Professional Documents
Culture Documents
Toán
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp
TN TL Tổng
Anh Lí
Văn Chuyên Tổng
TN TL Tổng TN TL Tổng
STTG Toán
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp
TN TL
106 2 112105 Bùi Thị Ngọc Anh 10/02/2007 11 Hóa 5.00 5.00
107 3 112106 Nguyễn Nam Anh 30/11/2007 11 Hóa
108 4 112107 Phan Việt Anh 11/07/2007 11 Hóa 4.80 4.75
109 5 112108 Trần Xuân Bách 12/01/2007 11 Hóa 5.00 5.00
203 18 112202 Phạm Thế Tài Minh 05/09/2007 11 Tin 5.00 3.00
224 4 112223 Mai Trần Quỳnh Anh 10/02/2007 11 Sinh 5.00 4.75
246 9 112245 Trần Thị Tuyết Nhung 20/08/2007 11 Sinh 4.20 4.50
248 11 112247 Đinh Thị Thanh Thảo 28/05/2007 11 Sinh 4.60 4.25
255 1 112254 Nguyễn Thị Minh Anh 01/05/2007 11 Anh 1 3.80 4.00
256 2 112255 Nguyễn Thị Minh Anh 31/10/2007 11 Anh 1 3.80 3.75
257 3 112256 Phạm Đình Nam Anh 18/04/2007 11 Anh 1 4.80 4.75
262 8 112261 Trần Ngọc Thuỳ Dương 28/03/2007 11 Anh 1 4.40 4.75
263 9 112262 Trần Văn Hải Đăng 07/12/2007 11 Anh 1 5.00 4.75
266 12 112265 Trần Thị Thúy Hiền 26/04/2007 11 Anh 1 4.60 4.75
273 1 112272 Trần Giang Quang Minh 13/05/2007 11 Anh 1 4.60 3.75
276 4 112275 Đặng Trần Thảo Nguyên 11/09/2007 11 Anh 1 4.00 4.00
277 5 112276 Vũ Đặng Minh Nhật 04/10/2007 11 Anh 1 5.00 4.75
278 6 112277 Trần Yến Nhi 05/04/2007 11 Anh 1 4.20 4.50
279 7 112278 Hà Mai Phương 10/11/2007 11 Anh 1 4.60 4.00
280 8 112279 Trần Minh Quang 26/08/2007 11 Anh 1 3.80 5.00
281 9 112280 Hoàng Ngọc Thanh Tâm 28/10/2007 11 Anh 1 3.40 4.00
291 2 112290 Mai Lưu Tuệ Anh 28/01/2007 11 Anh 2 3.20 4.00
304 15 112303 Nguyễn Thị Diệu Lan 18/10/2007 11 Anh 2 4.40 2.75
308 1 112307 Nguyễn Trần Khánh Linh 08/02/2007 11 Anh 2 4.80 3.25
309 2 112308 Trần Thị Thảo Linh 07/11/2007 11 Anh 2 4.40 2.50
310 3 112309 Hoàng Thị Bích Loan 07/01/2007 11 Anh 2 4.20 4.75
329 5 112328 Hoàng Thị Ngọc Ánh 28/11/2007 11 Nga 4.00 3.50
336 12 112335 Tống Trần Đức Huy 02/11/2007 11 Nga 3.60 3.00
339 15 112338 Trần Thị Phương Linh 14/01/2007 11 Nga 3.00 3.00
377 6 112376 Phan Hoàng Trung Nghĩa 09/10/2007 11 Pháp 4.40 3.00
378 7 112377 Đinh Thị Bích Ngọc 27/10/2007 11 Pháp 3.00 3.25
382 11 112381 Trần Đặng Phương Thảo 21/06/2007 11 Pháp 4.00 3.00
383 12 112382 Mai Hoàng Anh Thư 13/04/2007 11 Pháp 4.40 4.50
384 13 112383 Trần Đình Tiến 15/11/2007 11 Pháp 2.60 1.50
385 14 112384 Đào Phạm Thuỳ Trang 22/09/2007 11 Pháp 4.60 3.75
389 1 112388 Chu Trần Hồng Anh 19/11/2007 11 Văn 1 3.60 3.25
394 6 112393 Phạm Thị Ngọc Anh 14/08/2007 11 Văn 1 3.40 4.50
397 9 112396 Trần Thị Mai Anh 01/09/2007 11 Văn 1 4.00 4.75
402 14 112401 Phan Thị Thu Hiền 17/11/2007 11 Văn 1 3.80 4.75
403 15 112402 Trần Thị Thu Hiền 22/09/2007 11 Văn 1 4.20 4.00
404 16 112403 Nguyễn Thị Hiếu 06/01/2007 11 Văn 1 4.20 4.25
405 17 112404 Trần Duy Hoàng 16/05/2007 11 Văn 1 3.60 3.75
406 18 112405 Vũ Văn Hoàng 02/03/2007 11 Văn 1 3.60 4.00
419 13 112418 Nguyễn Ngô Ngọc Thảo 07/01/2007 11 Văn 1 3.20 2.00
423 17 112422 Ngô Thị Khánh Vân 06/11/2007 11 Văn 1 4.00 4.25
424 1 112423 Nguyễn Ngọc Minh Anh 25/07/2007 11 Văn 2 3.00 2.50
425 2 112424 Trần Hồng Anh 01/08/2007 11 Văn 2 3.60 3.25
426 3 112425 Phạm Khánh Chi 11/04/2007 11 Văn 2 4.50 2.50
427 4 112426 Phạm Hương Giang 22/07/2007 11 Văn 2 4.20 4.75
428 5 112427 Nguyễn Ngọc Hà 02/10/2007 11 Văn 2 3.20 3.75
429 6 112428 Nguyễn Hoàng Mai Hạnh 19/05/2007 11 Văn 2 3.60 2.50
435 12 112434 Nguyễn Phạm Khánh Linh 28/01/2007 11 Văn 2 4.00 3.25
440 17 112439 Phạm Thị Phương Mai 10/10/2007 11 Văn 2 4.80 3.25
455 14 112454 Trần Thị Hồng Thêu 07/11/2007 11 Văn 2 4.20 4.75
456 15 112455 Nguyễn Thị Hiền Thủy 26/03/2007 11 Văn 2 3.40 2.25
457 16 112456 Đặng Ngọc Thủy Tiên 17/07/2007 11 Văn 2 3.60 3.00
ĐT
ĐT
7.50 5.40 3.15 8.55 5.25 3.00 8.25 6.75 31.05
7.00 5.80 3.00 8.80 6.25 3.00 9.25 7.50 32.55
7.00 5.40 3.30 8.70 5.75 2.75 8.50 9.00 33.20
7.50 5.40 3.00 8.40 6.00 3.00 9.00 10.00 34.90
7.00 5.10 3.05 8.15 6.00 3.00 9.00 9.25 33.40
6.50 4.90 2.75 7.65 5.75 3.00 8.75 7.50 30.40
6.50 5.60 2.55 8.15 5.75 2.50 8.25 8.75 31.65
6.50 5.40 3.40 8.80 5.50 2.50 8.00 6.25 29.55
7.50 4.70 2.15 6.85 4.00 2.50 6.50 7.00 27.85
8.00 5.60 2.60 8.20 6.00 3.00 9.00 8.75 33.95
ĐT
7.00 3.60 1.60 5.20 6.00 2.50 8.50 6.00 26.70
7.00 5.70 3.10 8.80 6.75 2.25 9.00 8.25 33.05
6.50 4.90 3.40 8.30 3.50 2.00 5.50 3.50 23.80
0.00 0.00 0.00
ĐT
6.00 3.50 1.55 5.05 3.25 2.50 5.75 7.50 24.30
6.00 4.80 2.40 7.20 4.50 2.75 7.25 6.25 26.70
7.00 4.90 3.00 7.90 6.00 3.00 9.00 9.25 33.15
7.00 5.30 3.10 8.40 5.75 2.75 8.50 6.50 30.40
6.00 5.70 3.40 9.10 6.00 3.00 9.00 8.75 32.85
7.00 4.90 3.20 8.10 6.75 3.00 9.75 7.75 32.60
ĐT
7.50 4.90 2.80 7.70 6.00 3.00 9.00 7.00 31.20
7.50 5.30 2.90 8.20 5.50 2.50 8.00 7.25 30.95
7.00 4.80 2.20 7.00 6.00 2.25 8.25 7.00 29.25
6.50 5.30 3.25 8.55 5.50 2.50 8.00 5.50 28.55
8.50 5.70 3.80 9.50 6.00 3.00 9.00 9.00 36.00
7.00 4.90 2.50 7.40 4.25 2.50 6.75 8.75 29.90
7.00 5.30 2.80 8.10 5.25 2.50 7.75 6.50 29.35
7.00 4.70 2.85 7.55 5.50 2.50 8.00 9.00 31.55
6.50 5.10 3.50 8.60 5.00 3.00 8.00 7.25 30.35
7.50 5.30 2.70 8.00 5.75 3.00 8.75 7.75 32.00
8.00 5.60 3.40 9.00 3.50 1.75 5.25 4.75 27.00
7.50 5.80 3.50 9.30 6.25 3.00 9.25 7.75 33.80
6.50 5.30 2.65 7.95 6.00 3.00 9.00 8.50 31.95
6.50 5.40 2.95 8.35 5.25 2.25 7.50 3.75 26.10
7.00 5.60 3.15 8.75 4.75 2.25 7.00 8.00 30.75
ĐT
8.40 6.50 3.90 1.50 5.40 7.50 27.80
9.35 7.00 4.70 2.85 7.55 4.75 28.65
6.60 7.00 3.80 2.05 5.85 3.75 23.20
10.00 7.00 5.40 2.95 8.35 8.00 33.35
7.40 6.50 4.70 2.10 6.80 2.75 23.45
8.80 7.00 5.40 2.95 8.35 8.25 32.40
9.60 7.00 4.50 3.35 7.85 5.50 29.95
ĐT
9.00 7.00 4.20 2.15 6.35 9.25 31.60
9.15 8.00 4.70 3.35 8.05 7.50 32.70
8.00 7.00 3.90 1.90 5.80 7.25 28.05
7.65 7.50 3.60 1.55 5.15 5.00 25.30
8.60 7.50 4.10 1.75 5.85 5.00 26.95
ĐT
8.20 6.00 4.30 2.65 6.95 4.25 25.40
9.35 6.50 3.80 2.60 6.40 6.50 28.75
9.80 6.50 4.50 3.00 7.50 4.75 28.55
10.00 6.50 5.10 2.05 7.15 6.75 30.40
10.00 8.00 5.70 2.75 8.45 7.75 34.20
ĐT
9.55 7.00 5.10 2.65 7.75 7.75 32.05
10.00 7.50 4.80 3.25 8.05 7.25 32.80
ĐT
10.00 7.00 5.40 3.03 8.43 10.00 35.43
10.00 7.50 5.10 3.50 8.60 8.75 34.85
9.80 6.50 4.50 3.50 8.00 4.25 28.55
9.50 7.00 4.70 2.80 7.50 8.00 32.00
ĐT
9.75 5.50 4.50 2.80 7.30 7.50 30.05
10.00 6.50 4.70 3.30 8.00 8.00 32.50
9.30 6.50 5.70 3.60 9.30 6.00 31.10
9.50 7.00 5.60 3.60 9.20 9.00 34.70
10.00 8.00 5.70 3.35 9.05 7.75 34.80
8.75 6.00 5.10 2.95 8.05 7.75 30.55
8.35 6.00 4.70 3.00 7.70 6.25 28.30
9.80 6.50 5.30 2.80 8.10 7.00 31.40
8.60 6.50 4.30 2.30 6.60 5.25 26.95
8.85 7.50 4.70 1.60 6.30 8.00 30.65
9.55 6.50 4.80 2.35 7.15 7.00 30.20
9.75 7.50 5.10 3.20 8.30 7.25 32.80
9.75 7.00 3.90 1.80 5.70 8.75 31.20
9.30 6.50 4.80 2.10 6.90 4.00 26.70
9.75 6.00 5.30 2.80 8.10 8.00 31.85
9.75 8.50 3.80 2.25 6.05 8.75 33.05
ĐT
10.00 7.00 5.10 2.80 7.90 7.50 32.40
ĐT
9.55 7.00 5.30 2.60 7.90 8.50 32.95
10.00 7.00 5.40 2.95 8.35 8.00 33.35
7.75 7.00 5.30 2.55 7.85 8.50 31.10
8.75 6.00 5.10 2.40 7.50 9.25 31.50
ĐT
9.10 7.00 4.90 2.65 7.55 5.00 2.75 7.75 31.40
9.35 7.50 5.30 3.20 8.50 6.00 2.75 8.75 34.10
6.65 8.00 4.90 3.55 8.45 5.00 2.50 7.50 30.60
9.10 8.00 5.30 3.40 8.70 5.00 2.75 7.75 33.55
10.00 7.50 4.90 3.30 8.20 5.75 3.00 8.75 34.45
6.70 7.00 4.50 2.65 7.15 4.25 2.00 6.25 27.10
7.65 6.50 4.70 3.35 8.05 5.50 3.00 8.50 30.70
9.00 7.50 4.50 2.65 7.15 5.75 2.50 8.25 31.90
9.35 8.50 4.90 2.70 7.60 4.75 2.75 7.50 32.95
9.30 7.00 5.30 2.95 8.25 6.25 3.00 9.25 33.80
9.55 7.00 4.90 3.10 8.00 6.50 3.00 9.50 34.05
9.55 7.50 5.30 2.80 8.10 4.25 2.75 7.00 32.15
9.00 7.50 4.50 3.50 8.00 6.25 2.50 8.75 33.25
6.90 7.00 4.50 3.50 8.00 3.25 1.00 4.25 26.15
10.00 6.50 5.40 3.40 8.80 6.25 3.00 9.25 34.55
9.75 7.00 5.40 3.50 8.90 4.75 2.25 7.00 32.65
ĐT
6.85 7.50 5.10 3.10 8.20 9.00 31.55
6.80 7.00 4.30 2.45 6.75 9.00 29.55
7.30 7.00 4.80 3.45 8.25 8.75 31.30
8.85 7.50 3.90 2.60 6.50 8.75 31.60
ĐT
8.65 6.50 4.70 2.85 7.55 7.25 29.95
9.05 6.50 4.50 3.15 7.65 8.50 31.70
7.60 7.50 4.70 3.30 8.00 3.00 26.10
8.80 8.00 5.40 3.25 8.65 10.00 35.45
ĐT
8.85 7.50 5.40 2.75 8.15 8.00 32.50
6.70 7.50 3.60 2.15 5.75 8.50 28.45
7.40 7.00 5.60 3.25 8.85 9.25 32.50
8.10 7.50 4.30 3.00 7.30 7.50 30.40
9.10 8.00 4.80 3.30 8.10 4.00 29.20
7.65 7.00 5.60 3.45 9.05 9.00 32.70
ĐT
7.65 7.00 4.70 2.85 7.55 9.50 31.70
9.05 6.50 4.50 2.20 6.70 5.50 27.75
7.45 7.00 5.30 1.60 6.90 6.00 27.35
6.75 8.00 4.20 2.00 6.20 2.00 22.95
9.30 7.50 4.10 1.80 5.90 9.50 32.20
9.30 6.00 4.30 2.20 6.50 2.25 24.05
8.55 6.00 4.30 2.75 7.05 9.00 30.60
ĐT
ĐT
8.35 6.50 4.80 2.70 7.50 6.00 28.35
ĐT
9.15 6.50 4.80 2.55 7.35 6.25 29.25
ĐT
6.95 8.50 3.90 2.05 5.95 4.50 25.90
10.00 8.00 4.90 3.10 8.00 7.00 33.00
8.45 7.00 5.30 3.15 8.45 6.00 29.90
9.10 8.00 4.30 1.90 6.20 4.25 27.55
8.20 8.50 5.30 2.20 7.50 7.50 31.70
9.05 8.00 4.90 2.35 7.25 5.50 29.80
8.40 8.00 2.80 1.65 4.45 7.25 28.10
ĐT
ĐT
7.05 8.00 3.90 2.00 5.90 4.50 25.45
9.00 6.50 4.70 3.05 7.75 5.50 28.75
10.00 8.00 4.90 2.55 7.45 7.25 32.70
9.75 6.00 3.20 1.15 4.35 4.00 24.10
10.00 8.00 4.90 2.75 7.65 6.00 31.65
8.75 7.00 4.80 2.60 7.40 4.00 27.15
Du học
6.80 6.50 6.80 20.10
8.80 8.50 5.80 23.10
7.45 7.00 4.10 18.55
7.95 7.50 7.30 22.75
8.00 8.50 6.60 23.10
8.55 7.50 6.60 22.65
9.25 7.50 7.80 24.55
8.20 8.50 6.10 22.80
ĐT
7.70 8.00 6.10 21.80
8.65 8.50 7.00 24.15
8.10 7.00 8.40 23.50
6.40 7.50 8.30 22.20
8.35 7.00 7.30 22.65
ĐT
6.75 6.50 8.00 21.25
6.70 6.00 6.50 19.20
8.15 7.50 7.50 23.15
7.50 7.50 8.00 23.00
9.55 7.50 4.00 21.05
7.50 7.50 7.50 22.50
5.35 8.00 5.50 18.85
9.50 6.50 7.75 23.75
8.30 7.00 7.50 22.80
7.70 6.50 5.50 19.70
6.60 8.00 6.50 21.10
5.15 7.50 8.00 20.65
6.60 8.00 9.25 23.85
6.00 7.50 5.00 18.50
6.55 7.50 5.25 19.30
6.60 8.00 5.25 19.85
6.80 8.00 6.25 21.05
ĐT
5.30 7.00 7.75 20.05
ĐT
8.40 7.50 5.75 21.65
7.20 7.50 6.50 21.20
ĐT
6.30 8.00 7.25 21.55
7.25 8.00 5.75 21.00
6.40 7.50 6.50 20.40
7.40 7.50 7.50 22.40
ĐT
2.50 7.50 6.50 16.50
4.35 7.00 7.50 18.85
7.10 7.00 8.50 22.60
ĐT
5.25 6.00 6.50 17.75
5.90 6.00 6.50 18.40
7.25 7.50 7.50 22.25
4.75 7.00 7.00 18.75
7.50 7.00 7.50 22.00
6.00 7.50 8.50 22.00
ĐT
6.80 4.80 2.40 7.20 6.00 20.00
5.80 3.80 2.00 5.80 6.50 18.10
ĐT
6.65 3.00 2.60 5.60 6.00 18.25
7.10 2.50 2.10 4.60 6.00 17.70
366 125344 Bùi Nhật Quang 04/11/2006 12 Pháp 7.00 7.50 7.40
367 125345 Nguyễn Phương Thảo 10/11/2006 12 Pháp 5.40 6.00 6.00
368 125346 Trần Lệ Thu 15/06/2006 12 Pháp 6.20 8.50 5.00
369 125347 Vũ Ngọc Thủy 19/10/2006 12 Pháp 5.80 7.50 8.60
370 125348 Trần Vũ Thùy Trâm 29/08/2006 12 Pháp 8.00 8.50 8.20
371 125235 Trần Nhật Vy 21/11/2006 12 Pháp 7.00 6.50 7.80
Hoàng Nguyễn Phương
372 125600 15/01/2006 12 Pháp 3.80 8.00 7.80
Linh
373 125349 Đỗ Tân An 06/03/2006 12 Văn 1 6.80 8.50 7.20
374 Hồ Quỳnh Anh 05/02/2006 12 Văn 1
375 125350 Lương Thị Minh Anh 21/03/2006 12 Văn 1 5.80 9.00 6.20
376 125351 Nguyễn Phương Anh 20/04/2006 12 Văn 1 7.80 7.50 7.20
377 125352 Tống Phương Anh 06/11/2006 12 Văn 1 7.60 8.50 7.60
378 Trần Mai Anh 19/06/2006 12 Văn 1
379 125353 Trần Minh Anh 19/08/2006 12 Văn 1 6.80 8.00 6.80
380 125354 Trần Thị Minh Anh 24/07/2006 12 Văn 1 7.40 8.50 7.60
381 125355 Trịnh Thị Ngọc Anh 27/04/2006 12 Văn 1 6.40 8.00 8.40
382 125356 Nguyễn Nguyệt Hà 01/02/2006 12 Văn 1 7.00 8.50 6.80
383 125357 Nguyễn Diễm Hằng 20/11/2006 12 Văn 1 6.60 7.50 8.20
384 125358 Trần Thu Hiền 01/12/2006 12 Văn 1 6.20 8.00 7.60
385 125359 Vũ Thị Thanh Huyền 21/09/2006 12 Văn 1 7.00 7.50 6.40
386 125360 Trần Bảo Khánh 05/04/2006 12 Văn 1 7.60 8.50 6.40
408 125382 Bùi Thị Vân Anh 01/11/2006 12 Văn 2 7.40 8.50 8.00
409 125383 Đặng Mai Anh 12/09/2006 12 Văn 2 7.40 8.00 5.40
410 125384 Đoàn Vũ Ngọc Anh 26/03/2006 12 Văn 2 6.00 7.50 5.60
411 Nguyễn Thị Diệu Anh 18/11/2006 12 Văn 2
412 125385 Nguyễn Thị Minh Anh 13/10/2006 12 Văn 2 6.20 8.00 6.40
413 125386 Phạm Nguyễn Bảo Anh 28/11/2006 12 Văn 2 7.60 8.50 7.60
414 125387 Trần Phương Anh 27/12/2006 12 Văn 2 6.40 8.50 6.80
415 125388 Bùi Quế Chi 10/01/2006 12 Văn 2 6.40 9.00 6.80
416 125389 Bùi Phương Dung 13/09/2006 12 Văn 2 7.00 8.50 6.60
417 125390 Trần Phương Dung 22/04/2006 12 Văn 2 6.00 8.50 7.20
418 125391 Lưu Vũ Châu Giang 29/10/2006 12 Văn 2 7.20 8.50 5.80
Trương Thị Quỳnh
419 19/03/2006 12 Văn 2
Giang
420 125392 Nguyễn Ngân Hà 30/05/2006 12 Văn 2 6.80 7.50 5.20
421 125393 Phạm Thị Thu Hà 19/05/2006 12 Văn 2 7.40 8.00 6.20
422 125394 Hoàng Thị Minh Hằng 01/10/2006 12 Văn 2 6.40 8.00 7.00
423 125395 Nguyễn Phương Hiền 08/09/2006 12 Văn 2 4.60 8.00 5.60
Nguyễn Hoàng Khánh
424 125396 17/07/2006 12 Văn 2 7.00 7.50 4.40
Huyền
425 125397 Trần Thị Thu Hương 20/05/2006 12 Văn 2 7.00 8.00 7.00
426 125398 Trần Minh Khuê 22/10/2006 12 Văn 2 5.80 8.00 7.00
427 125399 Mai Trần Phương Linh 07/11/2006 12 Văn 2 6.60 8.50 7.00
428 125400 Nguyễn Ngọc Linh 16/06/2006 12 Văn 2 7.40 8.50 5.80
429 125401 Phạm Diệu Linh 27/05/2006 12 Văn 2 7.80 8.50 6.40
Phạm Trần Phương
430 125402 06/01/2006 12 Văn 2 6.80 8.00 6.20
Linh
Trần Nguyễn Ngọc 7.00
431 125403 27/03/2006 12 Văn 2 8.00 6.40
Linh
432 125404 Mai Đức Long 30/05/2006 12 Văn 2 6.80 8.50 6.80
433 125405 Phan Lê Bảo Ngọc 01/04/2006 12 Văn 2 6.40 8.50 6.20
434 Phạm Yến Nhi 13/01/2006 12 Văn 2
435 125406 Trần Gia Phúc 25/04/2006 12 Văn 2 7.80 8.50 7.00
436 125407 Phạm Vũ Minh Thu 28/11/2006 12 Văn 2 6.40 8.00 7.40
437 125408 Nguyễn Hà Trang 11/03/2006 12 Văn 2 7.20 8.50 7.40
438 Trần Thị Huyền Trang 05/02/2006 12 Văn 2
439 125409 Vũ Quỳnh Trang 06/05/2006 12 Văn 2 5.00 8.50 5.20
440 125410 Vũ Thị Phương Uyên 05/03/2006 12 Văn 2 5.60 8.50 6.60
441 125411 Phạm Thúy Vân 29/10/2006 12 Văn 2 5.20 8.00 4.40
442 125236 Lưu Quân Anh 29/01/2006 12 A2 7.80 8.00 7.40
443 125412 Nguyễn Minh Anh 20/04/2006 12 A2 6.40 8.00 7.60
444 125237 Phạm Mỹ Anh 22/03/2006 12 A2 7.00 8.00 7.00
445 125413 Phùng Nguyệt Anh 17/11/2006 12 A2 6.00 8.00 7.00
446 125414 Nguyễn Yến Chi 27/11/2006 12 A2 5.00 8.00 6.40
447 125415 Nguyễn Huyền Diệu 23/01/2006 12 A2 7.20 7.00 7.80
Nguyễn Thị Hồng
448 125416 23/04/2006 12 A2 7.00 9.00 6.60
Duyên
449 125417 Ngô Thùy Dương 21/07/2006 12 A2 6.80 8.00 6.20
450 125238 Lê Tiến Đạt 30/11/2006 12 A2 5.80 7.00 7.60
Nguyễn Đặng Thành
451 125418 29/01/2006 12 A2 7.00 8.50 7.80
Đạt
452 125419 Vũ Thị Thu Hiền 01/04/2006 12 A2 8.00 8.50 6.00
453 125239 Nguyễn Mạnh Huy 30/04/2006 12 A2 7.60 8.50 7.20
454 125420 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/02/2006 12 A2 7.60 9.00 8.20
Nguyễn Hoàng Thảo
455 125421 24/06/2006 12 A2 7.60 8.50 7.20
Hương
Nguyễn Thị Ngọc
456 125422 17/09/2006 12 A2 7.40 8.50 7.80
Khánh
457 125423 Bùi Thị Hương Lan 27/08/2006 12 A2 7.40 9.00 6.40
Nguyễn Thị Phương
458 125424 31/10/2006 12 A2 7.40 8.50 7.80
Linh
459 125425 Tống Khánh Linh 02/04/2006 12 A2 6.40 8.50 7.40
460 125426 Trần Hoài Linh 16/02/2006 12 A2
461 125427 Trần Huyền Linh 02/11/2006 12 A2 6.60 7.00 6.80
462 125428 Trần Phương Linh 10/10/2006 12 A2 6.20 8.00 7.20
463 125429 Vũ Tuyết Minh 04/11/2006 12 A2 7.60 9.00 6.40
Đặng Trần Phương
464 125430 11/12/2006 12 A2 5.60 8.50 5.20
Ngân
465 125431 Trần Thanh Ngân 08/12/2006 12 A2 6.80 8.50 7.20
466 125240 Dương Yến Ngọc 04/12/2006 12 A2 8.00 8.00 8.20
467 125241 Phạm Thị Bích Ngọc 15/02/2006 12 A2 6.20 7.50 7.00
468 125432 Đinh Phương Nhi 12/08/2006 12 A2 6.20 8.50 7.20
469 125433 Trần Diệp Phương Nhi 14/05/2006 12 A2 6.20 8.50 8.00
470 125434 Trần Hoàng Nhi 28/02/2006 12 A2 6.60 8.50 7.00
471 125435 Đỗ Lâm Phương 31/12/2006 12 A2 7.20 8.50 7.80
472 125436 Nguyễn Thu Phương 20/05/2006 12 A2 6.80 9.00 8.60
512 125469 Đoàn Thị Thảo Nguyên 13/07/2006 12 Sử 8.40 8.50 4.60
513 125470 Trần Thảo Nhi 27/11/2006 12 Sử 4.60 9.00 6.20
514 Trần Thị Xuân Nhi 30/09/2006 12 Sử
515 125471 Phạm Bùi Hà Phương 10/12/2006 12 Sử 5.80 8.50 5.60
516 125472 Vũ Anh Quân 25/02/2006 12 Sử 5.20 7.50 5.40
517 125473 Trần Hoàng Liên Sơn 20/09/2006 12 Sử 8.40 8.50 6.60
518 125474 Trần Trọng Tài 02/03/2006 12 Sử 8.40 8.50 7.80
519 125475 Phạm Phương Thảo 13/09/2006 12 Sử 6.00 8.50 7.00
520 Trần Thị Thu Thảo 22/10/2006 12 Sử
521 125476 Nguyễn Anh Thư 19/01/2006 12 Sử 6.40 8.50 7.00
Nguyễn Thị Thùy
522 125477 15/12/2006 12 Sử 6.20 8.50 6.00
Trang
523 Vũ Thanh Tùng 30/08/2006 12 Sử
524 Nguyễn Phương Uyên 21/07/2006 12 Sử
525 125245 Bùi Phương Anh 21/02/2006 12 Địa 7.80 8.00 5.60
526 125478 Nguyễn Đức Anh 05/02/2006 12 Địa 5.40 8.00 5.60
527 Hà Minh Châu 08/01/2006 12 Địa
528 125479 Vũ Kim Đằng Duyên 30/04/2006 12 Địa 5.40 7.50 6.40
529 125480 Nguyễn Thị Thu Hà 24/01/2006 12 Địa 9.20 9.00 7.00
530 Đặng Thị Thu Hiền 09/06/2006 12 Địa
531 125246 Lương Trung Hiếu 22/01/2006 12 Địa 9.60 7.00 6.20
532 Vũ Đức Hoàng 23/03/2006 12 Địa
533 125481 Vũ Việt Hoàng 21/10/2006 12 Địa 8.40 8.50 5.40
534 125247 Vũ Tuấn Huy 27/09/2006 12 Địa 8.20 6.50 5.20
535 125482 Trần Tuấn Hưng 10/05/2006 12 Địa 8.20 7.50 3.60
536 125248 Đỗ Quốc Khánh 07/09/2006 12 Địa 8.20 7.50 4.20
537 125483 Lê Phương Lan 03/03/2006 12 Địa 7.60 7.00 7.40
538 125484 Trương Hoàng Lan 14/03/2006 12 Địa 5.40 7.00 6.00
539 125485 Mai Phương Linh 06/11/2006 12 Địa 8.00 7.50 8.20
540 125486 Phùng Thị Quỳnh Nga 04/08/2006 12 Địa 8.20 8.00 5.00
541 125249 Trần Trọng Nghĩa 13/09/2006 12 Địa 6.20 6.00 6.00
542 125487 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 19/02/2006 12 Địa 5.80 7.50 6.80
543 Phùng Thị Khánh Ngọc 20/10/2006 12 Địa
544 125488 Trần Yến Nhi 10/08/2006 12 Địa 6.80 7.50 7.00
Nguyễn Thị Hồng
545 125489 19/04/2006 12 Địa 7.20 8.50 6.40
Nhung
546 125490 Phạm Quỳnh Như 10/03/2006 12 Địa 8.20 8.00 5.20
547 125491 Ngô Hoài Phương 04/02/2006 12 Địa 8.40 8.00 6.00
Nguyễn Thị Thanh
548 125250 28/01/2006 12 Địa 7.80 7.50 7.20
Tâm
549 125492 Phan Thị Phương Thảo 13/10/2006 12 Địa 6.60 7.50 4.80
550 Nguyễn Phương Thùy 10/10/2006 12 Địa
551 125493 Phạm Thị Thu Thủy 14/11/2006 12 Địa 8.60 7.50 5.00
552 Đỗ Thị Trang 25/04/2006 12 Địa
553 Bùi Xuân Trọng 13/03/2006 12 Địa
554 125251 Nguyễn Thị Phương Tú 10/08/2006 12 Địa 8.60 7.00 6.20