You are on page 1of 33

796 202497 Phạm Anh Tuấn Nam 29/11/2005 TPHCM 6 8.4 5.75 5.

4 V

328 201000 Nguyễn Trí Anh Khoa Nam 21/1/2005 TPHCM 5 8.2 3.5
6 V
155 200468 Nguyễn Hà Minh Dũng Nam 19/1/2005 TPHCM 6.25 8.1 5.5 2.25 3.7 V
754 202376 Nguyễn Bảo Trang Nữ 5/2/2005 TPHCM 5 8.1 6.75 3.75 6.38 V
218 200657 Nguyễn Tuấn Hiệp Nam 5/10/2005 Bình Dương 9.75 7.4 4.75 7.5 V
557 201716 Ngô Minh Như Nữ 2/6/2005 TPHCM 4.75 7.1 6 V 4.75
42 200145 Nguyễn Ngọc Lan Anh Nữ 1/1/2005 TT Huế 6.75 6.8 5.5 V 5.25 V 2.5
689 202154 Phạm Quang Thịnh Nam 1/12/2005 TPHCM 8.5 6.5 6.25 5 5.75 V
172 200517 Nguyễn Bảo Duy Nam 31/3/2005 TPHCM 7.5 5.9 4.75 2.75 V
596 201856 Lê Hồ Nam Phương Nữ 7/2/2005 TPHCM 7.5 5.5 4.5 4.25 V
Toán Anh Văn ToanC Tin Lý Hóa Sinh AnhC VanC
KC KC
525 201611 Nguyễn Thành Nhân Nam 22/6/2005 Bình Định 3.5 9 KC5.75 8.7
437 201332 Phạm Quang Minh Nam 18/5/2005 TPHCM 8.5 9.4 7.25 3.75 3.7 8.6
751 202367 Đặng Trần Đoan Trang Nữ 19/4/2005 TPHCM 7.25 9.2 6.75 8.6
421 201285 Hoàng Anh Minh Nam 13/11/2005 TPHCM 5.25 8.2 3.5 1.9 8.5
46 200154 Nguyễn Phan Nam Anh Nam 28/3/2005 TPHCM 7.5 9.3 5.75 2 8.4
252 200783 Đinh Hồ Gia Huy Nam 29/6/2005 TPHCM 6.75 9.9 6.5 8.35
99 200304 Hứa Bảo Châu Nữ 30/7/2005 TPHCM 5.75 9.6 6 8.3
747 202353 Phạm Ân Trân Nữ 1/9/2005 TPHCM 9 9.8 7 7.5 8.2
15 200058 Võ Nguyễn Mỹ An Nữ 5/8/2005 TPHCM 5.5 9.4 6.25 8.15
77 200249 Nguyễn Đăng Bảo Nam 6/1/2005 TPHCM 3.75 9.4 4 8.1
211 200639 Trần Lê Minh Hạnh Nữ 16/6/2005 TPHCM 7 9.3 5.5 8.13 8.05
713 202245 Nguyễn Ngọc Duy Thức Nam 1/1/2005 Bình Định 6.75 9 4.5 5.75 8.05
198 200596 Chung Khả Hân Nữ 27/11/2005 TPHCM 8.5 9.3 6.5 4.5 7.95
401 201202 Vũ Ngọc Linh Nữ 1/11/2005 Nghệ An 7.75 9.3 5.5 7.95
816 202565 Lê Công Hải Văn Nam 1/12/2005 Hà Nội 6.25 8.8 6.25 2.75 7.95 5.75
785 202449 Phạm Trần Thanh Trúc Nữ 11/3/2005 TPHCM 9 9.3 7.5 2 7.85 7.5
188 200576 Nguyễn Lê Ngân Hà Nữ 22/8/2005 TPHCM 4.25 9.6 6.25 7.8
439 201339 Phùng Ngọc Khôi Minh Nam 6/3/2005 TPHCM 5.25 9 4.75 1 V 7.8
226 200687 Nguyễn Lê Minh Hòa Nữ 29/12/2005 An Giang 8.25 9.5 7.75 7.75 5
670 202085 Trầm Thị Kim Thanh Nữ 22/9/2005 TPHCM 6 9.3 6.75 0.25 7.75 7
703 202209 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 30/6/2005 Bình Thuận 4 9 6.25 7.7
1 200006 Đinh Nho An Nam 10/7/2005 TPHCM 7.25 9.8 5.75 6 7.65
766 202412 Đỗ Minh Triết Nam 13/1/2005 TPHCM 8 8.9 5.5 7.65
27 200089 Đào Nhật Hoàng Anh Nam 27/9/2005 TPHCM 6 9.7 5.75 7.6
394 201188 Phan Nguyễn Khánh Linh Nữ 18/2/2005 TPHCM 5.5 9.1 6.25 7.6
290 200896 Nguyễn Ngọc Phúc Khang Nam 15/2/2005 TPHCM 7.5 9.5 6.5 7.55
307 200937 Phạm Mai Khanh Nữ 31/3/2005 TPHCM 6 9.2 7 7.55
366 201115 Nguyễn Duy Lam Nữ 5/6/2005 TPHCM 4.25 9.4 6.5 7.5
561 201732 Trần Tuệ Tú Như Nữ 5/1/2005 TPHCM 7.25 9.5 6.5 7.45
838 202643 Phan Hoàng Thanh Vy Nữ 12/8/2005 Đồng Tháp 4.5 9.5 6.25 7.45
687 202147 Nguyễn Huỳnh Thịnh Nam 6/6/2005 Phú Yên 6.5 9.3 8.25 7.45
419 201282 Hồ Nguyễn Đức Minh Nam 1/1/2005 TPHCM 4.75 9.3 5.75 7.4
123 200379 Nguyễn Thiên Đăng Nam 30/4/2005 TPHCM 4 9 4 7.4
550 201700 Võ Lê Tịnh Nhi Nữ 15/3/2005 TPHCM 5 9.6 5.5 7.35
47 200155 Nguyễn Phan Quỳnh Anh Nữ 20/1/2005 TPHCM 5 9.4 6.5 7.35
750 202363 Denny Đạt Hoàng Trần Nam 15/11/2004 Hoa Kỳ 6 9.4 6.5 7.35
281 200859 Mai Cao Khải Nam 23/5/2005 TPHCM 7.25 9.6 7 7.3
744 202339 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 30/10/2005 TPHCM 6.5 9.6 6 7.3
69 200228 Phạm Xuân Bách Nam 17/2/2005 TPHCM 5.25 9.1 4.5 V 7.3 V
303 200927 Cao Ngọc Mai Khanh Nữ 27/10/2005 TPHCM 6 8.9 5.75 7.3
563 201739 Lý Thị Hồng Nhung Nữ 26/2/2005 TPHCM 5.75 9.6 7.25 7.25
323 200984 Lê Nguyễn Đăng Khoa Nam 29/1/2005 TT Huế 6.25 8.4 4 3.25 7.25
102 200321 Chế Lê Quỳnh Chi Nữ 21/11/2005 TT Huế 5.75 8.3 5.25 7.25
200 200610 Nguyễn Gia Hân Nữ 1/9/2005 TPHCM 5.5 9.7 5.75 9 7.2 5.25
86 200267 Trần Đặng Gia Bảo Nam 2/3/2005 Tiền Giang 6.5 9.6 3.75 1.25 7.4 7.15
447 201379 Tô Ngọc Mỹ Nữ 28/8/2005 TPHCM 8.5 9.4 7.5 7.15 5.5
758 202387 Đặng Đức Trí Nam 26/1/2005 TPHCM 6.75 8.4 5.5 7.15
74 200241 Hoàng Tôn Bảo Nam 20/8/2005 TPHCM 7 9.3 5.5 6.75 8.5 7.1
197 200591 Nguyễn Khắc Hồng Hải Nam 12/4/2005 TPHCM 7.25 9.1 5.75 5.5 4 7.1
275 200842 Phạm Diệu Huyền Nữ 23/9/2005 Hà Nội 6.25 8.2 7.25 7.1
682 202129 Nguyễn Phạm Thuận Thiên Nam 15/2/2005 Tiền Giang 10 9.7 7 10 7.05
549 201698 Trần Phúc An Nhi Nữ 19/12/2005 TPHCM 6 9.6 6 7.05
154 200464 Đặng Đức Dũng Nam 4/10/2005 TPHCM 7 9.5 6.25 7.05
462 201406 Trần Hoàng Nam Nam 18/12/2005 TPHCM 6.75 9.2 7 7.05 7
448 201380 Lê Na Nữ 19/5/2005 TPHCM 4.75 9.1 7.25 7.05
327 200994 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa Nam 6/7/2005 TPHCM 6.75 9.7 5.75 7
616 201922 Phạm Gia Quân Nam 1/5/2005 TPHCM 3.5 9.6 5 7
18 200069 Lê Quang Ấn Nam 5/4/2005 TPHCM 7 9.3 6.5 7
361 201096 Trần Anh Kiệt Nam 13/9/2005 TPHCM 5 9.2 6 7
532 201635 Bùi Uyên Nhi Nữ 23/11/2005 TPHCM 7.5 9 7.5 7
430 201318 Nguyễn Nhật Minh Nữ 10/10/2005 TPHCM 4.5 8.4 7 7
311 200948 Lê Hưng Khánh Nam 2/10/2005 TPHCM 3.5 9.2 4.75 6.95
426 201295 Lê Nguyễn Ngọc Minh Nữ 3/8/2005 TPHCM 5.25 9.1 6.25 6.95
831 202609 Nguyễn Huy Vũ Nam 30/1/2005 TPHCM 6.75 8.9 6 4 6.95 5
759 202390 Huỳnh Phạm Đức Trí Nam 26/4/2005 TPHCM 5.25 9.4 7.5 6.9
636 201980 Nguyễn Ngọc Quyết Nam 5/10/2005 TPHCM 6.5 9.1 6 1.75 5 6.9
22 200078 Bùi Thế Anh Nam 10/3/2005 Nam Định 5.5 9 6 6.9
551 201701 Võ Trần Yến Nhi Nữ 4/11/2005 TPHCM 5.75 9 6.5 2.25 6.9 4
592 201846 Phạm Trần Hữu Phước Nam 23/2/2005 TPHCM 4.5 9 4.5 6.9
28 200092 Đinh Phạm Minh Anh Nữ 2/1/2005 TPHCM 4.25 8.9 6.5 6.9
449 201381 Phan Bùi Thảo Na Nữ 1/9/2005 TPHCM 4.75 9.1 6.25 6.85
335 201020 Đào Minh Khôi Nam 6/4/2005 TPHCM 4.5
9 5.17 2.25 6.85
103 200325 Mai Nguyễn Phương Chi Nữ 24/7/2005 TPHCM 7.75 8.7 4.08 1.75 6.85 6.75
308 200939 Phan Thụy Khanh Nữ 2/2/2005 TPHCM 5 8.7 5.75 7.38 6.85
605 201879 Phùng Lai Như Phương Nữ 17/2/2005 TPHCM 4.75 9.4 6.25 6.8
388 201173 Nguyễn Phạm Diệu Linh Nữ 10/4/2005 TPHCM 5.5 9.3 6.75 6.8
283 200878 Huỳnh Đức Nguyên Khang Nam 4/5/2005 TPHCM 5 8.3 5.25 6.8 3.5
547 201687 Nguyễn Yến Nhi Nữ 13/12/2005 Bình Phước 8.75 9.6 7.5 0.75 6.75 4.75
626 201946 Nguyễn Tống Minh Quang Nam 1/4/2005 TPHCM 4.75 9.1 4 2 6.75
392 201186 Phạm Như Hà Linh Nữ 6/5/2005 ĐăkLăk 5.75 8.8 6.25 7 6.75
420 201284 Hồ Trọng Minh Nam 26/8/2005 Hà Nội 6 9.4 6.5 4 5.3 6.7 4.25
2 200008 Hồ Thiên An Nam 17/7/2005 TPHCM 4.75 9.3 4.5 6.7
668 202082 Nguyễn Mai Thanh Nữ 16/3/2005 TPHCM 6 9.1 6 3.5 6.7 4.5
714 202246 Trần Duy Thức Nam 30/3/2005 TPHCM 5.5 9 6.25 6.7
289 200891 Nguyễn Duy Khang Nam 5/8/2005 TPHCM 5.75 8.7 6 3.88 6.7 3.75
65 200224 Nguyễn Gia Bách Nam 25/10/2005 TPHCM 4.75 9.1 5.75 6.65
164 200483 Đào Ngọc Thế Dương Nam 11/11/2005 TPHCM 8.25 9 7 6.65
578 201806 Lê Quang Phúc Nam 2/10/2005 TPHCM 6 8.9 4.5 5.25 6.65
228 200693 Đỗ Minh Hoàng Nam 23/7/2005 TPHCM 6 9.6 5.5 6.6
159 200473 Nguyễn Trí Dũng Nam 10/1/2005 TPHCM 6.75 9.3 6.25 6.6 5.25
581 201821 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 28/11/2005 TPHCM 4.25 9.3 7.25 6.6
293 200904 Nguyễn Văn Trường Khang Nam 6/8/2005 TPHCM 5.25 9.2 6 1.25 6.6 3.5
658 202052 Võ Hùng Tâm Nam 4/5/2005 TPHCM 3.5 9.1 7 0 6.6
300 200918 Trần Minh Khang Nam 23/5/2005 TPHCM 5 8.7 5 V 6.6
95 200287 Mai Nguyễn Thái Bình Nam 28/5/2005 Đà Nẵng 3.25 8.3 4.75 6.6 5
400 201201 Võ Khánh Linh Nữ 30/10/2005 TPHCM 7 9.3 7.25 6.55
594 201852 Đỗ Ngọc Nam Phương Nữ 21/1/2005 TPHCM 7.25 9.2 5 6.63 6.55
20 200074 Bùi Ngọc Nam Anh Nữ 1/11/2005 TPHCM 7.5 9.1 6 6.55
521 201605 Huỳnh Thành Nhân Nam 2/3/2005 TPHCM 4.5 9.1 4.75 6.55
546 201686 Nguyễn Tuệ Nhi Nữ 5/1/2005 TPHCM 6 8.7 7 6.55 V
294 200906 Nguyễn Vĩnh Khang Nam 2/12/2005 TPHCM 5.25 9.6 5 5.5 3.75 6.5
239 200733 Bùi Duy Hưng Nam 11/3/2005 TPHCM 7.75 9.2 7.25 6.5 V
64 200220 Hoàng Lê Bách Nam 15/5/2005 Nghệ An 6 8.8 5.5 4.25 2.25 3.38 6.5
826 202599 Phạm Nguyễn Phú Vinh Nam 11/2/2005 TPHCM 7.25 8.8 6.5 6.5
498 201518 Nguyễn Đan Khánh Ngọc Nữ 3/7/2005 TPHCM 7.75 8.5 7 6.5
101 200320 Vũ Phạm Minh Châu Nữ 13/3/2005 TPHCM 4 9.3 4.5 6.45
365 201114 Lê Hà Lam Nữ 24/11/2005 TPHCM 4.25 9.1 5.75 6.45
364 201109 Lâm Mỹ Kỳ Nữ 5/9/2005 TPHCM 7 9 5.5 6.45
692 202159 Trần Quang Thịnh Nam 23/3/2005 TPHCM 7.5 9 4.75 3.25 6.45 2.25
291 200897 Nguyễn Nhật Khang Nam 18/9/2005 TPHCM 5.5 8.3 6 6.45
334 201017 Đặng Hữu Minh Khôi Nam 22/5/2005 TPHCM 5 7.9 6.25 8.38 6.45
348 201063 Nguyễn Huỳnh Minh Khuê Nữ 17/1/2005 TPHCM 4.75 9.1 6.25 6.4
515 201591 Nguyễn Hà Nguyễn Nam 12/7/2005 TPHCM 5.5 9.1 6.25 6.4 5
378 201140 Vương Vũ Quỳnh Lê Nữ 18/2/2005 TPHCM 3.25 9 6.75 6.4
527 201626 Huỳnh Minh Nhật Nam 7/6/2005 TPHCM 6 9 5.25 7.38 6.4
474 201440 Tạ Nguyễn Song Ngân Nữ 26/11/2005 TPHCM 6.75 8.8 6.25 6.4
280 200856 Kiều Phước Khải Nam 12/11/2005 Tây Ninh 6 8.4 4.5 6.4
248 200760 Thượng Đình Hưng Nam 17/8/2005 TPHCM 5.25 9.4 6.5 1.5 6.35
422 201287 Hoàng Đức Minh Nam 17/1/2005 Bến Tre 7.75 9.4 7.5 2.25 6.35 5.5
471 201430 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 19/8/2005 Quảng Ngãi 7 9.4 6.5 6.35
383 201157 Hoàng Nguyễn Khánh Linh Nữ 3/2/2005 Hà Nội 10 9.3 6.75 3.75 6.35 5.25
34 200120 Mai Thị Quỳnh Anh Nữ 16/10/2005 Đồng Nai 7.5 9.2 7 6.35
137 200414 Thái Chánh Đạt Nam 27/12/2005 TPHCM 8.25 9.1 7.25 6.35
316 200966 Võ Phúc Khánh Nữ 11/7/2005 TPHCM 4.5
9.5 7 6.3
454 201394 Nguyễn Phương Nam Nam 9/11/2005 TPHCM 6.75 9 5.42 6.3
227 200692 Đỗ Lương Minh Hoàng Nam 15/9/2005 Đồng Nai 4.5 8.7 6 V 6.3
413 201258 Nguyễn Phúc Xuân Mai Nữ 28/1/2005 TPHCM 4 8.6 5 6.3
480 201460 Lê Phương Nghi Nữ 26/10/2005 TPHCM 4.5 8.3 6 6.3 4
654 202034 Phan Tấn Tài Nam 27/7/2005 TPHCM 3.75 9.3 6.25 6.25
669 202084 Nguyễn Trần Đan Thanh Nữ 24/9/2005 TPHCM 6 8.9 7.25 6.25 6.25
406 201223 Nguyễn Hoàng Long Nam 25/3/2005 TPHCM 6 8.8 6.5 1.25 6.25
100 200307 Lê Hoàng Bảo Châu Nữ 13/9/2005 TPHCM 7.25 8.3 6.75 6.25
735 202306 Ngô Phương Tinh Nữ 22/7/2005 TPHCM 6.25 9.4 5.5 6.2
481 201461 Lê Thị Tường Nghi Nữ 21/10/2005 TPHCM 6.75 9.2 6.75 2.25 9.13 6.2
206 200629 Nguyễn Lê Minh Hằng Nữ 11/1/2005 TPHCM 2.75 9.1 5.75 6.2 V
482 201467 Nguyễn Hồng Gia Nghi Nữ 6/4/2005 Bình Thuận 6.25 9.1 5.5 6.2
507 201556 Lý Mẫn Nguyên Nữ 15/6/2005 TPHCM 7.5 8.4 5.75 6.2
367 201117 Nguyễn Thiên Lam Nữ 3/5/2005 TPHCM 4 7.8 6.25 3.63 6.2
189 200577 Nguyễn Minh Hà Nữ 11/7/2005 TPHCM 4.75 9.1 6.5 6.15 3.75
566 201751 Trương Anh Phan Nam 19/6/2005 TPHCM 6 9 5 4.25 6.15
638 201984 Hoàng Như Quỳnh Nữ 9/1/2005 An Giang 6.5 9 7V 6.15 V
105 200332 Võ Mai Chi Nữ 12/8/2005 TPHCM 4 8.1 6.5 6.15 6.5
562 201738 Lê Xuân Yến Nhung Nữ 25/6/2005 TPHCM 4.25 8.1 5.75 6.15
612 201907 Lý Nguyễn Trúc Quân Nữ 20/12/2005 TPHCM 8.25 9.1 6.75 1.5 6.1
777 202430 Phạm Hải Triều Nam 18/1/2005 TPHCM 6.25 8.7 5.75 2.5 6.1 4.5
790 202459 Nguyễn Phạm Quốc Trung Nam 29/6/2005 TPHCM 4.75 8.5 6 6.1
461 201405 Trần Hà Nhật Nam Nam 26/7/2005 TPHCM 5.5 8.4 5 1.25 6.1
601 201872 Nguyễn Quỳnh Khánh Phương Nữ 15/2/2005 TPHCM 3.5 8.4 6.5 6.1
553 201705 Hoàng Hồng Nhiên Nữ 31/5/2005 TPHCM 6.25 8.3 6.5 0.25 6.1 4.25
497 201517 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 6/5/2005 ĐăkLăk 6 9.3 6.25 6.05
697 202181 Hoàng Thị Minh Thư Nữ 13/11/2005 TPHCM 4.5 8.7 7 6.05 4.25
745 202343 Mai Ngọc Bảo Trân Nữ 4/11/2005 TPHCM 8 8.7 5.5 6.05
802 202514 Lê Minh Cát Tường Nữ 24/1/2005 An Giang 3.5 8.7 7.5 6.05
304 200928 Đinh Nguyên Khanh Nữ 15/3/2005 ĐăkLăk 5.25 9.6 6.25 6
110 200343 Nguyễn Phúc Chương Nam 13/1/2005 TT Huế 10 9.3 6.5 5 7.6 6
677 202103 Đỗ Huỳnh Thanh Thảo Nữ 5/10/2005 TPHCM 7.5 9.2 6.75 6
615 201919 Nguyễn Phương Quân Nam 27/9/2005 TPHCM 10 9.1 5.5 6
167 200495 Nguyễn Trần Khánh Dương Nam 3/1/2005 Bình Dương 7.75 8.9 5.25 2.75 6
641 201997 Trần Nguyễn Thư Quỳnh Nữ 5/12/2005 TPHCM 7 8.9 5.5 V 6
642 201999 Trần Phúc Quỳnh Nữ 24/2/2005 TPHCM 6.25 8.8 5.25 6
763 202409 Trần Đức Trí Nam 9/11/2005 TPHCM 4.25 8.2 5.75 6
715 202247 Phạm Ngân Thương Nữ 26/11/2005 TPHCM 6 7.7 6.5 6 7.5
587 201833 Vũ Đình Thái Phúc Nam 23/9/2005 TPHCM 4 9.3 5.75 5.95
29 200093 Đinh Xuân Anh Nam 21/5/2005 Đồng Nai 5.5 9 5.5 5.95
464 201412 Đặng Vũ Tuyết Ngân Nữ 6/2/2005 TPHCM 7.5 8.6 8 6.75 5.95 6.5
54 200178 Phùng Thị Phương Anh Nữ 30/7/2005 TPHCM 6 8.5 6 5.95 5.25
130 200396 Huỳnh Quốc Đạt Nam 23/4/2005 TPHCM 6.5 9.3 7 5.9
139 200416 Trần Khắc Đạt Nam 17/11/2005 TPHCM 5.25 8.7 5.25 5.9
479 201455 Đoàn Gia Phương Nghi Nữ 5/4/2005 TPHCM 4.75 8.5 6 3.25 5.9 3.75
748 202355 Phan Ngọc Trân Nữ 3/11/2005 TPHCM 6.25 8.5 7.25 5.9
108 200339 Đặng Ngọc Trường Chinh Nam 5/12/2005 Bình Dương 7.5 8.3 5.5 5.9
193 200582 Nguyễn Thiên Hà Nữ 21/3/2005 TPHCM 4.5 8.3 7.25 8.5 5.9
179 200551 Đường Hương Giang Nữ 11/8/2005 TPHCM 4.5 9.1 6.5 5 5.85
746 202348 Nguyễn Huỳnh Yến Trân Nữ 10/4/2005 TPHCM 4.75 9 6.5 5.85
510 201561 Nguyễn Đỗ Nguyên Nam 7/1/2005 TPHCM 5.5 8.7 5.5 5.85
824 202594 Nguyễn Phú Vinh Nam 26/5/2005 TPHCM 5 8.7 7 5.85
804 202525 Bùi Nhã Thanh Uyên Nữ 15/3/2005 TPHCM 4.25 8.6 7.25 5.85 6
124 200381 Phạm Nguyễn Minh Đăng Nam 14/6/2005 TPHCM 4.5 9.3 6.5 7.25 5.8
432 201322 Nguyễn Quang Minh Nam 6/6/2005 TPHCM 7 9.3 6.5 5.8
446 201377 Trần Uyển My Nữ 5/7/2005 TPHCM 6.25 8.3 6.5 2.25 5.8
675 202096 Nguyễn Duy Thành Nam 9/1/2005 TPHCM 8 9.3 6.25 3.5 5.5 5.75
385 201170 Nguyễn Khánh Linh Nữ 12/5/2005 TPHCM 5.25 9.2 6.25 5.75
627 201948 Phạm Đăng Quang Nam 14/10/2005 TPHCM 5.75 9.1 4.25 5.75
691 202158 Trần Khang Thịnh Nam 23/2/2005 TPHCM 6.25 9.1 9 2.25 5.75
415 201265 Phạm Nguyễn Hoàng Mai Nữ 20/9/2005 TPHCM 4.25 8.9 6 5.75
63 200217 Phạm Nguyễn Hồng Ánh Nữ 3/10/2005 TPHCM 7 8.5 6 5.75 3.75
693 202173 Đỗ Song Thư Nữ 27/12/2005 TPHCM 3.75 8.2 6.75 5.75
631 201964 Huỳnh Đức Quốc Nam 8/1/2005 TPHCM 5.5 8.1 6.5 0 5.75
645 202004 Trần Cao Sâm Nam 11/1/2005 TPHCM 4.5 9.6 5.75 1 5.7 3
788 202457 Lê Văn Trung Nam 19/4/2005 TPHCM 6 9.3 5.5 5.7
116 200364 Nguyễn Uyên Đan Nữ 24/1/2005 TPHCM 6.25 9.2 5.5 5.7
599 201869 Nguyễn Nam Phương Nữ 26/2/2005 TPHCM 5.25 9.1 6.5 5.7
719 202260 Trần Bảo Thụy Nữ 4/10/2005 TPHCM 7 8.6 7 5.7 4.25
35 200122 Ngô Quỳnh Anh Nữ 3/12/2005 Hà Nội 5.75 8.5 5 5.7
659 202054 Hoàng Đình Tân Nam 22/7/2005 TPHCM 9.25 8.1 6.5 2.75 3 5.7 4.25
142 200432 Trần Đông Đông Nữ 29/1/2005 TPHCM 4.5 7.8 6.5 5.7
787 202455 Lâm Thành Trung Nam 20/12/2005 TPHCM 7.25 9.1 5.5 5.65
183 200555 Nguyễn Ngọc Lương Giang Nữ 15/12/2005 TPHCM 3.25 9 7.25 5.65
656 202045 Phạm Huy Tâm Nam 17/3/2005 TPHCM 4.25 8.9 6 5.65 4
315 200965 Trịnh Quốc Khánh Nam 3/1/2005 ĐăkLăk 6.5
8.8 6.75 5.65
30 200094 Đỗ Nguyễn Lan Anh Nữ 29/5/2005 TPHCM 7.25 8.5 7.25 5.65
201 200612 Nguyễn Lê Kim Hân Nữ 11/2/2005 Quảng Ngãi 4.5 8.5 7.25 5.65
817 202568 Lê Đoàn Đan Vi Nữ 19/2/2005 TPHCM 5.25 8 6.5 3.5 5.65 4.75
97 200298 Lê Hoàng Ngọc Chân Nữ 14/12/2005 TPHCM 7.75 9.2 5.25 5.6 4.5
603 201876 Phạm Ngọc Hà Phương Nữ 17/11/2005 TPHCM 6.25 8.5 5.5 5.6
453 201392 Nguyễn Phú Minh Nam Nam 9/4/2005 TPHCM 7.5 8.3 5.5 5.6 V
833 202629 Lê Tường Vy Nữ 12/6/2005 TPHCM 5.5 7.6 5.75 5.25 5.6
473 201438 Phạm Thanh Bảo Ngân Nữ 30/11/2005 Đồng Nai 6.75 9.1 6 5.55 V
260 200801 Lê Viết Song Huy Nam 22/6/2005 TPHCM 7 8.6 6.75 2.5 5.55
354 201080 Mai Trung Kiên Nam 6/9/2005 TPHCM 9.25 8.5 3.25 6 1.5 5.55 3
13 200051 Trần Tú Vân An Nữ 4/5/2005 TPHCM 5 9.1 7 5.5 4.5
598 201861 Mai Lan Phương Nữ 4/10/2005 TPHCM 6 8.9 7.25 5.5
369 201122 Lê Trần Bảo Lâm Nam 7/3/2005 ĐăkLăk 6.5 8.8 5.25 5.5
203 200618 Phạm Gia Hân Nữ 12/6/2005 TPHCM 5 8.6 5.5 5.25 5.5
344 201058 Trương Minh Khôi Nam 1/1/2005 TPHCM 6.5
8.6 6.25 2.25 5.5 5.5
836 202639 Phạm Huỳnh Ý Vy Nữ 2/2/2005 TPHCM 5 8.5 6.75 5.5
806 202534 Ngô Hoàng Nhã Uyên Nữ 8/1/2005 TPHCM 6 8.4 8.25 5.5
724 202273 Nguyễn Anh Thy Nữ 20/2/2005 TPHCM 5.25 8.3 6 5.5 4.25
381 201147 Bùi Khánh Linh Nữ 8/11/2005 TPHCM 6.5 9.1 6 5.45 4.75
117 200371 Hoàng Minh Đăng Nam 15/10/2005 Khánh Hòa 9 8.9 6.5 3.25 5.45
657 202048 Trần Nguyễn Đức Tâm Nam 24/2/2005 TPHCM 8 8.8 5 3 5.45
629 201951 Tăng Trần Đăng Quang Nam 17/9/2005 TPHCM 8 8.7 6.5 5.45
789 202458 Nguyễn Hữu Quốc Trung Nam 24/4/2005 Khánh Hòa 6.75 8.5 5.5 0 5.45
545 201685 Nguyễn Từ Thảo Nhi Nữ 1/3/2005 TPHCM 5.5 8.4 7.5 1.5 5.45
798 202502 Trương Hoàng Tuấn Nam 13/9/2005 TPHCM 6 8.3 6 0.5 5.45 1
38 200132 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 22/5/2005 TPHCM 5.5 8.1 5.75 5.45
39 200136 Nguyễn Huỳnh Trâm Anh Nữ 5/4/2005 TPHCM 4.75 7.8 6.5 5.45 5
306 200933 Nguyễn Gia Khanh Nữ 16/10/2005 BR-VT 3.5 9.2 6.5 5.4
560 201729 Phạm Ngọc Quỳnh Như Nữ 10/7/2005 TPHCM 8 9.1 6V 5.4
696 202179 Hoàng Anh Thư Nữ 27/5/2005 TPHCM 4.25 8.8 6.25 5.4
591 201845 Nguyễn Trương Hoàng Phước Nam 26/5/2005 TPHCM 6.5 8.6 6.75 5.4 3.75
698 202192 Nguyễn Lê Minh Thư Nữ 24/1/2005 TPHCM 6.5 8.2 5 5.4
91 200277 Vũ Hoàng Ngọc Bảo Nam 21/7/2005 TPHCM 6.25 8.9 5.25 0.75 5.35
131 200398 Lê Trọng Đạt Nam 4/10/2005 TPHCM 6.5 8.6 6.5 5.35
496 201516 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 2/3/2005 TPHCM 5 8.6 6.5 5.7 dsd s d

271 200835 Đào Lê Hạ Huyền Nữ 28/9/2005 TPHCM 6 8.2 6.5 5.35


141 200426 Cổ Thành Đoàn Nam 12/3/2005 TPHCM 8 9.1 6 5.75 5.3
514 201578 Phạm Trọng Nguyên Nam 3/7/2005 TPHCM 9 9 6.25 5.3
794 202483 Lê Đức Anh Tuấn Nam 3/7/2005 TPHCM 5.25 8.7 6.17 6.6 5.3
194 200584 Nguyễn Việt Hà Nữ 3/1/2005 TPHCM 4 8.4 7 5.3
609 201896 Hồ Lê Minh Quân Nam 19/3/2005 TPHCM 7.5 8.4 7.08 2.5 5.3
783 202443 Mai Ngọc Thanh Trúc Nữ 14/2/2005 TPHCM 6.25 8.3 5.25 5.3
161 200477 Nguyễn Xuân Dũng Nam 16/4/2005 Hà Nội 6.5 8 5.25 4 5.3
716 202255 Ngô Xuân Thủy Nữ 19/2/2005 TPHCM 5.25 7.8 6.75 5.3
146 200441 Nguyễn Hạnh Hoàng Đức Nam 30/4/2005 TPHCM 5.75 9.1 6 5.25
807 202535 Nguyễn Bảo Uyên Nữ 25/7/2005 TPHCM 5.75 7.6 7 5.25 4.75
470 201429 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 26/8/2005 TPHCM 6.25 8.7 7 5.75 5.2
755 202383 Trần Phương Trang Nữ 3/1/2005 Quảng Ngãi 5.5 8.4 6 2 1.25 5.2 4.25
76 200246 Lương Gia Bảo Nam 13/3/2005 TPHCM 3 8.1 4.5 5.2 5.25
414 201263 Nguyễn Thị Hiền Mai Nữ 15/4/2005 TPHCM 6 9.1 7 5.15
17 200067 Nguyễn Hoàng Bảo Ân Nữ 28/2/2005 TPHCM 8.5 8.3 7.75 1.75 5.15 6.25
314 200959 Nguyễn Ngọc Minh Khánh Nữ 7/10/2005 TPHCM 5.75 8.3 6.5
4.25 5.15 4
373 201127 Đào Ngọc Lan Nữ 24/5/2005 Gia Lai 9.5 8.1 5.5 4.25 5.15
639 201986 Nguyễn Châu Nhật Quỳnh Nữ 28/10/2005 Cần Thơ 5.75 7.9 7.25 5.15 5.75
242 200746 Nguyễn Gia Hưng Nam 22/2/2005 TPHCM 4.75 8.8 7.5 5.1 6.5
684 202131 Trương Ân Thiên Nam 20/9/2005 TPHCM 5 8.7 5.75 5.1
640 201991 Nguyễn Trần Ái Quỳnh Nữ 15/11/2005 Kon Tum 7 8.2 5.75 5.1
633 201966 Nguyễn Đức Quốc Nam 16/4/2005 Quảng Nam 5.5 7 6.25 4.1 5.1 V
800 202512 Tăng Gia Tùng Nam 23/5/2005 TPHCM 8 8.8 7.25 2.75 5.05
184 200557 Nguyễn Yên Giang Nữ 31/5/2005 TPHCM 3.75 8.3 6 7.75 5.05 V
707 202220 Trần Anh Thư Nữ 25/11/2005 TPHCM 5.5 8.2 7.5 V 5.05 5.75
455 201396 Nguyễn Việt Nam Nam 8/8/2005 Bình Định 5.25 8 6 2 5.05 4
843 202661 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 17/1/2005 Đồng Nai 4.75 8.6 6.75 5
848 202682 Phan Tiểu Yến Nữ 6/1/2005 Bến Tre 9 8.6 5.5 5
158 200471 Nguyễn Lợi Thanh Dũng Nam 7/2/2005 TPHCM 6 8.3 5.5 3 5
842 202659 Ngô Triều Vỹ Nam 26/7/2005 TPHCM 5.25 8.1 7 2.75 5V
726 202276 Tăng Hoàng Bảo Thy Nữ 20/4/2005 TPHCM 6 7.7 6 5
163 200482 Bá Xuân Tùng Dương Nam 4/5/2005 Nghệ An 6.25 8.6 6.75 3.25 5 4.95
741 202330 Trần Nguyễn Yến Trâm Nữ 4/7/2005 TPHCM 6.5 8.3 6.25 6 4.95
769 202417 Nguyễn Minh Triết Nam 17/9/2005 TPHCM 9 8 6 4.25 4.95 4.75
338 201037 Nguyễn Đức Khôi Nam 23/12/2005 TPHCM 7 8.4 5.5
7 4.9
586 201831 Trương Nguyễn Tiến Phúc Nam 30/3/2005 TPHCM 7 8.4 6.75 4.9
543 201666 Nguyễn Ngân Nhi Nữ 1/2/2005 Bình Định 6.5 8.1 7.75 4.9
564 201744 Hồ Võ Hằng Ni Nữ 23/1/2005 TPHCM 5.25 7.6 7 4.9
347 201062 Lê Nguyễn Anh Khuê Nữ 26/4/2005 TPHCM 9.25 8.4 7 4.85
548 201690 Tăng Bảo Nhi Nữ 16/3/2005 TPHCM 5 8.4 6 4.85 4
205 200626 Trần Võ Gia Hân Nữ 6/1/2005 TPHCM 5.5 8.2 6.75 V 4.85 6.5
408 201242 Hứa Văn Lý Nam 18/8/2005 TPHCM 4.75 8.1 6.75 3.5 4.85
49 200165 Nguyễn Vân Quỳnh Anh Nữ 18/12/2005 TPHCM 5.75 7.5 5.75 4.85 5.5
762 202402 Nguyễn Ngọc Minh Trí Nam 11/10/2005 TPHCM 5 7.4 7.5 4.85 4.5
80 200254 Nguyễn Hữu Gia Bảo Nam 15/7/2005 TPHCM 6 9 5 2.25 5.25 4.8
536 201649 Lưu Uyên Nhi Nữ 18/1/2005 ĐăkLăk 5.25 8.7 6.5 4.8
287 200888 Nguyễn Đức Khang Nam 22/12/2005 TPHCM 6.75 7 6.75 4.8
814 202556 Nguyễn Ngọc Khánh Vân Nữ 19/4/2005 TPHCM 7 8.4 6.75 1.75 V V 8 4.75
174 200526 Nguyễn Thế Duy Nam 17/8/2005 Hà Nội 7.25 8.3 6.75 5.75 4.75
236 200729 Phạm Việt Hùng Nam 18/12/2005 TPHCM 9.5 8.6 6.5 5.75 4.7
104 200329 Trần Hoài Lan Chi Nữ 18/8/2005 BR-VT 7.5 8.5 7 V 4.7 7.25
402 201203 Phạm Kim Loan Nữ 10/12/2005 TPHCM 4.75 7 6.75 4.7 4.5
820 202582 Vũ Hoa Việt Nữ 25/10/2005 TPHCM 5.5 6.8 6.75 4.7 6.5
623 201938 Dương Đình Trí Quang Nam 14/6/2005 Đồng Nai 9 7.5 4.25 2.5 4.65
772 202420 Nguyễn Minh Triết Nam 20/12/2005 TPHCM 7.25 7.4 6.5 4.65 3.75
202 200614 Nguyễn Minh Hân Nữ 2/7/2005 TPHCM 3 9 6 4.6 5
661 202060 Nguyễn Hoàng Thạch Nam 18/3/2005 Bình Thuận 6.5 7.7 5 4.6
11 200035 Nguyễn Thọ An Nam 14/12/2005 Hà Nội 5 8.8 5.5 4.55
516 201595 Nguyễn Thanh Hải Nguyệt Nữ 18/9/2005 TPHCM 5 8.5 6.75 4.55
352 201077 Lê Trí Kiên Nam 31/8/2005 TPHCM 5.5
7.7 6 0.5 4.55 4
694 202176 Dương Hà Anh Thư Nữ 31/10/2005 TPHCM 5.25 7.4 7.5 4.55
485 201477 Nguyễn Trần Vĩnh Nghi Nam 16/5/2005 TPHCM 8.5 7.3 6 3.5 4.55
725 202275 Nguyễn Nhật Thy Nữ 25/9/2005 TPHCM 5.25 7.8 6.25 4.5
513 201572 Nguyễn Tố Nguyên Nữ 19/3/2005 BR-VT 7.5 8.4 6 4.45
148 200450 Phùng Anh Đức Nam 21/12/2005 Bình Dương 7 8.1 4.75 3.5 4.45
844 202665 Nguyễn Đào Như Ý Nữ 16/5/2005 Đồng Nai 7 8.1 6 4.45
466 201419 Lê Ngọc Thanh Ngân Nữ 16/7/2005 TPHCM 5.5 8 7 4.45 4.5
534 201645 Lê Huệ Nhi Nữ 10/5/2005 TPHCM 5.25 7.4 5.5 4.45 5
121 200377 Nguyễn Hải Đăng Nam 30/12/2005 TPHCM 6.5 8.9 7 5.63 4.4
613 201910 Nguyễn Anh Quân Nam 14/10/2005 TPHCM 7.75 8.6 7 2 4.4
143 200435 Bùi Anh Đức Nam 21/7/2005 TPHCM 6.75 7.9 6.5 2.25 2.25 4.4 V
523 201608 Lê Trọng Nhân Nam 25/6/2005 TPHCM 5 8.5 5.75 4.35
411 201247 Đinh Thanh Mai Nữ 13/4/2005 TPHCM 3.25 8.3 6.5 4.35 6.25
595 201853 Hồ Thị Ngọc Phương Nữ 10/3/2005 Đồng Nai 4.5 8.2 7.75 4.35 5.75
331 201012 Võ Lê Minh Khoa Nam 23/8/2005 TPHCM 6.75 7 4.25 4.25 4.35
45 200150 Nguyễn Nhật Anh Nam 8/1/2005 Thái Bình 9.5 8.8 5.75 5.25 4.3 V
407 201239 Vũ Tiến Lực Nam 24/4/2005 TPHCM 6.75 8.1 5.25 3.5 2.7 4.3
537 201651 Lý Mẫn Nhi Nữ 25/10/2005 TPHCM 6.5 8.3 5.75 4.25
465 201417 Lê Hoàng Ngân Nữ 10/1/2005 Đà Nẵng 5.5 8.1 6.75 4.25 5.75
749 202357 Trần Hoàng Trân Nữ 31/3/2005 TPHCM 5.25 8.1 6 4.25
805 202529 Hoàng Trình Tâm Uyên Nữ 2/6/2005 TPHCM 4.5 7.7 5.75 4.25 5
250 200776 Trương Ngọc Thiên Hương Nữ 26/1/2005 TPHCM 7 7.5 6 3.25 4.25 V
711 202239 Phan Gia Thuận Nam 26/1/2005 Tiền Giang 8 8.1 5.25 2.75 4.2
484 201471 Nguyễn Ngọc Phương Nghi Nữ 19/4/2005 TPHCM 5.25 7.8 6.25 4.2 3.75
614 201914 Nguyễn Hoàng Quân Nam 1/6/2005 TPHCM 7.5 7.7 6.25 3.75 4.2
145 200440 Ngô Khánh Đức Nam 28/2/2005 TPHCM 6.25 7.3 6 5 4.2
391 201183 Phạm Dương Khánh Linh Nữ 26/10/2005 TPHCM 6.5 7.3 6.25 V 4.2 4.75
317 200968 Nguyễn Trọng Khiêm Nam 13/1/2005 Đồng Nai 7.5
7.2 4 3.25 4.2
558 201719 Nguyễn Đỗ Khánh Như Nữ 15/12/2005 TPHCM 6.5 6.1 6 4.2 4.5
235 200728 Nguyễn Tấn Hùng Nam 5/7/2005 TPHCM 6.25 8.1 6.5 2 0 4.15
156 200469 Nguyễn Hồ Trí Dũng Nam 14/12/2005 Đồng Nai 5.5 8 5.75 4.1
182 200554 Nguyễn Hoàng Kim Giang Nữ 14/10/2005 Khánh Hòa 6.25 7.5 7.25 4.05
403 201207 Nguyễn Nguyên Lộc Nam 30/1/2005 Bình Thuận 9.5 7 5.25 4.25 4.05 3.75
533 201637 Đặng Thị Yến Nhi Nữ 5/10/2005 TPHCM 6.75 6.3 5 4.05 4.25
404 201216 Hoàng Khánh Long Nam 14/9/2005 TPHCM 6 8.6 6.5 3.95 2
699 202199 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 20/12/2005 TPHCM 7.5 7.8 6.75 4.25 3.95
784 202444 Nguyễn Phạm Thanh Trúc Nữ 3/4/2005 TPHCM 4.75 7.7 5 4.13 3.95
837 202641 Phạm Trang Vy Nữ 7/3/2005 TPHCM 3.25 7.5 6.5 7 3.95 5.25
88 200270 Trịnh Gia Bảo Nam 25/2/2005 TPHCM 6.75 7.3 6.75 0 3.95
14 200053 Trương Bá An Nam 1/6/2005 TPHCM 6.75 7.2 4.5 4 3.95
813 202554 Nguyễn Khánh Vân Nữ 6/8/2005 TPHCM 7.5 8.3 5 2 3.9
529 201628 Lê Đức Nhật Nam 17/4/2005 TPHCM 5.5 7.7 6.5 3.9
583 201826 Phan Minh Phúc Nam 14/2/2005 TPHCM 7.5 7.5 6 0.25 4.5 3.9
305 200930 Lê Nhã Khanh Nữ 13/10/2005 ĐăkLăk 6 8.2 6.25 3.85
752 202369 Đoàn Huệ Trang Nữ 1/9/2005 Hải Phòng 4.25 7 6.25 3.85 4.5
144 200437 Đoàn Nguyên Đức Nam 12/10/2005 TPHCM 5 7.3 4.5 4.5 3.8
450 201382 Bùi Hải Nam Nam 8/11/2005 TPHCM 5.5 7 6 1.5 3.8 5
559 201725 Nguyễn Ngọc Hồng Như Nữ 11/10/2005 TPHCM 6.75 7 5.75 0 3.8 4.25
19 200071 Bùi Hoàng Tuyết Anh Nữ 17/12/2005 TPHCM 9.25 6.5 6.5 2.25 3.8
620 201935 Đào Minh Quang Nam 7/1/2005 Đồng Nai 8.25 8.1 5.25 4.75 3.75
774 202424 Trần Võ Minh Triết Nam 7/11/2005 TPHCM 6.25 7.7 5.75 3.75 V
246 200755 Phạm Quốc Hưng Nam 24/10/2005 TPHCM 7 7.2 6 2.75 3.75 5.75
433 201324 Nguyễn Thụy Khánh Minh Nữ 10/6/2005 TPHCM 4 7.9 7.75 3.7 5
845 202669 Trần Thanh Như Ý Nữ 24/2/2005 TPHCM 5.25 7.8 6.25 5.5 3.7
120 200376 Lê Trần Hải Đăng Nam 12/8/2005 TPHCM 5.5 7.4 5.75 3.25 3.7 4.25
574 201788 Nguyễn Ngọc Phú Nam 11/2/2005 Bình Dương 6.5 7.2 5 2.75 3.7
573 201771 Nguyễn Hàn Phong Nam 1/4/2005 Hà Nội 5.75 6.8 4.25 6.88 3.7
653 202031 Nguyễn Đắc Tài Nam 20/9/2005 Vĩnh Long 7.5 6.8 5.25 2.75 3.7 V
195 200588 Trần Ngọc Khánh Hà Nữ 28/2/2005 TPHCM 5.75 7.7 6.25 3.65 5
243 200748 Nguyễn Khánh Hưng Nam 8/9/2005 TPHCM 7.75 6.9 6.5 1.75 3.65
192 200580 Nguyễn Thanh Hà Nữ 11/6/2005 TPHCM 4.25 6.5 6.5 4.25 3.65 4.75
168 200497 Phạm Lê Bá Dương Nam 30/10/2005 TPHCM 7 6.9 5.75 2.75 3.6
204 200624 Trần Bảo Hân Nữ 13/12/2005 TPHCM 3.25 6.6 6.5 3.6 6
524 201610 Nguyễn Thành Nhân Nam 22/1/2005 TPHCM 6.75 8 6.5 3.5
397 201195 Trần Nguyễn Gia Linh Nữ 25/10/2005 Đồng Nai 6 7.9 6 3.5
567 201753 Đặng Thành Phát Nam 29/5/2005 TPHCM 9 7.6 6.25 3 7 3.5
31 200096 Dương Nguyễn Tiến Anh Nam 31/8/2005 TPHCM 5 7.7 6.75 3.45
153 200458 Lại Hạ Thùy Dung Nữ 13/10/2005 TPHCM 5.75 6.4 6.25 2.5 3.45
176 200532 Trần Đình Duy Nam 19/1/2005 TPHCM 8.25 7.9 6.75 3.5 3.35
412 201256 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 5/7/2005 TPHCM 7 6.7 7 3.35
83 200261 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 11/1/2005 TPHCM 5.75 6.5 5.25 2.75 0 2.25 3.35 4.5
463 201409 Bùi Quyền Năng Nam 30/10/2005 TPHCM 6.75 7.5 5.5 4 3.3
674 202094 Nguyễn Công Thành Nam 6/1/2005 TPHCM 8.25 7.5 4 2.75 3.3
92 200279 Kiều Ngọc Bích Nữ 4/6/2005 TPHCM 3.5 7.3 7 3.3 6.75
834 202632 Nguyễn Hồ Tường Vy Nữ 23/10/2005 TPHCM 5.75 6.9 7 1 3.3 5.75
501 201537 Trần Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 28/12/2005 Ninh Thuận 6 7.8 6.25 6.25 3.25
170 200504 Trần Thái Dương Nam 10/1/2005 TPHCM 6.75 7.3 4.75 4.25 3.25
492 201510 Lê Minh Ngọc Nữ 24/4/2005 TPHCM 6 6.8 6.25 1.5 3.25 4.75
309 200940 Trịnh Lý Khanh Nam 5/3/2005 TPHCM 5 6.2 5.5 1.75 3.25 4.75
61 200207 Vũ Ngọc Trúc Anh Nữ 3/2/2005 Đồng Nai 6.5 7.3 5.75 4.5 3.2 3.5
346 201060 Võ Minh Khôi Nam 19/9/2005 TPHCM 6 7 5 1 5 3.2 V
171 200507 Đỗ Thế Duy Nam 9/3/2005 TPHCM 5.5 6.9 6 1.5 3.2 4
602 201874 Nguyễn Thị Xuân Phương Nữ 18/8/2005 TPHCM 7.75 6.9 6.5 3.2
418 201281 Đoàn Quốc Minh Nam 11/10/2005 TPHCM 5.25 6.4 5.75 3.75 3.2 3.75
472 201436 Nguyễn Vũ Kim Ngân Nữ 22/7/2005 TPHCM 6.75 6.1 7 0 3.2
199 200601 Hồ Ngọc Hân Nữ 7/9/2005 Khánh Hòa 5.75 6 5.08 3.15 5
325 200992 Nguyễn Đình Minh Khoa Nam 15/9/2005 TPHCM 7 8.1 5.75 0 3.1
297 200912 Phùng Nguyễn An Khang Nam 8/4/2005 TPHCM 7.5 7.1 5.5 6.75 3.1
37 200130 Nguyễn Hải Anh Nữ 28/2/2005 Ninh Thuận 6.5 6.9 6.5 3.1
646 202010 Trương Ngọc Sang Nam 9/12/2005 TPHCM 6.5 6.8 6.75 5 3.1
667 202078 Lê Thiên Thanh Nữ 28/8/2005 TPHCM 9 6.7 6.25 2.5 3.1 3.5
739 202318 Huỳnh Trần Bảo Trâm Nữ 10/4/2005 TPHCM 3.5 6.6 6 3.1 5.25
606 201887 Bùi Võ Minh Quân Nam 3/7/2005 TPHCM 5.25 6 6 5.25 3.05
753 202374 Lê Thị Như Trang Nữ 11/5/2005 Gia Lai 5.5 7.6 5.5 3 4
686 202135 Lý Huỳnh Minh Thiện Nam 26/11/2005 TPHCM 9 7.5 5 3
811 202550 Cũng Hồng Vân Nữ 15/2/2005 TPHCM 7 6.8 6.5 3
742 202332 Chu Nhật Bảo Trân Nữ 9/11/2005 TPHCM 4.5 6 7 3 5
738 202316 Hồ Thùy Trâm Nữ 2/10/2005 Gia Lai 8.5 7.4 5.5 5 2.95
442 201358 Vương Đức Minh Nam 4/5/2005 TPHCM 5.25 7 5.5 4 2.95
111 200345 Nguyễn Thành Công Nam 9/3/2005 Đồng Nai 6.25 6.2 6 4 2.95
493 201511 Lê Phương Tường Ngọc Nữ 26/4/2005 TPHCM 4.75 6 6.5 0.5 2.85 5.75
213 200644 Nguyễn Thị Khánh Hiền Nữ 23/4/2005 TPHCM 6 8.5 5.5 2.25 2.8
648 202015 Đặng Hữu Trung Sơn Nam 28/7/2005 TPHCM 5 6.1 5.25 0.5 0 4.5 2.8
210 200637 Lý Hồ Hiếu Hạnh Nữ 25/7/2005 TPHCM 8 5.2 6.75 3.5 2.8
320 200976 Đỗ Đăng Khoa Nam 25/8/2005 TPHCM 8 7 5 3.5 2.75
830 202606 Đinh Đại Vũ Nam 11/9/2005 ĐăkLăk 7.25 6.6 6 6.25 2.75
821 202588 Huỳnh Xuân Vinh Nam 22/2/2005 TPHCM 7.5 6 6.75 1.75 2.75
643 202001 Trương Diễm Quỳnh Nữ 15/11/2005 TPHCM 5.25 5.8 5.75 0 2.75 4.75
555 201713 Lê Thị Tố Như Nữ 24/3/2005 TPHCM 4.75 7.1 5.33 2.65 5
441 201354 Võ Vương Huy Minh Nam 27/9/2005 TPHCM 5.5 8 5.75 2 2.6
427 201299 Lý Đinh Ngọc Minh Nữ 30/10/2005 TPHCM 5.25 7.7 6.5 7.38 2.6
32 200097 Dương Thị Minh Anh Nữ 26/5/2005 TPHCM 4.75 5.7 6.25 2.6 5
710 202233 Vũ Anh Thư Nữ 11/7/2005 TPHCM 4.75 8 6.5 3.25 2.55
776 202429 Nguyễn Thị Hải Triều Nữ 20/6/2005 TPHCM 6.5 6.8 6 2.55
382 201152 Đặng Khánh Linh Nữ 14/1/2005 TPHCM 5.5 4.5 6.5 2.55 5.75
43 200147 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 13/1/2005 TPHCM 6.5 8.1 5.75 2.75 2.35
526 201622 Nguyễn Đình Nhất Nam 25/12/2004 TPHCM 8 7.3 4.25 2.25 2.3 4.5
379 201141 Kuang Kai Li Nữ 2/6/2005 TPHCM 4 6.2 5.25 4.75 2.3 5.75
511 201562 Nguyễn Dương Thảo Nguyên Nữ 16/1/2005 TPHCM 6.5 6.1 5.75 2.3 4.25
390 201182 Nguyễn Trang Linh Nữ 1/8/2005 Hà Nội 4 5.8 7 2.25 6.25
207 200631 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/10/2005 TPHCM 4.5 4.1 5.75 5.5 2.15
483 201469 Nguyễn Lộc Đoan Nghi Nữ 7/3/2005 TPHCM 6.5 7.5 4.25 3.75 1.8 3.75
233 200718 Vũ Xuân Hoàng Nam 1/4/2005 TPHCM 3.75 5.3 5.5 6.13 1.7
584 201828 Tô Huỳnh Phúc Nam 25/5/2005 TPHCM 10 9.6 6.25 5.5
775 202426 Võ Thanh Minh Triết Nam 28/1/2005 TPHCM 7.25 9.6 3.25 3 7.2
272 200836 Đinh Minh Khánh Huyền Nữ 16/4/2005 Bình Định 7.5 9.4 5.5 7
672 202089 Đặng Nguyễn Tuấn Thành Nam 29/6/2005 TPHCM 9.75 9.4 6.5 4.25
823 202590 Lê Duy Vinh Nam 25/10/2005 TPHCM 5.5 9.4 5.5 3.25
231 200713 Trương Công Huy Hoàng Nam 21/1/2005 TPHCM 9.75 9.2 8 9.5 V
259 200800 Lê Nguyễn Bảo Huy Nam 23/2/2005 TPHCM 10 9.2 5.5 8
329 201001 Nguyễn Trương Đăng Khoa Nam 1/11/2005 Phú Yên 9.75 9.2 7 6.75
425 201294 Lê Nguyễn Bảo Minh Nam 11/7/2005 TPHCM 7.5 9.2 7 5.25
828 202604 Bùi Huy Vũ Nam 27/4/2005 TPHCM 7.25 9.2 6.25 4.5 2.75
12 200050 Trần Thái An Nam 19/5/2005 TPHCM 7.75 9.1 6 6.75
230 200699 Lê Cao Khánh Hoàng Nam 13/3/2005 TPHCM 3.75 9.1 5.75 5.1
371 201125 Trịnh Bảo Lâm Nữ 15/2/2005 TPHCM 8.5 9.1 5.75 3.25
122 200378 Nguyễn Ngọc Hải Đăng Nam 11/4/2005 TPHCM 7 9 7.25 4.75
256 200793 Hoàng Vũ Gia Huy Nam 21/11/2005 Quảng Ngãi 9 9 4 5.75
166 200494 Nguyễn Ngọc Thùy Dương Nữ 23/6/2005 TPHCM 4 8.9 8 9
225 200686 Lã Văn Hòa Nam 31/8/2005 TPHCM 9.25 8.9 6.5 6.5
284 200882 Lê Nguyên Khang Nam 27/10/2005 TPHCM 8 8.9 6.75 2.25
301 200921 Trần Thái Khang Nam 5/3/2005 TPHCM 5.25 8.9 5.75 5.5
340 201040 Nguyễn Hữu Minh Khôi Nam 5/10/2005 TPHCM 10 8.9 5.25 5.25
458 201400 Phạm Phương Nam Nam 29/4/2005 TT Huế 6.5 8.9 5.25 5.25
508 201557 Mai Lê Nguyên Nam 23/1/2005 TPHCM 8.25 8.9 5.75 3.5
5
56 200184 Trần Lan Anh Nữ 6/4/2005 TPHCM 7.75 8.8 6.25 3.75
58 200195 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 18/9/2005 TPHCM 9.75 8.8 6.5 4
128 200390 Trần Nguyễn Thanh Danh Nam 17/2/2005 TPHCM 10 8.8 6.25 10
624 201943 Nguyễn Đình Thiên Quang Nam 20/4/2005 TPHCM 9.5 8.8 6.75 9
630 201956 Võ Minh Quang Nam 8/4/2005 TPHCM 7 8.8 5.5 5
36 200129 Nguyễn Đức Minh Anh Nam 16/12/2005 TPHCM 7 8.7 5.75 6.3
119 200375 Lê Quang Đăng Nam 28/2/2005 TPHCM 6.5 8.7 4 5.75
405 201219 Lê Hoàng Long Nam 1/10/2005 Phú Yên 4.5 8.7 6.75 3.5
522 201607 Lê Bảo Thiện Nhân Nam 12/3/2005 TPHCM 8 8.7 6.75 7.25
665 202074 Dương Ngọc Đan Thanh Nữ 19/2/2005 TPHCM 8 8.7 6 2.75 2.75
690 202155 Phạm Tấn Thịnh Nam 26/1/2005 TPHCM 7.75 8.7 5.5 2.25 2.5

809 202543 Phạm Nguyễn Nhã Uyên Nữ 16/1/2005 TPHCM 7 8.7 7 6.13
16 200060 Bùi Nguyễn Thiên Ân Nam 4/12/2005 TPHCM 5.25 8.6 6.5 5
26 200088 Đào Ngọc Phương Anh Nữ 26/3/2005 TPHCM 6.5 8.6 6 6.38
60 200205 Vũ Hoàng Anh Nam 14/10/2005 TPHCM 4.25 8.6 4.25 7.4
270 200832 Trịnh Minh Huy Nam 15/10/2005 TPHCM 6.25 8.6 6.25 8.9
417 201274 Trầm Minh Mẫn Nam 3/2/2005 TPHCM 6.25 8.6 5.25 2.3
569 201757 Huỳnh Bảo Phát Nam 27/2/2005 TPHCM 6.5 8.6 6 5
617 201925 Phan Nghi Quân Nữ 27/3/2005 TPHCM 7 8.6 6.5 2.25 4.25
663 202064 Lê Võ Quốc Thái Nam 5/8/2004 TPHCM 4.75 8.6 8.5 6.75
683 202130 Nguyễn Tấn Thiên Nam 17/10/2005 Bình Định 10 8.6 6 9.25
109 200341 Nguyễn Đình Trọng Chuẩn Nam 5/8/2005 TPHCM 6 8.5 4.25 5.9
220 200662 Cao Thanh Hiếu Nữ 10/9/2005 TPHCM 6.25 8.5 6.25 5.6 5.25
50 200167 Phạm Hoàng Trang Anh Nữ 5/5/2005 TPHCM 8.25 8.4 6 2.25
261 200804 Lữ Thuận Huy Nam 2/1/2005 Sóc Trăng 7.25 8.4 6.25 4.25
302 200926 Vũ Mạnh Khang Nam 11/3/2005 TPHCM 10 8.4 6.75 4
370 201123 Lương Gia Lâm Nam 13/3/2005 TPHCM 6.5 8.4 6 4
386 201171 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ 24/9/2005 TPHCM 9.75 8.4 6 3.75
444 201372 Nguyễn Trà My Nữ 30/6/2005 Đồng Nai 8.5 8.4 6.25 3.25
456 201397 Phạm Hải Nam Nam 19/10/2005 TPHCM 5.75 8.4 6.5 4
528 201627 Lê Anh Nhật Nam 8/8/2005 Quảng Nam 10 8.4 5.5 7
730 202293 Hứa Mẫn Tiến Nam 4/4/2005 TPHCM 6 8.4 6.5 V 5.5 V
263 200806 Nguyễn Anh Huy Nam 24/3/2005 Đồng Nai 8.75 8.3 4.5 5
467 201421 Lê Trần Hoàng Ngân Nữ 19/7/2005 TPHCM 8 8.3 7 6
568 201756 Hồ Tấn Phát Nam 10/2/2005 TPHCM 6.5 8.3 6.5 3.5 4
604 201878 Phan Đỗ Nam Phương Nữ 15/7/2005 TPHCM 5.75 8.3 6.25 6
611 201904 Lê Đình Minh Quân Nam 16/2/2005 TPHCM 4.5 8.3 5.75 3.25
618 201932 Trương Hoàng Quân Nam 7/7/2005 TPHCM 8.25 8.3 6.75 6.75
701 202205 Nguyễn Thái Minh Thư Nữ 8/12/2005 Lâm Đồng 3.75 8.3 7 5.25
41 200142 Nguyễn Nam Anh Nam 23/3/2005 TPHCM 8.5 8.2 6.25 5.75 3.7
53 200174 Phạm Quỳnh Anh Nữ 6/3/2005 TPHCM 5 8.2 6.25 5
93 200280 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 10/3/2005 TPHCM 5.25 8.2 7.75 7
106 200333 Đặng Gia Chí Nam 18/11/2005 TPHCM 9 8.2 6.5 6.5
221 200666 Mai Khắc Hiếu Nam 14/8/2005 TPHCM 9.75 8.2 5.75 6
286 200886 Ngô Thế Khang Nam 13/3/2005 TPHCM 8.5 8.2 5.25 4.25
343 201055 Trần Hữu Khôi Nam 2/8/2005 TPHCM 2.25 8.2 6.25 5.63
349 201065 Nguyễn Thị Minh Khuê Nữ 5/1/2005 Thái Lan 5 8.2 6.5
6.25
372 201126 Vũ Quốc Lâm Nam 2/4/2005 TPHCM 10 8.2 6 4.75 7.8
628 201949 Phạm Nhật Quang Nam 17/11/2005 TPHCM 6.75 8.2 6.75 6.5
768 202415 Kiều Công Triết Nam 8/1/2005 TPHCM 6 8.2 6 2.75
795 202489 Ngô Quốc Minh Tuấn Nam 23/9/2005 BR-VT 5.5 8.2 5 3
835 202637 Nguyễn Thúy Vy Nữ 22/2/2005 TPHCM 6.5 8.2 6.42 5.25
25 200087 Đặng Phương Anh Nữ 30/8/2005 TPHCM 9.5 8.1 7.5 2.75 5
51 200170 Phạm Minh Anh Nữ 20/7/2005 TPHCM 9 8.1 6.5 3.5
72 200238 Dương Khôn Bảo Nam 23/3/2005 TPHCM 10 8.1 6 4.75 V
127 200389 Nguyễn Huỳnh Công Danh Nam 6/5/2005 TPHCM 7 8.1 5.75 4.25
151 200454 Võ Trịnh Hồng Đức Nam 13/10/2005 TPHCM 7.75 8.1 7.5 4
181 200553 Ngô Hà Quỳnh Giang Nữ 18/2/2005 TPHCM 3.5 8.1 6 4
187 200569 Bùi Huy Giáp Nam 12/1/2005 TT Huế 5.25 8.1 5.5 7.4
216 200655 Dương Duy Hiệp Nam 14/9/2005 TPHCM 7 8.1 6.25 3.75 4 3.75
299 200917 Trần Lê Nguyên Khang Nam 19/8/2005 TPHCM 7.25 8.1 5 2.75 V
389 201174 Nguyễn Phan Hồng Linh Nam 28/7/2005 TPHCM 10 8.1 5.75 3.5
396 201193 Trần Ngọc Linh Nữ 19/3/2005 TPHCM 6 8.1 6.5 7
8 200030 Nguyễn Thành An Nam 16/7/2005 TPHCM 4.5 8 5.25 8
67 200226 Nguyễn Sơn Bách Nam 28/3/2005 TPHCM 9 8 7 7
234 200724 Đặng Sinh Hùng Nam 21/9/2005 TPHCM 8.25 8 5 5.75
240 200736 Đào Vũ Hưng Nam 30/10/2005 Bình Dương 7 8 5.5 4.75
247 200756 Phạm Từ Khánh Hưng Nam 1/6/2005 TPHCM 7 8 5.5 9
268 200826 Trần Cẩm Huy Nam 28/2/2005 TPHCM 9 8 6.25 4.75
495 201513 Lưu Hoàng Bảo Ngọc Nữ 17/8/2005 TPHCM 6.5 8 5.75 6
520 201603 Dương Trọng Nhân Nam 2/6/2005 TPHCM 5.25 8 4.25 2.5
797 202501 Trần Anh Tuấn Nam 28/3/2005 TPHCM 5 8 6 5.75
48 200163 Nguyễn Tuấn Anh Nam 1/1/2005 Đồng Nai 7.75 7.9 6.25 4.75
68 200227 Nguyễn Tất Bách Nam 3/11/2005 TPHCM 9 7.9 6.5 5 3.5
132 200404 Nguyễn Quang Đạt Nam 26/10/2005 TPHCM 8.75 7.9 5.5 2.5 1
135 200409 Nguyễn Tiến Đạt Nam 8/6/2005 Quảng Ngãi 9 7.9 5.5 6
257 200798 Lê Đức Huy Nam 30/10/2005 TPHCM 4.75 7.9 6.5 5.75
399 201199 Trần Vương Khánh Linh Nữ 21/2/2005 TPHCM 9 7.9 5.25 2.75 4 6.5
577 201799 Bùi Minh Phúc Nam 16/2/2005 TPHCM 7 7.9 5 2.2
585 201829 Trần Hoàng Gia Phúc Nam 29/7/2005 TPHCM 9 7.9 6.5 4.25
593 201847 Bùi Bích Phương Nữ 4/10/2005 Quảng Ngãi 7 7.9 6.5 5.25
608 201890 Đinh Hùng Hải Quân Nam 18/3/2005 TPHCM 7 7.9 6 2.2
791 202469 Nguyễn Khả Tú Nữ 14/8/2005 TPHCM 7 7.9 4 4
799 202508 Nguyễn Huy Tùng Nam 2/3/2005 TPHCM 9.5 7.9 7 5.75
812 202553 Lê Tuyết Vân Nữ 26/2/2005 TPHCM 9 7.9 7 3.5
7 200027 Nguyễn Phước An Nam 27/9/2005 TPHCM 7.5 7.8 5 2.5
118 200374 Lê Nguyễn Viết Đăng Nam 16/7/2005 TPHCM 8.25 7.8 6.25 2.25
129 200395 Huỳnh Minh Đạt Nam 9/6/2005 TPHCM 7.75 7.8 5.5 7.13
165 200484 Đinh Ngọc Anh Dương Nam 9/12/2005 TPHCM 8 7.8 5.75 3.5
177 200540 Lê Hoài Duyên Nữ 30/3/2005 Kon Tum 7 7.8 5 7.88
224 200675 Trần Thanh Hiếu Nam 12/10/2005 TPHCM 6.5 7.8 5.75 7.25
326 200993 Nguyễn Hồng Anh Khoa Nam 30/10/2005 TPHCM 7.75 7.8 6.25 3 V
664 202073 Trịnh Quốc Thắng Nam 8/5/2005 TPHCM 9.25 7.8 7 5.25
810 202545 Trương Thục Uyên Nữ 22/3/2005 TPHCM 10 7.8 6.75 4.5
3 200009 Hoàng Thị Hoài An Nữ 31/10/2005 TPHCM 9 7.7 6.75 5.5
292 200901 Nguyễn Trần Phúc Khang Nam 10/5/2005 Đồng Nai 6.25 7.7 4 6.25
322 200983 Lê Đăng Khoa Nam 24/9/2005 TPHCM 9 7.7 5.25 6.75
360 201095 Trần Anh Kiệt Nam 16/4/2005 Bình Dương 6.75 7.7 6 0.5 5.25
451 201384 Đỗ Thành Nam Nam 14/8/2005 TPHCM 6.75 7.7 5.25 7.5
500 201530 Phạm Ngô Minh Ngọc Nữ 23/8/2005 TPHCM 6.5 7.7 6 7.38
556 201715 Mai Ngọc Minh Như Nữ 4/3/2005 TPHCM 8.25 7.7 6.33 4
597 201859 Lê Minh Phương Nữ 15/11/2005 TT Huế 4.75 7.7 7 4.5
600 201870 Nguyễn Ngọc Nam Phương Nữ 19/4/2005 TPHCM 2.25 7.7 7.75 5.25
673 202092 Lư Tuấn Thành Nam 22/11/2005 TPHCM 10 7.7 7.5 8.25 0.7 5
767 202414 Dương Minh Triết Nam 2/11/2005 TPHCM 6.25 7.7 5.5 5
786 202451 Trần Thụy Thủy Trúc Nữ 21/5/2005 TPHCM 6.75 7.7 6.42 3.25
150 200453 Trương Trọng Đức Nam 7/2/2005 TPHCM 3 7.6 5.75 8
318 200969 Phạm Ngọc Gia Khiêm Nam 9/6/2005 TPHCM 7 7.6 6.5
V 5.25
460 201402 Phan Nhật Nam Nam 25/7/2005 TPHCM 7.5 7.6 6.5 2.25 6
486 201482 Trần Thảo Nghi Nữ 8/3/2005 TPHCM 3.5 7.6 6.5 6.75
621 201936 Đỗ Đăng Quang Nam 24/1/2005 TPHCM 8.25 7.6 6.25 5.75
676 202098 Phạm Quang Tiến Thành Nam 4/5/2005 TPHCM 8.25 7.6 7.25 3.75 3.25 3.75
709 202232 Võ Ngọc Anh Thư Nữ 17/8/2005 TPHCM 5.5 7.6 6.5 4
815 202562 Trần Đoàn Khánh Vân Nữ 6/3/2005 TPHCM 4.75 7.6 7.75 6.75
846 202671 Đặng Ngọc Thanh Yên Nữ 1/12/2005 TPHCM 7.25 7.6 5.25 6.5
5 200019 Ngô Đình An Nam 17/6/2005 TPHCM 6.5 7.5 5.25 3.5
209 200633 Phùng Minh Hằng Nữ 18/1/2005 Nghệ An 7 7.5 7.25 8.13
296 200911 Phan Gia Tấn Khang Nam 23/1/2005 TPHCM 4.25 7.5 4.75 3.5
319 200973 Bùi Minh Khoa Nam 7/4/2005 TPHCM 3 7.5 6 5.55
336 201022 Đinh Tấn Khôi Nam 15/5/2005 TPHCM 3.75 7.5 5.08 6.25
377 201138 Nguyễn Hữu Thục Lê Nữ 29/3/2005 Hà Nội 5.75 7.5 7 2.25 5.25
445 201373 Nguyễn Trần Thảo My Nữ 18/6/2005 Đà Nẵng 5.5 7.5 6.25 4.63
575 201791 Nguyễn Sĩ Minh Phú Nam 21/5/2005 TPHCM 5.75 7.5 6.5 1 4.7
582 201823 Phạm Gia Phúc Nam 22/1/2005 TPHCM 6.5 7.5 5.25 1.5 2.25
666 202077 Lê Phúc Thanh Nam 18/8/2005 Đồng Nai 8.25 7.5 5.5 5
704 202210 Nguyễn Tú Anh Thư Nữ 24/3/2005 TPHCM 5.25 7.5 6.5 5.5
107 200336 Vương Trần Chí Nam 17/1/2005 TPHCM 5 7.4 5.92 1.25 6.25
133 200406 Nguyễn Thành Đạt Nam 12/6/2005 Bình Dương 9.5 7.4 6.5 6.5
212 200641 Nguyễn Liên Hảo Nữ 14/9/2005 TPHCM 4.75 7.4 6.75 3.75
274 200839 Lê Kim Minh Huyền Nữ 24/2/2005 TPHCM 4.5 7.4 7 5.75
312 200951 Mai Vĩnh Khánh Nam 16/6/2005 TPHCM 7 7.4 5.75 4.75
357 201087 Trương Trung Kiên Nam 9/3/2005 TPHCM 6 7.4 5.5
5.75
374 201129 Lê Thị Xuân Lan Nữ 18/6/2005 TPHCM 4.25 7.4 6 6.38
531 201634 Trương Nguyên Nhật Nữ 14/10/2005 TPHCM 5.75 7.4 6.25 5
655 202044 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 10/7/2005 TPHCM 7.5 7.4 7 4.75
720 202264 Bùi Khánh Thy Nữ 11/1/2005 TPHCM 5 7.4 6.75 6 5.25
723 202271 Lưu Hà Thy Nữ 22/6/2005 Đồng Nai 8.5 7.4 6 2.75
734 202303 Phạm Thanh Tín Nam 12/10/2005 Khánh Hòa 8.5 7.4 4.75 5.25
829 202605 Đặng Lê Long Vũ Nam 18/3/2005 BR-VT 6.75 7.4 7 5.75
40 200140 Nguyễn Lan Anh Nữ 23/4/2005 TPHCM 5 7.3 6.5 2.75 4
152 200457 Kiều Thị Thùy Dung Nữ 4/1/2005 Quảng Ngãi 6.75 7.3 6.75 4.5
264 200812 Nguyễn Hoàng Gia Huy Nam 8/11/2005 TPHCM 10 7.3 5.75 2.25
288 200889 Nguyễn Duy Khang Nam 28/2/2005 Bình Dương 7.75 7.3 5.5 3.5 3
436 201330 Phạm Đức Minh Nam 9/9/2005 TPHCM 6.25 7.3 6.5 5.75
490 201494 Phạm Long Nghiêm Nam 13/6/2005 Bình Thuận 7.75 7.3 5.5 3.5
494 201512 Lê Thái Ngọc Nam 17/10/2005 Đồng Nai 7.25 7.3 5.75 2.25
503 201547 Hồng Hạo Nguyên Nam 3/12/2005 TPHCM 8 7.3 3.75 2.75
504 201549 Huỳnh Sơn Nguyên Nam 13/4/2005 Quảng Ngãi 7.5 7.3 6.5 3.5 4.5
530 201633 Trang Minh Nhật Nam 12/8/2005 TPHCM 4.75 7.3 5.5 0.5 3.5
572 201768 Đỗ Thái Phong Nam 8/1/2005 Kiên Giang 6.75 7.3 5.25 4.5 V
634 201972 Đoàn Thiên Quý Nam 25/3/2005 TT Huế 6 7.3 6.5 5.75
44 200148 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 17/5/2005 TPHCM 7.75 7.2 7 4.75
81 200255 Nguyễn Lê Gia Bảo Nam 4/1/2005 TPHCM 9.75 7.2 5.5 3
89 200271 Trịnh Quốc Bảo Nam 20/3/2005 TPHCM 5.75 7.2 6.5 7.25
208 200632 Phan Minh Hằng Nữ 16/11/2005 Hà Nội 7.5 7.2 6.75 0 4.5
217 200656 Nguyễn Đức Hiệp Nam 20/5/2005 Hà Nội 4.5 7.2 7 6.75
238 200732 Xỉn Quý Hùng Nam 9/10/2005 TPHCM 6 7.2 6.75 4.6
324 200987 Nguyễn Anh Khoa Nam 28/6/2005 TPHCM 7.5
7.2 5.5
2.75
409 201244 Bùi Thị Thanh Mai Nữ 30/5/2005 Long An 9.5 7.2 6 4.75
423 201289 Huỳnh Nguyễn Hiểu Minh Nữ 27/9/2005 TPHCM 5 7.2 7.25 2.5 V 4.5
440 201351 Võ Hoàng Minh Nam 20/2/2005 TPHCM 8.5 7.2 5.5 2.5
475 201445 Trần Kim Ngân Nữ 16/10/2005 Đồng Nai 5.5 7.2 5.75 4.75
487 201487 Vũ Lan Nghi Nữ 20/8/2005 TPHCM 4.5 7.2 6.75 8.13
502 201539 Trần Thanh Hoàng Ngọc Nữ 30/8/2005 Quảng Ngãi 9 7.2 6 2.75 4
505 201550 Huỳnh Thị Mai Nguyên Nữ 30/5/2005 TPHCM 4.75 7.2 6.92 2.5 5.75
538 201652 Ngô Thảo Nhi Nữ 6/8/2005 TPHCM 7.25 7.2 6.25 3.5
792 202474 Phạm Hồ Mạnh Tú Nam 13/1/2005 TPHCM 6 7.2 5.08 1 5.4
827 202601 Trần Thành Vinh Nam 13/7/2005 TPHCM 4.5 7.2 4 2.75 4.75
190 200578 Nguyễn Ngân Hà Nữ 1/1/2005 TPHCM 7.5 7.1 6.25 4.25
282 200874 Hồ Vũ Minh Khang Nam 19/5/2005 TPHCM 10 7.1 6.25 5.75
395 201192 Trần Mai Linh Nữ 26/2/2005 TPHCM 6 7.1 7.5 3.5
512 201571 Nguyễn Thông Nguyên Nam 13/4/2005 TPHCM 7.5 7.1 5.75 3.25 V 4.5
579 201813 Nguyễn Hồng Phúc Nam 1/5/2005 TPHCM 5 7.1 5.5 6.13
580 201815 Nguyễn Hữu Phúc Nam 3/10/2005 TPHCM 8.25 7.1 5.75 3.5 1
589 201840 Bùi Hoàng Minh Phước Nam 10/2/2005 TPHCM 6 7.1 5.75 6.63
644 202002 Võ Như Quỳnh Nữ 8/1/2005 TPHCM 6 7.1 7 1 4.75
647 202014 Bạch Hưng Thái Sơn Nam 4/10/2005 TPHCM 5.5 7.1 5.5 5
728 202285 Lê Hoàng Phụng Tiên Nữ 18/3/2005 Thái Bình 4.5 7.1 6.5 2.75
729 202289 Phạm Vương Cẩm Tiên Nữ 14/12/2005 Bình Dương 6.5 7.1 5.75 V 4.5
732 202297 Nguyễn Đức Tiến Nam 28/4/2005 TPHCM 7 7.1 5.25 7.25
818 202572 Trương Kiều Vi Nữ 19/12/2005 TPHCM 7 7.1 6 2.75
24 200082 Cù Ngọc Anh Nữ 14/12/2005 TPHCM 8.25 7 6.33 2.5
55 200182 Trần Hoàng Anh Nam 11/12/2005 Phú Yên 6 7 5.5 6.25
57 200189 Trần Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 13/10/2005 Bình Dương 8.25 7 6 2.75 5.88
138 200415 Trần Hưng Tuấn Đạt Nam 8/4/2005 Bungari 6 7 6.5 V 5 V
232 200717 Vũ Văn Hoàng Nam 12/9/2005 Đồng Nai 6.25 7 7.25 2.5
277 200849 Nguyễn Vĩ Kha Nam 6/4/2005 An Giang 6.25 7 4.5 4.5
278 200850 Trần Duy Kha Nam 6/4/2005 TPHCM 9.25 7 6 7.5
341 201045 Nguyễn Ngọc Minh Khôi Nam 5/1/2005 TPHCM 10 7 5 2.75
358 201089 Bùi Anh Kiệt Nam 4/5/2005 TPHCM 6.5 7 3.75 V 6.75
570 201764 Phạm Bảo Phi Nữ 23/9/2005 TPHCM 6.75 7 6.75 4.75
819 202578 Trần Quốc Việt Nam 19/1/2005 Bình Dương 6 7 3.75 4 6.39
66 200225 Nguyễn Lâm Bách Nam 4/10/2005 TPHCM 7 6.9 5.5 3.5
94 200281 Trần Lam Biểu Nam 17/4/2005 Đồng Nai 9 6.9 5.5 7.25
149 200452 Trần Quý Trọng Đức Nam 2/3/2005 TPHCM 7.5 6.9 7 5.5
215 200652 Hoàng Thế Hiển Nam 17/1/2005 TPHCM 7 6.9 6 5
276 200846 Nguyễn Gia Hy Nam 21/12/2005 TPHCM 9.75 6.9 5.5 4.25
468 201425 Nguyễn Bùi Túy Ngân Nữ 18/3/2005 Bến Tre 6.25 6.9 5.75 7
478 201451 Vũ Thị Thu Ngân Nữ 1/10/2005 TPHCM 10 6.9 4.5 5
706 202216 Phan Thị Minh Thư Nữ 6/10/2005 TPHCM 3.5 6.9 6 6
712 202240 Thái Cảnh Thuận Nam 22/6/2005 TPHCM 8.5 6.9 7 3
764 202410 Trần Minh Trí Nam 19/1/2005 Đồng Nai 7.75 6.9 6.75 4.25
773 202422 Nguyễn Trần Minh Triết Nam 26/9/2005 TPHCM 9.75 6.9 5.75 5.5
801 202513 Trần Huy Tùng Nam 15/3/2005 TPHCM 9.5 6.9 6.75 3.5
839 202645 Phùng Nhật Khánh Vy Nữ 10/2/2005 Đà Nẵng 4.5 6.9 7.5 6
840 202650 Trần Lê Thanh Vy Nữ 14/12/2005 TPHCM 6.5 6.9 6.5 2.5
114 200362 Lê Ngọc Linh Đan Nữ 29/7/2005 TPHCM 3.25 6.8 5.75 5.5
191 200579 Nguyễn Ngọc Khánh Hà Nữ 1/1/2005 TPHCM 8 6.8 6.75 3.75 3
229 200694 Đỗ Minh Hoàng Nam 13/9/2005 TPHCM 5.75 6.8 5.5 2.25
279 200855 Đinh Đình Khải Nam 20/11/2005 Long An 7.25 6.8 5.75 5.25
332 201015 Vũ Đăng Khoa Nam 24/6/2005 TPHCM 5.75 6.8 4.25 4.75
457 201399 Phạm Nhật Nam Nam 13/1/2005 TPHCM 9.5 6.8 5 4.5
518 201598 Đinh Trọng Nhân Nam 12/11/2005 Pháp 8 6.8 2.75 V 4.75
535 201648 Lưu Tuyết Nhi Nữ 13/11/2005 TPHCM 5.75 6.8 6.75 4.75 4
722 202270 Lê Nguyễn Minh Thy Nữ 30/1/2005 TPHCM 9 6.8 6.5 3.75
743 202337 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân Nữ 21/1/2005 TPHCM 6.5 6.8 7 7.38
162 200481 Trần Trung Dũng Nam 25/6/2005 Đồng Nai 6.25 6.7 5.75 3.75
175 200529 Phạm Đức Duy Nam 20/1/2005 TPHCM 8 6.7 7 3.5
359 201092 Nguyễn Anh Kiệt Nam 4/10/2005 Bình Định 9.75 6.7 5.5 8.75
452 201385 Huỳnh Lê Hoàng Nam Nam 5/1/2005 TPHCM 7 6.7 6 4.5
459 201401 Phạm Thành Nam Nam 20/3/2005 TPHCM 7 6.7 5.25 2.25
517 201596 Võ Minh Nhã Nữ 16/8/2005 TPHCM 8 6.7 7.25 1.75 5.25
52 200173 Phạm Nguyễn Thế Anh Nam 7/1/2005 Đồng Nai 8.25 6.6 6.5 4.25
98 200303 Đoàn Ngô Minh Châu Nữ 18/2/2005 TPHCM 5 6.6 5.75 3.5 3.5
255 200789 Hồ Đức Huy Nam 31/8/2005 TPHCM 8.5 6.6 6.25 4
269 200829 Trần Quang Huy Nam 19/10/2005 TPHCM 8.5 6.6 4.5 2.75
273 200837 Hà Thu Huyền Nữ 30/8/2005 TPHCM 7.25 6.6 5.25 5.75
351 201070 Trịnh Xuân Khuê Nữ 5/5/2005 TPHCM 4.25 6.6 7 7
416 201268 Trịnh Hồ Thục Mai Nữ 21/11/2005 TPHCM 5.5 6.6 5.5 5.5
424 201293 Lê Hồng Minh Nam 23/9/2005 TPHCM 7.25 6.6 5.5 4.5
544 201673 Nguyễn Thái Gia Nhi Nữ 30/3/2005 TPHCM 9 6.6 6.25 4.25
565 201750 Võ Hoàng Oanh Nữ 7/4/2005 TPHCM 5.25 6.6 5.25 5.75
619 201934 Võ Minh Quân Nam 12/8/2005 TPHCM 9.5 6.6 6 2.5
632 201965 Huỳnh Ngọc Quốc Nam 24/4/2005 TT Huế 7.25 6.6 4.25 3.25 0.6
651 202027 Khổng Đức Tài Nam 27/9/2005 TPHCM 8 6.6 7 6.5
727 202282 Bùi Thị Hà Tiên Nữ 17/5/2005 TPHCM 5 6.6 6.17 2.25
760 202398 Nguyễn Minh Trí Nam 4/1/2005 Đồng Nai 9.25 6.6 5.17 3.75
803 202519 Đặng Nguyễn Duy Tuyên Nam 23/2/2005 TPHCM 6.25 6.6 6.25 4.75
832 202623 Lê Hồng Thanh Vy Nữ 26/3/2005 TPHCM 5.5 6.6 4.25 5.5
147 200448 Nguyễn Trần Minh Đức Nam 3/11/2005 TPHCM 6.75 6.5 5.25 2.25 2 V
169 200498 Phạm Nguyễn Ánh Dương Nam 18/1/2005 TPHCM 5.25 6.5 5.75 2.5 4.75
266 200823 Phạm Đăng Huy Nam 4/9/2005 TPHCM 5 6.5 5.75 4.75
350 201066 Nguyễn Vân Khuê Nữ 22/6/2005 TPHCM 7.25 6.5 6.25 3.75 V
355 201082 Nguyễn Trung Kiên Nam 1/7/2005 TPHCM 7.75 6.5 5.25 4
429 201305 Nguyễn Đỗ Khải Minh Nam 7/4/2005 Quảng Ngãi 5 6.5 7.25 4.5
499 201521 Nguyễn Nguyên Ngọc Nam 1/6/2005 TPHCM 6.5 6.5 5.25 3.75 5.7
540 201659 Nguyễn Hạnh Nhi Nữ 10/12/2005 TPHCM 5.5 6.5 5.25 3.75
650 202023 Trần Đặng Khánh Sơn Nam 14/8/2005 Phú Thọ 4.75 6.5 5.5 2.5
681 202126 Lâm Thiện Thiên Nam 28/7/2005 TPHCM 7 6.5 6.75 3.5
736 202309 Lê Cảnh Toàn Nam 22/4/2005 ĐăkLăk 7.5 6.5 5.25 5.4 3.25
770 202418 Nguyễn Minh Triết Nam 15/5/2005 TPHCM 7 6.5 5.25 2.5 V V
841 202651 Trần Ngọc Minh Vy Nữ 12/3/2005 Đồng Nai 6.5 6.5 6.33 2.75 5
96 200295 Lê Gia Cát Nam 7/1/2005 TPHCM 5.75 6.4 5.5 8.88
241 200737 Đỗ Hoàng Duy Hưng Nam 8/2/2005 TPHCM 7.25 6.4 6.5 5.25
295 200910 Phạm Vĩnh Khang Nam 18/1/2005 TPHCM 4.25 6.4 5.75 5.88
333 201016 Bùi Phan Anh Khôi Nam 27/11/2005 ĐăkLăk 7 6.4 6 4.25 0
542 201665 Nguyễn Minh Bảo Nhi Nữ 2/2/2005 TPHCM 3.5 6.4 7.25 5.25
576 201793 Quách Hoàng Phú Nam 13/6/2005 TPHCM 10 6.4 4.5 2.5
700 202203 Nguyễn Nhật Anh Thư Nữ 6/2/2005 TPHCM 7 6.4 6.5 2.75
740 202322 Nguyễn Hoàng Bích Trâm Nữ 2/9/2005 Hà Tĩnh 7.25 6.4 6.25 4.5
757 202386 Vũ Ngọc Uyên Trang Nữ 23/11/2005 TPHCM 5 6.4 6.25 5.25
782 202440 Phạm Bá Hoàng Trọng Nam 21/5/2005 TPHCM 8 6.4 5 2.5
23 200081 Chu Quốc Anh Nam 5/5/2005 TPHCM 5 6.3 6.75 7
33 200116 Lê Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 24/2/2005 TPHCM 5.5 6.3 6.25 2.25 6.5
71 200233 Hà Vũ Gia Bảo Nam 10/3/2005 TPHCM 7.25 6.3 5.75 3.25
428 201303 Nguyễn Cao Minh Nam 5/4/2005 TPHCM 10 6.3 5.5 4.75
652 202029 Lê Thành Tài Nam 9/3/2005 TPHCM 7.25 6.3 6 2.75
678 202112 Nguyễn Thu Thảo Nữ 22/5/2005 TPHCM 6.25 6.3 7.5 5
705 202212 Phạm Anh Thư Nữ 13/8/2005 Vĩnh Long 4.5 6.3 5.5 5
112 200354 Trương Quốc Cường Nam 1/3/2005 An Giang 9.75 6.2 5.75 6.25
249 200774 Nguyễn Thị Thiên Hương Nữ 2/8/2005 TPHCM 7.25 6.2 6 2.75
254 200785 Đoàn Gia Huy Nam 26/9/2005 Đồng Nai 7.5 6.2 6.5 3.25 4.5
330 201008 Phạm Trần Anh Khoa Nam 9/4/2005 TPHCM 9 6.2 5 4
509 201560 Nguyễn Đình Nguyên Nam 31/3/2005 TPHCM 7.25 6.2 4.75 1.75 5.25
622 201937 Đỗ Hoàng Phương Quang Nam 2/1/2005 Bến Tre 8.5 6.2 5 4.75 3.25
6 200026 Nguyễn Phạm Khánh An Nam 4/6/2005 TPHCM 10 6.1 6 8.5 5
136 200412 Phạm Nguyễn Thành Đạt Nam 28/8/2005 TPHCM 6 6.1 6.5 3.75
185 200562 Trần Nguyễn Ngân Giang Nữ 16/3/2005 TPHCM 7 6.1 6.75 3.5 4.25
610 201897 Hồ Minh Quân Nam 3/1/2005 TPHCM 7.25 6.1 6.25 2.5
637 201983 Hồ Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 6/8/2005 TPHCM 4.5 6.1 7 3.75 5
125 200384 Lê Thành Danh Nam 11/1/2005 TPHCM 8.25 6 5 7.25
219 200660 Trần Chấn Hiệp Nam 5/5/2005 TPHCM 7.5 6 6.25 5
363 201108 Bạch Cảnh Kỳ Nam 1/1/2005 Thanh Hóa 3.75 6 5.5 0 5.25
375 201131 Nguyễn Mai Lan Nữ 22/7/2005 TPHCM 7.25 6 6.5 2.25 3.75
431 201319 Nguyễn Nhật Minh Nam 13/10/2005 Đồng Nai 5.5 6 6.25 2.75
469 201427 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 27/5/2005 TPHCM 5.75 6 6.5 4.25
488 201489 Đặng Hoàng Nghĩa Nam 10/1/2005 Đồng Nai 6.75 6 5.5 5.75
731 202294 Huỳnh Minh Tiến Nam 11/4/2005 Tây Ninh 9.25 6 4.5 3.5 3.75
733 202299 Phạm Trần Xuân Tiến Nam 19/4/2005 TPHCM 6 6 4.5 4
761 202400 Nguyễn Minh Trí Nam 25/8/2005 TPHCM 7 6 7.5 3
73 200239 Hồ Phan Gia Bảo Nam 27/3/2005 TPHCM 7.75 5.9 5 2 3.5
126 200387 Nguyễn Công Danh Nam 18/2/2005 TPHCM 6 5.9 5.75 4.38
157 200470 Nguyễn Lê Hoàng Dũng Nam 18/11/2005 TPHCM 7.25 5.9 6.75 5
180 200552 Hoàng Ngân Giang Nữ 8/5/2005 Hải Phòng 5.5 5.9 6 4.5
265 200813 Nguyễn Hữu Huy Nam 6/4/2005 TPHCM 6.5 5.9 5 2.75
342 201053 Phạm Đăng Khôi Nam 27/8/2005 TPHCM 8.5
5.9 5.5
2.25
434 201326 Nguyễn Trang Phương Minh Nữ 28/1/2005 Hải Phòng 5.75 5.9 6.25 6.63
590 201842 Lê Trần Phước Nam 2/3/2005 An Giang 6 5.9 5.5 3.5
825 202596 Nguyễn Thành Vinh Nam 7/7/2005 TPHCM 7.5 5.9 5.5 3.5
9 200031 Nguyễn Thế An Nam 8/1/2005 Bình Dương 6 5.8 5.75 3.5
70 200231 Hoàng Thị Hải Băng Nữ 22/12/2005 Nghệ An 4 5.8 7.25 2.25
90 200273 Trương Nguyễn Gia Bảo Nam 8/8/2005 TPHCM 6.75 5.8 4.5 3 5
160 200476 Nguyễn Xuân Dũng Nam 8/3/2005 TPHCM 2.5 5.8 5 6.63
635 201977 Võ Ngọc Quyên Nữ 22/2/2005 TPHCM 5 5.8 4.75 6.88
87 200269 Trần Quốc Bảo Nam 16/11/2005 TPHCM 7.25 5.7 5.75 2.75
140 200424 Nguyễn Khánh Đoan Nữ 21/3/2005 Cần Thơ 6.25 5.7 4.25 3.5
223 200673 Phạm Trung Hiếu Nam 22/4/2005 TPHCM 7.5 5.7 5.25 4.75
244 200749 Nguyễn Minh Hưng Nam 5/6/2005 TPHCM 8 5.7 6.5 5.25
339 201039 Nguyễn Hoàng Bảo Khôi Nam 16/9/2005 TPHCM 7.75 5.7 5.75 2.25
345 201059 Từ Đăng Khôi Nam 8/6/2005 TPHCM 7.75 5.7 5 3
476 201447 Trần Thị Kim Ngân Nữ 7/6/2005 TPHCM 4.25 5.7 5.75 0.5 5.38 3.5
539 201657 Nguyễn Đình Thảo Nhi Nữ 23/10/2005 TPHCM 5 5.7 6.75 2.75
571 201765 Trần Yến Phi Nữ 7/11/2005 TPHCM 5.75 5.7 6.5 5
808 202540 Nguyễn Thụy Phương Uyên Nữ 19/4/2005 TPHCM 3.5 5.7 5.75 3.5

822 202589 Lê Công Vinh Nam 20/4/2005 Đồng Nai 5.25 5.7 5.25 2.5
21 200075 Bùi Nguyễn Linh Anh Nữ 27/2/2005 TPHCM 6.5 5.6 6.75 5.5
337 201026 Huỳnh Minh Khôi Nam 14/8/2005 Quảng Ngãi 8 5.6 6.5
6.75
541 201661 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi Nữ 17/2/2005 Bình Dương 5.25 5.6 6.5 5 5.25
685 202134 Lư Nguyễn Xuân Thiện Nam 2/4/2005 TPHCM 8 5.6 6.5 3.25
708 202222 Trần Lê Anh Thư Nữ 18/9/2005 Cà Mau 5.5 5.6 6.5 4
82 200260 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 1/5/2005 BR-VT 9 5.5 5 6.5
84 200262 Nguyễn Trần Gia Bảo Nam 23/7/2005 TPHCM 6 5.5 3.25 4.25
85 200264 Thới Lê Văn Bảo Nam 16/12/2005 TPHCM 4.25 5.5 5.25 6.25
214 200649 Bùi Trọng Hiển Nam 18/6/2005 Đồng Nai 7.5 5.5 6 4
380 201143 Mã Thúy Liên Nữ 25/10/2005 TPHCM 8.5 5.5 5.75 4.25
387 201172 Nguyễn Nhật Linh Nữ 14/7/2005 TPHCM 4.75 5.5 5.25 5.75
393 201187 Phan Lê Khánh Linh Nữ 5/6/2005 Khánh Hòa 5.75 5.5 5.25 5.5
398 201198 Trần Phương Ngọc Linh Nữ 29/8/2005 TPHCM 4.25 5.5 5.5 4.38
477 201450 Võ Hoàng Ngân Nam 8/5/2005 TPHCM 10 5.5 6.75 4.5
376 201137 Trần Quang Lập Nam 6/4/2005 TPHCM 7.25 5.4 4.5 2.75 3
62 200212 Vương Quỳnh Anh Nữ 11/2/2005 TPHCM 6.25 5.3 5.25 2.25
196 200589 Bùi Quang Nam Hải Nam 9/1/2005 Đà Nẵng 7.5 5.3 5.75 2.25
298 200916 Trần Gia Khang Nam 5/2/2005 TPHCM 6 5.3 5.5 7.5
778 202432 Trương Minh Cát Triệu Nam 14/3/2005 TPHCM 6.5 5.3 5.5 5
178 200547 Trần Thiên Giả Nam 2/1/2005 BR-VT 7.25 5.25 6.5 4.25
113 200355 Phan Trọng Đài Nam 20/12/2005 Bình Định 10 5.2 6.75 6
251 200777 Nguyễn Nhật Thiên Hữu Nam 18/10/2005 Đồng Nai 7 5.2 5.25 4.75
310 200946 Lê Bảo Khánh Nam 12/10/2005 TPHCM 7 5.2 5.75 3.75
321 200978 Hồ Nguyễn Đăng Khoa Nam 5/3/2005 TPHCM 6.5
5.2 6 4.25
237 200730 Phan Việt Hùng Nam 5/9/2005 TPHCM 10 5.1 4.5 6
384 201164 Lê Phan Trúc Linh Nữ 11/5/2005 TPHCM 7.25 5.1 5.25 3.75
491 201497 Đặng Khánh Ngọc Nữ 28/4/2005 TPHCM 6.5 5.1 6.25 3.5
588 201839 Bùi Hoàng Phước Nam 11/8/2005 TPHCM 6.75 5.1 6.75 3.75 V
607 201888 Cao Lê Mạnh Quân Nam 22/5/2005 Đồng Nai 6 5.1 5.5 5
765 202411 Đào Hoàng Minh Triết Nam 3/3/2005 TPHCM 5.75 5.1 6.25 7.5
4 200018 Nghiêm Nguyễn Trường An Nam 12/7/2005 Đồng Nai 8.75 5 5.75 4.75
59 200196 Trịnh Bảo Minh Anh Nữ 26/5/2005 TPHCM 7.75 5 5 2.75
75 200243 Lê Hoàng Duy Bảo Nam 17/7/2005 TPHCM 7.25 5 7.5 2.75
186 200565 Lê Thanh Giao Nữ 6/9/2005 TPHCM 6.75 5 6.75 4.25
438 201333 Phạm Thiên Minh Nam 3/11/2005 Nam Định 10 5 5 2.75
625 201945 Nguyễn Phúc Quang Nam 10/8/2005 TPHCM 7.25 5 5.42 2.75
649 202018 Nguyễn Hải Sơn Nam 4/1/2005 Đồng Nai 5 5 5.75 2.75
671 202086 Trần Lâm Thanh Nữ 19/9/2005 Bến Tre 6.25 5 5.5 5.25
679 202113 Phạm Thanh Thảo Nữ 24/11/2005 TPHCM 5.25 5 5.5 7.63
756 202384 Trịnh Thị Thùy Trang Nữ 11/6/2005 TPHCM 7 5 5 3
173 200523 Nguyễn Phúc Duy Nam 18/4/2005 TPHCM 9.25 4.9 5 3
222 200671 Nguyễn Trung Hiếu Nam 3/8/2005 Bến Tre 8.75 4.9 5.25 4.75
362 201100 Đặng Bá Kim Nam 8/10/2005 TPHCM 8.75 4.9 5 4
435 201329 Nguyễn Văn Quang Minh Nam 6/3/2005 TPHCM 5 4.9 5.25 5.75
847 202673 Dương Thị Hải Yến Nữ 31/7/2005 Bình Dương 6.5 4.9 6.5 2.75
10 200033 Nguyễn Thị Thu An Nữ 18/9/2005 An Giang 6.75 4.8 5.5 5
410 201245 Đặng Thị Tú Mai Nữ 4/2/2005 Cần Thơ 6.25 4.8 6 2.5
554 201711 Huỳnh Như Nữ 1/7/2005 Tây Ninh 7 4.8 6 3
688 202153 Phạm Hoàng Thịnh Nam 8/6/2005 TPHCM 7.5 4.8 7.25 4.5
771 202419 Nguyễn Minh Triết Nam 19/11/2005 TPHCM 7.25 4.8 5.75 1.25 3.75
115 200363 Nguyễn Sĩ Đan Nam 18/8/2005 Long An 8.25 4.7 5.75 3.75 4
695 202178 Hà Phước Minh Thư Nữ 10/3/2005 Bình Phước 8 4.7 6.5 4
717 202256 Nguyễn Lê Minh Thủy Nữ 8/4/2005 Bình Định 3.75 4.7 6 8.13
721 202268 Hoàng Ngọc Minh Thy Nữ 19/8/2005 TPHCM 6.5 4.7 5 3.25
368 201120 Bùi Xuân Lâm Nam 4/4/2005 TPHCM 7.5 4.6 6.25 6.75
506 201551 Lại Võ Trọng Nguyên Nam 7/10/2005 TPHCM 7 4.6 5.75 6.5
702 202208 Nguyễn Trần Anh Thư Nữ 10/11/2005 TPHCM 5 4.6 5.5 5
718 202257 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 9/2/2005 TPHCM 3.25 4.6 6.5 6.25
79 200252 Nguyễn Duy Bảo Nam 17/6/2005 Đồng Nai 8.5 4.5 4.25 3
489 201491 Thân Minh Nghĩa Nam 27/1/2005 Gia Lai 10 4.5 4.75 4.75
780 202436 Chế Đăng Trình Nam 8/7/2005 ĐăkLăk 9.75 4.5 5.75 3.75
134 200408 Nguyễn Tiến Đạt Nam 16/10/2005 TPHCM 7.5 4.4 3.25 4
245 200750 Nguyễn Phước Hưng Nam 2/7/2005 Vĩnh Long 6 4.4 6 5.25 V
262 200805 Lương Trương Quang Huy Nam 6/9/2005 TPHCM 6.5 4.4 5.5 3
793 202479 Đoàn Đức Tuấn Nam 29/7/2005 TPHCM 7.75 4.4 3.25 7
285 200883 Lê Trọng Khang Nam 23/1/2005 Bến Tre 5 4.3 4 7.25
443 201366 Nguyễn Hạ My Nữ 22/8/2005 TPHCM 6.5 4.3 7.25 5.75
552 201704 Đào Hạo Nhiên Nam 25/2/2005 TPHCM 3.75 4.3 6 6
680 202124 Phạm Nguyễn Liên Thi Nữ 21/7/2005 Hải Phòng 2.5 4.2 6.5 7.5
258 200799 Lê Huỳnh Hoàng Huy Nam 28/9/2005 Tây Ninh 7.5 4.1 4.75 4.75
737 202310 Lê Ngô Thanh Toàn Nam 21/11/2005 TPHCM 6.5 4.1 4.5 5.25
781 202439 Lê Minh Trọng Nam 6/2/2005 Bình Phước 9 4.1 5.75 8
662 202061 Đào Phú Thái Nam 30/9/2005 TPHCM 7.5 3.9 5.75 2.25
78 200250 Nguyễn Đình Quốc Bảo Nam 2/8/2005 TPHCM 10 3.8 4.25 4.5
267 200825 Phùng Nguyễn Nhật Huy Nam 26/9/2005 TPHCM 4.25 3.8 6.5 6.38 5.5
779 202433 Võ Khắc Triệu Nam 9/7/2005 Bến Tre 6 3.8 6 0.5 9.5
356 201084 Phạm Trung Kiên Nam 2/1/2005 TPHCM 6.5
3.7 6.25 6
660 202058 Ông Minh Tân Nam 24/6/2005 Đồng Nai 7 3.6 5 2.5
253 200784 Đinh Quốc Huy Nam 12/5/2005 TPHCM 7 3.5 5.25 3.5
353 201078 Lê Trung Kiên Nam 26/4/2005 Đồng Nai 8.5
3.5 5 5.5
313 200953 Nguyễn Bá Quốc Khánh Nam 27/8/2005 TPHCM 4.75 3.4 5.25 6.5
519 201601 Đoàn Trung Nhân Nam 11/4/2005 Tiền Giang 5 3.4 5.42 3.75
31

28.7
27.3
32.6 27.4 27.4 32.6 27.4
36.9 36.9 36.9 36.9

29.6
31.3 31.3 32.8 31.3 31.3 31.3 32.8 31.3
23.7 23.7
26
Toán Tin Tin- Lý Lý- Hóa Sinh Sinh- Anh Văn KC Toán Lý Lý- Hóa Sinh Sinh-
Toán Toán Toan Toán Toán
35.7
32.6 32.7 32.7 32.7 42.4 32.7 32.7 32.7
40.4

39.4
39.9
38
40.8 42.2 40.8
37.5

38.1 37.9
31.8 36.4
33.3 40.2
38.5
37.2 32.8 26.8
41.5 40.8
35.7

41 35.5
37.6 36.1
19.3
34.8 38.1 34.8
37.7
36.7
36.1
38.6
37.3
20.2
38.2
20.3
39
19.8

20.1
35.6
36.6
38.5
36.7

20.7
37.1
25.2

39 31.5
34.7
39.7 36.4
20.7
35.3 38.8 36
33.1 33.1 30.1 33.1 33.1 36.3 33.1 30.1 33.1 33.1
35.9
46.7 46.7 46.7 46.7 40.8
35.7
36.9
37.1 37

36.2

36.8
20.2
38
19.9

20.6
29.7 29.7 35.6 31.7 29.7 29.7 29.7
36
31.6
20.5
21.3

19.7
20.1
23.2
34
34.2 34.2
20.4
21.6

39.4 35.4

34.8 34.8
32.5 30.4

28.1 30.1 28.1 28.1 28.1


20.8
20.5 28.2
19.6
37.6
19.4
21.1
35.5 32.8
20.8
20.5
19.6

36.7
34.7 34.7
35.7

21.7
30.9 30.9
37.2
24.8 28.8 28.8 24.8 28.8 27.1 28.8
35.6
36.3

21.5
21.3 27.8 27.8 27.8

35.9
20.1
30.9

35 35
21.8

21.2
29.2 37.4 35.7 29.2
35.6
33.6 33.6 33.6 33.6 38.8 36.6 33.6 33.6 33.6
36.4
37.3
21
21.2

19.3
34.7
21.3
22.3
21.2
41 27.2 41 27.2

20.9
21.7
25.3
20.4
20
22.5
31.6

36.3
20.7 25.7
19.3

21.1
21.6
20.2

19.7
21.1
35.8 41 35.8 35.8 35.8 37.8
23.5
36.6
21.9 27.4
21.4
20.3

35.2

20
37.6 36 37.1 37.6
31
22.8
19.2
19.3 25.8
22
21.3
37.1 37.1
30.1 30.1
20.3
19.7
20.7
32.1
34.8
22.8
21.1
30.6 34.6 30.6 30.6 30.6 34.6 30.6
20.7

35.9 28.9 28.9

21.5

20.1
19.9
20.8
21
20.9
31.1
19.3
29.4 32.4

21.9
19.5

22.1
23
20.3
19.8 26.8
31.2
20.3
21.3
29.4
21.9
22.4 27.4
33 33 33 33 33 33 33
30.1
22.2
20.6
29.6 29.6 29.6 29.6 29.6
32.4 25.9 25.9 32.4 25.9
20.3
22.7
19.6
31.1
30.9 30.9 30.9 30.9 30.9 30.9
27.8
23.2
20.8
21.4
20.3
19.4

19.2
23.1
19.3
21.9
19.7
20.4
21.6
31.5
20.7
34.6
24.3
33.3
19.4
23
19.8
19.8
19.8
20.9
20.4
33.5 33.5
19.9

22.1
37.1
20.6 29.1
23.1 31.6
32.4
34.1
19.5

27
29.6 29.6 29.6
33.6 33.6
32.7
19.3
20.1
23.1
19.8 25.8
25.9 25.9
19.7
31.6 28.1 28.1 28.1 31.6 28.1
33.1 33.1
31.5 31.5 31.5 32.5 31.5 31.5 31.5
34.9 34.9
22.2
22.4
19.9
24.7
19.4
33.5
19.6
30
19.9
30.5 24.5 24.5 30.5 24.5
20.5
20.5
38.2 38.2
33.8 33.8
36.1 36.1 36.1
37.5

32.1
25.8 25.8 25.8
21.2

19.2
19.3
20.3
19.2
20.2
28.8
19.3
21.9
19.9 26.9 26.9 26.9

20.5

33.7 33.7
23.4
21.2 25.7 25.7
19.3

26.5 26.5
34.6 34.6 34.6 34.6 34.6 34.6
20.1 27.1 27.1 27.1
20.6
31.9
19.4

20.5 27 27 27
21.4 26.9 26.9 26.9
19.3
29 29
19.6 29.6
20.1
25.2 25.2

20.9
19.3
21
30.3 30.3 30.3 30.3 30.3

21.1
30.6 30.6
25.7
31.3 31.3
20.8
26.5 26.5
20.8
19.7
21
20.5

25.8

22.3 26.8 26.8


31.1 31.1
19.7
31.7 25.7 25.7 25.7
19.7
19.3
25.2 25.2 25.2
24.2
30.6
19.6 25.1 25.1 25.1
19.7
21.2
25.8
25.2

21.3
19.9
36.9
19.5
23.4
29.9 29.9 29.9 29.9
20.7
23 23
27.8
25.3
31.3
31.2
32.6 32.6
27.3 27.3

19.6 28.6
28
21.2
24.9 24.9 24.9
19.9

20.9
33.6 33.6
19.9
20.1 30.1
22

27.8

21.5
20.3

21.4 31.4
25.8
26.5

20
25.4
20
20
32.4
20.3

19.3
34.2 34.2

19.3 25.8
19.3

20.4
19.6 24.1 24.1
25

25.4
25.8
26.8
36.9 36.9
34.5
36.4 36.4
34.2 34.2 34.2 34.2
20.4 26.9
46 46 46
40.7 40.7 40.7
39.5 39.5 39.5 39.5
34.2 34.2
28.2 31.7
36.4
28.8
23.4
32.8 32.8
33.5 33.5 33.5 33.5
38.9
37.7 37.7 37.7 37.7 37.7 37.7 37.7
28.2 28.2 28.2 28.2
30.9 30.9
34.7 34.7 34.7 34.7 34.7 34.7 34.7
31.2 31.2
29.9 32.9
30.3 30.3 30.3
33.1 33.1 33.1 33.1 33.1 33.1
45.1 45.1 45.1
43.1 43.1 43.1
31.3 31.3
34.1
30.7
20 27
38 38
28.2
27 26.5 27 26.5
35
30.4 30.4
33.9 33.9
31.9
38.9
20.1
31.1
30.6 26.6
35.4
43.1
30.6
32.2 31.5
27.2
30.4 30.4
33.2
28.9 28.9 28.9
31.7 31.7 31.7 31.7 31.7 31.7
29.7
20.7
37.9 37.9 37.9 37.9 37.9
31.9 31.9
21.6 31.6
35.3
28.3 28.3 28.3 28.3
32.3
25.1 25.1 25.1
36.8 36.8
29.6
34.5 30.4 34.5 34.5 34.5 34.5 34.5 34.5
19.5
35.2
36.7 36.7 36.7
35.7 35.7 35.7 35.7 35.7 35.7 35.7
30.5 30.5
28
32.2
33.7 39.8 33.7 33.7
34.7 34.7
20.2
24.7
31.6 31.6
30.6 35.1 30.6
30.6 30.6 30.6 30.6 30.6
33.6 33.6 33.6 33.6 33.6
29.4 29.4
31.4 31.4 31.4
25.6
33.7
28.9 28.9 28.9 29.4 28.9
20.4 25.9
30.9 30.9 30.9
34.6
33.8
38 38
32.8 32.8
30 30 30
38.5
32.8 32.8 32.8
32.3
22.5
30.5 30.5
31.4 31.4
33.4 33.4 30.4 33.4 30.4
22.2
34.4 34.4
30.7 30.7
30.2 35.2 27.7 27.7 30.2 27.7
19.9
31.9
31.9 31.9
20.9
26.9
35.9 35.9 35.9 35.9 35.9
30.9 30.9 30.9 30.9 30.9 30.9
20.3
22.3
35.3
21.6 28.6
35.6 35.6
34.6
21.8 27.8
34.6
33.6 33.6 33.6 33.6
34.5 34.5 34.5 34.5
30.5 30.5
35.5 35.5
31 31
34.7 34.7 34.7 34.7 34.7
35 35
30.3 30.3
19.5

41.7 41.7 41.7 41.7 35.2 41.7


19.5 29.5
20.9
32.4 32.4
31.6 31.6
26.1 33.6 26.1
31.1
33.6 33.6 33.6
29.6 30.6 30.6 30.6 30.6 29.6 30.6 30.6 30.6
19.6
33.6
33.1
19.3 26.3
38 38
23.5
27.6
28.8
24.8 30.8 24.8
19.3
29.2
19.3 23.8
31.3 31.3
19.3
30.8
36.4 36.4 36.4 36.4 36.4 36.4 36.4

30.4
29.7
30.4
30.4
19.4
31.4 31.4
31.2 31.2
27.4
31.2
32.7
24.3
20.8
23.1 27.6 27.6 27.6
26.6 27.6 26.6 27.6
31.6 31.6
20.6
20.3 24.8 24.8
24.6
28.3 30.3 28.3 28.3 28.3
24.6 24.6
19.3
31.3 31.3 31.3 31.3 31.3 31.3
31.5 31.5
22.5
34
30.5
32.2
29.2
25.7 25.7 25.7
22.7
19.5
21.2
28
34.7
30.2 27.7 27.7
30.4 23.9 23.9
20.7
29.1
25.2
20.9 29.4
34.9
20.6
20.4 26.9 26.9
29.9
28.1 28.1 28.1 28.1
32.1
20.1
28.1
23.6 23.6
19.4 28.4
33.9 33.9
20.1
21.6 26.6 26.6 26.6
31 31
33
19.5 29.5
20.5
26.8
37.3
22
30.8
30
24.8 29.5 24.8
19.4 26.4
35.9 35.9 35.9
32.4
19.9 29.9
30.7 30.7
32.9 32.9
21.4 31.4

22.4 28.4 28.4


21.4 29.9
33.4 33.4 33.4 33.4 33.4 33.4 33.4
30.2 30.2
30.9
19.9
26.8
27.6 29.1 27.6 29.1
22.6
30.3
26.3
30.3 30.3
27.1
19.3 28.8
29.8 29.8 29.8 29.8
35.1 35.1
26.2
28.7
39.5 39.5 39.5 39.5 39.5
19.7
23.5
32.5
21.4 29.9
24.4
29.4
19.6 25.1 25.1 25.1
30.6 30.6
31.9
28.6
19.4 28.4
30.4 30.4

22.1 27.1 27.1


24.6
34.6 34.6 34.6 34.6
22.3
21 28.5
28.6

23
27
26.8
20 27.5 27.5 27.5
19.5 27.5 27.5 27.5
27.8
29.7 25.8 25.8 25.8
24.8 24.8 24.8
21.8
20.3 27.3
30.1
23.8 23.8
19.3
35.4
30.7 30.7 30.7
28.2
19.4 27.9

20.9
25.4 25.4
19.9

19.4
32.1 32.1
31.1 31.1
19.3 25.8 25.8
31.3
19.6 25.1
30.1 30.1

34.2 34.2 34.2 34.2 34.2 34.2 34.2


19.5 25
20.2
28.2
28.7
26.2
39.1 39.1 32.1 39.1
26.1
19.9 26.9
19.6
25.1
33.8 33.8 33.8 33.8 33.8 33.8 33.8
29.8 29.8 29.8
25.8
24.3
23.3

29.8
19.8 26.8 26.8 26.8
24.5 24.5 24.5
20.5
25.7
26.4
19.9 29.9
26.4 26.4
22.9
19.9
31.2 31.2
24.4 24.4 24.4
25.9
24.6 24.6 24.6
21.6
23.1 27.1 23.1
26.6
29.3
24.2 24.2
23.2
28 28 28
30.7 30.7 30.7 30.7
19.2
24.5 24.5
26.5
23 23

22

21.2

33.6 33.6
27.4
20.1
25.6
32.5 32.5
23.3
27.5
27
28.3
27
27.5
24
22.3
22.7 22.7
21.3
23.1
31.8
27.3 27.3
27.5
34
27 27
25.5 25.5 25.5
26.2
31.6 31.6 31.6
25.1 25.1
24.9 24.9 24.9
26.1
26.6 26.6
32.1
19.5 29
23.3
19.8

20
23.2 23.2
21.3
27.3
31
23 23
25.2 25.2 25.2
28.4
26.7 26.7
26.7
23.4 23.4
27.1
22.1
23.8 23.8
19.6 28.6 28.6
25.3
26.2
19.2 27.2 27.2
30.7 30.7
22.7
31.9 31.9 31.9 31.9 31.9 31.9
30.4 30.4
25.1 25.1 25.1

23.3
19.3
20
23.2
26.9
22.4
29.4
27.8

26.1
28.2
25.9 25.9 25.9
25.6 25.6 25.6
34.9 34.9 34.9 34.9
21.7
27.1
27.3
34.8
28.5
20.6
22.8
28
26.4
21.3
38.1
32

32.1 30.1

34.9 37.1

35.7
29.9
34.3

35.1

36.7

31.9
34.3

26.7

36.4

30.3
29.1
26.8

35.6

30

29.5
32.4 31

26.6

33 29
33.3
32.9

33.5

26.1
33.4
26.5

34.2

31.3

26.3

33.4 31.2

38

30.7
33.8

32.4 37.5

30.8
33.1

26.7

35.3

27.2
31.2

31.8

34.6
32.3

37.3

31

30.2

31.4

29.8
35.5 32.8

31.5

33.9

26.4

31.8

28.4
27

35.7
32.7 27.9

26.8
31.9

29.7

36.3

26.8

28
30.1
28.4
30.2 33.5
30

30.5

26.4

28.9

31.8
34.3
34

37.2

31.3 34.1

31.7

39.9

30.4

31.7

32.2

33.9 28

32.7

33.7 27.5

31.9

35.3
33.1

37.3
33.2
26.2

31.4
30.9 28.6

36.2

32.4

30.7

32.4

31.9

32.1 27

34.2

32
35.2
30.5

31.6

33.4

27.3

30.8
31.8
27

32.5 31.1
28
38.8 36.6

32.2

29.3
34.3

27.6
34.6

35.2

27.5
29.3

33.8

30.6

30.2

30.7

34.6

34
37.4 35.7
28.5

33.9

34.4
29.7

42.4

34.6

29.6

35.2
33.8
28.5

32.5

27.3
28.7

33.6
31.1

36 37.1

29.5
26.8
32.4

33
34.6

31.1 26.8
31.4 26.8
35.1

30.9

28.6
28.8

32.3
30.8
33.7
36.3

30.2

30.3
30.4

34.1

26.9
29.4
30.8
34.9

32.5

31.5

35.7
28.6
33.1

29.4
38
26.6
28.2
27.3
30.1

27.9
27.7
34.8

33.3 29.6

27.2

27.4
27.6
28

38.2
30.4
37.1

28.6

29.3

28

34

32
31

31.8

34.6
32

28.2
30.6

36.3
32.2

36.6
32.1
30.6

30.1
31.4
30.6

34.1

31.6

35.4
27.6
34.8
31.2 32.4
31.2
33.4

26.3
29.6
31.3

30.5 27.2
32.7

35.4
34.6

34.5 30.1
34.7 34.7
37.6 36.1

35.2

35.1

35.9
34.2
30.2

32.3 28.7
34.7

26.3
28.4

32.2 35.2

26.9

29.7

27.3

33.6

26.6

27.5

36.7
34.3
32
42.2

36.6

26.5
26.6

30.3 28.4

28.2
35

30.2

32.9 32.5

30.5 28.7

32.9
41.5 40.8

31.7

30.7

31.2

34.2

31.8

31.8 32.1
28

31.7
33.6
37.2 32.8
31.1 29.3

32.1

35.6 31.7
27.4
30.1
31.2

27.8

30.9

30.4

30

33.1

You might also like