You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH LONG BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN VẬT LÍ LỚP 10A1

THPT CHUYÊN NGUYỄN BỈNH KHIÊM HKII, NĂM HỌC 2022 - 2023

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM TBM


STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Nhận xét HK Nhận xét CN
1 2 3 4 5 6 GK CK HK CN
1 Nguyễn Hoàng An 8600072020210069 25/03/2007 9.0 9.5 8.0 7.8 8.3 8.6
2 Hồ Ngọc Vân An 8600072020210070 04/03/2007 7.3 9.5 7.4 7.7 7.8 7.9
3 Nguyễn Trâm Anh 8600072020210071 09/06/2007 10 10 7.8 6.4 7.8 7.9
4 Nguyễn Lê Minh Anh 8600072020210072 08/01/2007 10 10 8.8 6.9 8.3 8.2
5 Bùi Trần Minh Anh 8600072020210073 12/04/2007 10 10 9.7 10 9.9 9.6
6 Lý Quỳnh Anh 8600072020210074 29/10/2007 10 9.8 8.4 8.5 8.9 8.8
7 Huỳnh Gia Bảo 8600072020210075 26/04/2007 10 10 6.9 8.3 8.4 8.3
8 Nguyễn Phúc Gia Bảo 8600072020210076 09/12/2007 8.0 9.5 7.9 10 9.0 8.9
9 Dương Ngọc Hải Châu 8600072020210077 07/09/2007 10 9.8 8.2 10 9.5 9.5
10 Lê Thị Diệu Châu 8600072020210078 27/02/2007 10 10 8.3 7.1 8.3 8.2
11 Nguyễn Hải Đăng 8600072020210079 16/04/2007 8.5 9.5 8.3 7.3 8.1 7.9
12 Phạm Minh Tuấn Đạt 8600072020210080 21/06/2007 8.0 9.3 6.8 6.8 7.3 7.3
13 Lê Thịnh Chấn Hưng 8600072020210081 21/06/2007 10 10 5.8 7.6 7.8 8.0
14 Lư Mỹ Huyền 8600072020210082 02/12/2007 8.0 9.5 8.6 9.7 9.1 9.0
15 Mai Hoàng Khang 8600072020210083 08/02/2007 7.3 9.5 7.6 8.3 8.1 7.9
16 Phan Huỳnh Đăng Khoa 8600072020210084 18/04/2007 10 10 7.6 6.7 7.9 8.3
17 Lâm Vĩ Kiện 8600072020210085 16/07/2007 10 10 8.7 7.7 8.6 8.6
18 Nguyễn Hoài Bảo Ngân 8600072020210086 07/10/2007 10 9.8 8.3 9.7 9.4 9.3
19 Đặng Kim Ngân 8600072020210087 26/08/2007 10 9.8 8.4 8.3 8.8 8.7
20 Trương Khánh Ngọc 8600072020210088 12/08/2007 8.0 9.5 5.4 7.8 7.4 7.5
21 Trương Thanh Bảo Ngọc 8600072020210089 20/07/2007 8.8 9.5 7.3 8.5 8.3 8.3
22 Tạ Vi Bảo Ngọc 8600072020210090 19/05/2007 10 10 6.4 9.8 8.9 8.9
23 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 8600072020210091 04/02/2007 10 10 9.7 9.5 9.7 9.6
24 Trần Khánh Nguyên 8600072020210092 03/04/2007 10 9.8 8.4 7.0 8.2 8.6
25 Trương Huy Minh Nhật 8600072020210093 07/05/2007 9.8 9.3 7.0 9.5 8.8 8.9
26 Dương Hoàng Phú 8600072020210094 28/11/2007 7.0 9.5 7.0 5.9 6.9 7.0
27 Nguyễn Hồng Đặng Phúc 8600072020210095 12/02/2007 5.0 9.5 5.9 4.5 5.7 6.4
28 Huỳnh Hữu Phúc 8600072020210096 12/04/2007 10 9.5 8.3 9.4 9.2 9.1
29 Nguyễn Ngọc Tố Thanh 8600072020210097 01/02/2007 10 10 8.3 10 9.5 9.5
30 Trần Chí Thiện 8600072020210098 10/06/2007 9.0 9.5 7.8 8.4 8.5 8.6
31 Bồ Lê Minh Thư 8600072020210099 25/05/2007 10 9.8 8.3 9.2 9.1 9.2
32 Võ Ngọc Phương Thùy 8600072020210100 19/12/2007 8.0 9.3 7.3 6.6 7.4 7.7
33 Huỳnh Bích Trâm 8600072020210101 10/02/2007 10 10 7.5 7.9 8.4 8.7
34 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 8600072020210102 16/10/2007 8.8 9.5 7.3 6.8 7.6 8.0
35 La Hoàng Khả Vy 8600072020210103 07/09/2007 10 10 8.2 10 9.5 9.5
36 Hồ Ngọc Như Ý 8600072020210104 07/12/2007 10 10 6.8 6.2 7.5 8.0

You might also like