Professional Documents
Culture Documents
PHÁP ( HS2)
TB song ngữ / 60 điểm
song ngữ
4.35 27.55
7.75 48.8
4 36.1
3.1 30.45
8.35 52.25
7.2 50.1
9 53.95
7.9 46.85
4.6 39.2
4.7 42.35
5.7 43.7
6.75 43.35
6.25 41.75
7 46.7
5.6 43.6
6.5 44.7
6.25 41.3
8.9 52.85
6.95 40.4
6 42.25
4.4 35.7
4.75 33.35
6.4 43.7
4.7 38.8
5.8 47.75
5.4 35.75
5.5 43
6.45 41.35
6.75 43.25
8.65 50.75
8.5 49.45
5.65 40.6
ÁNG 11/ 2023
GHI CHÚ
Điểm trúng tuyển năm học trước vào lớp Song ngữ:
Ams: 53.25
CVA: 49.25