You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.

ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG TRƯỜNG THPT PHAN THÀNH TÀI
BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN HÓA HỌC - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2022-2023
Khối 11 - Lớp 11/3

ĐĐGtx ĐĐG ĐĐG ĐTB


STT Họ và tên Nhận xét HKI HKII CN
gk ck mhk
TX1 TX2 TX3 TX4
1 Nguyễn Thục Anh 8 6 9 4.5 5 5.9 4.6 5.9 5.5
2 Nguyễn Công Nguyên Bảo 8 3 8 4.3 5 5.3 5.5 5.3 5.4
3 Trần Quốc Bảo 8 5 8 5.8 6.8 6.6 5.3 6.6 6.2
4 Nguyễn Trân Châu 8 10 9 6.8 8.3 8.2 6.9 8.2 7.8
5 Lê Quốc Chiến 8 7 8 5.3 6.3 6.6 4.6 6.6 5.9
6 Đặng Văn Chươn 9 7 8 8.8 7.8 8.1 8.5 8.1 8.2
7 Ngô Thùy Dung 8 8 9 4.3 5.8 6.4 7.9 6.4 6.9
8 Đinh Quang Dũng 8 6 8 6.3 3.3 5.6 5.5 5.6 5.6
9 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 8 8 9 7.5 7 7.6 6.1 7.6 7.1
10 Lê Tiến Đạt 8 6 8 5.8 4.8 6.0 5.0 6.0 5.7
11 Nguyễn Thị Xuân Giang 9 10 9 9.5 9.8 9.6 9.2 9.6 9.5
12 Lưu Thị Thúy Hiền 10 9 9 6.8 6.5 7.6 6.5 7.6 7.2
13 Nguyễn Đức Hiếu 8 5 9 5.8 5 6.1 5.6 6.1 5.9
14 Hồ Văn Hoàng 8 6 8 3.5 5.8 5.8 5.0 5.8 5.5
15 Dương Ngọc Huy 8 6 6 5.8 6.8 6.5 4.7 6.5 5.9
16 Phan Công Khanh 8 3 8 5.5 2 4.5 5.2 4.5 4.7
17 Mai Huyền Thảo Lan 8 8 9 4.3 7 6.8 6.5 6.8 6.7
18 Trần Thị Khánh Linh 8 7 9 4.8 2.8 5.3 5.1 5.3 5.2
19 Lê Lợi 9 6 9 4 4 5.5 3.9 5.5 5.0
20 Võ Trần Công Minh 9 7 8 6.3 2.5 5.5 4.6 5.5 5.2
21 Phạm Thị Mỹ Na 9 9 9 8 8 8.4 7.4 8.4 8.1
22 Hứa Hữu Nghĩa 8 7 8 5 4 5.6 5.0 5.6 5.4
23 Lê Thị Yến Nhi 8 6 8 5.5 5.3 6.1 5.0 6.1 5.7
24 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 8 5 8 4.3 6.5 6.1 6.4 6.1 6.2
25 Lương Đỗ Thảo Như 9 9 8 7.5 7.8 8.1 7.8 8.1 8.0
26 Nguyễn Tiến Phúc 8 7 8 6.3 1.5 5.0 4.5 5.0 4.8
27 Nguyễn Trần Khánh Quỳnh 8 6 8 6.3 5 6.2 5.3 6.2 5.9
28 Võ Thị Như Quỳnh 8 6 8 5.3 5 6.0 5.0 6.0 5.7
29 Trần Đình Tấn 8 9 9 7.5 7.5 7.9 5.6 7.9 7.1
30 Trần Thị Thanh Thảo 8 5 9 5.5 2 4.9 4.6 4.9 4.8
31 Phùng Văn Thịnh 9 10 8 7.5 8 8.3 7.7 8.3 8.1
32 Lê Thị Ngọc Thủy 8 9 9 7.8 7.3 7.9 6.7 7.9 7.5
33 Nguyễn Thị Thủy Tiên 8 3 9 5.5 5 5.8 5.0 5.8 5.5
34 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 9 10 9 8.5 7.5 8.4 7.6 8.4 8.1
35 Nguyễn Đình Minh Triết 9 10 9 7.8 9 8.8 9.0 8.8 8.9
36 Lê Gia Trình 8 5 9 6 7 6.9 5.9 6.9 6.6
37 Nguyễn Thanh Trúc 8 6 9 3.8 6.8 6.4 4.6 6.4 5.8
38 Phạm Minh Tuấn 8 7 6 2.8 2 4.1 6.0 4.1 4.7
39 Trần Anh Tuấn 9 8 9 7.8 9.5 8.8 8.1 8.8 8.6
40 Nguyễn Thị Thanh Vân 9 8 9 8.5 8.3 8.5 7.3 8.5 8.1
41 Nguyễn Đặng Yến Vy 8 8 9 5.8 6 6.8 5.8 6.8 6.5
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 10 - 24.39%
Số lượng - Tỉ lệ (%) Khá 10 - 24.39%
Trung bình 18 - 43.9%
Yếu 3 - 7.32%
Kém 0 - 0%
7.95

6.45

4.95

3.45

You might also like