You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Khởi sự doanh nghiệp (SYB3011)


Lớp WE16101_3
Thời gian 2021-11-01 - 2021-12-08
Học kỳ Fall 2021 - Block 2
Document Đánh giá KHKD GĐ 1 Đánh giá KHKD GĐ 2 Điểm hoạt động trên lớp Presentation Progress test 1 Progress test 2
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (15%) (15%) (10%) (30%) (10%) (10%)
1 PD02702 Ngô Minh Hoàng 6.0 7.0 6.3 7.5 5.0 2.0 5.0 5.5 Đạt
2 PS05421 Trần Quốc Bảo 6.0 6.8 6.2 8.0 5.5 4.0 8.5 6.3 Đạt
3 PS10623 Ngô Thái Phúc 7.5 7.8 7.5 9.0 7.5 5.5 8.0 7.5 Đạt
4 PS11384 Nguyễn Minh Ngọc 7.5 7.7 7.4 7.5 7.5 6.0 8.5 7.5 Đạt
5 PS11494 Nguyễn Tinh Quân 7.5 7.3 6.3 7.5 7.3 3.5 9.5 7.0 Đạt
6 PS11510 Nguyễn Ngọc Mạnh 7.5 7.3 7.3 7.5 7.3 6.0 9.0 7.4 Đạt
7 PS11578 Phạm Tiền Thưởng 6.0 7.5 6.5 8.8 5.8 4.0 9.5 6.7 Đạt
8 PS12679 Vũ Đức Lộc 6.0 7.0 6.3 9.0 5.8 4.0 9.5 6.6 Đạt
9 PS13085 Trần Trọng Nghĩa 7.5 7.4 6.4 7.5 7.4 6.0 9.5 7.3 Đạt
10 PS13344 Nguyễn Văn Quốc 6.0 7.0 6.3 8.0 5.0 7.5 8.0 6.4 Đạt
11 PS13497 Đào Nhật Anh 7.5 7.5 7.5 9.0 7.5 4.5 8.5 7.5 Đạt
12 PS13833 Phan Minh Trí 6.0 6.5 6.0 8.8 5.8 5.0 9.5 6.5 Đạt
13 PS13847 Lê Khánh Toàn 6.0 6.8 6.2 7.5 5.5 5.5 10.0 6.5 Đạt
14 PS13865 Đoàn Văn Chung 6.0 7.0 6.3 7.5 5.8 6.0 5.5 6.2 Đạt
15 PS14217 Nguyễn Thế Lực 6.0 7.0 6.3 7.5 5.8 6.0 8.0 6.5 Đạt
16 PS14295 Võ Minh Tiến 6.0 7.5 6.5 8.5 6.0 4.5 10.0 6.8 Đạt
17 PS14321 Trần Quốc Mạnh 7.5 7.0 7.4 9.0 7.0 5.0 6.5 7.1 Đạt
18 PS14345 Nguyễn Đình Quý 6.0 7.5 7.0 8.5 6.0 6.5 8.5 6.9 Đạt
19 PS14375 Phạm Xuân Đức 6.0 6.5 7.0 7.5 6.5 6.0 8.0 6.7 Đạt
20 PS14393 Phan Công Phùng 6.0 7.0 6.0 7.5 6.5 6.0 8.0 6.7 Đạt
21 PS14394 Trần Quốc Lâm 6.0 7.0 6.0 7.5 6.5 6.0 8.0 6.7 Đạt
22 PS14404 Nguyễn Nhật Giang 7.5 7.4 6.4 7.5 7.4 5.0 9.0 7.2 Đạt
23 PS14425 Nguyễn Thành Đạt 6.0 7.5 7.0 7.5 6.0 6.0 8.0 6.7 Đạt
24 PS14429 Trần Phước Đạt 6.0 7.5 7.0 8.5 6.0 5.5 8.0 6.8 Đạt
25 PS14443 Bùi Nguyễn Tấn Lộc 7.5 7.8 7.0 8.0 7.5 7.0 7.5 7.5 Đạt
26 PS14451 Trần Duy Bảo 6.0 6.5 6.0 8.0 6.0 8.0 9.5 6.8 Đạt
27 PS14479 Nguyễn Trọng Nghĩa 7.5 7.6 6.9 7.5 7.3 6.0 9.5 7.4 Đạt
28 PS14496 Phan Huy Kha 7.5 7.6 6.8 7.5 7.3 5.0 8.5 7.2 Đạt
29 PS14497 Nguyễn Văn Hải 7.5 6.5 6.0 7.5 6.5 6.0 9.0 6.8 Đạt
30 PS14517 Trần Tuấn Qúy 7.5 7.7 7.0 8.0 7.4 5.0 7.5 7.2 Đạt
31 PS14525 Trần Tiến Thạch 7.5 7.6 6.9 7.5 7.3 6.0 8.0 7.3 Đạt
32 PS14534 Huỳnh Minh Thạch 7.5 7.2 6.9 8.8 7.3 4.5 7.5 7.1 Đạt
33 PS14538 Nguyễn Tấn Phúc Tài 6.0 7.0 6.3 8.0 5.5 5.0 9.0 6.4 Đạt
34 PS14564 Phạm Đình Hùng 7.5 7.6 6.9 7.5 7.3 6.0 7.5 7.2 Đạt
35 PS14566 Trần Thanh Đăng 7.5 7.4 6.4 8.0 7.4 5.0 9.5 7.3 Đạt
36 PS14603 Trần Tiến Anh 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt điểm danh
37 PS14921 Nguyễn Viết Minh Hoàng 7.5 7.5 6.5 8.8 7.5 6.0 8.0 7.4 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 5157fd34d3d8a


Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 12 năm 2021
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: 5157fd34d3d8a

You might also like