You are on page 1of 4

STT Số báo danh Họ và Tên Ngày sinh Trường THCS Văn

1 20609 Hoàng Vũ Thu Trà 1/6/2007 Vĩnh Yên 9


2 20080 Phùng Hải Anh 24/12/2007 Vĩnh Tường 9
3 20379 Lê Phương Linh 24/11/2007 Vĩnh Yên 8.5
4 50071 Nguyễn Thế Việt 27/11/2007 Vĩnh Yên 8
5 210307 Phạm Phương Vy 30/09/2007 Yên Lạc 8.5
6 20515 Lại Tuệ Nhi 15/12/2007 Liên Bảo 8.75
7 210141 Nguyễn Thị Lệ 2/1/2007 Yên Lạc 8
8 210147 Nguyễn Khánh Linh 5/6/2007 Yên Lạc 9
9 20532 Phạm Hồng Phúc 13/12/2007 Vĩnh Yên 7
10 20592 Lê Anh Thư 7/4/2007 Vĩnh Yên 8.5
11 50025 Lê Thu Hà 26/11/2007 Khai Quang 8.5
12 170121 Kim Thị Thu Hiền 12/11/2007 TT Vĩnh Tường 9
13 20531 Nguyễn Xuân Hồng Phúc 16/11/2007 Vĩnh Yên 7.5
14 180016 Ngô Thị Ngọc Bích 5/1/2007 Đại Đồng 8.5
15 20412 Lê Khánh Ly 3/6/2007 Vĩnh Yên 8
16 70163 Nguyễn Thiệu Kiên Anh 8/12/2007 Tam Dương 7.75
17 250098 Phan Lê Bích Phượng 19/09/2007 Lý Tự Trọng 8
18 70287 Trần Tùng Lâm 13/04/2007 Tam Dương 8.5
19 20567 Nguyễn Thành Thái 9/3/2007 Vĩnh Yên 8.5
20 20329 Hoàng Thanh Huyền 19/04/2007 Tích Sơn 8.75
21 120082 Vũ Khánh Huyền 4/10/2007 Văn Quán 8.5
22 20699 Phan Tuấn Đức Anh 22/04/2007 Liên Bảo 8
23 20292 Hoàng Khải Hưng 13/07/2007 Vĩnh Yên 8
24 250065 Đỗ Huyền Linh 27/11/2007 Lý Tự Trọng 8.5
25 20655 Bùi Hiếu Tùng 8/4/2007 Vĩnh Yên 6.5
26 20034 Lê Nhật Anh 16/10/2007 Vĩnh Yên 8.25
27 170262 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/01/2007 Vĩnh Tường 8
28 20507 Nguyễn Minh Nguyệt 10/10/2007 Vĩnh Yên 8.5
29 300253 Lê Đình Phú 7/11/2007 Xuân Hòa (PY) 7.25
30 250423 Trần Thị Phương Thu 16/04/2007 Lý Tự Trọng 8
31 250321 Nguyễn Khánh Linh 25/04/2007 Thanh Lãng 8
32 70153 Nguyễn Hải Anh 20/02/2007 Tam Dương 8.75
33 180012 Nghiêm Ngọc Ánh 5/11/2007 Nghĩa Hưng 8.5
34 20390 Nguyễn Tường Vi Linh 23/02/2007 Vĩnh Yên 8.5
35 50313 Nguyễn Thị Nha Trang 9/8/2007 Liên Bảo 8
36 170157 Nguyễn Thị Thu Huyền 16/04/2007 Yên Lập 8.5
37 30046 Nguyễn Thị Phương Thúy 14/02/2007 Hội Hợp 7.5
38 20355 Nguyễn Đức Kiên 19/09/2007 Vĩnh Yên 7.5
39 150036 Nguyễn Khánh Linh 13/11/2007 Sông Lô 8.25
40 120064 Trần Thị Hậu 30/08/2007 Lập Thạch 8.25
41 20832 Dương Minh Tuấn 21/10/2007 Yên Lạc 7.25
42 70354 Trần Đại Phong 3/2/2007 Hợp Hòa 8
43 20622 Nguyễn Mai Trang 19/11/2007 Tích Sơn 8.25
44 70282 Nguyễn Duy Khánh 19/01/2007 Tam Dương 7.5
45 40005 Vũ Thảo Nguyên 17/11/2007 Tích Sơn 8.5
46 210083 Nguyễn Gia Duy 26/12/2007 Trung Kiên 8.25
47 20056 Nguyễn Ngọc Mai Anh 29/03/2007 Vĩnh Yên 8.5
48 20775 Lê Phương Mai 31/03/2007 Thanh Vân 8.5
49 20800 Hoàng Thị Yến Nhi 28/12/2007 Liên Bảo 8.5
50 50091 Tạ Minh Anh 13/10/2007 Liên Bảo 8.5
51 250071 Nguyễn Thị Thùy Linh 1/7/2007 Bá Hiến 8
52 20546 Nguyễn Trần Minh Phượng 10/10/2007 Vĩnh Yên 8.5
53 20311 Vũ Thu Hường 15/06/2007 Liên Bảo 8
54 180156 Bùi Ánh Trang 16/05/2007 Đại Đồng 8
55 20066 Nguyễn Thị Lê Anh 4/4/2007 Tích Sơn 9
56 20352 Lương Minh Khôi 23/09/2007 Vĩnh Yên 8
57 150033 Phạm Nguyễn Thiên Lam 14/08/2007 Sông Lô 7
58 20193 Nguyễn Đức Dương 27/02/2007 Vĩnh Yên 7.5
59 50116 Hà Diệp Minh Châu 24/12/2007 Liên Bảo 7
60 250468 Dương Gia Uyên 5/1/2007 Lý Tự Trọng 8
61 260176 Nguyễn Tiến Thắng 31/07/2007 Lý Tự Trọng 6.75
62 170252 Lê Thị Mỹ 30/08/2007 Thổ Tang 7.5
63 40086 Bùi Khánh Linh 28/08/2007 Thanh Vân 8.25
Tiếng Tổ môn
Toán Anh Vật lí Lịch sử Hợp Chuyên Tổng
8.5 3.83 2.33 2.5 8.67 8.5 51.67
8.5 3.67 2.17 2.5 8.33 7.75 49.08
7.5 3.67 2 2.33 8 8.25 48.75
7.25 3.83 2.5 2.5 8.83 8 48.08
8.5 4.67 2.17 2.5 9.33 7.25 48.08
8 2.67 2 2.5 7.17 8 47.92
8 3 2 2.5 7.5 8 47.5
9.25 4.5 2.5 2.5 9.5 6.5 47.25
8.5 4 2.17 2.5 8.67 7.5 46.67
8.75 3.83 1.83 2.5 8.17 7 46.42
7.25 3 1.83 2.33 7.17 7.75 46.17
8.5 3.5 2.17 2.5 8.17 6.75 45.92
8.5 4.67 2.17 2.5 9.33 6.75 45.58
8.5 4.33 2.17 2.33 8.83 6.25 44.58
8.5 4.67 2.17 2.5 9.33 6.25 44.58
8.5 3 2.17 2.5 7.67 6.75 44.17
9 4.33 2.33 2.33 9 6 44
8.5 3.5 2.5 2.33 8.33 6 43.33
8.25 3.83 2.33 2.33 8.5 6 43.25
8 4.5 2.33 2.5 9.33 5.5 42.58
8.5 3.83 2.33 2.5 8.67 5.5 42.17
8.5 4 1.83 2.5 8.33 5.75 42.08
8 2.5 2.33 2.5 7.33 6.25 42.08
9 4.17 2.17 2.5 8.83 5.25 42.08
8 4 1.83 2.5 8.33 6.25 41.58
9 3.83 2.17 2.5 8.5 5.25 41.5
9 4.5 2.33 2.5 9.33 5 41.33
8.75 4.17 2 2.17 8.33 5.25 41.33
8 3.17 2 2.5 7.67 6 40.92
7.25 3 2 2.5 7.5 6 40.75
8 2.67 2.17 2.5 7.33 5.75 40.58
8 2 2 2.5 6.5 5.75 40.5
8.5 3.83 2.17 2.33 8.33 5 40.33
7.5 2.67 1.5 2 6.17 6 40.17
7.25 2.83 1.5 2.5 6.83 6 40.08
8.5 3.33 2.17 2.5 8 5 40
8.5 3 1.67 2.5 7.17 5.5 39.67
8.5 3.33 1.83 2.5 7.67 5.25 39.42
7.5 3.83 2.5 2.33 8.67 5 39.42
7.5 3.5 1.83 2.33 7.67 5.25 39.17
8.5 3.67 2.33 2.33 8.33 5 39.08
8 0.67 1.67 2.5 4.83 6 38.83
8.5 3.83 2.17 2.33 8.33 4.5 38.58
7.5 1.17 1.83 2.5 5.5 6 38.5
8 3.17 2 2.5 7.67 4.75 38.42
8 3.5 2.5 2.5 8.5 4.5 38.25
8.5 4.33 2.33 2.5 9.17 4 38.17
7 3.83 2 2.5 8.33 4.75 38.08
8.5 2.83 1.5 2.5 6.83 4.75 38.08
6 3.67 1.83 2.17 7.67 5.25 37.92
8.25 3.67 2.17 2.33 8.17 4.5 37.92
7.75 2.83 1.67 2.17 6.67 5 37.92
8.5 3.83 1.83 2.17 7.83 4.5 37.83
8.5 4.17 1.83 2.5 8.5 4.25 37.75
7.75 2.83 2 2.33 7.17 4.5 37.42
7.75 3.67 2.17 2.33 8.17 4.5 37.42
8.5 2.83 2.33 2.17 7.33 4.75 37.08
5.75 2.5 2.17 2.5 7.17 5.25 36.17
7.75 1 1.33 1.67 4 5.75 36
8.5 2.5 2.17 2.5 7.17 4 35.67
8 3.17 1.67 2.33 7.17 4.5 35.42
8.5 2.5 2.33 2.5 7.33 4 35.33
7.25 1.83 1.5 2.17 5.5 4 33

You might also like