You are on page 1of 6

ĐIỂM BÀI TẬP NHÓM N01

Tên bài tập Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6


Chương 1 Bài tập 1 6 5 5 5 5 7
Chương 2 Bài tập 1 7.4 8.3 6.5 7.8 5 6.2
Bài tập 2 7.1 5 7.8 5 5 7.8
Chương 4 Bài tập 1 7.8 8 8.2 8.5 8 8.2
Chương 5 Bài tập 1 8.2 7 6.7 7.7 7.2 7.6
Chương 6 Bài tập 1 6 8 6 8 6 6.7
Chương 7 Bài tập 1 8 7.5 7.6 7.6 0 8
Chương 7 Bài tập 2 8.5 7.6 7.6 7.5 8 8
Chương 8 Bài tập 1 8 8 8.1 7.5 8 7.5
Bài tập 2 7.5 8.5 6.5 7.5 6.5 7.2
Tổng cộng 74.5 72.9 70 72.1 58.7 74.2
Điểm trung bình 7.5 7.3 7.0 7.2 5.9 7.4

C1-BT1 Chí Thanh Thanh Bình 90%


Tên bài tập Nhóm 8 Nhóm 8
Chương 1 Bài tập 1 5.6 6.3
Chương 2 Bài tập 1 8 8
Bài tập 2 8 8
Chương 4 Bài tập 1 8.5 8.5
Chương 5 Bài tập 1 7 7
Chương 6 Bài tập 1 8 8
Chương 7 Bài tập 1 7.5 7.5
Chương 7 Bài tập 2 7.8 7.8
Chương 8 Bài tập 1 7.8 7.8
Bài tập 2 7.5 7.5
Tổng cộng 75.7 76.4
Điểm trung 7.57 7.64
Nhóm 7 Nhóm 8 Nhóm 9
5 7 8
7.5 8 8.1
7.5 8 7.8
7.8 8.5 8
6.5 7 7.3
7.5 8 7.8
7.9 7.5 7.9
7.8 7.8 8
8 7.8 7.5
6 7.5 8
71.5 77.1 78.4
7.2 7.7 7.8
ĐIỂM QUÁ TRÌNH MÔN MÔI TRƯỜNG & XÃ HỘI HOC KỲ 1 202
LỚP XÃ HỘI HỌC NHÓM N01

KT EL 1 KT EL 2 BT nhóm
STT MSSV Họ lót Tên Nhóm 2.0 3.0
1 32100004 Lâm Thuý Anh 1 6.80 1.36 7.00 2.10 7.5
2 32100536 Phạm Thị Minh Anh 1 6.80 1.36 6.33 1.90 7.5
3 32100014 Nguyễn Đình Phước Cơ 1 6.80 1.36 7.33 2.20 7.5
4 32100016 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1 6.80 1.36 7.33 2.20 7.5
5 32100018 Đặng Kim Thành Đô 1 6.80 1.36 7.33 2.20 7.5
6 32100022 Lê Thị Mỹ Hà 1 7.20 1.44 7.00 2.10 7.5
7 32100026 Trần Nguyễn Ngọc Hân 2 10.00 2.00 7.33 2.20 7.3
8 32100546 Đinh Thị Kim Hiếu 2 8.80 1.76 6.00 1.80 7.3
9 32100549 Trang Minh Huy 2 6.00 1.20 0 0.00 7.3
10 32100040 Nguyễn Hồ Mỹ Huyền 2 6.80 1.36 7.67 2.30 7.3
11 32100550 Nguyễn Ngọc Khánh 2 7.20 1.44 7.33 2.20 7.3
12 32100045 Vũ Đăng Khoa 2 6.00 1.20 6.67 2.00 7.3
13 32100046 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 3 5.20 1.04 6.67 2.00 7.0
14 32100047 Nguyễn Nhã Thanh Lan 3 5.20 1.04 7.67 2.30 7.0
15 32100048 Trần Ngọc Liên 3 6.80 1.36 7.33 2.20 7.0
16 32100053 Nguyễn Xuân Hoàng Long 3 6.40 1.28 7.33 2.20 7.0
17 32100057 Huỳnh Đặng Xuân Mai 3 6.80 1.36 7.00 2.10 7.0
18 32100555 Nguyễn Thị Chúc Mai 3 6.00 1.20 6.00 1.80 7.0
19 32100058 Vũ Xuân Mai 4 6.80 1.36 6.67 2.00 7.2
20 32100059 Huỳnh Thị Kim Minh 4 7.20 1.44 4.33 1.30 7.2
21 32100060 Nguyễn Trần Ngọc Minh 4 8.00 1.60 8.00 2.40 7.2
22 32100062 Đặng Kim Ngân 4 5.20 1.04 6.33 1.90 7.2
23 32100063 Huỳnh Thiên Ngân 4 6.40 1.28 8.00 2.40 7.2
24 32100067 Nguyễn Thị Thúy Ngân 4 7.60 1.52 7.00 2.10 7.2
25 32100075 Nguyễn Hồng Thái Nguyên 5 2.80 0.56 0 0.00 5.9
26 32100076 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 5 6.00 1.20 5.67 1.70 5.9
27 32100086 Chung Uyển Nhi 5 7.20 1.44 6.00 1.80 5.9
28 32100090 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 5 6.00 1.20 6.00 1.80 5.9
29 32100096 Nguyễn Thị Huỳnh Như 5 6.80 1.36 7.00 2.10 5.9
30 32100097 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5 5.60 1.12 4.00 1.20 5.9
31 32100101 Trần Đại Phát 6 9.20 1.84 4.33 1.30 7.4
32 32100104 Nguyễn Vân Phượng 6 10.00 2.00 5.67 1.70 7.4
33 32100117 Nguyễn Thành Tâm 6 0 0.00 0 0.00 0.0
34 32100125 Trương Thị Minh Thư 6 9.60 1.92 5.33 1.60 7.4
35 32100130 Hồ Quế Tiên 6 7.60 1.52 6.00 1.80 7.4
36 32100131 Nguyễn Văn Tiến 6 8.80 1.76 5.33 1.60 7.4
37 32100137 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 7 6.40 1.28 7.33 2.20 7.2
38 32100142 Trần Thị Thiên Trang 7 7.20 1.44 7.00 2.10 7.2
39 32100144 Hồ Minh Trí 7 6.80 1.36 6.67 2.00 7.2
40 32100147 Lê Lâm Trường 7 6.00 1.20 7.33 2.20 7.2
41 32100151 Nguyễn Ngọc PhươnUyên 7 10.00 2.00 7.33 2.20 7.2
42 32100169 Trần Phạm Hoàng Yến 7 6.40 1.28 7.00 2.10 7.2
43 31900007 Trương Ngọc Bích 8 9.20 1.84 6.00 1.80 7.7
44 31900829 Trần Thanh Bình 8 9.60 1.92 5.00 1.50 7.6
45 31900029 Hồ Nguyễn Phương Hoa 8 7.20 1.44 7.00 2.10 7.7
46 31900862 Nguyễn Hoàng Minh 8 6.00 1.20 5.67 1.70 7.7
47 41900879 Nguyễn Chí Thanh 8 6.00 1.20 4.00 1.20 7.6
48 31900911 Tăng Ngọc Bảo Trinh 8 6.40 1.28 7.33 2.20 7.6
49 41502012 Bùi Trọng Ân 9 6.40 1.28 3.67 1.10 7.8
50 31800081 Nguyễn Uyên Nhi 9 6.00 1.20 6.00 1.80 7.8
51 32000930 Lê Thị Hồng Nhung 9 7.20 1.44 6.00 1.80 7.8
52 31702045 Lê Thị Hồng Duyên Duyên 9 5.60 1.12 5.00 1.50 7.8
53 31702126 Nguyễn Túy Trâm 9 6.40 1.28 4.00 1.20 7.8
54 31800488 Tăng Ngọc Trúc 9 5.60 1.12 2.64 0.79 7.8
55 31800095 Phạm Thị Thùy Phương 9 6.80 1.36 6.00 1.80 7.8
56 31702139 Ngô Thị Thanh Vân 9 5.20 1.04 5.67 1.70 7.8
& XÃ HỘI HOC KỲ 1 2021-2022

Chuyên
cần Tích cực Điểm QT
BT nhóm
3.0 1.0 1.0 10.0
2.24 1.0 0.5 7.2
2.24 0.9 0.9 7.3
2.24 0.9 0.8 7.5
2.24 0.9 0.5 7.2
2.24 1.0 1.0 7.8
2.24 1.0 0.6 7.3
2.19 1.0 0.0 7.4
2.19 1.0 0.2 6.9
2.19 0.7 0.0 4.1
2.19 0.9 0.2 6.9
2.19 1.0 0.0 6.8
2.19 1.0 0.1 6.5
2.10 1.0 0.1 6.2
2.19 1.0 0.1 6.6
2.10 0.9 0.1 6.7
2.10 0.9 0.1 6.6
2.10 1.0 0.1 6.7
2.10 1.0 0.0 6.1
2.16 1.0 0.1 6.6
2.16 1.0 0.1 6.0
2.16 1.0 0.2 7.3
2.16 0.8 0.0 5.9
2.16 0.9 0.0 6.8
2.16 1.0 0.3 7.1
1.76 0.7 0.3 3.3
1.76 1.0 0.8 6.5
1.76 1.0 0.3 6.3
1.76 0.9 0.3 5.9
1.76 0.9 0.6 6.7
1.76 1.0 0.4 5.5
2.23 1.0 0.0 6.4
2.23 1.0 0.1 7.0
0.00 0.4 0.0 0.4
2.23 1.0 0.2 7.0
2.23 1.0 0.0 6.6
2.23 1.0 0.2 6.7
2.15 1.0 0.2 6.9
2.15 1.0 0.7 7.4
2.15 1.0 0.4 6.9
2.15 1.0 1.0 7.6
2.15 1.0 0.5 7.9
2.15 1.0 0.3 6.8
2.31 1.0 0.4 7.3
2.29 1.0 0.2 6.9
2.31 1.0 0.2 7.1
2.31 0.8 0.2 6.2
2.27 0.8 0.4 5.9
2.29 1.0 0.7 7.5
2.35 0.9 0.1 5.7
2.35 0.9 0.2 6.4
2.35 0.8 0.3 6.7
2.35 1.0 0.2 6.1
2.35 0.9 0.1 5.9
2.35 0.8 0.1 5.1
2.35 0.9 0.2 6.6
2.35 0.8 0.2 6.1

You might also like