You are on page 1of 22

TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN HƯNG ĐẠO

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA


Môn: Sinh học Ngày kiểm tra: 11/3/2023

TT SBD Họ và tên học sinh Lớp Mã đề Điểm10 Điểm7


1 0101 Lê Huỳnh Thảo Anh 10T 210 8.6 6.00
2 0102 Cao Băng Băng 10T 134 8.9 6.25
3 0103 Nguyễn Trần Yên Bình 10T 210 9.6 6.75
4 0104 Trần Hậu Dũng 10T 356 8.2 5.75
5 0105 Trương Mỹ Duyên 10T 483 9.6 6.75
6 0106 Phạm Quang Đạt 10T 210 9.3 6.50
7 0107 Nguyễn Lâm Minh Đức 10T 356 8.2 5.75
8 0108 Nguyễn Thanh Giang 10T 134 7.9 5.50
9 0109 Nguyễn Quang Hiển 10T 356 9.6 6.75
10 0110 Hà Đức Hoàng 10T 134 8.2 5.75
11 0111 Ngô Gia Hy 10T 356 9.3 6.50
12 0112 Nguyễn Bác Khải 10T 356 6.8 4.75
13 0113 Lại Ngọc Minh Khoa 10T 210 8.9 6.25
14 0114 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 10T 134 8.6 6.00
15 0115 Trần Minh Khôi 10T 483 8.9 6.25
16 0116 Nguyễn Vũ Triệu Mẫn 10T 356 7.9 5.50
17 0117 Nguyễn Nam Minh 10T 356 6.4 4.50
18 0118 Lượng Nguyễn Triều Nguyên 10T 356 9.3 6.50
19 0119 Nguyễn Ngọc Bích Nguyệt 10T 210 9.3 6.50
20 0120 Lê Đức Nhân 10T 210 8.2 5.75
21 0122 Trần Trọng Nhân 10T 210 9.3 6.50
22 0123 Ngô Thị Ngọc Nhi 10T 483 8.2 5.75
23 0124 Trần Uyên Nhi 10T 134 8.2 5.75
24 0125 Nguyễn Văn Thành Phát 10T 483 8.2 5.75
25 0126 Lê Minh Phúc 10T 134 8.9 6.25
26 0128 Lương Tuệ Tâm 10T 356 9.3 6.50
27 0129 Lê Ngọc Trúc Thiện 10T 210 9.6 6.75
28 0130 Nguyễn Phúc Thiện 10T 483 8.2 5.75
29 0131 Lê Bình Nguyên Thùy 10T 210 8.2 5.75
30 0132 Biền Thị Anh Thư 10T 483 8.6 6.00
31 0133 Nguyễn Như Anh Thư 10T 210 6.4 4.50
32 0134 Nguyễn Thị Bích Vân 10T 483 8.9 6.25
33 0202 Nguyễn Thanh Ân 10I 356 6.4 4.50
34 0203 Lê Vang Trí Bảo 10I 210 6.8 4.75
35 0204 Nguyễn Quốc Cường 10I 134 8.9 6.25
36 0206 Nguyễn Quốc Đạt 10I 134 6.1 4.25
37 0207 Trịnh Hữu Đạt 10I 483 7.1 5.00
38 0208 Nguyễn Đào Hải Đăng 10I 134 7.9 5.50
39 0209 Đặng Ngô Gia Hân 10I 483 9.3 6.50
40 0210 Võ Thiên Hoàng 10I 356 8.2 5.75
41 0211 Đỗ Ngô Gia Huy 10I 210 8.9 6.25
42 0212 Huỳnh Hoàng Hưng 10I 483 6.8 4.75
43 0213 Nguyễn Nhật Khang 10I 134 8.6 6.00
44 0214 Phạm Phi Khiêm 10I 356 6.1 4.25
45 0215 Trần Ngọc Đăng Khoa 10I 134 8.9 6.25
46 0216 Nguyễn Trần Cao Tuấn Kiệt 10I 210 8.9 6.25
47 0217 Nguyễn Phạm Thiên Kim 10I 210 6.4 4.50
48 0218 Diệp Khải Nguyên 10I 134 8.2 5.75
49 0219 Nguyễn Thanh Nhân 10I 483 7.5 5.25
50 0220 Kiều Minh Nhựt 10I 356 7.9 5.50
51 0221 Ngô Thuận Phát 10I 210 6.4 4.50
52 0222 Nguyễn Tiến Phúc 10I 483 8.9 6.25
53 0224 Nguyễn Hữu Phước 10I 356 8.9 6.25
54 0225 Nguyễn Duy Phương 10I 210 8.2 5.75
55 0226 Trần Lê Nam Phương 10I 134 7.5 5.25
56 0227 Lê Minh Quang 10I 356 9.6 6.75
57 0228 Nguyễn Thiệu Quang 10I 134 7.1 5.00
58 0229 Lê Hoàng Quân 10I 483 7.5 5.25
59 0230 Ngô Minh Quân 10I 483 8.6 6.00
60 0231 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư 10I 134 7.1 5.00
61 0232 Lê Hoàng Thy 10I 134 8.9 6.25
62 0233 Đinh Toàn 10I 483 8.2 5.75
63 0234 Dương Quốc Việt 10I 483 8.9 6.25
64 0235 Hoàng Đức Vinh 10I 134 8.6 6.00
65 0301 Hoàng Anh 10L 134 8.2 5.75
66 0302 Lê Hoàng Gia Bảo 10L 356 4.6 3.25
67 0303 Lê Trung Gia Bảo 10L 134 8.9 6.25
68 0305 Nguyễn Thiên Bảo 10L 483 10.0 7.00
69 0306 Trần Đình Bảo 10L 134 6.1 4.25
70 0307 Nguyễn Tiến Dũng 10L 210 5.7 4.00
71 0308 Phạm Trần Ngọc Dũng 10L 483 7.9 5.50
72 0309 Nguyễn Võ Nhật Duy 10L 210 9.3 6.50
73 0310 Nguyễn Hải Đăng 10L 483 8.6 6.00
74 0311 Nguyễn Mạnh Đức 10L 134 7.1 5.00
75 0312 Lê Dương Gia Hân 10L 134 8.6 6.00
76 0313 Lê Trọng Hiếu 10L 210 5.4 3.75
77 0314 Lê Hữu Hoàng 10L 483 8.2 5.75
78 0315 Nguyễn Nhật Huy 10L 356 8.9 6.25
79 0316 Trần Thái Huy 10L 483 9.3 6.50
80 0317 Nguyễn Ngọc Khánh Huyên 10L 356 6.8 4.75
81 0318 Đoàn Xuân Khang 10L 483 5.4 3.75
82 0319 Huỳnh Minh Khánh 10L 483 8.9 6.25
83 0320 Mai Tuấn Khoa 10L 356 9.6 6.75
84 0321 Nguyễn Minh Kiên 10L 356 5.4 3.75
85 0322 Phan Xuân Tùng Lâm 10L 483 9.3 6.50
86 0323 Lê Hoàng Khánh Linh 10L 356 7.5 5.25
87 0324 Trần Đức Minh 10L 134 5.7 4.00
88 0325 Nguyễn Hữu Nguyên 10L 210 8.2 5.75
89 0326 Đỗ Thành Nhân 10L 134 7.5 5.25
90 0327 Nguyễn Trọng Nhân 10L 356 8.6 6.00
91 0328 Huỳnh Tấn Phát 10L 210 8.6 6.00
92 0329 Nguyễn Trí Phát 10L 356 6.1 4.25
93 0330 Trần Anh Quân 10L 483 7.9 5.50
94 0332 Nguyễn Toàn Thiện 10L 134 7.5 5.25
95 0333 Phạm Diệu Minh Thư 10L 356 9.3 6.50
96 0334 Nguyễn Song Tin 10L 134 8.9 6.25
97 0401 Bùi Hồ Quỳnh Anh 10H 134 7.9 5.50
98 0402 Nguyễn Tống Gia Bảo 10H 210 7.1 5.00
99 0403 Thái Đức Sơn Ca 10H 356 9.6 6.75
100 0404 Đặng Nguyễn Nhật Duy 10H 483 7.9 5.50
101 0405 Lê Minh Đạt 10H 134 8.6 6.00
102 0406 Nguyễn Ngọc Anh Đạt 10H 356 8.2 5.75
103 0407 Thông Nguyễn Trường Giang 10H 210 9.3 6.50
104 0408 Nguyễn Hoàng Gia Hân 10H 210 5.4 3.75
105 0409 Ngô Xuân Hiệp 10H 210 8.9 6.25
106 0410 Huỳnh Thanh Hòa 10H 134 9.3 6.50
107 0411 Nguyễn Quang Khải 10H 210 9.3 6.50
108 0412 Lâm Gia Khang 10H 483 8.2 5.75
109 0413 Phạm Quỳnh Anh Khoa 10H 210 9.3 6.50
110 0414 Lê Nguyễn Diệu Linh 10H 210 8.6 6.00
111 0415 Đặng Hoàng Long 10H 210 9.3 6.50
112 0416 Lê Thị Thu Ngân 10H 210 8.6 6.00
113 0417 Nguyễn Đức Trí Nghĩa 10H 210 7.1 5.00
114 0418 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 10H 483 7.5 5.25
115 0419 Phan Trần Gia Nguyên 10H 356 9.3 6.50
116 0420 Võ Lê Khôi Nguyên 10H 210 9.3 6.50
117 0421 Trần Tú Giang Nguyệt 10H 134 8.2 5.75
118 0422 Nguyễn Thị Uyên Nhi 10H 356 8.9 6.25
119 0425 Võ Anh Quân 10H 356 8.6 6.00
120 0426 Nguyễn Phạm Trúc Quỳnh 10H 134 9.6 6.75
121 0427 Phạm Ngọc Minh Thư 10H 134 7.9 5.50
122 0428 Nguyễn Thị Thuỳ Trâm 10H 210 9.3 6.50
123 0429 Trần Nguyên Trí 10H 483 8.2 5.75
124 0430 Bùi Minh Triết 10H 356 8.6 6.00
125 0431 Nguyễn Vân Thanh Trúc 10H 483 8.9 6.25
126 0432 Phan Hồ Nhật Trường 10H 134 8.2 5.75
127 0433 Trần Đỗ Minh Tuệ 10H 210 8.2 5.75
128 0434 Nguyễn Lê Phương Uyên 10H 210 9.3 6.50
129 0435 Nguyễn Thị Tường Vy 10H 356 8.9 6.25
130 0501 Nguyễn Triều Ân 10S 483 9.6 6.75
131 0502 Trương Ánh Dương 10S 134 9.3 6.50
132 0503 Nguyễn Ngọc Linh Đan 10S 356 7.9 5.50
133 0504 Võ Thị Lệ Hằng 10S 483 8.6 6.00
134 0505 Nguyễn Ngọc Đan Hân 10S 210 9.3 6.50
135 0506 Hoàng Kim Thái Hoà 10S 134 8.9 6.25
136 0507 Lâm Minh Khang 10S 356 8.9 6.25
137 0508 Huỳnh Mai Khanh 10S 483 8.6 6.00
138 0509 Mai Ngọc Khánh 10S 210 6.8 4.75
139 0510 Lê Trung Kiên 10S 210 8.6 6.00
140 0511 Đinh Bảo Ngân 10S 356 9.3 6.50
141 0512 Trần Huỳnh Bảo Nghi 10S 356 8.2 5.75
142 0513 Đoàn Ánh Ngọc 10S 483 8.2 5.75
143 0514 Nguyễn Thân Thảo Nguyên 10S 483 8.9 6.25
144 0515 Lương Ngọc Phát 10S 134 7.1 5.00
145 0516 Nguyễn Ngọc Hoàng Phát 10S 134 9.3 6.50
146 0517 Nguyễn Huỳnh Ngọc Phương 10S 210 8.6 6.00
147 0518 Nguyễn Thái Nam Phương 10S 210 8.2 5.75
148 0519 Nguyễn Phương Quyên 10S 210 8.9 6.25
149 0520 Bùi Thanh Tân 10S 134 9.6 6.75
150 0521 Danh Thị Mỹ Thanh 10S 356 7.5 5.25
151 0522 Nguyễn Minh Thi 10S 356 9.3 6.50
152 0523 Lê Ngọc Nhã Thiên 10S 483 8.6 6.00
153 0525 Phạm Lê Quỳnh Tiên 10S 483 9.3 6.50
154 0526 Đặng Văn Tiễn 10S 134 8.6 6.00
155 0527 Nguyễn Ngọc Mai Trang 10S 356 9.3 6.50
156 0528 Trần Bích Trâm 10S 356 7.5 5.25
157 0529 Nguyễn Ngọc Hải Triều 10S 356 8.2 5.75
158 0530 Đặng Kim Ngọc Tuyến 10S 134 9.3 6.50
159 0531 Huỳnh Minh Uyên 10S 356 9.3 6.50
160 0533 Đoàn Quốc Việt 10S 483 9.3 6.50
161 0534 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 10S 134 7.9 5.50
162 0535 Vũ Mai Hoàng Yến 10S 356 8.6 6.00
163 0601 Nguyễn Hoàng Viên An 10V
164 0602 Võ Thị Khánh Ân 10V
165 0603 Nguyễn Hồng Hà 10V
166 0604 Lê Ngọc Gia Hân 10V
167 0605 Lưu Thanh Hân 10V
168 0606 Trần Gia Bảo Hân 10V
169 0607 Hồ Thị Hậu 10V
170 0608 Nguyễn Thanh Hiền 10V
171 0609 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 10V
172 0610 Nguyễn Chấn Huân 10V
173 0611 Ngô Quốc Huy 10V
174 0612 Nguyễn Gia Hỷ 10V
175 0615 Huỳnh Ngọc Mỹ Liên 10V
176 0616 Châu Gia Linh 10V
177 0617 Hoàng Lê Bảo Ngân 10V
178 0618 Phan Hoàng Ngọc Ngân 10V
179 0619 Nguyễn Khôi Nguyên 10V
180 0620 Phạm Đình Quế Nguyên 10V
181 0621 Lê Nguyễn Diệu Nhân 10V
182 0623 Đoàn Ngọc Lâm Như 10V
183 0624 Nguyễn Quỳnh Như 10V
184 0625 Mai Hoàng Hải Quyên 10V
185 0626 Nguyễn Thị Tú Quyên 10V
186 0627 Phan Thị Đan Tâm 10V
187 0628 Lê Nguyễn Nhật Thanh 10V
188 0629 Lư Diệp Phương Thư 10V
189 0630 Trương Bích Trâm 10V
190 0631 Hồ Minh Tú 10V
191 0632 Ngô Nguyễn Thanh Tú 10V
192 0633 Trần Lệ Tú 10V
193 0634 Phan Thị Thảo Uyên 10V
194 0701 Lê Gia Bảo 10A1 483 8.2 5.75
195 0702 Nguyễn Kim Hoàng Châu 10A1 483 9.6 6.75
196 0704 Nguyễn Hưng Phúc Đạt 10A1 210 7.9 5.50
197 0705 Ngô Gia Huy 10A1 134 7.1 5.00
198 0706 Đào Khánh Huyền 10A1 483 9.3 6.50
199 0707 Võ Phạm Xuân Hương 10A1 356 8.6 6.00
200 0708 Võ Quỳnh Hương 10A1 134 8.9 6.25
201 0709 Trần Duy Khang 10A1 483 8.6 6.00
202 0710 Lương Gia Khánh 10A1 356 7.9 5.50
203 0711 Nguyễn Lê Thảo Lam 10A1 134 8.6 6.00
204 0712 Khúc Khánh Linh 10A1 356 9.6 6.75
205 0713 Võ Phi Long 10A1 483 8.2 5.75
206 0714 Nguyễn Tường Cát Lũy 10A1 134 8.6 6.00
207 0715 Nguyễn Phan Nhật Minh 10A1 483 9.3 6.50
208 0716 Trần Dương Thuỵ Minh 10A1 210 8.9 6.25
209 0717 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 10A1 210 8.9 6.25
210 0718 Ngô Nhật Nguyên 10A1 134 9.3 6.50
211 0719 Nguyễn Trịnh Thành Nhân 10A1 134 7.5 5.25
212 0720 Ngô Quỳnh Nhi 10A1 134 8.6 6.00
213 0721 Ngô Minh Phương 10A1 210 8.2 5.75
214 0722 Giang Hoàng Quân 10A1 356 6.1 4.25
215 0723 Nguyễn Khánh Quyên 10A1 210 6.4 4.50
216 0724 Triệu Thái Sơn 10A1 356 9.3 6.50
217 0725 Nguyễn Văn Tài 10A1 483 8.6 6.00
218 0726 Nguyễn Phan Minh Thư 10A1 356 9.6 6.75
219 0727 Lê Nhật Tiên 10A1 210 8.2 5.75
220 0728 Nguyễn Quang Tiến 10A1 483 9.3 6.50
221 0729 Nguyễn Thảo Trang 10A1 210 8.9 6.25
222 0730 Võ Quỳnh Trang 10A1 134 9.3 6.50
223 0731 Nguyễn Thành Trí 10A1 210 7.9 5.50
224 0732 Phạm Đoàn Minh Tú 10A1 356 9.6 6.75
225 0801 Lê Thị Minh Anh 10A2
226 0802 Huỳnh Phúc Bảo 10A2
227 0803 Trần Gia Bảo 10A2
228 0804 Cao Nguyễn Kỳ Duyên 10A2
229 0805 Ngô Hoàng Hải 10A2
230 0806 Kiều Gia Khải 10A2
231 0807 Trần Quốc Bảo Khanh 10A2
232 0808 Nguyễn Đinh Thiên Khôi 10A2
233 0809 Huỳnh Nguyễn An Khương 10A2
234 0810 Nguyễn Tuấn Kiệt 10A2
235 0811 Nguyễn Trần Thuỳ Lam 10A2
236 0812 Vũ Tuệ Mẫn 10A2
237 0813 Nguyễn Ngọc Huyền My 10A2
238 0814 Nguyễn Lê Ly Na 10A2
239 0815 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 10A2
240 0816 Nguyễn Huỳnh Bảo Nghi 10A2
241 0818 Nguyễn Bảo Ngọc 10A2
242 0819 Nguyễn Khoa Nguyên 10A2
243 0820 Nguyễn Ngọc Bích Nhi 10A2
244 0821 Vũ Lê Xuân Nhi 10A2
245 0822 Đặng Nguyễn Hiếu Nhiên 10A2
246 0823 Phạm Đào Phúc Nhiên 10A2
247 0824 Phạm Huỳnh Tú Quyên 10A2
248 0825 Ngô Nguyễn Trúc Quỳnh 10A2
249 0826 Nguyễn Hồ Như Quỳnh 10A2
250 0827 Phạm Tiến Thành 10A2
251 0828 Nguyễn Hưng Thịnh 10A2
252 0829 Đinh Ngọc Linh Thư 10A2
253 0830 Đỗ Anh Thư 10A2
254 0831 Đỗ Ngọc Thanh Thư 10A2
255 0832 Trần Huỳnh Anh Thư 10A2
256 0833 Phùng Ngọc Uyên Thương 10A2
257 0834 Trần Anh Thương 10A2
258 0835 Nguyễn Lê Gia Tuệ 10A2
259 0836 Hồ Trúc Uyên 10A2
260 0837 Thái Thảo Vy 10A2
261 0901 Võ Trần Vân Anh 10C
262 0902 Lê Thị Huyền Diệu 10C
263 0903 Nguyễn Phúc Duy 10C
264 0904 Phạm Khắc Thanh Hoài 10C
265 0905 Nguyễn Hưng 10C
266 0906 Phạm Từ Minh Khang 10C
267 0907 Huỳnh Đa Khiêm 10C
268 0908 Nguyễn Trúc Song My 10C
269 0910 Nguyễn Mai Quỳnh Nhi 10C
270 0912 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 10C
271 0913 Nguyễn Trung Quân 10C
272 0914 Võ Huỳnh Thục Quyên 10C
273 0916 Lê Xuân Thành 10C
274 0917 Đoàn Trần Thanh Thi 10C
275 0918 Nguyễn Thị Thanh Thi 10C
276 0919 Lê Châu Thủy Tiên 10C
277 0920 Nguyễn Đức Tiến 10C
278 0921 Nguyễn Huy Toàn 10C
279 0922 Nguyễn Anh Vương 10C
280 0923 Đinh Khánh Vy 10C
281 0924 Phan Hồ Yến Vy 10C
282 0926 Nguyễn Lê Bình 10C
283 0927 Huỳnh Hoàng Ánh Dương 10C
284 0928 Huỳnh Công Đạt 10C
285 0929 Nguyễn Tấn Nhật Hào 10C
286 0930 Trương Gia Hân 10C
287 0931 Văn Tiểu Hiên 10C
288 0932 Thích Hoàng Khang 10C
289 0933 Võ Hoàng Mỹ Ngọc 10C
290 0934 Trần Nguyên Minh Nguyệt 10C
291 0935 Nguyễn Võ Đông Quân 10C
292 0936 Phạm Như Quỳnh 10C
293 0937 Huỳnh Đông Uyên Thi 10C
294 0938 Mai Khả Thi 10C
295 0939 Đặng Lê Thy 10C
296 0941 Lê Dụng Tú 10C
297 0942 Đặng Phương Vân 10C
298 0943 Trương Diệp Vy 10C
299 1001 Nguyễn Phương Anh 10C1 210 6.1 4.25
300 1002 Nguyễn Thị Phương Anh 10C1 483 8.2 5.75
301 1003 Nguyễn Việt Bách 10C1 356 8.6 6.00
302 1004 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo 10C1 356 9.6 6.75
303 1005 Trương Minh Cường 10C1 483 8.9 6.25
304 1006 Lê Nguyễn Bảo Giang 10C1 356 7.5 5.25
305 1007 Châu Nhật Hải 10C1 483 8.9 6.25
306 1008 Nguyễn Thị Mỹ Hân 10C1 134 9.6 6.75
307 1009 Quách Anh Khoa 10C1 210 6.8 4.75
308 1010 Hồ Nhật Kiên 10C1 210 8.2 5.75
309 1011 Lê Phạm Nhật Linh 10C1 134 8.6 6.00
310 1012 Đỗ Minh Mẫn 10C1 483 5.7 4.00
311 1013 Ngô Khả My 10C1 210 7.9 5.50
312 1014 Ngô Nguyên Minh Ngọc 10C1 134 6.8 4.75
313 1015 Trần Duy Anh Nhân 10C1 483 9.6 6.75
314 1016 Ngô Hạnh Nhi 10C1 356 8.2 5.75
315 1017 Nguyễn Trần Thảo Nhi 10C1 356 8.6 6.00
316 1018 Nguyễn Phan Nhật Tân 10C1 210 8.2 5.75
317 1019 Lê Thiên Thảo 10C1 134 8.9 6.25
318 1020 Lê Phương Thùy 10C1 483 7.9 5.50
319 1021 Nguyễn Lê Minh Thùy 10C1 483 8.6 6.00
320 1022 Nguyễn Lê Anh Thư 10C1 210 8.2 5.75
321 1023 Trương Nhật Triều Thy 10C1 356 5.7 4.00
322 1024 Nguyễn Tấn Toàn 10C1 356 6.8 4.75
323 1025 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 10C1 134 8.9 6.25
324 1026 Hồ Anh Tú 10C1 483 6.1 4.25
325 1027 Đặng Nguyễn Vĩnh Tùng 10C1 356 8.9 6.25
326 1029 Nguyễn Văn Khánh Vy 10C1 356 8.6 6.00
327 1030 Dương Thị Hải Yến 10C1 210 8.9 6.25
328 1101 Chu Hoàng Anh 10C2 356 7.9 5.50
329 1102 Nguyễn Gia Bảo 10C2 210 5.7 4.00
330 1103 Trịnh Ngọc Diệp 10C2 356 8.2 5.75
331 1104 Lê Khánh Đăng 10C2 210 7.9 5.50
332 1105 Lý Gia Hân 10C2 210 5.0 3.50
333 1106 Nguyễn Gia Hân 10C2 210 7.1 5.00
334 1107 Võ Ngọc Gia Hân 10C2 356 8.2 5.75
335 1108 Nguyễn Trần Hiếu 10C2 483 9.6 6.75
336 1109 Nguyễn Đình Vĩnh Khang 10C2 483 7.5 5.25
337 1110 Hoàng Ngô Vân Khánh 10C2 134 8.6 6.00
338 1111 Hà Anh Khoa 10C2 134 7.9 5.50
339 1112 Trương Tấn Khôi 10C2 134 8.6 6.00
340 1113 Nguyễn Nhật Minh 10C2 134 7.1 5.00
341 1114 Nguyễn Phúc Minh 10C2 356 8.2 5.75
342 1115 Nguyễn Thanh Ngân 10C2 134 5.4 3.75
343 1116 Trần Phan Nguyên 10C2 210 7.1 5.00
344 1117 Nguyễn Cao Nhân 10C2 356 6.1 4.25
345 1118 Nguyễn Long Nhật 10C2 483 7.9 5.50
346 1119 Lê Uyên Nhi 10C2 210 8.6 6.00
347 1120 Nguyễn Lê Trúc Nhi 10C2 134 9.3 6.50
348 1121 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 10C2 483 8.9 6.25
349 1122 Đinh Hồ Quỳnh Như 10C2 134 8.9 6.25
350 1123 Đinh Ngọc Hoa Như 10C2 134 7.9 5.50
351 1124 Hồ Quỳnh Như 10C2 210 8.9 6.25
352 1125 Nguyễn Phúc Thành 10C2 210 7.9 5.50
353 1126 Trần Ngọc Bảo Thiên 10C2 134 8.6 6.00
354 1127 Ngũ Quốc Thịnh 10C2 483 8.9 6.25
355 1128 Nguyễn Thanh Trúc 10C2 134 8.2 5.75
356 1129 Cao Lê Phương Uyên 10C2 356 7.5 5.25
357 1201 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 10C3
358 1202 Trần Hứa An Bình 10C3
359 1203 Lý Yến Châu 10C3
360 1204 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10C3
361 1205 La Thành Chương 10C3
362 1206 Nguyễn Trương Hoa Hạ 10C3
363 1207 Nguyễn Ngô Khả Hân 10C3
364 1208 Nguyễn Quốc Khang 10C3
365 1209 Trần Bảo Thiên Kim 10C3
366 1210 Ngô Phương Lan 10C3
367 1211 Trương Huỳnh Trúc My 10C3
368 1212 Nguyễn Gia Nguyên 10C3
369 1213 Nguyễn Thảo Nguyên 10C3
370 1214 Phạm Nguyễn Minh Nhã 10C3
371 1215 Trần Nguyễn Mai Phương 10C3
372 1216 Nguyễn thị ngọc thảo 10C3
373 1217 Lê Nguyễn Phương Thoa 10C3
374 1218 Đinh Nho Khả Thư 10C3
375 1219 Hồ Anh Thư 10C3
376 1220 Lê Nguyễn Anh Thư 10C3
377 1221 Lê Hoàng Cẩm Tiên 10C3
378 1222 Nguyễn Phương Trang 10C3
379 1223 Huỳnh Ngọc Bích Trâm 10C3
380 1224 Nguyễn Bích Trân 10C3
381 1225 Nguyễn Hữu Trí 10C3
382 1226 Nguyễn Hùng Triết 10C3
383 1227 Nguyễn Hoàng Hồng Vân 10C3
384 1228 Trần Minh Tuyết Vân 10C3
385 1229 Đặng Tường Vy 10C3
TRA THỐNG KÊ ĐIỂM TRẮC NGHIỆM BÀI KIỂM TRA CẢ KH

115
Những câu sai 9 →10 56 9→10 56
02 03 25 26 8 →9 115 8→9 115
04 13 28 7 →8 46 7→8 46
05 6 →7 22 6→7 22
11 13 15 19 22 5 →6 11 5→6 11
11 4 →5 1 4→5 1
24 25 3 0 3→4 0
→4
56
14 15 17 21 24 2 0 2→3 0
46
→3

02 13 17 21 22 28 1 →2 0 1→2 0
17 0 →1 0 0→1 0
02 05 09 25 28
22
14 15

04 10 11 13 14 15 21 24 26
11

09 14 22 1 0 0
07 13 21 24
9→10 8→9 7→8 6→7 5→6 4→5 3→4 2→3
05 06 11

04 08 09 21 24 26 Giỏi Khá Tbình


LỚP SS SB
03 05 08 09 10 11 15 16 17 23 SL TL SL TL SL
11 12 10T 32 32 27 84.38% 3 9.38% 2
03 22 10I 32 32 17 53.13% 10 31.25% 5
02 03 09 24 25 10L 32 32 17 53.13% 7 21.88% 7
03 22 10H 33 33 26 78.79% 6 18.18% 1
04 05 11 20 22 10S 33 33 27 81.82% 6 18.18% 0
07 09 13 15 28 10V 31 0 0 ### 0 ### 0
04 08 11 20 22 10A1 31 31 24 77.42% 5 16.13% 2
03 13 28 10A2 36 0 0 ### 0 ### 0
17 21 10C1 29 29 19 65.52% 6 20.69% 4
03 10C2 29 29 14 48.28% 11 37.93% 4
03 05 08 11 23 10C3 29 0 0 ### 0 ### 0
02 03 09 18 22 10C 38 0 0 ### 0 ### 0
04 11 13 25 CK 385 251 171 68.13% 54 21.51% 25
02 03 04 06 07 08 18 19 22 26

05 08 22

03 06 07 10 11 13 14 15 21 25
02 05 07 11 16 22 24 25 27

07 13 28

01 03 05 07 09 10 13 14 22 27 28

04 05 08 12 13 20 22 25

05 10 13 14 24 28

05 13

07 11 15 17 21

02 06 22

02 04 05 06 08 09 13 22 25

03 09 13 28

06 07 09 11 13 15 16 21 22 24 25

01 07 13

03 13 22

02 03 04 05 07 19 22 24 25 27

03 04 05 09 13

05 07 11 12 13 18 25

14 15 17 21 24 26

01 02 07 08 15 17 22 25 26 27

05 11 22

15 17 21

02 03 09 24 25

03 04 07 13 14 15 28

17

01 09 10 12 13 14 22 27

05 08 11 13 17 25 26

11 13 17 25

01 05 10 11 13 15 23 28

03 13 28

07 08 22 23 25

05 08 22

09 13 14 28

10 11 23 24 28

02 03 04 08 09 10 14 15 16 17 19 21 23 24 26

13 15 21

07 10 13 14 15 17 21 23 25 27 28

02 04 06 07 09 13 14 19 22 24 25 27

05 07 11 18 23 27
02 22

04 05 11 18

02 03 09 13 22 23 24 28

13 21 26 28

03 04 06 07 10 13 16 21 22 24 25 26 27

02 04 11 18 24

14 15 17

05 22

03 07 08 11 12 13 15 21 28

04 05 06 08 11 12 13 16 17 18 19 20 24

05 24 25

13

04 05 06 09 10 12 13 15 16 20 21 23 28

05 07

03 08 10 11 14 16 17

01 09 10 12 14 15 21 23 24 26 27 28

02 03 13 22 24

01 07 09 10 13 24 27

14 15 17 21

02 03 25 27

03 08 11 13 16 19 21 22 24 25 28

04 05 08 20 22 25

02 05 09 10 14 24 28

13 15

03 22 28

03 05 07 10 13 26

02 07 08 13 17 20 22 27

21

02 03 05 20 22 27

01 02 13 25

01 11 12 15 17

03 09

03 06 07 09 11 16 20 22 23 24 25 26 27

02 03 22

09 17

03 22

05 11 13 22 25

09 22
02 05 24 25

02 03

03 13 22 25

03 06 07 08 14 19 24 25

05 11 12 17 18 22 25

15 21

21 22

09 15 17 20 28

15 17 21

08 10 17 26

28

02 03 05 13 15 28

03 18

04 05 11 22 23

13 15 24 26

08 11 22

03 04 13 14 28

02 06 11 22 25

02 22

03 17 21

05

09 13

09 14 17 19 21 25

05 08 11 20

03 22

09 22 28

08 17 19

03 06 13 17

02 03 07 08 18 20 22 24 25

03 07 11 14

17 24

13 14 17 21 26

05 09 23 26 28

04 05 09

05 07 10 13 15 17 19 28

14 28

02 05 07 11

02 03 06 22 25
03 25 27

28

07 10 15 17 21 22 25

08 21

05 08 22 25

22 25

09 13 14 17

07 21

06 07 08 09 14 19 21

08 10 11 13 21

09 13

15 24

06 11

03 05 07 13 14 17

14 15 21 24
05 11 22 23 25

05

09 15 22 24 25 27

03 05 07 09 22 24 27 28

05 25

08 13 14 21

09 13 28

05 06 07 20

10 13 14 15 17 21

09 13 15 28

13

05 06 09 11 22

02 05 09 13

15 25

03 22 25

13 25 27

09 17

07 09 12 13 15 17 28

03 07 09 13

02 04 08 19 22

04 06 09 10 12 17 19 21 22 27 28

02 03 04 05 07 11 13 22 24 25

15 21

05 22 24 25

21

01 06 22 25 27

05 07

09 13 22

13 28

05 07 18 24 25 27
17
01 04 07 10 14 15 17 20 22 24 27
01 05 07 08 11

13 14 15 24

10

05 11 22

10 11 15 17 21 24 25

02 11 13

09

02 05 06 13 19 21 22 24 25

02 05 13 22 24

01 05 09 28

02 04 05 06 07 11 12 17 18 22 24 27

07 13 14 20 24 26

09 11 13 14 15 21 24 27 28

13

09 15 17 19 21

03 08 21 24

03 05 07 20 22

09 13 28

04 05 07 08 17 22

02 08 14 15

05 22 24 25 26

03 08 12 14 15 17 20 21 23 24 26 27

05 07 08 09 10 11 14 21 23

07 13 28

02 04 05 07 08 12 18 19 20 24 28

15 17 21

08 10 13 15

02 03 11

09 10 14 15 21 24

03 06 07 09 10 14 15 18 19 22 24 25

03 09 15 17 27

02 06 07 09 16 20

02 04 07 09 12 13 15 16 17 19 22 24 25 27

02 03 05 09 11 13 22 25

07 10 14 15 21

08

04 08 12 18 24 25 27

09 22 27 28
01 09 13 22 25 28

01 09 25 28

02 03 05 07 09 13 17 28

07 10 15 17 21

01 05 06 07 09 10 13 14 15 17 18 23 28

02 03 07 09 13 22 24 27

03 04 06 08 09 10 13 15 23 26 28

04 05 07 11 22 26

02 09 22 24

09 13

05 11 22

02 09 13

03 07 09 13 17 28

02 03 24

03 07 14 22 24 25

01 13 21 24

02 22 27

03 07 13 15 22

11 17 20 21 24 26 27
NGHIỆM BÀI KIỂM TRA CẢ KHỐI

1 0 0 0 0

4→5 3→4 2→3 1→2 0→1

Yếu Kém Trên T. Bình


TL SL TL SL TL SL TL
6.25% 0 0% 0 0% 32 100%
15.63% 0 0% 0 0% 32 100%
21.88% 1 3.13% 0 0% 31 96.88%
3.03% 0 0% 0 0% 33 100%
0% 0 0% 0 0% 33 100%
### 0 ### 0 ### 0 ###
6.45% 0 0% 0 0% 31 100%
### 0 ### 0 ### 0 ###
13.79% 0 0% 0 0% 29 100%
13.79% 0 0% 0 0% 29 100%
### 0 ### 0 ### 0 ###
### 0 ### 0 ### 0 ###
9.96% 1 0.4% 0 0% 250 99.6%

You might also like