Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Miễn Giảm Lớp Chuyên Sâu A
Danh Sách Miễn Giảm Lớp Chuyên Sâu A
1 22CS640101026 Phạm Tuấn Anh Nam 4.4 6.3 5.5 7.6 6.1 7.7 6.2
2 22CS640101022 Nguyễn Hoài Ân Nam 6.9 5.3 4.3 7.5 8.4 5.8 8.0
3 22CS640101038 Trần Trọng Bình Nam 6.7 7.6 5.9 7.3 5.4 5.8 5.9
4 22CS640101051 Mai Văn Cường Nam 7.7 5.8 7.0 7.3 8.5 7.4 7.0
5 22CS640101025 Trần Thị Diễm Nữ 8.6 7.9 8.8 8.8 8.1 8.9 8.0
6 22CS640101040 Lại Thị Thanh Diệp Nữ 7.1 6.1 5.4 7.4 6.8 5.4 7.0
7 22CS640101018 Lê Thị Phương Diệp Nữ 7.8 7.4 8.9 8.8 7.2 6.5 8.6
8 22CS640101029 Trương Ngọc Thiện Duyên Nữ 7.4 6.1 4.6 7.2 5.6 6.2 7.5
9 22CS640101024 Phạm Duy Đức Nam 6.6 7.5 6.0 6.2 5.8 5.6 6.1
10 22CS640101044 Nguyễn Minh Hiếu Nam 6.5 5.9 5.0 8.1 4.6 6.3 8.3
11 22CS640101004 Lâm Thị Mỹ Hoa Nữ 8.8 8.2 8.5 8.8 7.8 8.5 9.4
12 22CS640101011 Nguyễn Thị Hoa Nữ 8.6 9.0 9.0 7.8 5.8 8.6 9.1
13 22CS640101045 Đinh Tấn Hùng Nam 7.8 6.8 6.5 7.6 5.9 7.4 7.1
14 22CS640101016 Nguyễn Tấn Hùng Nam 6.2 6.8 7.8 8.3 5.7 7.7 6.4
15 22CS640101034 Nguyễn Quốc Huy Nam 5.4 5.7 7.8 6.3 7.8 6.0 5.9
16 22CS640101036 Nguyễn Thị Thúy Kiều Nữ 8.0 8.1 8.7 8.8 5.6 9.1 9.1
17 22CS640101046 Bùi Thị Thùy Linh Nữ 7.5 6.9 5.6 7.1 5.9 7.0 7.0
18 22CS640101010 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 8.6 9.0 8.5 9.2 7.4 8.8 6.8
19 22CS640101012 Diệp An Thành Long Nam 7.1 5.9 7.7 8.3 5.5 6.3 7.6
20 22CS640101008 Đặng Tấn Luân Nam 7.6 7.0 6.6 8.2 5.5 7.5 6.9
21 22CS640101049 Phan Vững Luân Nam 7.2 6.5 6.3 7.5 6.9 6.9 6.7
22 22CS640101020 Nguyễn Tấn Mạnh Nam 5.0 6.7 5.7 8.3 7.5 7.6 5.7
23 22CS640101007 Hoàng Thị Giáng Mi Nữ 7.0 8.6 9.0 8.4 6.8 8.1 7.4
24 22CS640101030 Vũ Hoàng Nam Nam 6.9 6.8 6.8 6.7 6.9 7.1 6.1
25 22CS640101050 Phạm Khánh Ngọc Nữ 4.1 5.0 4.2 8.3 4.9 6.7 6.5
26 22CS640101033 Hồ Văn Nhành Nam 5.7 6.5 6.4 8.4 6.5 5.1 8.3
27 22CS640101002 Nguyễn Thái Bảo Nhân Nam 7.1 7.1 7.1 7.1 5.5 7.1 7.6
28 22CS640101006 Phạm Thị Nhi Nữ 8.4 8.3 7.6 8.4 7.5 8.6 9.2
29 22CS640101031 Nguyễn Thị Mỹ Nhiên Nữ 7.4 8.2 8.6 9.2 8.2 8.8 9.4
30 22CS640101001 Huỳnh Thị Mỹ Oanh Nam 5.9 7.9 7.2 8.9 7.2 8.0 8.9
31 22CS640101043 Lưu Thanh Phong Nam 7.5 6.8 7.5 7.3 6.6 6.3 5.8
32 22CS640101013 Mai Đức Phong Nam 7.0 6.6 8.4 7.2 7.1 7.7 7.6
33 22CS640101015 Nguyễn Duy Phương Nam 6.6 6.0 5.0 8.0 5.2 6.8 6.5
34 22CS640101005 Nguyễn Văn Quý Nam 7.9 7.5 7.4 7.9 5.7 7.3 7.0
35 22CS640101003 Đặng Quốc Sơn Nam 7.9 6.4 4.6 7.7 7.3 5.5 6.3
36 22CS640101041 Lê Minh Tâm Nam 7.8 6.8 8.0 7.0 4.5 7.9 4.8
37 22CS640101019 Nguyễn Đức Thăng Nam 5.2 7.7 6.8 7.9 6.5 7.3 5.3
38 22CS640101017 Đặng Văn Thắng Nam 6.4 7.6 4.9 8.0 8.7 6.9 6.5
40 22CS640101032 Phạm Thị Thúy Nữ 8.4 7.6 8.3 8.2 8.9 7.1 7.0
41 22CS640101035 Trương Thị Huyền Thương Nữ 8.6 7.8 8.9 8.8 8.1 8.3 9.3
42 22CS640101027 Võ Đại Hoàng Triệu Nam 8.9 7.2 7.3 7.9 7.9 8.0 8.0
43 22CS640101042 Vy Mạnh Trường Nam 8.2 7.1 7.6 8.0 7.0 6.7 7.6
44 22CS640101028 Lê Minh Tú Nam 8.4 8.8 8.9 8.8 7.7 8.1 7.1
45 22CS640101009 Huỳnh Bạch Anh Tuấn Nam 5.9 7.5 7.3 8.8 7.1 7.3 5.9
46 22CS640101047 Bùi Thị Thu Uyên Nữ 8.0 6.5 4.4 6.8 7.6 6.5 5.0
47 22CS640101037 Trần Văn Việt Nam 7.9 6.9 7.5 8.8 6.7 8.1 6.3
48 22CS640101048 Trần Ngọc Vinh Nam 6.8 6.9 6.2 7.9 6.1 8.1 6.0
49 22CS640101023 Bùi Thế Vũ Nam 6.7 7.5 8.0 8.0 6.7 8.1 6.8
50 22CS640101039 Đặng Hữu Vũ Nam 7.9 8.5 9.3 8.0 8.1 7.3 9.5
51 22CS640101014 Trần Kim Xuyến Nữ 7.8 6.2 8.4 8.5 4.8 5.9 7.3