You are on page 1of 6

ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 1 - HỆ SỐ

STT HỌ VÀ TÊN TOÁN VĂN PHÁP ĐK TOÁN PHÁP

1 Đỗ Thu Anh 1.75 4 7.6 5.5


2 Hoàng Kỳ Anh 7.5 7 8.8 10
3 Nguyễn Phạm Diệu Anh 6.25 6.25 7.6 8
4 Phạm Thành Tuấn Bách 6 6.5 7 4.75
5 Phạm Vũ Hoàng Bách 8.25 7.5 9.8 10
6 Trần Bình 9.25 7.25 9.2 10
7 Nguyễn Hoàng Linh Chi 8.75 9 9.2 9
8 Trương Khánh Chi 8 5.75 9.8 7.5
9 Nguyễn Hải Đăng 7.25 6.25 9 7.5
10 Nguyễn Thu Giang 8.25 9 9.2 6.5
11 Đặng Ngân Hà 7 7.5 8.8 9
12 Quản Vũ Thanh Hà 7.5 6.25 8.6 7.5
13 Bùi Bảo Hân 7.75 6.5 8 7
14 Đoàn Quang Hưng 8.25 8 9.2 7.25
15 Lê Thị Diễm Hương 7.75 6.75 9.4 8.5
16 Vũ Tuấn Khang 8 6 8.2 9.5
17 Vũ Gia Khoa 8.5 6 6.8 7.5
18 Hà Bảo Lâm 8.75 6.5 9.8 10
19 Đào Nguyên Lê 3.25 6.75 9 7.5
20 Nguyễn Trần Đức Linh 7.5 5.25 8 9.5
21 Tiết Khánh Linh 6.75 7.75 6.4 6
22 Nguyễn Bảo Minh 7.25 8 8.6
23 Võ Huy Minh 7 8 8.4 7.5
24 Nguyễn Bảo Nam 7.25 5.25 8.4 8.5
25 Nguyễn Nhật Nam 9.5 7.25 9.4 10
26 Vũ Hà Phương 6.25 5.5 9.2 4
27 Hoàng Lý Anh Quân 7.25 6.25 9 9.5
28 Phạm San 6 6.25 8.2 8
29 Nguyễn Vân Thanh 6.5 8 8 7.25
30 Vũ Xuân Thành 8 6.25 9.2 10
31 Lê Anh Thư 8.25 9 9.2 6
32 Phạm Minh Trang 6 7 8.8 7.5
GIỮA HỌC KỲ 1 - HỆ SỐ 2 - THÁNG 11/ 2023

PHÁP ( HS2)
TB song ngữ / 60 điểm
song ngữ
4.35 27.55
7.75 48.8
4 36.1
3.1 30.45
8.35 52.25
7.2 50.1
9 53.95
7.9 46.85
4.6 39.2
4.7 42.35
5.7 43.7
6.75 43.35
6.25 41.75
7 46.7
5.6 43.6
6.5 44.7
6.25 41.3
8.9 52.85
6.95 40.4
6 42.25
4.4 35.7
4.75 33.35
6.4 43.7
4.7 38.8
5.8 47.75
5.4 35.75
5.5 43
6.45 41.35
6.75 43.25
8.65 50.75
8.5 49.45
5.65 40.6
ÁNG 11/ 2023

GHI CHÚ

Điểm trúng tuyển năm học trước vào lớp Song ngữ:
Ams: 53.25
CVA: 49.25

You might also like