You are on page 1of 1

SỞ GD&ĐT BẮC NINH KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI HKI LỚP 11A0

TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG Năm học 2022 - 2023

STT SBD Họ Và Tên Thí Sinh Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD TBC

1 110001 Chu Thị Thu An 13/10/2006 8.00 8.50 8.00 9.25 9.50 9.00 8.00 9.00 8.75 8.67
2 110004 Nguyễn Đăng An 25/05/2006 9.50 7.00 7.00 9.25 9.00 7.50 7.00 9.00 7.50
3 110009 Mai Ngọc Quỳnh Anh 10/07/2006 9.00 7.50 7.25 2.75 6.00 9.50 8.50 7.00 8.00
4 110014 Nguyễn Ngọc Anh 13/11/2006 9.00 4.50 7.00 9.75 9.50 9.00 7.00 8.50 9.50
5 110019 Nguyễn Tuấn Anh 07/02/2006 9.00 7.00 7.00 9.00 7.25 7.75 7.50 8.50 8.75
6 110025 Vũ Thị Phương Anh 01/10/2006 9.25 9.00 7.00 5.75 9.00 6.75 8.00 8.50 7.25
7 110029 Ngô Thị Châm 06/05/2006 9.25 9.00 6.25 9.50 9.25 9.25 8.50 9.00 9.00
8 110036 Nguyễn Thị Chuyên 12/10/2006 9.50 8.50 6.00 9.00 9.75 10.00 9.00 8.50 9.00
9 110041 Nguyễn Quốc Dũng 09/11/2006 9.50 7.00 6.50 8.50 9.25 9.75 9.00 8.00 9.00
10 110046 Nguyễn Quốc Đại 01/04/2006 9.50 8.00 6.25 9.75 9.50 10.00 9.00 8.00 8.00
11 110066 Nguyễn Thị Hằng 06/04/2006 9.50 8.00 5.00 6.50 9.00 8.00 8.00 5.50 7.75
12 110069 Doãn Minh Hiển 01/05/2006 9.50 8.50 7.25 7.00 9.25 9.75 8.50 8.25 8.25
13 110076 Nguyễn Thị Hồng 20/02/2006 9.50 8.50 5.00 7.25 9.00 9.25 8.50 7.50 8.25
14 110077 Phạm Thị Ánh Hồng 11/10/2006 9.50 8.50 7.50 9.25 8.50 8.75 8.50 8.50 8.00
15 110078 Nguyễn Thị Kim Huệ 21/05/2006 9.50 8.00 7.50 7.00 8.75 9.75 8.00 6.00 8.50
16 110080 Ngô Quốc Huy 25/08/2006 9.50 8.00 7.50 8.50 9.00 9.50 8.00 6.75 7.75
17 110088 Bùi Quang Hưng 22/10/2006 9.25 8.00 6.50 7.25 8.25 10.00 8.00 6.00 5.00
18 110089 Nguyễn Gia Hưng 06/02/2006 9.25 8.00 7.00 8.00 7.75 9.25 7.50 8.50 6.25
19 110095 Nguyễn Nam Khánh 01/04/2006 9.00 8.00 5.75 8.00 8.50 9.25 7.00 7.50 5.00
20 110104 Trần Mạnh Kiên 21/11/2006 9.00 8.50 6.50 8.00 6.25 2.50 8.00 7.50 5.75
21 110105 Lương Thị Mai Lan 14/04/2006 9.00 9.00 6.75 10.00 9.25 10.00 8.50 7.00 4.75
22 110106 Nguyễn Thị Lánh 14/12/2006 9.50 8.00 6.75 10.00 9.50 10.00 8.00 9.00 6.00
23 110119 Tống Thùy Linh 16/09/2006 6.50 8.00 5.25 7.25 8.25 8.75 8.50 7.75 7.50
24 110120 Đặng Tiểu Long 26/12/2006 9.00 8.00 4.75 8.75 8.25 10.00 8.00 7.00 9.00
25 110137 Tống Thị Trà My 13/02/2006 8.75 8.50 5.00 8.75 8.50 10.00 8.00 6.50 6.75
26 110142 Nguyễn Thanh Ngọc 26/09/2006 9.00 9.00 5.50 8.25 9.00 10.00 8.50 8.00 8.25
27 110143 Nguyễn Thế Ngọc 06/09/2006 9.00 8.50 6.25 8.50 8.25 9.50 8.50 8.00 8.00
28 110146 Tạ Khôi Nguyên 16/01/2006 9.50 8.50 6.75 7.75 9.50 8.75 8.00 7.75 7.50
29 110149 Trần Thọ Nhất 18/09/2006 9.00 8.00 6.00 9.00 9.25 10.00 8.50 8.00 7.00
30 110157 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/08/2006 9.50 9.00 5.50 9.75 9.50 9.25 8.00 9.00 8.00
31 110159 Nguyễn Bảo Phong 04/11/2006 9.50 9.00 5.75 9.50 9.50 10.00 8.50 9.00 7.00
32 110160 Nguyễn Kỳ Phong 10/11/2006 9.00 8.50 7.50 9.00 9.00 8.50 8.50 8.50 7.00
33 110161 Hoàng Văn Phú 27/06/2006 9.50 7.50 7.50 9.00 9.50 10.00 8.50 9.00 7.75
34 110162 Ngô Trọng Phú 02/08/2006 9.50 8.50 6.25 9.00 9.25 10.00 8.00 7.50 8.00
35 110171 Nguyễn Minh Quân 01/11/2006 8.75 7.50 6.00 8.75 8.50 7.75 7.00 9.00 7.25
36 110176 Nguyễn Bá Quyết 12/12/2006 9.00 8.50 7.00 9.25 8.50 10.00 7.00 8.50 7.50
37 110184 Ngô Minh Tâm 19/08/2006 8.50 8.50 6.50 9.50 8.75 9.75 7.00 6.50 9.50
38 110186 Nguyễn Duy Tân 10/02/2006 8.75 8.50 7.00 9.75 7.75 7.00 8.50 8.50 8.00
39 110188 Nguyễn Văn Tề 04/02/2006 8.75 8.00 6.75 10.00 7.50 10.00 8.00 7.50 8.25
40 110189 Nguyễn Đức Thái 10/05/2006 8.75 7.50 7.00 9.50 8.00 10.00 7.50 6.00 7.50
41 110198 Nguyễn Đức Thiện 11/11/2006 9.50 8.00 7.00 9.75 8.25 9.75 8.00 8.50 8.75
42 110204 Nguyễn Phùng Hương Trang 04/03/2006 9.50 9.00 7.75 8.25 9.50 9.00 8.50 8.50 8.75 8.75
43 110208 Phạm Nguyễn Triệu 01/08/2006 9.00 8.00 6.75 7.25 9.25 9.00 9.00 8.00 8.75
44 110212 Trần Công Tuấn 23/02/2006 9.00 8.00 6.00 9.00 9.00 9.75 8.50 8.00 8.50
45 110222 Ngô Thị Yến 08/02/2006 9.50 8.00 6.25 9.00 9.25 9.75 8.50 7.00 9.00

GVCN: Đào Thị Huyền 1 05/07/2023 14:46:39

You might also like