You are on page 1of 1

TRƯỜNG THPT BỈM SƠN KẾT QUẢ THI GIỮA HỌC KỲ 2

Năm học 2023-2024 (các môn thi chung)


TA Toán Tổng Ghi
STT SBD Họ và tên Lớp Văn
TL TN Điểm TL TN Điểm Điểm Hạng chú
1 110026 Nguyễn Hoàng Minh Anh 11B8 9.00 2.30 6.75 9.05 2.50 7.00 9.50 27.55 2
2 110074 Nguyễn Ngọc Anh 11B8 8.00 2.30 5.25 7.55 1.75 6.00 7.75 23.30 140
3 110049 Vũ Phạm Quỳnh Anh 11B8 8.75 2.70 4.75 7.45 3.00 7.00 10.00 26.20 18
4 110030 Mai Đức Cường 11B8 7.25 2.60 4.50 7.10 1.50 6.80 8.30 22.65 177
5 110005 Lê Tiến Dũng 11B8 8.75 2.80 6.25 9.05 2.50 7.00 9.50 27.30 4
6 110124 Lê Anh Duy 11B8 7.50 2.80 5.50 8.30 2.25 5.80 8.05 23.85 113
7 110006 Bùi Thị Thùy Dương 11B8 9.00 3.00 5.75 8.75 2.75 6.80 9.55 27.30 4
8 110052 Phạm Viết Đạo 11B8 7.00 2.60 5.25 7.85 2.00 6.80 8.80 23.65 123
9 110034 Phạm Quốc Đạt 11B8 7.00 2.70 5.75 8.45 2.25 7.00 9.25 24.70 68
10 110035 Lê Nhật Đăng 11B8 7.00 2.30 5.75 8.05 2.00 6.80 8.80 23.85 113
11 110008 Đỗ Duy Đức 11B8 7.25 2.80 6.25 9.05 2.75 7.00 9.75 26.05 20
12 110100 Lê Minh Đức 11B8 7.50 2.60 6.50 9.10 2.25 6.40 8.65 25.25 45
13 110295 Nguyễn Minh Đức 11B8 6.00 1.80 4.00 5.80 2.00 5.80 7.80 19.60 303
14 110009 Thịnh Văn Đức 11B8 6.25 2.80 6.75 9.55 2.50 7.00 9.50 25.30 42
15 110010 Trịnh Việt Đức 11B8 6.50 2.20 6.25 8.45 2.50 6.60 9.10 24.05 105
16 110127 Nguyễn Quang Hải 11B8 8.50 2.70 6.25 8.95 2.00 6.60 8.60 26.05 24
17 110103 Nguyễn Thu Hiền 11B8 7.75 2.70 6.50 9.20 1.50 6.60 8.10 25.05 53
18 110128 Mai Hồng Hiếu 11B8 7.50 2.20 5.00 7.20 1.50 6.20 7.70 22.40 196
19 110037 Nguyễn Minh Hiếu 11B8 7.50 2.70 5.25 7.95 2.00 5.60 7.60 23.05 155
20 110012 Nguyễn Huy Hoàng 11B8 7.75 3.00 6.50 9.50 2.25 7.00 9.25 26.50 14
21 110203 Lê Nguyên Hoàng 11B8 8.25 2.50 5.25 7.75 2.25 6.20 8.45 24.45 78
22 110055 Trương Thanh Hùng 11B8 6.00 2.50 6.75 9.25 1.50 7.00 8.50 23.75 119
23 110013 Bùi Nguyễn Việt Hùng 11B8 7.50 2.80 6.00 8.80 2.75 7.00 9.75 26.05 20
24 110082 Lê Trần Vân Khánh 11B8 8.75 3.00 6.50 9.50 2.50 6.40 8.90 27.15 6
25 110016 Vũ Minh Khiêm 11B8 8.25 2.10 5.00 7.10 2.50 7.00 9.50 24.85 63
26 110059 Trần Thị Bảo Linh 11B8 7.00 2.80 5.00 7.80 2.40 6.40 8.80 23.60 124
27 110109 Đặng Hà Linh 11B8 7.50 2.60 5.75 8.35 2.25 6.80 9.05 24.90 61
28 110039 Hoàng Tuấn Long 11B8 7.50 2.60 6.50 9.10 2.25 7.00 9.25 25.85 30
29 110018 Trịnh Tấn Lộc 11B8 7.75 2.90 6.75 9.65 2.75 7.00 9.75 27.15 6
30 110062 Nguyễn Minh Lương 11B8 7.50 2.90 6.00 8.90 2.10 6.80 8.90 25.30 44
31 110154 Tống Hà My 11B8 8.00 2.50 6.50 9.00 2.25 6.60 8.85 25.85 30
32 110113 Dương Đại Nghĩa 11B8 7.00 2.40 6.50 8.90 2.25 6.00 8.25 24.15 95
33 110019 Tống Minh Ngọc 11B8 8.25 2.30 6.25 8.55 2.50 7.00 9.50 26.30 16
34 110040 Nguyễn Vũ Bảo Nguyên 11B8 8.25 3.00 6.50 9.50 1.88 7.00 8.88 26.63 13
35 110065 Đinh Minh Quang 11B8 7.00 2.80 6.00 8.80 2.50 7.00 9.50 25.30 42
36 110066 Trần Quang San 11B8 5.00 2.80 4.75 7.55 2.60 6.80 9.40 21.95 218
37 110090 Hà Minh Sáng 11B8 6.00 2.40 6.50 8.90 2.75 6.80 9.55 24.45 76
38 110067 Phạm Minh Sơn 11B8 7.00 2.60 4.75 7.35 2.75 7.00 9.75 24.10 97
39 110212 Nguyễn Lê Thủy Tiên 11B8 8.75 2.40 5.00 7.40 1.75 6.20 7.95 24.10 102
40 110021 Nguyễn Thị Thủy Tiên 11B8 8.75 2.80 6.00 8.80 2.50 7.00 9.50 27.05 9
41 110069 Trần Tuấn Tú 11B8 6.75 2.60 5.75 8.35 2.50 6.80 9.30 24.40 80
42 110119 Nguyễn Văn Tuệ 11B8 8.00 2.30 6.75 9.05 2.00 6.80 8.80 25.85 30
43 110023 Hoàng Thu Thảo 11B8 8.25 3.00 5.00 8.00 2.50 7.00 9.50 25.75 33
44 110190 Vũ Toàn Thắng 11B8 8.00 2.00 4.75 6.75 2.00 6.20 8.20 22.95 158
45 110024 Nguyễn Thu Trang 11B8 8.50 2.90 5.50 8.40 2.75 7.00 9.75 26.65 11
46 110072 Phạm Đức Vĩ 11B8 6.00 2.50 5.75 8.25 2.40 6.60 9.00 23.25 145

You might also like