You are on page 1of 2

Sổ Điểm

Học phần Kỹ năng học tập (SKI1014)


Lớp IT18103_3
Thời gian 2022-01-11 - 2022-03-01
Học kỳ Spring 2022 - Block 1
Document Presentation Test 1 Test 2 Test 3 Thực hành cá nhân Workshop
# Mã sinh viên Họ và tên Điểm tổng kết Trạng thái
(10%) (30%) (10%) (10%) (10%) (10%) (20%)
1 PS25856 Lê Thành Thắng 7.0 7.5 8.5 6.5 5.0 6.5 5.0 6.6 Đạt
2 PS25858 Dương Ngọc Như Ý 6.0 7.5 8.8 7.0 7.5 7.0 5.0 6.9 Đạt
3 PS25864 Bùi Đình Phương Nam 6.0 7.0 7.5 6.0 7.0 6.0 5.0 6.4 Đạt
4 PS25866 Nguyễn Ninh Thuận 7.5 7.5 7.5 6.0 6.0 6.5 5.0 6.6 Đạt
5 PS25867 Phạm Đình Khánh 7.0 7.5 7.5 7.5 6.5 6.5 5.0 6.8 Đạt
6 PS25884 Nguyễn Hồng Luân 6.0 6.5 7.8 7.0 7.5 7.0 5.0 6.5 Đạt
7 PS25887 Giang Hải Chương 6.0 6.0 8.5 8.5 8.5 6.0 5.0 6.6 Đạt
8 PS25890 Nguyễn Lâm Ngọc Hân 7.0 7.5 8.5 6.0 7.5 7.0 5.0 6.9 Đạt
9 PS25891 Trần Minh Tiến 6.0 6.5 7.5 7.5 7.5 7.0 5.0 6.5 Đạt
10 PS25893 Trần Quỳnh Hương 7.5 7.5 7.5 6.0 6.0 7.5 5.0 6.7 Đạt
11 PS25895 Nguyễn Quốc Hoàng Minh 6.0 7.0 7.5 8.0 8.0 7.4 7.3 7.3 Đạt
12 PS25901 Nguyễn Công Thành 6.5 7.0 7.5 7.0 5.0 7.5 7.3 6.9 Đạt
13 PS25904 Lê Khả Quân 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.3 0.0 0.7 Trượt
14 PS25910 Nguyễn Phú Thịnh 6.5 6.5 8.3 7.0 5.0 7.5 7.3 6.8 Đạt
15 PS25923 Hồ Thành Phát 6.0 7.0 7.8 5.0 5.0 7.2 7.3 6.7 Đạt
16 PS25926 Lê Đức Anh Vũ 7.0 7.0 8.5 5.0 5.0 7.3 7.3 6.8 Đạt
17 PS25927 Phan Quang Đính 7.0 7.5 8.5 6.0 6.0 7.4 7.3 7.2 Đạt
18 PS25928 Nguyễn Anh Khôi 7.5 8.0 8.8 7.0 8.0 7.5 7.3 7.7 Đạt
19 PS25929 Lê Tuấn Anh 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 7.1 0.0 0.7 Trượt
20 PS25932 Trần Huy Hoàng 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 6.3 7.5 7.4 Đạt
21 PS25947 Nguyễn Hiếu 8.0 8.5 7.8 5.0 5.0 6.3 7.5 7.3 Đạt
22 PS25953 Nguyễn Tấn Phát 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.3 0.0 0.6 Trượt
23 PS25956 Nguyễn Khánh Duy 8.5 8.5 8.5 7.0 7.0 6.5 7.5 7.8 Đạt
24 PS25957 Nguyễn Xuân Trọng 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 6.0 0.0 0.6 Trượt
25 PS25959 Phạm Văn Luận 7.0 8.0 7.5 7.0 7.0 6.0 8.0 7.5 Đạt
26 PS25976 Tô Tuấn Huy 7.0 7.5 7.8 6.0 8.0 6.5 8.0 7.4 Đạt
27 PS25979 Hoàng Duy Nam 6.0 7.0 7.5 8.5 8.5 6.5 8.0 7.4 Đạt
28 PS25992 Phạm Ngọc Bảo Long 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Trượt điểm danh
29 PS25995 Trần Văn Bảo Triều 6.0 6.0 8.5 7.0 7.0 5.9 5.0 6.2 Đạt
30 PS25999 Trần Đức Hoàng 7.0 7.0 7.5 7.0 6.5 5.0 5.0 6.4 Đạt
31 PS26003 Lê Tiến Đạt 7.5 7.5 8.8 7.0 6.5 5.7 5.0 6.8 Đạt
32 PS26006 Lê Trần Thanh Phúc 6.0 6.0 7.5 6.5 7.0 6.0 5.0 6.1 Đạt
33 PS26013 Phan Hồng Phong 7.3 7.3 7.5 7.0 7.5 5.8 5.0 6.7 Đạt
34 PS26022 Thái Lê Minh Nhựt 8.0 8.0 7.5 7.5 8.0 6.0 5.0 7.1 Đạt
35 PS26030 Nguyễn Nhị Khang 7.0 7.0 7.5 7.5 5.0 7.0 5.0 6.5 Đạt
36 PS26032 Ngô Công Trứ 8.0 8.0 8.3 5.0 8.5 6.5 5.0 7.0 Đạt
37 PS26034 Nguyễn Đức Dương 8.0 8.0 8.0 5.0 5.0 6.5 5.0 6.7 Đạt
38 PS26044 Nguyễn Võ Huy 6.0 6.0 7.5 7.5 7.5 6.5 5.0 6.3 Đạt

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: d491a1660d080


Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 03 năm 2022
Chủ nhiệm bộ môn
Giảng viên phụ trách

04.7-BM/ĐT/HDCV/FE Token: d491a1660d080

You might also like