You are on page 1of 4

STUDENT LIST IA1707 JPD113

18.10 21.10 25.10 28.10 1.11


SE150947 Ngô Khai Nguyên 2 2 2 2

SE151516 Nguyễn Tấn Hoà Thuận

SE161012 Lâm Trường Thọ 1 1 1 2

SE161189 Phạm Huy Danh 1 2 3 3

SE161763 Lê Quốc Kiệt 1 1 1 2

SE161915 Phạm Minh Trung 3 2 2 2

SE161974 Nguyễn Minh Duy 2 1 1 2

SE170015 Vũ Anh Khoa 4 3 2 1 2

SE170023 Văn Việt Hoàng 3 1 2 2

SE170165 Nguyễn Phi Long 4 2 1 2 3

SE170426 Phan Hải Đăng 5 4 3 2 3

SE170543 Nguyễn Thiên Vũ 5 3 5 2 3

SE171001 Phan Hữu Hoàng Sơn 1 1 1

SE171007 Tào Đức Tiến 3 2 2 1

SE171035 Lưu Tuấn Cường 3 2

SE171048 Trương Minh Đức 4 2

SE171064 Nguyễn Quốc Tuấn 1 1 1

SE171068 Đào Việt Anh 1 1 1

SE171100 Bùi Phúc Anh Khoa 4 2 2 2 3

SE171143 Trần Ngọc Nam 7 2 2 5

SE171459 Phạm Trí Đức 4 3 1 1 2


4.11 8.11 Total số Tổng điểm cộng
3 1 12 2.4

0 0

5 1

3 3 15 3

5 1

9 1.8

6 1.2

3 15 3

2 10 2

3 15 3

1 2 20 4

2 3 23 4.6

2 2 7 1.4

3 11 2.2

4 9 1.8

1 7 1.4

1 4 0.8

3 6 1.2

3 16 3.2

4 3 23 4.6

3 14 2.8
STUDENT LIST IA1707 JPD113

Chuyên
Test 1 Test 2 Test 3 Gỡ lần 2
cần x0.1
SE150947 Ngô Khai Nguyên 9.5 6.64 2.3 1.86 3.15 4

SE151516 Nguyễn Tấn Hoà Thuận 0 1.16 0 0

SE161012 Lâm Trường Thọ 9 5.22 3.6 3.19 4.05 4.5

SE161189 Phạm Huy Danh 9 6.75 2.8 4.69 5.10 5.5

SE161763 Lê Quốc Kiệt 9 4.6 2.75 3.31 4.91 6.5

SE161915 Phạm Minh Trung 9.5 7.58 6.05 4.23

SE161974 Nguyễn Minh Duy 9.5 7.2 6.7 3.04

SE170015 Vũ Anh Khoa 10 7.2 6.45 4.36

SE170023 Văn Việt Hoàng 9.5 2.66 3 2.37 4.83 7

SE170165 Nguyễn Phi Long 10 7.2 4.3 3.03

SE170426 Phan Hải Đăng 10 6.4 7.75 6.67 6.54

SE170543 Nguyễn Thiên Vũ 10 5.8 7.15 5.74

SE171001 Phan Hữu Hoàng Sơn 9.5 7.8 5.15 6.3 7.08 9

SE171007 Tào Đức Tiến 10 10 9.5 8.7

SE171035 Lưu Tuấn Cường 9.5 9.98 9.75 9.5

SE171048 Trương Minh Đức 9 8.8 8.95 9.29 9.05

SE171064 Nguyễn Quốc Tuấn 8.5 7.5 6.1

SE171068 Đào Việt Anh 9.5 9.4 8.9 5.97

SE171100 Bùi Phúc Anh Khoa 10 8 7.7 6.76

SE171143 Trần Ngọc Nam 9.5 5.8 4.45 5.66 5.06

SE171459 Phạm Trí Đức 10 7 5.9 3.54

Minh Chiến 4.9


Tổng
T1x0.1 T2x0.1 Điểm PB Mid Mid x0.3 thành
phần
6.64 4 2.4 2.53 3.33 3.01 Cần điểm FE >5

1.16 0 0 0 0

5.22 4.5 1 3.63 3.96 3.06 Cần điểm FE >5

6.75 5.5 3 2.5 3.5 3.18 Cần điểm FE >4.6

4.6 6.5 1 2.57 2.9 2.88 Cần điểm FE >5.3

7.58 7.85 1.8 5.3 5.3 4.08

7.2 7.9 1.2 5.38 5.38 4.07

7.2 6.45 3 4.94 5.94 4.15

7 5 2 2.73 2.73 2.97 Cần điểm FE >5.1

7.2 7.3 3 5.76 5.76 4.18

6.54 7.75 4 5.68 7.01 4.53

5.8 7.15 4.6 4.14 5.98 4.09

7.8 7.08 1.4 3.11 3.58 3.51

10 9.5 2.2 8.86 9.59 5.83

9.98 9.75 1.8 9.3 9.9 5.89

9.75 9.05 1.4 9.7 9.9 5.75

7.5 6.1 0.8 5.56 5.83 3.96

9.4 8.9 1.2 8.56 8.96 5.47

8 7.7 3.2 7.1 8.17 5.02

5.8 5.06 4.6 4.58 6.11 3.87

7 8.7 2.8 6.71 6.71 4.58

You might also like