You are on page 1of 64

sbd name mon ngay 1 ngay 2 sum

90001 Nguyễn Lê Vũ An TO 8 1.5 9.5


90002 Phạm Đức An TO 6 4 10
90003 Nguyễn Hồng Ân TO 16.5 9 25.5
90004 Nguyễn Quốc Bảo Ân TO 18 11 29
90005 Bành Minh Anh TO 10.5 3 13.5
90006 Đặng Đình Việt Anh TO 5 2 7
90007 Đặng Hải Anh TO 6 0.5 6.5
90008 Đoàn Hữu Hải Anh TO 9.5 3 12.5
90009 Hoàng Vân Anh TO 14.5 6 20.5
90010 LƯU NGỌC QUỲNH ANH TO 4.5 1.5 6
90011 NGUYỄN ĐỨC ANH TO 7.5 1 8.5
90012 Nguyễn Ngọc Minh Anh TO 6.5 3 9.5
90013 Nguyễn Quỳnh Phương Anh TO 4 4 8
90014 Nguyễn Vũ Minh Anh TO 7.5 1.5 9
90015 Phạm Tuấn Anh TO 17.5 10.25 27.75
90016 Phạm Văn Đình Anh TO 13 7.5 20.5
90017 Trần Đỗ Minh Anh TO 8 3 11
90018 VŨ NGỌC ÁNH TO 7 5.75 12.75
90019 Nguyễn Sơn Bách TO 12 2.5 14.5
90020 Mai Khánh Băng TO 2.5 3.5 6
90021 Huỳnh Gia Bảo TO 3 1 4
90022 LÊ CHÍ BẢO TO 14.5 2 16.5
90023 Lê Thanh Quốc Bảo TO 5.5 1 6.5
90024 Phạm Đình Thế Bảo TO 7 4.5 11.5
90025 Phạm Nguyễn Gia Bảo TO 0.5 0.5 1
90026 Hoàng Phương Bình TO 3.5 2.5 6
90027 Phạm Đức Bình TO 19 9.5 28.5
90028 PHẠM THANH BÌNH TO 15.5 11 26.5
90029 PHẠM TRÍ BÌNH TO 17.5 6.75 24.25
90030 Tạ Thanh Bình TO 10.5 9.5 20
90031 Đinh Gia Cát TO 6.5 1.25 7.75
90032 Phan Văn Chánh TO 13 3 16
90033 Đỗ Hoàng Châu TO 8.5 1.5 10
90034 Lê Bảo Châu TO 4.5 3.5 8
90035 Mai Quỳnh Châu TO 11.5 9.5 21
90036 Phạm Ngọc Bảo Châu TO 12 4 16
90037 Trần Xuân Minh Châu TO 16 13 29
90038 Trịnh Hoàng Minh Châu TO 2.5 1.5 4
90039 Nguyễn Ngọc Kim Chi TO 2 2.5 4.5
90040 Nguyễn Quang Chương TO 14.5 4 18.5
90041 Phạm Hoàng Chương TO 14 4.5 18.5
90042 BÙI VIỆT CƯỜNG TO 15 7.5 22.5
90043 ĐẶNG MẠNH CƯỜNG TO 4 0.5 4.5
90044 Đoàn Văn Cường TO 10.5 1.5 12
90045 Nguyễn Phú Cường TO 8 4.5 12.5
90046 Phùng Nhật Cường TO 10.5 4.5 15
90047 DƯƠNG NGỌC HẢI ĐĂNG TO 0 0.5 0.5
90048 HUỲNH VIẾT CÔNG DANH TO 16.5 8.75 25.25
90049 Nguyễn Thành Danh TO 9 1.5 10.5
90050 ĐỖ PHƯỚC ĐẠT TO 6 4.5 10.5
90051 Nguyễn Lương Tuấn Đạt TO 14 8.75 22.75
90052 Nguyễn Quốc Đạt TO 6 0 6
90053 Nguyễn Thành Đạt TO 14.5 3.5 18
90054 NGUYỄN HOÀNG THIÊN DI TO V V V
90055 Nguyễn Đính TO 7 2 9
90056 Đào Phan Tiến Đức TO 2.5 1 3.5
90057 ĐỖ DUY ĐỨC TO 3.5 4 7.5
90058 Lê Huỳnh Anh Đức TO 12.5 5.25 17.75
90059 Huỳnh Vương Bảo Dung TO 5.5 2 7.5
90060 PHẠM THẢO PHƯƠNG DUNG TO 7.5 2.5 10
90061 Bùi Trí Dũng TO 11 3 14
90062 Huỳnh Đức Dương TO 11 1.5 12.5
90063 Nguyễn Lê Thùy Dương TO 6 2.5 8.5
90064 Nguyễn Nguyễn Dương TO 6.5 3.5 10
90065 Trịnh Thái Dương TO 18 6.75 24.75
90066 Hồ Phương Duy TO 12 4 16
90067 Lê Đỗ Minh Duy TO 14 7.5 21.5
90068 Lê Minh Duy TO 15 7 22
90069 Nguyễn Duy TO 11 4.25 15.25
90070 NGUYỄN CÔNG DUY TO 2 0.5 2.5
90071 PHẠM DUY TO 10.5 4 14.5
90072 TRẦN NGUYÊN HÀ DUY TO 8 4 12
90073 Trương Quốc Duy TO 4.5 1 5.5
90074 VÕ QUỐC DUY TO 9 1.5 10.5
90075 Nguyễn Hoàng Gia TO 10.5 1.5 12
90076 Phạm Lê Ngân Giang TO 10.5 2.25 12.75
90077 Nguyễn Phạm Sang Giàu TO 4.5 1.5 6
90078 Huỳnh Nhật Hà TO 5.5 3 8.5
90079 Bùi Trung Hải TO 11 5 16
90080 Âu Dương Thục Hân TO 7 1.25 8.25
90081 Bùi Gia Hân TO 7.5 2 9.5
90082 Lại Hồng Hân TO 3 0.5 3.5
90083 Lưu Ngọc Hân TO 4 1.75 5.75
90084 Lý Gia Hân TO 4.5 3 7.5
90085 Nguyễn Lê Ngọc Hân TO 2.5 2 4.5
90086 Nguyễn Ngọc Hân TO 2 1.5 3.5
90087 Phạm Minh Ngọc Hân TO 14 5 19
90088 Nguyễn Gia Hạnh TO 8 2.5 10.5
90089 Đoàn Gia Hào TO 11.5 3.75 15.25
90090 Sơn Lê Minh Hào TO 1.5 0.5 2
90091 Nguyễn Thúy Hiền TO 1.5 2 3.5
90092 Diệp Minh Hiển TO 14 8 22
90093 Phan Thế Hiển TO 7.5 3 10.5
90094 Đào Trung Hiếu TO 8 5.5 13.5
90095 Lê Minh Hiếu TO 17.5 5.25 22.75
90096 Liên Trung Hiếu TO 8.5 5.5 14
90097 Trần Trung Hiếu TO 8.5 1.5 10
90098 Vũ Thị Phương Hoa TO 5 1 6
90099 Nguyễn Thái Hòa TO 6 1.5 7.5
90100 LÊ VIỆT HOÀNG TO 2 1 3
90101 Phạm Nguyễn Kim Hoàng TO 6 2.5 8.5
90102 Vũ Lê Hoàng TO 19.5 13 32.5
90103 Nguyễn Trần Hoàng Huân TO 6 3.25 9.25
90104 NGUYỄN MẠNH HÙNG TO 2.5 6.5 9
90105 Trịnh Tuấn Hưng TO 10 1.5 11.5
90106 Đỗ Xuân Huy TO 14.5 5.5 20
90107 Dương Gia Huy TO 2 1.5 3.5
90108 Lưu Gia Huy TO 3 2 5
90109 Nguyễn Đức Huy TO 18.5 11 29.5
90110 Nguyễn Minh Huy TO 13 4.5 17.5
90111 Phạm Gia Huy TO 5.5 3 8.5
90112 Phạm Lê Quốc Huy TO 5.5 4.5 10
90113 Phùng Quốc Huy TO 13.5 5 18.5
90114 Vũ Minh Huy TO 11 5 16
90115 Lê Thị Khánh Huyền TO 2 2 4
90116 Ngô Tùng Khải TO 1.5 1.5 3
90117 Nguyễn Trần Tuấn Khải TO 6 2 8
90118 Thiều Quang Khải TO 14.5 7 21.5
90119 Mã Trần Phú Khang TO 8 3 11
90120 Nguyễn Đặng Hoàng Khang TO 7 1.5 8.5
90121 Nguyễn Phú Bảo Khang TO 15 10.5 25.5
90122 Phạm Văn Phú Khang TO 12 6.5 18.5
90123 Trần Huy Khang TO 10.5 4.5 15
90124 Trần Nguyên Khang TO 14.5 9 23.5
90125 Hồ Huy Khánh TO 4.5 1.5 6
90126 Huỳnh Lê An Khánh TO 19.5 10.5 30
90127 LÊ NAM KHÁNH TO 12 9.5 21.5
90128 Nguyễn Đăng Khánh TO 13 4.5 17.5
90129 Nguyễn Phúc Khánh TO 19 7 26
90130 Đỗ Anh Khoa TO 17.5 4 21.5
90131 Hoàng Triệu Anh Khoa TO 9 2.5 11.5
90132 LÂM ĐỨC ANH KHOA TO 14.5 4 18.5
90133 LÊ ANH KHOA TO 13.5 5 18.5
90134 Nguyễn Đăng Khoa TO 9 1.25 10.25
90135 NGUYỄN TRẦN ANH KHOA TO 14.5 6.5 21
90136 Phạm Trần Đăng Khoa TO 11.5 2.5 14
90137 Phan Nguyễn Đăng Khoa TO 9 2.5 11.5
90138 Bùi Quang Khôi TO 14.5 6.25 20.75
90139 Đỗ Thành Khôi TO 3 2.5 5.5
90140 LÊ MINH KHÔI TO 14.5 6.5 21
90141 Nguyễn Đình Anh Khôi TO 6 2 8
90142 Trần Minh Khôi TO 8.5 7.75 16.25
90143 Dương Thế Tuấn Kiệt TO 13.5 6 19.5
90144 Nguyễn Quỳnh Lam TO 8.5 1.5 10
90145 Hoàng Sơn Lâm TO 8.5 2 10.5
90146 Hậu Nguyễn Hương Linh TO 7.5 2.5 10
90147 Lê Gia Linh TO 1.5 1.5 3
90148 Lê Hoàng Gia Linh TO 2.5 2.5 5
90149 Ngô Ngọc Linh TO 13.5 5.5 19
90150 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH TO 6 3.5 9.5
90151 Nguyễn Trần Thiên Lộc TO 8 5.5 13.5
90152 Huỳnh Tiến Lợi TO 6.5 2.5 9
90153 Trần Thành Lợi TO 13 3.5 16.5
90154 Hoàng Kim Long TO 0.5 1.5 2
90155 Hoàng Phi Long TO 9.5 3.5 13
90156 NGUYỄN TIẾN LONG TO 18 10.5 28.5
90157 Trần Nam Long TO 13.5 1.5 15
90158 Nguyễn Doãn Trí Luân TO 7.5 3 10.5
90159 Hồ Trần Quỳnh Mai TO 4.5 2.25 6.75
90160 Lương Nguyễn Phương Mai TO 7 2.5 9.5
90161 Lê Phan Đức Mân TO 18.5 11 29.5
90162 Hồ Ngọc Mẫn TO 7.5 4 11.5
90163 Dư Đức Minh TO 9 3 12
90164 Hà Thoại Nhật Minh TO 11.5 4.5 16
90165 Hoàng Công Minh TO 13.5 5.75 19.25
90166 Hứa Tuệ Minh TO 14.5 6 20.5
90167 Kinh Thuỵ Hải Minh TO 4.5 2 6.5
90168 Nguyễn Công Minh TO 7.5 3 10.5
90169 Nguyễn Hoàng Minh TO 6 1.5 7.5
90170 PHAN NGUYỄN HOÀNG MINH TO 14 4.5 18.5
90171 Quách Tú Minh TO 10.5 1.5 12
90172 Thân Nhật Minh TO 9.5 3 12.5
90173 Tô Cao Minh TO 11 4 15
90174 Trần Triều Mỹ TO 0.5 0.5 1
90175 Nguyễn Hoài Nam TO 9 2.5 11.5
90176 Nguyễn Thái Hoài Nam TO 11.5 3.5 15
90177 Trần Nguyễn Kim Ngân TO 3.5 3 6.5
90178 Đoàn Trần Gia Nghi TO 8.5 3.5 12
90179 Nguyễn Trọng Nghĩa TO 10 3.5 13.5
90180 Nguyễn Trung Nghĩa TO 14.5 3.5 18
90181 Lưu Sáng Nghiệp TO 12 4.5 16.5
90182 Hồ Châu Khánh Ngọc TO 9 1.5 10.5
90183 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc TO 4 1.5 5.5
90184 Tạ Ánh Ngọc TO 9.5 4 13.5
90185 Trương Mỹ Ngọc TO 4.5 3.5 8
90186 Bùi Trần Phúc Nguyên TO 4.5 3 7.5
90187 Hoàng Khôi Nguyên TO 10.5 3.5 14
90188 Nguyễn Hùng Nguyên TO 15.5 7.25 22.75
90189 Phạm Đỗ Khôi Nguyên TO 3.5 2 5.5
90190 Nguyễn Thị Ngọc Nhã TO 1.5 2.5 4
90191 Phạm Giáng Nhã TO 3.5 1.5 5
90192 Đỗ Đức Nhân TO 7 3.5 10.5
90193 Nguyễn Trọng Nhân TO 11 1 12
90194 Trần Hoài Nhân TO 1.5 1.5 3
90195 Lê Quang Nhật TO 5 1.5 6.5
90196 Lê Huỳnh Uyên Nhi TO 2 1.5 3.5
90197 Lê Thị Yến Nhi TO 5 3 8
90198 Trương Thảo Nhi TO 10.5 2 12.5
90199 Trần Thị Hồng Nhung TO 7 1.5 8.5
90200 Lâm Tấn Phát TO 11.5 3.5 15
90201 LƯƠNG HƯNG PHÁT TO 6.5 3.5 10
90202 Lý Triều Phong TO 13 5.75 18.75
90203 Triệu Cao Phong TO 13.5 2.5 16
90204 Khưu Hiển Phú TO 9 3.5 12.5
90205 Lê Thiên Phú TO 7.5 2.5 10
90206 Lý Học Phú TO 12 6 18
90207 Nguyễn Viết Phú TO 9.5 7.5 17
90208 Cao Gia Phúc TO 4.5 1.5 6
90209 DƯƠNG HOÀNG TRỌNG PHÚC TO 2 0 2
90210 DƯƠNG HỒNG PHÚC TO 11.5 5 16.5
90211 Lê Hoàng Phúc TO 11 2.5 13.5
90212 NGUYỄN HUỲNH HỮU PHÚC TO 0.5 1.5 2
90213 Nguyễn Lưu Hoàng Phúc TO 13 4 17
90214 Trần Hữu Phúc TO 11 1.5 12.5
90215 Lê Trần Minh Phương TO 8.5 3 11.5
90216 Tôn Nữ Nam Phương TO 9 4.5 13.5
90217 Trần Đào Cát Phượng TO 9.5 4 13.5
90218 Đoàn Minh Quân TO 17.5 5 22.5
90219 Hồ Đức Quân TO 8.5 0.5 9
90220 Huỳnh Nguyễn Anh Quân TO 11.5 3 14.5
90221 Lê Hoàng Quân TO 9 1 10
90222 Lưu Tuấn Quân TO 6.5 6 12.5
90223 Lý Anh Quân TO 13.5 4.5 18
90224 Nguyễn Đỗ Minh Quân TO 2.5 1 3.5
90225 Nguyễn Minh Quân TO 4.5 1.5 6
90226 Chu Minh Quang TO 5 2.5 7.5
90227 Trịnh Võ Minh Quang TO 10.5 3.5 14
90228 Phạm Nguyễn Kim Quyên TO 0.5 4 4.5
90229 Huỳnh Vũ Nhã Quỳnh TO 5 0 5
90230 Lê Nguyễn Trúc Quỳnh TO 10.5 3 13.5
90231 Lê Nguyên Giang San TO 6 2 8
90232 Lại Minh Sang TO 13.5 3 16.5
90233 Lưu Triển Tài TO 14.5 7 21.5
90234 Mai Anh Tài TO 10.5 4 14.5
90235 Huỳnh Quốc Minh Tâm TO 9.5 3.5 13
90236 Thượng Trí Tâm TO 10.5 6 16.5
90237 Hồ Nhất Thạch TO 12 6 18
90238 Nguyễn Hoàng Thái TO 9.5 6 15.5
90239 Đặng Hùng Thắng TO 3 1.5 4.5
90240 ĐINH GIA THANH TO 13.5 2.5 16
90241 Bùi Minh Thành TO 12 6 18
90242 Nguyễn Phước Thành TO 13.5 6.5 20
90243 Tô Kim Thành TO 10.5 3.25 13.75
90244 Bành Gia Thảo TO 11.5 13.5 25
90245 Bùi Nguyễn Mai Thảo TO 1.5 2 3.5
90246 Dương Thanh Thảo TO 5 1.5 6.5
90247 Thái Ngọc Phương Thảo TO 13.5 7 20.5
90248 Trần Phạm Thanh Thảo TO 0.5 0.5 1
90249 Hoàng Minh Thiên TO 18 9.5 27.5
90250 PHẠM BẢO THIÊN TO 10 4.75 14.75
90251 Đoàn Gia Thịnh TO 4 2.5 6.5
90252 Nguyễn Phúc Thịnh TO 17.5 4.5 22
90253 Trần Thanh Hưng Thịnh TO 13 6 19
90254 Trần Tiến Thịnh TO 10.5 5.5 16
90255 Nguyễn Lê Thông TO 7.5 4 11.5
90256 Bùi Minh Thư TO 9.5 3 12.5
90257 Nguyễn Thị Anh Thư TO 12 2.5 14.5
90258 Ngô Thị Thanh Thủy TO 6.5 3 9.5
90259 Nguyễn Vũ Anh Thy TO 4.5 1 5.5
90260 TRẦN ĐIỀN BẢO THY TO 0.5 0.5 1
90261 Nguyễn Cao Tiến TO 17.5 3.5 21
90262 NGUYỄN TRUNG TÍN TO 10 3.5 13.5
90263 NGUYỄN VƯƠNG HOÀNG TỊNH TO 4.5 0.5 5
90264 Nguyễn Minh Toán TO 8.5 2.5 11
90265 Dương Danh Toàn TO 13 5 18
90266 Nguyễn Bảo Toàn TO 17.5 5.5 23
90267 Nguyễn Tấn Toàn TO 9.5 4.5 14
90268 Nguyễn Thế Toàn TO 5.5 3 8.5
90269 Hoàng Ngọc Bảo Trâm TO 0.5 0 0.5
90270 Nguyễn Bích Trâm TO 11 6 17
90271 Giang Mỹ Trân TO 5 2 7
90272 Liêu Bích Trân TO 9 2.5 11.5
90273 Trương Minh Trân TO 7 1 8
90274 Huỳnh Mai Trang TO 2.5 2 4.5
90275 Lê Đặng Thùy Trang TO 3 3 6
90276 Lê Ân Tri TO 16.5 10.5 27
90277 Đỗ Minh Trí TO 13.5 3.5 17
90278 Hồ Hữu Trí TO 11 8 19
90279 Nguyễn Minh Trí TO 20 11 31
90280 NGUYỄN VĂN MINH TRÍ TO 16.5 6.25 22.75
90281 Phạm Trần Đức Trí TO 11 2 13
90282 Trần Minh Trí TO 13 2 15
90283 Trần Minh Trí TO 7.5 4.75 12.25
90284 Võ Trần Quang Trí TO 9 2 11
90285 Trịnh Vỹ Triết TO 10 4.5 14.5
90286 Nguyễn Phạm Thảo Trinh TO 4.5 1.75 6.25
90287 Nguyễn Văn Phú Trọng TO 12 6 18
90288 Huỳnh Lê Minh Trúc TO 17.5 10 27.5
90289 ĐẶNG ĐÌNH TRUNG TO 16.5 17.75 34.25
90290 Huỳnh Mỹ Tú TO 6 3 9
90291 Lê Nguyễn Minh Tú TO 9 4.5 13.5
90292 Hoàng Đức Tuấn TO 11 4.5 15.5
90293 Huỳnh Minh Tuấn TO 10.5 3 13.5
90294 Nguyễn Hoàng Tuấn TO 10.5 4.5 15
90295 Bùi Đức Tường TO 12 3 15
90296 Lê Vũ Cát Tường TO 4.5 2 6.5
90297 PHAN HUỲNH CÁT TƯỜNG TO 4.5 1.25 5.75
90298 Ngô Thị Bích Tuyền TO 0.5 3 3.5
90299 NGUYỄN QUỐC UY TO 11 6.25 17.25
90300 Trần Quốc Uy TO 16.5 7.25 23.75
90301 Vòng Chí Văn TO 11 5 16
90302 HOÀNG HẢI VIỆT TO 16 8.5 24.5
90303 Huỳnh Khánh Việt TO 13.5 7 20.5
90304 Bùi Công Vinh TO 19 14 33
90305 Cao Nguyễn Bá Vinh TO 4 1.5 5.5
90306 Nguyễn Hoàng Vũ TO 9.5 3.5 13
90307 Đoàn Nguyễn Tường Vy TO 4.5 2 6.5
90308 Lê Ngọc Tường Vy TO 7.5 2 9.5
90309 Lý Hiểu Vy TO 5 1 6
90310 Nguyễn Huyền Vy TO 10 5.5 15.5
90311 PHẠM THỤY VY TO 10.5 3 13.5
90312 Thái Hồ Thảo Vy TO 3 3 6
90313 Hồ Lê Bảo Yến TO 2.5 0.5 3
90314 Nguyễn Vũ Gia An SU 4 4.75 8.75
90315 DƯƠNG HỒNG ANH SU 0.5 0.5 1
90316 Ngô Thục Anh SU 1.25 2.25 3.5
90317 Nguyễn Thị Mai Anh SU 2 2.5 4.5
90318 NGUYỄN VÂN ANH SU 7.25 7.5 14.75
90319 Võ Đào Quốc Anh SU 4.5 7.25 11.75
90320 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH SU 3.5 4 7.5
90321 Lâm Yến Bửu SU 5.5 5.75 11.25
90322 Dương Bích Châu SU 4.75 5.25 10
90323 Nguyễn Ngọc Minh Châu SU 0.75 3 3.75
90324 Võ Ngọc Khánh Chi SU 6.75 6.75 13.5
90325 NGUYỄN HẢI ĐĂNG SU 5.75 6 11.75
90326 Nguyễn Thiết Cẩm Đào SU 3 3 6
90327 Phạm Ngọc Anh Đào SU 10.25 12 22.25
90328 BÙI THÀNH ĐẠT SU 4 4.25 8.25
90329 NGÔ THÀNH ĐẠT SU 1.25 2.75 4
90330 Đỗ Quỳnh Giang SU 5 4.5 9.5
90331 Phan Ngân Hà SU 3.5 6 9.5
90332 PHAN MINH HƯNG SU 3.5 3.75 7.25
90333 LƯƠNG VŨ GIA HUY SU 10 7.5 17.5
90334 NGUYỄN HOÀNG HUY SU 5.5 6.25 11.75
90335 Bùi Quang Khang SU 7.5 9.25 16.75
90336 Nguyễn Hữu Khánh SU 6.75 7.5 14.25
90337 Trương Phan Quang Khiêm SU 5 9.25 14.25
90338 TRIỆU NGUYỄN MINH KHÔI SU 8 11 19
90339 Tăng Diệu Khuê SU 5 7 12
90340 Trương Thiên Kim SU 1.5 3.25 4.75
90341 Nguyễn Thị Hoàng Lan SU 0.25 4.75 5
90342 THÁI THỊ HỒNG LAN SU 2.5 3.25 5.75
90343 TRỊNH BÙI HOA LAN SU 3.75 5.25 9
90344 Phạm Đoàn Phương Linh SU 8.5 6.25 14.75
90345 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LINH SU 0.75 0.75 1.5
90346 NGUYỄN MINH LUÂN SU 6 7 13
90347 Lưu Đức Lương SU 2.75 4.5 7.25
90348 Chềnh Trung Hùng Mạnh SU 7.25 9 16.25
90349 Phùng Quốc Nam SU 5.25 7 12.25
90350 SHIN VÕ NGỌC NGÂN SU 0 1 1
90351 LÊ TRẦN PHÚC NGHI SU 8.25 5.75 14
90352 Cao Lê Bảo Ngọc SU 0.25 3.75 4
90353 Nguyễn Ánh Nhật SU 4.5 7.5 12
90354 PHẠM MINH NHẬT SU 9.5 5.75 15.25
90355 Hà Thị Mẩn Nhi SU 5 4 9
90356 HUỲNH THỊ PHƯƠNG NHƯ SU 2 1.25 3.25
90357 NGUYỄN HOÀNG BẢO NHƯ SU V V V
90358 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ SU 0.25 0.25 0.5
90359 Lê Quang Phát SU 5.25 6.5 11.75
90360 Nguyễn Minh Phát SU 11.25 9 20.25
90361 Ngô Ngọc Quỳnh SU 4.25 5.5 9.75
90362 Võ Yến San SU 4 5.25 9.25
90363 PHAN TRẦN CÔNG THÀNH SU 10.5 9.75 20.25
90364 Quách Tuấn Thành SU 1 3.5 4.5
90365 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG THẢO SU 0.5 1.25 1.75
90366 NGUYỄN NGỌC MINH THƠ SU 7 7.5 14.5
90367 PHẠM NGUYỄN MINH THƯ SU 12.75 10.75 23.5
90368 PHAN THỊ NHẬT THY SU 1.75 3.25 5
90369 Ngô bảo Tín SU 5 5 10
90370 Nguyễn An Quỳnh Trang SU 5 7 12
90371 Nguyễn Đức Trí SU 6.5 5.75 12.25
90372 PHẠM NGUYÊN VŨ SU 1.5 2.25 3.75
90373 Huỳnh Ngọc Tường Vy SU 7 10.75 17.75
90374 Lưu Thị Bé Vy SU 7.25 10.5 17.75
90375 Nguyễn Trương Diệu An DI 11.5 9.5 21
90376 PHAN TRẦN MỸ AN DI 0.25 0.25 0.5
90377 BÙI TRÂM ANH DI 0.75 1.25 2
90378 Dương Đoàn Quỳnh Anh DI 10 7.75 17.75
90379 Lê Trần Minh Anh DI 8 7 15
90380 Ngô Ngọc Trâm Anh DI 7 6 13
90381 Nguyễn Nhật Nam Anh DI 11.75 9.5 21.25
90382 TRẦN QUỐC GIA BẢO DI 13 10.25 23.25
90383 Đặng Bảo Châu DI 10.75 11.25 22
90384 Hồng Ngọc Bảo Châu DI 12.75 8.25 21
90385 TRẦN NGỌC MINH CHÂU DI 13.75 11 24.75
90386 Đặng Ngọc Linh Chi DI 12.25 10.75 23
90387 PHẠM MẠNH CƯỜNG DI 12.75 10.75 23.5
90388 Võ Nguyễn Phú Cường DI 5.75 5 10.75
90389 Lê Công Danh DI 8.5 7 15.5
90390 Nguyễn Trí Đạt DI 15 12.25 27.25
90391 Trần Nguyễn Bảo Di DI 11.25 7.5 18.75
90392 CAO HOÀNG MỸ DU DI 0 0 0
90393 TRỊNH NGUYỄN XUÂN ĐỨC DI 5 3.25 8.25
90394 Nguyễn Trí Dũng DI 13.75 11.75 25.5
90395 LÊ DUY DI 5 4.25 9.25
90396 Phạm Thị Thanh Hằng DI 12 9.25 21.25
90397 Trần Thúy Hằng DI 10 8.75 18.75
90398 MẠNH DIỆP GIA HÀO DI 10.5 7.5 18
90399 Phạm Minh Hào DI 14.75 12 26.75
90400 NGUYỄN PHÚC HẢO DI 5.5 4 9.5
90401 Tất Lệ Hương DI 8 4.5 12.5
90402 VŨ THANH HƯƠNG DI 9.25 8.5 17.75
90403 LÊ ANH HUY DI 3.75 3.5 7.25
90404 Nguyễn Công Huy DI 11 8 19
90405 Nguyễn Quốc Huy DI 10 4.5 14.5
90406 Lưu Minh Khang DI 8.75 7.25 16
90407 MAI ANH KHOA DI 10 6.75 16.75
90408 Đỗ Trùng Kiệt DI 15 14 29
90409 Lê Mỹ Kim DI 10.5 6 16.5
90410 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG LINH DI 4.25 3.25 7.5
90411 Nguyễn Phương Linh DI 8.5 6.25 14.75
90412 NGUYỄN VĂN LONG DI 4 V V
90413 ĐOÀN THỊ TRÚC LY DI 2.75 2.25 5
90414 TĂNG NGỌC TUYẾT MAI DI 0.75 1 1.75
90415 Nguyễn Lê Tuệ Minh DI 12 7.5 19.5
90416 Nguyễn Quốc Minh DI 7.25 6.5 13.75
90417 PHẠM HOÀNG NAM DI 7.75 8 15.75
90418 HỒ THIÊN NGA DI 2.75 3.75 6.5
90419 LÊ HUỲNH NHƯ NGỌC DI 7.75 6.75 14.5
90420 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC DI 0.25 1.25 1.5
90421 Tô Thanh Ngọc DI 3.75 3.25 7
90422 TRẦN BẢO NGỌC DI 8.25 7.75 16
90423 PHI ĐỨC NGUYÊN DI 5.5 5 10.5
90424 NGÔ THÁI UYÊN NHI DI V V V
90425 TRẦN THỊ NHI DI 2.5 5.25 7.75
90426 Vũ Kiều Oanh DI 10.25 5.5 15.75
90427 NGUYỄN MINH PHÚ DI 3 2.5 5.5
90428 HOÀNG MINH QUÂN DI 2.25 3.25 5.5
90429 ĐÀO NGUYỄN THANH THẢO DI 8.25 4.75 13
90430 Trần Nguyễn Phương Thảo DI 10.5 10 20.5
90431 ĐOÀN DUY THỊNH DI 12 10.75 22.75
90432 Phạm Hoàng Thơ DI 7 4.75 11.75
90433 Phạm Minh Thư DI 7.5 6.75 14.25
90434 VÕ SONG TOÀN DI 4 4 8
90435 Tô Quỳnh Trâm DI 8.5 5.75 14.25
90436 Phạm Ngọc Bảo Trân DI 13 8 21
90437 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC DI 6.5 5 11.5
90438 Nguyễn Thái Khánh Vân DI 12.5 10.5 23
90439 TRƯƠNG TUẤN VĨ DI 9.25 6 15.25
90440 Lê Nguyễn Thảo Vy DI 13.25 12.25 25.5
90441 Trương Nguyễn Tường Vy DI 10.5 8.25 18.75
90442 HUỲNH ĐỖ THANH XUÂN DI 13 8.5 21.5
90443 Phạm Ngọc Như Ý DI 10.5 10 20.5
90444 NGUYỄN KHẢ ÁI AV 3.75 3.25 7
90445 Hồ Vũ Thư An AV 9.75 11.5 21.25
90446 Hoàng Thanh An AV 8.5 9.25 17.75
90447 Nguyễn Vương Khải An AV 16.25 16.5 32.75
90448 Phạm Hồ Gia An AV 11.5 9 20.5
90449 Phan Thành An AV 14.75 13 27.75
90450 Phùng Thanh An AV 10.5 10 20.5
90451 HOÀNG THIÊN ÂN AV 11.5 13 24.5
90452 Nguyễn Hồng Ân AV 7 5 12
90453 Nguyễn Ngọc Thiên Ân AV 5.5 7 12.5
90454 Nguyễn Võ Song Ân AV 4.25 3 7.25
90455 Nguyễn Võ Thiên Ân AV 8 7.25 15.25
90456 BÙI NGỌC LINH ANH AV 9.5 V V
90457 Đặng Mai Anh AV 4.75 3.25 8
90458 HÀ DUY ANH AV 12.5 9.25 21.75
90459 Hà Quỳnh Anh AV 8.75 9.25 18
90460 Hoàng Nam Anh AV 14.25 9.75 24
90461 Lê Đức Anh AV 7.5 5.5 13
90462 LÊ NGUYỄN MINH ANH AV 13 14.75 27.75
90463 Nguyễn Hoàng Minh Anh AV 11.25 10.5 21.75
90464 Nguyễn Hoàng Nam Anh AV 8.5 9.5 18
90465 NGUYỄN MAI NGỌC ANH AV 4.75 3.25 8
90466 NGUYỄN NGỌC MINH ANH AV 5.75 5.75 11.5
90467 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH AV 9.5 8.5 18
90468 Nguyễn Ngọc Phương Anh AV 8.75 8.5 17.25
90469 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh AV 10 9.5 19.5
90470 Nguyễn Phạm Tường Anh AV 7 5.5 12.5
90471 Nguyễn Phan Quỳnh Anh AV 9.5 11 20.5
90472 NGUYỄN PHƯƠNG ANH AV 7.5 6.5 14
90473 Nguyễn Trần Hoài Anh AV 9.5 5 14.5
90474 Nguyễn Trần Hồng Anh AV 9.5 7.25 16.75
90475 Phạm Mỹ Lan Anh AV 11.5 12.75 24.25
90476 Phạm Thu Anh AV 11.75 10.5 22.25
90477 PHẠM TRẦN QUỲNH ANH AV 7 4.5 11.5
90478 Phan Phúc Trâm Anh AV 6.25 9.25 15.5
90479 Phan Tường Anh AV 14.25 13.25 27.5
90480 Phùng Phương Anh AV 14.25 12.25 26.5
90481 TẠ THỤC ANH AV 5.75 8.75 14.5
90482 Trương Tâm Anh AV 15.25 12.75 28
90483 Võ Như Tú Anh AV 8 6.25 14.25
90484 Vũ Huỳnh Trâm Anh AV 8 7.75 15.75
90485 Nguyễn Minh Ánh AV 7 7.25 14.25
90486 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH AV 7 6.5 13.5
90487 Nguyễn Việt Hy Bách AV 15.75 12 27.75
90488 KIỀU GIA BẢO AV 3.25 1.75 5
90489 Lê Duy Gia Bảo AV 7.75 8.5 16.25
90490 Lê Nguyễn Quốc Bảo AV 11.5 8.5 20
90491 Nguyễn Gia Bảo AV 13.75 13.75 27.5
90492 Nguyễn Hoàng Gia Bảo AV 11 11.25 22.25
90493 Nguyễn Ngô Bảo AV 6 6 12
90494 Nguyễn Ngọc Bảo AV 8.25 8.75 17
90495 NGUYEN DANG CATHERINE AV 11 9.5 20.5
90496 Huỳnh Minh Châu AV 8.75 5.5 14.25
90497 Nguyễn Trang Ngọc Châu AV 6.75 7.25 14
90498 Phan Ngọc Minh Châu AV 6.5 8 14.5
90499 Vũ Minh Châu AV 7.5 10 17.5
90500 Hoàng Lê Lan Chi AV 6.75 7.25 14
90501 Nguyễn Phạm Quỳnh Chi AV 9.5 8.5 18
90502 Ngô Phước Đại AV 7.75 6 13.75
90503 HUỲNH LÂM THỤY ĐAN AV 12.75 9.75 22.5
90504 Phạm Ngọc Linh Đan AV 7.5 6.25 13.75
90505 Trần Khánh Đan AV 4.25 5.75 10
90506 Cao Phạm Minh Đăng AV 10.25 8.5 18.75
90507 Nguyễn Minh Đăng AV 7.75 7.5 15.25
90508 Phạm Nguyễn Hải Đăng AV 11 11.75 22.75
90509 KỲ VINH DANH AV 14 10.75 24.75
90510 LÊ TRẦN MINH ĐẠT AV 11.5 9.25 20.75
90511 Nguyễn Hữu Đạt AV 10.5 8.75 19.25
90512 TRẦN MINH ĐẠT AV 7.5 6.5 14
90513 VI KHAI DIỆU AV 13.5 11.25 24.75
90514 Phạm Công Định AV 9 8.25 17.25
90515 Lê Công Doanh AV 8 7.75 15.75
90516 Nguyễn Duy Đức AV 14.75 13 27.75
90517 Nguyễn Minh Đức AV 9.25 6.5 15.75
90518 TRẦN LÊ MINH ĐỨC AV 11.5 10.5 22
90519 Chu Tiến Dũng AV 9.5 7.5 17
90520 Nguyễn Như Dũng AV 12.25 9.25 21.5
90521 NGUYỄN TRÍ DŨNG AV 9 8 17
90522 TRẦN ANH DŨNG AV 11 10.25 21.25
90523 Lê Hướng Dương AV 9 7.5 16.5
90524 Nguyễn Hoàng Khương Duy AV 10 7 17
90525 Nguyễn Trọng Tùng Duy AV 8.25 5.5 13.75
90526 PHẠM KHẮC ĐÔNG DUY AV 13 10.5 23.5
90527 HOÀNG VŨ MỸ DUYÊN AV 9.25 6.75 16
90528 Phạm Thị Hương Giang AV 8 6.75 14.75
90529 Nguyễn Diệu Hà AV 9 9.75 18.75
90530 Thái Lê Minh Hà AV 14.75 12.25 27
90531 Trần Hiếu Ngân Hà AV 11.25 10.5 21.75
90532 Trần Mai Thanh Hà AV 10.25 9.25 19.5
90533 Trần Phương Hà AV 7 9.5 16.5
90534 NGUYỄN HOÀNG SƠN HẢI AV 6.5 7 13.5
90535 Bùi Ngọc Hân AV 7.5 7.75 15.25
90536 Giả Hà Gia Hân AV 8.5 9.75 18.25
90537 Nguyễn Hữu Gia Hân AV 11.5 11.75 23.25
90538 Nguyễn Thụy Gia Hân AV 8 7.25 15.25
90539 NGUYỄN XUÂN MINH HÂN AV 12.25 10.25 22.5
90540 TRẦN GIA HÂN AV 8 5.75 13.75
90541 Trần Ngọc Minh Hân AV 7 5.25 12.25
90542 TRẦN THÙY HÂN AV 11.5 11 22.5
90543 Nguyễn Minh Hằng AV 7.5 7.25 14.75
90544 Thái Phong Hào AV 11.5 11 22.5
90545 Tiêu Nhựt Hào AV 14.75 11 25.75
90546 NGUYỄN HỮU HẬU AV 9.75 4.75 14.5
90547 PHAN MINH HẬU AV 9.75 8.25 18
90548 Nguyễn Minh Hiền AV 9.75 12.25 22
90549 Trương Thị Thanh Hiền AV 11.5 9.25 20.75
90550 Nguyễn Trung Hiếu AV 10.75 9.5 20.25
90551 Nguyễn Đình Hoan AV 12 9.7 21.7
90552 Đinh Huy Hoàng AV 5 3.25 8.25
90553 Phan Minh Hoàng AV 11.25 8.25 19.5
90554 Đoàn Thị Kim Hồng AV 4.25 4.5 8.75
90555 HỨA TUẤN HƯNG AV 10.75 8 18.75
90556 Võ Lê Hoàng Hưng AV 7.75 4.25 12
90557 Đinh Trần Quê Hương AV 7.75 6.75 14.5
90558 LỮ LIÊN HƯƠNG AV 5.25 7.75 13
90559 Lữ Phạm Minh Hương AV 11.5 10 21.5
90560 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương AV 9 7.25 16.25
90561 ĐINH TRẦN GIA HUY AV 14.25 12.75 27
90562 DƯƠNG QUANG HUY AV 13.75 11.25 25
90563 NGUYỄN GIA HUY AV 6 6.75 12.75
90564 Nguyễn Huỳnh Quốc Huy AV 10.5 10.25 20.75
90565 Nguyễn Ngọc Nhật Huy AV 6 5 11
90566 Quách Lê Nhật Huy AV 14.5 11.75 26.25
90567 Trịnh Đỗ Minh Huy AV 11.5 10.25 21.75
90568 DƯƠNG KHÁNH HUYỀN AV 9 9.5 18.5
90569 Hà Hoàng Khải AV 10.5 10.25 20.75
90570 Nguyễn Hữu Khải AV 11 11 22
90571 Bùi Gia Khang AV 5.5 6 11.5
90572 Đặng Minh Khang AV 12.5 11 23.5
90573 Đặng Phú Vĩnh Khang AV 9.25 8.75 18
90574 ĐỖ MINH KHANG AV 11.5 10.75 22.25
90575 Lê Nguyên Khang AV 12.5 11.5 24
90576 Lê Nguyên Khang AV 8.5 6.75 15.25
90577 Lê Thiên Khang AV 7.75 6 13.75
90578 Lương Vũ Gia Khang AV 10.25 11 21.25
90579 Ngô Quốc An Khang AV 15 14.5 29.5
90580 Ngô Sĩ Khang AV 10.5 8.25 18.75
90581 Ngô Triệu Khang AV 13 9 22
90582 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG KHANG AV 11.5 11.75 23.25
90583 NGUYỄN ĐỨC KHANG AV 11 7.25 18.25
90584 NGUYỄN HOÀNG KHANG AV 7.5 7 14.5
90585 Nguyễn Lê Gia Khang AV 10 8 18
90586 Nguyễn Trịnh Hiếu Khang AV 10 7.25 17.25
90587 Trần Lưu Gia Khang AV 9.5 9.5 19
90588 VÕ HOÀNG KHANG AV 11 7 18
90589 LÊ UYÊN KHANH AV 10 7.5 17.5
90590 Huỳnh Kim Khánh AV 9.25 7 16.25
90591 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH AV 9.25 7 16.25
90592 Phạm Gia Khánh AV 15.25 15.75 31
90593 Thái Lâm Ngọc Khánh AV 11.75 12.5 24.25
90594 Trần Diệu Vân Khánh AV 7.5 7 14.5
90595 VÕ HUY KHÁNH AV 9.75 8 17.75
90596 Đào Duy Khoa AV 8.25 7.25 15.5
90597 Đào Hưng Khoa AV 11 8 19
90598 Nguyễn Tiến Đăng Khoa AV 9 8 17
90599 Trần Quang Khoa AV 11 9.5 20.5
90600 ĐINH NHO ĐĂNG KHÔI AV 7.5 6.25 13.75
90601 Lê Đăng Anh Khôi AV 5.75 5.75 11.5
90602 Lê Minh Khôi AV 9.5 7.75 17.25
90603 Nguyễn Anh Khôi AV 13.25 12.25 25.5
90604 Nguyễn Minh Khôi AV 13.75 12.5 26.25
90605 Nguyễn Việt Khôi AV 10.25 7.75 18
90606 Trần Quang Bảo Khôi AV 14 13.25 27.25
90607 Phạm Bích Khuê AV 7.25 8 15.25
90608 Triệu Chấn Kiệt AV 9.5 6 15.5
90609 Trương Nguyễn Anh Kiệt AV 10.25 6.75 17
90610 Huỳnh Thanh Thiên Kim AV 11.75 10.75 22.5
90611 Trần Thiên Kim AV 6.25 4.75 11
90612 NGUYỄN HOÀNG LÂM AV 9.5 6.5 16
90613 Nguyễn Vy Lâm AV 7.25 5.5 12.75
90614 Đỗ Phạm Hoàng Lan AV 9.5 11 20.5
90615 Nguyễn Thị Xuân Lan AV 9.5 9 18.5
90616 Bùi Thị Mỹ Linh AV 14 10.75 24.75
90617 Diệp Trần Chiêu Linh AV 3.75 3.5 7.25
90618 Đỗ Khánh Linh AV 9.25 8.75 18
90619 DƯƠNG TRẦN TUẤN LINH AV 5.5 4.75 10.25
90620 Hoàng Phương Linh AV 10.5 8.25 18.75
90621 Lê Yến Linh AV 7.75 6.75 14.5
90622 Nguyễn Khánh Linh AV 6 5 11
90623 Nguyễn Nhật Linh AV 4.5 2.75 7.25
90624 NGUYỄN PHƯƠNG LINH AV 5 1.75 6.75
90625 Phạm Ngọc Linh AV 7 5 12
90626 Vũ Khánh Linh AV 6.75 5.75 12.5
90627 TRẦN TIẾN LỘC AV 13 11.5 24.5
90628 Bùi Tuấn Long AV 9.5 8.25 17.75
90629 NGUYỄN PHI LONG AV 7.5 6.25 13.75
90630 NGUYỄN THÀNH LONG AV 12 9.5 21.5
90631 TRẦN HIỂN LONG AV 11 9.75 20.75
90632 Ngô Nhật Luân AV 15.5 14.75 30.25
90633 Trần Hoàng Luân AV 8 7.75 15.75
90634 Đặng Bùi Thùy Ly AV 5.5 3 8.5
90635 Trần Thị Phương Mai AV 11.5 10 21.5
90636 Trần Xuân Mai AV 8 6.75 14.75
90637 Đỗ Đặng Minh Mẫn AV 9 8.5 17.5
90638 Dương Hồng Quang Minh AV 9.25 10.75 20
90639 Dương Huỳnh Anh Minh AV 12.25 11 23.25
90640 Huỳnh Khánh Minh AV 15.5 16 31.5
90641 Nguyễn Triệu Minh AV 8 8.75 16.75
90642 Nguyễn Tuấn Minh AV 12 11.5 23.5
90643 PHẠM QUỐC MINH AV 11.75 9.25 21
90644 Thái Anh Minh AV 11.5 7.25 18.75
90645 TRẦN CAO ANH MINH AV 13.25 12.5 25.75
90646 Trần Đức Minh AV 10 8 18
90647 Trần Ngọc Minh AV 12 9.5 21.5
90648 VÕ NGUYỄN QUANG MINH AV 6.5 5 11.5
90649 Võ Nguyễn Quang Minh AV 14 13.5 27.5
90650 Vũ Mai Kỳ Minh AV 7.75 5.75 13.5
90651 Vũ Minh Minh AV 9.75 6.75 16.5
90652 Vũ Tâm Minh AV 14.75 14 28.75
90653 Nguyễn Ngọc Hà My AV 4 3 7
90654 Nguyễn Trà My AV 7.5 9.25 16.75
90655 TRẦN UYỂN MY AV 5.5 5 10.5
90656 NGUYỄN HOÀNG NAM AV 10 8.75 18.75
90657 Quách Thế Nam AV 11 8.25 19.25
90658 Tăng Hạo Nam AV 14.75 12.5 27.25
90659 Lê Thị Thanh Nga AV 5.5 6 11.5
90660 Nguyễn Thùy Thúy Nga AV 5.25 8 13.25
90661 Hồ Khánh Ngân AV 8.5 9 17.5
90662 HUỲNH TRÚC NGÂN AV 2.5 2.5 5
90663 Phạm Thị Tuyết Ngân AV 6.25 8.75 15
90664 Dương Ngọc Phương Nghi AV 13.75 12.75 26.5
90665 Lâm Quân Nghi AV 6 8 14
90666 MAI VĨNH BẢO NGHI AV 11.5 11.25 22.75
90667 Nguyễn Ái Nghi AV 14.25 12.75 27
90668 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi AV 11.5 9.25 20.75
90669 Nguyễn Phạm Gia Nghi AV 6 5 11
90670 Nguyễn Thục Nghi AV 5.25 3.75 9
90671 Trần Huỳnh Gia Nghi AV 6.25 8.25 14.5
90672 TRẦN NGÔ GIA NGHI AV 9.25 8 17.25
90673 Nguyễn Đắc Trung Nghĩa AV 11.75 8.75 20.5
90674 Cao Phạm Khánh Ngọc AV 9 7.75 16.75
90675 Đỗ Minh Ngọc AV 7 5.5 12.5
90676 Giang Gia Ngọc AV 7.75 8.25 16
90677 Lê Bảo Ngọc AV 4 6 10
90678 Nguyễn Bội Ngọc AV 7.25 4 11.25
90679 NGUYỄN CAO KHÁNH NGỌC AV 11.25 9.25 20.5
90680 Phạm Quang Bảo Ngọc AV 8 9.25 17.25
90681 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc AV 7.5 8 15.5
90682 Lê Đông Nguyên AV 10.75 9 19.75
90683 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên AV 12 9.5 21.5
90684 Nguyễn Thảo Nguyên AV 9.75 9.75 19.5
90685 PHẠM NGUYỄN TÙNG NGUYÊN AV 10 8.5 18.5
90686 PHAN NGUYỄN CÁT NGUYÊN AV 7 5.25 12.25
90687 PHAN TRUNG NGUYÊN AV 8.5 7.5 16
90688 Đặng Minh Nguyệt AV 8.5 5 13.5
90689 VÕ NGUYỄN MINH NGUYỆT AV 11.25 10.5 21.75
90690 Đinh Vũ Khôi Nhi AV 6.5 5 11.5
90691 Nguyễn Lê Phương Nhi AV 11 9.5 20.5
90692 Nguyễn Mỹ Uyên Nhi AV 9 7.75 16.75
90693 Nguyễn Phạm Phương Nhi AV 4.75 3.75 8.5
90694 Nguyễn Trần Bảo Nhi AV 6.75 8.25 15
90695 Nguyễn Trần Ngọc Nhi AV 5.75 5.25 11
90696 Phan Huỳnh Uyên Nhi AV 11 11 22
90697 Trần Hoàng Yến Nhi AV 11.5 9 20.5
90698 Trần Mẫn Nhi AV 4.5 4.5 9
90699 Đặng Tuyết Như AV 9.25 6.5 15.75
90700 Nguyễn Thị Quỳnh Như AV 5 4.25 9.25
90701 Phan Ngọc Quỳnh Như AV 7.25 7 14.25
90702 Phan Quỳnh Như AV 6 5.75 11.75
90703 Đặng Hồng Nhung AV 9.75 9.25 19
90704 Đặng Xuân Phát AV 12 9.25 21.25
90705 Huỳnh Vĩnh Phát AV 12.75 11.5 24.25
90706 ĐẶNG PHI PHI AV 11.5 8.5 20
90707 Nguyễn Tuấn Phong AV 14.75 14.75 29.5
90708 Vũ Đức Xuân Phong AV 6.25 5.25 11.5
90709 VŨ THẾ PHONG AV 13.5 13.25 26.75
90710 Nguyễn Đức Phú AV 11.75 10.5 22.25
90711 Đặng Gia Phúc AV 11 9.75 20.75
90712 Lê Hoàng Phúc AV 14.25 12.25 26.5
90713 Mai Hữu Phúc AV 15.5 14.25 29.75
90714 Nguyễn Phúc Bảo Phúc AV 11.75 8.5 20.25
90715 Tô Nguyễn Ngọc Phúc AV 7.75 7.75 15.5
90716 Trần Hồng Phúc AV 10.25 9.75 20
90717 Trần Vương Gia Phúc AV 10 10.25 20.25
90718 TRIỆU GIA PHÚC AV 9.75 9 18.75
90719 Trương Uyên Hồng Phúc AV 9 9 18
90720 Hoàng Ngọc Phước AV 4.5 4.75 9.25
90721 ĐÀO NGỌC LAN PHƯƠNG AV 10 7.75 17.75
90722 Đỗ Mỹ Phương AV 9.75 10.25 20
90723 Đỗ Thanh Phương AV 9.75 7 16.75
90724 Đỗ Thị Viên Phương AV 13.5 13.25 26.75
90725 Nguyễn Lê Nam Phương AV 8 8.5 16.5
90726 Phạm Ngọc Nam Phương AV 11.75 8.5 20.25
90727 Trần Uyên Phương AV 5.5 8.25 13.75
90728 Nguyễn Đức Hoàng Quân AV 9 7 16
90729 Nguyễn Hoàng Quân AV 9.25 10.25 19.5
90730 TRẦN KHẢ QUÂN AV 11 5.75 16.75
90731 Trần Khánh Quân AV 12.5 11 23.5
90732 Vũ Đàm Quân AV 13.75 11.75 25.5
90733 Dương Hiển Quang AV 10.5 7.75 18.25
90734 Phan Minh Quang AV 8 5.75 13.75
90735 Trần Minh Quang AV 12.75 12 24.75
90736 LÊ NGỌC QUYÊN AV 5.75 6 11.75
90737 Đinh Hà Phương Quỳnh AV 4 2 6
90738 Hoàng Thị Thúy Quỳnh AV 6.5 8.5 15
90739 LÊ PHẠM NHƯ QUỲNH AV 6.25 6.5 12.75
90740 Lê Vân Quỳnh AV 15 12.5 27.5
90741 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh AV 6 6.25 12.25
90742 NGUYỄN THỤY BẢO QUỲNH AV 4 4.75 8.75
90743 Quảng Diễm Quỳnh AV 8.75 8.75 17.5
90744 Lưu Bội San AV 7.75 9.25 17
90745 VÕ HOÀNG SANG AV 3.5 2.75 6.25
90746 Ong Thuỵ Sĩ AV 11.75 11.5 23.25
90747 NGUYỄN LÊ THANH SƠN AV 3.75 1 4.75
90748 Phan Trần Trường Sơn AV 11 10 21
90749 Trần Hoàng Sơn AV 13.5 12.25 25.75
90750 TRẦN ANH TÀI AV 5.75 3.5 9.25
90751 Bùi Nguyễn Thanh Tâm AV 10.75 11.25 22
90752 ĐINH VƯƠNG NGỌC TÂM AV 11.75 10.75 22.5
90753 Phạm Ngọc Đăng Tâm AV 14.5 13.75 28.25
90754 Hồng Nhật Tân AV 14 12.25 26.25
90755 Lê Nguyễn Minh Tân AV 6.5 7.5 14
90756 Cao Vĩnh Thái AV 13.5 11.5 25
90757 NGUYỄN LÊ THANH AV 11.25 5.25 16.5
90758 Nguyễn Hữu Thành AV 7.5 7 14.5
90759 Võ Nguyễn Tấn Thành AV 15 12 27
90760 Hoàng Như Yến Thảo AV 16.5 14 30.5
90761 HUỲNH ĐẶNG XUÂN THẢO AV 6.25 3.75 10
90762 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO AV 3.5 3.25 6.75
90763 Nguyễn Phương Thảo AV 11 9.25 20.25
90764 PHẠM PHƯƠNG THẢO AV 6.5 7.75 14.25
90765 Phạm Thanh Thảo AV 14 10.25 24.25
90766 Vũ Huỳnh Hương Thảo AV 7 7.5 14.5
90767 Đỗ Vũ Khánh Thi AV 12 10.5 22.5
90768 Nguyễn Cầm Thi AV 14.5 12 26.5
90769 Trần Huệ Thi AV 14.25 13.75 28
90770 Long Vĩnh Thiện AV 13 11.25 24.25
90771 NGUYỄN KHÁNH THIỆN AV 9.5 6.75 16.25
90772 Lê Dương Thiên Thịnh AV 7.5 4.75 12.25
90773 Nguyễn Văn Trường Thịnh AV 9.5 7.25 16.75
90774 Nguyễn Hữu Thọ AV 14 13.25 27.25
90775 Đinh Quý Minh Thông AV 5.5 6 11.5
90776 Bùi Thị Anh Thư AV 7.25 7.25 14.5
90777 Nguyễn Lê Minh Thư AV 8.5 8.5 17
90778 Nguyễn Ngọc Anh Thư AV 14.75 11 25.75
90779 Nguyễn Ngọc Anh Thư AV 9.25 8.5 17.75
90780 Nguyễn Ngọc Minh Thư AV 12 9.25 21.25
90781 Phạm Trần Anh Thư AV 12 10.75 22.75
90782 Phan Đỗ Anh Thư AV 13 7.25 20.25
90783 Thủy Ngọc Anh Thư AV 5.25 6.25 11.5
90784 Trần Thụy Vân Thư AV 6.5 6 12.5
90785 Nguyễn Vũ Thuần AV 5 5 10
90786 Huỳnh Trần Hoài Thương AV 5.75 7.75 13.5
90787 NGUYỄN NGỌC LAM THUYÊN AV 4.75 4 8.75
90788 Nguyễn Quỳnh Thy AV 8.25 9.75 18
90789 Trần Hoàng Bảo Thy AV 10.75 11.75 22.5
90790 Văn Ngọc Mai Thy AV 10 9.5 19.5
90791 HỒ THỦY TIÊN AV 9.25 7.75 17
90792 Trần Lương Khánh Tiên AV 7 7 14
90793 NGUYỄN PHẠM TIẾN AV 3.5 5 8.5
90794 Lý Thành Tín AV 10.5 8.5 19
90795 Trần Trung Tín AV 9.5 7.25 16.75
90796 Lê Ngọc Bảo Trâm AV 6 4.75 10.75
90797 Nguyễn Võ Thuỳ Trâm AV 8.5 6.5 15
90798 Hoàng Bảo Trân AV 14 13 27
90799 Lâm Ái Trân AV 4 4.75 8.75
90800 Nguyễn Ngọc Bảo Trân AV 9 7.5 16.5
90801 Nguyễn Ngọc Bảo Trân AV 10.5 8 18.5
90802 Dương Thị Thu Trang AV 4.25 3 7.25
90803 Phạm Hoàng Thu Trang AV 7 5 12
90804 Phạm Thùy Trang AV 6.75 6 12.75
90805 Mai Vũ Minh Trí AV 9.5 7.25 16.75
90806 Nguyễn Quang Trí AV 13 13.25 26.25
90807 Phạm Đức Trí AV 13.25 10.5 23.75
90808 ĐỖ MINH TRIẾT AV 11.75 11.25 23
90809 Ngô Trường Minh Triết AV 9.5 6.5 16
90810 THIỀU BỬU MINH TRIẾT AV 3.5 2.5 6
90811 Nguyễn Hải Triều AV 8.75 5.5 14.25
90812 Nguyễn Đặng Thanh Trúc AV 10.75 9 19.75
90813 Nguyễn Đỗ Phước Trường AV 8 6 14
90814 Tạ Thanh Tú AV 5.5 5 10.5
90815 NGUYỄN QUỐC TUẤN AV 14.5 10.75 25.25
90816 Trương Quốc Tuấn AV 6.75 6 12.75
90817 Nguyễn Ngọc Cát Tường AV 5.25 6.5 11.75
90818 Nguyễn Hoàng Minh Uyên AV 8.75 10.25 19
90819 Nguyễn Lê Gia Uyên AV 7 6.5 13.5
90820 TRẦN TRỊNH PHƯƠNG UYÊN AV 9.5 10.75 20.25
90821 Nguyễn Cao Khánh Vân AV 6.25 6.75 13
90822 Lê Văn AV 15.5 12.75 28.25
90823 LÊ HẠO VĂN AV 10.5 7 17.5
90824 Nguyễn Võ Song Vi AV 8 7 15
90825 Lê Trí Việt AV 7.25 6 13.25
90826 Nguyễn Minh Vũ AV 13 9.5 22.5
90827 Phạm Vũ AV 8 5.5 13.5
90828 Lê Thụy Ngọc Vy AV 10.5 9.25 19.75
90829 Nguyễn Thảo Vy AV 4.75 3.25 8
90830 Ninh Ngọc Yến Vy AV 13 10.75 23.75
90831 Trần Gia Vỹ AV 16.25 15.75 32
90832 Đỗ Ánh Xuân AV 11.25 7.25 18.5
90833 Thi Hồng Ánh Xuân AV 14.5 16 30.5
90834 Vũ Trần Thanh Xuân AV 7 6.75 13.75
90835 Lê Phan Như Ý AV 8 6.5 14.5
90836 Lê Thị Thiên Ý AV 6 4.75 10.75
90837 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý AV 5 5.5 10.5
90838 Ngô Thị Bảo Yến AV 13.75 11.75 25.5
90839 Trần Thụy Hoàng Yến AV 3.5 2.75 6.25
90840 Lê Châu Anh PV 11 9.75 20.75
90841 Quách Minh Anh PV 14.5 13.25 27.75
90842 Nguyễn Ngọc Khánh Gia PV 15.25 12.75 28
90843 Hồ Bảo Hân PV 4 10.25 14.25
90844 Huỳnh Nguyễn Gia Hân PV 12.25 13.25 25.5
90845 Nguyễn Ngọc Tâm Hoà PV 13.5 13.25 26.75
90846 Kiên Lê Gia Hưng PV 11.75 10.25 22
90847 Kiên Lê Đăng Huy PV 15 12.5 27.5
90848 Vũ Lê Anh Khôi PV 11 10 21
90849 Huỳnh Ngô Trung Kiên PV 14.25 10.5 24.75
90850 Vũ Cát Tường Linh PV 15.5 15.25 30.75
90851 TRƯƠNG THANH MAI PV 8.75 5.25 14
90852 Nguyễn Khả Minh PV 7.5 8.25 15.75
90853 Võ Anh Minh PV 12.25 11 23.25
90854 Trần Ngọc Nam PV 12.75 13.25 26
90855 Hà Thái Ngọc PV 9.5 11.5 21
90856 Nguyễn Hải Hoàng Nguyên PV 9.75 13.75 23.5
90857 Nguyễn Ngô Thiện Nhân PV 17.75 14.75 32.5
90858 VÕ NGUYỄN XUÂN NHI PV 6 4.75 10.75
90859 Trần Như Phúc PV 12 9.25 21.25
90860 Ngô Nhi Tường Quyên PV 11 11 22
90861 Nguyễn Lam Quỳnh PV 12.75 8.75 21.5
90862 Đỗ Võ Anh Thao PV 10.5 11.25 21.75
90863 Nguyễn Minh Thư PV 6.5 9 15.5
90864 Nguyễn Ngọc Anh Thư PV 5 9.25 14.25
90865 NGUYỄN NGỌC TUỆ THƯ PV 6 6 12
90866 Phạm Đinh Minh Trâm PV 14.25 12 26.25
90867 Trần Gia Ân TV 9.25 7.75 17
90868 Huỳnh Trâm Anh TV 13 9.5 22.5
90869 Trần Ngọc Ánh TV 14.5 10.25 24.75
90870 NGUYỄN ĐOÀN AN DI TV 10 8.25 18.25
90871 Huỳnh Uyển Dinh TV 17.5 16.25 33.75
90872 Lưu Trác Dinh TV 9.75 7.5 17.25
90873 Huang Ngọc Doanh TV 13.75 10 23.75
90874 Phan Ngọc Doanh TV 11.25 9.75 21
90875 Trần Gia Hân TV 10 11 21
90876 Lê Nguyễn Minh Hạnh TV 13.25 8 21.25
90877 Zheng Minh Hồng TV 14.25 7.5 21.75
90878 Chang Wei Hsin TV 12.25 9.25 21.5
90879 Quách Trần Quán Hưng TV 7 6.75 13.75
90880 Trần Quế Huy TV 9.25 6.25 15.5
90881 HỒ LÊ BẢO KHANH TV 2 3.5 5.5
90882 Trần Nhu Lam TV 13.5 12 25.5
90883 ĐINH XUÂN PHƯƠNG LINH TV 6.25 5.25 11.5
90884 Dương Ngọc Ánh Linh TV 8.25 6.25 14.5
90885 Sú Huệ Mẫn TV 14 14.75 28.75
90886 NGUYỄN THANH NGỌC TV 6.5 4.75 11.25
90887 Đặng Bảo Nguyên TV 9.5 8.75 18.25
90888 Ngô Trúc Nhã TV 13.25 9 22.25
90889 Trần Xuân Thảo Nhi TV 6 5 11
90890 Lý Bội Như TV 15.75 13 28.75
90891 Trần Cẩm Phát TV 12.25 9.5 21.75
90892 Phan Bái Phong TV 10 6.5 16.5
90893 TRẦN KIM PHỤNG TV 4 4.5 8.5
90894 Trần Mỹ Phụng TV 12.75 10.25 23
90895 Thái Lệ Quân TV 10.5 8.5 19
90896 Từ Mộc Sâm TV 6.25 6.75 13
90897 Chung Khả Tâm TV 13.5 8.75 22.25
90898 VÕ LƯƠNG QUỲNH THƯ TV 2.5 3.5 6
90899 Hồ Tử Thuận TV 11.25 8.75 20
90900 Huỳnh Dân Tịnh TV 9 4.5 13.5
90901 Nguyễn Quỳnh Trâm TV 11.5 9 20.5
90902 Hứa Bích Trân TV 13.25 9.75 23
90903 Nguyễn Cát Tường TV 10 6.25 16.25
90904 Lý Tú Văn TV 14.25 14.5 28.75
90905 Huỳnh Mạc Hoa Yến TV 15.75 16 31.75
90906 Nguyễn Đăng An TI 10.2 2.6 12.8
90907 Nguyễn Phạm Quốc An TI 1.8 4.8 6.6
90908 NGUYỄN THÁI AN TI 0 0.6 0.6
90909 BÙI ĐỖ THIÊN ÂN TI 11.6 14.8 26.4
90910 Trần Việt Ân TI 0.4 0 0.4
90911 Đoàn Tuấn Anh TI 16.5 14.4 30.9
90912 Lê Hồng Anh TI 11.6 8.5 20.1
90913 Nguyễn Nguyên Anh TI 9.9 1.6 11.5
90914 Nguyễn Thanh Hùng Anh TI 20 17.2 37.2
90915 Nguyễn Trần Việt Anh TI 12.5 10.9 23.4
90916 PHAN HÀ QUỲNH ANH TI V V V
90917 LÊ TÙNG BÁCH TI 7.2 7.9 15.1
90918 ĐOÀN QUỐC BẢO TI 9.9 5.4 15.3
90919 Lương Quốc Bảo TI 9.9 3.3 13.2
90920 MAI QUỐC BẢO TI 10.6 7.2 17.8
90921 Phan Quốc Bảo TI 9.5 0.7 10.2
90922 Trần Viết Bảo TI 8.6 5.8 14.4
90923 TRỊNH TRẦN QUỐC BẢO TI 6.3 3.3 9.6
90924 Võ Tấn Bảo TI 9.9 13 22.9
90925 Vũ Gia Bảo TI 14.4 14.6 29
90926 VŨ QUỐC BẢO TI 0 0 0
90927 ĐAN NGUYỄN NGUYÊN CHƯƠNG TI 20 13 33
90928 ĐẶNG THÀNH ĐẠT TI 11.3 14.1 25.4
90929 Nguyễn Tấn Đức TI 5.7 3.7 9.4
90930 Phan Thùy Dung TI 15.1 6.6 21.7
90931 Nguyễn Khánh Dũng TI 15.5 13.7 29.2
90932 TRẦN TIẾN DŨNG TI 6.8 13 19.8
90933 NGUYỄN DUY TI 5.4 4.1 9.5
90934 Nguyễn Khắc Duy TI 3.5 1.3 4.8
90935 Nguyễn Phạm Minh Duy TI 20 15.1 35.1
90936 THÁNG HOÀNG DUY TI 10.6 5.4 16
90937 Nguyễn Hoàng Hà TI 20 8.9 28.9
90938 HỒ TRẦN NIÊN HẠ TI 0 0.7 0.7
90939 NGUYỄN LÊ HỒNG HẠNH TI 3.2 0.6 3.8
90940 CAO THỌ HIẾU TI 0 0.7 0.7
90941 VŨ TRẦN MINH HIẾU TI 20 13.7 33.7
90942 HUỲNH THÁI HÒA TI 0 0.7 0.7
90943 Nguyễn Đăng Thiện Hòa TI 6 3.7 9.7
90944 Châu Vĩ Huê TI 16.5 10.2 26.7
90945 Đinh Quốc Hùng TI 8.5 7.9 16.4
90946 ĐÀO DUY HƯNG TI 1.8 0 1.8
90947 Huỳnh Khánh Hưng TI 17.2 11.6 28.8
90948 Lê Trần Quang Huy TI 1.2 3.7 4.9
90949 NGUYỄN PHẠM ĐỨC HUY TI 19 20 39
90950 NGUYỄN QUANG HUY TI 0.4 8.5 8.9
90951 Phạm Minh Huy TI 8.8 5.7 14.5
90952 PHẠM VIỆT HUY TI 8.5 9.3 17.8
90953 TRẦN ANH HUY TI 4.7 V V
90954 Trần Gia Huy TI 16.2 14.4 30.6
90955 TRẦN QUANG HUY TI 9.5 0.7 10.2
90956 Lê Minh Khải TI 16.5 12.3 28.8
90957 Lê Nguyễn Duy Khải TI 8.7 5.8 14.5
90958 ĐINH CÔNG KHANG TI 4.8 0.6 5.4
90959 Mạc Phúc Khang TI 16.2 6.3 22.5
90960 PHÙNG ANH KHANG TI 0 V V
90961 VŨ NGUYỄN VIỆT KHANH TI 7.8 0.7 8.5
90962 Trần Phúc Khánh TI 16.5 12.2 28.7
90963 Võ Quốc Khánh TI 3.1 1.3 4.4
90964 Cao Minh Khoa TI 8.8 11.3 20.1
90965 Phan Đăng Khoa TI 0 0 0
90966 BÙI NGUYỄN ANH KHÔI TI 15.8 11.7 27.5
90967 Đặng Anh Khôi TI 5 4.2 9.2
90968 LÊ VIẾT NAM KHÔI TI 20 18.6 38.6
90969 Phan Chí Kiên TI 5.8 7.2 13
90970 Võ Đình Kiên TI 8.7 10.2 18.9
90971 HOÀNG ANH KIỆT TI 8.3 4.1 12.4
90972 Huỳnh Minh Kiệt TI 9 4.2 13.2
90973 Lý Tuấn Kiệt TI 20 13.7 33.7
90974 Lê Lâm TI 20 18.6 38.6
90975 Nguyễn Quốc Lập TI 0 V V
90976 PHAN MAI NHẬT LONG TI 6 3.7 9.7
90977 Trịnh Việt Long TI 4.8 0.7 5.5
90978 Nguyễn Tấn Minh TI 20 15.9 35.9
90979 Tất Huy Minh TI 16.5 12.3 28.8
90980 TRỊNH CHÂU LẬP MINH TI 13.7 10.9 24.6
90981 Lê Tuấn Tuyết Ngân TI 4 0 4
90982 Nguyễn Thiên Ngân TI 0 1.2 1.2
90983 Đặng Thành Nghĩa TI 19.3 15.8 35.1
90984 NGUYỄN NGỌC TUẤN NGHĨA TI 6.1 V V
90985 Nguyễn Xuân Nghĩa TI 13.7 17.2 30.9
90986 Lê Trần Nguyên Ngọc TI 7.8 6.8 14.6
90987 Lương Trịnh Nguyên TI 10.2 2 12.2
90988 PHẠM NGUYỄN THÀNH NHÂN TI 0 V V
90989 Bùi Quốc Minh Nhật TI 10.2 14.3 24.5
90990 Nguyễn Quang Nhật TI 8.3 1.3 9.6
90991 Nguyễn Quý Hạo Nhiên TI 9.5 2.1 11.6
90992 Vũ Trần Thảo Như TI 2.1 2.7 4.8
90993 Châu Tấn Phát TI 18.6 15.1 33.7
90994 Nguyễn Hứa Minh Phát TI 2.4 5.8 8.2
90995 Nguyễn Thành Phát TI 6.4 3.7 10.1
90996 HÀ THANH PHONG TI 20 17.9 37.9
90997 Dương Tấn Phúc TI 6 5.7 11.7
90998 Huỳnh Thanh Phúc TI 14.8 9.3 24.1
90999 Lê Định Phúc TI 16.2 9 25.2
91000 Nguyễn Hữu Phúc TI 0 0 0
91001 Phạm Phương Hoàng Phúc TI 9.5 2.7 12.2
91002 Phạm Văn Minh Phúc TI 13 11.1 24.1
91003 LIỂU MINH PHƯƠNG TI 0 0 0
91004 Trần Nguyễn Thanh Phương TI 5.8 1.3 7.1
91005 VĂN ĐỨC MINH QUÂN TI 4.4 4.1 8.5
91006 Vũ Hoàng Anh Quân TI 15.1 14.9 30
91007 NGUYỄN VŨ NHẬT QUANG TI 9.5 4.2 13.7
91008 Đào Tuấn Sơn TI 10.6 10.2 20.8
91009 Nguyễn Lý Thành Tài TI 13 10.7 23.7
91010 VÕ MINH TÂM TI 1.1 V V
91011 Nguyễn Diệp Thân TI 10.6 7.1 17.7
91012 Cao Quốc Thắng TI 20 13.5 33.5
91013 Phùng Quang Thắng TI 7.9 6.5 14.4
91014 ĐINH CHÍ THÀNH TI 13.4 11.6 25
91015 Nguyễn Tiến Thành TI 9 0.7 9.7
91016 Ông Bảo Thành TI 0 0 0
91017 Trần Quốc Thiên TI 5.3 2 7.3
91018 Phạm Đức Thiện TI V V V
91019 HOÀNG ĐỨC THỊNH TI 20 8 28
91020 Nguyễn Tăng Quốc Thịnh TI 14.1 13.7 27.8
91021 Lê Anh Thư TI 5.5 4.8 10.3
91022 Lê Minh Tiến TI 16.5 5.2 21.7
91023 LÊ NAM TIẾN TI 5.2 4.2 9.4
91024 NGÔ XUÂN TOÁN TI 11.6 19.3 30.9
91025 Nguyễn Khánh Trang TI 13.2 16.9 30.1
91026 HUỲNH MINH TRÍ TI 11.6 10.2 21.8
91027 Lê Nguyễn Anh Trí TI 10.6 6.6 17.2
91028 Phạm Hồ Hữu Trí TI 12.7 10.2 22.9
91029 Trương Đức Trí TI 8.8 2.8 11.6
91030 Lê Phú Trọng TI 13.7 9.7 23.4
91031 Nguyễn Hoàng Minh Trực TI 12.3 1.4 13.7
91032 Nguyễn Minh Trung TI 20 15.6 35.6
91033 TRẦN QUANG TRƯỜNG TI 0 0 0
91034 Bùi Lâm Tú TI 10.9 7.9 18.8
91035 LÊ MINH ANH TUẤN TI 0 2 2
91036 Phạm Minh Tuấn TI 11.3 7.9 19.2
91037 Nguyễn Huy Tùng TI 17.6 10.7 28.3
91038 Nguyễn Thanh Tùng TI 7 3.7 10.7
91039 VŨ XUÂN TÙNG TI 10.9 8.8 19.7
91040 Đoàn Trần Khánh Vân TI 7.9 2.4 10.3
91041 Hoàng Việt TI 3.8 3.3 7.1
91042 VÕ QUANG VŨ TI 17.2 9.6 26.8
91043 Đặng Thúy An VA 11.5 9.75 21.25
91044 Đỗ Nguyễn Hoài An VA 7 8.5 15.5
91045 NGUYỄN LÊ TRÚC AN VA 8.5 9 17.5
91046 NGUYỄN THÙY PHÚC AN VA 7 7.75 14.75
91047 Trần Thụy Mỹ An VA 10.25 8.25 18.5
91048 Võ Thị Bình An VA 8.25 9 17.25
91049 Đặng Ngọc Quỳnh Anh VA 10 8.75 18.75
91050 Đào Minh Anh VA 8.75 10.5 19.25
91051 Đoàn Phương Anh VA 11.5 9 20.5
91052 Hoàng Minh Anh VA 11.25 11.5 22.75
91053 Lâm Đặng Quỳnh Anh VA 7.5 8.5 16
91054 Lê Hồng Anh VA 9.25 9.25 18.5
91055 LÊ NGÔ PHÚC ANH VA 7.25 5.5 12.75
91056 Lê Trần Hồng Anh VA 7 8.75 15.75
91057 Lưu Hà Anh VA 7.25 7.25 14.5
91058 Nguyễn Bảo Nhật Anh VA 8.5 6.5 15
91059 Nguyễn Đức Anh VA 2.5 8 10.5
91060 Nguyễn Hoàng Anh VA 5.5 2.25 7.75
91061 Nguyễn Huỳnh Anh VA 5.75 8.75 14.5
91062 Nguyễn Quỳnh Anh VA 10.25 8.5 18.75
91063 Nguyễn Trâm Anh VA 7.5 9 16.5
91064 Phan Uyên Bảo Anh VA 10.5 10.5 21
91065 Trần Nguyễn Minh Anh VA 7.5 11.5 19
91066 Trương Đình Anh VA 8.25 10 18.25
91067 TRẦN THIÊN BẢO VA 6 6.75 12.75
91068 ĐẶNG THỊ MINH CHÂU VA 6.75 8.75 15.5
91069 Hoàng Hà Minh Châu VA 5.25 6.75 12
91070 Lê Hà Bảo Châu VA 5.25 6.5 11.75
91071 Nguyễn Lê Khánh Châu VA 7.75 8.25 16
91072 Nguyễn Ngọc Bảo Châu VA 9 9.5 18.5
91073 Đậu Hoàng Linh Chi VA 9.5 8.5 18
91074 Đinh Diệp Mai Chi VA 8.5 11.75 20.25
91075 HUỲNH NGỌC KHÁNH CHI VA 12.25 10 22.25
91076 Phạm Ngọc Quỳnh Chi VA 5 7.25 12.25
91077 PHAN TRUNG CHÍ VA 4.75 5.5 10.25
91078 Huỳnh Đắc Chương VA 9.25 7.75 17
91079 Lê Phước Như Đăng VA 14 12.25 26.25
91080 Nguyễn Minh Đăng VA 12.5 11.25 23.75
91081 Thái Trọng Đăng VA 8 7 15
91082 Nguyễn Thị Hồng Đào VA 9.5 10 19.5
91083 Trần Anh Đào VA 10.5 10.75 21.25
91084 ĐẶNG TIẾN ĐẠT VA 7.5 8.5 16
91085 Nguyễn Tiến Đạt VA 4 V V
91086 Lê Hiền Diệu VA 10 8 18
91087 Trần Thị Huyền Diệu VA 11 10 21
91088 NGUYỄN KHOA KHÁNH ĐOAN VA 9 7 16
91089 Lý Khiết Du VA 10 9.25 19.25
91090 Lê Minh Đức VA 8.5 10 18.5
91091 Trần Hữu Đức VA 9.5 9.25 18.75
91092 Huỳnh Thị Thùy Dung VA 9.25 10.5 19.75
91093 Lê Nguyễn Thùy Dương VA 13.25 11.75 25
91094 VŨ ĐẶNG ÁNH DƯƠNG VA 12 8.5 20.5
91095 Nhâm Trương Anh Duy VA 9 11.5 20.5
91096 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên VA 9.75 10.5 20.25
91097 LÊ HOÀNG QUỐC GIANG VA 10.5 10.25 20.75
91098 Ngô Mạnh Triều Giang VA 8.75 9.5 18.25
91099 Nguyễn Hoàng Hương Giang VA 9.75 8.75 18.5
91100 Nguyễn Hồng Giang VA 9.5 9 18.5
91101 Nguyễn Thanh Quỳnh Giang VA 9.25 10 19.25
91102 PHAN NGUYỄN HƯƠNG GIANG VA 8.5 10 18.5
91103 Phan Quỳnh Giao VA 9.5 8.75 18.25
91104 Võ Quỳnh Giao VA 10 9 19
91105 Đỗ Nguyễn Bảo Hân VA 13.5 11.75 25.25
91106 Đỗ Thy Gia Hân VA 9.5 5.75 15.25
91107 Huỳnh Gia Hân VA 9.5 8 17.5
91108 Huỳnh Mỹ Hân VA 9.5 9 18.5
91109 Lê Bảo Hân VA 10.5 9 19.5
91110 Nguyễn Khánh Hân VA 11.25 8.75 20
91111 NGUYỄN NGỌC KIM HÂN VA 10.75 10.25 21
91112 Nguyễn Vũ Gia Hân VA 9 5.25 14.25
91113 TỐNG NGỌC KHÁNH HÂN VA 10.5 10.5 21
91114 TRỊNH NGUYỄN GIA HÂN VA 10.5 9.75 20.25
91115 Võ Gia Hân VA 9.75 10 19.75
91116 HOÀNG LÊ PHƯƠNG HẰNG VA 8.5 6 14.5
91117 Hoàng Trần Hồng Hạnh VA 10.25 8 18.25
91118 Phạm Kim Hạnh VA 10.25 6.5 16.75
91119 HOÀNG MINH HIẾU VA 9.5 9.25 18.75
91120 NGUYỄN BẢO KIM HOA VA 8.75 11.25 20
91121 Vương Hoàng Ngọc Hoa VA 10.25 9.75 20
91122 Nguyễn Hoàng Gia Hưng VA 8.5 5 13.5
91123 HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG VA 9 7.25 16.25
91124 LÊ LAN HƯƠNG VA 4 6 10
91125 Trần Quế Hương VA 8.5 6.75 15.25
91126 Trịnh Phương Thiên Hương VA 9.5 9.25 18.75
91127 Mai Thanh Huyền VA 8.25 10.5 18.75
91128 Nguyễn Hồ Khánh Huyền VA 8.75 6 14.75
91129 Tăng Đặng Diễm Huyền VA 7.25 8.5 15.75
91130 NGUYỄN HOÀNG THỤY KHA VA 7.5 9.5 17
91131 Nguyễn Thị Bảo Kha VA 7 9.5 16.5
91132 LẠI NGUYỄN THIÊN KHANG VA 9.5 10 19.5
91133 Lê Uyên Khanh VA 11.25 10.25 21.5
91134 Trần Hà Khanh VA 8.25 10.5 18.75
91135 Trần Ngọc Kiều Khanh VA 10 11 21
91136 Trương Ngọc Bảo Khanh VA 12 10.5 22.5
91137 HOÀNG GIA KHÁNH VA 9.5 10.75 20.25
91138 NGUYỄN NAM KHÁNH VA 8.5 10 18.5
91139 TRƯƠNG GIA KHÁNH VA 6.25 7 13.25
91140 VÕ NGỌC NGÂN KHÁNH VA 8.75 10.5 19.25
91141 Nguyễn Đăng Khoa VA 7 7.5 14.5
91142 Nguyễn Hữu Minh Khôi VA 10.5 8 18.5
91143 NGUYỄN MINH KHUÊ VA 4.75 2 6.75
91144 Nguyễn Ngọc Lan Khuê VA 6.25 5 11.25
91145 Nguyễn Ngọc Thiên Kim VA 8.25 11.5 19.75
91146 Huỳnh Dương Nhật Lam VA 14.5 10.25 24.75
91147 PHẠM HẢI MỘC LAN VA 10 11.75 21.75
91148 Nguyễn Như Lê VA 8.5 10.5 19
91149 Nguyễn Phan Zu Li VA 8 9.5 17.5
91150 Nguyễn Phạm Khả Lin VA 8 8.5 16.5
91151 Cấn Khánh Linh VA 8.75 8.25 17
91152 Đỗ Thùy Linh VA 5.5 6.75 12.25
91153 Lã Thị Trang Linh VA 9.25 9.5 18.75
91154 LÂM CẨM LINH VA 10 8 18
91155 Lê Phương Linh VA 15 10 25
91156 NGÔ GIA LINH VA 8.25 7.5 15.75
91157 NGUYỄN KHÁNH LINH VA 7.75 10 17.75
91158 Nguyễn Thảo Linh VA 11.25 12.5 23.75
91159 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT LINH VA 8.5 9 17.5
91160 Nguyễn Thùy Linh VA 1.5 3 4.5
91161 Phạm Ngọc Thảo Linh VA 8 10.5 18.5
91162 Tăng Chiêu Khánh Linh VA 12.75 7.5 20.25
91163 TRẦN PHƯƠNG LINH VA 4.25 6.5 10.75
91164 VŨ KHÁNH LINH VA 8.5 13 21.5
91165 Nguyễn Ngọc Phương Mai VA V V V
91166 Nguyễn Xuân Mai VA 8.25 10.75 19
91167 Lê Tuệ Mi VA 7.75 10 17.75
91168 Nguyễn Ngọc Hồng Minh VA 7.5 11 18.5
91169 Phạm Ánh Minh VA 8 7.5 15.5
91170 PHẠM QUANG MINH VA 10.75 8 18.75
91171 Bùi Phùng Thảo My VA 9.5 10 19.5
91172 Đỗ Trần Xuân My VA 8.75 8.25 17
91173 Lê Ngọc Trà My VA 7.75 7.5 15.25
91174 Lê Phan Hoàng My VA 10.5 10.5 21
91175 Trần Ngọc Trà My VA 8.5 10 18.5
91176 Võ Ngọc Quỳnh My VA 11.75 9.5 21.25
91177 Quách Ngọc Mỹ VA 8.5 7 15.5
91178 Phan Thị Ngọc Nga VA 9.5 11 20.5
91179 HOÀNG KIM NGÂN VA 9 7.5 16.5
91180 LÂM THANH NGÂN VA 10.5 7.5 18
91181 Lê Đỗ Thiên Ngân VA V V V
91182 Mai Thanh Ngân VA 7.5 7 14.5
91183 Nguyễn Nhựt Minh Ngân VA 9 7.5 16.5
91184 Nguyễn Thị Kim Ngân VA 6 3 9
91185 Nguyễn Trần Kim Ngân VA 10 7.75 17.75
91186 Phan Thảo Ngân VA 8.5 6 14.5
91187 TÔ VŨ KHÁNH NGÂN VA 9 6 15
91188 Vũ Hoàng Khánh Ngân VA 9 8.5 17.5
91189 Bùi Phương Nghi VA 8 9 17
91190 Nguyễn Đỗ Bảo Nghi VA 11 9 20
91191 TRẦN LONG PHƯƠNG NGHI VA 8.5 7.5 16
91192 Trần Xuân Nghi VA 10.5 8.5 19
91193 Đặng Khánh Ngọc VA 9 7.5 16.5
91194 LÊ NGUYỄN KHÁNH NGỌC VA 7.5 7.5 15
91195 Nguyễn Thạch Bảo Ngọc VA 9 9.5 18.5
91196 Nguyễn Thị Bích Ngọc VA 13.5 11.5 25
91197 Nguyễn Trần Hồng Ngọc VA 9.5 8.25 17.75
91198 Phạm Hồng Ngọc VA 10 10 20
91199 Trần Ngụy Bích Ngọc VA 11 8.5 19.5
91200 Trần Nguyễn Bảo Ngọc VA 10.25 8.25 18.5
91201 NGUYỄN HÀ KHÔI NGUYÊN VA 4.5 5.5 10
91202 Nguyễn Việt Nguyên VA 9.75 6.5 16.25
91203 Phạm Thy Nguyên VA 9.75 8 17.75
91204 Nguyễn Diệp Thanh Nhã VA 3.5 0.5 4
91205 Nguyễn Thị Thanh Nhàn VA 9.5 7 16.5
91206 Đào Nguyễn Hiếu Nhân VA 10.5 9 19.5
91207 TRẦN TRỌNG NHÂN VA 10.25 10 20.25
91208 Đinh Dương Uyên Nhi VA 10.75 10 20.75
91209 Dương Thái Thảo Nhi VA 12.5 10 22.5
91210 Hà Phương Nhi VA 10.75 8.25 19
91211 Hồ Phan Yến Nhi VA 5.5 2.5 8
91212 Lê Thị Phương Nhi VA 9.75 8.5 18.25
91213 Lương Uyên Nhi VA 13.5 10 23.5
91214 Nguyễn Ngọc Yến Nhi VA 10.5 9.5 20
91215 Tất Yến Nhi VA 11 9 20
91216 Viên Tuyết Nhi VA 9.75 8 17.75
91217 Vũ Trần Đình Nhi VA 9.5 9 18.5
91218 HOÀNG THỊ THIÊN NHIÊN VA 8.25 6.5 14.75
91219 Đoàn Thị Ngọc Như VA 10 8 18
91220 Lữ Phụng Minh Như VA 9.5 8 17.5
91221 Lưu Tâm Như VA 8.25 7.5 15.75
91222 Nguyễn Anh Như VA 10.75 7.75 18.5
91223 NGUYỄN HỒNG NHƯ VA 6 6.5 12.5
91224 Nguyễn Lương Quỳnh Như VA 9 13 22
91225 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như VA 8.75 8.75 17.5
91226 Nguyễn Phạm Ngọc Như VA 7 10 17
91227 Nguyễn Sơn Quỳnh Như VA 7.5 8 15.5
91228 Phạm Huỳnh Mai Như VA 7.25 11.75 19
91229 PHẠM TỐ NHƯ VA 6.5 6.5 13
91230 Thái Lạc Như VA 10.5 7 17.5
91231 Tống Nguyễn Quỳnh Như VA 6.75 11.25 18
91232 Lê Thị Thùy Nhung VA 6.75 7.75 14.5
91233 Phan Hoàng Bảo Ny VA 7 7.5 14.5
91234 HỒ LÂM NGỌC PHAN VA 8.25 8 16.25
91235 Nguyễn Hoàng Phúc VA 6.75 7.5 14.25
91236 NGUYỄN THANH PHÚC VA 6.25 8.5 14.75
91237 Vũ Ngọc Hồng Phúc VA 7.5 8.75 16.25
91238 BẠCH THỂ PHỤNG VA 8 8 16
91239 Mạc Gia Phụng VA 7.25 6.75 14
91240 NGUYỄN ĐẠI HỒNG PHƯỚC VA 8 11 19
91241 HOÀNG LAN PHƯƠNG VA 8.75 9 17.75
91242 Lê Ngọc Uyên Phương VA 11.5 11 22.5
91243 Lê Trương Bảo Phương VA 7.5 7.75 15.25
91244 Nguyễn Khánh Phương VA 10 7.75 17.75
91245 NGUYỄN MAI PHƯƠNG VA 9.25 10 19.25
91246 Nguyễn Quốc Nam Phương VA 14.5 12.75 27.25
91247 Nguyễn Trương Nam Phương VA 8 7.5 15.5
91248 Liễu Kim Phượng VA 9 7.5 16.5
91249 Nguyễn Thị Bích Phượng VA 8.25 6.25 14.5
91250 TRẦN THỤY QUÂN VA 9 6.5 15.5
91251 Đoàn Kiến Quốc VA 13 13.5 26.5
91252 Lương Gia Quyên VA 10 7 17
91253 Quách Phạm Phương Quyên VA 10 12.5 22.5
91254 Trần Hồ Thục Quyên VA V V V
91255 Nguyễn Dương Như Quỳnh VA 11.5 7 18.5
91256 NGUYỄN LÊ TRÚC QUỲNH VA 9.5 8 17.5
91257 Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh VA 12 7.5 19.5
91258 Nguyễn Phương Quỳnh VA 10.5 8.75 19.25
91259 Phạm Nguyễn Trúc Quỳnh VA 8.75 13 21.75
91260 Thới Ngọc Như Quỳnh VA 9 V V
91261 Trần Minh Ngọc Quỳnh VA 9 8 17
91262 VÕ THỊ THU SANG VA 8 6.5 14.5
91263 CAO NGÔ ANH SƠN VA 10.5 7 17.5
91264 Lê Hoàng Thái VA 6 8 14
91265 TRẦN QUỐC THÁI VA 6.5 6 12.5
91266 ĐẶNG LÝ THIÊN THANH VA 8.75 7.5 16.25
91267 Huỳnh Khả Thanh VA 10 9 19
91268 Lý Quốc Thanh VA 10 7 17
91269 Nguyễn Hồng Đan Thanh VA 10.25 7.5 17.75
91270 Nguyễn Mỹ Thanh VA 10.5 8.25 18.75
91271 Nguyễn Ngọc Vân Thanh VA 8 9.75 17.75
91272 NGUYỄN THỊ THANH THANH VA 6.75 5 11.75
91273 PHAN NHẬT THANH VA 0.25 4.5 4.75
91274 TRÀ NGỌC PHƯƠNG THANH VA 8.25 7 15.25
91275 TRẦN LÂM THANH THANH VA 7 5.75 12.75
91276 Chu Thị Thanh Thảo VA 8.5 8.5 17
91277 Nguyễn Hà Thu Thảo VA 7.75 11.5 19.25
91278 Nguyễn Thanh Thảo VA 8.75 8.75 17.5
91279 PHẠM VI THẢO VA 7.75 6 13.75
91280 Phạm Yến Thảo VA 13.25 12 25.25
91281 TRẦN PHƯƠNG THẢO VA 7.5 8.5 16
91282 PHẠM THỊ NGỌC THI VA 7.5 8.75 16.25
91283 Trương Minh Anh Thi VA 6.25 8 14.25
91284 Nguyễn Như Ái Thiên VA 8.5 8.25 16.75
91285 Nguyễn Phước Thịnh VA 8.5 8.5 17
91286 Nguyễn Phan Quốc Thông VA 9.5 12.5 22
91287 Nguyễn Hoàng Minh Thu VA 10 10.5 20.5
91288 Kiều Minh Thư VA 9.5 8.5 18
91289 NGUYỄN ANH THƯ VA 8.5 10 18.5
91290 NGUYỄN HOÀNG THƯ VA 5.75 5.5 11.25
91291 Nguyễn Hoàng Anh Thư VA 9 10.5 19.5
91292 Nguyễn Minh Thư VA 7 6.75 13.75
91293 Nguyễn Ngọc Minh Thư VA 6.75 6.5 13.25
91294 NGUYỄN THANH BẢO THƯ VA 6.5 6.75 13.25
91295 Phạm Anh Thư VA 9.75 9 18.75
91296 PHẠM MINH THƯ VA 16.25 12.25 28.5
91297 TRẦN HUỲNH ANH THƯ VA 9.75 12 21.75
91298 Trương Hà Minh Thư VA 9 11 20
91299 TRƯƠNG NGỌC ANH THƯ VA 5.5 7.5 13
91300 Trương Vĩnh Minh Thư VA 7 7.5 14.5
91301 VÕ TRƯƠNG MINH THƯ VA 4.5 8.25 12.75
91302 LƯƠNG QUẾ THUẬN VA 7.25 7.5 14.75
91303 Lê Khánh Thương VA 11 12.5 23.5
91304 LƯU NGUYỄN HOÀI THƯƠNG VA 8 9.25 17.25
91305 Võ Ngọc Minh Thùy VA 8 8 16
91306 Phan Thị Phương Thủy VA 8 7.75 15.75
91307 Phạm Minh Thụy VA 8.75 7.75 16.5
91308 Hồ Xuân Thy VA 9.5 7.5 17
91309 Lê Nguyễn Bảo Thy VA 10 9.5 19.5
91310 Nguyễn Tâm Thy VA 11.25 11.5 22.75
91311 Nguyễn Phạm Thủy Tiên VA 11.5 10.5 22
91312 Trần Thảo Tiên VA 6.75 8 14.75
91313 Đặng Anh Toàn VA 7.5 8.5 16
91314 Lê Song Toàn VA 7.5 8.25 15.75
91315 Đặng Ngọc Bảo Trâm VA 6.25 10.5 16.75
91316 Lê Quỳnh Trâm VA 6.5 7 13.5
91317 Lê Thị Ngọc Trâm VA 7 10 17
91318 Nguyễn Phương Bảo Trâm VA 7.75 9.5 17.25
91319 Trần Nguyễn Phương Trâm VA 5 3.5 8.5
91320 ĐẶNG HOÀNG BẢO TRÂN VA 9.25 6.5 15.75
91321 Lâm Khả Trân VA 9 7.5 16.5
91322 Lê Quỳnh Bảo Trân VA 11.75 8.5 20.25
91323 NGUYỄN HỮU NAM TRÂN VA 9.5 8.5 18
91324 Trần Lê Bảo Trân VA 8.25 6.5 14.75
91325 Trần Nguyễn Khánh Trân VA 9 6.5 15.5
91326 Hồ Phương Trang VA 10.5 8.5 19
91327 Nguyễn Ngô Đài Trang VA 9.5 10 19.5
91328 Nguyễn Thị Thu Trang VA 11 8.5 19.5
91329 Phạm Nguyễn Xuân Trang VA 8.25 8.5 16.75
91330 TRẦN KIỀU TRANG VA 7.75 7 14.75
91331 Phạm Lê Đức Trí VA 8.5 6.5 15
91332 Trịnh Hoài Minh Trí VA 7.5 6 13.5
91333 Lê Hoàng Trinh VA 8 8 16
91334 Lê Ngọc Phương Trinh VA 9 9.5 18.5
91335 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH VA 7 8.25 15.25
91336 Hoàng Thanh Trúc VA 9.25 8.5 17.75
91337 Nguyễn Ngọc Xuân Trúc VA 7.5 8.5 16
91338 Nguyễn Thanh Trúc VA 9 10 19
91339 Trần Ngọc Thanh Trúc VA 7 8.5 15.5
91340 Lương Thị Cẩm Tú VA 10.25 11.5 21.75
91341 Ngô Ngọc Minh Tú VA 9.25 9.5 18.75
91342 Ngô Quang Tùng VA 11.75 10.5 22.25
91343 Nguyễn Ngọc Cát Tường VA 7.5 8.5 16
91344 NGUYỄN PHÚC CÁT TƯỜNG VA 9 8.5 17.5
91345 Huỳnh Thị Kim Tuyến VA 9 7.25 16.25
91346 NGUYỄN ĐÀO NHÃ UYÊN VA 10 9 19
91347 NGUYỄN HÀ THẢO UYÊN VA 7.75 7 14.75
91348 Nguyễn Phạm Minh Uyên VA 9.5 13 22.5
91349 Phan Ngọc Mỹ Uyên VA 6.5 7.5 14
91350 Phan Nguyễn Như Uyên VA 8 V V
91351 LÊ THỊ HOÀNG VÂN VA 9 V V
91352 LÊ THỊ TỐ VÂN VA 8 10 18
91353 Tạ Tường Vân VA 8.5 8 16.5
91354 Lê Phạm Tường Vi VA 8 7 15
91355 NGUYỄN HOÀNG VĨ VA 3.5 V V
91356 ĐINH THÀNH VINH VA 7.5 8 15.5
91357 Nguyễn Kim Vui VA 8.5 5 13.5
91358 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG VY VA 8 5.5 13.5
91359 Hồ Nguyễn Hương Vy VA 7.5 5.5 13
91360 Lê Lan Vy VA 8.25 7 15.25
91361 Lê Nguyễn Tường Vy VA 7.5 7.25 14.75
91362 Lê Phạm Tường Vy VA 9.5 10 19.5
91363 Nguyễn Hoàng Thảo Vy VA 8.5 7.5 16
91364 Nguyễn Ngọc Phương Vy VA 7.75 11.5 19.25
91365 NGUYỄN YẾN VY VA 8.5 8 16.5
91366 Phạm Ngọc Phương Vy VA 8.25 6.5 14.75
91367 Trần Quỳnh Thảo Vy VA 7.25 6.5 13.75
91368 Trương Phan Nhật Vy VA 8 6.5 14.5
91369 Vũ Lê Bảo Vy VA 7.25 5.25 12.5
91370 VƯU NGỌC LAN VY VA 9.25 9 18.25
91371 Phan Nguyễn Ngọc Xuân VA 7 6 13
91372 Nguyễn Hồng Kim Xuyến VA 7 6 13
91373 ĐÀO NHƯ Ý VA 11.5 11.5 23
91374 Đỗ Như Ý VA 10.25 6.75 17
91375 Thái Lạc Ý VA 10 6.5 16.5
91376 Hà Hải Yến VA 10.25 9.25 19.5
91377 Nguyễn Hoàng Yến VA 10.5 9.75 20.25
91378 NGUYỄN PHI YẾN VA 7.5 7.5 15
91379 Nguyễn Thành An LY 0 0 0
91380 Nguyễn Trần Quốc An LY 1.5 0 1.5
91381 Vũ Trường An LY 1 0 1
91382 Hà Hoàng Ân LY 4.25 1.5 5.75
91383 Nguyễn Hồng Thiên Ân LY 2.75 0.75 3.5
91384 Bùi Ngọc Lan Anh LY 6.5 4.25 10.75
91385 Cao Tấn Trọng Anh LY 0.25 0 0.25
91386 Hoàng Đức Anh LY 2.5 0 2.5
91387 LẠI NGỌC MINH ANH LY 0 0 0
91388 Ngô Châu Tuấn Anh LY 1 0 1
91389 Nguyễn Bá Duy Anh LY 3 1 4
91390 Nguyễn Đỗ Ngọc Anh LY 0 0.75 0.75
91391 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh LY 0.75 1.75 2.5
91392 Nguyễn Ngọc Anh LY V V V
91393 Nguyễn Ngọc Vân Anh LY 0 1 1
91394 Phạm Vân Anh LY 0.5 0 0.5
91395 Trần Bảo Anh LY 2.5 1 3.5
91396 TRẦN HÀ NAM ANH LY 4.75 2.25 7
91397 Trần Khánh Minh Anh LY 1.5 0 1.5
91398 Trần Lâm Hoàng Anh LY 0 0 0
91399 Trần Mai Anh LY 2 0 2
91400 Ngô Bảo LY 4.75 1.75 6.5
91401 Nguyễn Gia Bảo LY 4.25 7.5 11.75
91402 Trần Gia Bảo LY 5 2 7
91403 Nguyễn Trần Biên LY 0.25 0 0.25
91404 Phạm Đức Thanh Bình LY 1.75 0 1.75
91405 Lâm Hồng Bảo Châu LY 4.75 0 4.75
91406 Nguyễn Trần Lan Châu LY 1.75 0.25 2
91407 Bùi Mạnh Cường LY 2.25 1 3.25
91408 Hứa Hải Đăng LY 0.5 0 0.5
91409 NGUYỄN QUANG ĐĂNG LY 5 4.25 9.25
91410 TRƯƠNG HOÀNG KHẢI ĐĂNG LY 0 V V
91411 VŨ HOÀNG ĐĂNG LY 4 3.25 7.25
91412 Lê Hoàng Danh LY 1.25 0 1.25
91413 Nguyễn Cảnh Gia Đạt LY 3.25 0.5 3.75
91414 Nguyễn Thành Đạt LY 1.25 1 2.25
91415 NGUYỄN VIẾT ĐẠT LY 0.5 0 0.5
91416 Phạm Hiển Đạt LY 2.75 0.25 3
91417 VŨ THÀNH ĐẠT LY 2.5 1 3.5
91418 Dương Thị Ngọc Diễm LY 2 0.25 2.25
91419 NGUYỄN MINH ĐỨC LY V V V
91420 Nguyễn Trọng Đức LY 0.75 0 0.75
91421 NGUYỄN VĂN ĐỨC LY 1.5 0.25 1.75
91422 Trần Văn Đức LY 1.5 1.25 2.75
91423 Hoàng Quang Dũng LY 0 0 0
91424 Nguyễn Tiến Dũng LY 1.25 1 2.25
91425 NGUYỄN TUẤN DŨNG LY 0.25 0 0.25
91426 Nguyễn Dương LY 1.25 0 1.25
91427 Trần Ngọc Thùy Dương LY 2.25 0.5 2.75
91428 PHẠM QUANG KHÁNH DUY LY V V V
91429 TRẦN HỮU DUY LY 0 0.25 0.25
91430 PHẠM THỊ HỒNG DUYÊN LY 3.5 0.75 4.25
91431 Lê Công Bảo Gia LY 0.75 0.5 1.25
91432 Bùi Nguyễn Khánh Giang LY 0.75 0 0.75
91433 Lê Huỳnh Tuấn Hải LY 6 1.5 7.5
91434 Nguyễn Lâm Hải LY 3.75 0 3.75
91435 PHẠM VIẾT HOÀNG HẢI LY 0.75 0 0.75
91436 Trần Đỗ Huy Hải LY 1 0 1
91437 Trần Quốc Việt Hải LY 13.5 6 19.5
91438 Nguyễn Ngọc Gia Hân LY 5.5 3.75 9.25
91439 Vũ Khánh Hân LY 2.25 1.25 3.5
91440 Nguyễn Nhật Hằng LY 0.75 0 0.75
91441 Tạ Thị Minh Hằng LY 1 0 1
91442 Lâm Chí Hào LY 2.5 0.5 3
91443 Nguyễn Nhật Hào LY 2.25 0.25 2.5
91444 Cao Xuân Hiếu LY 1 0.75 1.75
91445 Thái Hoàng Minh Hiếu LY 0.75 1 1.75
91446 Trần Mạnh Hiếu LY 2.75 1.75 4.5
91447 Nguyễn Phi Hổ LY 4 0.75 4.75
91448 Phan Trần Thái Hoàn LY 1 0 1
91449 Lê Minh Hoàng LY 2 2.25 4.25
91450 Nguyễn Huy Hoàng LY 2.5 0.5 3
91451 Trương Chí Hùng LY 0.75 0 0.75
91452 Đỗ Đức Hưng LY 2.5 0.75 3.25
91453 DƯƠNG MẠNH HƯNG LY 0 0 0
91454 NGUYỄN QUỐC HƯNG LY 2.25 2.25 4.5
91455 Trần Mạnh Hưng LY 0.75 0 0.75
91456 Võ Chấn Hưng LY 0.5 0 0.5
91457 Lê Mai Hương LY 0.5 0.75 1.25
91458 Trịnh Ngọc Thu Hương LY 0 0.25 0.25
91459 Trát Thiện Hữu LY 10 8 18
91460 Châu Phạm Đức Huy LY 2 1 3
91461 Dương Quốc Huy LY 1.25 0.25 1.5
91462 Hà Gia Huy LY 1.25 1 2.25
91463 Hồ Đức Huy LY 10.25 9.5 19.75
91464 Lại Trường Huy LY V V V
91465 LÊ VŨ QUỐC HUY LY 2.5 1 3.5
91466 Lương Gia Huy LY 0.75 0 0.75
91467 Nguyễn Bá Hoàng Huy LY 2.5 0 2.5
91468 Nguyễn Hoàng Đức Huy LY 2.75 2.5 5.25
91469 Phạm Quốc Huy LY 3.75 2.25 6
91470 Phạm Trần Gia Huy LY 0 0 0
91471 Trần Đức Huy LY 7 6.5 13.5
91472 Nguyễn Phúc Khải LY 2.25 1 3.25
91473 Nguyễn Tuấn Khải LY 4.5 0.5 5
91474 Đặng Anh Khang LY 2.25 1 3.25
91475 Đỗ Tuấn Khang LY 2.25 0 2.25
91476 Lê Mỹ Khang LY 0 0.5 0.5
91477 Nguyễn Huỳnh Tấn Khang LY 0 0 0
91478 Nguyễn Minh Khang LY 0 0 0
91479 VÕ GIA KHANG LY 0 0 0
91480 Phương Quốc Khanh LY 3.25 3 6.25
91481 Nguyễn Hoàng Đăng Khánh LY 2 0.75 2.75
91482 Nguyễn Lê Thiên Khánh LY 1.25 0 1.25
91483 Đào Anh Khoa LY 3 0 3
91484 Huỳnh Đăng Khoa LY 5.25 3.75 9
91485 Nguyễn Đoàn Tiến Khoa LY 2 1.75 3.75
91486 Phạm Anh Khoa LY 2 0 2
91487 PHẠM TRẦN KHOA LY 7 2.25 9.25
91488 Thái Đăng Khoa LY 2.5 0 2.5
91489 Trần Võ Đăng Khoa LY 7.75 8.5 16.25
91490 Phùng Khắc Khoan LY 1.5 0 1.5
91491 Bùi Đăng Khôi LY 2.25 1 3.25
91492 ĐỖ BÙI TRỌNG KHÔI LY 3.75 2.75 6.5
91493 Phan Minh Khôi LY 8.5 6.25 14.75
91494 Trần Phước Nguyên Khôi LY 8.5 5.25 13.75
91495 Nguyễn Trung Kiên LY 0 0 0
91496 Trương Trung Kiên LY 0.25 0.75 1
91497 Nguyễn Hồ Minh Kiệt LY 0 0 0
91498 Phạm Gia Kiệt LY 1.5 0.75 2.25
91499 Trần Tấn Kiệt LY 3.25 1.25 4.5
91500 Nguyễn Đổng Thiên Kỳ LY 3.75 2.25 6
91501 Nguyễn Hoàng Lâm LY 1.25 0 1.25
91502 Nguyễn Huỳnh Ngọc Lan LY 0 0 0
91503 Mai Nhật Lân LY 6.25 3.5 9.75
91504 Võ Hoàng Bảo Lân LY 1.5 1 2.5
91505 Lưu Nguyễn Khánh Linh LY 1.25 0.75 2
91506 Trần Ngọc Khánh Linh LY 0 0 0
91507 NGUYỄN NHẬT THẢO LOAN LY 0.75 0 0.75
91508 Nguyễn Sỹ Luân LY 0 0 0
91509 Nguyễn Thành Luân LY 0 0 0
91510 Ngô Khánh Ly LY 0.75 0.25 1
91511 Nguyễn Phúc Yên Mai LY 0.5 0 0.5
91512 Nguyễn Thị Ngọc Mai LY 1.25 0 1.25
91513 Phan Xuân Mai LY 0 0 0
91514 Nguyễn Tiến Mạnh LY 0 0 0
91515 Khương Minh LY 0.75 0.25 1
91516 NGUYỄN BÁ MINH LY 4.75 2.25 7
91517 Nguyễn Vũ Hải Minh LY 1.25 0 1.25
91518 TRẦN HOÀNG MINH LY 0.25 V V
91519 Trần Ngọc Minh LY 3.5 1.75 5.25
91520 Trần Nguyễn Minh LY 13 13.75 26.75
91521 Trần Thụy Phương My LY 1.75 0.5 2.25
91522 Đặng Quang Nam LY 1.5 2.5 4
91523 Nguyễn Hải Nam LY 2.25 1 3.25
91524 Nguyễn Ngọc Phương Nam LY 2.25 0 2.25
91525 Nguyễn Văn Nam LY 0.75 0.25 1
91526 Trần Hải Nam LY 0 1 1
91527 Trần Xuân Hải Nam LY 2 0.5 2.5
91528 Nguyễn Hoàng Kim Ngân LY 3 1.5 4.5
91529 Phan Nguyễn Kim Ngân LY 0.75 0 0.75
91530 Nguyễn Phương Nghi LY 1.75 0.25 2
91531 Cao Hồng Ngọc LY 2 0 2
91532 Lê Bảo Ngọc LY 1.25 0 1.25
91533 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc LY 0.75 0.75 1.5
91534 Trịnh Minh Ngọc LY 2.25 0.5 2.75
91535 Dương Bình Nguyên LY 0.75 1.25 2
91536 Hoàng Công Nguyên LY 3 1.5 4.5
91537 Hoàng Vũ Nguyên LY 3 3.25 6.25
91538 Nguyễn Hoàng Nguyên LY 11 6.5 17.5
91539 Nguyễn Khôi Nguyên LY 6.75 2.5 9.25
91540 Nguyễn Phúc Nguyên LY 0 0.25 0.25
91541 Nguyễn Phương Nguyên LY 2 0.25 2.25
91542 Đặng Nguyễn Bửu Nhân LY 4 1.75 5.75
91543 Nguyễn Trương Hiếu Nhân LY 6.25 1.75 8
91544 Lê Minh Nhật LY 3.5 1.25 4.75
91545 Bùi Ngọc Bảo Nhi LY 1.25 0.75 2
91546 Cao Hà Yến Nhi LY 8.5 3 11.5
91547 Lê Nguyễn Yến Nhi LY 0 0.5 0.5
91548 Nguyễn Ngọc Yến Nhi LY 0 V V
91549 Trần Lê Yến Nhi LY 0 0 0
91550 Văn Vũ Yến Nhi LY 1.75 0.75 2.5
91551 Nguyễn Lý An Nhiên LY 1 0.5 1.5
91552 Huỳnh Thiên Như LY 2.75 0.25 3
91553 Đỗ Thuận Phát LY 3 3.25 6.25
91554 Hồ Nguyễn Thành Phát LY 2.25 0.25 2.5
91555 HUỲNH ĐỨC PHÁT LY 0.75 1 1.75
91556 LÊ TẤN PHÁT LY 5.25 2 7.25
91557 Phạm Minh Phát LY 0.75 0.25 1
91558 ĐỖ CAO PHONG LY 0 0 0
91559 Tạ Bỉnh Phong LY 0 0.75 0.75
91560 Nguyễn Hoàng Phú LY 0.5 0 0.5
91561 Đặng Nguyên Phúc LY 1.25 1.75 3
91562 Đinh Minh Thiên Phúc LY 1.5 0 1.5
91563 Lê Hồng Phúc LY 3.75 2.25 6
91564 Nguyễn Hoàng Phúc LY 0 0 0
91565 NGUYỄN THIÊN PHÚC LY 1.5 0 1.5
91566 Nguyễn Thụy Bảo Phúc LY 0 0 0
91567 Phạm Việt Phúc LY 5.25 2.75 8
91568 Nguyễn Vũ Kiều Phương LY 0 0 0
91569 Cao Nguyễn Thiên Quân LY 0 0 0
91570 Dư Diệu Quân LY 0.5 0 0.5
91571 Nguyễn Hoàng Quân LY 7 3 10
91572 Nguyễn Hoàng Quân LY 3 2 5
91573 Nguyễn Hoàng Quân LY 4.25 0.75 5
91574 Trịnh Phúc Quân LY 1.25 0 1.25
91575 Tăng Nhật Quang LY 0 0 0
91576 Huỳnh Thúy Quyên LY 1.25 0 1.25
91577 Nguyễn Thanh Phương Quyên LY 0.5 0.75 1.25
91578 HỒ MAI PHƯƠNG QUỲNH LY 3.75 2.25 6
91579 Nguyễn Như Quỳnh LY 3 0.5 3.5
91580 Lê Phụng Sơn LY 1.5 0 1.5
91581 Mai Hoằn Sơn LY 1.75 1 2.75
91582 Nguyễn Hoàng Sơn LY 2.25 0 2.25
91583 NGUYỄN PHÚC ĐỊA ĐẠI SƠN LY 1.25 0.25 1.5
91584 Nguyễn Xuân Sơn LY 0 0.75 0.75
91585 Nguyễn Lâm Minh Tài LY 3.5 1 4.5
91586 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM LY 0 0 0
91587 Nguyễn Quang Thái LY 1 0 1
91588 Phan Hồng Thái LY 2.25 0.25 2.5
91589 Phạm Văn Thanh LY 0.75 0 0.75
91590 Lê Công Thành LY 2.75 1.75 4.5
91591 Nguyễn Việt Thành LY 0.5 0.5 1
91592 Quách Gia Thành LY 5.5 4.25 9.75
91593 Trần Minh Tấn Thành LY 2.75 0 2.75
91594 Lê Thanh Thảo LY 0.75 0 0.75
91595 Lư Hà Thạch Thảo LY 0.25 0.5 0.75
91596 Nguyễn Đặng Hương Thảo LY 0.75 0.5 1.25
91597 Nguyễn Viết Thi LY 4.25 1.25 5.5
91598 Cao Thiên LY 4.5 1.75 6.25
91599 Nông Chí Thiện LY 10.25 4.25 14.5
91600 Trần Nguyễn Duy Thịnh LY 7 3.25 10.25
91601 Nguyễn Thành Huyền Thoại LY 1.5 0.5 2
91602 Lê Thị Minh Thư LY 2 1.75 3.75
91603 Nguyễn Anh Thương LY 1.25 0 1.25
91604 Bùi Quang Tiến LY 0.5 0 0.5
91605 Trần Phan Gia Tiền LY 0.25 0 0.25
91606 Đặng Gia Phước Toàn LY 0 0 0
91607 Phan Cao Toàn LY 2 0.5 2.5
91608 Thái Bảo Toàn LY 0 0 0
91609 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm LY 0 0 0
91610 PHAN NGUYỄN NGỌC TRÂM LY 0 0 0
91611 Hà Trần Bảo Trân LY 0.75 0 0.75
91612 Lý Hoài Trân LY 0.75 0.5 1.25
91613 Võ Đào Bảo Trân LY 0.75 0.5 1.25
91614 Nguyễn Thị Xuân Trang LY 0.25 0.25 0.5
91615 Võ Lê Uyên Trang LY 1.25 0.75 2
91616 Nguyễn Minh Trí LY 1.25 2.75 4
91617 Dương Minh Triết LY 3 3.75 6.75
91618 Phạm Nguyễn Đức Trình LY 3 1 4
91619 Nguyễn Kiên Trung LY 10.25 7.5 17.75
91620 Nguyễn Minh Trung LY 0.75 0 0.75
91621 Tạ Quang Trung LY 3.25 6.5 9.75
91622 Phan Thị Saly Thanh Tú LY 0.75 0 0.75
91623 Nguyễn Ngọc Tuấn LY 1.5 0 1.5
91624 Nguyễn Ngọc Thái Tuấn LY 2.25 1.5 3.75
91625 Nguyễn Viết Tuấn LY 1 0 1
91626 Phạm Đức Tuấn LY 1.5 2 3.5
91627 Phan Nguyễn Đức Tuấn LY 2 1.25 3.25
91628 PHẠM NGUYỄN PHƯỚC TUỆ LY 1 0 1
91629 Nguyễn Quang Tùng LY 1 0.75 1.75
91630 Trịnh Trương Tuyến LY 1.5 0.5 2
91631 Đặng Quang Vinh LY 2.75 0.75 3.5
91632 Huỳnh Phước Vinh LY 2.75 1.25 4
91633 NGUYỄN HỮU VINH LY 3 2.75 5.75
91634 Nguyễn Minh Vũ LY 8.25 0.75 9
91635 Đào Hà Vy LY 0 0 0
91636 Huỳnh Ngọc Thảo Vy LY 0 0.25 0.25
91637 Nguyễn Ngọc Ý Vy LY 0.75 0 0.75
91638 Nguyễn Phạm Khánh Vy LY 2 0 2
91639 Trương Thị Hoàng Yến LY 1.5 0 1.5
91640 Lê Vũ Thiên An HO 1.75 1 2.75
91641 Mai Thúy An HO 0.25 0.25 0.5
91642 Nguyễn Phan Thiên An HO 1.25 1 2.25
91643 NGUYỄN PHƯỚC AN HO 0.75 0.25 1
91644 Nguyễn Thành An HO 8.75 8.5 17.25
91645 Nguyễn Vy An HO 1.75 1 2.75
91646 Phạm Xuân An HO 1 1.5 2.5
91647 TRẦN PHẠM NGỌC AN HO 0.75 0.25 1
91648 Trương Nguyễn Duy An HO 2.25 2.5 4.75
91649 Võ Đình An HO 2 2.25 4.25
91650 Cao Huệ Anh HO 1.25 3 4.25
91651 LÊ ĐỨC ANH HO 2.25 2 4.25
91652 LÊ NGUYỄN TRÂM ANH HO 1.75 1.25 3
91653 Lê Vũ Kim Anh HO 1.75 1 2.75
91654 Ngô Nguyễn Quỳnh Anh HO 1.75 2 3.75
91655 NGUYỄN HOÀNG ANH HO 4 6.5 10.5
91656 NGUYỄN TRẦN VÂN ANH HO 4.5 6.75 11.25
91657 Phạm Trần Ngọc Anh HO 1.25 1 2.25
91658 Trần Tuấn Anh HO 1.25 1 2.25
91659 Đặng Thiên Bảo HO 0.25 0.5 0.75
91660 HUỲNH THIÊN BẢO HO 0.75 V V
91661 Mai Gia Bảo HO 7.25 8.25 15.5
91662 Nguyễn Hoàng Chi Bảo HO 3.25 2.25 5.5
91663 Phạm Quốc Bảo HO 4.75 2.75 7.5
91664 PHẠM QUỐC BẢO HO 3.5 1.75 5.25
91665 Phan Quốc Bảo HO 1 1 2
91666 Đặng Thái Bình HO 2 1.25 3.25
91667 Hồ Lê Gia Bình HO 5 7 12
91668 Lại Thanh Bình HO 1.75 1 2.75
91669 Nguyễn Thái Bình HO 1.5 1 2.5
91670 Trịnh Thanh Bình HO 0.75 1.25 2
91671 Phùng Kim Bửu HO 1.25 1.75 3
91672 Nguyễn Võ An Châu HO 1 2 3
91673 Phạm Hồng Bảo Châu HO 0.25 0.75 1
91674 Tạ Nguyễn Quỳnh Châu HO 2.25 1.5 3.75
91675 Nguyễn Phạm Huy Chương HO 1.5 2.25 3.75
91676 Đỗ Đại Cường HO 4 5.25 9.25
91677 Phan Quốc Đại HO 1.75 1.25 3
91678 Nguyễn Hải Đăng HO 2 1.5 3.5
91679 TRẦN KHÁNH ĐĂNG HO 3.25 3.75 7
91680 Trần Minh Danh HO 0.75 1.25 2
91681 Trương Nguyễn Thành Danh HO 1.5 1.5 3
91682 Kiều Tuấn Đạt HO 1.75 2.5 4.25
91683 Phan Văn Bá Đạt HO 1 0.75 1.75
91684 TRẦN QUANG ĐÔ HO 1.25 1.75 3
91685 Hoàng Nguyễn Uyển Doanh HO 1.75 1.75 3.5
91686 Lê Văn Viễn Đông HO 1 1.25 2.25
91687 Võ Thành Đông HO 1.25 2.5 3.75
91688 Nguyễn Minh Đức HO 1.25 V V
91689 Nguyễn Ngọc Minh Đức HO 1.75 0.5 2.25
91690 Phạm Tăng Minh Đức HO 10.5 10.75 21.25
91691 Hồ Hạnh Dung HO 2 1.75 3.75
91692 Lại Thị Mỹ Dung HO 1.25 1.75 3
91693 Nguyễn Thùy Dung HO 1.25 0.75 2
91694 Hoàng Trí Dũng HO 0.75 1 1.75
91695 Huỳnh Minh Dũng HO 4 3.25 7.25
91696 Lê Trung Dũng HO 1.25 1.25 2.5
91697 Nguyễn Nguyệt Thùy Dương HO 0.5 1 1.5
91698 VŨ THÙY DƯƠNG HO 0.5 0.25 0.75
91699 Đoàn Nhật Duy HO 1.25 1.5 2.75
91700 NGUYỄN KHÁNH DUY HO 6 11 17
91701 ĐINH THẾ TRƯỜNG GIANG HO 0.75 0.5 1.25
91702 NGUYỄN HƯƠNG GIANG HO 1.25 2 3.25
91703 PHAN VĂN GIÀU HO 2.25 4 6.25
91704 Nguyễn Hữu Hà HO 2 1.25 3.25
91705 Vũ Thanh Hà HO 0.75 1 1.75
91706 NGUYỄN TÂM TRƯỜNG HẢI HO 0.75 1.75 2.5
91707 Vũ Minh Hải HO 1.5 0.75 2.25
91708 Bùi Phạm Gia Hân HO 1.75 0.5 2.25
91709 Nguyễn Vũ Bảo Hân HO 1.25 0.5 1.75
91710 Trịnh Lê Bảo Hân HO 0.25 0.5 0.75
91711 Võ Thạch Hiểu Hân HO 1.25 1.25 2.5
91712 Hà Lực Hào HO 2.5 2.25 4.75
91713 Nguyễn Huỳnh Ngọc Hiếu HO 1.25 0.25 1.5
91714 Phạm Duy Hiếu HO 1 1 2
91715 Nguyễn Lê Huy Hoàng HO 9.75 10.75 20.5
91716 Trương Xuân Hoàng HO 1.75 1 2.75
91717 Lưu Thuận Hưng HO 1 1.75 2.75
91718 Nguyễn Võ Viết Hưng HO 1.25 1.75 3
91719 Đào Gia Huy HO 1 1 2
91720 Đào Quang Huy HO 1 1.25 2.25
91721 Dương Từ Công Huy HO 4.75 7.75 12.5
91722 Lâm Gia Huy HO 1 0.5 1.5
91723 Lê Hồ Minh Huy HO 1.5 1.5 3
91724 Nguyễn Cao Minh Huy HO 1 2.25 3.25
91725 TRẦN MAI QUỐC HUY HO 4 5.25 9.25
91726 Trương Minh Huy HO 1 1.25 2.25
91727 Lê Công Khang HO 3.75 3.75 7.5
91728 Lương Tuấn Khang HO 1 1.5 2.5
91729 Ngô Lê Khang HO 1 1 2
91730 Nguyễn Cao Bảo Khang HO 1.75 2 3.75
91731 Nguyễn Trần Nhật Khang HO 0 0.75 0.75
91732 Đan Phạm Lâm Khanh HO 1 1 2
91733 NGUYỄN VĂN KHANH HO V V V
91734 Trần Thụy Minh Khanh HO 1 1.25 2.25
91735 Lê Quốc Khánh HO 1 1.25 2.25
91736 Đặng Đăng Khoa HO 2.5 1.75 4.25
91737 Đoàn Trí Khoa HO 2 3 5
91738 Hồ Đăng Khoa HO 3.25 3 6.25
91739 Hứa Minh Khoa HO 6.25 4.25 10.5
91740 Nguyễn Dương Tuấn Khoa HO 3.5 3.5 7
91741 Nguyễn Lê Minh Khoa HO 0.5 1 1.5
91742 Nguyễn Minh Khoa HO 5 4 9
91743 Trần Anh Khoa HO 2 0.5 2.5
91744 Vũ Nguyễn Đăng Khoa HO 0.75 0.75 1.5
91745 Bùi Minh Khôi HO 6.25 3.75 10
91746 Lê Tấn Hoàng Khôi HO 0.75 V V
91747 Nguyễn Bá Khôi HO 0.75 0.5 1.25
91748 NGUYỄN HOÀNG MINH KHÔI HO 0.75 V V
91749 Trần Kiên HO 6.5 7.25 13.75
91750 Đoàn Nguyễn Anh Kiệt HO 1.5 2.5 4
91751 Nguyễn Tuấn Kiệt HO 1.75 1.25 3
91752 NGUYỄN TUẤN KIỆT HO 1.25 1.25 2.5
91753 Tô Tuấn Kiệt HO 7 5.25 12.25
91754 Nguyễn Quang Vương Kỳ HO 2.25 1.75 4
91755 Nguyễn Huỳnh Lâm HO 2.75 2.25 5
91756 Thái Nguyên Lịch HO 0.75 0.5 1.25
91757 Huỳnh Kim Phương Liễu HO 3.5 2 5.5
91758 Bùi Ngọc Phương Linh HO 0.25 1.25 1.5
91759 Nguyễn Ái Linh HO 1 1 2
91760 Nguyễn Thị Mỹ Linh HO 1.75 2.5 4.25
91761 Cao Trần Minh Long HO 1.25 0.5 1.75
91762 Nguyễn Ngọc Hoàng Long HO 1.75 1.5 3.25
91763 Phan Vương Trần Thái Mẫn HO 1.25 1.5 2.75
91764 Trần Gia Mẫn HO 0.75 0.75 1.5
91765 Đỗ Công Minh HO 1 0.5 1.5
91766 HỒ TUẤN MINH HO 1 V V
91767 Hồ Uyển Minh HO 2.75 2.25 5
91768 Hoàng Anh Minh HO 6 9 15
91769 Lê Đăng Hoàng Minh HO 0.5 0.5 1
91770 Lê Hồ Hoàng Minh HO 2.5 3.5 6
91771 Nguyễn Anh Minh HO 1.25 2.25 3.5
91772 Phạm Nhất Minh HO 5.75 6.25 12
91773 Trà Quang Minh HO 3.75 4 7.75
91774 VŨ HOÀNG MINH HO 4.5 11 15.5
91775 Nguyễn Thị Trà My HO 0.5 0.75 1.25
91776 Trần Ngọc Ánh My HO 7.25 6.75 14
91777 Hoàng Triệu Nam HO 1.75 1 2.75
91778 NGUYỄN HOÀI NAM HO 0.75 0.75 1.5
91779 Nguyễn Thành Nam HO 2 0.75 2.75
91780 TRẦN NGUYỄN NHẬT NAM HO 0.5 1 1.5
91781 Đoàn Thiên Khánh Ngân HO 1.5 2 3.5
91782 Kiều Ngọc Thanh Ngân HO 1 1.5 2.5
91783 Lê Huỳnh Kim Ngân HO 1 1.25 2.25
91784 Lê Quỳnh Ngân HO 1.5 2.75 4.25
91785 Nguyễn Ngọc Trúc Ngân HO 1.25 0.5 1.75
91786 Nguyễn Thành Thu Ngân HO 1 1.75 2.75
91787 Trần Hà Ngân HO 0.25 0.25 0.5
91788 Trần Thanh Ngân HO 1.5 1.5 3
91789 Trần Thị Thanh Ngân HO 1.25 2.25 3.5
91790 Phan Trần Bảo Nghi HO 3.25 3.25 6.5
91791 Thái Tú Nghi HO 0.5 1.75 2.25
91792 Trần Gia Nghi HO 0.75 0.25 1
91793 Trần Quang Nghị HO 0.5 1 1.5
91794 LÊ KHẮC NGHĨA HO 3 1.75 4.75
91795 ĐẶNG NHƯ NGỌC HO 3.75 6.5 10.25
91796 Đinh Nguyễn Bảo Ngọc HO 1 0.75 1.75
91797 Đỗ Khánh Ngọc HO 0.75 1.75 2.5
91798 Nguyễn Mai Tiến Ngọc HO 2 2 4
91799 Nguyễn Trương Minh Ngọc HO 0.75 0.75 1.5
91800 Phan Nguyễn Bảo Ngọc HO 0.25 0.5 0.75
91801 Vũ Lê Khánh Ngọc HO 2.25 2.25 4.5
91802 Đặng Hoàng Nguyên HO 0.75 2 2.75
91803 HUỲNH LÂM NGUYÊN HO 2 1.75 3.75
91804 Ngô Gia Nguyên HO 2 1.75 3.75
91805 Nguyễn Đỗ Quốc Nguyên HO 2.5 1.25 3.75
91806 Nguyễn Khôi Nguyên HO 1.5 1.25 2.75
91807 TRƯƠNG THỊ KIM NGUYÊN HO 0 0.25 0.25
91808 Bùi Phạm Chí Nhân HO 2.75 1.5 4.25
91809 Nguyễn Trọng Nhân HO 3 1.5 4.5
91810 TRẦN ĐỨC NHÂN HO 1 1.25 2.25
91811 TRẦN THÀNH NHÂN HO 0.5 0 0.5
91812 Võ Trọng Nhân HO 1 0.5 1.5
91813 Nguyễn Minh Nhật HO 4 2.25 6.25
91814 LÊ NGUYỄN QUỲNH NHI HO 0.25 V V
91815 Nguyễn Nhật Đan Nhi HO 2 2.25 4.25
91816 Nguyễn Thị Xuân Nhi HO 1.25 1.25 2.5
91817 Trương Yến Nhi HO 1 1 2
91818 Lư Hoàng Uyên Như HO 0.75 1.5 2.25
91819 Lê Hồng Nhung HO 1.25 0.75 2
91820 LÊ QUANG NHỰT HO 1.75 0.75 2.5
91821 Lê Trần Hải Ninh HO 0.75 0 0.75
91822 Dương Tấn Phát HO 1.5 1 2.5
91823 NGÔ THUẬN PHÁT HO 1.5 0.75 2.25
91824 Nguyễn Văn Phát HO 2.5 1.25 3.75
91825 Vũ Đức Phát HO 2.5 1.25 3.75
91826 Chí An Phong HO 1.25 1.5 2.75
91827 Vũ Tuấn Phong HO 0.75 0.75 1.5
91828 Nguyễn Đại Phúc HO 4 2.75 6.75
91829 Phạm Hữu Phúc HO 2.75 2.25 5
91830 Phạm Thiên Phúc HO 2.25 2.25 4.5
91831 Nguyễn Văn Phụng HO 0.5 1.75 2.25
91832 Nguyễn Tấn Phước HO 0.75 0.5 1.25
91833 Trịnh Hoàng Nguyên Phước HO 1.75 2 3.75
91834 Hồ Mai Phương HO 1.5 0.5 2
91835 NGÔ HUỲNH MINH PHƯƠNG HO 1 0.25 1.25
91836 Nguyễn Trần Nam Phương HO 1 0.75 1.75
91837 Trần Lệ Phương HO 1 0.75 1.75
91838 Vũ Mai Phương HO 0.5 0.5 1
91839 LÊ MINH QUÂN HO 1.25 V V
91840 Nguyễn Đỗ Minh Quân HO 3 3 6
91841 NGUYỄN HOÀNG QUÂN HO 0.5 V V
91842 Phạm Nguyễn Anh Quân HO 1.5 1.5 3
91843 Nguyễn Nhật Quang HO 0.5 0.75 1.25
91844 Nguyễn Thiên Quang HO 0.75 0.5 1.25
91845 Trương Giang Minh Quang HO 1.25 0.75 2
91846 Nguyễn Phương Quyên HO 0.5 1.25 1.75
91847 Đoàn Như Quỳnh HO 1.25 1 2.25
91848 Huỳnh Mai Như Quỳnh HO 1 2 3
91849 Võ Thanh Trúc Quỳnh HO 0.75 1 1.75
91850 Nguyễn Huỳnh Sang HO 1.25 1 2.25
91851 Trần Thanh Sơn HO 1.75 2.5 4.25
91852 ĐỖ VĂN ANH TÀI HO 4.75 3.75 8.5
91853 Nguyễn Thành Tài HO 1.75 2.25 4
91854 ĐỖ LÊ NHẬT TÂM HO 3.5 3.5 7
91855 Nguyễn Đoàn Minh Tâm HO 1.25 1.25 2.5
91856 Nguyễn Ngọc Phương Tâm HO 1.25 0.5 1.75
91857 Phạm Quang Tâm HO 2 1.5 3.5
91858 ĐỒNG VĂN THANH HO 0.5 0.5 1
91859 Trần Đan Thanh HO 0.5 0.75 1.25
91860 Trương Lê Ngọc Thành HO 1.75 0.75 2.5
91861 Vũ Xuân Thành HO 7 7 14
91862 Dương Huỳnh Thanh Thảo HO 0.75 1.75 2.5
91863 Lê Trần Phương Thảo HO 0.75 0.5 1.25
91864 Nguyễn Huỳnh Khánh Thiện HO 0.75 0.5 1.25
91865 Lê Chiêu Thịnh HO 1.25 2 3.25
91866 Lương Chí Thịnh HO 2.25 2 4.25
91867 Nguyễn Lương Quốc Thịnh HO 1.5 1.75 3.25
91868 Nguyễn Minh Thông HO 4.25 5 9.25
91869 Chu Ngọc Minh Thư HO 1.25 0.75 2
91870 Lý Hồng Diễm Thư HO 1.5 1 2.5
91871 Nguyễn Anh Thư HO 0.25 0.75 1
91872 Nguyễn Kim Thư HO 9.25 5 14.25
91873 Nguyễn Lại Hoàng Thư HO 1 1 2
91874 Phạm Đặng Kim Thư HO 1.25 1 2.25
91875 Trần Hoàng Anh Thư HO 1.5 1.75 3.25
91876 Trịnh Anh Thư HO 1 1 2
91877 Trương Ngọc Minh Thư HO 1.25 0.5 1.75
91878 Võ Tấn Thuấn HO 1.5 1.25 2.75
91879 BẠCH GIA THUẬN HO 3.75 4.25 8
91880 Mã Trường Thuận HO 0 0.5 0.5
91881 Kiều Nhất Thương HO 1.5 0.5 2
91882 Bùi Đào Anh Thy HO 0.75 0.75 1.5
91883 Phạm Thủy Tiên HO 0.5 1 1.5
91884 Trần Lễ Tín HO 6.5 3.75 10.25
91885 Võ Xuân Toán HO 2.25 2.5 4.75
91886 Vũ Đình Toàn HO 9.25 5.25 14.5
91887 Lê Đỗ Quỳnh Trâm HO 1.5 1 2.5
91888 Trần Ngọc Trâm HO 1.25 0.75 2
91889 CAO NGỌC BẢO TRÂN HO 0.75 0.5 1.25
91890 Lê Bảo Trân HO 1.75 1.5 3.25
91891 Nguyễn Hồng Trân HO 1 1 2
91892 Nguyễn Lê Bảo Trân HO 2.5 2.75 5.25
91893 Lương Lê Thiên Trang HO 1.5 1.75 3.25
91894 NGUYỄN HUYỀN TRANG HO 0.5 1 1.5
91895 Lê Năng Đức Trí HO 7.5 11 18.5
91896 Nguyễn Trung Trí HO 1.75 1.5 3.25
91897 Ngô Minh Triết HO 1.5 1.25 2.75
91898 Nguyễn Đình Thanh Trinh HO 0.75 1.5 2.25
91899 Nguyễn Ngọc Phương Trinh HO 0.75 0.75 1.5
91900 NGUYỄN HỮU TRỌNG HO 3 5 8
91901 Nguyễn Đặng Tiến Trung HO 2.5 0.75 3.25
91902 Cao Tuấn Tú HO 1.5 2.5 4
91903 Lâm Võ Minh Tú HO 0 0.75 0.75
91904 Nguyễn Anh Tú HO 6 9.5 15.5
91905 Phạm Trần Anh Tuấn HO 1.25 2 3.25
91906 Phan Anh Tùng HO 0.25 0.25 0.5
91907 Nguyễn Chí Tường HO 2.75 2.5 5.25
91908 Thái Huỳnh Phương Tuyên HO 1.25 0.25 1.5
91909 Phan Hữu Việt HO 0.75 0.5 1.25
91910 Lê Phú Vinh HO 0 V V
91911 Phạm Quang Vinh HO 3 3.75 6.75
91912 Võ Lê Hoàn Vũ HO 4.25 4.5 8.75
91913 Quản Hữu Vượng HO 2.25 0.5 2.75
91914 LÂM TRIỆU VY HO 0.5 0.25 0.75
91915 LÊ THỊ THANH VY HO 0.25 0.5 0.75
91916 Lương Nguyễn Ý Vy HO 1.75 1 2.75
91917 Nguyễn Đỗ Khánh Vy HO 1 1.25 2.25
91918 Võ Thị Thúy Vy HO 0.5 1 1.5
91919 Nguyễn Đặng Thiên Vỹ HO 1.75 1 2.75
91920 Nguyễn Thị Thanh Xuân HO 0.5 1 1.5
91921 Dương Ngô Hồng Ân SI 6.25 3.25 9.5
91922 MAI VÕ THIÊN ÂN SI 9.25 6.75 16
91923 Đỗ Phương Anh SI 9.25 6.75 16
91924 Hà Kiều Anh SI 4.25 3 7.25
91925 Hoàng Quế Anh SI 6.25 4.75 11
91926 Nguyễn Lan Anh SI 5.25 6.75 12
91927 Nguyễn Ngọc Trâm Anh SI 7 0.5 7.5
91928 Nguyễn Phương Anh SI 4.25 3.75 8
91929 PHAN HUỲNH TRÂM ANH SI 4.25 1.75 6
91930 Lâm Gia Bảo SI 5.75 2.75 8.5
91931 Trần Thế Bảo SI 5.25 2.5 7.75
91932 Lưu Gia Cần SI 14.75 8 22.75
91933 Lê Ngọc Châu SI 5.5 7.25 12.75
91934 NGUYỄN VŨ ÁNH CHÂU SI 3 3.75 6.75
91935 Từ Đoàn Minh Châu SI 7.75 4 11.75
91936 Nguyễn Khánh Quỳnh Chi SI 6.5 6.25 12.75
91937 Phạm Linh Đan SI 6.75 5.5 12.25
91938 Trương Đình Quang Đăng SI 11.5 10.25 21.75
91939 Bùi Lâm Trúc Đào SI 4 3.25 7.25
91940 Huỳnh Thị Ngọc Diệu SI 12 8.25 20.25
91941 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG SI 6.75 4 10.75
91942 Nguyễn Duy Dương SI 7.25 3 10.25
91943 Thái Bình Dương SI 11.75 9.5 21.25
91944 Lý Thế Duy SI 4.25 3.25 7.5
91945 Vũ Thu Hà SI 5 7.5 12.5
91946 Thái Thanh Hải SI 10.75 8.75 19.5
91947 PHAN TUẤN GIA HÂN SI 3.25 4.5 7.75
91948 Đinh Tú Hằng SI 2.5 2.5 5
91949 Nguyễn Mỹ Hạnh SI 4 3.25 7.25
91950 Huỳnh Ngọc Hiệp SI 5.75 5 10.75
91951 Lê Quý Huân SI 14.75 15 29.75
91952 Lê Phan Liên Hương SI 7 7.5 14.5
91953 Nguyễn Đặng Đức Huy SI 11.25 13 24.25
91954 Võ Xuân Huy SI 9.25 3.75 13
91955 Vũ Đăng Huy SI 9.5 8.75 18.25
91956 Nguyễn Thị Thu Huyền SI 5.5 4.25 9.75
91957 Bùi Minh Hy SI 9.5 10 19.5
91958 Trần Lê Tuấn Khải SI 5.25 5.25 10.5
91959 Phạm Duy Khang SI 10.75 5.25 16
91960 Nguyễn Hoàng Gia Khanh SI 2.75 2.25 5
91961 Lê Hồng Kim Khánh SI 4.75 2.5 7.25
91962 Nguyễn Vũ Gia Khánh SI 5 4.75 9.75
91963 Phạm Ngụy Hà Khoa SI 3.75 3 6.75
91964 Phan Ngọc Khoa SI 4.25 2.5 6.75
91965 Nguyễn Bảo Ngọc Khuê SI 4.5 2.75 7.25
91966 Nguyễn Thế Kiệt SI 3.5 5.75 9.25
91967 Đặng Mai Thiên Kim SI 7.25 6.5 13.75
91968 Đặng Minh Lam SI 6 4.25 10.25
91969 Lư Hải Lam SI 4.25 0.5 4.75
91970 Võ Ngô Hồng Lan SI 13 10.5 23.5
91971 Cao Thùy Hà Lê SI 7.25 3.25 10.5
91972 Hoàng Nguyễn Khánh Linh SI 14.75 11 25.75
91973 NGUYỄN HÀ LINH SI 6.75 4 10.75
91974 NGUYỄN PHẠM THÙY LINH SI 14.75 12.5 27.25
91975 Phan Hoàng Yến Linh SI 7 5.5 12.5
91976 Phan Khánh Linh SI 8.75 5 13.75
91977 Trần Thùy Linh SI 9.75 8.5 18.25
91978 Trần Ngọc Như Mai SI 10.5 7.25 17.75
91979 Trương Ngọc Xuân Mai SI 4.75 2.25 7
91980 Trương Thị Triệu Mẫn SI 2 3.5 5.5
91981 Hồng Vu Mi SI 10.5 2.75 13.25
91982 Ngô Phạm Gia Minh SI 7.5 6.75 14.25
91983 Phạm Ánh Bình Minh SI 5 5 10
91984 Nguyễn Hoàng Tố Nga SI 6.5 2.5 9
91985 Nguyễn Thu Ngân SI 4.5 1.5 6
91986 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi SI 7.75 4.25 12
91987 Nguyễn Thị Phương Nghi SI 3.25 1.75 5
91988 Phạm Hữu Nghĩa SI 5.25 1.5 6.75
91989 K'Thy Bảo Ngọc SI 8.25 5.25 13.5
91990 Phạm Thị Minh Ngọc SI 8.75 8.5 17.25
91991 Khưu Thị Hồng Nguyên SI 3 3.5 6.5
91992 Lưu Trí Nguyên SI 5.5 5 10.5
91993 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên SI 5.5 5.5 11
91994 Đoàn Phương Nhi SI 8.25 5.75 14
91995 NGUYỄN AN NHI SI 4 1.75 5.75
91996 Phan Thảo Nhi SI 6.25 6.75 13
91997 Phan Xuân Nhi SI 13 8.75 21.75
91998 Văn Võ Phương Nhi SI 6.5 4.75 11.25
91999 Đinh Nguyễn Tâm Như SI 9.25 5.75 15
92000 LÊ NGỌC THANH NHƯ SI 3.5 5.25 8.75
92001 Nguyễn Hoàng Khánh Như SI 8.75 10 18.75
92002 Nguyễn Huỳnh Như SI 2.5 4 6.5
92003 Trương Thị Quỳnh Như SI 10.25 6 16.25
92004 Hồ Minh Phúc SI 8 9.75 17.75
92005 Huỳnh Quang Hồng Phúc SI 5 2.25 7.25
92006 NGUYỄN ĐÌNH BẢO PHÚC SI 9.25 7 16.25
92007 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc SI 16.75 13 29.75
92008 Trần Mạnh Phúc SI V V V
92009 Võ Hoàng Phúc SI 7 6 13
92010 Vũ Việt Phúc SI 10.25 7 17.25
92011 DƯƠNG LÊ NGỌC PHỤNG SI 2.25 2 4.25
92012 Nguyễn Ngọc Mai Phương SI 6.5 4.5 11
92013 Nguyễn Thu Phương SI 9.25 12.25 21.5
92014 Trình Nhã Phương SI 9.75 9.25 19
92015 Ngô Nguyễn Đông Quân SI 13.75 10.5 24.25
92016 Trần Đức Minh Quân SI 3.25 5.75 9
92017 Văn Anh Quân SI 10.25 6.75 17
92018 Võ Minh Quang SI 9.25 8.5 17.75
92019 NGUYỄN HUỲNH BẢO QUYÊN SI 3.75 3.25 7
92020 Trần Bảo Quỳnh SI 5.75 3.25 9
92021 Nguyễn Nhật Sơn SI 3.5 4.5 8
92022 Phạm Hồng Sơn SI 3.5 2.5 6
92023 Đoàn Thị Thanh Tâm SI 4.25 4.25 8.5
92024 TRẦN HUỲNH MINH TÂM SI 6.75 6 12.75
92025 Lư Bỉnh Tân SI 8 5.75 13.75
92026 LÊ VIỆT THÀNH SI 5.25 3 8.25
92027 NGUYỄN NHẬT THÀNH SI 10.25 10.5 20.75
92028 BẠCH MINH THẢO SI 4 2.75 6.75
92029 Hồ Thanh Thảo SI 4 4 8
92030 Huỳnh Ngọc Minh Thi SI 3.75 5.5 9.25
92031 Trần Dương Hoàng Thông SI 7.5 5 12.5
92032 Nguyễn Bảo Minh Thư SI 6.25 3.5 9.75
92033 Nguyễn Đức Minh Thư SI 9.25 6.75 16
92034 Nguyễn Trần Anh Thư SI 1.25 1 2.25
92035 Võ Huỳnh Anh Thư SI 5 3.75 8.75
92036 NGUYỄN HIỀN THỤC SI 4 1.25 5.25
92037 LÊ NGUYỄN MINH THY SI 3 1.75 4.75
92038 Nguyễn Hữu Quỳnh Thy SI 5.5 3.5 9
92039 TRẦN PHẠM THỦY TIÊN SI 3.5 3.5 7
92040 Huỳnh Vũ Ngọc Trâm SI 8 6.25 14.25
92041 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm SI 6.75 7.5 14.25
92042 Bùi Thị Trang SI 6 4 10
92043 Nguyễn Thị Thùy Trang SI 2.75 3.75 6.5
92044 Nguyễn Bùi Đăng Tri SI 12 9.25 21.25
92045 LÊ TRỌNG TRÍ SI 10.5 13 23.5
92046 Nguyễn Hoàng Anh Tú SI 12.75 12 24.75
92047 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG TÚ SI 4.75 6.25 11
92048 Nguyễn Lê Minh Tùng SI 8.5 8.25 16.75
92049 Lý Hoà Tuyết SI 6 4.25 10.25
92050 Nguyễn Đỗ Mai Uyên SI 4.5 4 8.5
92051 Nguyễn Lâm Tường Vi SI 4 2 6
92052 HUỲNH QUỐC VIỆT SI 9.75 8.5 18.25
92053 Trần Anh Vũ SI 16 13.75 29.75
92054 Võ Hoàng Khánh Vy SI 12.25 6.5 18.75
92055 Võ Thị Tường Vy SI 3.75 5 8.75
92056 Trần Gia Vỹ SI 11.5 4.75 16.25
92057 Trương Ngọc Như Ý SI 2.75 4.25 7
92058 NGUYỄN NAM TRÂN TO 1.5 1.5 3
92059 VĂN LÂM PHÚC TRẦN TO 1.5 1.5 3
sbd name mon ngay 1 ngay 2
1 90289 ĐẶNG ĐÌNH TRUNG TO 16.5 17.75
2 90304 Bùi Công Vinh TO 19 14
3 90102 Vũ Lê Hoàng TO 19.5 13
4 90279 Nguyễn Minh Trí TO 20 11
5 90126 Huỳnh Lê An Khánh TO 19.5 10.5
6 90109 Nguyễn Đức Huy TO 18.5 11
7 90161 Lê Phan Đức Mân TO 18.5 11
8 90004 Nguyễn Quốc Bảo Ân TO 18 11
9 90037 Trần Xuân Minh Châu TO 16 13
10 90027 Phạm Đức Bình TO 19 9.5
11 90156 NGUYỄN TIẾN LONG TO 18 10.5
12 90015 Phạm Tuấn Anh TO 17.50 10.25
13 90249 Hoàng Minh Thiên TO 18 9.5
14 90288 Huỳnh Lê Minh Trúc TO 17.5 10
15 90276 Lê Ân Tri TO 16.5 10.5
16 90028 PHẠM THANH BÌNH TO 15.5 11
17 90129 Nguyễn Phúc Khánh TO 19 7
18 90003 Nguyễn Hồng Ân TO 16.5 9
19 90121 Nguyễn Phú Bảo Khang TO 15 10.5
20 90048 HUỲNH VIẾT CÔNG DANH TO 16.5 8.75
21 90244 Bành Gia Thảo TO 11.5 13.5
22 90065 Trịnh Thái Dương TO 18 6.75
23 90302 HOÀNG HẢI VIỆT TO 16 8.5
24 90029 PHẠM TRÍ BÌNH TO 17.5 6.75
25 90300 Trần Quốc Uy TO 16.5 7.25
26 90124 Trần Nguyên Khang TO 14.5 9
27 90266 Nguyễn Bảo Toàn TO 17.5 5.5
28 90051 Nguyễn Lương Tuấn Đạt TO 14 8.75
29 90095 Lê Minh Hiếu TO 17.5 5.25
30 90188 Nguyễn Hùng Nguyên TO 15.5 7.25
31 90280 NGUYỄN VĂN MINH TRÍ TO 16.5 6.25
32 90042 BÙI VIỆT CƯỜNG TO 15 7.5
33 90218 Đoàn Minh Quân TO 17.5 5
34 90068 Lê Minh Duy TO 15 7
35 90092 Diệp Minh Hiển TO 14 8
36 90252 Nguyễn Phúc Thịnh TO 17.5 4.5
37 90067 Lê Đỗ Minh Duy TO 14 7.5
38 90118 Thiều Quang Khải TO 14.5 7
39 90127 LÊ NAM KHÁNH TO 12 9.5
40 90130 Đỗ Anh Khoa TO 17.5 4
41 90233 Lưu Triển Tài TO 14.5 7
42 90035 Mai Quỳnh Châu TO 11.5 9.5
43 90135 NGUYỄN TRẦN ANH KHOA TO 14.5 6.5
44 90140 LÊ MINH KHÔI TO 14.5 6.5
45 90261 Nguyễn Cao Tiến TO 17.5 3.5
46 90138 Bùi Quang Khôi TO 14.5 6.25
47 90009 Hoàng Vân Anh TO 14.5 6
48 90016 Phạm Văn Đình Anh TO 13 7.5
49 90166 Hứa Tuệ Minh TO 14.5 6
50 90247 Thái Ngọc Phương Thảo TO 13.5 7
51 90303 Huỳnh Khánh Việt TO 13.5 7
52 90030 Tạ Thanh Bình TO 10.5 9.5
53 90106 Đỗ Xuân Huy TO 14.5 5.5
54 90242 Nguyễn Phước Thành TO 13.5 6.5
55 90165 Hoàng Công Minh TO 13.5 5.75
56 90143 Dương Thế Tuấn Kiệt TO 13.5 6
57 90087 Phạm Minh Ngọc Hân TO 14 5
58 90149 Ngô Ngọc Linh TO 13.5 5.5
59 90253 Trần Thanh Hưng Thịnh TO 13 6
60 90278 Hồ Hữu Trí TO 11 8
61 90202 Lý Triều Phong TO 13 5.75
62 90040 Nguyễn Quang Chương TO 14.5 4
63 90041 Phạm Hoàng Chương TO 14 4.5
64 90113 Phùng Quốc Huy TO 13.5 5
65 90122 Phạm Văn Phú Khang TO 12 6.5
66 90132 LÂM ĐỨC ANH KHOA TO 14.5 4
67 90133 LÊ ANH KHOA TO 13.5 5
68 90170 PHAN NGUYỄN HOÀNG MINH TO 14 4.5
69 90053 Nguyễn Thành Đạt TO 14.5 3.5
70 90180 Nguyễn Trung Nghĩa TO 14.5 3.5
71 90206 Lý Học Phú TO 12 6
72 90223 Lý Anh Quân TO 13.5 4.5
73 90237 Hồ Nhất Thạch TO 12 6
74 90241 Bùi Minh Thành TO 12 6
75 90265 Dương Danh Toàn TO 13 5
76 90287 Nguyễn Văn Phú Trọng TO 12 6
77 90058 Lê Huỳnh Anh Đức TO 12.5 5.25
78 90110 Nguyễn Minh Huy TO 13 4.5
79 90128 Nguyễn Đăng Khánh TO 13 4.5
80 90299 NGUYỄN QUỐC UY TO 11 6.25
81 90207 Nguyễn Viết Phú TO 9.5 7.5
82 90213 Nguyễn Lưu Hoàng Phúc TO 13 4
83 90270 Nguyễn Bích Trâm TO 11 6
84 90277 Đỗ Minh Trí TO 13.5 3.5
85 90022 LÊ CHÍ BẢO TO 14.5 2
86 90153 Trần Thành Lợi TO 13 3.5
87 90181 Lưu Sáng Nghiệp TO 12 4.5
88 90210 DƯƠNG HỒNG PHÚC TO 11.5 5
89 90232 Lại Minh Sang TO 13.5 3
90 90236 Thượng Trí Tâm TO 10.5 6
91 90142 Trần Minh Khôi TO 8.5 7.75
92 90032 Phan Văn Chánh TO 13 3
93 90036 Phạm Ngọc Bảo Châu TO 12 4
94 90066 Hồ Phương Duy TO 12 4
95 90079 Bùi Trung Hải TO 11 5
96 90114 Vũ Minh Huy TO 11 5
97 90164 Hà Thoại Nhật Minh TO 11.5 4.5
98 90203 Triệu Cao Phong TO 13.5 2.5
99 90240 ĐINH GIA THANH TO 13.5 2.5
100 90254 Trần Tiến Thịnh TO 10.5 5.5
101 90301 Vòng Chí Văn TO 11 5
102 90310 Nguyễn Huyền Vy TO 10 5.5
103 90238 Nguyễn Hoàng Thái TO 9.5 6
104 90292 Hoàng Đức Tuấn TO 11 4.5
105 90069 Nguyễn Duy TO 11 4.25
106 90089 Đoàn Gia Hào TO 11.5 3.75
107 90046 Phùng Nhật Cường TO 10.5 4.5
108 90123 Trần Huy Khang TO 10.5 4.5
109 90157 Trần Nam Long TO 13.5 1.5
110 90173 Tô Cao Minh TO 11 4
111 90176 Nguyễn Thái Hoài Nam TO 11.5 3.5
112 90200 Lâm Tấn Phát TO 11.5 3.5
113 90282 Trần Minh Trí TO 13 2
114 90294 Nguyễn Hoàng Tuấn TO 10.5 4.5
115 90295 Bùi Đức Tường TO 12 3
116 90250 PHẠM BẢO THIÊN TO 10 4.75
117 90019 Nguyễn Sơn Bách TO 12 2.5
118 90071 PHẠM DUY TO 10.5 4
119 90220 Huỳnh Nguyễn Anh Quân TO 11.5 3
120 90234 Mai Anh Tài TO 10.5 4
121 90257 Nguyễn Thị Anh Thư TO 12 2.5
122 90285 Trịnh Vỹ Triết TO 10 4.5
123 90061 Bùi Trí Dũng TO 11 3
124 90096 Liên Trung Hiếu TO 8.5 5.5
125 90136 Phạm Trần Đăng Khoa TO 11.5 2.5
126 90187 Hoàng Khôi Nguyên TO 10.5 3.5
127 90227 Trịnh Võ Minh Quang TO 10.5 3.5
128 90267 Nguyễn Tấn Toàn TO 9.5 4.5
129 90243 Tô Kim Thành TO 10.5 3.25
130 90311 PHẠM THỤY VY TO 10.5 3
131 90005 Bành Minh Anh TO 10.5 3
132 90094 Đào Trung Hiếu TO 8 5.5
133 90151 Nguyễn Trần Thiên Lộc TO 8 5.5
134 90179 Nguyễn Trọng Nghĩa TO 10 3.5
135 90184 Tạ Ánh Ngọc TO 9.5 4
136 90211 Lê Hoàng Phúc TO 11 2.5
137 90216 Tôn Nữ Nam Phương TO 9 4.5
138 90217 Trần Đào Cát Phượng TO 9.5 4
139 90230 Lê Nguyễn Trúc Quỳnh TO 10.5 3
140 90262 NGUYỄN TRUNG TÍN TO 10 3.5
141 90291 Lê Nguyễn Minh Tú TO 9 4.5
142 90293 Huỳnh Minh Tuấn TO 10.5 3
143 90155 Hoàng Phi Long TO 9.5 3.5
144 90235 Huỳnh Quốc Minh Tâm TO 9.5 3.5
145 90281 Phạm Trần Đức Trí TO 11 2
146 90306 Nguyễn Hoàng Vũ TO 9.5 3.5
147 90018 VŨ NGỌC ÁNH TO 7 5.75
148 90076 Phạm Lê Ngân Giang TO 10.5 2.25
149 90008 Đoàn Hữu Hải Anh TO 9.5 3
150 90045 Nguyễn Phú Cường TO 8 4.5
151 90062 Huỳnh Đức Dương TO 11 1.5
152 90172 Thân Nhật Minh TO 9.5 3
153 90198 Trương Thảo Nhi TO 10.5 2
154 90204 Khưu Hiển Phú TO 9 3.5
155 90214 Trần Hữu Phúc TO 11 1.5
156 90222 Lưu Tuấn Quân TO 6.5 6
157 90256 Bùi Minh Thư TO 9.5 3
158 90283 Trần Minh Trí TO 7.5 4.75
159 90044 Đoàn Văn Cường TO 10.5 1.5
160 90072 TRẦN NGUYÊN HÀ DUY TO 8 4
161 90075 Nguyễn Hoàng Gia TO 10.5 1.5
162 90163 Dư Đức Minh TO 9 3
163 90171 Quách Tú Minh TO 10.5 1.5
164 90178 Đoàn Trần Gia Nghi TO 8.5 3.5
165 90193 Nguyễn Trọng Nhân TO 11 1
166 90024 Phạm Đình Thế Bảo TO 7 4.5
167 90105 Trịnh Tuấn Hưng TO 10 1.5
168 90131 Hoàng Triệu Anh Khoa TO 9 2.5
169 90137 Phan Nguyễn Đăng Khoa TO 9 2.5
170 90162 Hồ Ngọc Mẫn TO 7.5 4
171 90175 Nguyễn Hoài Nam TO 9 2.5
172 90215 Lê Trần Minh Phương TO 8.5 3
173 90255 Nguyễn Lê Thông TO 7.5 4
174 90272 Liêu Bích Trân TO 9 2.5
175 90017 Trần Đỗ Minh Anh TO 8 3
176 90119 Mã Trần Phú Khang TO 8 3
177 90264 Nguyễn Minh Toán TO 8.5 2.5
178 90284 Võ Trần Quang Trí TO 9 2
179 90049 Nguyễn Thành Danh TO 9 1.5
180 90050 ĐỖ PHƯỚC ĐẠT TO 6 4.5
181 90074 VÕ QUỐC DUY TO 9 1.5
182 90088 Nguyễn Gia Hạnh TO 8 2.5
183 90093 Phan Thế Hiển TO 7.5 3
184 90145 Hoàng Sơn Lâm TO 8.5 2
185 90158 Nguyễn Doãn Trí Luân TO 7.5 3
186 90168 Nguyễn Công Minh TO 7.5 3
187 90182 Hồ Châu Khánh Ngọc TO 9 1.5
188 90192 Đỗ Đức Nhân TO 7 3.5
189 90134 Nguyễn Đăng Khoa TO 9 1.25
190 90002 Phạm Đức An TO 6 4
191 90033 Đỗ Hoàng Châu TO 8.5 1.5
192 90060 PHẠM THẢO PHƯƠNG DUNG TO 7.5 2.5
193 90064 Nguyễn Nguyễn Dương TO 6.5 3.5
194 90097 Trần Trung Hiếu TO 8.5 1.5
195 90112 Phạm Lê Quốc Huy TO 5.5 4.5
196 90144 Nguyễn Quỳnh Lam TO 8.5 1.5
197 90146 Hậu Nguyễn Hương Linh TO 7.5 2.5
198 90201 LƯƠNG HƯNG PHÁT TO 6.5 3.5
199 90205 Lê Thiên Phú TO 7.5 2.5
200 90221 Lê Hoàng Quân TO 9 1
201 90001 Nguyễn Lê Vũ An TO 8 1.5
202 90012 Nguyễn Ngọc Minh Anh TO 6.5 3
203 90081 Bùi Gia Hân TO 7.5 2
204 90150 TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH TO 6 3.5
205 90160 Lương Nguyễn Phương Mai TO 7 2.5
206 90258 Ngô Thị Thanh Thủy TO 6.5 3
207 90308 Lê Ngọc Tường Vy TO 7.5 2
208 90103 Nguyễn Trần Hoàng Huân TO 6 3.25
209 90014 Nguyễn Vũ Minh Anh TO 7.5 1.5
210 90055 Nguyễn Đính TO 7 2
211 90104 NGUYỄN MẠNH HÙNG TO 2.5 6.5
212 90152 Huỳnh Tiến Lợi TO 6.5 2.5
213 90219 Hồ Đức Quân TO 8.5 0.5
214 90290 Huỳnh Mỹ Tú TO 6 3
215 90011 NGUYỄN ĐỨC ANH TO 7.5 1
216 90063 Nguyễn Lê Thùy Dương TO 6 2.5
217 90078 Huỳnh Nhật Hà TO 5.5 3
218 90101 Phạm Nguyễn Kim Hoàng TO 6 2.5
219 90111 Phạm Gia Huy TO 5.5 3
220 90120 Nguyễn Đặng Hoàng Khang TO 7 1.5
221 90199 Trần Thị Hồng Nhung TO 7 1.5
222 90268 Nguyễn Thế Toàn TO 5.5 3
223 90080 Âu Dương Thục Hân TO 7 1.25
224 90013 Nguyễn Quỳnh Phương Anh TO 4 4
225 90034 Lê Bảo Châu TO 4.5 3.5
226 90117 Nguyễn Trần Tuấn Khải TO 6 2
227 90141 Nguyễn Đình Anh Khôi TO 6 2
228 90185 Trương Mỹ Ngọc TO 4.5 3.5
229 90197 Lê Thị Yến Nhi TO 5 3
230 90231 Lê Nguyên Giang San TO 6 2
231 90273 Trương Minh Trân TO 7 1
232 90031 Đinh Gia Cát TO 6.5 1.25
233 90057 ĐỖ DUY ĐỨC TO 3.5 4
234 90059 Huỳnh Vương Bảo Dung TO 5.5 2
235 90084 Lý Gia Hân TO 4.5 3
236 90099 Nguyễn Thái Hòa TO 6 1.5
237 90169 Nguyễn Hoàng Minh TO 6 1.5
238 90186 Bùi Trần Phúc Nguyên TO 4.5 3
239 90226 Chu Minh Quang TO 5 2.5
240 90006 Đặng Đình Việt Anh TO 5 2
241 90271 Giang Mỹ Trân TO 5 2
242 90159 Hồ Trần Quỳnh Mai TO 4.5 2.25
243 90007 Đặng Hải Anh TO 6 0.5
244 90023 Lê Thanh Quốc Bảo TO 5.5 1
245 90167 Kinh Thuỵ Hải Minh TO 4.5 2
246 90177 Trần Nguyễn Kim Ngân TO 3.5 3
247 90195 Lê Quang Nhật TO 5 1.5
248 90246 Dương Thanh Thảo TO 5 1.5
249 90251 Đoàn Gia Thịnh TO 4 2.5
250 90296 Lê Vũ Cát Tường TO 4.5 2
251 90307 Đoàn Nguyễn Tường Vy TO 4.5 2
252 90286 Nguyễn Phạm Thảo Trinh TO 4.5 1.75
253 90010 LƯU NGỌC QUỲNH ANH TO 4.5 1.5
254 90020 Mai Khánh Băng TO 2.5 3.5
255 90026 Hoàng Phương Bình TO 3.5 2.5
256 90052 Nguyễn Quốc Đạt TO 6 0
257 90077 Nguyễn Phạm Sang Giàu TO 4.5 1.5
258 90098 Vũ Thị Phương Hoa TO 5 1
259 90125 Hồ Huy Khánh TO 4.5 1.5
260 90208 Cao Gia Phúc TO 4.5 1.5
261 90225 Nguyễn Minh Quân TO 4.5 1.5
262 90275 Lê Đặng Thùy Trang TO 3 3
263 90309 Lý Hiểu Vy TO 5 1
264 90312 Thái Hồ Thảo Vy TO 3 3
265 90083 Lưu Ngọc Hân TO 4 1.75
266 90297 PHAN HUỲNH CÁT TƯỜNG TO 4.5 1.25
267 90073 Trương Quốc Duy TO 4.5 1
268 90139 Đỗ Thành Khôi TO 3 2.5
269 90183 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc TO 4 1.5
270 90189 Phạm Đỗ Khôi Nguyên TO 3.5 2
271 90259 Nguyễn Vũ Anh Thy TO 4.5 1
272 90305 Cao Nguyễn Bá Vinh TO 4 1.5
273 90108 Lưu Gia Huy TO 3 2
274 90148 Lê Hoàng Gia Linh TO 2.5 2.5
275 90191 Phạm Giáng Nhã TO 3.5 1.5
276 90229 Huỳnh Vũ Nhã Quỳnh TO 5 0
277 90263 NGUYỄN VƯƠNG HOÀNG TỊNH TO 4.5 0.5
278 90039 Nguyễn Ngọc Kim Chi TO 2 2.5
279 90043 ĐẶNG MẠNH CƯỜNG TO 4 0.5
280 90085 Nguyễn Lê Ngọc Hân TO 2.5 2
281 90228 Phạm Nguyễn Kim Quyên TO 0.5 4
282 90239 Đặng Hùng Thắng TO 3 1.5
283 90274 Huỳnh Mai Trang TO 2.5 2
284 90021 Huỳnh Gia Bảo TO 3 1
285 90038 Trịnh Hoàng Minh Châu TO 2.5 1.5
286 90115 Lê Thị Khánh Huyền TO 2 2
287 90190 Nguyễn Thị Ngọc Nhã TO 1.5 2.5
288 90056 Đào Phan Tiến Đức TO 2.5 1
289 90082 Lại Hồng Hân TO 3 0.5
290 90086 Nguyễn Ngọc Hân TO 2 1.5
291 90091 Nguyễn Thúy Hiền TO 1.5 2
292 90107 Dương Gia Huy TO 2 1.5
293 90196 Lê Huỳnh Uyên Nhi TO 2 1.5
294 90224 Nguyễn Đỗ Minh Quân TO 2.5 1
295 90245 Bùi Nguyễn Mai Thảo TO 1.5 2
296 90298 Ngô Thị Bích Tuyền TO 0.5 3
297 90100 LÊ VIỆT HOÀNG TO 2 1
298 90116 Ngô Tùng Khải TO 1.5 1.5
299 90147 Lê Gia Linh TO 1.5 1.5
300 90194 Trần Hoài Nhân TO 1.5 1.5
301 90313 Hồ Lê Bảo Yến TO 2.5 0.5
302 92058 NGUYỄN NAM TRÂN TO 1.5 1.5
303 92059 VĂN LÂM PHÚC TRẦN TO 1.5 1.5
304 90070 NGUYỄN CÔNG DUY TO 2 0.5
305 90090 Sơn Lê Minh Hào TO 1.5 0.5
306 90154 Hoàng Kim Long TO 0.5 1.5
307 90209 DƯƠNG HOÀNG TRỌNG PHÚC TO 2 0
308 90212 NGUYỄN HUỲNH HỮU PHÚC TO 0.5 1.5
309 90025 Phạm Nguyễn Gia Bảo TO 0.5 0.5
310 90174 Trần Triều Mỹ TO 0.5 0.5
311 90248 Trần Phạm Thanh Thảo TO 0.5 0.5
312 90260 TRẦN ĐIỀN BẢO THY TO 0.5 0.5
313 90047 DƯƠNG NGỌC HẢI ĐĂNG TO 0 0.5
314 90269 Hoàng Ngọc Bảo Trâm TO 0.5 0
315 90054 NGUYỄN HOÀNG THIÊN DI TO V V
sum
34.25
33.00
32.50
31.00
30.00
29.50
29.50
29.00
29.00
28.50
28.50
27.75
27.50
27.50
27.00
26.50
26.00
25.50
25.50
25.25
25.00
24.75
24.50
24.25
23.75
23.50
23.00
22.75
22.75
22.75
22.75
22.50
22.50
22.00
22.00
22.00
21.50
21.50
21.50
21.50
21.50
21.00
21.00
21.00
21.00
20.75
20.50
20.50
20.50
20.50
20.50
20.00
20.00
20.00
19.25
19.25
19.00
19.00
19.00
19.00
18.75
18.50
18.50
18.50
18.50
18.50
18.50
18.50
18.00
18.00
18.00
18.00
18.00
18.00
18.00
18.00
17.75
17.50
17.50
17.25
17.00
17.00
17.00
17.00
16.50
16.50
16.50
16.50
16.50
16.50
16.25
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
16.00
15.50
15.50
15.50
15.25
15.25
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
15.00
14.75
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.50
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
14.00
13.75
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.50
13.00
13.00
13.00
13.00
12.75
12.75
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.50
12.25
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
12.00
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.50
11.00
11.00
11.00
11.00
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.50
10.25
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
10.00
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.50
9.25
9.00
9.00
9.00
9.00
9.00
9.00
8.50
8.50
8.50
8.50
8.50
8.50
8.50
8.50
8.25
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
8.00
7.75
7.50
7.50
7.50
7.50
7.50
7.50
7.50
7.00
7.00
6.75
6.50
6.50
6.50
6.50
6.50
6.50
6.50
6.50
6.50
6.25
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
6.00
5.75
5.75
5.50
5.50
5.50
5.50
5.50
5.50
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
4.50
4.50
4.50
4.50
4.50
4.50
4.00
4.00
4.00
4.00
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.50
3.00
3.00
3.00
3.00
3.00
3.00
3.00
2.50
2.00
2.00
2.00
2.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.50
0.50
V

You might also like