Professional Documents
Culture Documents
1 Nguyễn Huỳnh Thúy An 92917501171460 6.0 7.7 6.5 7.1 8.6 7.7 7.9 7.9 8.7 8.8 7.3 Đ 8.5 CT 7.7 Khá 18
2 Lê Thị Tố Anh 92917503171007 6.5 7.0 5.5 6.1 7.9 7.6 7.7 7.8 7.9 7.9 6.4 Đ 8.6 8.5 7.2 Khá 27
3 Mai Tuyết Anh 92917501171468 8.2 8.2 6.6 7.7 8.4 8.7 9.4 8.6 7.8 9.0 8.1 Đ 7.9 9.0 8.2 Giỏi 11
4 Phạm Thị Kim Anh 92917501171476 4.0 6.7 5.4 6.5 8.0 6.5 6.7 7.1 6.5 7.3 6.0 Đ 8.7 9.0 6.6 Tb 38
5 Dư Mỹ Ái 92917501171483 5.5 6.3 5.7 6.5 8.8 7.2 8.3 8.6 7.2 8.5 8.3 Đ 7.9 CT 7.4 Khá 25
6 Phạm Phú Cường 92917503171024 9.3 9.3 8.7 7.8 9.2 8.2 8.6 8.2 8.7 8.5 8.2 Đ 8.3 CT 8.6 Giỏi 5
7 Nguyễn Thị Ngọc Hân 92925511170165 4.6 6.6 6.2 5.2 7.7 6.8 6.9 7.0 6.4 7.0 6.5 Đ 8.8 8.9 6.6 Tb 38
8 Nguyễn Minh Hiếu 92917503171059 7.4 8.9 8.7 7.6 9.1 7.4 8.5 8.0 7.2 8.8 7.9 Đ 8.3 CT 8.2 Khá 15
9 Nguyễn Minh Hoài 92917501171558 7.1 6.1 6.1 7.0 9.4 7.5 8.6 8.0 7.5 8.0 7.5 Đ 8.3 CT 7.6 Khá 22
10 Trương Gia Huy 92917501171569 5.6 6.4 6.8 5.8 8.4 6.0 6.6 7.4 6.7 6.7 7.0 Đ 7.9 8.9 6.8 Khá 33
11 Lê Khánh 92917501171590 5.2 6.9 6.0 5.7 8.5 5.2 5.9 7.5 6.7 7.6 7.4 Đ 7.9 8.9 6.7 Khá 34
12 Lâm Thị Yến Khoa 92917503171088 4.0 6.0 5.4 5.4 8.4 7.0 6.4 6.9 6.7 7.6 7.4 Đ 8.1 8.9 6.6 Tb 38
13 Nguyễn Tuấn Kiệt 92925511170173 6.8 5.9 6.0 7.0 9.0 6.5 8.0 7.9 5.7 8.9 8.1 Đ 7.9 8.6 7.3 Khá 26
14 Nguyễn Thị Hồng Lê 92917502171216 4.1 6.3 5.5 5.8 7.1 6.4 6.8 7.4 5.9 6.9 7.2 Đ 8.2 8.9 6.5 Tb 41
15 Nguyễn Thúy Liễu 92917504170838 8.4 8.9 7.5 8.1 9.4 8.2 8.5 9.0 8.1 8.8 8.3 Đ 8.7 CT 8.5 Giỏi 6
16 Nguyễn Quang Minh 92917501171632 7.1 8.2 7.5 7.3 9.3 5.9 7.1 8.0 7.4 8.0 8.8 Đ 8.2 CT 7.7 Khá 18
17 Nguyễn Võ Ngọc Minh 92917501171633 3.9 5.2 5.2 6.2 8.6 5.8 7.7 7.3 7.8 8.0 6.8 Đ 8.6 CT 6.8 Tb 36
18 Lê Hà My 92917503171119 6.8 7.5 7.1 7.3 9.2 8.0 7.7 7.3 7.7 8.0 7.6 Đ 8.2 9.0 7.7 Khá 18
19 Nguyễn Phạm Bảo Ngân 92917501171647 9.3 8.6 7.6 8.8 9.7 9.2 9.0 8.9 9.5 9.8 9.0 Đ 9.4 CT 9.1 Giỏi 1
20 Hà Bảo Ngọc 92917504170861 8.6 8.8 7.7 8.1 9.6 7.8 9.2 8.7 8.4 9.4 9.3 Đ 8.3 CT 8.7 Giỏi 4
21 Nguyễn Bảo Ngọc 92917503171134 6.3 6.8 5.5 6.4 8.2 7.7 7.1 7.0 6.7 7.2 7.5 Đ 8.4 8.6 7.1 Khá 29
22 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 92925511170185 7.2 7.8 6.8 7.1 8.9 6.9 7.8 8.5 7.1 8.1 7.2 Đ 8.5 8.7 7.7 Khá 18
TBc Học Hạnh Xếp
STT Tên học sinh Mã học sinh Hóa Sinh Tin Ngữ Lịch Tiếng GDC Công Thể GDQ
Toán Vật lí Địa lí Nghề m lực kiểm hạng
học học học Văn sử Anh D Nghệ dục P AN
23 Trần Thị Ý Ngọc 92917501171662 3.9 5.7 5.0 6.9 8.4 6.4 7.7 7.5 6.2 8.3 7.7 Đ 7.7 9.3 6.8 Tb 36
24 Lê Kim Thảo Nhi 92925511170188 6.0 5.9 5.8 6.6 7.3 6.9 7.1 7.7 6.8 8.5 7.2 Đ 7.8 8.7 7.0 Khá 30
25 Lê Nguyễn Chí Ninh 92917504170877 9.3 9.1 8.8 8.3 9.9 8.3 8.6 9.0 7.8 9.2 9.3 Đ 8.6 CT 8.9 Giỏi 2
26 Bùi Tấn Phát 92917502171282 5.7 7.6 5.8 5.9 8.2 6.6 6.6 8.0 6.7 6.9 6.9 Đ 8.0 9.2 6.9 Khá 32
27 Bùi Trúc Phương 92917502171289 8.2 7.8 6.8 7.2 9.4 6.9 8.1 8.1 8.5 8.3 8.3 Đ 8.6 CT 8.0 Giỏi 13
28 Lê Thảo Quyên 92917501171716 6.5 8.4 7.5 7.8 9.0 7.2 8.2 7.6 7.8 8.1 7.8 Đ 8.3 8.9 7.9 Khá 16
29 Dylan Allan Luan Ruffell 6233210025
30 Lê Nhật Tân 92917503171187 8.5 9.6 9.0 7.9 9.2 8.0 8.2 8.1 8.6 8.6 8.7 Đ 7.9 CT 8.5 Giỏi 6
31 Hoàng Thị Thanh Thảo 92917501171745 6.8 8.6 7.5 7.4 9.0 6.7 8.2 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ 8.0 CT 8.0 Giỏi 13
32 Trần Quang Thông 92917501171764 7.7 8.6 9.5 8.1 9.8 7.3 8.1 8.0 8.6 8.2 7.9 Đ 8.5 CT 8.4 Giỏi 10
33 Huỳnh Anh Thư 92917503171216 6.8 7.6 8.0 7.9 9.4 8.0 8.1 8.5 7.2 7.8 8.7 Đ 8.7 CT 8.1 Giỏi 12
34 Quan Anh Thư 92917503171219 9.7 8.8 9.4 8.4 9.3 8.3 7.9 8.6 7.9 8.8 8.9 Đ 9.0 CT 8.8 Giỏi 3
35 Phạm Châu Bảo Trân 92917501171802 8.6 7.9 8.0 8.5 8.9 8.4 8.4 8.5 9.4 8.8 7.9 Đ 8.7 CT 8.5 Giỏi 6
36 Võ Thị Cát Tường 92917503171257 4.6 7.9 7.6 6.7 8.7 6.7 7.1 7.3 6.7 7.5 7.3 Đ 7.9 8.4 7.2 Tb 35
37 Trần Thanh Tỷ 92917502171365 7.4 7.0 8.0 5.8 9.2 6.1 6.6 8.1 7.7 8.2 8.0 Đ 8.6 8.8 7.6 Khá 22
38 Huỳnh Phạm Ái Vy 92917504170968 9.2 7.8 9.2 8.1 8.7 8.2 8.8 8.4 7.9 8.7 8.5 Đ 8.8 CT 8.5 Giỏi 6
39 Trần Lăng Vy 92917501171852 5.5 6.6 6.8 6.7 8.8 6.3 7.2 7.6 7.8 6.9 6.3 Đ 7.4 8.5 7.0 Khá 30
40 Ngô Ngọc Hải Yến 92917503171271 5.8 7.3 6.9 6.7 8.6 7.2 7.9 8.1 7.7 8.5 7.3 Đ 8.2 CT 7.5 Khá 24
41 Đặng Như Ý 92917501171856 4.4 6.2 6.6 6.9 7.3 5.3 6.5 7.1 5.7 6.2 5.7 Đ 7.0 8.4 6.2 Tb 42
42 Hà Như Ý 92917503171273 6.6 6.4 6.1 6.3 8.2 7.6 6.9 7.6 7.3 8.0 7.7 Đ 8.2 8.9 7.2 Khá 27
43 Nguyễn Mỹ Linh 92917501171613 7.2 7.9 6.8 6.8 8.9 7.8 7.5 8.1 8.6 7.8 8.5 Đ 8.2 CT 7.8 Khá 17