You are on page 1of 22

TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN HƯNG ĐẠO

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA


Môn: Hóa học Ngày kiểm tra: 15/3/2024

TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Mã đề Điểm10 Điểm 7


1 0101 Lê Huỳnh Thảo Anh 11T 357 8.9 6.25
2 0102 Cao Băng Băng 11T 485 8.6 6.00
3 0103 Nguyễn Trần Yên Bình 11T 357 9.3 6.50
4 0104 Trần Hậu Dũng 11T 209 10.0 7.00
5 0105 Trương Mỹ Duyên 11T 485 9.6 6.75
6 0106 Phạm Quang Đạt 11T 357 10.0 7.00
7 0107 Nguyễn Lâm Minh Đức 11T 485 9.3 6.50
8 0108 Nguyễn Thanh Giang 11T 485 9.3 6.50
9 0109 Nguyễn Quang Hiển 11T 132 9.6 6.75
10 0110 Hà Đức Hoàng 11T 209 8.6 6.00
11 0111 Ngô Gia Hy 11T 485 9.3 6.50
12 0112 Nguyễn Bác Khải 11T 485 7.1 5.00
13 0113 Lại Ngọc Minh Khoa 11T 209 8.6 6.00
14 0114 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 11T 209 7.5 5.25
15 0115 Trần Minh Khôi 11T 357 8.9 6.25
16 0116 Nguyễn Vũ Triệu Mẫn 11T 209 8.6 6.00
17 0117 Nguyễn Nam Minh 11T 132 9.3 6.50
18 0118 Lượng Nguyễn Triều Nguyên 11T 209 10.0 7.00
19 0119 Nguyễn Ngọc Bích Nguyệt 11T 209 9.6 6.75
20 0120 Lê Đức Nhân 11T 485 8.9 6.25
21 0122 Trần Trọng Nhân 11T 357 7.1 5.00
22 0123 Ngô Thị Ngọc Nhi 11T 132 9.3 6.50
23 0124 Trần Uyên Nhi 11T 209 8.9 6.25
24 0125 Nguyễn Văn Thành Phát 11T 357 8.9 6.25
25 0126 Lê Minh Phúc 11T 209 9.6 6.75
26 0128 Lương Tuệ Tâm 11T 485 9.6 6.75
27 0129 Lê Ngọc Trúc Thiện 11T 485 9.6 6.75
28 0130 Nguyễn Phúc Thiện 11T 485 8.6 6.00
29 0131 Lê Bình Nguyên Thùy 11T 132 9.6 6.75
30 0132 Biền Thị Anh Thư 11T 357 9.3 6.50
31 0133 Nguyễn Như Anh Thư 11T 485 9.3 6.50
32 0201 Nguyễn Thanh Ân 11I 132 7.5 5.25
33 0203 Lê Vang Trí Bảo 11I 357 9.6 6.75
34 0204 Nguyễn Quốc Cường 11I 132 9.6 6.75
35 0205 Nguyễn Đào Hải Đăng 11I 209 7.9 5.50
36 0206 Nguyễn Quốc Đạt 11I 357 9.3 6.50
37 0207 Trịnh Hữu Đạt 11I 132 9.3 6.50
38 0209 Đặng Ngô Gia Hân 11I 357 8.9 6.25
39 0210 Võ Thiên Hoàng 11I 357 8.9 6.25
40 0211 Huỳnh Hoàng Hưng 11I 132 9.6 6.75
41 0212 Đỗ Ngô Gia Huy 11I 357 9.6 6.75
42 0213 Nguyễn Nhật Khang 11I 485 9.6 6.75
43 0214 Phạm Phi Khiêm 11I 485 9.3 6.50
44 0215 Trần Ngọc Đăng Khoa 11I 357 8.2 5.75
45 0216 Nguyễn Trần Cao Tuấn Kiệt 11I 485 9.3 6.50
46 0217 Nguyễn Phạm Thiên Kim 11I 132 9.3 6.50
47 0218 Diệp Khải Nguyên 11I 357 7.1 5.00
48 0219 Nguyễn Thanh Nhân 11I 132 8.9 6.25
49 0220 Kiều Minh Nhựt 11I 132 9.3 6.50
50 0221 Ngô Thuận Phát 11I 132 8.6 6.00
51 0222 Nguyễn Tiến Phúc 11I 357 8.9 6.25
52 0224 Nguyễn Hữu Phước 11I 209 9.6 6.75
53 0225 Nguyễn Duy Phương 11I 357 8.9 6.25
54 0226 Trần Lê Nam Phương 11I 132 8.2 5.75
55 0227 Lê Hoàng Quân 11I 132 10.0 7.00
56 0228 Ngô Minh Quân 11I 132 10.0 7.00
57 0229 Lê Minh Quang 11I 209 10.0 7.00
58 0230 Nguyễn Thiệu Quang 11I 209 10.0 7.00
59 0231 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư 11I 132 8.9 6.25
60 0232 Lê Hoàng Thy 11I 132 9.6 6.75
61 0233 Đinh Toàn 11I 209 9.3 6.50
62 0234 Dương Quốc Việt 11I 485 9.6 6.75
63 0235 Hoàng Đức Vinh 11I 132 9.6 6.75
64 0301 Hoàng Anh 11L 209 9.6 6.75
65 0302 Lê Hoàng Gia Bảo 11L 209 8.6 6.00
66 0303 Lê Trung Gia Bảo 11L 132 9.3 6.50
67 0304 Lương Gia Bảo 11L 485 8.2 5.75
68 0305 Nguyễn Thiên Bảo 11L 209 8.6 6.00
69 0306 Trần Đình Bảo 11L 132 8.6 6.00
70 0307 Nguyễn Tiến Dũng 11L 357 9.3 6.50
71 0308 Phạm Trần Ngọc Dũng 11L 209 9.3 6.50
72 0309 Nguyễn Võ Nhật Duy 11L 209 8.6 6.00
73 0310 Nguyễn Hải Đăng 11L 209 9.6 6.75
74 0311 Nguyễn Mạnh Đức 11L 132 8.9 6.25
75 0312 Lê Dương Gia Hân 11L 132 8.9 6.25
76 0313 Lê Trọng Hiếu 11L 357 9.3 6.50
77 0314 Lê Hữu Hoàng 11L 209 9.3 6.50
78 0316 Trần Thái Huy 11L 209 9.6 6.75
79 0317 Nguyễn Ngọc Khánh Huyên 11L 357 8.9 6.25
80 0318 Đoàn Xuân Khang 11L 485 6.8 4.75
81 0319 Huỳnh Minh Khánh 11L 132 9.6 6.75
82 0320 Mai Tuấn Khoa 11L 209 9.6 6.75
83 0321 Nguyễn Minh Kiên 11L 132 4.6 3.25
84 0322 Phan Xuân Tùng Lâm 11L 132 9.3 6.50
85 0323 Lê Hoàng Khánh Linh 11L 209 6.8 4.75
86 0324 Nguyễn Hữu Nguyên 11L 357 9.3 6.50
87 0325 Đỗ Thành Nhân 11L 485 7.1 5.00
88 0326 Nguyễn Trọng Nhân 11L 132 9.3 6.50
89 0327 Huỳnh Tấn Phát 11L 485 8.6 6.00
90 0328 Nguyễn Trí Phát 11L 209 6.8 4.75
91 0329 Trần Anh Quân 11L 485 7.9 5.50
92 0331 Nguyễn Toàn Thiện 11L 485 8.9 6.25
93 0332 Phạm Diệu Minh Thư 11L 485 8.9 6.25
94 0333 Nguyễn Song Tin 11L 209 9.6 6.75
95 0401 Bùi Hồ Quỳnh Anh 11H 485 8.9 6.25
96 0402 Nguyễn Tống Gia Bảo 11H 132 8.2 5.75
97 0403 Thái Đức Sơn Ca 11H 357 8.9 6.25
98 0404 Đặng Nguyễn Nhật Duy 11H 132 9.6 6.75
99 0405 Lê Minh Đạt 11H 132 9.3 6.50
100 0406 Nguyễn Ngọc Anh Đạt 11H 485 9.3 6.50
101 0407 Thông Nguyễn Trường Giang 11H 485 9.6 6.75
102 0408 Nguyễn Hoàng Gia Hân 11H 357 9.6 6.75
103 0409 Ngô Xuân Hiệp 11H 485 9.6 6.75
104 0410 Huỳnh Thanh Hòa 11H 485 9.6 6.75
105 0411 Nguyễn Quang Khải 11H 132 8.9 6.25
106 0412 Lâm Gia Khang 11H 209 6.8 4.75
107 0413 Phạm Quỳnh Anh Khoa 11H 357 9.3 6.50
108 0414 Lê Nguyễn Diệu Linh 11H 357 9.3 6.50
109 0415 Đặng Hoàng Long 11H 357 9.6 6.75
110 0416 Lê Thị Thu Ngân 11H 357 9.6 6.75
111 0417 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 11H 132 9.6 6.75
112 0418 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 11H 132 6.4 4.50
113 0419 Phan Trần Gia Nguyên 11H 485 9.3 6.50
114 0421 Trần Tú Giang Nguyệt 11H 209 10.0 7.00
115 0422 Nguyễn Thị Uyên Nhi 11H 209 9.6 6.75
116 0424 Lê Hồ Hiểu Phúc 11H 209 9.3 6.50
117 0425 Võ Anh Quân 11H 132 9.6 6.75
118 0426 Nguyễn Phạm Trúc Quỳnh 11H 357 9.6 6.75
119 0427 Phạm Ngọc Minh Thư 11H 357 7.5 5.25
120 0429 Trần Nguyên Trí 11H 357 8.6 6.00
121 0430 Bùi Minh Triết 11H 485 9.6 6.75
122 0431 Nguyễn Vân Thanh Trúc 11H 209 9.6 6.75
123 0432 Phan Hồ Nhật Trường 11H 357 9.6 6.75
124 0433 Trần Đỗ Minh Tuệ 11H 485 8.9 6.25
125 0434 Nguyễn Lê Phương Uyên 11H 132 9.3 6.50
126 0435 Nguyễn Thị Tường Vy 11H 132 10.0 7.00
127 0501 Nguyễn Triều Ân 11S 357 9.6 6.75
128 0502 Trương Ánh Dương 11S 209 8.6 6.00
129 0503 Nguyễn Ngọc Linh Đan 11S
130 0504 Võ Thị Lệ Hằng 11S 209 8.9 6.25
131 0505 Nguyễn Ngọc Đan Hân 11S 357 9.3 6.50
132 0509 Mai Ngọc Khánh 11S 132 7.9 5.50
133 0511 Đinh Bảo Ngân 11S 209 9.6 6.75
134 0512 Trần Huỳnh Bảo Nghi 11S 132 8.2 5.75
135 0513 Đoàn Ánh Ngọc 11S 209 7.1 5.00
136 0514 Nguyễn Thân Thảo Nguyên 11S 485 9.3 6.50
137 0515 Lương Ngọc Phát 11S 357 8.2 5.75
138 0516 Nguyễn Ngọc Hoàng Phát 11S 132 9.3 6.50
139 0517 Nguyễn Huỳnh Ngọc Phương 11S 357 9.3 6.50
140 0518 Nguyễn Thái Nam Phương 11S 485 8.6 6.00
141 0519 Nguyễn Phương Quyên 11S 209 8.2 5.75
142 0520 Bùi Thanh Tân 11S 357 8.6 6.00
143 0521 Danh Thị Mỹ Thanh 11S 132 7.5 5.25
144 0522 Nguyễn Minh Thi 11S 357 9.6 6.75
145 0523 Lê Ngọc Nhã Thiên 11S 485 9.3 6.50
146 0525 Phạm Lê Quỳnh Tiên 11S 209 9.3 6.50
147 0526 Đặng Văn Tiễn 11S 132 8.6 6.00
148 0527 Nguyễn Ngọc Mai Trang 11S 209 8.2 5.75
149 0528 Trần Bích Trâm 11S 357 8.6 6.00
150 0529 Nguyễn Ngọc Hải Triều 11S 357 9.6 6.75
151 0530 Đặng Kim Ngọc Tuyến 11S 485 8.2 5.75
152 0531 Huỳnh Minh Uyên 11S 132 9.6 6.75
153 0533 Đoàn Quốc Việt 11S 357 8.2 5.75
154 0534 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 11S 209 8.6 6.00
155 0535 Vũ Mai Hoàng Yến 11S 485 8.2 5.75
156 0601 Nguyễn Hoàng Viên An 11V 132 9.6 6.75
157 0602 Võ Thị Khánh Ân 11V
158 0603 Nguyễn Hồng Hà 11V
159 0604 Lê Ngọc Gia Hân 11V 132 9.3 6.50
160 0605 Lưu Thanh Hân 11V
161 0606 Trần Gia Bảo Hân 11V
162 0607 Hồ Thị Hậu 11V
163 0608 Nguyễn Thanh Hiền 11V 357 9.6 6.75
164 0609 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 11V
165 0610 Nguyễn Chấn Huân 11V 209 7.5 5.25
166 0611 Ngô Quốc Huy 11V
167 0612 Nguyễn Gia Hỷ 11V
168 0615 Huỳnh Ngọc Mỹ Liên 11V
169 0616 Châu Gia Linh 11V 485 9.3 6.50
170 0617 Hoàng Lê Bảo Ngân 11V
171 0618 Phan Hoàng Ngọc Ngân 11V
172 0619 Nguyễn Khôi Nguyên 11V
173 0620 Phạm Đình Quế Nguyên 11V
174 0621 Lê Nguyễn Diệu Nhân 11V 485 8.2 5.75
175 0623 Đoàn Ngọc Lâm Như 11V
176 0624 Nguyễn Quỳnh Như 11V
177 0625 Mai Hoàng Hải Quyên 11V
178 0626 Nguyễn Thị Tú Quyên 11V
179 0627 Phan Thị Đan Tâm 11V
180 0628 Lê Nguyễn Nhật Thanh 11V
181 0629 Lư Diệp Phương Thư 11V
182 0630 Trương Bích Trâm 11V
183 0631 Hồ Minh Tú 11V
184 0632 Ngô Nguyễn Thanh Tú 11V
185 0633 Trần Lệ Tú 11V
186 0634 Phan Thị Thảo Uyên 11V 209 8.6 6.00
187 0701 Lê Gia Bảo 11A1 209 9.6 6.75
188 0702 Nguyễn Kim Hoàng Châu 11A1 209 9.6 6.75
189 0704 Nguyễn Hưng Phúc Đạt 11A1 485 9.3 6.50
190 0705 Ngô Gia Huy 11A1 132 9.6 6.75
191 0706 Đào Khánh Huyền 11A1 132 9.6 6.75
192 0707 Võ Phạm Xuân Hương 11A1 357 9.3 6.50
193 0708 Võ Quỳnh Hương 11A1 485 9.6 6.75
194 0709 Trần Duy Khang 11A1 132 9.3 6.50
195 0710 Lương Gia Khánh 11A1 357 10.0 7.00
196 0711 Nguyễn Lê Thảo Lam 11A1 485 9.6 6.75
197 0712 Khúc Khánh Linh 11A1 132 9.6 6.75
198 0713 Võ Phi Long 11A1 209 8.9 6.25
199 0714 Nguyễn Tường Cát Lũy 11A1 209 8.9 6.25
200 0715 Nguyễn Phan Nhật Minh 11A1 357 10.0 7.00
201 0716 Trần Dương Thuỵ Minh 11A1 132 9.6 6.75
202 0717 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 11A1 485 9.6 6.75
203 0718 Ngô Nhật Nguyên 11A1 357 9.6 6.75
204 0719 Nguyễn Trịnh Thành Nhân 11A1 485 8.9 6.25
205 0720 Ngô Quỳnh Nhi 11A1 132 9.6 6.75
206 0721 Ngô Minh Phương 11A1 485 7.9 5.50
207 0722 Giang Hoàng Quân 11A1 357 8.6 6.00
208 0723 Nguyễn Khánh Quyên 11A1 132 8.9 6.25
209 0724 Triệu Thái Sơn 11A1 132 9.6 6.75
210 0725 Nguyễn Văn Tài 11A1 209 9.3 6.50
211 0726 Nguyễn Phan Minh Thư 11A1 485 9.3 6.50
212 0727 Lê Nhật Tiên 11A1 357 8.9 6.25
213 0728 Nguyễn Quang Tiến 11A1 209 8.6 6.00
214 0729 Nguyễn Thảo Trang 11A1 357 8.9 6.25
215 0730 Võ Quỳnh Trang 11A1 485 9.6 6.75
216 0731 Nguyễn Thành Trí 11A1 209 8.9 6.25
217 0732 Phạm Đoàn Minh Tú 11A1 357 9.3 6.50
218 0802 Huỳnh Phúc Bảo 11A2
219 0803 Trần Gia Bảo 11A2
220 0804 Cao Nguyễn Kỳ Duyên 11A2
221 0805 Ngô Hoàng Hải 11A2
222 0806 Kiều Gia Khải 11A2
223 0807 Trần Quốc Bảo Khanh 11A2
224 0808 Nguyễn Đinh Thiên Khôi 11A2 132 6.8 4.75
225 0809 Huỳnh Nguyễn An Khương 11A2
226 0810 Nguyễn Tuấn Kiệt 11A2
227 0811 Nguyễn Trần Thuỳ Lam 11A2
228 0812 Vũ Tuệ Mẫn 11A2 485 9.3 6.50
229 0813 Nguyễn Ngọc Huyền My 11A2
230 0814 Nguyễn Lê Ly Na 11A2 485 8.9 6.25
231 0815 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11A2 132 7.5 5.25
232 0816 Nguyễn Huỳnh Bảo Nghi 11A2
233 0817 Ngô Hiếu Nghĩa 11A2
234 0818 Nguyễn Bảo Ngọc 11A2
235 0819 Nguyễn Khoa Nguyên 11A2
236 0820 Nguyễn Ngọc Bích Nhi 11A2
237 0821 Vũ Lê Xuân Nhi 11A2
238 0822 Đặng Nguyễn Hiếu Nhiên 11A2
239 0823 Phạm Đào Phúc Nhiên 11A2
240 0824 Phạm Huỳnh Tú Quyên 11A2
241 0825 Ngô Nguyễn Trúc Quỳnh 11A2
242 0826 Nguyễn Hồ Như Quỳnh 11A2
243 0827 Phạm Tiến Thành 11A2 209 9.3 6.50
244 0828 Nguyễn Hưng Thịnh 11A2
245 0829 Đinh Ngọc Linh Thư 11A2
246 0830 Đỗ Anh Thư 11A2
247 0832 Trần Huỳnh Anh Thư 11A2
248 0833 Phùng Ngọc Uyên Thương 11A2 357 9.6 6.75
249 0834 Trần Anh Thương 11A2
250 0835 Nguyễn Lê Gia Tuệ 11A2
251 0836 Hồ Trúc Uyên 11A2 209 8.9 6.25
252 0837 Thái Thảo Vy 11A2
253 0902 Lê Thị Huyền Diệu 11C
254 0903 Nguyễn Phúc Duy 11C 209 7.9 5.50
255 0904 Phạm Khắc Thanh Hoài 11C
256 0905 Nguyễn Hưng 11C
257 0906 Phạm Từ Minh Khang 11C
258 0907 Huỳnh Đa Khiêm 11C
259 0908 Nguyễn Trúc Song My 11C
260 0910 Nguyễn Mai Quỳnh Nhi 11C
261 0912 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 11C
262 0913 Nguyễn Trung Quân 11C
263 0914 Võ Huỳnh Thục Quyên 11C
264 0915 Huỳnh Văn Thanh 11C 357 7.5 5.25
265 0916 Lê Xuân Thành 11C
266 0917 Đoàn Trần Thanh Thi 11C 357 9.3 6.50
267 0918 Nguyễn Thị Thanh Thi 11C
268 0919 Lê Châu Thủy Tiên 11C
269 0920 Nguyễn Đức Tiến 11C 357 8.9 6.25
270 0921 Nguyễn Huy Toàn 11C
271 0922 Nguyễn Anh Vương 11C
272 0923 Đinh Khánh Vy 11C
273 0924 Phan Hồ Yến Vy 11C 132 8.9 6.25
274 0926 Nguyễn Lê Bình 11C
275 0927 Huỳnh Hoàng Ánh Dương 11C
276 0928 Huỳnh Công Đạt 11C
277 0929 Nguyễn Tấn Nhật Hào 11C 357 9.3 6.50
278 0930 Trương Gia Hân 11C 357 10.0 7.00
279 0931 Văn Tiểu Hiên 11C 485 6.8 4.75
280 0932 Thích Hoàng Khang 11C
281 0933 Võ Hoàng Mỹ Ngọc 11C
282 0934 Trần Nguyên Minh Nguyệt 11C
283 0935 Nguyễn Võ Đông Quân 11C 357 8.9 6.25
284 0936 Phạm Như Quỳnh 11C
285 0937 Huỳnh Đông Uyên Thi 11C 209 8.9 6.25
286 0938 Mai Khả Thi 11C
287 0939 Đặng Lê Thy 11C
288 0940 Lê Bá Quỳnh Trinh 11C
289 0941 Lê Dụng Tú 11C 132 7.5 5.25
290 0942 Đặng Phương Vân 11C
291 0943 Trương Diệp Vy 11C 485 8.9 6.25
292 1001 Nguyễn Phương Anh 11C1 357 8.9 6.25
293 1002 Nguyễn Thị Phương Anh 11C1 485 9.3 6.50
294 1003 Nguyễn Việt Bách 11C1 132 7.9 5.50
295 1004 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 11C1 485 8.2 5.75
296 1005 Trương Minh Cường 11C1 485 9.3 6.50
297 1006 Lê Nguyễn Bảo Giang 11C1 357 8.9 6.25
298 1007 Châu Nhật Hải 11C1 132 10.0 7.00
299 1008 Nguyễn Thị Mỹ Hân 11C1 209 8.9 6.25
300 1009 Quách Anh Khoa 11C1 209 9.3 6.50
301 1010 Hồ Nhật Kiên 11C1 209 8.6 6.00
302 1011 Lê Phạm Nhật Linh 11C1 485 9.3 6.50
303 1012 Đỗ Minh Mẫn 11C1 357 9.6 6.75
304 1013 Ngô Khả My 11C1 485 7.1 5.00
305 1014 Ngô Nguyên Minh Ngọc 11C1 357 6.1 4.25
306 1015 Trần Duy Anh Nhân 11C1 132 9.6 6.75
307 1016 Ngô Hạnh Nhi 11C1 485 8.6 6.00
308 1017 Nguyễn Trần Thảo Nhi 11C1 357 7.9 5.50
309 1018 Nguyễn Phan Nhật Tân 11C1 209 8.9 6.25
310 1019 Lê Thiên Thảo 11C1 357 9.3 6.50
311 1020 Lê Phương Thùy 11C1 132 7.5 5.25
312 1021 Nguyễn Lê Minh Thùy 11C1 485 8.9 6.25
313 1022 Nguyễn Lê Anh Thư 11C1 209 7.5 5.25
314 1023 Trương Nhật Triều Thy 11C1 485 8.2 5.75
315 1024 Nguyễn Tấn Toàn 11C1 357 6.1 4.25
316 1025 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 11C1 209 9.6 6.75
317 1026 Hồ Anh Tú 11C1 209 7.5 5.25
318 1027 Đặng Nguyễn Vĩnh Tùng 11C1 132 8.6 6.00
319 1028 Nguyễn Văn Khánh Vy 11C1 357 9.3 6.50
320 1029 Dương Thị Hải Yến 11C1 132 9.3 6.50
321 1101 Chu Hoàng Anh 11C2 132 8.6 6.00
322 1102 Nguyễn Gia Bảo 11C2 209 9.3 6.50
323 1103 Trịnh Ngọc Diệp 11C2 132 5.7 4.00
324 1104 Lê Khánh Đăng 11C2 357 7.9 5.50
325 1105 Lý Gia Hân 11C2 357 7.9 5.50
326 1106 Nguyễn Gia Hân 11C2 485 7.5 5.25
327 1107 Võ Ngọc Gia Hân 11C2 485 9.6 6.75
328 1108 Nguyễn Trần Hiếu 11C2 132 9.3 6.50
329 1109 Nguyễn Đình Vĩnh Khang 11C2 209 6.8 4.75
330 1110 Hoàng Ngô Vân Khánh 11C2 485 8.2 5.75
331 1111 Hà Anh Khoa 11C2 357 9.6 6.75
332 1112 Trương Tấn Khôi 11C2
333 1113 Nguyễn Nhật Minh 11C2 132 9.6 6.75
334 1114 Nguyễn Phúc Minh 11C2 485 9.6 6.75
335 1115 Nguyễn Thanh Ngân 11C2 209 6.4 4.50
336 1116 Trần Phan Nguyên 11C2 485 9.6 6.75
337 1117 Nguyễn Cao Nhân 11C2 209 6.4 4.50
338 1118 Nguyễn Long Nhật 11C2 485 9.3 6.50
339 1119 Lê Uyên Nhi 11C2 357 8.9 6.25
340 1120 Nguyễn Lê Trúc Nhi 11C2 132 9.6 6.75
341 1121 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 11C2 485 9.3 6.50
342 1122 Đinh Hồ Quỳnh Như 11C2 209 6.1 4.25
343 1123 Đinh Ngọc Hoa Như 11C2 485 8.9 6.25
344 1124 Hồ Quỳnh Như 11C2 485 8.9 6.25
345 1125 Nguyễn Phúc Thành 11C2 209 9.3 6.50
346 1126 Trần Ngọc Bảo Thiên 11C2 357 9.3 6.50
347 1127 Ngũ Quốc Thịnh 11C2 485 8.2 5.75
348 1128 Nguyễn Thanh Trúc 11C2 132 7.5 5.25
349 1129 Cao Lê Phương Uyên 11C2 209 8.9 6.25
350 1201 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 11C3
351 1202 Trần Hứa An Bình 11C3
352 1203 Lý Yến Châu 11C3
353 1204 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11C3
354 1205 La Thành Chương 11C3 132 7.9 5.50
355 1206 Nguyễn Trương Hoa Hạ 11C3 485 8.9 6.25
356 1208 Nguyễn Quốc Khang 11C3
357 1210 Ngô Phương Lan 11C3
358 1211 Trương Huỳnh Trúc My 11C3 132 8.9 6.25
359 1212 Nguyễn Gia Nguyên 11C3 132 7.9 5.50
360 1213 Nguyễn Thảo Nguyên 11C3
361 1214 Phạm Nguyễn Minh Nhã 11C3
362 1215 Trần Nguyễn Mai Phương 11C3 485 7.9 5.50
363 1216 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 11C3 209 9.3 6.50
364 1217 Lê Nguyễn Phương Thoa 11C3
365 1218 Đinh Nho Khả Thư 11C3
366 1219 Hồ Anh Thư 11C3
367 1220 Lê Nguyễn Anh Thư 11C3
368 1221 Lê Hoàng Cẩm Tiên 11C3
369 1222 Nguyễn Phương Trang 11C3
370 1223 Huỳnh Ngọc Bích Trâm 11C3 209 7.1 5.00
371 1224 Nguyễn Bích Trân 11C3 357 6.8 4.75
372 1225 Nguyễn Hữu Trí 11C3 209 8.9 6.25
373 1226 Nguyễn Hùng Triết 11C3
374 1227 Nguyễn Hoàng Hồng Vân 11C3
375 1228 Trần Minh Tuyết Vân 11C3
376 1229 Đặng Tường Vy 11C3
M TRA THỐNG KÊ ĐIỂM TRẮC NGHIỆM BÀI KIỂM TRA CẢ

Những câu sai 9 →10


141 141 9→10 141
01 10 20 8 →9 88 8→9 88
14 15 26 28 7 →8 32 7→8 32
01 10 6 →7 14 6→7 14
5 →6 1 5→6 1
26 4 →5 188 4→5 1
3 →4 0 3→4 0
07 26 2 →3 0 2→3 0
07 26 1 →2 0 1→2 0
26 0 →1 0 0→1 0
01 09 15 19 32
16 26

01 08 13 14 18 19 24 26 14

01 03 18 25 1 1 0 0
01 03 06 09 15 26 27
9→10 8→9 7→8 6→7 5→6 4→5 3→4 2→3
05 10 19

03 12 25 26 Giỏi Khá Tbình


LỚP SS SB
01 26 SL TL SL TL SL
11T 31 31 28 90.32% 3 9.68% 0
25 11I 32 32 29 90.63% 3 9.38% 0
18 24 26 11L 31 31 25 80.65% 5 16.13% 0
01 02 10 16 20 22 23 24 11H 32 32 29 90.63% 2 6.25% 1
18 26 11S 29 28 25 89.29% 3 10.71% 0
24 25 27 11V 31 7 6 85.71% 1 14.29% 0
10 24 28 11A1 31 31 30 96.77% 1 3.23% 0
25 11A2 35 7 5 71.43% 2 28.57% 0
26 11C1 29 29 21 72.41% 6 20.69% 2
26 11C2 29 28 19 67.86% 5 17.86% 4
02 07 26 27 11C3 27 9 4 44.44% 5 55.56% 0
26 11C 39 12 8 66.67% 4 33.33% 0
10 16 CK 376 277 229 82.67% 40 14.44% 7
07 26

05 08 11 21 25 26 27

10
26

03 04 06 09 14 25

10 24

02 26

02 06 10

06 10 20

10

10

26

07 26

02 03 10 18 25

07 26

18 26

01 02 03 06 13 15 17 27

01 02 07

20 26

14 17 25 26

01 04 16

25

06 10 20

01 02 20 24 26

13 14 24

26

23 25

26

26

25

01 06 22 24

21 26

02 15 16 21 26

06 21 24 25

18 21 25 26

02 10

04 25
01 06 20 25

25

14 25 26

02 17 26

02 10

15 25

25

07 10 20

07 13 15 17 22 24 26 27 28

26

25

02 03 07 08 09 10 14 17 19 20 21 24 25 26 27

07 26

06 08 09 10 12 14 15 24 25

10 21

01 07 08 11 15 18 21 26

14 26

13 17 21 26

03 08 10 15 16 18 22 24 25

16 21 22 24 26 27

03 14 26

09 24 26

25

10 15 19

08 10 26 27 28

08 10 25

07

07 26

14 26

26

03

26

26

01 02 26

01 03 10 15 16 18 19 25 26

10 28

10 28

10
10

24

02 14 21 22 23 24 25 26 27 28

07 19

25

01 21

26

10

05 07 10 19 23 26 27

01 06 10 12

26

25

10

06 14 26

20 26

10

14 20 21 25

14 26 27

10 20

01 04 18 20 26 27

25

03 07 14 17 26

04 09 18 20 21 23 26 27

26 28

10 16 20 23 25

07 26

10 24

11 14 16 21

01 03 10 14 20

02 06 14 28

03 10 17 18 20 21 25

10

06 28

01 25

07 17 21 26
06 08 09 25 26

01 03 25 27

02

01 23 24 26 27

26

02 03 04 10 11

01 13 15 25

01 07 14 18 26

26

02 28

10

01 07 09 13 19 25 26

23 26

06 08 10 13 26
06 18 25 26

25

25

14 26

26

26

10 24

26

10 26

26

01

03 23 25

06 22 25

26

14

10

01 23 26

26

16 21 22 24 26 27

04 10 13 19

14 22 26

26

25 28

07 24

02 15 28

01 06 08 25

02 10 16

26

14 15 20

08 10
02 03 05 14 18 21 22 23 26

24 26

21 24 26

02 04 14 20 22 23 27

20 24

10

11 14 24

01 14 15 17 25 26
02 04 05 17 20 27 28

02 10

06 10 25

25 26 27

06 10

03 07 11 12 13 15 21 24 26

06 10 27

14 15 25

03 14 19 21 23 26 28

07 21 26

06 10 20

01 26

05 08 12 14 24 27

03 06 13 21 24

07 24

01 10 23

14 21 25
25 27

01 13 21 25

01 26

10

01 06 07 17 19 24 26 27

01 06 07 13 14 15 16 18 22 25 27

26

01 14 26 27

04 10 15 17 19 25

06 15 25

04 10

02 12 14 18 25 27 28

01 19 26

01 03 06 08 09 18 21

08 17 26 27 28

02 06 07 10 14 17 18 22 24 27 28

25

01 08 10 18 20 22 24

07 10 14 21

10 23

11 26

07 14 17 26

18 25

01 02 03 07 09 10 12 14 18 19 25 26

01 02 06 08 10 13

01 02 06 08 10 13

03 08 09 12 19 24 26

22

02 26

06 07 09 13 16 17 18 22 26

01 07 14 18 26

10

26

26

01 06 08 09 10 14 15 23 24 25

26

01 03 04 08 12 17 21 22 24 26
24 26

06 10 20

25

14 26

01 04 06 15 17 20 21 24 25 27 28

10 19 24

14 22 26

01 07

10 24

02 14 22 24 26

01 02 03 05 23 26 27

08 24 25

02 05 21 24 25 26

01 26 27

16 18 26

08 10 18 25 26 27

03 11 21 24 26 27

06 25

03 04 09 10 14 15 18 22

01 04 10 17 18 20 22 24 25

09 25 26
NGHIỆM BÀI KIỂM TRA CẢ KHỐI

1 0 0 0 0

4→5 3→4 2→3 1→2 0→1

Yếu Kém Trên T. Bình


TL SL TL SL TL SL TL
0% 0 0% 0 0% 31 100%
0% 0 0% 0 0% 32 100%
0% 1 3.23% 0 0% 30 96.77%
3.13% 0 0% 0 0% 32 100%
0% 0 0% 0 0% 28 100%
0% 0 0% 0 0% 7 100%
0% 0 0% 0 0% 31 100%
0% 0 0% 0 0% 7 100%
6.9% 0 0% 0 0% 29 100%
14.29% 0 0% 0 0% 28 100%
0% 0 0% 0 0% 9 100%
0% 0 0% 0 0% 12 100%
2.53% 1 0.36% 0 0% 276 99.64%

You might also like