm Thị Khánh Vân 22/07/2007 Nữ 100168 6.20 9 7.25 7.75
31 Nguyễn Thành Vinh 19/12/2007 Nam 100174 7.40 9 8.00 8.25
32 Lò Tuấn Anh 15/04/2007 Nam 100009 5.00 7.75 7.25 7.75
33 Lương Thị Thảo Anh 07/01/2007 Nữ 100012 7.80 8.75 7.75 8.50
34 Trương Thị Minh Châu 06/04/2007 Nữ 100019 6.40 7.25 6.75 7.00
35 Lê Thị Yến Chi 13/04/2007 Nữ 100020 6.80 7.50 8.25 5.50
36 Lương Thùy Dung 26/01/2007 Nữ 100028 6.20 6.50 6.50 7.00
37 Mai Ngọc Dung 18/09/2007 Nữ 100029 6.80 8.00 8.25 8.50
38 Vũ Thị Hằng 28/11/2007 Nữ 100040 8.80 8.00 8.25 9.00
39 Trương Công Huấn 29/06/2007 Nam 100047 6.40 7.75 8.25 9.00
40 Hà Bảo Huy 23/08/2007 Nam 100051 7.8 7.75 8 7.75
41 Trương Quang Khải 08/07/2007 Nam 100058 7.60 8.25 9.00 8.75
42 Đinh Thị Thùy Linh 15/02/2007 Nữ 100068 6.60 7.00 6.75 8.25
43 Lê Nhật Linh 20/11/2007 Nam 100072 5.60 7.25 6.50 7.25
44 Phạm Văn Luân 16/04/2007 Nam 100082 6.20 8.25 6.50 5.50
45 Hà Gia Minh 14/03/2007 Nam 100087 4.20 4.75 7.25 4.25
46 Quách Thị Trà My 06/10/2007 Nữ 100093 4.00 5.50 5.25 4.50
47 Trương Thị Nga 09/01/2007 Nữ 100097 5.00 7.50 6.75 6.50
48 Đinh Hữu Phát 10/07/2007 Nam 100116 5.80 7.75 7.00 8.50
49 Phạm Hoàng Quân 17/10/2007 Nam 100126 6.80 8.5 7.50 5.00
50 Lang Thị Chi Su 04/03/2007 Nữ 100132 8.40 8 8.75 9.00
51 Cao Chí Thành 09/12/2007 Nam 100136 4.60 8.25 5.50 6.00
52 Hà Thái Thảo 13/09/2007 Nữ 100140 6.60 7.25 6.75 8.50
53 Quách Thị Hoài Thu 18/02/2007 Nữ 100145 7.20 8.5 8.75 9.75
54 Hà Thanh Thủy 16/01/2007 Nữ 100148 7.60 9 9.25 10.00
55 Phạm Thị Trang 23/05/2007 Nữ 100158 6.00 8.25 5.75 8.00
56 Phạm Quang Trung 19/04/2007 Nam 100163 4.40 6.5 4.50 7.50
57 Cao Văn Từ 20/05/2007 Nam 100167 7.40 8.5 7.25 5.25
58 Đinh Thảo Vân 09/06/2007 Nữ 100169 7.80 8.25 8.75 8.25
59 Bùi Quang Vinh 02/01/2007 Nam 100173 7.20 7.75 7.25 8.50
60 Đỗ Văn Vượng 02/09/2007 Nam 100177 4.80 6 7.00 8.25
61 Cao Hiền Anh 01/11/2007 Nữ 100003 6.80 5.25
62 Lò Hoàng Anh 20/08/2007 Nam 100008 3.60 5.00
63 Hà Ngọc Châm 13/02/2007 Nữ 100017 5.40 6.75
64 Bùi Thị Dung 27/06/2007 Nữ 100027 4.40 6.00
65 Bùi Thanh Huyền 15/06/2007 Nữ 100052 6.60 5.00
66 Lang Thị Vân Kiều 24/11/2007 Nữ 100061 4.40 5.25
67 Bùi Văn Lê 03/04/2007 Nam 100065 5.60 6.00
68 Bùi Thị Mỹ Lệ 06/05/2007 Nữ 100066 4.60 5.25
69 Bùi Diệu Linh 20/08/2007 Nữ 100067 7.40 6.25
70 Vi Thị Trúc Linh 13/05/2007 Nữ 100078 5.00 6.00
71 Phạm Hà My 14/04/2007 Nữ 100091 3.20 5.50
72 Trương Thị Thảo My 10/03/2007 Nữ 100094 6.00 5.25
73 Trương Ánh Nguyệt 16/06/2007 Nữ 100105 6.20 4.00
74 Phạm Bảo Nhật 09/03/2007 Nam 100106 3.20 3.50
75 Hà Thị Linh Nhi 15/04/2007 Nữ 100107 3.80 5.00
76 Lương Trang Nhung 12/07/2007 Nữ 100112 3.80 6.25
77 Lê Thị Kim Oanh 10/01/2007 Nữ 100115 3.20 3.25
78 Hà Như Quỳnh 23/03/2007 Nữ 100127 7.60 5.25
79 Hồ Thị Mai Thanh 09/11/2007 Nữ 100134 3.20 6.5
80 Lục Xuân Thành 21/04/2007 Nam 100137 7.20 3.5
81 Cầm Thị Tâm Thảo 13/05/2007 Nữ 100139 6.80 5.25
82 Hà Thị Phương Thùy 27/05/2007 Nữ 100147 5.40 5.5
83 Lương Thị Thúy 27/09/2007 Nữ 100149 6.20 5.25
84 Tào Thùy Trang 10/12/2007 Nữ 100159 3.00 3.75
85 Hà Thị Thùy Trâm 25/02/2007 Nữ 100161 7.40 5.25
86 Lê Minh Tú 30/04/2007 Nữ 100166 4.20 5.5
87 Lò Thảo Vân 03/01/2007 Nữ 100172 5.80 4.5
88 Lương Phương Anh 30/07/2007 Nữ 100011 7.40 7.00
89 Nguyễn Đỗ Hà Anh 18/06/2007 Nữ 100013 7.20 5.00
90 Nguyễn Thị Minh Anh 16/03/2007 Nữ 100014 5.60 7.00
91 Bùi Thị Thu Hà 09/03/2007 Nữ 100036 6.00 7.00
92 Nguyễn Thị Thu Hạnh 20/11/2007 Nữ 100038 7.40 4.25
93 Hà Diệu Hoa 08/12/2007 Nữ 100042 6.20 6.50
94 Lê Ngọc Hòa 01/08/2007 Nữ 100043 7.80 6.75
95 Trần Quế Lan 11/06/2007 Nữ 100063 3.80 4.00
96 Lê Tùng Lâm 09/09/2007 Nam 100064 7.8 7.75
97 Đỗ Khánh Linh 20/06/2007 Nữ 100069 6.20 5.50
98 Lê Thị Khánh Linh 14/02/2007 Nữ 100073 7.00 4.50
99 Phạm Hải Linh 17/12/2007 Nữ 100075 4.80 4.50
100 Quách Thị Ngọc Linh 03/01/2007 Nữ 100077 7.80 6.25
101 Bùi Phương Loan 20/09/2007 Nữ 100080 6.80 7.25
102 Bùi Lương Lương 29/09/2007 Nữ 100083 7.80 7.00
103 Đỗ Trà My 04/12/2007 Nữ 100090 8.00 6.50
104 Phạm Lê Hà My 16/05/2007 Nữ 100092 8.20 7.25
105 Lê Thủy Ngọc 12/01/2007 Nữ 100099 6.80 6.50
106 Trương Khánh Ngọc 22/01/2007 Nữ 100100 7.00 6.50
107 Nguyễn Hà Thảo Nguyên 14/12/2007 Nữ 100102 6.80 6.75
108 Nguyễn Cao Yến Nhi 16/11/2007 Nữ 100109 6.20 5.00
109 Trương Thị Yến Nhi 08/10/2007 Nữ 100110 6.60 6.75
110 Trương Hà Khánh Nhung 14/06/2007 Nữ 100114 6.20 6.50
111 Quách Minh Phương 27/08/2007 Nữ 100122 7.60 5.75
112 Vũ Thị Phương Thanh 11/02/2007 Nữ 100135 7.8 7.75
113 Lò Thị Thao 01/01/2007 Nữ 100138 8.20 7.25
114 Lê Thủy Tiên 19/04/2007 Nữ 100154 8.00 5.25
115 Trịnh Quỳnh Trang 19/01/2007 Nữ 100160 6.40 6.50
116 Lê Bảo Trâm 27/08/2007 Nữ 100162 7.00 5.50
117 Lê Khánh Vân 09/08/2007 Nữ 100171 5.00 4.75
118 Quách Thị Hà Vy 20/02/2007 Nữ 100179 8.00 7.75
119 Vi Lê Tường Vy 01/05/2007 Nữ 100180 7.60 6.00
120 Hà Kiều Anh 31/05/2007 Nữ 100005 4.20 4.00
121 Hà Quỳnh Anh 02/12/2007 Nữ 100006 4.60 5.25
122 Lục Phương Anh 20/08/2007 Nữ 100010 6.80 5.75
123 Trương Quang Anh 08/09/2007 Nam 100016 6.00 5.00
124 Hà Hạnh Chuyền 05/06/2007 Nữ 100023 6.60 5.75
125 Lương Văn Chương 05/09/2007 Nam 100024 5.60 6.50
126 Lê Thị Diệu 13/04/2007 Nữ 100026 2.80 3.75
127 Phạm Thị Ngân Hà 08/03/2007 Nữ 100037 3.80 3.50
128 Phạm Huyền Hạnh 10/03/2007 Nữ 100039 3.80 5.75
129 Cầm Công Hoan 23/02/2007 Nam 100044 6.40 4.50
130 Đào Lê Quang Huy 06/09/2007 Nam 100050 3.00 3.00
131 Hà Khánh Huyền 05/09/2007 Nữ 100053 5.80 3.75
132 Phạm Lê Ngọc Huyền 28/03/2007 Nữ 100057 7.00 7.00
133 Lê Hoàng Lam 09/03/2007 Nữ 100062 5.20 5.25
134 Phạm Tường Linh 04/05/2007 Nữ 100076 8.40 6.50
135 Vì Thị Huyền Mai 30/09/2007 Nữ 100085 4.20 5.25
136 Lê Hà Linh Nga 25/10/2007 Nữ 100096 6.60 5.75
137 Cầm Như Nguyệt 03/07/2007 Nữ 100104 6.40 4.50
138 Hà Thị Yến Nhi 05/06/2007 Nữ 100108 4.40 4.25
139 Hà Trang Nhung 06/01/2007 Nữ 100111 7.80 6.50
140 Bùi Thị Phượng 07/01/2007 Nữ 100123 6.80 3.75
141 Quách Thị Như Quỳnh 16/09/2007 Nữ 100129 7.60 6.50
142 Hà Phương Thùy 24/04/2007 Nữ 100146 7.20 5.25
143 Lê Thị Hà Thương 02/01/2007 Nữ 100152 7.40 6.50
144 Ngô Hà Thương 23/06/2007 Nữ 100153 8.20 5.50
145 Hoàng Nguyễn Cẩm Vân 21/10/2007 Nữ 100170 7.40 5.50
146 Nguyễn Thị Hiển Vinh 12/12/2007 Nữ 100175 5.00 5.25
147 Lê Khánh Vy 01/06/2007 Nữ 100178 7.00 6.00
148 Lê Quốc An 11/03/2007 Nam 100001 7.20 9.50 6.00 5.75
149 Hà Hồ Việt Anh 03/02/2007 Nam 100004 7.20 9.00 7.00 7.75
150 Trương Nguyễn Anh 26/04/2007 Nữ 100015 8.40 7.25 8.25 8.50
151 Hà Thị Diệu Châu 10/08/2007 Nữ 100018 7.20 8.50 8.00 8.75
152 Lê Bá Hùng Cường 23/09/2007 Nam 100025 6.00 8.00 6.00 6.00
153 Quách Thùy Dương 20/12/2007 Nữ 100031 7.60 7.75 7.75 8.50
154 Phạm Đình Đình 25/05/2007 Nam 100032 6.60 7.25 6.00 6.25
155 Võ Minh Đức 08/12/2007 Nam 100033 7.20 8.25 6.25 8.00
156 Nguyễn Bằng Giang 25/08/2007 Nam 100034 5.80 7.75 9.00 5.25
157 Phạm Hương Giang 17/12/2007 Nữ 100035 9.00 9.50 8.75 9.50
158 Nguyễn Anh Hiếu 02/01/2007 Nam 100041 7.80 9.00 6.25 7.00
159 Hứa Huy Hoàng 25/07/2007 Nam 100045 6.80 8.75 6.75 8.00
160 Nguyễn Việt Hoàng 27/06/2007 Nam 100046 6.20 7.25 6.75 8.00
161 Đào Lâm Huy 04/12/2007 Nam 100049 8.00 8.25 7.50 8.25
162 Hồ Khánh Huyền 28/10/2007 Nữ 100054 7.20 7.75 7.50 9.00
163 Phạm Khánh Huyền 07/10/2007 Nữ 100056 7.80 9.00 8.00 8.50
164 Hà Anh Kiệt 25/03/2007 Nam 100060 7.80 9.00 7.25 7.75
165 Phạm Trịnh Gia Minh 11/03/2007 Nam 100089 7.8 8.25 8.5 8.5
166 Trần Nhật Nam 01/03/2007 Nam 100095 7.20 8.75 5.75 7.00
167 Đoàn Hồng Ngọc 31/12/2007 Nữ 100098 6.00 8.25 7.50 5.00
168 Quách Thảo Nguyên 23/06/2007 Nam 100103 5.80 5.75 6.00 4.75
169 Hà Thế Phong 24/10/2007 Nam 100118 6.40 8.50 6.25 7.00
170 Hoàng Thị Thu Phương 25/09/2007 Nữ 100120 7.40 7.75 7.00 8.00
171 Lê Mai Phương 21/03/2007 Nữ 100121 7.40 8.50 6.75 7.50
172 Lê Đăng Quang 18/01/2007 Nam 100124 7.8 8.25 8.25 8
173 Vi Kim Quang 02/07/2007 Nam 100125 6.60 6.75 6.00 4.50
174 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 25/07/2007 Nữ 100128 5.80 7.5 7.00 7.75
175 Lục Đăng Sơn 21/07/2007 Nam 100130 8.40 7.25 7.50 8.00
176 Vũ Thế Sơn 10/08/2007 Nam 100131 6.60 8.25 4.00 4.75
177 Ngô Phương Thảo 25/04/2007 Nữ 100141 7.8 8 7.75 7.75
178 Nguyễn Thị Hương Thảo 17/07/2007 Nữ 100142 6.40 7.75 7.25 7.50
179 Trương Thị Anh Thư 29/07/2007 Nữ 100150 7.80 8.5 7.50 9.00
180 Bùi Quốc Vũ 09/10/2007 Nam 100176 6.60 8.5 6.25 5.25

BẢNG THỐNG KÊ CÁC SỐ LIỆU TOÁN LÝ HÓA SINH

Điểm TB thi TN THPT năm 2022 7.50 7.43 6.84 4.98

Điểm TB 6.42 7.33 6.63 7.57

Lệch: -1.08 -0.10 -0.21 2.59

Số lượt HS có khả năng bị điểm liệt (<=3) 3 0 1 0

Số lượt HS có điểm dưới TB 29 3 16 5

Điểm cao nhất 9.0 9.3 9.3 10.0

Số lượt HS đạt điểm cao nhất 4 5 1 2


Số lượt học sinh đạt điểm 8 trở lên 22 22 23 47
Số lượt học sinh đạt điểm 9 trở lên 4 6 4 15
Điểm thấp nhất 2.80 3.50 3.00 4.25
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KỲ II

Văn Sử Địa KTPL NN Lớp Điểm


TB

8.50 8.00 8.60 10A 8.28


6.50 8.00 6.90 10A 8.07
5.50 8.75 5.40 10A 7.36
5.50 6.00 7.70 10A 7.32
6.75 7.75 6.00 10A 7.21
6.75 7.50 6.80 10A 8.02
6.50 5.25 4.70 10A 6.17
6.75 6.75 5.50 10A 6.77
7.25 7.25 5.95 10A 7.72
7.00 8.00 7.75 10A 7.55
7.00 8.25 9.20 10A 8.16
7.50 7.50 8.40 10A 7.71
4.00 4.25 6.20 10A 5.47
6.00 6.50 4.70 10A 6.27
5.50 6.50 6.75 10A 6.53
3.50 5.75 6.75 10A 5.61
7.50 5.75 7.70 10A 6.82
7.75 7.25 6.40 10A 7.65
5.00 6.00 5.50 10A 6.07
5.50 5.75 6.00 10A 6.23
6.00 7.00 5.30 10A 6.88
7.00 4.00 4.80 10A 5.54
7.25 7.50 9.60 10A 8.48
7.00 6.50 5.80 10A 6.51
7.75 7.25 8.40 10A 8.15
6.75 6.75 6.80 10A 7.45
7.75 9.00 5.00 10A 7.76
7.25 8.00 7.40 10A 8.41
6.50 8.00 6.00 10A 7.18
5.50 7.00 5.10 10A 6.83
6.50 7.50 5.80 10A 7.49
6.75 5.75 6.20 10B 6.45
5.50 6.75 5.80 10B 7.02
6.50 6.00 5.30 10B 6.33
4.50 4.50 4.70 10B 5.71
7.25 6.75 5.60 10B 6.55
7.50 7.50 5.90 10B 7.41
7.25 7.25 6.30 10B 7.81
7.50 7.75 6.60 10B 7.58
7.5 8 7.80 10B 7.80
5.00 5.75 5.40 10B 6.92
7.25 5.50 6.75 10B 6.85
4.50 4.25 8.80 10B 6.15
6.50 7.00 6.15 10B 6.31
2.50 5.25 6.20 10B 4.94
5.00 6.75 6.30 10B 5.30
7.75 5.00 5.00 10B 6.00
6.00 4.75 6.60 10B 6.44
6.00 5.25 4.10 10B 6.16
7.75 6.50 8.40 10B 8.11
4.00 4.75 6.20 10B 5.61
7.00 7.25 7.20 10B 7.22
7.00 5.25 7.20 10B 7.66
7.50 8.75 7.20 10B 8.47
8.25 7.00 5.80 10B 7.01
6.50 5.25 6.20 10B 5.84
6.75 7.50 5.60 10B 6.89
7.50 7.75 6.20 10B 7.79
6.75 7.50 5.00 10B 7.14
6.50 4.50 7.40 10B 6.35
8.00 7.50 8.25 9.75 6.00 10C 7.61
8.00 6.50 7.75 9.25 6.50 10C 6.77
8.00 6.00 6.75 8.00 5.40 10C 6.56
6.75 6.25 6.25 5.75 5.90 10C 5.81
8.00 7.25 8.75 8.00 5.50 10C 7.07
7.25 8.25 7.25 9.75 5.30 10C 6.99
8.50 7.00 8.00 7.00 7.20 10C 7.06
7.50 8.25 8.25 8.75 6.10 10C 7.04
8.00 7.00 7.00 9.50 5.90 10C 7.56
8.00 8.00 8.25 9.50 6.35 10C 7.37
7.50 6.00 8.00 8.75 5.80 10C 6.25
6.00 6.50 7.00 9.75 5.70 10C 6.79
7.00 5.75 6.25 8.50 5.20 10C 6.53
5.00 5.00 8.25 7.00 5.20 10C 5.08
7.25 6.50 7.75 8.25 5.30 10C 6.22
7.75 7.00 8.50 8.75 6.10 10C 6.68
8.00 4.75 7.00 8.25 5.90 10C 6.02
8.50 6.75 7.50 8.75 6.20 10C 7.18
6.00 3.00 9.25 4.75 6.40 10C 4.98
7.00 8.00 9.25 8.00 5.60 10C 6.55
8.00 6.75 9.25 9.50 6.50 10C 7.13
6.75 6.75 6.75 9.25 6.80 10C 6.74
7.50 6.75 8.25 7.00 6.60 10C 6.55
6.50 5.25 6.75 8.25 5.90 10C 5.44
7.00 5.25 6.75 6.50 6.50 10C 6.32
6.75 5.50 9.50 3.75 5.30 10C 5.17
6.50 6.00 7.75 8.00 6.60 10C 6.23
8.50 7.75 7.50 9.25 8.00 10D 7.98
7.50 5.75 7.00 8.75 7.20 10D 6.90
7.75 5.75 6.75 9.00 7.30 10D 7.07
8.00 8.00 8.50 9.75 7.60 10D 7.73
8.00 7.50 8.25 9.00 7.60 10D 7.29
8.00 7.25 8.00 9.25 7.60 10D 7.47
7.75 8.00 7.50 8.00 8.40 10D 7.78
7.00 4.25 4.75 5.50 6.40 10D 5.16
8.50 8 8 8 7.80 10D 8.15
6.50 6.00 6.25 8.25 7.20 10D 6.61
8.50 7.75 6.50 9.00 7.00 10D 7.29
7.50 7.00 6.75 8.00 7.60 10D 6.57
8.25 7.25 8.50 9.75 8.80 10D 8.02
8.00 8.75 8.75 9.25 8.80 10D 8.14
8.75 7.00 8.75 9.50 7.80 10D 7.98
7.50 7.25 8.25 8.75 7.20 10D 7.53
8.75 7.00 8.00 9.00 8.60 10D 8.13
7.50 6.75 7.25 8.50 9.40 10D 7.58
8.25 7.75 8.00 9.25 8.20 10D 7.83
7.50 6.25 5.75 8.50 7.40 10D 7.20
7.75 7.50 7.00 8.50 6.80 10D 6.96
7.00 7.75 7.75 9.50 7.40 10D 7.50
6.00 7.75 6.75 9.00 8.40 10D 7.31
8.00 7.00 5.25 8.00 8.60 10D 7.49
8.50 8 7.75 8.25 8.00 10D 8.08
7.50 8.50 8.75 9.75 7.80 10D 8.17
7.50 6.50 7.75 9.00 8.80 10D 7.51
8.50 7.75 6.75 9.25 7.40 10D 7.63
7.50 5.00 6.75 7.00 7.80 10D 6.63
7.25 5.25 5.25 7.50 7.20 10D 6.16
8.50 8.00 8.5 9.25 6.60 10D 8.09
8.75 7.25 7 8.25 6.60 10D 7.35
7.75 6.50 7.25 8.00 7.40 10E 6.31
8.00 6.00 6.50 9.25 6.00 10E 6.52
7.75 6.25 7.25 8.75 5.20 10E 6.75
5.00 4.50 5.75 6.00 6.00 10E 5.42
8.00 6.50 7.75 9.25 7.00 10E 7.18
7.50 7.75 9.25 9.75 5.90 10E 7.17
8.00 6.75 9.50 9.50 5.80 10E 6.10
7.75 6.25 6.00 7.25 5.40 10E 5.66
8.00 7.25 7.25 7.25 6.10 10E 6.36
7.75 6.50 9.50 7.75 7.20 10E 6.68
7.00 5.25 7.00 7.00 6.80 10E 5.34
7.00 6.25 5.75 7.75 6.20 10E 6.13
7.75 6.25 7.25 8.00 8.00 10E 7.33
7.50 6.00 6.25 6.50 5.75 10E 6.03
8.00 6.50 7.75 9.00 7.80 10E 7.70
6.00 6.25 7.00 9.50 6.35 10E 6.26
5.50 5.00 5.75 4.75 8.60 10E 6.03
8.00 6.75 6.50 9.25 5.40 10E 6.72
7.00 5.00 6.25 7.50 6.10 10E 5.71
7.75 8.75 9.75 9.50 7.50 10E 7.97
7.50 5.50 7.50 8.75 5.60 10E 6.32
7.50 6.50 8.00 9.25 6.40 10E 7.29
8.00 6.75 6.00 9.00 7.60 10E 7.30
7.75 6.00 5.25 7.50 7.80 10E 7.16
7.25 5.50 6.00 9.00 7.80 10E 7.21
6.75 7.50 8.25 9.25 7.00 10E 7.23
7.75 7.50 7.00 9.25 7.00 10E 6.96
8.00 7.50 7.5 10.00 6.60 10E 7.51
7.00 7.50 7.10 10G 6.76
7.75 8.50 7.10 10G 7.55
8.00 8.50 8.00 10G 8.28
8.00 7.50 6.50 10G 7.66
5.00 6.00 5.20 10G 5.70
6.50 7.75 6.80 10G 7.48
6.75 5.75 7.80 10G 6.53
3.50 4.00 7.70 10G 6.11
7.00 3.75 8.00 10G 6.47
8.00 8.25 9.00 10G 8.75
7.75 6.00 7.20 10G 7.00
6.50 7.25 6.10 10G 6.90
6.50 7.00 8.40 10G 7.14
6.50 6.25 6.40 10G 7.15
7.75 8.25 7.80 10G 7.92
8.00 6.75 8.80 10G 7.98
7.50 5.75 7.40 10G 7.24
8 8.5 8.00 10G 8.00
5.50 7.00 8.40 10G 6.81
7.00 7.50 8.60 10G 6.93
5.00 6.00 5.20 10G 5.46
6.25 8.00 7.10 10G 6.83
7.50 6.50 6.60 10G 7.17
8.00 7.50 7.60 10G 7.46
8.00 8 8.00 10G 8.08
5.00 5.25 5.90 10G 5.71
7.50 7.00 7.60 10G 7.16
6.75 7.50 9.00 10G 7.77
7.00 5.00 8.40 10G 6.29
8.50 8 8.00 10G 8.17
8.00 8.50 8.00 10G 7.63
6.75 7.50 8.80 10G 7.98
6.75 7.00 7.30 10G 6.81

VĂN SỬ ĐỊA GDCD NN Ðiểm TB

8.09 7.55 7.62 9.05 5.93 7.26


7.06 6.65 7.67 8.39 6.82 6.95
-1.03 -0.90 0.05 -0.66 0.89 -0.31
1 1 0 0 0
7 13 0 3 5
8.8 9.0 8.5 10.0 9.6

3 1 4 1 1
44 25 1 65 34
0 1 0 39 5
2.50 3.00 7.00 3.75 4.10

You might also like