You are on page 1of 3

Lớp 431 - ST4 (Đ1) - N2.

405
STT Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 B6 Đến từ
CC BT TN TH TT QT QT làm tròn
1 Nguyễn Ngọc Nam Anh 10 7 8.25 1 9.35 9.5
2 Nguyễn Quang Anh 10 7 8.5 1 0.75 9.4 9.5
3 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10 7.5 8.75 3 1.25 10.45 10
4 Lương Thị Lộc Bình 10 7.5 8.5 1.25 9.85 10
5 Võ Thị Ngọc Bình 10 7.5 9 1.25 10.15 10
6 Vương Minh Châu 9 7 8.75 1 9.45 9.5
7 Mai Vũ Minh Chiến 8 6 8 1.25 8.85 9
8 Nguyễn Ngọc Dung 10 7.5 9.75 8.85 9
9 Nguyễn Thùy Dương 9 7 7.75 7 1.25 10.15 10
10 Trần Quốc Khánh Duy 0 0
11 Võ Hương Giang 10 8 8.25 7 1.25 10.85 10
12 Bùi Thị Thanh Hà 10 7 9 2 1.25 10.35 10
13 Đinh Nguyễn Khánh Hạ 10 8 8.75 1 1 10 10
14 Phạm Ngọc Hân 10 8 7.75 1 9.25 9.5
15 Quách Gia Hân 10 7.5 8.5 1.25 9.85 10
16 Trần Khánh Hân 0 0
17 Trịnh Thị Thúy Hằng 10 7 8.75 6 1.25 10.8 10
18 Nguyễn Mỹ Hạnh 10 7.5 8.25 7 1 10.5 10
19 Nguyễn Thị Minh Hiền 10 7.5 9 1 1.25 10.3 10
20 Nguyễn Thị Thu Hiền 8 8 8.75 1.25 9.7 9.5
21 Phạm Thanh Thanh Hiền 8 8.5 8.75 3 1 10 10
22 Trần Minh Hiếu 8 8.75 1 7.85 8
23 Trần Thanh Hòa 10 7 8.75 1.25 9.9 10
24 Nguyễn Lê Thu Hoài 10 8 9 8 1.25 11.45 10
25 Phạm Thị Thu Hoài 8 7.5 8.75 1.25 9.6 10
26 Nguyễn Thị Hương 10 7.5 9.5 1 10.2 10
27 Bùi Quốc Huy 10 9.5 8.25 1 9.85 10
28 Nguyễn Nữ Hoàng Khánh 10 7.5 8.5 1 1.25 10 10
29 Nguyễn Vũ An Khánh 10 8 8.5 11 1.25 11.6 10
30 Huôl Gia Khiêm 10 7 8.75 4 1.25 10.5 10
31 Đặng Nguyên Khoa 8 7.5 8.75 1 1 9.5 9.5
32 Hồ Minh Khoa 10 9 8.75 4 1 10.65 10
33 Nguyễn Thị Phương Lam 10 7.5 9.25 2 0.75 10.1 10
34 Mai Hoàng Trúc Linh 7 8 8.75 1.25 9.5 9.5
35 Nguyễn Lê Thùy Linh 10 7.5 9.75 1 1 10.5 10
36 Nguyễn Thị Thùy Linh 10 9 9.25 5 1.25 11.35 10
37 Nguyễn Thị Thùy Linh 8 7.5 8.5 3 1.25 9.9 10
38 Nguyễn Trần Phương Linh 10 7.5 8.5 4 1.25 10.45 10
39 Lê Phan Triệu Mẫn 10 7.5 7.25 1 8.85 9
40 Hồ Quốc Minh 10 7 9.75 2 1 10.55 10
41 Hoàng Gia Minh 10 6.5 7.5 1.25 9.05 9
42 Lâm Phát Minh 10 7 8.25 1.25 9.6 9.5
43 Nguyễn Thị Ái Mỹ 8 7.5 8.75 1 9.35 9.5
44 Phạm Thị Thanh Ngân 10 7.5 10 5 1 11.25 10
45 Huỳnh Mẫn Nghi 10 8 8.75 5 1 10.6 10
46 Nguyễn Thanh Mỹ Ngọc 10 8 7 2 1 9.1 9

Generated: 8/2/2022
47 Nguyễn Vũ Bảo Ngọc 10 7.5 9.75 1 1 10.5 10
48 Phạm Thị Hồng Ngọc 8 9.5 7.75 1 9.15 9
49 Phan Bảo Ngọc 8 7 6.75 1 8.05 8
50 Trần Thị Hồng Ngọc 10 7 5.5 1 7.7 7.5
51 Nguyễn Võ Khôi Nguyên 8 7 8.75 4 1 9.85 10
52 Kim Thị Ngọc Nhi 10 7 8 2 0.75 9.25 9.5
53 Trà Hồng Đoan Nhi 10 7.5 8.25 1 9.45 9.5
54 Ngô Thị Quỳnh Như 10 7.5 9.5 1 0.75 10.1 10
55 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10 7 7.25 1 8.75 9
56 Ngô Gia Phát 8 7 9 2 1.25 9.95 10
57 Nguyễn Hữu Phiên 10 7 8.75 7 1 10.7 10
58 Nguyễn Bùi Xuân Phú 8 8 9.5 9 1 11.25 10
59 Nguyễn Thiên Phúc 8 7 8.5 0.75 8.85 9
60 Nguyễn Thị Thu Phương 10 7.5 8.5 6 1.25 10.75 10
61 Nguyễn Thị Kim Phượng 10 7.5 9.5 1 1 10.35 10
62 Hà Minh Quân 10 7 8.75 1.25 9.9 10
63 Đỗ Thanh Qúy 7 7 8.25 1.25 9 9
64 Châu Hoàng Quyên 8 7.5 8.5 2 1.25 9.75 10
65 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 10 8 7.25 1 8.95 9
66 Lê Minh Tâm 10 7 8.25 1 1 9.5 9.5
67 Tô Thị Thanh Tâm 10 7 7.25 1 8.75 9
68 Lương Kiều Thanh 10 8.5 8.75 1 9.95 10
69 Nguyễn Thị Châu Thanh 10 7.5 8.5 10 1.25 11.35 10
70 Trần Thị Thanh Thảo 8 7 6.75 1 8.05 8
71 Nguyễn Ngọc Thiện 9 7 7.5 1.25 8.95 9
72 Bùi Lê Nhất Thống 8 6.5 7.75 8 1.25 10 10
73 Lý Thị Minh Thư 10 7.5 9.25 1 1.25 10.45 10
74 Nguyễn Thị Hồng Thương 8 7 9.25 1 1 9.7 9.5
75 Tô Bích Thúy 9 7 8 1 1 9.15 9
76 Trần Thị Quý Thùy 10 8 8.75 5 1.25 10.85 10
77 Lâm Uyển Thy 10 7.5 6.75 1 8.55 8.5
78 Yên Thị Thủy Tiên 10 7.5 7.75 1 1.25 9.55 9.5
79 Bùi Thị Ngọc Trâm 8 7 8.5 1 9.1 9
80 Lê Ngọc Thanh Trân 10 7 7 1.25 8.85 9
81 Nguyễn Thị Thái Trân 10 7.5 9.25 1 1.25 10.45 10
82 Trương Hoàng Trân 10 10 9 8 1 11.6 10
83 Phạm Nguyễn Phương Trang 8 8 8.75 1 1.25 9.85 10
84 Trần Nguyễn Vân Trang 10 7.5 9.5 1 10.2 10
85 Nguyễn Đức Tuấn 10 7.5 7.5 0.75 8.75 9
86 Vũ Ngọc Kim Tuyền 8 10 8.5 1.25 9.95 10
87 Nguyễn Dương Ngọc Vân 8 7.5 7.75 1 1 8.9 9
88 Huỳnh Thế Vinh 10 7.5 9.25 6 1 10.95 10
89 Nguyễn Phúc Vinh 10 7 9.5 1 10.1 10
90 Võ Thanh Vinh 8 6.5 8.25 1.25 9.1 9
91 Phương Ngọc Tường Vy 10 7 7.5 1 8.9 9
92 Trần Nguyễn Bảo Vy 8 10 9.25 1 1 10.3 10
93 Võ Thị Yến Vy 8 8 9 6 1 10.5 10
94 Võ Thụy Trúc Vy 10 8 8.25 1 9.55 9.5
95 Nguyễn Thị Ngọc Yến 10 8.5 8.25 6 1 10.55 10
àm tròn

Không đi học buổi nào

Không đi học buổi nào

You might also like