You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp WE18101_3
Thời gian 2022-01-11 - 2022-03-01
Học kỳ Spring 2022 - Block 1
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS25450 Nguyễn Ngọc Minh Đan 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.5 5.0 6.9 Đạt
2 PS25461 Vũ Hoàng Sơn 7.0 7.0 7.8 8.0 8.0 7.0 5.0 6.9 Đạt
3 PS25467 Vòong Đình Lam Phối 7.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 5.0 6.8 Đạt
4 PS25478 Nguyễn Văn Hoàng Trung 6.0 7.0 7.5 7.0 7.0 8.0 5.0 6.7 Đạt
5 PS25481 Hoàng Quân 9.0 8.0 9.5 8.5 8.5 8.5 5.0 7.8 Đạt
6 PS25486 Phạm Đình Dũng 7.0 7.0 8.0 8.0 8.0 6.6 8.0 7.5 Đạt
7 PS25491 Nguyễn Đăng Khương 7.0 7.0 7.8 8.0 8.5 6.8 8.0 7.5 Đạt
8 PS25530 Nguyễn Gia Minh 6.5 6.5 8.5 7.0 7.0 6.5 8.0 7.1 Đạt
9 PS25540 Lương Vĩ Hào 5.0 6.5 8.8 7.0 8.0 6.7 8.0 7.1 Đạt
10 PS25546 Phạm Công Tuyền 5.0 6.0 8.5 6.0 8.0 6.5 8.0 6.8 Đạt
11 PS25550 Võ Đại Thống 5.0 6.0 7.5 6.5 7.0 7.0 5.0 6.1 Đạt
12 PS25552 Dương Đức Đạt 5.0 6.0 8.0 8.0 6.0 7.0 5.0 6.2 Đạt
13 PS25589 Trần Quốc Hưng 6.5 6.5 7.5 7.5 6.0 6.0 5.0 6.3 Đạt
14 PS25616 Bùi Thị Thu Thảo 7.0 7.0 7.5 7.0 8.0 6.0 5.0 6.7 Đạt
15 PS25626 Lê Văn Nhàn 7.0 7.0 8.8 8.0 7.0 6.0 5.0 6.8 Đạt
16 PS25631 Lê Nguyễn Hoàng Quyên 7.3 7.3 7.8 7.0 7.0 6.5 7.0 7.2 Đạt
17 PS25643 Phồng Bảo An 3.0 3.0 7.5 5.0 7.0 6.5 7.0 5.2 Trượt
18 PS25650 Lý Kim Phụng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 0.6 Trượt
19 PS25671 Lê Phan Hoàng Huy 8.0 8.0 7.5 7.0 6.0 6.5 7.0 7.3 Đạt
20 PS25689 Hoàng Duy Anh 7.0 7.0 7.5 6.0 6.0 6.5 7.0 6.8 Đạt
21 PS25694 Vương Thành Tài 7.0 7.0 8.0 6.0 6.0 6.5 7.0 6.9 Đạt
22 PS25709 Ngô Quang Huy 7.8 7.8 8.8 8.0 8.5 7.0 7.0 7.8 Đạt
23 PS25712 Nguyễn Duy Thịnh 7.0 7.0 7.5 8.0 8.0 6.8 7.0 7.2 Đạt
24 PS25714 Nguyễn Cao Tường 3.0 3.0 7.8 7.0 8.0 6.5 7.0 5.5 Trượt
25 PS25719 Trần Thái An Khương 7.5 7.5 8.5 7.0 7.0 6.0 7.0 7.3 Đạt
26 PS25732 Phùng Lê Uyên Phương 7.8 7.8 7.8 8.0 8.5 7.5 7.0 7.7 Đạt
27 PS25741 Hoàng Công Tuấn Anh 3.0 3.0 7.5 7.0 7.0 7.3 7.0 5.5 Trượt
28 PS25761 Đoàn Kim Tâm 6.0 6.0 7.8 7.0 7.0 7.3 7.0 6.7 Đạt
29 PS25766 Lê Quốc Việt 5.0 5.0 7.8 6.0 6.0 6.5 7.0 6.0 Đạt
30 PS25777 Huỳnh Tấn Trí 7.0 7.0 7.5 6.0 8.0 7.0 7.0 7.1 Đạt
31 PS25781 Phạm Ân Khôi 7.5 7.5 8.0 7.0 8.5 8.3 7.0 7.6 Đạt
32 PS25802 Đoàn Minh Thịnh 5.0 5.0 8.0 8.0 8.5 8.2 7.0 6.7 Đạt
33 PS25805 Kiên Văn Thuận 6.0 6.0 8.8 8.0 8.5 8.4 7.0 7.2 Đạt
34 PS25806 Hồ Minh Quang 7.5 7.5 9.0 8.0 8.0 8.5 7.0 7.8 Đạt
35 PS25807 Nguyễn Phạm Ngọc Hiếu 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.0 7.0 2.1 Trượt
36 PS25819 Phạm Trung Hiếu 5.0 5.0 7.5 7.0 6.0 7.0 8.0 6.4 Đạt
37 PS25822 Lê Minh Khang 7.5 7.5 8.8 8.5 8.0 7.5 8.0 7.9 Đạt
38 PS25827 Lê Huỳnh Hiếu 8.0 8.0 9.0 8.5 8.5 8.0 8.0 8.2 Đạt
39 PS25828 Giang Chiêu Phong 7.5 7.5 7.8 8.5 8.5 7.9 8.0 7.9 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: acacda8e0c653


Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 03 năm 2022
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: acacda8e0c653

You might also like