You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp GD17305_3
Thời gian 2021-08-09 - 2021-08-25
Học kỳ Summer 2021 - Block 2
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS20402 Huỳnh Hồng Ánh 8.0 8.0 9.0 8.0 8.0 7.0 7.8 8.0 Đạt
2 PS20406 Phan Văn Hiểu 7.5 8.0 9.0 8.0 8.0 6.8 7.6 7.9 Đạt
3 PS20407 Trần Gia Hưng 7.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.7 7.0 7.1 Đạt
4 PS20408 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 7.5 7.0 8.0 8.3 7.0 6.9 7.4 7.4 Đạt
5 PS20409 Võ Ngọc Hoàng Quốc Bảo 7.5 8.0 8.5 8.3 8.0 7.2 8.0 8.0 Đạt
6 PS20410 Trương Thị Ngọc 7.5 7.0 7.5 7.5 7.0 7.0 7.6 7.3 Đạt
7 PS20414 Trương Thị Kim Phương 7.0 8.0 7.5 7.5 8.0 6.8 8.0 7.7 Đạt
8 PS20419 Phạm Quốc Hùng 6.0 6.5 7.0 7.5 6.5 6.4 7.2 6.7 Đạt
9 PS20420 Trần Thanh Nhật 7.5 7.0 7.5 7.5 7.0 7.2 7.8 7.3 Đạt
10 PS20424 Đoàn Thanh Bình 7.0 7.0 7.5 8.0 7.0 6.6 7.4 7.2 Đạt
11 PS20427 Phạm Xuân Bắc 8.0 7.5 7.8 7.5 7.5 7.2 6.2 7.3 Đạt
12 PS20430 Nguyễn Nhật Tân 7.0 8.0 8.0 8.0 8.0 6.5 7.1 7.6 Đạt
13 PS20435 Nguyễn Trần Hùng Tiến 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt
14 PS20436 Phan Huỳnh Như 7.5 7.5 8.0 8.0 7.5 7.3 6.0 7.3 Đạt
15 PS20445 Mai Trần Thanh Chính 7.5 8.0 9.0 7.8 8.0 6.3 7.5 7.8 Đạt
16 PS20455 Phạm Thị Ngọc Thủy 8.0 8.5 9.5 8.5 8.5 8.5 7.9 8.4 Đạt
17 PS20456 Nguyễn Văn Trường 7.5 8.0 8.5 7.8 8.0 9.2 7.2 7.9 Đạt
18 PS20458 Lê Ngọc Linh 7.5 8.0 9.0 8.5 8.0 9.3 8.0 8.2 Đạt
19 PS20460 Lê Thị Cẩm Tuyết 7.5 8.5 9.5 8.3 8.5 9.5 8.1 8.5 Đạt
20 PS20473 Đặng Đỗ Ngọc Thuận 7.5 8.0 8.0 8.0 8.0 9.4 8.1 8.1 Đạt
21 PS20475 Huỳnh Thị Minh Thư 7.5 8.0 8.0 8.5 8.0 8.5 8.2 8.1 Đạt
22 PS20482 Trần Ngọc Duy 9.0 8.5 9.0 8.5 8.5 9.4 8.5 8.7 Đạt
23 PS20483 Nguyễn Minh Hi 7.5 8.0 8.0 7.8 8.0 9.3 8.3 8.1 Đạt
24 PS20493 Huỳnh Trọng Ân 8.0 8.5 9.0 8.8 8.5 9.5 8.4 8.6 Đạt
25 PS20494 Lê Tấn Kiệt 7.5 8.0 7.0 7.0 8.0 9.2 7.9 7.9 Đạt
26 PS20496 Võ Bảo Anh Khoa 7.0 7.5 7.5 7.5 7.5 6.9 7.3 7.4 Đạt
27 PS20498 Hồ Mạnh Toàn 7.5 7.5 7.5 7.8 7.5 6.5 7.2 7.4 Đạt
28 PS20502 Nguyễn Minh Thuận 7.0 7.0 7.5 7.5 7.0 6.2 7.5 7.1 Đạt
29 PS20504 Nguyễn Hoàng Phúc 7.5 7.5 8.0 7.8 7.5 7.1 7.2 7.5 Đạt
30 PS20510 Nguyễn Văn Điền 7.5 7.5 7.8 8.0 7.5 7.0 7.4 7.5 Đạt
31 PS20513 Nguyễn Hoàng Khương 7.5 8.0 9.8 8.5 8.0 7.9 7.9 8.2 Đạt
32 PS20516 Lê Thanh Phước 7.0 7.0 6.8 7.5 7.0 7.0 8.0 7.2 Đạt
33 PS20526 Nguyễn Khánh Lộc 0.0 0.0 6.5 7.0 0.0 6.5 8.0 3.6 Trượt
34 PS20531 Hồ Hoàng Nhât Huy 8.5 7.5 6.5 7.5 7.5 7.7 7.7 7.6 Đạt
35 PS20539 Trần Quốc Long 7.5 8.0 7.8 7.8 8.0 7.8 7.8 7.9 Đạt
36 PS20542 Nguyễn Đình Sơn 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.4 7.3 7.5 Đạt
37 PS20546 Lâm Tấn Hiền 8.0 8.0 7.8 8.0 8.0 8.3 7.5 7.9 Đạt
38 PS20552 Phạm Đinh Huy 8.0 7.5 7.8 7.5 7.5 8.2 7.4 7.6 Đạt
39 PS20553 Võ Văn Đức Tài 7.0 7.0 7.5 7.5 7.0 8.0 6.5 7.1 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 8c204da908a28


Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 09 năm 2021
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 8c204da908a28

You might also like