You are on page 1of 2

Sở Giáo dục và Đào tạo TP.

Cần Thơ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Trường THPT Lưu Hữu Phước Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quận Ô Môn, Ngày 16 tháng 5 năm 2023

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT LỚP 11A4


Học kỳ : CN Năm học : 2022 - 2023

ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN


TBc Học Hạnh Xếp
STT Tên học sinh Mã học sinh Hóa Sinh Tin Ngữ Lịch Tiếng GDC Công Thể GDQ
Toán Vật lí Địa lí Nghề m lực kiểm hạng
học học học Văn sử Anh D Nghệ dục P AN

1 Nguyễn Huỳnh Thúy An 92917501171460 6.0 7.7 6.5 7.1 8.6 7.7 7.9 7.9 8.7 8.8 7.3 Đ 8.5 CT 7.7 Khá 18
2 Lê Thị Tố Anh 92917503171007 6.5 7.0 5.5 6.1 7.9 7.6 7.7 7.8 7.9 7.9 6.4 Đ 8.6 8.5 7.2 Khá 27
3 Mai Tuyết Anh 92917501171468 8.2 8.2 6.6 7.7 8.4 8.7 9.4 8.6 7.8 9.0 8.1 Đ 7.9 9.0 8.2 Giỏi 11
4 Phạm Thị Kim Anh 92917501171476 4.0 6.7 5.4 6.5 8.0 6.5 6.7 7.1 6.5 7.3 6.0 Đ 8.7 9.0 6.6 Tb 38
5 Dư Mỹ Ái 92917501171483 5.5 6.3 5.7 6.5 8.8 7.2 8.3 8.6 7.2 8.5 8.3 Đ 7.9 CT 7.4 Khá 25
6 Phạm Phú Cường 92917503171024 9.3 9.3 8.7 7.8 9.2 8.2 8.6 8.2 8.7 8.5 8.2 Đ 8.3 CT 8.6 Giỏi 5
7 Nguyễn Thị Ngọc Hân 92925511170165 4.6 6.6 6.2 5.2 7.7 6.8 6.9 7.0 6.4 7.0 6.5 Đ 8.8 8.9 6.6 Tb 38
8 Nguyễn Minh Hiếu 92917503171059 7.4 8.9 8.7 7.6 9.1 7.4 8.5 8.0 7.2 8.8 7.9 Đ 8.3 CT 8.2 Khá 15
9 Nguyễn Minh Hoài 92917501171558 7.1 6.1 6.1 7.0 9.4 7.5 8.6 8.0 7.5 8.0 7.5 Đ 8.3 CT 7.6 Khá 22
10 Trương Gia Huy 92917501171569 5.6 6.4 6.8 5.8 8.4 6.0 6.6 7.4 6.7 6.7 7.0 Đ 7.9 8.9 6.8 Khá 33
11 Lê Khánh 92917501171590 5.2 6.9 6.0 5.7 8.5 5.2 5.9 7.5 6.7 7.6 7.4 Đ 7.9 8.9 6.7 Khá 34
12 Lâm Thị Yến Khoa 92917503171088 4.0 6.0 5.4 5.4 8.4 7.0 6.4 6.9 6.7 7.6 7.4 Đ 8.1 8.9 6.6 Tb 38
13 Nguyễn Tuấn Kiệt 92925511170173 6.8 5.9 6.0 7.0 9.0 6.5 8.0 7.9 5.7 8.9 8.1 Đ 7.9 8.6 7.3 Khá 26
14 Nguyễn Thị Hồng Lê 92917502171216 4.1 6.3 5.5 5.8 7.1 6.4 6.8 7.4 5.9 6.9 7.2 Đ 8.2 8.9 6.5 Tb 41
15 Nguyễn Thúy Liễu 92917504170838 8.4 8.9 7.5 8.1 9.4 8.2 8.5 9.0 8.1 8.8 8.3 Đ 8.7 CT 8.5 Giỏi 6
16 Nguyễn Quang Minh 92917501171632 7.1 8.2 7.5 7.3 9.3 5.9 7.1 8.0 7.4 8.0 8.8 Đ 8.2 CT 7.7 Khá 18
17 Nguyễn Võ Ngọc Minh 92917501171633 3.9 5.2 5.2 6.2 8.6 5.8 7.7 7.3 7.8 8.0 6.8 Đ 8.6 CT 6.8 Tb 36
18 Lê Hà My 92917503171119 6.8 7.5 7.1 7.3 9.2 8.0 7.7 7.3 7.7 8.0 7.6 Đ 8.2 9.0 7.7 Khá 18
19 Nguyễn Phạm Bảo Ngân 92917501171647 9.3 8.6 7.6 8.8 9.7 9.2 9.0 8.9 9.5 9.8 9.0 Đ 9.4 CT 9.1 Giỏi 1
20 Hà Bảo Ngọc 92917504170861 8.6 8.8 7.7 8.1 9.6 7.8 9.2 8.7 8.4 9.4 9.3 Đ 8.3 CT 8.7 Giỏi 4
21 Nguyễn Bảo Ngọc 92917503171134 6.3 6.8 5.5 6.4 8.2 7.7 7.1 7.0 6.7 7.2 7.5 Đ 8.4 8.6 7.1 Khá 29
22 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 92925511170185 7.2 7.8 6.8 7.1 8.9 6.9 7.8 8.5 7.1 8.1 7.2 Đ 8.5 8.7 7.7 Khá 18
TBc Học Hạnh Xếp
STT Tên học sinh Mã học sinh Hóa Sinh Tin Ngữ Lịch Tiếng GDC Công Thể GDQ
Toán Vật lí Địa lí Nghề m lực kiểm hạng
học học học Văn sử Anh D Nghệ dục P AN
23 Trần Thị Ý Ngọc 92917501171662 3.9 5.7 5.0 6.9 8.4 6.4 7.7 7.5 6.2 8.3 7.7 Đ 7.7 9.3 6.8 Tb 36
24 Lê Kim Thảo Nhi 92925511170188 6.0 5.9 5.8 6.6 7.3 6.9 7.1 7.7 6.8 8.5 7.2 Đ 7.8 8.7 7.0 Khá 30
25 Lê Nguyễn Chí Ninh 92917504170877 9.3 9.1 8.8 8.3 9.9 8.3 8.6 9.0 7.8 9.2 9.3 Đ 8.6 CT 8.9 Giỏi 2
26 Bùi Tấn Phát 92917502171282 5.7 7.6 5.8 5.9 8.2 6.6 6.6 8.0 6.7 6.9 6.9 Đ 8.0 9.2 6.9 Khá 32
27 Bùi Trúc Phương 92917502171289 8.2 7.8 6.8 7.2 9.4 6.9 8.1 8.1 8.5 8.3 8.3 Đ 8.6 CT 8.0 Giỏi 13
28 Lê Thảo Quyên 92917501171716 6.5 8.4 7.5 7.8 9.0 7.2 8.2 7.6 7.8 8.1 7.8 Đ 8.3 8.9 7.9 Khá 16
29 Dylan Allan Luan Ruffell 6233210025
30 Lê Nhật Tân 92917503171187 8.5 9.6 9.0 7.9 9.2 8.0 8.2 8.1 8.6 8.6 8.7 Đ 7.9 CT 8.5 Giỏi 6
31 Hoàng Thị Thanh Thảo 92917501171745 6.8 8.6 7.5 7.4 9.0 6.7 8.2 8.0 8.0 9.0 8.6 Đ 8.0 CT 8.0 Giỏi 13
32 Trần Quang Thông 92917501171764 7.7 8.6 9.5 8.1 9.8 7.3 8.1 8.0 8.6 8.2 7.9 Đ 8.5 CT 8.4 Giỏi 10
33 Huỳnh Anh Thư 92917503171216 6.8 7.6 8.0 7.9 9.4 8.0 8.1 8.5 7.2 7.8 8.7 Đ 8.7 CT 8.1 Giỏi 12
34 Quan Anh Thư 92917503171219 9.7 8.8 9.4 8.4 9.3 8.3 7.9 8.6 7.9 8.8 8.9 Đ 9.0 CT 8.8 Giỏi 3
35 Phạm Châu Bảo Trân 92917501171802 8.6 7.9 8.0 8.5 8.9 8.4 8.4 8.5 9.4 8.8 7.9 Đ 8.7 CT 8.5 Giỏi 6
36 Võ Thị Cát Tường 92917503171257 4.6 7.9 7.6 6.7 8.7 6.7 7.1 7.3 6.7 7.5 7.3 Đ 7.9 8.4 7.2 Tb 35
37 Trần Thanh Tỷ 92917502171365 7.4 7.0 8.0 5.8 9.2 6.1 6.6 8.1 7.7 8.2 8.0 Đ 8.6 8.8 7.6 Khá 22
38 Huỳnh Phạm Ái Vy 92917504170968 9.2 7.8 9.2 8.1 8.7 8.2 8.8 8.4 7.9 8.7 8.5 Đ 8.8 CT 8.5 Giỏi 6
39 Trần Lăng Vy 92917501171852 5.5 6.6 6.8 6.7 8.8 6.3 7.2 7.6 7.8 6.9 6.3 Đ 7.4 8.5 7.0 Khá 30
40 Ngô Ngọc Hải Yến 92917503171271 5.8 7.3 6.9 6.7 8.6 7.2 7.9 8.1 7.7 8.5 7.3 Đ 8.2 CT 7.5 Khá 24
41 Đặng Như Ý 92917501171856 4.4 6.2 6.6 6.9 7.3 5.3 6.5 7.1 5.7 6.2 5.7 Đ 7.0 8.4 6.2 Tb 42
42 Hà Như Ý 92917503171273 6.6 6.4 6.1 6.3 8.2 7.6 6.9 7.6 7.3 8.0 7.7 Đ 8.2 8.9 7.2 Khá 27
43 Nguyễn Mỹ Linh 92917501171613 7.2 7.9 6.8 6.8 8.9 7.8 7.5 8.1 8.6 7.8 8.5 Đ 8.2 CT 7.8 Khá 17

NGƯỜI LẬP BÁO CÁO

You might also like