You are on page 1of 24

TRƯỜ NG ĐẠ I HỌ C Y HÀ NỘ I

VIỆN ĐÀO TẠO RĂNG HÀM MẶT


BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT KHÓA 2019-2025
NĂM HỌC THỨ 1
NĂ M HỌ C: 2019-2020
Họ c kỳ 1 Họ c kỳ II
M2 Đạ i M3: Cơ M6:
M 1: cương sở vậ t cá c
Nguyên
STT MÃ SV HỌ TÊN Lớp Tổ SHD tử , hình thá i lý ứ ng Tiếng vấ n
K CN cơ dụ ng Anh 1 đề y
phâ n thể trong Y tế xã
tử , TB ngườ i họ c hộ i

2 7.0 4.0 5.0 3.0 3.0


L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2
1 1955010003 Nguyễn Diệu Anh RHM 22 4.7 4.4 5.4 7.1 5.9
2 1955010007 Trần Thị Minh Anh RHM 22 6.8 6.6 7.2 6.6 7.2
3 1955010010 Nguyễn Anh Duy RHM 22 7.6 5.1 5.8 7.7 6.3
4 1955010015 Kiều Thị Trà Giang RHM 22 6.4 6.8 5.4 7.1 7.0
5 1955010017 Phạm Vũ Hán RHM 22 7.4 6.4 6.0 7.8 6.5
6 1955010022 Lưu Trung Hiếu RHM 22 6.7 6.2 5.7 7.2 5.6
7 1955010027 Nguyễn Minh Huệ RHM 22 7.3 7.2 5.9 7.7 7.6
8 1955010031 Hoàng Thị Thu Hương RHM 22 6.0 5.8 5.8 6.0 6.1
9 1955010035 Vũ Thị Khuyên RHM 22 7.5 6.0 5.0 7.3 5.9
10 1955010078 Nguyễn Tùng Lâm RHM 22 7.9 5.9 6.4 7.5 6.5
11 1955010039 Dương Thị Hà Linh RHM 22 8.5 7.7 7.9 9.3 7.9
12 1955010044 Tạ Đức Lương RHM 22 6.1 5.3 5.3 7.7 6.3
13 1955010048 Đinh Ngọc My RHM 22 6.3 7.0 5.8 6.4 7.9
14 1955010052 Phạm Trung Nghĩa RHM 22 7.5 6.1 5.1 6.6 7.6
15 1955010056 Nguyễn Như Phong RHM 22 7.7 5.6 6.8 8.3 7.4
16 1955010061 Nguyễn Lê Anh Sơn RHM 22 7.3 4.5 4.4 7.0 5.6
17 1955010067 Đặng Thị Thắm RHM 22 7.6 5.4 4.4 5.5 5.9 7.0
18 1955010085 Hoàng Trường Thịnh RHM 22 7.5 6.5 6.3 9.6 7.2
19 1955010072 Nguyễn Thị Thanh Thủy RHM 22 8.2 7.9 6.5 9.0 8.1
20 1955010077 Lê Thế Tùng RHM 22 7.2 5.2 5.1 6.3 4.9
21 1955010081 Nguyễn Đức Trung RHM 22 8.2 6.6 6.4 8.8 7.7
22 1955010002 Lê Công Đức Anh RHM 23 4.8 5.1 5.8 6.1 6.3
23 1955010006 Nguyễn Thị Hải Anh RHM 23 6.8 6.7 6.0 8.7 6.1
24 1955010011 Trần Anh Dũng RHM 23 7.2 5.5 7.6 4.7 6.9 5.2
25 1955010014 Nguyễn Cảnh Đức RHM 23 6.9 6.4 5.7 9.0 6.5
26 1955010019 Bùi Thị Thanh Hải RHM 23 8.0 7.7 6.4 7.7 6.8
27 1955010026 Lê Minh Hoài RHM 23 6.8 6.2 5.2 9.4 5.9
28 1955010030 Biện Thị Hương RHM 23 7.9 6.9 5.4 7.0 6.3
29 1955010034 Nguyễn Thu Hương RHM 23 7.7 6.6 6.0 7.7 8.5
30 1955010038 Trần Thị Mỹ Lệ RHM 23 7.5 5.8 8.8 7.4 8.6 7.7
31 1955010042 Nguyễn Thành Luân RHM 23 8.6 8.2 7.6 8.5 7.2
32 1955010043 Nguyễn Thị Hiền Lương RHM 23 8.4 7.8 8.0 8.6 8.3
33 1955010047 Nguyễn Văn Minh RHM 23 7.1 6.2 6.7 7.1 5.0
34 1955010051 Phạm Trọng Nghĩa RHM 23 5.4 6.0 5.2 6.6 6.5
35 1955010055 Nguyễn Hà Oanh RHM 23 8.5 7.9 6.9 9.4 8.8
36 1955010060 Nguyễn Hồng Sơn RHM 23 7.1 6.4 5.4 7.8 6.5
37 1756010068 Phạm Đan Tâm RHM 23 6.6 6.9 0.0 5.6 9.0 5.5
38 1955010065 Đoàn Thị Phương Thảo RHM 23 7.6 7.2 5.5 6.4 7.2
39 1955010070 Nguyễn Thị Ngọc Thiện RHM 23 7.5 6.4 5.3 7.4 6.7
40 1955010076 Đỗ Sơn Tùng RHM 23 7.4 8.1 6.4 9.8 6.7
41 1955010080 Phạm Quỳnh Trang RHM 23 5.1 6.1 5.8 6.9 7.2
42 1955010001 Hoàng Tuấn Anh RHM 24 7.3 7.1 7.1 6.2 5.8
43 1955010005 Nguyễn Hoàng Anh RHM 24 7.8 6.4 5.4 6.4 8.1
44 1955010009 Nguyễn Thị Phương Dung RHM 24 6.1 6.6 5.9 7.6 7.2
45 1955010013 Tạ Thành Đồng RHM 24 8.6 7.4 7.4 9.5 8.1
46 1955010018 Chu Thị Hồng Hà RHM 24 7.6 6.3 5.8 7.1 7.6
47 1955010024 Vũ Thị Thu Hiền RHM 24 6.5 5.8 6.8 7.0 6.8
48 1955010025 Nguyễn Ngọc Liên Hoa RHM 24 7.4 5.8 5.8 8.5 7.7
49 1955010029 Phạm Duy Hưng RHM 24 6.1 5.5 5.6 5.1 6.1
50 1955010033 Lường Lan Hương RHM 24 7.3 6.4 6.2 7.2 6.7
51 1955010037 Tạ Trung Kiên RHM 24 5.1 5.1 3.7 4.2 5.8 4.7
52 1955010041 Lương Thị Thùy Linh RHM 24 8.3 6.9 7.3 7.9 7.0
53 1955010046 Nguyễn Trần Nhật Minh RHM 24 3.8 4.8 4.7 5.5 8.2 4.9
54 1955010050 Dương Thị Nga RHM 24 5.5 6.4 4.2 4.6 6.0 7.5 7.0
55 1955010054 Đoàn Quang Nhật RHM 24 7.6 5.3 5.9 8.2 6.8
56 1955010058 Hà Hồng Quân RHM 24 5.4 4.9 5.4 7.9 7.2
57 1955010064 Trần Tiến Thành RHM 24 8.2 5.8 6.2 7.9 5.8
58 1955010071 Giáp Thị Thu Thảo RHM 24 6.4 6.8 5.8 6.2 7.9
59 1955010068 Nguyễn Khắc Thắng RHM 24 6.5 5.8 4.5 7.3 5.8
60 1955010074 Nguyễn Đức Tuấn RHM 24 6.4 5.4 5.1 5.9 0.9 6.7
61 1955010079 Hoàng Thu Trang RHM 24 7.5 4.9 5.0 7.3 5.2
62 1955010083 Ngô Thị Bảo Yến RHM 24 6.2 6.2 6.2 7.7 6.5
63 1955010004 Nguyễn Đức Anh RHM 25 7.8 6.7 6.8 7.4 7.6
64 1955010008 Vương Trọng Thanh Ba RHM 25 7.5 6.2 5.8 9.0 5.0
65 1955010012 Trần Văn Đạt RHM 25 6.8 6.3 5.5 5.8 7.9
66 1955010016 Nguyễn Thị Hà Giang RHM 25 7.9 6.9 6.6 8.7 7.4
67 1955010020 Bùi Thị Hồng Hạnh RHM 25 7.7 6.9 5.0 8.3 6.3
68 1955010023 Nguyễn Chí Hiếu RHM 25 7.5 6.5 6.2 6.4 6.7
69 1955010028 Nguyễn Thị Huyền RHM 25 6.4 6.5 6.4 7.9 6.3
70 1955010032 Lê Trần Thu Hương RHM 25 6.2 5.6 4.7 6.3 6.5
71 1955010036 Bùi Trung Kiên RHM 25 6.5 6.0 5.2 9.3 7.4
72 1955010040 Lê Thị Ngọc Linh RHM 25 9.0 8.2 7.0 6.9 7.4
73 1955010045 Lê Thị Mai RHM 25 6.3 5.5 6.7 7.8 6.8
74 1955010049 Nguyễn Đinh Đức Nam RHM 25 7.4 5.4 4.8 7.0 6.3
75 1955010053 Lê Trung Nguyên RHM 25 7.2 6.4 7.1 8.1 6.1
76 1955010057 Phan Thị Trà Phương RHM 25 6.0 6.1 6.7 7.2 5.9
77 1955010062 Cao Thị Đan Tâm RHM 25 5.8 6.4 5.3 6.0 5.9
78 1955010063 Đặng Quốc Tân RHM 25 7.3 5.6 5.3 5.7 5.2
79 1955010066 Nguyễn Đức Thăng RHM 25 8.1 7.7 6.8 9.3 6.3
80 1955010073 Đỗ Ngọc Toàn RHM 25 6.9 5.7 5.3 6.7 5.6
81 1955010075 Chu Trần Tú RHM 25 8.6 7.0 7.3 8.7 6.5
82 1955010059 Trần Phạm Quốc Việt RHM 25 8.6 7.5 7.0 8.2 7.0
83 1955010082 Phùng Trường Vũ RHM 25 5.3 5.1 6.3 8.2 4.7

26 1955010021 Lê Văn Hiếu RHM 23 5.8 5.4 5.9 5.8


42 1955010084 Nguyễn Trương Thái Anh RHM 23
BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT KHÓA 20
NĂM HỌC THỨ 2
NĂ M HỌ C: 2020-2021
M5:
Đạ i
cươ
Tiến ng M4: LT TH LT
về TB
g cá c GDT Điểm TB TB năm Tổng TC DRL DRL Môn nợ Khoa Khoa Thự c
Anh SLB hệ cơ C 1,2 học kỳ I HKII nợ HK1 HK2 họ c họ c hà nh
HP2 - quan học NK 1 NK 1 NK 1

ợc

3.0 2.0c
họ 7.0 2 19.00 15.0 34.0 2.0 1.0 3.0
L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L1 L2 L1 L2 L1 L2
6.8 5.8 5.1 k 5.20 5.69 5.42 184.20 0.0 80.0 GDTC1,2 5.3 5.3 4.0
7.6 7.6 7.5 Đạt 6.83 7.47 7.11 241.90 0.0 81.0 7.0 8.1 5.8
8.2 7.9 7.1 Đạt 6.62 7.27 6.90 234.70 0.0 81.0 8.5 7.6 8.7
7.4 8.1 7.7 Đạt 6.33 7.55 6.87 233.60 0.0 83.0 8.5 8.6 8.5
7.2 7.5 7.3 Đạt 6.88 7.15 7.00 238.00 0.0 86.0 7.8 7.2 7.1
7.0 5.9 5.8 Đạt 6.41 6.01 6.24 212.00 0.0 83.0 7.0 9.3 5.7 6.1
7.8 8.2 7.3 Đạt 6.97 7.58 7.24 246.20 0.0 86.0 7.5 9.1 7.1
7.4 8.0 6.5 Đạt 5.91 6.80 6.30 214.20 0.0 83.0 6.2 8.5 6.9
6.8 7.2 6.8 Đạt 6.49 6.67 6.57 223.50 0.0 83.0 8.2 9.0 6.9
8.0 7.9 7.6 Đạt 7.02 7.50 7.23 245.90 0.0 84.0 8.5 7.7 6.9
8.4 8.6 7.8 Đạt 8.30 8.05 8.19 278.40 0.0 85.0 8.8 8.5 8.7
6.4 7.9 5.0 Đạt 5.97 5.93 5.95 202.40 0.0 80.0 7.6 8.4 6.2
5.8 7.1 7.2 Đạt 6.33 7.05 6.65 226.00 0.0 86.0 6.9 7.6 7.8
7.1 7.9 7.7 Đạt 6.43 7.59 6.94 236.00 0.0 84.0 8.4 8.5 8.2
8.4 7.4 6.6 Đạt 7.12 7.23 7.16 243.60 0.0 90.0 7.5 9.0 6.7
6.8 5.8 2.0 4.1 v 5.90 5.17 5.58 189.60 0.0 81.0 GDTC1,2 6.4 4.8 6.1
5.7 6.6 6.2 Đạt 6.32 6.31 6.31 214.70 0.0 83.0 6.1 8.0 4.2 6.1
9.0 6.9 5.6 Đạt 7.31 6.77 7.07 240.40 0.0 87.0 6.7 7.2 5.9
8.9 8.0 8.8 Đạt 7.82 8.57 8.15 277.10 0.0 85.0 8.7 7.5 8.5
6.2 5.6 4.9 Đạt 6.08 5.25 5.72 194.40 0.0 83.0 5.9 6.4 6.0
8.0 7.7 6.9 Đạt 7.48 7.39 7.44 253.00 0.0 90.0 8.1 8.6 7.8
6.0 7.2 4.1 Đạt 5.33 5.33 5.33 181.30 0.0 86.0 6.5 7.7 3.9 5.2
8.5 7.1 6.5 Đạt 6.87 6.90 6.88 234.00 0.0 91.0 6.6 7.8 5.1
6.2 6.6 5.6 Đạt 6.58 5.77 6.22 211.60 0.0 84.0 6.9 6.1 7.0
8.1 6.6 7.8 Đạt 6.81 7.44 7.09 241.00 0.0 76.0 9.1 7.9 6.2
8.1 7.4 6.5 Đạt 7.47 7.00 7.26 246.90 0.0 85.0 7.6 7.8 6.7
8.4 7.9 6.9 Đạt 6.66 7.13 6.87 233.60 0.0 85.0 7.9 7.6 7.1
8.0 7.0 6.1 Đạt 6.89 6.64 6.78 230.50 0.0 72.0 6.6 6.7 5.1
7.3 7.7 7.1 Đạt 7.02 7.50 7.23 245.90 0.0 79.0 7.6 7.2 7.3
7.6 7.8 7.3 Đạt 7.92 7.51 7.74 263.10 0.0 79.0 7.5 9.1 7.1
8.4 7.9 8.0 Đạt 8.24 7.91 8.09 275.10 0.0 90.0 7.9 7.9 6.7
8.4 9.0 8.6 Đạt 8.20 8.55 8.36 284.10 0.0 85.0 8.5 8.5 8.7
6.7 5.3 5.1 Đạt 6.81 5.43 6.20 210.70 0.0 82.0 6.9 7.6 6.0
7.3 5.4 4.3 Đạt 5.66 5.49 5.59 189.90 0.0 77.0 5.1 8.2 5.5
9.0 8.5 8.0 Đạt 8.09 8.43 8.24 280.20 0.0 85.0 8.7 7.9 8.0
8.2 6.3 6.8 Đạt 6.62 6.95 6.76 230.00 0.0 79.0 7.5 7.9 6.1
9.0 0.0 0.0 7.1 6.21 6.53 222.00 2.0 h 9.3 8.4 7.7
7.1 7.3 6.7 Đạt 6.77 6.96 6.86 233.10 0.0 80.0 7.8 8.2 7.0
7.4 7.9 7.1 Đạt 6.67 7.19 6.90 234.60 0.0 78.0 7.8 7.6 7.1
9.1 6.9 7.5 Đạt 7.66 7.58 7.63 259.30 0.0 88.0 6.9 6.6 6.4
7.1 7.5 4.6 Đạt 5.78 6.01 5.88 199.90 0.0 78.0 8.0 6.7 5.8
5.6 7.3 7.0 Đạt 7.03 6.52 6.81 231.40 0.0 78.0 6.9 8.4 7.3
7.0 7.7 7.3 Đạt 6.65 7.45 7.01 238.20 0.0 82.0 7.6 7.4 6.4
7.7 8.3 6.1 Đạt 6.39 6.93 6.63 225.40 0.0 76.0 7.3 8.7 7.8
9.5 8.6 7.5 Đạt 8.17 8.17 8.17 277.80 0.0 90.0 9.1 8.5 5.8
7.8 7.4 6.7 Đạt 6.77 7.19 6.96 236.60 0.0 72.0 8.5 9.0 6.2
7.4 7.2 7.4 Đạt 6.51 7.25 6.84 232.50 0.0 74.0 8.8 7.7 8.5
7.4 7.2 7.3 Đạt 6.82 7.39 7.07 240.30 0.0 77.0 7.9 9.1 6.9
5.8 7.5 5.0 Đạt 5.68 5.71 5.70 193.70 0.0 83.0 6.9 8.5 6.0
6.1 7.9 5.6 Đạt 6.81 6.23 6.55 222.70 0.0 85.0 8.0 7.6 5.0
6.3 6.8 3.6 5.0 Đạt 4.97 5.44 5.18 176.10 0.0 72.0 4.6 4.5 5.3
7.9 7.0 7.8 Đạt 7.68 7.55 7.62 259.20 0.0 79.0 8.7 9.0 7.1
8.1 6.4 4.0 Đạt 5.50 5.32 5.42 184.30 0.0 74.0 4.8 5.9 5.8
6.9 6.4 5.2 Đạt 6.01 6.06 6.03 205.00 0.0 81.0 6.9 7.9 6.0
8.4 7.7 7.5 Đạt 6.76 7.57 7.12 242.00 0.0 80.0 8.4 8.7 6.7
8.1 5.9 4.7 Đạt 5.69 6.04 5.84 198.70 0.0 83.0 6.1 8.8 5.8
8.4 8.7 5.7 Đạt 7.12 6.66 6.92 235.20 0.0 81.0 8.0 8.4 7.3
6.9 7.7 8.7 Đạt 6.29 8.05 7.07 240.30 0.0 68.0 8.4 8.8 6.0
7.5 7.3 6.7 Đạt 5.95 6.76 6.31 214.50 0.0 77.0 7.5 8.6 5.5
7.0 7.3 6.3 Đạt 5.77 6.65 6.16 209.40 0.0 60.0 5.9 8.1 4.8
7.3 7.2 6.1 Đạt 6.26 6.31 6.28 213.60 0.0 80.0 7.8 8.4 7.1
8.1 7.8 5.7 Đạt 6.44 6.62 6.52 221.60 0.0 69.0 7.6 8.2 6.9
8.4 7.5 7.3 Đạt 7.24 7.61 7.40 251.70 0.0 85.0 7.1 8.5 6.9
8.7 7.4 6.1 Đạt 7.02 6.57 6.82 231.90 0.0 90.0 7.3 7.8 6.2
6.6 6.7 6.5 Đạt 6.19 6.83 6.47 220.10 0.0 87.0 7.9 7.9 5.8
8.7 7.4 5.7 Đạt 7.47 6.87 7.21 245.00 0.0 90.0 7.6 9.0 7.3
8.3 7.9 6.1 Đạt 6.92 6.82 6.87 233.70 0.0 92.0 7.1 8.4 6.9
6.4 6.9 6.3 Đạt 6.77 6.48 6.64 225.90 0.0 78.0 7.0 7.9 7.1
8.6 8.3 6.8 Đạt 6.66 7.26 6.92 235.40 0.0 81.0 7.5 7.0 6.7
7.7 7.5 5.6 Đạt 5.69 6.45 6.03 205.00 0.0 78.0 5.7 6.8 5.1
8.6 7.3 4.8 Đạt 6.49 6.41 6.46 219.60 0.0 87.0 6.6 8.7 6.7
8.0 7.7 8.3 Đạt 7.97 7.98 7.98 271.20 0.0 91.0 8.4 7.6 6.7
7.4 7.7 6.6 Đạt 6.47 6.95 6.68 227.20 0.0 77.0 7.6 7.5 6.0
7.0 7.0 5.7 Đạt 6.23 6.25 6.24 212.20 0.0 84.0 8.7 8.8 6.0
7.9 6.4 6.3 Đạt 7.15 6.59 6.90 234.70 0.0 92.0 7.5 8.8 7.6
7.4 6.3 5.6 Đạt 6.39 6.11 6.27 213.20 0.0 79.0 6.4 6.9 4.8
6.2 6.7 5.8 Đạt 5.83 6.02 5.91 201.00 0.0 80.0 7.0 7.7 6.9
4.9 6.9 5.4 Đạt 6.16 5.46 5.85 199.00 0.0 76.0 7.0 7.8 6.1
9.6 8.3 6.4 Đạt 7.86 7.27 7.60 258.50 0.0 91.0 6.4 7.7 7.1
7.6 7.1 4.8 Đạt 6.19 5.83 6.03 205.10 0.0 86.0 7.3 8.5 5.8
8.2 6.9 6.1 Đạt 7.94 6.71 7.39 251.40 0.0 90.0 8.4 7.6 6.9
8.2 6.9 6.7 Đạt 7.88 7.09 7.53 256.10 0.0 81.0 7.9 7.3 5.5
7.9 7.5 4.4 Đạt 5.98 5.57 5.80 197.20 0.0 76.0 7.8 8.1 6.2

5.74 0.00 2.79 17.0


0.00 0.00 0.00 33.0
KHÓA 2019-2026

Họ c kỳ II
Kinh Kho LT TH
TH LT TH Triết tế LT TH Tiến Giá o a Thự c Thự c
Nha chín Khoa Khoa dụ c
Thự c khoa Nha họ c h trị họ c họ c g thể họ c hà nh hà nh
hà nh khoa Má c Anh nha nha nha
NK 1 cơ cơ sở Lênin Má c hà nh hà nh 3 chấ t kho khoa khoa
sở Lêni vi vi 3 a2 2 2
n
3.0 4.0 1.0 3.0 2.0 1.0 1.0 1.0 1.0 2.0 3.0 3.0
L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2
6.8 5.1 6.3 6.4 6.2 7.5 6.9 6.0 Đạt 5.3 5.5 6.1
7.9 7.6 8.5 7.0 7.8 7.3 8.2 7.7 Đạt 9.3 7.3 7.5
7.4 7.5 7.4 6.6 8.0 7.6 7.7 8.3 Đạt 8.4 7.4 6.8
8.9 8.0 8.2 7.4 7.7 8.4 7.7 8.8 Đạt 7.6 6.8 6.5
7.8 6.7 7.4 6.6 5.5 6.7 8.0 8.0 Đạt 8.2 5.9 7.3
6.8 6.0 7.1 6.0 7.8 6.9 7.6 7.8 Đạt 8.9 5.5 4.8
9.3 8.2 7.7 7.8 8.0 8.7 8.1 7.7 Đạt 9.1 7.7 6.8
7.5 7.7 7.6 7.6 6.1 7.8 7.7 6.5 Đạt 7.9 6.3 6.6
7.0 7.7 7.6 6.4 8.0 8.4 7.9 7.6 Đạt 9.4 6.1 7.2
7.0 8.0 6.9 7.8 7.7 7.3 7.4 8.6 Đạt 9.1 7.7 7.4
7.2 8.9 7.7 8.2 8.6 8.8 7.9 9.4 Đạt 8.8 7.4 6.5
6.2 6.3 7.1 7.2 6.4 6.7 7.9 6.5 Đạt 7.9 5.4 6.6
7.8 8.0 7.7 7.8 8.4 7.6 7.5 7.3 Đạt 9.3 6.5 6.7
8.4 8.6 8.0 7.0 7.8 8.2 7.3 8.1 Đạt 7.5 6.5 7.3
8.3 7.1 8.3 6.6 7.1 8.0 7.6 8.9 Đạt 7.3 6.4 5.9
7.1 4.6 4.4 6.6 6.4 1.6 6.4 7.3 3.5 7.7 Đạt 7.9 0.7 v 5.8
7.5 5.1 6.9 6.0 6.1 7.6 7.0 5.0 Đạt 6.2 5.0 6.8
7.7 7.1 8.0 6.4 8.0 7.9 7.8 9.1 Đạt 8.4 7.4 7.3
6.9 7.8 7.4 7.6 8.6 7.0 8.3 8.9 Đạt 7.9 7.1 5.7
6.2 5.8 7.6 5.8 5.5 6.4 7.6 5.9 Đạt 7.0 7.6 8.4
7.4 8.0 8.3 7.2 7.6 8.2 7.5 8.0 Đạt 7.9 7.1 6.9
7.6 6.8 7.6 5.4 7.1 6.7 7.1 6.6 Đạt 6.0 4.0 5.8
7.8 6.2 8.1 6.8 6.8 7.3 8.2 8.7 Đạt 8.7 5.9 7.2
6.8 6.3 7.5 7.4 7.3 7.0 7.6 6.0 Đạt 7.3 6.2 6.5
6.3 7.6 8.2 5.4 7.3 8.0 7.9 8.5 Đạt 8.2 7.3 6.7
8.2 8.0 7.8 8.2 8.2 7.8 7.7 8.6 Đạt 8.8 7.3 8.1
7.0 7.3 8.0 6.4 7.1 8.4 8.0 9.2 Đạt 8.2 6.6 7.9
7.8 6.9 8.2 6.0 6.4 7.3 6.6 7.1 Đạt 7.4 6.3 h 5.8
6.9 7.4 8.6 6.8 7.1 6.4 7.6 7.7 Đạt 8.7 7.2 6.9
8.2 8.3 8.6 7.2 8.4 8.5 8.0 8.2 KĐ bóng rổ 7.9 7.5 6.6
7.9 7.5 7.9 7.8 8.6 7.3 7.7 8.0 Đạt 9.1 7.3 7.2
9.1 9.1 9.0 6.8 8.6 8.0 8.1 9.1 Đạt 8.9 7.5 7.2
7.8 6.5 8.1 5.8 7.1 6.9 7.7 7.9 Đạt 8.9 5.1 7.5
7.3 4.5 7.6 5.6 6.2 6.9 6.9 6.2 Đạt 4.4 3.7 4.8 5.1
8.5 8.6 9.1 7.4 8.2 8.7 7.9 9.1 Đạt 9.4 7.8 7.2
7.8 7.0 8.0 7.6 8.2 7.6 7.1 7.5 Đạt 8.5 5.7 7.2
8.9 8.4 8.7 6.0 7.2 1.6 7.3 7.9 7.8 8.3 8.6 Đạt 8.8 7.2 6.6
6.9 8.3 8.8 6.8 8.2 7.8 7.1 8.2 Đạt 8.8 6.1 7.4
8.1 7.6 8.0 7.6 8.6 7.6 7.7 7.7 Đạt 7.6 7.6 5.8
6.7 6.9 9.0 6.2 7.3 7.8 7.9 8.9 Đạt 8.4 6.3 6.9
6.3 6.0 8.2 6.0 5.8 7.3 7.3 7.9 Đạt 6.1 7.0 7.5
6.6 8.0 7.2 5.8 7.2 7.3 7.3 8.5 Đạt 9.4 7.3 6.9
7.7 7.4 7.3 7.4 7.3 7.3 7.9 8.1 Đạt 8.4 6.1 7.1
8.1 6.4 7.9 7.0 6.2 7.5 7.2 9.0 Đạt 8.8 6.4 8.6
7.5 8.8 8.1 7.6 8.6 7.8 8.0 9.2 Đạt 9.3 7.7 7.9
7.5 7.6 8.3 7.0 7.6 7.6 7.7 8.4 Đạt 9.3 7.4 7.5
8.2 6.9 7.8 7.4 6.8 7.9 8.2 7.5 Đạt 7.8 6.9 7.3
8.4 6.7 8.1 7.4 6.6 7.3 7.6 8.1 Đạt 7.6 6.3 5.8
7.6 7.2 8.1 6.6 7.6 7.4 7.8 4.8 Đạt 8.8 5.9 6.3
8.0 6.9 7.8 6.8 7.1 8.0 8.0 7.1 Đạt 8.5 6.2 6.6
5.7 4.2 6.8 5.8 5.9 6.4 7.6 7.2 Đạt 8.7 5.4 7.6
8.3 8.2 8.8 6.8 7.8 7.6 7.7 8.2 Đạt 8.5 5.4 8.1
6.6 5.1 7.8 7.2 5.9 6.9 6.8 8.2 Đạt 8.7 5.2 6.1
7.1 6.4 7.7 6.2 6.8 6.7 8.1 7.7 Đạt 8.8 5.6 6.5
9.1 7.7 7.5 6.8 8.0 7.4 8.3 8.4 Đạt 9.1 7.1 7.6
7.4 5.1 7.0 8.2 6.8 6.0 8.4 8.1 Đạt 6.2 0.5 5.3 5.2
7.4 6.9 6.8 7.2 7.3 7.3 8.4 7.6 Đạt 8.2 6.7 5.5
7.8 8.9 7.8 7.0 7.7 7.8 7.5 9.0 Đạt 9.1 7.0 6.0
6.9 7.0 7.3 7.8 7.7 7.8 7.2 7.6 Đạt 8.4 7.3 6.4
7.3 6.7 7.7 7.2 6.2 6.6 7.2 7.6 Đạt 7.3 5.2 6.4
7.9 7.2 7.7 6.8 6.9 6.2 8.7 7.9 Đạt 7.8 6.2 7.6
7.6 7.3 8.2 6.2 6.6 7.3 7.2 7.6 Đạt 7.8 6.7 6.0
7.3 7.6 8.4 7.0 7.1 7.8 7.5 8.3 Đạt 7.9 6.3 8.1
7.7 6.2 8.5 6.0 6.4 7.9 7.6 9.3 Đạt 6.6 6.9 7.0
8.3 6.9 8.1 7.2 7.4 7.1 8.0 7.3 Đạt 7.3 6.3 6.8
7.5 7.6 8.7 7.2 7.7 6.9 7.7 9.2 Đạt 7.9 4.7 6.3
9.2 7.1 8.2 7.0 8.0 7.5 7.8 8.3 Đạt 8.7 7.1 6.0
8.3 6.4 7.7 7.0 7.2 7.5 7.5 8.1 Đạt 8.2 6.7 5.7
7.0 7.8 8.8 7.8 7.3 7.5 7.9 8.9 Đạt 9.4 8.2 7.8
6.9 4.4 8.0 6.2 6.9 6.7 7.8 7.6 Đạt 6.6 5.4 6.9
8.2 6.6 8.0 7.2 6.8 7.3 7.7 8.6 Đạt 7.1 6.4 6.5
7.8 8.1 8.4 6.4 7.5 7.8 8.3 8.2 Đạt 8.8 6.9 8.5
9.0 6.0 8.1 7.8 6.8 7.6 7.9 7.8 Đạt 7.1 6.6 6.8
7.9 8.6 8.1 6.4 7.4 6.9 7.4 6.4 Đạt 9.1 7.5 7.3
7.7 6.7 8.6 7.0 7.7 7.1 7.3 7.8 Đạt 7.0 6.0 6.8
7.1 7.5 8.5 7.0 7.8 7.5 7.5 7.8 Đạt 8.4 6.6 5.0
7.6 5.9 7.5 6.2 6.6 7.1 8.1 6.7 Đạt 8.8 5.7 6.6
8.0 6.3 8.0 6.2 6.2 6.9 7.0 6.2 Đạt 7.6 5.4 6.2
8.5 7.2 8.0 6.8 6.6 7.8 8.2 9.1 Đạt 6.7 6.2 8.1
7.7 6.8 8.3 6.6 6.9 6.4 8.0 6.4 Đạt 6.7 7.1 6.8
6.7 8.2 8.5 6.8 6.0 7.6 7.9 8.4 Đạt 6.7 6.6 7.5
7.0 8.5 8.5 7.6 7.3 7.1 7.4 8.8 Đạt 8.2 6.7 8.1
8.2 7.7 8.1 6.0 7.7 6.4 8.0 8.6 Đạt 9.1 5.0 6.8
LT TH
PPD2 PPD2
. Cá c . Cá c
LT TH kỹ kỹ
PPD1 PD1- nă ng nă ng Chủ LT LT
-Tâ m Tâ m cầ n cầ n nghĩa Điểm TB Giá Giá
lý lý thiết thiết xã TB TB Cộng TC DRL DRL Môn nợ o o
Đạ o Đạ o để tự để tự hộ i học HKII năm nợ HK1 HK2 dụ c dụ c
Khoa kỳ I học QP QP
đứ c đứ c họ c họ c
trong trong và và họ c 1 2
NK NK họ c họ c
1.0 0.5 tậ
1.5p tậ
1.0p 2.0 21.00 15.0 36.0 3 2
suố t suố t
L1 L2 L1 L2 đờL1i L2 L1i L2 L1 L2
đờ L1 L1 L2 L1 L2
6.8 7.6 5.2 8.5 5.7 5.76 5.98 5.85 210.7 0.0 82.0 83.0 5.6 3.2 5.2
8.6 8.1 8.6 8.5 7.6 7.34 8.00 7.62 274.2 0.0 81.0 82.0 8.0 6.4
8.9 8.6 7.8 8.5 7.1 7.69 7.69 7.69 276.7 0.0 84.0 82.0 7.2 5.6
8.1 8.1 7.7 9.0 7.6 8.18 7.45 7.88 283.5 0.0 84.0 84.0 8.0 7.2
6.2 7.5 7.7 9.0 5.5 7.01 7.03 7.02 252.7 0.0 83.0 82.0 6.4 8.0
7.8 7.4 8.8 8.5 7.1 6.72 6.93 6.81 245.1 0.0 84.0 81.0 6.0 6.9
8.6 8.2 8.4 8.5 7.1 8.10 7.83 7.98 287.4 0.0 85.0 83.0 8.0 8.0
8.7 8.1 7.7 8.5 7.2 7.29 7.21 7.26 261.2 0.0 85.0 82.0 7.2 6.8
8.1 7.8 8.3 8.5 7.5 7.48 7.62 7.53 271.3 0.0 84.0 81.0 7.2 6.4
7.4 9.0 8.1 8.5 8.0 7.56 8.04 7.76 279.5 0.0 82.0 81.0 7.1 6.8
8.5 8.7 8.7 9.5 8.4 8.36 8.06 8.24 296.5 0.0 85.0 84.0 6.3 7.2
8.1 6.8 7.9 9.0 6.8 6.77 6.95 6.84 246.4 0.0 83.0 81.0 7.6 7.7
7.3 8.5 7.5 9.0 7.6 7.77 7.50 7.66 275.7 0.0 82.0 82.0 7.6 7.6
8.5 8.1 8.1 8.5 7.6 8.08 7.53 7.85 282.5 0.0 85.0 80.0 6.8 6.1
8.5 7.8 7.5 9.0 7.2 7.40 7.16 7.30 262.8 0.0 85.0 82.0 7.6 7.2
7.8 7.3 7.8 8.5 7.5 5.63 5.98 5.78 208.0 5.0 82.0 80.0 Mac Lenin (2) + LT 7.2 7.8
7.6 7.5 8.4 9.0 6.6 6.34 6.60 6.45 232.1 0.0 87.0 82.0 5.6 5.2
7.8 7.2 8.8 9.0 7.4 7.08 7.89 7.42 267.1 0.0 83.0 85.0 6.4 7.4
8.3 8.5 7.6 9.5 8.0 7.86 7.50 7.71 277.6 0.0 83.0 83.0 7.2 6.8
6.7 8.1 5.2 9.0 6.8 6.10 7.27 6.58 237.1 0.0 82.0 83.0 5.6 5.5
8.0 8.4 9.1 9.0 7.1 7.77 7.66 7.72 278.1 0.0 90.0 82.0 6.8 6.4
6.5 8.3 7.4 9.0 5.6 6.58 6.00 6.33 228.1 0.0 82.0 80.0 3.2 5.24,4;3,26.4
6.9 7.8 8.9 9.5 8.0 6.77 7.67 7.14 257.2 0.0 90.0 88.0 7.2 6.9
7.6 7.0 7.0 8.5 7.1 6.92 6.87 6.90 248.4 0.0 86.0 83.0 5.9 6.5
8.1 7.7 8.0 9.5 7.1 7.09 7.64 7.32 263.5 0.0 91.0 80.0 6.4 4.4 8.0
8.1 8.6 9.3 9.5 8.0 7.81 8.28 8.01 288.3 0.0 91.0 93.0 7.6 8.0
8.0 8.0 8.5 9.0 6.8 7.27 7.76 7.48 269.2 0.0 84.0 83.0 6.4 6.0
7.7 6.9 0.9 8.6 8.5 h 7.1 6.62 7.00 6.78 244.1 0.0 84.0 80.0 6.0 7.4
6.5 7.7 8.1 8.5 7.2 7.23 7.52 7.35 264.6 0.0 85.0 86.0 6.4 7.2
8.8 6.4 8.7 9.0 7.1 7.94 7.64 7.81 281.3 0.0 87.0 86.0 7.2 8.4
7.9 7.6 8.0 9.5 7.1 7.67 7.81 7.73 278.1 0.0 90.0 94.0 7.0 6.8
8.1 7.8 8.7 8.5 8.2 8.48 8.06 8.30 298.9 0.0 81.0 84.0 7.6 8.0
7.2 7.8 6.9 9.0 6.4 6.81 7.12 6.94 249.8 0.0 83.0 83.0 7.6 8.0
6.6 6.6 8.1 9.0 5.6 5.97 5.80 5.90 212.4 0.0 81.0 82.0 4.4 5.6 4.4 5.2
8.0 7.7 8.4 9.5 7.7 8.26 8.15 8.22 295.8 0.0 90.0 85.0 7.2 8.0
7.3 6.4 7.8 8.5 7.2 7.36 7.22 7.30 262.8 0.0 85.0 89.0 7.2 7.1
7.0 7.2 7.4 8.5 7.2 8.14 7.48 7.87 283.2 0.0 82.0 80.0 7.2 6.4
8.0 6.9 7.9 9.0 8.2 7.58 7.67 7.62 274.2 0.0 85.0 85.0 6.0 8.4
8.1 6.6 8.4 9.0 8.0 7.74 7.47 7.63 274.6 0.0 86.0 85.0 7.2 6.4
7.6 8.4 7.9 9.5 7.6 6.91 7.58 7.19 258.9 0.0 91.0 82.0 7.1 6.4
6.9 7.0 8.4 8.5 6.8 6.45 7.25 6.78 244.1 0.0 80.0 81.0 5.6 5.2
6.7 7.9 7.7 8.5 7.1 7.12 7.65 7.34 264.3 0.0 81.0 81.0 7.2 6.6
6.9 7.5 8.6 9.0 7.3 7.32 7.44 7.37 265.5 0.0 83.0 83.0 6.8 7.2
8.0 7.9 7.8 9.0 7.8 7.27 7.99 7.57 272.5 0.0 85.0 82.0 6.4 6.0
8.2 7.1 8.9 9.5 8.7 7.89 8.44 8.12 292.3 0.0 90.0 91.0 6.0 8.4
6.3 7.6 7.9 9.0 6.9 7.49 7.76 7.60 273.8 0.0 82.0 83.0 5.2 6.4
7.5 8.2 9.0 8.5 7.8 7.75 7.66 7.71 277.6 0.0 83.0 82.0 5.6 6.8
7.4 8.4 7.8 8.5 6.4 7.43 6.95 7.23 260.2 0.0 82.0 85.0 5.6 5.7
7.5 8.1 7.5 8.5 6.9 7.15 6.94 7.06 254.3 0.0 81.0 82.0 5.6 6.8
6.9 7.2 7.8 9.5 7.1 7.08 7.23 7.14 257.0 0.0 87.0 80.0 4.3 7.1 6.2
5.7 7.9 6.8 8.5 6.7 5.40 7.02 6.08 218.9 0.0 78.0 81.0 5.6 5.2
7.0 8.2 8.1 8.5 7.2 7.88 7.46 7.70 277.3 0.0 86.0 85.0 5.2 6.4
6.9 8.4 6.1 8.5 6.0 6.10 6.68 6.34 228.3 0.0 82.0 80.0 6.8 6.8
6.9 8.1 8.3 8.5 7.5 6.73 7.23 6.94 249.8 0.0 81.0 85.0 6.4 7.7
8.2 8.8 7.9 9.5 8.4 7.78 8.10 7.91 284.8 0.0 84.0 83.0 5.6 7.2
6.0 7.2 6.9 8.5 6.4 6.70 6.22 6.50 233.9 0.0 84.0 84.0 6.0 5.6
7.9 8.1 7.3 9.5 7.0 7.37 7.13 7.27 261.8 0.0 80.0 87.0 5.6 6.8
8.3 8.2 7.5 8.5 8.2 7.72 7.65 7.69 276.9 0.0 86.0 83.0 7.2 7.9
7.0 8.4 8.1 8.5 6.9 7.14 7.41 7.25 261.1 0.0 83.0 80.0 5.6 5.6
7.4 7.3 6.8 8.5 6.4 6.60 6.64 6.61 238.1 0.0 84.0 82.0 5.2 7.0
6.5 7.5 7.9 8.5 7.1 7.36 7.31 7.34 264.3 0.0 81.0 83.0 5.5 5.6
7.0 8.1 7.4 9.0 7.1 7.17 7.11 7.15 257.3 0.0 80.0 80.0 6.0 7.8
7.9 7.3 7.7 9.5 7.1 7.36 7.61 7.46 268.7 0.0 86.0 81.0 5.6 6.4
7.4 7.6 8.2 9.0 6.4 6.84 7.30 7.03 253.2 0.0 89.0 82.0 4.5 6.1 6.9
7.9 7.7 8.2 9.0 6.8 7.30 7.19 7.25 261.0 0.0 85.0 84.0 6.9 8.0
7.8 7.4 8.5 9.0 7.2 7.59 7.04 7.36 265.0 0.0 91.0 84.0 5.3 8.2
7.6 8.1 8.4 9.5 7.8 7.61 7.62 7.62 274.2 0.0 90.0 90.0 5.6 6.8
8.0 8.4 7.9 8.5 7.1 7.23 7.23 7.23 260.3 0.0 85.0 80.0 5.5 6.4
8.2 7.9 8.3 8.5 6.8 7.45 8.16 7.75 278.9 0.0 84.0 81.0 6.4 8.0
7.5 7.1 6.6 9.0 6.2 6.03 6.67 6.30 226.8 0.0 76.0 86.0 6.0 6.9
7.5 8.5 8.2 9.0 5.6 7.20 7.05 7.14 257.0 0.0 80.0 80.0 5.6 6.0
8.8 7.9 8.3 8.5 7.1 7.57 7.99 7.75 278.9 0.0 80.0 84.0 6.8 8.0
7.7 8.2 7.8 8.5 6.9 7.25 7.20 7.23 260.3 0.0 85.0 80.0 7.6 7.6
7.6 6.8 7.9 8.5 7.2 7.56 7.65 7.60 273.5 0.0 80.0 80.0 5.9 5.0
6.5 7.6 8.3 9.0 7.5 7.42 7.13 7.30 262.8 0.0 80.0 84.0 5.6 6.8
8.0 7.8 8.1 8.5 8.0 6.93 7.20 7.04 253.5 0.0 83.0 80.0 6.8 7.8
7.9 8.5 8.3 8.5 7.7 6.82 7.31 7.03 253.0 0.0 80.0 82.0 5.6 6.0
7.2 6.4 6.6 8.5 6.6 6.77 6.55 6.68 240.4 0.0 84.0 82.0 6.8 5.7
7.8 8.1 8.0 9.5 7.2 7.32 7.54 7.41 266.9 0.0 86.0 90.0 7.2 6.8
7.6 7.3 7.8 8.5 6.8 7.00 7.10 7.05 253.6 0.0 80.0 80.0 6.0 5.6
7.2 7.9 7.6 9.0 6.9 7.35 7.30 7.33 263.9 0.0 82.0 83.0 5.6 6.4
7.1 8.4 7.2 8.5 7.5 7.38 7.68 7.51 270.2 0.0 80.0 80.0 7.2 6.4
6.9 7.5 7.4 8.5 8.2 7.31 7.26 7.29 262.5 0.0 86.0 83.0 5.6 5.6
Ghi TH
Ghi LT Họ c kỳ II LT TH
hìn hìn Th Nh Th Th
TH TH h TH Tư Nh Tin
Dư tro h ực a TH à ực ực
Giá Giá Tiế ợc tro hà Thự c tư Lịch cộ n Nha nư họ c hà hà
o o ng ng ng nh hà nh ởn sử ớc Đạ i nh nh
dụ c dụ c an lý Nh nha g Đả n g khoa cư
họ c Nh nh đồ cộ ng Ph nh nh
QP QP h4 a a a khoa HC g áp ơn a a
3 4 LS kh 3 M ng đồ ng g
oa kh kh 1 luậ kh kh
oa oa t oa oa
(1/ (1/ 32.0 42.0 43.0
3.0 3.0 1.0 2.0 1.0
1) 1.0 3.0 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0 1.0
1)
L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2
8.0 8.8 7.1 4.6 7.7 7.0 5.6 9.6 6.5 3.9 4.3 5.7 8.2 8.1 8.0 4.9 5.8
8.4 6.4 6.5 7.1 6.9 8.3 7.8 9.1 5.8 5.7 7.0 9.4 8.6 8.2 8.1 7.0
7.6 7.3 8.4 6.6 8.2 8.0 7.0 9.6 6.7 5.6 8.7 9.4 8.8 8.6 8.4 7.3
8.0 7.4 8.1 9.0 7.8 8.3 6.8 9.2 6.8 2.5 5.7 8.0 7.2 9.2 8.6 8.4 7.5
8.0 8.9 7.5 5.7 8.0 8.8 5.2 9.8 6.1 5.2 7.3 9.2 8.6 8.8 7.3 6.9
8.0 5.8 7.2 4.9 7.5 9.0 6.0 9.6 6.0 3.7 5.5 7.5 9.0 8.7 8.4 5.9 6.1
8.0 8.2 8.0 8.1 9.1 7.8 7.2 8.7 7.4 6.5 7.7 9.2 9.3 9.2 8.6 7.8
8.0 7.3 5.8 6.3 8.7 8.0 7.4 9.6 7.2 5.3 7.7 9.6 8.8 8.8 8.2 7.8
8.4 6.5 8.0 7.8 8.2 8.3 6.2 9.9 6.2 6.0 7.3 9.6 8.8 9.2 6.8 8.4
7.6 8.9 8.5 9.0 8.6 8.0 6.4 9.8 6.6 6.8 8.2 9.6 9.3 8.8 8.0 5.8
8.0 8.2 8.5 9.4 8.9 6.0 6.8 9.6 8.3 7.6 8.7 9.8 9.2 9.2 8.0 6.7
8.0 5.8 6.0 7.3 8.2 7.3 6.8 8.7 6.6 5.9 7.3 9.0 8.7 9.2 7.1 6.1
8.0 7.4 7.1 6.3 8.0 7.0 6.4 9.1 6.8 5.3 8.2 9.4 9.1 8.8 7.8 8.1
8.1 5.8 7.8 9.2 8.7 6.0 7.6 9.6 5.8 4.4 8.5 9.6 9.1 8.4 8.6 8.0
8.0 7.4 9.0 6.8 8.0 7.5 5.6 10.0 5.7 4.4 8.5 9.2 8.8 9.4 7.3 5.9
8.4 7.2 8.5 7.1 6.6 8.5 5.4 9.0 2.8 7.0 1.3 5.9 7.8 7.6 8.8 8.4 7.5 3.1
8.0 8.2 5.8 6.8 8.0 9.0 6.0 9.6 5.4 3.8 4.5 8.2 9.2 8.7 8.6 6.1 7.6
7.6 7.3 8.9 8.4 8.9 6.0 6.4 9.6 7.7 5.7 8.0 9.6 9.0 8.8 8.1 7.5
8.0 6.4 8.7 6.5 7.7 6.0 7.2 8.6 6.4 5.2 8.2 6.6 9.2 9.2 7.5 7.3
7.6 8.1 6.2 5.5 7.8 5.0 6.4 9.8 6.1 5.4 6.9 9.6 8.5 9.0 7.1 6.6
7.6 7.4 8.6 6.5 8.6 7.8 7.0 9.6 6.4 5.6 8.2 8.8 9.0 9.0 8.1 8.4
7.7 7.2 6.1 4.2 7.1 8.0 5.6 8.7 5.8 4.4 6.1 8.2 1.5 8.4 7.6 5.9 7.6
8.5 9.0 8.7 6.8 8.4 9.0 7.2 9.3 6.6 5.2 8.2 9.0 9.1 8.6 7.0 7.5
8.0 8.0 6.4 5.8 7.7 8.0 6.0 9.9 5.5 5.6 7.0 9.4 8.6 8.4 7.0 6.3
8.0 8.9 8.4 7.3 8.0 9.0 5.6 9.7 6.9 5.3 7.5 9.4 9.0 7.6 8.0 7.9
8.1 5.8 8.8 8.7 8.4 9.0 6.8 9.6 6.8 7.2 8.7 9.4 9.5 8.8 7.9 7.9
8.0 8.0 8.8 6.3 8.4 8.0 7.0 9.6 6.8 3.9 5.9 8.5 8.4 9.2 8.2 7.9 6.3
8.0 8.9 6.4 7.3 7.1 9.0 6.4 9.3 6.8 5.9 7.3 6.8 8.7 9.0 7.3 7.2
8.4 8.0 7.9 8.6 8.4 8.0 6.4 9.6 6.8 6.0 8.7 9.4 9.0 8.0 8.2 8.0
8.4 6.5 8.7 8.1 8.4 8.3 7.0 9.4 7.3 6.4 8.2 9.0 9.0 9.0 8.8 8.1
7.6 8.0 7.6 8.6 9.1 8.0 6.6 9.8 7.3 7.2 8.2 9.6 9.0 8.4 8.4 6.8
8.0 6.4 9.2 9.0 9.1 9.0 7.8 9.4 7.1 7.3 8.2 9.4 9.0 9.4 8.6 7.4
8.0 5.7 7.0 7.3 8.2 8.5 6.6 10.0 6.4 7.2 8.7 9.0 9.2 9.4 8.6 7.3
7.6 8.9 5.2 4.6 5.7 7.5 5.8 6.2 6.1 4.6 6.3 9.0 8.5 8.2 4.4 5.6
8.0 8.2 9.3 8.9 8.9 8.0 7.0 9.4 8.2 8.1 8.5 9.6 9.2 9.2 8.1 7.2
8.4 5.8 7.3 6.5 7.8 8.0 6.6 9.8 5.7 6.0 7.5 9.0 8.9 7.6 7.0 7.0
7.0 6.5 8.4 5.5 7.8 9.0 6.0 9.1 6.6 6.4 6.9 8.2 8.2 8.1 1.5 9.0 7.3 7.3
8.0 8.1 7.8 8.9 8.9 7.0 6.4 9.4 5.4 6.6 8.2 9.4 9.0 8.6 7.7 6.1
8.0 9.7 7.3 5.5 8.2 9.0 6.6 8.9 5.7 5.2 7.5 10.0 9.4 8.4 7.2 8.3
8.4 7.4 9.2 6.3 8.6 9.0 6.0 9.6 6.1 5.7 8.2 9.2 9.2 8.6 6.5 8.2
8.1 6.4 7.0 6.3 7.7 8.0 5.8 10.0 6.1 5.3 7.3 7.4 9.0 8.4 7.3 8.3
8.0 9.0 8.4 7.8 8.7 7.0 7.4 9.1 7.6 7.0 7.8 6.0 9.0 9.2 8.3 7.2
8.0 7.9 8.0 6.0 8.2 8.0 5.2 8.8 6.4 3.9 5.2 7.7 9.0 9.0 9.0 7.5 7.0
7.6 6.4 8.6 8.1 8.2 8.0 7.8 9.6 6.8 5.9 8.5 9.8 8.9 8.4 8.1 7.9
8.0 8.2 9.7 7.9 9.3 9.3 8.0 9.4 6.6 6.7 8.8 10.0 9.3 9.8 8.3 7.9
8.0 7.3 7.2 7.6 8.4 8.0 6.8 9.6 6.4 4.1 7.8 9.8 9.0 8.0 8.4 7.5
7.9 8.1 7.2 3.1 8.7 8.0 8.0 6.2 9.2 7.1 6.3 7.8 9.6 8.9 8.8 8.0 8.0
7.6 8.9 7.1 8.9 8.0 8.5 6.6 9.4 7.0 5.3 7.0 9.6 8.8 8.6 6.8 7.7
8.0 8.8 5.8 6.2 8.4 9.0 6.4 9.4 6.7 5.5 6.9 9.8 9.0 9.0 6.6 7.1
7.5 6.5 6.5 7.0 7.7 8.0 7.6 9.4 5.6 4.7 8.2 7.4 8.8 8.6 7.5 7.2
7.6 6.6 7.1 4.7 5.8 7.3 7.0 6.4 9.1 7.3 5.7 7.3 6.0 8.7 7.4 7.4 7.4
8.0 8.9 8.5 8.4 8.6 8.3 7.2 10.0 6.4 6.0 8.5 10.0 9.3 9.2 8.3 7.3
8.0 8.9 8.0 5.2 6.2 8.5 4.8 8.1 5.8 3.7 5.1 6.5 6.8 8.5 8.2 6.4 8.6
7.6 9.0 7.9 7.4 7.3 8.5 6.8 8.9 6.1 6.0 8.0 8.0 8.6 8.4 7.5 6.8
8.0 8.8 8.1 9.2 8.4 7.5 7.8 8.7 6.8 6.9 8.0 9.8 9.4 8.6 8.4 8.4
8.0 8.7 7.5 5.4 6.9 7.8 6.2 8.9 5.1 4.4 7.3 8.0 9.4 8.6 7.2 7.1
8.0 7.4 8.4 8.2 7.3 9.0 6.8 9.6 6.3 4.4 4.8 7.8 9.2 9.0 9.0 8.0 8.9
7.6 6.5 8.3 8.6 8.2 7.0 8.0 9.4 7.3 6.7 8.7 9.2 9.0 7.2 8.4 7.3
8.0 8.9 8.3 7.0 7.1 9.0 7.2 9.3 6.6 5.3 8.0 8.4 8.5 8.8 7.4 6.2
8.0 7.4 6.9 6.2 6.9 8.0 6.2 9.2 5.5 5.6 7.5 6.0 9.1 8.4 7.3 7.8
8.0 6.5 7.0 6.8 7.8 8.5 6.4 9.4 6.5 5.9 8.2 9.8 8.8 8.8 8.0 7.4
8.0 8.9 8.0 6.0 7.8 7.5 6.8 9.0 6.6 4.9 7.3 9.6 8.8 8.8 7.9 7.9
8.0 8.1 7.7 6.6 8.4 8.0 6.4 9.6 5.4 4.3 7.3 9.0 9.3 9.4 7.9 7.9
8.0 9.0 7.5 5.7 6.9 9.0 5.4 9.4 5.7 5.3 7.3 8.0 8.7 8.8 7.0 7.5
8.0 8.2 7.6 6.6 8.6 7.5 6.4 9.6 7.1 5.1 7.8 9.0 9.2 8.8 8.4 8.4
7.6 8.0 8.1 7.1 6.4 8.0 6.8 9.9 7.7 6.3 7.3 8.8 9.4 8.6 7.4 8.5
7.6 8.1 8.7 7.0 7.5 8.3 7.4 9.4 6.8 6.5 8.0 9.4 8.9 9.0 8.2 7.2
8.0 9.7 7.4 8.6 8.4 9.0 7.0 9.6 6.9 5.5 7.5 8.4 9.1 8.0 7.6 6.8
8.0 8.0 9.3 8.6 8.7 9.0 6.6 9.6 7.3 7.0 7.8 9.2 9.4 9.2 8.4 8.0
7.6 7.2 7.0 4.1 6.2 8.0 5.0 9.6 5.4 4.1 6.7 9.8 8.9 8.0 7.5 7.4
7.9 8.2 7.9 5.7 7.7 9.0 6.6 9.7 5.0 3.8 5.0 6.9 9.0 8.5 8.8 6.6 8.6
8.0 7.1 8.1 9.4 8.6 8.0 7.2 9.6 5.8 4.9 8.0 9.8 9.5 9.2 8.6 7.9
7.6 8.2 7.4 7.1 8.4 7.0 6.6 9.6 7.0 6.0 7.8 8.8 9.1 8.8 7.2 7.8
7.9 7.2 7.6 7.6 7.8 8.0 7.8 9.6 5.4 5.9 8.2 9.8 8.4 8.4 7.3 7.8
8.0 9.8 6.7 6.2 7.8 6.5 5.0 9.8 6.0 4.4 7.8 9.0 9.2 9.2 7.5 8.4
7.6 8.8 7.3 4.6 7.8 8.5 6.6 9.9 7.1 4.5 8.2 6.8 9.4 8.0 5.9 8.3
8.0 6.5 5.9 6.3 9.3 9.0 6.6 9.6 6.1 4.9 8.0 9.8 9.0 8.4 8.4 8.5
8.0 8.1 5.5 6.6 7.8 7.0 6.4 7.4 6.2 4.1 7.7 8.2 8.1 7.4 6.0 7.4
8.0 8.2 8.2 7.6 7.1 9.0 6.0 9.5 6.0 4.6 7.3 7.8 8.7 8.8 7.2 7.0
7.6 8.0 7.2 5.2 7.7 8.5 6.6 9.3 5.1 5.5 8.2 6.0 9.0 7.9 6.0 6.6
8.0 7.3 8.4 7.4 7.5 8.5 6.4 8.5 5.5 5.0 7.5 9.6 8.8 8.6 6.0 6.3
8.0 7.3 8.0 7.9 8.4 7.5 7.4 9.6 7.3 5.6 7.0 7.2 8.7 8.6 7.6 7.5
7.9 8.9 8.5 6.6 8.4 8.0 6.2 9.6 6.1 4.3 8.2 7.4 9.0 8.6 7.5 7.9
NĂ M HỌ C THỨ 4
NĂ M HỌ C: 2021-2022
TH
Th Học kỳ 1
Thự Giá o
c tế ực
tế dụ c LT Nha LS Nha
cộ n cộ n thể TB LT LS Bệnh
g chấ t Học TB Cộng ĐRL ĐRL TC Môn nợ Tiếng khoa khoa LT PTM
đồ n g kỳ I HKII năm Y3 HKI HKII nợ Anh 5 Bệnh lí phụ c phụ c - HM 1 lí miệng
đồ 4 học miệng 1 hồ i 1 hồ i 1 1
g1 ng (1/
(1/ 1 0)
1)
(1/
1.0 1.0
1) 1.0 12.00 16.0 29.0 1 1 2.0 4.0 3.0 2.0
L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2
5.1 8.7 Đạt 7.00 6.35 6.63 185.60 80 0.0 6.0 5.7 6.7 7.0 5.0 8.4
6.5 8.7 Đạt 7.53 7.63 7.59 212.43 80.0 0.0 7.0 6.4 8.7 7.5 6.5 8.3
6.7 8.7 Đạt 7.83 7.98 7.92 221.72 83.0 0.0 9.2 7.6 8.9 8.2 7.9 8.4
7.1 8.8 Đạt 8.08 7.75 7.89 221.00 82.0 0.0 8.4 6.4 9.1 8.4 7.6 8.8
6.0 8.7 Đạt 7.31 7.46 7.40 207.13 82.0 0.0 7.5 6.4 8.3 8.0 7.7 8.2
5.9 8.7 Đạt 7.19 7.16 7.17 200.83 81.0 0.0 7.3 6.0 7.9 6.8 7.5 8.5
8.3 8.7 Đạt 8.03 8.26 8.17 228.63 82.0 0.0 7.9 6.8 8.7 8.7 7.5 8.5
7.1 8.7 Đạt 7.76 7.95 7.87 220.33 82.0 0.0 6.7 5.1 8.1 7.5 7.0 8.2
7.5 8.7 Đạt 7.88 7.98 7.94 222.23 84.0 0.0 7.7 6.9 8.4 8.5 7.4 8.2
7.4 8.7 Đạt 8.21 7.88 8.02 224.55 88.0 0.0 8.3 7.4 8.0 7.9 7.4 8.7
8.4 8.8 Đạt 8.43 8.32 8.37 234.30 88.0 0.0 8.5 7.6 9.3 8.1 8.0 8.9
8.0 8.7 Đạt 7.42 7.51 7.47 209.15 82.0 0.0 6.8 6.9 8.5 8.1 7.1 7.8
7.7 8.7 Đạt 7.37 8.07 7.77 217.45 83.0 0.0 7.0 6.0 9.3 8.5 7.4 7.8
7.4 8.7 Đạt 8.04 8.05 8.05 225.35 84.0 0.0 7.3 7.2 9.1 8.6 7.7 8.4
7.5 8.7 Đạt 7.56 7.48 7.51 210.35 83.0 0.0 8.7 6.6 8.3 8.6 6.3 8.5
6.6 8.7 Đạt 7.47 6.76 7.06 197.75 82.0 3.0 TH THNK4 (3)7.9 6.8 6.9 7.1 6.7 8.0
7.1 9.3 Đạt 7.33 7.58 7.47 209.22 88.0 0.0 4.3 7.4 7.3 8.1 6.7 8.1
7.6 8.7 Đạt 8.13 8.02 8.07 225.95 86.0 0.0 8.2 6.6 7.7 8.1 7.6 9.0
8.4 8.7 Đạt 7.37 7.60 7.50 209.95 85.0 0.0 8.4 7.4 8.9 7.0 7.0 8.6
6.6 8.7 Đạt 7.03 7.44 7.27 203.45 83.0 0.0 6.7 5.4 7.2 7.7 6.1 8.0
7.1 8.7 Đạt 7.80 8.09 7.97 223.03 91.0 0.0 8.3 6.2 8.8 8.9 h 6.8 8.5
4.8 9.2 Đạt 6.54 6.90 6.75 188.90 80.0 0.0 5.5 2.3 5.8 7.4 8.0 5.1 8.1
6.8 9.2 Đạt 7.93 7.76 7.83 219.30 92.0 0.0 8.1 6.6 7.8 7.9 6.7 8.1
7.1 9.2 Đạt 7.20 7.43 7.33 205.20 80.0 0.0 7.4 5.8 8.5 7.9 6.2 7.9
7.7 9.2 Đạt 7.84 7.91 7.88 220.70 87.0 0.0 7.8 7.9 8.1 8.7 7.0 8.0
7.9 9.3 Đạt 8.30 8.44 8.38 234.70 92.0 0.0 8.0 7.4 9.3 7.9 7.7 8.9
6.9 9.6 Đạt 7.85 7.71 7.77 217.60 86.0 0.0 8.6 7.1 9.3 8.2 6.9 8.4
7.1 9.2 Đạt 7.62 7.43 7.51 210.30 82.0 0.0 6.4 5.6 8.7 7.6 6.7 7.6
7.5 9.2 Đạt 8.06 8.21 8.14 228.00 83.0 0.0 8.4 6.9 8.3 7.7 8.0 8.2
8.6 9.2 Đạt 8.20 8.37 8.30 232.30 86.0 0.0 8.9 7.5 8.5 7.9 7.7 8.3
6.5 9.2 Đạt 8.26 8.08 8.16 228.40 90.0 0.0 7.4 7.1 8.5 7.4 6.6 8.4
7.6 9.2 Đạt 8.61 8.34 8.45 236.70 82.0 0.0 8.0 8.1 8.8 8.0 8.0 8.5
7.5 9.1 Đạt 7.86 8.33 8.13 227.60 84.0 0.0 7.6 7.7 8.3 8.6 8.0 8.6
6.6 9.1 Đạt 5.83 6.64 6.30 176.30 80.0 0.0 6.6 7.3 7.9 8.2 0.0 8.5
8.5 9.2 Đạt 8.55 8.47 8.50 238.10 85.0 0.0 9.3 8.1 9.2 7.5 8.1 8.6
7.2 9.1 Đạt 7.51 7.61 7.56 211.80 87.0 0.0 7.3 6.2 8.7 7.7 6.2 8.1
8.1 9.1 Đạt 7.39 7.84 7.65 214.20 80.0 0.0 7.3 6.8 7.9 7.7 6.5 8.2
8.3 9.1 Đạt 7.77 7.88 7.84 219.40 85.0 0.0 8.4 7.2 8.9 8.7 7.5 8.0
6.7 9.1 Đạt 7.23 7.98 7.66 214.50 87.0 0.0 7.4 7.3 8.5 7.6 7.4 8.7
7.6 9.1 Đạt 7.70 7.97 7.85 219.90 88.0 0.0 9.2 6.6 8.5 7.3 6.9 8.2
7.1 9.1 Đạt 7.43 7.63 7.54 211.20 80.0 0.0 6.5 6.7 8.7 8.4 6.6 7.9
7.8 8.8 Đạt 8.08 7.73 7.88 220.60 83.0 0.0 7.7 7.6 9.1 8.5 7.4 8.4
5.9 8.8 Đạt 7.15 7.59 7.40 207.30 84.0 0.0 7.3 6.1 7.5 7.4 7.1 8.7
7.4 8.8 Đạt 8.25 8.17 8.20 229.70 87.0 0.0 7.9 7.1 8.4 8.9 7.2 8.7
8.3 8.9 Đạt 8.46 8.56 8.51 238.40 91.0 0.0 9.1 8.5 8.1 8.8 8.5 8.5
5.3 8.8 Đạt 7.83 7.68 7.74 216.80 85.0 0.0 7.8 6.1 8.3 7.7 7.0 8.3
7.2 8.8 Đạt 7.90 8.13 8.03 224.80 82.0 0.0 7.4 7.1 8.4 7.8 7.1 8.3
7.0 8.8 Đạt 8.07 7.66 7.83 219.30 80.0 0.0 7.3 7.1 8.4 9.2 7.3 8.3
8.5 8.8 Đạt 7.50 7.70 7.61 213.20 82.0 0.0 5.4 5.6 6.8 7.8 5.7 7.9
h 7.9 8.9 Đạt 7.57 7.51 7.54 211.00 82.0 0.0 7.6 7.2 7.8 7.8 8.2 8.3
6.0 8.8 Đạt 7.31 7.16 7.23 202.30 84.0 0.0 6.3 5.9 6.4 7.0 5.6 9.0
7.3 8.9 Đạt 8.28 8.22 8.25 230.90 86.0 0.0 7.3 6.8 8.4 8.4 7.3 9.0
7.0 8.9 Đạt 6.55 7.28 6.97 195.10 80.0 0.0 7.3 6.9 6.8 8.6 5.0 7.9
6.5 8.9 Đạt 7.58 7.53 7.55 211.40 85.0 0.0 6.7 6.5 6.6 8.4 5.1 8.4
6.8 9.6 Đạt 8.14 8.45 8.32 232.90 85.0 0.0 7.6 8.0 8.7 8.0 8.3 8.9
6.0 8.9 Đạt 6.86 7.34 7.13 199.70 88.0 0.0 7.6 5.7 7.8 8.2 6.3 7.5
6.4 8.9 Đạt 8.01 8.04 8.03 224.70 86.0 0.0 8.2 8.1 8.2 8.4 0.0 8.7
7.6 9.0 Đạt 8.29 8.11 8.19 229.20 81.0 0.0 7.5 6.7 8.0 7.3 8.4 8.9
6.2 8.7 Đạt 7.83 7.34 7.55 211.40 84.0 0.0 6.9 6.6 8.0 8.6 7.2 7.5
7.0 8.9 Đạt 7.10 7.42 7.28 203.90 80.0 0.0 6.5 6.8 8.0 8.5 6.9 8.6
h 7.5 9.0 Đạt 7.58 8.06 7.85 219.80 82.0 0.0 8.3 6.6 8.5 8.4 6.9 8.4
8.2 8.9 Đạt 7.43 7.91 7.70 215.70 81.0 0.0 6.7 5.6 8.4 8.3 7.0 7.9
7.4 8.7 Đạt 7.47 7.80 7.66 214.50 85.0 0.0 8.5 6.9 7.3 7.6 6.7 8.1
5.4 9.3 Đạt 7.10 7.41 7.28 203.80 91.0 0.0 8.5 6.1 6.9 7.0 5.4 8.4
6.5 8.7 Đạt 7.73 8.01 7.89 220.90 84.0 0.0 6.1 7.3 7.6 7.2 7.6 8.5
6.8 8.7 Đạt 7.95 8.00 7.98 223.40 89.0 0.0 7.5 6.6 8.1 8.8 7.2 8.0
6.8 8.7 Đạt 7.93 8.01 7.97 223.20 90.0 0.0 8.2 7.6 8.3 8.5 7.2 8.3
7.0 8.7 Đạt 8.22 7.52 7.82 218.90 83.0 0.0 7.1 7.2 8.1 7.7 7.7 8.2
7.2 8.7 Đạt 8.40 8.29 8.34 233.50 81.0 0.0 8.7 7.3 9.1 8.2 7.9 8.9
6.9 8.7 Đạt 6.58 7.49 7.10 198.80 83.0 0.0 8.6 6.3 9.5 7.8 7.5 8.3
6.1 8.7 Đạt 7.36 7.59 7.49 209.70 82.0 0.0Lịch sử Đảng (2)
8.5 5.8 8.3 8.0 7.3 8.4
7.9 8.7 Đạt 8.19 8.19 8.19 229.40 82.0 0.0 7.9 7.9 9.1 8.2 7.6 8.0
7.3 8.4 Đạt 7.75 7.86 7.81 218.70 81.0 0.0 7.5 6.8 7.9 8.0 7.1 8.7
6.9 8.4 Đạt 7.82 7.89 7.86 220.10 82.0 0.0 6.7 7.0 8.4 8.1 7.4 8.4
7.8 8.4 Đạt 7.07 7.90 7.54 211.20 85.0 0.0 7.2 6.8 8.3 8.8 6.7 8.0
5.5 8.4 Đạt 7.49 7.28 7.37 206.30 81.0 0.0 8.0 6.9 8.0 7.5 6.9 7.7
7.1 8.5 Đạt 7.58 8.11 7.88 220.70 82.0 0.0 6.8 8.0 8.3 9.1 7.2 8.7
7.3 8.4 Đạt 6.74 7.09 6.94 194.40 82.0 0.0 6.3 7.2 7.8 8.3 6.8 7.8
7.4 8.5 Đạt 7.67 7.31 7.46 208.90 89.0 0.0 7.9 6.9 8.5 8.5 6.3 8.0
5.2 8.4 Đạt 7.09 6.92 6.99 195.80 82.0 0.0 5.9 6.8 8.0 8.5 6.7 7.8
5.9 8.4 Đạt 7.38 7.23 7.29 204.10 84.0 0.0 6.7 4.8 7.3 7.1 5.9 8.0
7.9 8.4 Đạt 8.16 7.48 7.77 217.50 80.0 0.0 7.4 7.1 8.2 7.7 7.0 7.9
6.5 8.4 Đạt 7.63 7.50 7.55 211.50 81.0 0.0 7.4 7.0 8.8 7.9 6.2 8.1
LT Nha LS Nha LT Bệnh LS Bệnh
LS PTM khoa khoa họ c họ c Học kỳ I TB HKII TB năm Cộng Y4 ĐRL HKI ĐRL HKII TC nợ Tiếng Anh LT Bệnh
- HM 1 phụ c hồ i phụ c học 6 lý miệng 2
2 hồ i 2 ngườ i ngườ i

4.0 2.0 4.0 7.5 3.5 13.00 21.0 34.0 1 1


L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 L2 L1 1 2 1 2
7.1 7.6 7.6 5.6 7.4 6.53 6.76 6.67 226.76 82 83 0.00 7.0 5.9
8.2 8.3 7.7 6.3 8.1 7.45 7.42 7.43 252.67 84 86 0.00 7.7 7.9
8.2 8.3 8.2 6.6 8.6 8.29 7.70 7.93 269.61 88 84 0.00 9.5 8.2
8.2 8.7 8.7 7.4 7.3 8.23 7.91 8.03 273.03 86 83 0.00 9.0 7.8
8.0 8.9 7.7 6.9 7.3 7.85 7.52 7.64 259.91 85 85 0.00 8.3 7.8
7.3 6.7 8.1 6.9 7.4 7.36 7.27 7.31 248.38 85 83 0.00 8.0 8.0
8.6 8.7 7.4 7.8 7.4 8.19 7.90 8.01 272.26 86 85 0.00 9.2 8.0
8.3 8.1 6.4 7.8 8.1 7.34 7.71 7.57 257.26 87 86 0.00 7.0 8.5
8.4 8.0 7.5 7.0 8.3 7.99 7.67 7.80 265.07 88 87 0.00 7.8 8.1
7.7 8.3 8.4 7.2 8.6 7.92 7.86 7.88 268.09 83 83 0.00 9.3 8.5
8.5 8.9 8.2 7.6 7.6 8.38 8.01 8.15 277.18 86 86 0.00 8.9 8.7
h 8.7 7.5 6.1 7.4 7.69 5.67 6.44 219.04 83 82 0.00 7.3 7.3
8.1 9.1 7.6 7.3 8.0 7.95 7.80 7.85 267.05 84 85 0.00 7.2 8.1
8.5 8.9 8.6 7.8 7.6 8.23 8.16 8.18 278.29 88 84 0.00 7.9 9.1
8.2 7.7 8.8 7.1 7.9 7.87 7.82 7.84 266.56 84 84 0.00 9.0 7.9
7.5 8.4 7.6 5.8 8.0 7.15 7.08 7.11 241.71 82 83 0.00 8.7 8.2
h 7.9 7.9 6.4 8.1 7.31 5.89 6.44 218.83 91 90 0.00 5.3 7.4
h 7.9 7.8 7.4 8.9 7.95 6.36 6.97 237.06 86 85 0.00 9.0 8.2
7.7 8.9 7.7 8.2 8.1 7.68 8.06 7.92 269.12 87 90 0.00 8.8 8.6
7.1 8.1 7.3 5.8 7.6 7.05 6.85 6.93 235.51 83 82 0.00 6.9 7.3
7.7 8.3 8.5 6.8 7.6 8.09 7.57 7.77 264.16 93 92 0.00 8.9 7.7
7.5 6.8 7.0 5.1 7.1 6.90 6.41 6.60 224.38 84 81 0.00 6.2 6.6
7.3 7.7 s 8.0 6.4 8.0 7.55 7.27 7.37 250.74 93 91 0.00 9.2 7.4
6.9 7.7 7.1 6.6 7.4 7.40 6.99 7.15 243.04 85 84 0.00 6.5 6.8
7.9 8.3 6.8 7.1 8.0 7.97 7.46 7.66 260.32 86 87 0.00 8.9 8.1
8.3 8.0 8.6 6.7 8.7 8.19 7.82 7.96 270.79 92 90 0.00 9.2 8.6
7.7 8.2 8.4 6.7 8.1 8.05 7.59 7.76 264.00 83 83 0.00 9.3 7.8
8.3 8.0 7.4 6.8 8.0 7.31 7.51 7.44 252.80 81 80 0.00 8.3 8.1
8.3 8.4 8.1 7.1 8.4 7.93 7.86 7.89 268.12 88 83 0.00 7.9 7.7
8.5 8.5 7.9 7.8 8.3 8.05 8.10 8.08 274.79 85 85 0.00 8.9 8.0
7.0 8.3 7.0 8.0 8.6 7.51 7.75 7.66 260.31 89 89 0.00 8.0 7.6
8.4 9.0 7.6 7.5 8.1 8.21 7.93 8.04 273.36 87 88 0.00 8.9 8.7
8.4 8.5 8.2 7.9 7.9 8.27 8.11 8.17 277.79 87 88 0.00 7.5 8.9
6.9 6.3 7.9 5.3 7.3 6.12 6.53 6.37 216.66 82 83 0.00 7.7 8.7
8.4 8.8 8.4 7.3 8.4 8.25 8.05 8.12 276.15 87 88 0.00 9.3 8.5
7.6 6.8 7.3 6.9 7.7 7.43 7.23 7.31 248.48 89 89 0.00 8.7 7.4
8.0 7.5 7.6 4.5 7.4 7.43 6.53 6.87 233.66 87 82 0.00 8.3 7.8
8.0 7.7 8.3 6.7 8.3 8.21 7.61 7.84 266.62 88 86 0.00 8.9 8.7
8.7 8.3 7.8 7.4 8.4 7.82 7.98 7.92 269.12 88 87 0.00 7.5 8.3
8.2 7.7 8.9 5.4 7.4 7.63 7.15 7.33 249.35 91 92 0.00 8.9 8.5
8.6 8.1 7.4 6.6 7.4 7.68 7.41 7.51 255.49 87 83 0.00 7.5 7.9
7.0 8.8 8.0 7.3 8.1 8.19 7.65 7.86 267.12 83 81 0.00 8.4 8.0
8.6 8.3 7.2 6.4 7.4 7.44 7.32 7.37 250.45 81 86 0.00 8.4 8.2
8.3 8.9 8.4 7.5 8.1 8.19 8.06 8.11 275.65 81 84 0.00 8.8 8.5
8.5 8.9 8.5 7.6 8.1 8.58 8.15 8.32 282.71 91 91 0.00 9.5 8.6
8.6 8.4 8.3 6.5 8.1 7.60 7.69 7.66 260.34 84 83 0.00 8.2 8.2
8.1 7.9 7.7 6.6 6.9 7.73 7.27 7.44 253.12 81 82 0.00 7.7 8.0
8.9 7.9 8.4 7.0 8.0 8.19 7.88 8.00 271.94 80 82 0.00 8.1 8.2
7.4 8.0 7.7 6.6 7.9 6.82 7.31 7.12 242.17 81 81 0.00 6.7 7.2
8.2 8.7 8.2 7.6 8.0 7.91 8.00 7.97 270.87 81 90 0.00 8.2 8.0
7.8 6.4 7.8 5.2 7.1 6.75 6.62 6.67 226.82 83 83 0.00 6.6 6.2
8.8 8.1 8.3 7.5 7.7 8.03 7.99 8.01 272.21 84 87 0.00 8.4 8.0
7.4 6.9 7.4 5.7 8.6 7.16 6.95 7.03 238.90 80 81 0.00 8.8 6.2
7.9 7.1 7.7 5.7 6.9 7.08 6.83 6.93 235.56 87 84 0.00 6.9 6.6
8.5 8.1 7.4 7.2 8.6 8.29 7.80 7.99 271.68 88 85 0.00 9.1 8.7
7.7 7.1 6.9 5.3 8.6 7.35 6.78 7.00 237.95 82 84 0.00 9.1 7.2
8.4 8.3 8.0 7.6 8.7 6.45 8.08 7.45 253.44 82 88 0.00 9.1 8.2
8.5 8.5 8.2 7.2 8.7 7.87 8.01 7.96 270.56 82 84 0.00 9.2 8.2
8.3 8.1 7.9 6.4 8.6 7.72 7.58 7.63 259.50 82 82 0.00 8.2 7.2
8.3 7.9 7.7 6.4 8.6 7.79 7.52 7.62 259.18 80 81 0.00 7.3 7.8
8.1 7.7 8.3 7.5 8.6 7.92 7.97 7.95 270.31 83 84 0.00 7.8 7.3
8.3 7.5 8.7 5.7 8.6 7.63 7.42 7.50 255.04 83 89 0.00 8.2 8.3
8.0 8.9 7.6 6.6 8.7 7.44 7.63 7.56 256.93 92 93 0.00 8.7 8.1
8.6 8.0 7.6 5.8 7.7 6.88 7.20 7.08 240.74 93 91 0.00 8.6 6.9
8.3 8.2 8.1 6.8 8.4 7.47 7.73 7.63 259.53 86 83 0.00 7.4 8.3
8.6 7.7 8.9 7.4 7.7 7.93 7.99 7.97 270.93 86 89 0.00 8.4 7.1
7.3 7.5 7.2 6.4 8.6 8.04 7.20 7.52 255.60 90 90 0.00 8.5 6.9
7.5 8.3 8.3 6.8 7.9 7.75 7.55 7.63 259.26 87 88 0.00 8.0 8.6
7.5 8.1 7.8 7.7 8.0 8.34 7.77 7.99 271.56 88 83 0.00 9.1 8.2
7.5 8.3 8.5 6.7 7.1 8.01 7.41 7.64 259.84 83 84 0.00 8.2 7.8
8.7 7.7 7.8 6.6 7.7 7.82 7.52 7.63 259.54 89 94 0.00 8.6 6.8
8.2 8.9 8.1 7.0 8.0 8.12 7.79 7.91 269.04 85 86 0.00 7.2 8.1
8.4 8.7 8.7 6.6 7.1 7.75 7.63 7.67 260.87 84 85 0.00 7.9 8.0
8.2 8.0 8.4 5.7 8.0 7.85 7.29 7.50 255.14 83 86 0.00 5.6 7.9
7.7 7.9 8.3 6.5 7.6 7.84 7.39 7.56 257.07 81 88 0.00 7.5 8.3
8.1 7.5 8.1 6.5 7.9 7.46 7.44 7.45 253.13 81 86 0.00 8.2 7.9
8.2 8.1 8.3 6.7 7.4 8.22 7.54 7.80 265.24 83 83 0.00 6.8 8.2
6.9 7.2 8.3 5.8 8.0 7.56 6.99 7.20 244.95 83 86 0.00 6.2 7.2
8.4 8.7 h 6.6 7.7 7.75 6.07 6.71 228.17 91 91 4.00 8.9 8.1
7.9 8.4 8.2 5.7 7.1 7.57 7.09 7.27 247.19 81 80 0.00 6.4 6.8
7.7 7.7 8.4 7.0 7.4 6.78 7.53 7.25 246.38 81 87 0.00 7.8 7.3
8.0 8.3 8.3 7.3 7.4 7.58 7.74 7.68 261.00 83 86 0.00 8.4 7.7
7.5 8.7 7.9 6.6 7.9 7.56 7.44 7.48 254.46 85 82 0.00 8.4 8.3
Năm học 2023 -2024

LS Nha LT Ls
LS Bệnh LT Răng LS Răng TB các Tổng số
khoa phục PPDE03- PPDE03- TB HKI năm tín nợ
lý miệng 2 trẻ em 1 trẻ em 1
hồi 3 NCKH NCKH

2 4 1 2 2 1
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
7.2 7.5 6.0 6.1 6.7 9.0 6.99 5.58 0.0
8.9 8.0 7.1 7.6 8.6 9.0 8.14 6.78 0.0
8.4 7.8 8.3 7.0 8.4 9.0 8.13 6.92 0.0
8.5 7.5 8.1 7.6 8.1 9.0 8.02 6.98 0.0
8.3 7.2 8.2 7.2 7.3 9.0 7.69 6.61 0.0
8.4 8.1 6.8 6.0 7.5 9.0 7.71 6.26 0.0
8.7 7.9 8.1 7.4 8.3 9.0 8.19 7.14 0.0
8.7 7.1 7.1 6.6 8.4 9.0 7.67 6.58 0.0
8.6 7.3 8.6 6.9 8.9 9.0 7.96 6.78 0.0
8.6 5.7 7.5 6.8 8.5 9.0 7.49 7.02 0.0
8.6 7.6 7.9 7.5 8.6 9.0 8.16 7.50 0.0
7.8 7.4 6.7 6.5 8.3 9.0 7.51 6.06 0.0
8.8 7.8 8.0 7.4 8.1 9.0 8.01 6.81 0.0
8.8 8.2 7.4 7.7 9.0 9.0 8.37 7.06 0.0
8.5 7.9 7.6 8.3 8.5 9.0 8.26 6.79 0.0
7.3 7.6 8.0 7.0 7.9 9.0 7.76 5.79 8.0
8.0 8.2 7.6 6.4 7.3 9.0 7.54 6.04 0.0
8.4 8.1 8.5 7.3 7.8 9.0 8.15 6.70 0.0
8.6 7.6 7.5 7.4 9.0 9.0 8.16 7.14 0.0
7.4 6.7 6.6 5.9 7.6 9.0 7.03 6.01 0.0
8.4 8.6 8.6 7.3 7.9 9.0 8.27 7.03 0.0
7.6 7.0 5.7 7.8 6.0 8.9 7.01 5.68 0.0
8.2 6.7 6.5 8.3 7.6 8.9 7.64 6.64 0.0
5.3 7.2 7.1 8.2 7.1 8.9 7.09 6.27 0.0
8.1 7.1 6.4 7.1 7.7 8.9 7.61 6.80 0.0
8.8 7.5 8.0 8.0 8.3 8.9 8.21 7.18 0.0
8.5 8.1 7.4 7.0 8.7 8.9 8.16 6.80 0.0
8.1 7.2 7.3 8.3 7.7 8.9 7.83 6.48 0.0
7.9 7.3 7.2 7.7 8.6 8.9 7.81 6.95 0.0
8.8 7.7 7.5 7.7 8.2 8.9 8.11 7.26 0.0
7.9 7.6 7.5 6.7 8.3 8.9 7.73 7.19 0.0
8.6 7.7 8.0 7.6 8.6 8.9 8.21 7.54 0.0
8.8 8.0 7.8 7.8 9.1 8.9 8.32 6.67 0.0
8.1 7.5 6.7 6.8 7.6 8.9 7.64 5.50 0.0
8.7 8.7 8.2 8.0 9.7 8.9 8.75 7.53 0.0
8.7 6.9 7.3 7.4 7.3 8.9 7.62 6.58 0.0
7.9 7.8 6.8 7.7 8.9 6.73 6.57 2.0
8.0 7.3 7.3 8.6 7.3 8.9 7.91 6.86 0.0
8.5 8.1 8.4 8.0 8.0 8.9 8.18 6.86 0.0
8.4 8.0 6.6 8.2 7.8 8.9 8.12 6.82 0.0
7.5 7.7 7.8 7.1 8.1 8.9 7.74 6.29 0.0
9.0 6.8 7.8 6.9 8.3 8.9 7.76 6.79 0.0
8.2 6.9 7.0 6.0 8.7 8.9 7.56 6.64 0.0
8.7 7.7 7.1 7.0 9.1 8.9 8.12 6.93 0.0
8.8 8.2 7.2 8.2 9.0 8.9 8.50 7.53 0.0
8.3 7.3 7.7 8.4 7.5 8.9 7.90 6.82 0.0
8.5 7.4 7.3 8.1 7.5 8.9 7.84 6.82 0.0
8.7 7.4 7.1 8.0 8.4 8.9 8.01 6.85 0.0
7.4 7.6 7.0 7.1 8.1 8.9 7.53 6.24 0.0
8.7 7.2 7.5 8.1 8.4 8.9 7.99 6.64 0.0
7.3 6.3 5.4 6.3 8.9 4.71 5.68 0.0
8.1 7.6 7.3 8.2 7.5 8.9 7.90 7.18 0.0
8.1 7.4 6.1 6.3 6.0 8.9 7.17 5.85 0.0
8.8 7.2 6.5 7.1 7.9 8.9 7.52 6.23 0.0
8.2 6.9 7.8 7.5 8.6 8.9 7.91 7.12 0.0
7.8 6.9 6.7 6.1 7.5 8.9 7.31 6.01 0.0
9.1 7.3 7.6 7.7 7.7 8.9 8.00 6.73 0.0
8.9 7.7 7.8 7.1 8.6 8.9 8.15 7.02 0.0
8.4 7.4 7.1 6.8 7.5 8.9 7.60 6.53 0.0
8.0 7.4 7.0 5.3 7.6 8.9 7.31 6.29 0.0
8.1 8.2 6.8 7.4 7.6 8.9 7.84 6.68 0.0
8.7 8.3 8.1 6.2 7.5 8.9 7.96 6.56 0.0
7.6 7.8 7.1 7.7 8.2 9.0 7.94 6.85 0.0
7.2 8.2 7.7 7.9 7.3 9.0 7.84 6.42 0.0
8.5 8.6 7.2 7.7 8.0 9.0 8.19 6.64 0.0
7.9 8.1 7.8 8.2 8.9 9.0 8.19 6.93 0.0
8.2 7.2 7.0 8.4 8.1 9.0 7.83 6.81 0.0
7.9 7.7 6.6 7.7 7.5 9.0 7.80 6.66 0.0
7.9 8.1 7.5 7.6 8.4 9.0 8.14 7.04 0.0
8.1 7.5 6.4 7.9 8.2 9.0 7.84 6.15 0.0
7.6 7.4 6.0 8.5 8.5 9.0 7.80 6.53 0.0
9.0 8.1 8.2 7.4 8.5 9.0 8.19 7.24 0.0
7.9 7.5 6.1 8.6 8.3 9.0 7.90 6.68 0.0
7.5 7.7 7.0 8.5 8.0 9.0 7.74 6.63 0.0
7.6 7.8 6.7 7.4 7.5 9.0 7.69 6.67 0.0
8.3 7.6 7.5 7.5 7.8 9.0 7.87 6.40 0.0
8.3 7.1 7.0 8.5 8.0 9.0 7.79 6.49 0.0
7.7 7.7 6.7 7.6 7.4 9.0 7.52 6.07 0.0
7.8 7.5 6.6 7.9 7.9 9.0 7.84 6.65 4.0
7.5 7.9 6.6 7.9 6.9 9.0 7.50 6.23 0.0
8.1 7.7 6.9 8.0 7.5 9.0 7.79 6.67 0.0
7.3 7.9 6.9 7.7 8.3 9.0 7.87 6.94 0.0
8.3 7.0 6.3 8.1 8.5 9.0 7.84 6.39 0.0
Tổng môn nợ

GDTC1,2;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
GDTC1,2;Mac Lenin (2) + LT Thực hành nha khoa 2 (3);TH THNK4 (3)
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;Lịch sử Đảng (2)
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
;;
VIỆN ĐÀO TẠO RĂNG HÀM MẶT DANH SÁCH VÀ KẾT QUẢ THI LÂM SÀNG
PHÒNG ĐÀO TẠO & QLKH CỦA SINH VIÊN Y2RHM (KHÓA 2019-2025)

NĂM HỌC 2020 - 2021

Môn thi: PPD2 Ngày thi: .…………………...….......... Lần thứ: 01

TT HỌ VÀ TÊN TỔ CHỮ KÝ NỘI DUN ĐIỂM


MSV SINH VIÊN TP LS TB CHỮ
1 1.955E+09 Nguyễn Diệu Anh 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm
2 1.955E+09 Trần Thị Minh Anh 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm
3 1.955E+09 Nguyễn Anh Duy 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm
4 1.955E+09 Kiều Thị Trà Giang 22 9 9 9.0 Chín

5 1.955E+09 Phạm Vũ Hán 22 9 9 9.0 Chín

6 1.955E+09 Lưu Trung Hiếu 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm

7 1.955E+09 Nguyễn Minh Huệ 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm

8 1.955E+09 Hoàng Thị Thu Hương 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm

9 1.955E+09 Vũ Thị Khuyên 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm

10 1.955E+09 Dương Thị Hà Linh 22 10 9 9.5 Chín phẩy năm

11 1.955E+09 Tạ Đức Lương 22 9 9 9.0 Chín

12 1.955E+09 Đinh Ngọc My 22 9 9 9.0 Chín

13 1.955E+09 Phạm Trung Nghĩa 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm

14 1.955E+09 Nguyễn Như Phong 22 9 9 9.0 Chín

1 1.955E+09 Nguyễn Lê Anh Sơn 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm

2 1.955E+09 Đặng Thị Thắm 22 10 8 9.0 Chín

3 1.955E+09 Nguyễn Thị Thanh Thủy22 10 9 9.5 Chín phẩy năm

4 1.955E+09 Lê Thế Tùng 22 9 9 9.0 Chín

5 1.955E+09 Nguyễn Tùng Lâm 22 9 8 8.5 Tám phẩy năm

6 1.955E+09 Nguyễn Đức Trung 22 10 8 9.0 Chín

7 1.955E+09 Hoàng Trường Thịnh 22 10 8 9.0 Chín

9 1.756E+09 Phạm Đan Tâm 23 9 8 8.5 Tám phẩy năm


8 1.955E+09 Lê Công Đức Anh 23 9 9 9.0 Chín

9 1.955E+09 Nguyễn Thị Hải Anh 23 10 9 9.5 Chín phẩy năm

10 1.955E+09 Trần Anh Dũng 23 9 8 8.5 Tám phẩy năm

11 1.955E+09 Nguyễn Cảnh Đức 23 10 9 9.5 Chín phẩy năm

12 1.955E+09 Bùi Thị Thanh Hải 23 10 9 9.5 Chín phẩy năm

13 1.955E+09 Lê Minh Hoài 23 10 8 9.0 Chín

14 1.955E+09 Biện Thị Hương 23 9 8 8.5 Tám phẩy năm


1 1.955E+09 Nguyễn Thu Hương 23 9 8 8.5 Tám phẩy năm

2 1.955E+09 Trần Thị Mỹ Lệ 23 10 8 9.0 Chín

3 1.955E+09 Nguyễn Thành Luân 23 10 9 9.5 Chín phẩy năm

4 1.955E+09 Nguyễn Thị Hiền Lương 23 9 8 8.5 Tám phẩy năm

5 1.955E+09 Nguyễn Văn Minh 23 9 9 9.0 Chín

6 1.955E+09 Phạm Trọng Nghĩa 23 9 9 9.0 Chín

7 1.955E+09 Nguyễn Hà Oanh 23 10 9 9.5 Chín phẩy năm

8 1.955E+09 Nguyễn Hồng Sơn 23 9 8 8.5 Tám phẩy năm

10 1.955E+09 Đoàn Thị Phương Thảo 23 9 9 9.0 Chín

11 1.955E+09 Nguyễn Thị Ngọc Thiện 23 10 8 9.0 Chín

12 1.955E+09 Đỗ Sơn Tùng 23 10 9 9.5 Chín phẩy năm

13 1.955E+09 Phạm Quỳnh Trang 23 9 8 8.5 Tám phẩy năm

1 1.955E+09 Hoàng Tuấn Anh 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

2 1.955E+09 Nguyễn Hoàng Anh 24 9 9 9.0 Chín

3 1.955E+09 Nguyễn Thị Phương Du 24 9 9 9.0 Chín

4 1.955E+09 Tạ Thành Đồng 24 10 9 9.5 Chín phẩy năm

5 1.955E+09 Chu Thị Hồng Hà 24 9 9 9.0 Chín

6 1.955E+09 Vũ Thị Thu Hiền 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

7 1.955E+09 Nguyễn Ngọc Liên Hoa 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

8 1.955E+09 Phạm Duy Hưng 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

9 1.955E+09 Lường Lan Hương 24 10 9 9.5 Chín phẩy năm

10 1.955E+09 Tạ Trung Kiên 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

11 1.955E+09 Lương Thị Thùy Linh 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

12 1.955E+09 Nguyễn Trần Nhật Minh 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

13 1.955E+09 Dương Thị Nga 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

14 1.955E+09 Đoàn Quang Nhật 24 10 9 9.5 Chín phẩy năm

1 1.955E+09 Hà Hồng Quân 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

2 1.955E+09 Trần Tiến Thành 24 10 9 9.5 Chín phẩy năm

3 1.955E+09 Nguyễn Khắc Thắng 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

4 1.955E+09 Giáp Thị Thu Thảo 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

5 1.955E+09 Nguyễn Đức Tuấn 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

6 1.955E+09 Hoàng Thu Trang 24 9 8 8.5 Tám phẩy năm

7 1.955E+09 Ngô Thị Bảo Yến 24 9 9 9.0 Chín

8 1.955E+09 Nguyễn Đức Anh 25 10 9 9.5 Chín phẩy năm


9 1.955E+09 Vương Trọng Thanh Ba 25 10 8 9.0 Chín

10 1.955E+09 Trần Văn Đạt 25 10 8 9.0 Chín

11 1.955E+09 Nguyễn Thị Hà Giang 25 10 8 9.0 Chín

12 1.955E+09 Bùi Thị Hồng Hạnh 25 10 9 9.5 Chín phẩy năm

13 1.955E+09 Nguyễn Chí Hiếu 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

14 1.955E+09 Nguyễn Thị Huyền 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

1 1.955E+09 Lê Trần Thu Hương 25 9 9 9.0 Chín

2 1.955E+09 Bùi Trung Kiên 25 10 8 9.0 Chín

3 1.955E+09 Lê Thị Ngọc Linh 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

4 1.955E+09 Lê Thị Mai 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

5 1.955E+09 Nguyễn Đinh Đức Nam 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

6 1.955E+09 Lê Trung Nguyên 25 9 9 9.0 Chín

7 1.955E+09 Phan Thị Trà Phương 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

8 1.955E+09 Trần Phạm Quốc Việt 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

9 1.955E+09 Cao Thị Đan Tâm 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

10 1.955E+09 Đặng Quốc Tân 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

11 1.955E+09 Nguyễn Đức Thăng 25 10 9 9.5 Chín phẩy năm

12 1.955E+09 Đỗ Ngọc Toàn 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

13 1.955E+09 Chu Trần Tú 25 10 8 9.0 Chín

14 1.955E+09 Phùng Trường Vũ 25 9 8 8.5 Tám phẩy năm

Cán bộ hỏi thi thứ I Cán bộ hỏi thi thứ II

Thư ký Chủ khảo

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO & QLKH


LÂM SÀNG

GHI
CHÚ
O & QLKH

You might also like