You are on page 1of 49

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 KIỂM TRA


MÔN: SỬ - ĐỊA - GDCD
NĂM HỌC 2023 - 2024
Phòng
STT STT SBD Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử
1 1 120001 Đào Thị Hà An 8.2 7 8.5 7.5
2 1 120002 Dương Thanh An 4.4 6
3 2 120003 Nguyễn Thanh An 6.8 7.75
4 2 120004 Phạm Tấn An 7.6 6.75 7 6.25
5 3 120005 Vũ Hoài An 4.6 4.5 5 2.75
6 3 120006 Bùi Lê Hải Anh 8 8
7 4 120007 Bùi Việt Anh 7.8 7.25 8.75 8
8 4 120008 Đặng Thị Lan Anh 7.8 9.25
9 5 120009 Đặng Tuấn Anh 6.8 5.5 6.5 7.75
10 6 120010 Diệp Thị Lan Anh 9 7.5 8 7.5
11 7 120011 Đinh Đào Anh 6.4 5.5 7.5 7
12 8 120012 Đinh Việt Anh 9.8 8.75 9.25 8
13 9 120013 Đỗ Đình Quang Anh 8.8 6.25 7 6.5
14 5 120014 Đỗ Thị Ngọc Anh 6.2 7.75
15 10 120015 Đoàn Nhật Anh 7.6 7.25 6.75 6.25
16 6 120016 Dương Trâm Anh 8 7
17 11 120017 Lê Thị Ngọc Anh 6.4 5.5 8 7.25
18 7 120018 Lê Thị Phương Anh 7.8 7.25
19 12 120019 Ngô Đức Anh 9.2 7.75 9.5 7.75
20 13 120020 Ngô Mai Anh 8 8.5 8.25 6.25
21 14 120021 Nguyễn Đình Anh 8.6 8.5 8 7.5
22 15 120022 Nguyễn Đoàn PhươAnh 9.4 8.5 8.5 7.5
23 16 120023 Nguyễn Đức Anh 6.6 7 7 6.5
24 17 120024 Nguyễn Hải Anh 9.2 7.5 7.5 6.25
1 8 120025 Nguyễn Hải Anh 7.4 8.75
2 9 120026 Nguyễn Lan Anh 9 8
3 10 120027 Nguyễn Phương Anh 9 8.5
4 18 120028 Nguyễn Thị Minh Anh 8.6 7.75 8.25 7
5 19 120029 Nguyễn Thị Ngọc Anh 8 9 7.25 7.75
6 20 120030 Phạm Phương Anh 9.2 8.5 8.75 7.75
7 21 120031 Phạm Thái Anh 7 8 4.75 5.5
8 11 120032 Phạm Thị Hà Anh 8.2 8
9 12 120033 Phạm Thị Kim Anh 7.4 8.75
10 13 120034 Phạm Thị Lan Anh 9 8
11 22 120035 Phạm Trần Thục Anh 6.4 6.25 5.75 5.5
12 23 120036 Trần Duy Anh 7.4 8 7.75 6.75
13 14 120037 Trần Mai Anh 7.2 8.5
14 15 120038 Trần Phương Anh 7 7.25
15 24 120039 Trần Thị Mai Anh 9 9 7.5 8
16 16 120040 Trần Thị Minh Anh 8.8 8.75
17 1 120041 Trần Thị Phương Anh 8.8 9 8 7.75
18 2 120042 Trần Tú Anh 8.2 8.5 7.5 7.25
19 3 120043 Triệu Đức Anh 7.8 7.5 7.75 7.25
20 4 120044 Vũ Quốc Anh 8.8 8.5 8 7.5
21 5 120045 Vũ Thị Lan Anh 7.4 8.25 8.25 8
22 17 120046 Vũ Thị Lan Anh 6.6 4.25
23 18 120047 Vũ Thị Lan Anh 6.2 8.5
24 19 120048 Phạm Ngọc Ánh 6.8 7.75
1 6 120049 Phạm Thị Minh Ánh 7.6 7.25 7 4.75
2 7 120050 Phạm Thị Ngọc Ánh 6.6 6.5 7 6.25
3 20 120051 Phùng Ngọc Ánh 8 8.25
4 8 120052 Nguyễn Lương Bằng 7.8 7.5 6.5 6.25
5 9 120053 Vũ Lương Bằng 9.2 8.75 8.75 6.5
6 10 120054 Hà Gia Bảo 8 7.5 7 6
7 11 120055 Hán Quốc Bảo 6.6 6.75 6.75 6
8 12 120056 Phạm Ngọc Bảo 6.6 6.25 7.25 6
9 13 120057 Trần Quốc Bảo 8.8 7.25 7.75 7.25
10 14 120058 Vũ Đăng Gia Bảo 8.2 6.25 5.5 6.75
11 21 120059 Bùi Ngọc Bích 8.8 8
12 15 120060 Dương Hải Biên 8 5.5 5.25 6
13 22 120061 Phạm Thuỳ Châm 8.4 9.5
14 23 120062 Đỗ Linh Chi 6.6 6.75
15 24 120063 Nguyễn Linh Chi 7.4 9.25
16 25 120064 Triệu Thùy Chi 7.6 6.75
17 16 120065 Lê An Chinh 8.2 6.75 6.5 8
18 1 120066 Vũ Ngọc Chinh 8.6 8.25
19 17 120067 Trần Kim Cương 7.8 6.75 8 5.75
20 2 120068 Nguyễn Việt Cường 7.6 8
21 18 120069 Trần Đức Cường 7.8 7 7.5 5.75
22 19 120070 Vũ Văn Đại 9.4 8.5 9 6.75
23 3 120071 Đỗ Đức Đạo 5.8 9.75
24 4 120072 Cao Tiến Đạt 5 8.25
1 20 120073 Mai Trí Đạt 8.2 8.25 9.75 8.25
2 21 120074 Nguyễn Tuấn Đạt 8.4 8 9 7.5
3 5 120075 Nguyễn Văn Đạt 8.8 7.75
4 6 120076 Trần Minh Đạt 7.8 7.25
5 22 120077 Vũ Tiến Đạt 8.8 8 8 8.25
6 23 120078 Vũ Ngọc Diệp 7.4 7.5 6.75 6.75
7 7 120079 Bùi Thị Ngọc Điệp 8.6 9
8 24 120080 Lê Huyền Dịu 8.6 7.5 7.5 6.75
9 8 120081 Ngô Thị Huyền Dịu 7.8 7.5
10 1 120082 Phạm Thế Độ 7 6.25 4.5 4.75
11 2 120083 Nguyễn Huy Du 9.2 7.75 8 8
12 3 120084 Hoàng Trọng Đức 7.4 7.25 7.75 7
13 4 120085 Phạm Minh Đức 7 5.75 4.5 5.25
14 5 120086 Phạm Minh Đức 8.8 7.75 7.25 6.5
15 6 120087 Trần Hoàng Đức 6.6 8 7.75 5
16 7 120088 Đỗ Thuỳ Dung 8.8 8.25 7.25 7
17 8 120089 Ngô Quang Dũng 9.2 7.75 6.25 6.25
18 9 120090 Nguyễn Mạnh Dũng 7.6 5.75 6.5 5.25
19 9 120091 Nguyễn Mạnh Dũng 7.4 5
20 10 120092 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 7.2 5.25 6.5 6.25
21 11 120093 Nguyễn Thùy Dương 8.6 6 7.5 6.25
22 12 120094 Phạm Đăng Dương 8.8 7.75 8.5 8.5
23 13 120095 Phạm Thùy Dương 6.6 6 7.5 4.5
24 14 120096 Phan Thái Dương 8.8 8.5 8.5 5.75
1 10 120097 Phùng Thị Ánh Dương 8 7.75
2 15 120098 Lưu Ngọc Duy 8.4 6.75 7.5 7
3 16 120099 Vũ Văn Duy 8.4 7 7 6.5
4 17 120100 Đỗ Trường Giang 7.4 8 7.5 5.25
5 11 120101 Nguyễn Thị Giang 8 9
6 18 120102 Phạm Thị Hương Giang 9 9.25 7.75 8.25
7 19 120103 Phạm Trường Giang 7.8 6.75 6 4.5
8 12 120104 Bùi Thị Thanh Hà 7.2 7.5
9 20 120105 Đặng Thị Thu Hà 8.8 7.75 8 6.5
10 13 120106 Ngô Thu Hà 7.2 7
11 14 120107 Nguyễn Hồng Hà 8.2 8.25
12 15 120108 Phạm Thị Thu Hà 7.6 7.5
13 21 120109 Lê Ngọc Hải 6.4 5.5 7 3.75
14 22 120110 Nguyễn Thị Thanh Hải 8.6 8 8.25 8
15 16 120111 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7.6 7.75
16 17 120112 Phạm Thị Mỹ Hạnh 6.6 6.5
17 23 120113 Nguyễn Đình Hào 6.6 5.25 5.75 4.5
18 24 120114 Bùi Thị Hiền 8.6 8.25 7.25 7.5
19 1 120115 Đoàn Thu Hiền 8.6 7.75 7.25 5.75
20 18 120116 Lê Thị Hiền 8.6 8.25
21 19 120117 Mai Thị Thu Hiền 7.8 8
22 2 120118 Ngô Thị Thu Hiền 8.6 8.5 8.5 7.5
23 3 120119 Trần Thu Hiền 9 8.5 8.75 6.25
24 4 120120 Nguyễn Văn Hiển 8.6 6.75 7.75 3
1 5 120121 Vũ Vinh Hiển 8.6 8 8.75 5
2 6 120122 Đặng Hoàng Hiệp 8.8 7.75 9.5 8
3 7 120123 Ngô Tiến Hiệp 8 6.75 7.75 7
4 8 120124 Vũ Phạm Thế Hiệp 7 6.25 6 4.25
5 9 120125 Bùi Văn Hiếu 8.2 7 8 6.25
6 10 120126 Lê Thế Hiếu 8.4 8.25 6 6.5
7 11 120127 Nông Quý Hiếu 7.6 7 7 7.5
8 12 120128 Phạm Đức Hiếu 8.4 8.5 9.5 8.25
9 20 120129 Phạm Trung Hiếu 8.4 7.5
10 13 120130 Phan Trung Hiếu 8.2 7.75 8.5 6.5
11 21 120131 Trần Thị Hồng Hiếu 7.2 9
12 22 120132 Vũ Minh Hiếu 6.2 7.5
13 14 120133 Đặng Thị Hoa 7.8 7.75 7.75 6
14 23 120134 Phạm Thị Hoa 7.8 8.75
15 15 120135 Nguyễn Đức Hòa 8.2 7.75 8.5 5.5
16 16 120136 Nguyễn Thị NguyệtHòa 9.4 7.75 9 7.75
17 17 120137 Đỗ Thị Hoài 8.8 8.75 8.75 8
18 18 120138 Vũ Duy Hoàn 6.6 6.25 4 4
19 19 120139 Lê Việt Hoàng 8 7.5 8.75 6.75
20 20 120140 Phạm Huy Hoàng 7.2 6.25 5.5 6.75
21 21 120141 Phùng Minh Hoàng 8.2 8 8 6.5
22 22 120142 Phùng Việt Hoàng 7.4 8.25 7.5 8.75
23 23 120143 Cao Thị Huế 8.6 7.75 7.75 8.25
24 24 120144 Nguyễn Kim Huế 7.8 8
1 24 120145 Nguyễn Thị Kim Huệ 7.8 7.25 5.25 7
2 25 120146 Phạm Thị Huệ 6.4 7.25
3 1 120147 Vũ Thị Huệ 8.6 7.75 8.5 7.25
4 2 120148 Bùi Duy Hùng 7.8 8.25 6.25 6
5 3 120149 Lê Thành Hưng 8.4 7.75 8.5 7
6 4 120150 Trịnh Quang Hưng 7.8 8.5 7.5 4.75
7 1 120151 Trần Mai Hương 8 8.25
8 5 120152 Kiều Minh Hướng 9.4 8.5 7.25 6.25
9 6 120153 Vũ Xuân Hướng 9 7 8.5 6.5
10 7 120154 Bùi Thị Thanh Hường 9 7.75 8.75 7.75
11 8 120155 Trần Thị Thu Hường 8.6 7.25 7.5 7.25
12 9 120156 Nguyễn Xuân Hữu 8.4 6 6.25 4.5
13 10 120157 Đinh Quang Huy 8.6 7 4.5 5.75
14 11 120158 Hoàng Gia Huy 7 5.25 5.25 4.75
15 12 120159 Lê Gia Huy 7.8 7.25 4.75 5
16 13 120160 Trần Quang Huy 7.2 6.5 6.75 4.5
17 14 120161 Trịnh Hữu Quang Huy 7.4 6.75 5.5 7.75
18 2 120162 Đặng Khánh Huyền 8.2 8
19 15 120163 Lưu Thu Huyền 9.4 9 8 8
20 16 120164 Mai Thị Thu Huyền 7.4 5.5 5 5
21 3 120165 Ngô Thu Huyền 8 9
22 17 120166 Nguyễn Thị Thu Huyền 8.2 7.25 7.75 8
23 18 120167 Nguyễn Trần Khán Huyền 8.4 8.25 8.75 8.5
24 4 120168 Phạm Thị Huyền 5.6 8.25
1 5 120169 Trần Thị Thanh Huyền 6.4 8.75
2 6 120170 Vũ Mai Thu Huyền 5.2 7.25
3 19 120171 Vũ Thị Ngọc Huyền 7.6 7.5 7.25 6.5
4 20 120172 Vũ Khải 5.4 6.25 7.5 6.75
5 7 120173 Trần Nhất Khanh 6.4 7.25
6 8 120174 Đặng Duy Khánh 7.6 7.5
7 21 120175 Đinh Quốc Khánh 6 6.5 7 3.75
8 22 120176 Phạm Xuân Khoa 9 9 9 6
9 9 120177 Vũ Minh Khoa 6.8 8
10 10 120178 Trần Trung Kiên 6.8 8
11 23 120179 Vũ Tuấn Kiệt 7.4 6.25 6.25 4.5
12 24 120180 Phạm Hải Lâm 8.2 7 5.25 6
13 1 120181 Trần Hoàng Lâm 9.2 8.25 8.5 6.75
14 11 120182 Phạm Hương Lan 6 9.5
15 2 120183 Phạm Thị Hương Lan 5 6.25 4.75 4.75
16 12 120184 Phan Thị Phương Lan 4.8 8.25
17 13 120185 Vũ Thị Hương Lan 8.4 7.75
18 3 120186 Nguyễn Thanh Liêm 8.6 8.5 8 8.25
19 4 120187 Vũ Thị Thùy Liên 8.8 7 8 9
20 14 120188 Phạm Thị Thu Liễu 6.6 9.5
21 15 120189 Bùi Phương Linh 7.6 7.75
22 16 120190 Đặng Thùy Linh 0.2 7
23 17 120191 Đoàn Phương Linh 8.2 8.5
24 18 120192 Dương Vũ Hải Linh 7.2 8
1 19 120193 Hoàng Khánh Linh 8.2 7.75
2 5 120194 Hoàng Phương Linh 7.6 8.25 8.25 9.25
3 20 120195 Lê Thị Mỹ Linh 6.8 8.75
4 21 120196 Lê Thị Thùy Linh 8.4 8
5 6 120197 Lưu Linh Linh 9 8.5 8.25 6.5
6 7 120198 Lưu Thảo Linh 8.8 8.5 8 7
7 22 120199 Nguyễn Phương Linh 7.6 8.25
8 23 120200 Nguyễn Thị Thùy Linh 8 8
9 8 120201 Nguyễn Thuỳ Linh 8.4 7.5 7.25 7
10 24 120202 Nguyễn Thùy Linh 6 7.75
11 25 120203 Trần Thị Phương Linh 6.6 6
12 1 120204 Triệu Khánh Linh 8 7.75
13 2 120205 Vũ Bảo Linh 6.6 9
14 9 120206 Nguyễn Đình Lộc 8.2 7.75 9 6.75
15 10 120207 Nguyễn Phúc Lộc 8.6 8.5 6.25 8.5
16 11 120208 Vũ Văn Tài Lộc 8.2 8.25 8.5 6
17 12 120209 Lại Thành Long 8.4 8 7.5 6.5
18 13 120210 Lâm Thành Long 8.6 7 6.75 7.5
19 14 120211 Đặng Phan Trần Lương 8.8 8 8.5 7.25
20 15 120212 Phùng Đức Lương 7.2 5 5.75 4.5
21 16 120213 Bùi Khánh Ly 8.8 8.25 7 7
22 17 120214 Đoàn Thị Khánh Ly 8.8 7.5 8.5 5.25
23 18 120215 Nguyễn Khánh Ly 8.8 7 7.5 7
24 19 120216 Nguyễn Thị Nhật Ly 8.2 9 8.75 8.25
1 3 120217 Phan Thị Khánh Ly 8.6 9
2 20 120218 Phùng Thị Ly 7.4 7.75 8.5 7.75
3 4 120219 Bùi Phương Mai 8.2 7.75
4 21 120220 Bùi Thị Mai 7.2 6.25 7.75 6
5 5 120221 Cao Phương Mai 7.6 6.75
6 6 120222 Lê Phương Mai 7 8
7 22 120223 Phạm Quỳnh Mai 8.8 7.25 8.75 7.75
8 23 120224 Triệu Quang Mạnh 7.8 5.75 7.25 8
9 24 120225 Vũ Duy Mạnh 8.6 7 8.25 7
10 1 120226 Cao Ngọc Minh 8.4 6.75 7 5.5
11 2 120227 Chu Đình Minh 8 8 8.25 5.25
12 3 120228 Đinh Ngọc Minh 8.6 7.25 8.25 9
13 4 120229 Đoàn Tuấn Minh 9.4 8.75 9.25 7.5
14 7 120230 Lưu Đức Minh 7.8 8
15 5 120231 Lưu Nhật Minh 8.4 6 9 5.5
16 8 120232 Nguyễn Ngọc Minh 5.8 7
17 6 120233 Trần Nhật Minh 7.2 7.5 6.5 7.75
18 7 120234 Trần Quang Minh 7.8 7 7.75 5
19 8 120235 Trần Tuệ Minh 9.2 8.25 8.75 5.75
20 9 120236 Lương Như Mỹ 8 7 7.75 7
21 10 120237 Đặng Vũ Nam 7.6 7.75 7 8
22 11 120238 Đào Danh Nam 7.4 6.75 8 6.25
23 12 120239 Phạm Viết Nam 8.2 7 7.25 5
24 13 120240 Trần Lại Bá Nam 8.8 7.75 7.25 7
1 14 120241 Phạm Thanh Nga 5.8 5.5 5.25 6.5
2 9 120242 Trần Thị Nga 5.6 7.75
3 10 120243 Đỗ Thị Kim Ngân 7.2 8.5
4 11 120244 Lưu Trần Thanh Ngân 8.2 8
5 12 120245 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.6 7
6 13 120246 Nguyễn Thúy Ngân 8.4 8
7 14 120247 Trần Thị Thanh Ngân 6.8 8
8 15 120248 Vũ Thanh Ngân 8.6 7.5 9.25 7.5
9 16 120249 Đoàn Thị Hồng Ngát 7 9 6.75 7
10 17 120250 Nguyễn Thị Ngọc 7.4 7.75 7.25 7.25
11 15 120251 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7.2 8
12 18 120252 Trần Duy Ngọc 9.8 7.75 8.5 7.5
13 19 120253 Vũ Thị Bích Ngọc 7.4 8.25 7.75 6.5
14 16 120254 Nguyễn Ninh Nguyên 5 7.75
15 20 120255 Phùng Thị Nhài 7 7 7.5 6.5
16 17 120256 Lê Thị Thanh Nhàn 5.6 7.25
17 21 120257 Nguyễn Kim Nhàn 8.4 7.25 7.5 6.75
18 22 120258 Đinh Kiều Nhi 8.6 6.25 7.5 7.75
19 18 120259 Hoàng Trịnh Yến Nhi 7.6 7.25
20 19 120260 Nguyễn Hiền Nhi 6.6 8.25
21 20 120261 Trần Yến Nhi 6.8 6
22 23 120262 Vũ Thị Quỳnh Như 8.8 8 8.75 8.5
23 21 120263 Hoàng Phương Nhung 7.2 8.5
24 24 120264 Nguyễn Hồng Nhung 7.2 8 7.75 6.75
1 1 120265 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.6 8 8 6.75
2 22 120266 Phạm Thị Nhung 9.2 9
3 2 120267 Trần Thị Kim Nhung 6 6.75 5 4
4 23 120268 Đặng Kim Oanh 6.6 6.25
5 3 120269 Dương Thế Phong 7.4 7 6.5 4.25
6 4 120270 Kiều Xuân Phong 9.4 8.75 6.75 7
7 5 120271 Triệu Hải Phong 8 7.5 7 7.25
8 24 120272 Đặng Huy Phúc 8.4 7.25
9 6 120273 Đặng Minh Phúc 8.8 8.25 8.75 6.75
10 7 120274 Lâm Việt Phúc 9.8 8.75 8 6.75
11 8 120275 Lê Hồng Phúc 7.6 8.75 6.5 6.75
12 9 120276 Nguyễn Hoàng Phúc 7.2 6.75 6.25 3.75
13 25 120277 Vũ Quang Phúc 4.2 7.5
14 1 120278 Phạm Thị Thu Phương 5.4 6.75
15 2 120279 Vũ Hà Phương 6.6 7.5
16 10 120280 Nguyễn Thị Phượng 8.6 7.75 7.25 6.75
17 11 120281 Nguyễn Minh Quân 6.8 6.5 6.25 5.75
18 12 120282 Phạm Anh Quân 6.4 7 3.5 3.75
19 13 120283 Vũ Anh Quân 9.2 8.75 8.25 6.5
20 14 120284 Trần Anh Tuấn Quang 7.2 6.5 6.75 6
21 15 120285 Trần Ngọc Quang 5.2 5.5 6 5.5
22 16 120286 Vũ Mạnh Quang 6.4 6.5 6.25 6.25
23 3 120287 Nguyễn Thị Hồng Quyên 6.8 8.5
24 17 120288 Trần Thảo Quyên 8 6.5 7.5 4.25
25 4 120289 Mai Thị Như Quỳnh 7.4 9.75
1 18 120290 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7.4 7.25 7.5 5.75
2 5 120291 Nguyễn Trúc Quỳnh 4.8 7.5
3 6 120292 Phạm Thị Quỳnh 6.8 7.5
4 19 120293 Trần Thị Như Quỳnh 7.8 7.5 8.25 6.25
5 7 120294 Trần Thị Như Quỳnh 6.4 7.5
6 8 120295 Vũ Thị Quỳnh 7.6 7.25
7 20 120296 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 9 7.75 8.25 7.25
8 9 120297 Phạm Quang Sáng 8 8.75
9 21 120298 Nguyễn Trường Sơn 7.6 6.5 7.5 7.25
10 22 120299 Trần Bảo Sơn 5.6 4 4.5 5.25
11 10 120300 Đinh Quang Tâm 6.4 7.75
12 23 120301 Đinh Thị Minh Tâm 9.8 8.25 9 6.75
13 11 120302 Nguyễn Thị Hồng Tâm 5 6.5
14 24 120303 Trần Chí Tâm 8 7 6.25 4.75
15 1 120304 Nguyễn Sinh Thái 8.2 6.75 8.5 6.25
16 2 120305 Tống Văn Thắng 8.8 7 7.5 7
17 3 120306 Trần Đại Thắng 8.6 8.75 8.5 7.75
18 12 120307 Phạm Thị Phương Thanh 5.4 7.25
19 4 120308 Trương Thị Tâm Thanh 8.8 7 7.5 5.5
20 13 120309 Vũ Thị Phương Thanh 6.2 7
21 5 120310 Đỗ Văn Thành 8.4 7.75 7.75 6.25
22 14 120311 Phạm Ngọc Thành 8.8 7.75
23 6 120312 Trần Xuân Thành 7.6 6.75 6.75 7
24 7 120313 Lương Thị Phương Thảo 7.4 5 8 6.25
25 8 120314 Nguyễn Hồng Thảo 8.2
1 15 120315 Nguyễn Thị Phươn Thảo 8.2 9
2 16 120316 Nguyễn Trần Phươ Thảo 6.2 8.25
3 9 120317 Phạm Thị Phương Thảo 8.4 6.75 8 6
4 10 120318 Phạm Thị Phương Thảo 7 7.5 7.75 7.25
5 11 120319 Phạm Thu Thảo 8.4 7 7.5 8
6 17 120320 Vũ Phương Thảo 7 7.75
7 12 120321 Trần Đăng Thiện 7.4 5.75 6 7.25
8 18 120322 Lê Thị Kim Thoa 9 6.75
9 19 120323 Phạm Thị Thơm 6.4 8.25
10 13 120324 Phùng Thị Thơm 8.6 8.75 7 6.5
11 14 120325 Hoàng Thị Hoài Thu 5.2 7.5 8.25 8.5
12 15 120326 Nguyễn Thị Thu 8.4 6.75 6.75 6
13 20 120327 Trần Diệu Thu 5.6 7.25
14 21 120328 Hoàng Thị Anh Thư 8.6 8.75
15 16 120329 Nguyễn Thị Kim Thư 7 5.25 8 7.75
16 22 120330 Trần Anh Thư 7.2 7.25
17 23 120331 Vũ Minh Thư 4 6.5
18 24 120332 Nguyễn Thị Thuận 7.2 7.25
19 25 120333 Chu Thị Thương 6.2 8
20 1 120334 Tống Thanh Thủy 7.2 7.75
21 17 120335 Lê Văn Tiến 9 5.25 8.5 5.5
22 18 120336 Nguyễn Việt Tiến 9.4 5.75 7.5 6
23 19 120337 Vũ Phạm Ngọc Tiền 9.2 8.5 8 6.5
24 20 120338 Trần Đài Tín 7.2 5 7.25 5.25
25 21 120339 Bùi Văn Toàn 9.2 7.5 8.25 7
1 22 120340 Đinh Vũ Thế Toàn 7.8 7.75 6.5 5.5
2 23 120341 Đặng Kiều Trang 5.4 6.25 6 5.25
3 24 120342 Đỗ Thị Huyền Trang 6.8 7 6.5 6
4 2 120343 Dương Thùy Trang 4.2 8.25
5 1 120344 Lê Đoan Trang 8.6 7 6.5 5.25
6 2 120345 Lê Thị Huyền Trang 6.4 6.5 6 6
7 3 120346 Lưu Thị Thùy Trang 5.4 7.25
8 4 120347 Phạm Thuỳ Trang 8 7.25
9 3 120348 Triệu Thùy Trang 9.2 7 8.25 6.5
10 5 120349 Vũ Minh Trang 5 6.25
11 4 120350 Vũ Ngọc Phương Trang 5 4.75 5 6.25
12 6 120351 Vũ Thị Kiều Trang 6.6 8.5
13 5 120352 Vũ Minh Trí 5 7.25 7.5 4.5
14 7 120353 Nguyễn Thị Kiều Trinh 6.6 7.25
15 6 120354 Lâm Văn Trúc 9 8 8.5 7.25
16 7 120355 Đặng Quốc Trung 8.4 8.5 7.75 7
17 8 120356 Nguyễn Xuân Trường 7.6 7.5 8 4.75
18 9 120357 Nguyễn Xuân Trường 8 6.5 8 5.75
19 10 120358 Phạm Đức Trường 8.2 4.25 7.75 8.5
20 8 120359 Đoàn Phương Tú 7.8 7.25
21 11 120360 Nguyễn Đức Tú 6 7.5 6 7
22 9 120361 Nguyễn Minh Tú 7.4 6.5
23 10 120362 Phạm Ngọc Tú 7.8 7.75
24 12 120363 Đặng Ngọc Anh Tuấn 8 8 7.5 7.5
25 13 120364 Phạm Anh Tuấn 7.6 7 7 6.25
1 14 120365 Phạm Minh Tuấn 9.4 7.25 8.25 5.5
2 15 120366 Bùi Mạnh Tùng 7 7.5 6.25 5.75
3 11 120367 Nguyễn Văn Tùng 6.8 6.5
4 12 120368 Nguyễn Thị Tươi 6.8 7.75
5 13 120369 Phạm Thị Tuyết 9 9
6 14 120370 Lê Phương Uyên 6.4 8
7 15 120371 Vũ Thị Lam Uyên 7 6.75
8 16 120372 Lưu Thảo Vân 7.2 6 6.5 4.25
9 16 120373 Nguyễn Thị Thanh Vân 7 7.25
10 17 120374 Phạm Thị Vân 8.2 8.5 7.75 7
11 17 120375 Vũ Thị Hồng Vang 7.6 7.5
12 18 120376 Trần Quốc Việt 7.6 8.25 7.25 4.5
13 18 120377 Nguyễn Thế Vinh 5.4 8.25
14 19 120378 Hoàng Minh Vũ 7 8 7 7.5
15 19 120379 Đặng Đức Vượng 8 8
16 20 120380 Lê Thảo Vy 6 7
17 20 120381 Nguyễn Cao Thảo Vy 7.4 6.5 5.5 6.5
18 21 120382 Nguyễn Văn Xuân 7 7.75 8 5.5
19 21 120383 Trần Thị Thanh Xuân 7.4 7.25
20 22 120384 Vũ Thị Xuân 6.2 7.5
21 23 120385 Đoàn Hải Yến 8.6 8.25
22 24 120386 Dương Bảo Yến 5.6 7.25
23 25 120387 Nguyễn Hải Yến 4.2 2.25
24 22 120388 Phạm Thị Yến 8.4 8.75 8.75 8
25 23 120389 Vũ Thị Hải Yến 7.6 5.75 6.75 5
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử
Số HST 389 238 238 238 0 150
Tổng 2962 1736 1758 1547 0 1162
Điểm bình quân 7.61 7.29 7.39 6.50 #DIV/0! 7.75
0 0 0 0 0 0
<1 1 0 0 0 0
<2 0 0 0 0 0
<3 0 0 0 1 0 1
<4 0 0 1 5 0
<5 8 4 8 22 0 1
<6 25 22 16 37 0 1
<7 60 47 41 75 0 16
<8 116 91 82 66 0 61
<9 137 66 76 29 0 54
Từ 9 đến 10 42 8 14 3 0 16
10 0 0 0 0 0
389 238 238 238 0 150

Khối 12
ỂM TRA CHẤT LƯỢNG
GDCD
2024
16
Địa GDCD Anh Tổng XTT KH I Tăng * Lớp Chuẩn Phòng TVA KHTN Phòng
8.6 24.47 58 169 111 * 12A1 26/04/2 1x 1
6.75 7.75 6.2 17.43 345 252 -93 12A9 23/10/2 1
7.75 8.25 6.8 21.52 190 119 -71 12A5 13/03/2 1
5.4 19.67 278 300 22 12A10 20/04/2 1x 1
2.4 11.08 387 381 -6 12A10 28/09/2 1x 1
7 8.75 9 24.92 38 15 -23 12A5 23/12/2 1
6.4 22.20 168 61 -107 12A1 03/07/2 1x 1
9 9.25 9 25.97 14 1 -13 12A5 15/08/2 1
4.2 17.58 341 384 43 12A4 28/10/2 1x 1
6.2 22.87 139 153 14 12A2 01/07/2 1x 1
3 16.07 369 383 14 12A4 02/04/2 1x 1
7.8 26.27 7 88 81 * 12A1 14/06/2 1x 1
5.4 20.78 219 296 77 * 12A10 18/06/2 1x 1
7 8 4.4 18.18 324 301 -23 12A9 12/09/2 1
5.2 19.55 282 233 -49 12A4 14/12/2 1x 1
7 7.75 5.8 21.05 209 66 -143 12A6 01/09/2 1
4.2 17.52 342 349 7 12A4 07/03/2 1x 1
8.25 8.75 6 21.88 179 60 -119 12A7 11/10/2 1
7.6 25.13 31 107 76 * 12A1 25/04/2 1x 1
5.4 21.07 208 237 29 12A4 19/06/2 1x 1
6.6 23.20 128 101 -27 12A2 12/11/2 1x 1
7.6 25.17 30 86 56 * 12A1 10/09/2 1x 1
4 17.43 345 351 6 12A10 28/02/2 1x 1
6.8 23.08 135 183 48 12A1 08/06/2 1x 1
7.5 8.5 7.6 23.25 125 63 -62 12A5 24/11/2 2
8 9.25 8.2 25.62 16 6 -10 12A5 13/05/2 2
9 8.5 9 26.67 3 7 4 12A5 10/10/2 2
9.2 25.47 22 89 67 * 12A2 18/07/2 2x 1
4.2 20.20 252 211 -41 12A4 24/03/2 2x 1
8.6 26.13 8 77 69 * 12A1 28/12/2 2x 1
3 16.08 367 385 18 12A8 05/07/2 2x 1
8.25 9 8.4 25.02 36 10 -26 12A5 24/10/2 2
8 8.75 8.2 24.10 83 98 15 12A6 19/11/2 2
8.25 8.75 7 24.33 66 150 84 * 12A7 10/10/2 2
5.6 17.83 333 337 4 12A4 22/01/2 2x 1
5.8 20.70 225 239 14 12A8 15/09/2 2x 1
7.75 9 6.6 22.22 167 67 -100 12A5 07/11/2 2
7.25 8.5 5.8 20.47 241 133 -108 12A7 16/06/2 2
5.4 22.57 149 147 -2 12A3 05/07/2 2x 1
8.25 9.5 7.2 24.83 40 22 -18 12A5 04/06/2 2
8.2 25.25 28 67 39 12A2 07/08/2 2x 2
4.6 20.55 236 160 -76 12A1 11/09/2 2x 2
4.8 20.10 258 284 26 12A10 25/10/2 2x 2
8.2 25.00 37 71 34 12A10 18/07/2 2x 2
5 20.57 234 161 -73 12A3 08/07/2 2x 2
5.25 7 6.2 18.30 319 256 -63 12A6 04/07/2 2
8.5 9.25 4.4 19.35 289 295 6 12A9 30/05/2 2
8.25 8.25 6.6 21.48 192 262 70 * 12A7 04/09/2 2
4.2 18.13 326 354 28 12A2 25/11/2 3x 2
5 18.18 324 329 5 12A10 14/09/2 3x 2
8.75 8.5 9 25.50 21 61 40 12A7 07/11/2 3
7 21.55 188 320 132 * 12A8 08/10/2 3x 2
7.6 24.80 42 57 15 12A1 16/05/2 3x 2
7.4 22.23 165 249 84 * 12A8 01/07/2 3x 2
6.4 19.50 284 289 5 12A10 01/01/2 3x 2
6.6 19.70 275 266 -9 12A10 25/04/2 3x 2
9 25.22 29 99 70 * 12A8 19/11/2 3x 2
8.4 22.77 141 235 94 * 12A8 10/11/2 3x 2
7.75 9.25 8.2 25.33 25 23 -2 12A5 26/03/2 3
5 18.58 311 314 3 12A4 18/09/2 3x 2
7.5 8.5 7.4 24.30 69 19 -50 12A5 28/10/2 3
6.5 7.75 7.2 20.80 218 163 -55 12A6 11/04/2 3
7 9 7.8 23.62 106 45 -61 12A5 24/09/2 3
8.5 9 8.8 24.48 57 29 -28 12A7 05/08/2 3
6 21.28 199 210 11 12A3 06/01/2 3x 2
8.5 8.5 7.8 24.82 41 156 115 * 12A7 18/11/2 3
4.6 19.23 291 275 -16 12A2 23/10/2 3x 2
8.5 8.25 7.6 23.45 114 218 104 * 12A7 25/05/2 3
7 21.55 188 221 33 12A8 26/04/2 3x 2
6.2 23.68 100 103 3 12A1 27/06/2 3x 2
8.75 9.25 5.4 20.45 244 192 -52 12A9 15/10/2 3
8.25 8.25 4.2 17.45 344 324 -20 12A6 25/06/2 3
8.6 25.55 19 76 57 * 12A1 29/11/2 4x 2
7.4 23.97 90 135 45 12A3 04/09/2 4x 2
8.25 8.5 7.2 24.17 78 152 74 * 12A7 16/06/2 4
8.25 8 7.8 23.43 115 316 201 * 12A6 04/06/2 4
9 25.88 15 101 86 * 12A1 24/04/2 4x 2
8 22.40 156 90 -66 12A2 07/03/2 4x 2
8.25 9 9 26.35 6 44 38 12A9 26/11/2 4
7.8 23.65 102 296 194 * 12A3 28/02/2 4x 2
6.5 8.75 5.8 21.18 205 249 44 12A6 14/09/2 4
4 16.17 365 339 -26 12A10 14/12/2 4x 3
8.2 25.32 26 12 -14 12A1 30/10/2 4x 3
8.6 23.33 120 226 106 * 12A3 09/11/2 4x 3
3.8 15.97 371 374 3 12A10 23/03/2 4x 3
5.4 21.37 194 207 13 12A3 21/01/2 4x 3
4.6 18.12 327 357 30 12A10 02/01/2 4x 3
8 24.30 69 142 73 * 12A1 14/03/2 4x 3
5.8 21.75 181 188 7 12A2 26/01/2 4x 3
4 17.43 345 361 16 12A10 03/03/2 4x 3
6.75 6.75 4.2 17.77 335 213 -122 12A6 05/05/2 4
3.8 17.00 357 335 -22 12A3 15/01/2 4x 3
8.2 23.38 119 139 20 12A1 02/01/2 4x 3
7 24.05 85 119 34 12A1 14/04/2 4x 3
2.6 15.20 377 255 -122 12A8 15/08/2 4x 3
6 22.38 157 116 -41 12A2 21/08/2 4x 3
7 9.5 6 22.08 173 85 -88 12A5 05/09/2 5
5.4 20.88 213 268 55 * 12A3 29/11/2 5x 3
8.4 23.63 105 123 18 12A8 18/10/2 5x 3
6.2 20.52 238 112 -126 12A2 16/04/2 5x 3
9 8.75 7.8 24.72 46 154 108 * 12A6 08/12/2 5
8 25.42 23 91 68 * 12A2 24/11/2 5x 3
5 18.55 313 313 0 12A4 30/12/2 5x 3
7 7.25 6 20.45 245 187 -58 12A6 03/07/2 5
8 24.22 77 126 49 12A2 09/04/2 5x 3
6 7.25 6.8 20.75 220 201 -19 12A6 25/07/2 5
7.5 9.25 7.4 23.93 93 64 -29 12A5 05/11/2 5
6 8.5 8.4 23.33 121 125 4 12A7 19/12/2 5
5.2 17.02 356 370 14 12A10 18/03/2 5x 3
7 23.68 100 180 80 * 12A2 01/08/2 5x 3
7.5 9 6.6 22.28 160 181 21 12A7 15/11/2 5
5.75 8 5.6 18.95 302 348 46 12A6 21/11/2 5
3.8 15.57 375 376 1 12A4 17/03/2 5x 3
8 24.27 73 58 -15 12A1 23/03/2 5x 3
6.2 21.72 185 307 122 * 12A10 31/12/2 5x 4
8 8 8.4 25.08 34 39 5 12A5 18/10/2 5
7.75 9.25 8.4 24.53 55 73 18 12A5 29/10/2 5
6.4 23.17 129 264 135 * 12A8 25/04/2 5x 4
6.4 23.23 126 231 105 * 12A1 06/05/2 5x 4
3 17.43 345 328 -17 12A4 29/11/2 5x 4
6.6 22.45 154 200 46 12A2 04/06/2 6x 4
6.4 23.62 106 73 -33 12A1 12/06/2 6x 4
4.8 19.97 267 257 -10 12A3 21/03/2 6x 4
5.2 17.70 336 214 -122 12A10 02/04/2 6x 4
4.8 20.08 260 325 65 * 12A10 30/10/2 6x 4
7 22.32 159 178 19 12A8 12/02/2 6x 4
7.4 22.17 169 146 -23 12A8 18/12/2 6x 4
7.6 24.75 44 27 -17 12A1 14/04/2 6x 4
5.75 6.5 5.6 20.58 233 262 29 12A6 24/09/2 6
3.6 19.38 287 338 51 * 12A3 21/11/2 6x 4
9 9 7.4 23.60 109 32 -77 12A5 18/06/2 6
6.75 8.75 6 19.87 269 142 -127 12A9 26/08/2 6
9.6 24.57 52 36 -16 12A2 28/03/2 6x 4
9 9 8 24.72 46 43 -3 12A9 31/10/2 6
6.8 22.25 163 240 77 * 12A3 01/01/2 6x 4
6.8 24.37 65 42 -23 12A2 01/08/2 6x 4
5.2 22.50 150 104 -46 12A3 19/11/2 6x 4
3.6 14.95 380 387 7 12A10 30/12/2 6x 4
4.8 20.47 241 243 2 12A2 03/09/2 6x 4
3.4 16.77 360 358 -2 12A4 16/04/2 6x 4
7.6 23.30 123 241 118 * 12A3 25/02/2 6x 4
9 24.57 52 77 25 12A8 31/08/2 6x 4
8.6 25.12 33 131 98 * 12A8 13/07/2 6x 4
7 8.5 8 23.63 103 55 -48 12A5 03/08/2 6
9.2 23.50 113 109 -4 12A3 20/09/2 7x 4
8.25 7.5 6.2 20.27 251 279 28 12A7 10/01/2 7
7.2 23.63 103 110 7 12A2 25/10/2 7x 5
5.4 20.03 263 303 40 12A8 09/07/2 7x 5
7 23.15 130 176 46 12A4 29/11/2 7x 5
6.6 21.32 197 285 88 * 12A4 03/08/2 7x 5
8.5 8.75 9.6 26.10 9 3 -6 12A5 14/09/2 7
8.4 25.13 32 84 52 * 12A1 07/09/2 7x 5
5.8 22.13 171 350 179 * 12A4 18/10/2 7x 5
6.8 23.88 94 35 -59 12A1 07/03/2 7x 5
7.8 23.73 99 156 57 * 12A8 28/07/2 7x 5
2 15.98 370 363 -7 12A10 13/01/2 7x 5
6.4 20.75 220 318 98 * 12A3 09/07/2 7x 5
5.6 17.68 339 386 47 12A10 12/02/2 7x 5
8.2 21.67 186 238 52 * 12A8 05/06/2 7x 5
6 19.12 297 346 49 12A10 11/01/2 7x 5
6.4 20.47 241 290 49 12A8 21/03/2 7x 5
6.75 9.25 7.6 23.80 97 30 -67 12A5 01/09/2 7
7.8 25.53 20 95 75 * 12A1 26/11/2 7x 5
4.8 17.37 350 353 3 12A10 20/03/2 7x 5
8.75 8.5 7.8 24.55 54 53 -1 12A6 07/11/2 7
8 23.87 95 114 19 12A8 19/10/2 7x 5
7.4 24.30 69 130 61 * 12A8 09/09/2 7x 5
6.5 7.75 6.6 19.70 275 167 -108 12A6 26/09/2 7
9 9 8.8 24.12 80 16 -64 12A9 11/04/2 8
8.75 8 4.2 17.40 349 260 -89 12A7 28/07/2 8
5 19.68 277 219 -58 12A4 24/02/2 8x 5
5.8 18.03 328 236 -92 12A3 28/11/2 8x 5
8.75 8 4.4 18.80 303 228 -75 12A7 12/09/2 8
7.75 8 6.4 21.75 181 134 -47 12A9 01/10/2 8
3.2 14.95 381 388 7 12A4 04/03/2 8x 5
6.6 23.60 109 140 31 12A1 25/07/2 8x 5
7.75 8.5 7.4 22.28 161 205 44 12A6 11/04/2 8
8.25 8.75 7.2 22.33 158 280 122 * 12A9 14/09/2 8
8.2 21.27 201 369 168 * 12A8 22/04/2 8x 5
7 21.28 199 306 107 * 12A10 19/04/2 8x 5
7.4 24.43 60 81 21 12A3 13/09/2 8x 6
10 9 7.8 23.30 123 24 -99 12A5 26/07/2 8
3.4 13.65 386 380 -6 12A4 13/01/2 8x 6
8.75 8.75 6.6 19.98 266 173 -93 12A9 04/03/2 8
7.5 8.5 7.8 24.12 80 49 -31 12A5 21/03/2 8
5.6 22.45 153 278 125 * 12A8 18/03/2 8x 6
6.6 23.40 118 33 -85 12A1 13/06/2 8x 6
8.75 9.5 4.8 20.65 228 166 -62 12A7 26/08/2 8
7.5 9 7.4 23.08 133 52 -81 12A5 22/09/2 8
7 7.75 0.2 7.65 389 111 -278 12A6 16/01/2 8
9.5 9.75 8.6 26.05 11 9 -2 12A5 19/08/2 8
7.25 8.75 5 20.20 252 132 -120 12A6 12/05/2 8
7 8.25 6.4 22.27 162 51 -111 12A5 28/10/2 9
5.2 21.38 193 148 -45 12A3 04/05/2 9x 6
8.75 9 8.4 24.03 86 82 -4 12A9 13/06/2 9
8.5 9.25 5.8 22.78 140 124 -16 12A7 25/04/2 9
6.2 22.95 138 144 6 12A2 20/03/2 9x 6
6.4 23.03 137 258 121 * 12A8 18/06/2 9x 6
8 8 6.4 22.08 173 100 -73 12A7 29/11/2 9
9 9.25 7.2 23.95 91 83 -8 12A6 24/04/2 9
6 21.65 187 168 -19 12A4 10/02/2 9x 6
7 9 6.2 20.12 257 245 -12 12A7 11/01/2 9
6.5 7.5 4 17.27 353 327 -26 12A7 05/11/2 9
8.25 8.25 8.8 24.88 39 36 -3 12A5 04/05/2 9
7 8.5 4.8 19.57 280 203 -77 12A9 04/03/2 9
6.2 22.23 166 95 -71 12A3 12/11/2 9x 6
9.2 25.55 18 13 -5 12A8 02/11/2 9x 6
7.8 23.58 111 185 74 * 12A2 13/09/2 9x 6
4.8 20.53 237 107 -130 12A4 09/02/2 9x 6
5 20.68 226 276 50 * 12A8 07/11/2 9x 6
7.6 24.32 68 40 -28 12A2 01/12/2 9x 6
2.8 15.08 379 373 -6 12A10 18/02/2 9x 6
7.8 24.02 87 25 -62 12A3 09/06/2 9x 6
4.8 20.68 226 181 -45 12A2 20/07/2 9x 6
4.2 20.17 256 251 -5 12A3 17/10/2 9x 6
5.6 22.47 152 80 -72 12A3 22/10/2 9x 6
9.25 9.5 8.8 26.65 4 21 17 12A5 14/09/2 10
4.6 20.00 264 293 29 12A2 25/06/2 10 x 6
8.25 9.25 7.8 24.42 61 56 -5 12A5 28/07/2 10
5.2 19.07 300 261 -39 12A10 06/11/2 10 x 6
5.25 6.75 6.2 20.05 262 225 -37 12A6 08/12/2 10
8.25 8.75 5 20.33 248 194 -54 12A9 16/09/2 10
7.4 24.12 80 215 135 * 12A2 01/02/2 10 x 6
5.2 20.00 264 309 45 12A3 15/08/2 10 x 6
5.8 21.82 180 248 68 * 12A2 14/01/2 10 x 6
8.4 23.22 127 121 -6 12A4 21/09/2 10 x 7
4.8 19.97 267 291 24 12A2 08/12/2 10 x 7
5.8 22.57 148 190 42 12A3 29/01/2 10 x 7
4.8 22.70 143 73 -70 12A1 15/05/2 10 x 7
5 8.25 3.8 18.68 306 114 -192 12A6 11/10/2 10
9.4 24.63 51 87 36 12A2 11/10/2 10 x 7
7 8 4 17.13 355 343 -12 12A9 29/08/2 10
9.8 24.25 74 47 -27 12A8 02/04/2 10 x 7
5.4 19.78 272 192 -80 12A8 25/10/2 10 x 7
8 24.78 43 48 5 12A2 17/12/2 10 x 7
6.8 22.05 175 227 52 * 12A4 18/08/2 10 x 7
8.4 23.58 111 169 58 * 12A8 20/08/2 10 x 7
6.8 21.20 203 149 -54 12A2 12/08/2 10 x 7
6 20.62 231 303 72 * 12A3 21/10/2 10 x 7
5.6 21.73 184 184 0 12A4 30/05/2 10 x 7
5.4 16.95 358 315 -43 12A10 01/04/2 11 x 7
5.75 9 4.8 17.90 331 283 -48 12A9 07/10/2 11
7.25 8.25 5 20.20 252 174 -78 12A9 25/10/2 11
7.75 8.5 8.4 24.68 49 28 -21 12A5 21/11/2 11
7.5 8.25 9.2 24.38 62 69 7 12A9 01/11/2 11
9.25 9.75 8 25.40 24 16 -8 12A5 17/02/2 11
8.25 9.25 7.8 23.10 132 145 13 12A6 17/01/2 11
9.4 26.08 10 72 62 * 12A1 23/05/2 11 x 7
4.8 19.38 287 253 -34 12A3 14/03/2 11 x 7
2.8 17.62 340 223 -117 12A3 03/02/2 11 x 7
8 8.75 5.4 20.85 215 129 -86 12A9 05/05/2 11
7.6 25.32 26 137 111 * 12A1 13/05/2 11 x 7
5.2 20.10 258 274 16 12A10 13/04/2 11 x 7
8.5 8 4.8 17.88 332 336 4 12A7 05/01/2 11
4.2 18.20 323 294 -29 12A4 04/05/2 11 x 7
7.75 7.5 6 19.10 298 212 -86 12A9 08/11/2 11
5 20.57 234 179 -55 12A3 06/02/2 11 x 7
7 22.77 141 97 -44 12A8 09/04/2 11 x 7
7.75 7 6 20.93 211 317 106 * 12A9 05/06/2 11
6.75 7.5 6.4 20.50 239 305 66 * 12A7 22/12/2 11
7.25 7 6.8 20.35 247 247 0 12A6 30/10/2 11
6.8 24.02 87 92 5 12A1 22/12/2 11 x 7
7.75 9 8 23.62 106 8 -98 12A5 21/06/2 11
4.4 19.10 298 265 -33 12A4 12/01/2 11 x 7
8.2 24.38 62 58 -4 12A2 19/10/2 12 x 8
8.75 9.5 8.2 26.48 5 11 6 12A5 06/02/2 12
7.2 18.45 314 360 46 12A10 22/08/2 12 x 8
6.5 7.75 5.2 18.63 308 287 -21 12A7 19/01/2 12
4.2 17.52 342 359 17 12A4 12/08/2 12 x 8
7.6 24.50 56 159 103 * 12A8 20/11/2 12 x 8
7.8 23.05 136 177 41 12A8 17/08/2 12 x 8
7 8 7.6 23.42 116 230 114 * 12A6 04/07/2 12
8 24.72 46 116 70 * 12A1 04/07/2 12 x 8
7 24.63 50 93 43 12A1 26/07/2 12 x 8
8.2 23.13 131 268 137 * 12A8 25/08/2 12 x 8
5.8 18.58 311 367 56 * 12A10 16/01/2 12 x 8
8.5 8.5 3.6 15.97 372 329 -43 12A9 22/01/2 12
5 8 2.6 14.58 384 366 -18 12A7 24/06/2 12
6.5 8.5 7 21.10 207 231 24 12A6 17/11/2 12
6.4 22.25 163 164 1 12A2 11/08/2 12 x 8
5.4 18.37 318 270 -48 12A3 11/04/2 12 x 8
5.2 16.35 363 367 4 12A10 12/05/2 12 x 8
5.6 22.63 145 135 -10 12A2 08/12/2 12 x 8
5 18.62 309 372 63 * 12A10 25/12/2 12 x 8
4 14.87 382 389 7 12A8 20/06/2 12 x 8
3.2 15.93 373 362 -11 12A4 17/07/2 12 x 8
6.5 8 4.8 19.27 290 281 -9 12A7 13/12/2 12
8.4 22.48 151 207 56 * 12A8 04/11/2 12 x 8
9.25 8.5 4.8 21.37 194 203 9 12A7 17/03/2 12
5 19.23 291 216 -75 12A4 22/03/2 13 x 8
7.5 8.75 4.2 16.92 359 329 -30 12A9 10/09/2 13
8.25 7.5 6.2 20.75 220 128 -92 12A6 07/01/2 13
6.2 21.33 196 299 103 * 12A4 07/12/2 13 x 8
6.5 7.75 3 16.65 361 377 16 12A9 12/06/2 13
6.5 7.5 5.6 20.28 250 322 72 * 12A9 03/05/2 13
7 23.75 98 53 -45 12A2 10/01/2 13 x 8
6.5 8.25 6.8 22.63 145 113 -32 12A7 26/01/2 13
6.2 20.88 213 222 9 12A10 21/11/2 13 x 8
5 15.18 378 382 4 12A10 24/06/2 13 x 8
7.75 8 5 19.23 291 347 56 * 12A9 23/09/2 13
8.2 26.00 13 41 28 12A2 14/09/2 13 x 8
5.25 5.25 5.4 16.07 368 371 3 12A7 27/07/2 13
5.4 19.40 286 342 56 * 12A10 21/04/2 13 x 8
5 20.37 246 242 -4 12A3 06/03/2 13 x 9
5 20.97 210 151 -59 12A3 20/03/2 13 x 9
7.8 24.73 45 137 92 * 12A3 01/11/2 13 x 9
7 6.5 5 17.32 352 244 -108 12A7 02/04/2 13
5.8 21.27 201 207 6 12A4 26/09/2 13 x 9
4.75 7.5 5.4 18.02 329 355 26 12A9 17/05/2 13
7 22.65 144 311 167 * 12A3 13/11/2 13 x 9
8.25 8.75 7.2 24.25 75 93 18 12A6 29/09/2 13
6.2 20.63 230 333 103 * 12A3 23/05/2 13 x 9
4.2 18.02 329 312 -17 12A4 28/10/2 13 x 9
0.2 8.40 388 282 -106 12A4 04/01/2 13 x 9
9 9.25 9.4 26.68 2 2 0 12A5 23/03/2 14
7.5 9.25 5.8 20.33 248 189 -59 12A6 05/08/2 14
8 23.32 122 46 -76 12A2 10/07/2 14 x 9
7 21.50 191 198 7 12A3 07/12/2 14 x 9
6.2 22.10 172 140 -32 12A4 24/10/2 14 x 9
6 8.75 5 19.50 284 287 3 12A6 01/01/2 14
3.6 17.33 351 321 -30 12A4 29/01/2 14 x 9
7.5 8.5 7.4 23.98 89 36 -53 12A6 18/10/2 14
8.5 9.5 3.6 18.75 304 286 -18 12A9 26/09/2 14
6.4 22.42 155 122 -33 12A2 27/10/2 14 x 9
5 18.28 321 33 -288 12A1 13/12/2 14 x 9
5.6 20.50 239 155 -84 12A2 16/12/2 14 x 9
6 6.75 3.4 15.67 374 329 -45 12A7 13/04/2 14
9 9.25 8 25.60 17 20 3 12A6 04/11/2 14
5.2 19.20 294 272 -22 12A10 22/10/2 14 x 9
8.75 8.25 7.8 23.08 133 186 53 * 12A7 12/10/2 14
5.5 8 3 13.67 385 378 -7 12A9 26/11/2 14
6 7.5 6.8 20.92 212 253 41 12A6 15/04/2 14
8 8.25 7 21.28 198 165 -33 12A6 20/01/2 14
7.75 8.5 6 21.20 203 105 -98 12A6 26/03/2 14
6.6 22.02 177 172 -5 12A1 17/09/2 14 x 9
4.8 20.62 231 220 -11 12A1 09/04/2 14 x 9
7.2 24.07 84 206 122 * 12A1 03/11/2 14 x 9
5.4 18.43 315 194 -121 12A4 10/05/2 14 x 9
7.6 24.38 62 64 2 12A1 18/04/2 14 x 9
4.8 19.18 295 345 50 * 12A10 07/10/2 15 x 9
6 17.23 354 267 -87 12A8 12/01/2 15 x 9
5 18.30 319 292 -27 12A3 28/07/2 15 x 9
8.25 8.5 7.2 19.73 274 158 -116 12A9 05/12/2 15
6 20.85 215 334 119 * 12A10 08/10/2 15 x 10
3 15.57 376 375 -1 12A4 17/10/2 15 x 10
9 8.75 7 20.73 224 344 120 * 12A9 16/04/2 15
9 8.5 8.8 25.05 35 4 -31 12A5 05/07/2 15
7.4 23.85 96 197 101 * 12A1 24/03/2 15 x 10
6 8 4.6 16.35 363 356 -7 12A9 13/05/2 15
5.8 16.13 366 339 -27 12A8 06/02/2 15 x 10
7.75 9.25 6.8 21.90 178 171 -7 12A7 06/02/2 15
7.6 19.02 301 323 22 12A8 15/01/2 15 x 10
8.5 8.25 3.6 18.20 322 161 -161 12A9 05/11/2 15
7.4 24.32 67 118 51 * 12A1 01/03/2 15 x 10
7.8 23.95 91 77 -14 12A2 25/10/2 15 x 10
6.4 20.75 220 298 78 * 12A4 12/03/2 15 x 10
4 18.75 304 271 -33 12A8 06/05/2 15 x 10
3.4 18.43 317 191 -126 12A3 13/05/2 15 x 10
7.5 8.75 8.6 24.23 76 26 -50 12A5 28/07/2 15
5.6 18.43 315 245 -70 12A4 08/04/2 15 x 10
7.75 9 7 22.15 170 31 -139 12A5 12/03/2 15
8.25 9 8 24.13 79 5 -74 12A5 30/04/2 15
8.8 24.47 58 127 69 * 12A2 25/07/2 15 x 10
6.8 21.15 206 217 11 12A8 13/07/2 15 x 10
3.8 20.20 252 276 24 12A1 21/10/2 16 x 10
4.2 17.70 336 365 29 12A4 05/11/2 16 x 10
5.75 8.75 6 19.80 271 273 2 12A6 15/06/2 16
8.25 9.25 7.4 22.62 147 49 -98 12A5 12/02/2 16
9.5 9.5 8.6 26.93 1 14 13 12A5 07/12/2 16
8.25 8.5 6 20.65 229 175 -54 12A7 12/01/2 16
7.5 8 6.4 20.82 217 307 90 * 12A9 05/11/2 16
6.4 19.18 295 339 44 12A2 26/11/2 16 x 10
8.5 8.25 2.8 17.80 334 326 -8 12A7 29/01/2 16
5.8 21.75 181 194 13 12A1 20/01/2 16 x 10
8.25 9 6.2 22.05 175 70 -105 12A6 03/01/2 16
5.4 19.67 278 259 -19 12A2 17/02/2 16 x 10
6.5 7.5 5.8 18.62 309 319 10 12A7 30/06/2 16
3.2 17.70 336 364 28 12A3 23/08/2 16 x 10
8 9.25 7 23.42 117 199 82 * 12A7 17/10/2 16
7.25 8.75 6.4 20.07 261 229 -32 12A9 10/11/2 16
6 19.57 280 352 72 * 12A10 28/03/2 16 x 10
4.6 18.68 306 301 -5 12A4 13/10/2 16 x 10
9.5 9.5 3.6 19.75 273 224 -49 12A9 29/01/2 16
9 8.75 5.2 19.82 270 233 -37 12A9 24/03/2 16
9 9.75 8.4 26.00 12 18 6 12A5 21/03/2 16
7 9 6.2 19.55 282 202 -80 12A9 24/10/2 16
7.5 8.5 4.4 14.68 383 379 -4 12A7 23/10/2 16
7.4 24.30 69 106 37 12A10 01/07/2 16 x 10
3.2 16.63 362 310 -52 12A3 14/04/2 16 x 10
Địa GDCD Anh 239 0
150 150 389 1942 24
1149.25 1269.25 2431.8 14015.3 Nam Trực, ngày 26 tháng 10 năm 2021 9.9583
7.66 8.46 6.25 7.22 PHÓ HIỆU TRƯỞNG
0 0 0 15.792
0 0 2
0 0
0 0 7
26 Phan Duy Hiền
1 0 49
10 1 76
22 5 79
47 21 77
50 75 55
20 48 18
1 0
150 150 389
KHXH Phòng
7.8 0.2 8
x 11 6 0.2 6.2
x 11 5.8 0.2 6
5.6 0.2 5.8
4.6 0.2 4.8
x 11 9 0.2 9.2
8.8 0.2 9
x 11 9.4 0.2 9.6
4.2 0.2 4.4
5 0.2 5.2
2.4 0.2 2.6
7.8 0.2 8
4 0.2 4.2
x 11 3.8 0.2 4
5.8 0.2 6
x 11 7 0.2 7.2
4.4 0.2 4.6
x 11 6.8 0.2 7
6.6 0.2 6.8
6 0.2 6.2
7.6 0.2 7.8
7 0.2 7.2
6.2 0.2 6.4
6.6 0.2 6.8
x 11 8.2 0.2 8.4
x 11 9.4 0.2 9.6
x 11 9.4 0.2 9.6
9.2 0.2 9.4
5.4 0.2 5.6
8.8 0.2 9
4 0.2 4.2
x 11 8.8 0.2 9
x 11 6.4 0.2 6.6
x 11 6.2 0.2 6.4
4.6 0.2 4.8
5 0.2 5.2
x 11 7 0.2 7.2
x 11 5.8 0.2 6
6.4 0.2 6.6
x 11 8.4 0.2 8.6
8 0.2 8.2
6 0.2 6.2
5 0.2 5.2
9.2 0.2 9.4
5.8 0.2 6
x 11 5.6 0.2 5.8
x 11 2.8 0.2 3
x 11 4.2 0.2 4.4
3.8 0.2 4
5.2 0.2 5.4
x 11 8.8 0.2 9
7.2 0.2 7.4
9 0.2 9.2
7.6 0.2 7.8
7 0.2 7.2
7.6 0.2 7.8
9.2 0.2 9.4
8.2 0.2 8.4
x 11 8 0.2 8.2
6.2 0.2 6.4
x 11 7.6 0.2 7.8
x 11 7 0.2 7.2
x 11 8 0.2 8.2
x 11 7.8 0.2 8
7 0.2 7.2
x 12 5.2 0.2 5.4
4.8 0.2 5
x 12 6.2 0.2 6.4
6.6 0.2 6.8
6.8 0.2 7
x 12 6 0.2 6.2
x 12 4.2 0.2 4.4
7.4 0.2 7.6
6 0.2 6.2
x 12 4.4 0.2 4.6
x 12 5 0.2 5.2
8 0.2 8.2
7.2 0.2 7.4
x 12 7.2 0.2 7.4
4.6 0.2 4.8
x 12 5.8 0.2 6
4.8 0.2 5
7.8 0.2 8
5 0.2 5.2
3.4 0.2 3.6
6.2 0.2 6.4
4.6 0.2 4.8
6.6 0.2 6.8
6 0.2 6.2
4.6 0.2 4.8
x 12 5.6 0.2 5.8
4.6 0.2 4.8
8.6 0.2 8.8
5.2 0.2 5.4
4.4 0.2 4.6
6.4 0.2 6.6
x 12 6.2 0.2 6.4
4.6 0.2 4.8
8.8 0.2 9
7.2 0.2 7.4
x 12 7.6 0.2 7.8
8.4 0.2 8.6
4.4 0.2 4.6
x 12 6 0.2 6.2
7.8 0.2 8
x 12 6.2 0.2 6.4
x 12 7.4 0.2 7.6
x 12 7.8 0.2 8
5.4 0.2 5.6
5.6 0.2 5.8
x 12 5.2 0.2 5.4
x 12 5.4 0.2 5.6
3.6 0.2 3.8
8.8 0.2 9
6 0.2 6.2
x 12 8.4 0.2 8.6
x 12 8 0.2 8.2
5.4 0.2 5.6
5 0.2 5.2
4.6 0.2 4.8
7 0.2 7.2
7.6 0.2 7.8
7.2 0.2 7.4
6.2 0.2 6.4
4.8 0.2 5
7.4 0.2 7.6
7.2 0.2 7.4
7.2 0.2 7.4
x 12 3.8 0.2 4
3.4 0.2 3.6
x 12 8 0.2 8.2
x 12 7 0.2 7.2
9.6 0.2 9.8
x 12 7.4 0.2 7.6
7 0.2 7.2
7.2 0.2 7.4
5.2 0.2 5.4
3.4 0.2 3.6
4.4 0.2 4.6
3.6 0.2 3.8
7.2 0.2 7.4
8.8 0.2 9
8 0.2 8.2
x 12 7.6 0.2 7.8
9.6 0.2 9.8
x 12 4.6 0.2 4.8
6.2 0.2 6.4
6.4 0.2 6.6
7.2 0.2 7.4
5.4 0.2 5.6
x 13 9.4 0.2 9.6
8 0.2 8.2
2.8 0.2 3
8.8 0.2 9
7.4 0.2 7.6
4.6 0.2 4.8
6.6 0.2 6.8
3.2 0.2 3.4
7.6 0.2 7.8
4.8 0.2 5
6.8 0.2 7
x 13 7.6 0.2 7.8
6.6 0.2 6.8
4.4 0.2 4.6
x 13 7 0.2 7.2
7.2 0.2 7.4
7.2 0.2 7.4
x 13 6.4 0.2 6.6
x 13 8.4 0.2 8.6
x 13 4.4 0.2 4.6
6.2 0.2 6.4
7 0.2 7.2
x 13 5.2 0.2 5.4
x 13 7.4 0.2 7.6
4.2 0.2 4.4
6.6 0.2 6.8
x 13 6.2 0.2 6.4
x 13 6.8 0.2 7
3 0.2 3.2
6 0.2 6.2
7.4 0.2 7.6
x 13 8.4 0.2 8.6
3.8 0.2 4
x 13 7.6 0.2 7.8
x 13 7.8 0.2 8
4.8 0.2 5
7 0.2 7.2
x 13 4.4 0.2 4.6
x 13 7.8 0.2 8
x 13 8.2 0.2 8.4
x 13 8.8 0.2 9
x 13 5.2 0.2 5.4
x 13 7 0.2 7.2
6.6 0.2 6.8
x 13 6.6 0.2 6.8
x 13 5.2 0.2 5.4
7 0.2 7.2
5.4 0.2 5.6
x 13 6.2 0.2 6.4
x 13 6.8 0.2 7
5.8 0.2 6
x 13 6 0.2 6.2
x 13 5 0.2 5.2
x 14 8.6 0.2 8.8
x 14 5.6 0.2 5.8
7.6 0.2 7.8
9.6 0.2 9.8
7.8 0.2 8
8 0.2 8.2
6 0.2 6.2
8.4 0.2 8.6
3.8 0.2 4
8.2 0.2 8.4
4.8 0.2 5
5 0.2 5.2
6.6 0.2 6.8
x 14 8.8 0.2 9
3.4 0.2 3.6
x 14 7.8 0.2 8
4.2 0.2 4.4
x 14 6 0.2 6.2
x 14 5.6 0.2 5.8
6 0.2 6.2
5.2 0.2 5.4
6 0.2 6.2
8 0.2 8.2
4 0.2 4.2
6.2 0.2 6.4
6.6 0.2 6.8
x 14 7 0.2 7.2
9 0.2 9.2
x 14 3.4 0.2 3.6
10 0.2 10.2
8 0.2 8.2
7.8 0.2 8
5.6 0.2 5.8
9.4 0.2 9.6
7.6 0.2 7.8
4.8 0.2 5
5.6 0.2 5.8
4.8 0.2 5
x 14 5.2 0.2 5.4
x 14 4.6 0.2 4.8
x 14 8.4 0.2 8.6
x 14 8 0.2 8.2
x 14 9 0.2 9.2
x 14 7.2 0.2 7.4
8.2 0.2 8.4
4.6 0.2 4.8
4.2 0.2 4.4
x 14 6.2 0.2 6.4
6 0.2 6.2
4.8 0.2 5
x 14 5.2 0.2 5.4
4.8 0.2 5
x 14 5.6 0.2 5.8
5.2 0.2 5.4
7.2 0.2 7.4
x 14 4.2 0.2 4.4
x 14 4.6 0.2 4.8
x 14 5.2 0.2 5.4
6.8 0.2 7
x 14 8.8 0.2 9
4.2 0.2 4.4
7.2 0.2 7.4
x 14 8.4 0.2 8.6
7.4 0.2 7.6
x 14 5.4 0.2 5.6
4.8 0.2 5
6.2 0.2 6.4
8.2 0.2 8.4
x 14 4.6 0.2 4.8
5.8 0.2 6
6.4 0.2 6.6
7 0.2 7.2
5.8 0.2 6
x 14 4.2 0.2 4.4
x 15 3.8 0.2 4
x 15 7 0.2 7.2
5.8 0.2 6
5.8 0.2 6
4.6 0.2 4.8
6 0.2 6.2
3.6 0.2 3.8
3.6 0.2 3.8
4 0.2 4.2
x 15 4.2 0.2 4.4
6.4 0.2 6.6
x 15 6 0.2 6.2
5 0.2 5.2
x 15 3.8 0.2 4
x 15 7 0.2 7.2
4 0.2 4.2
x 15 3.4 0.2 3.6
x 15 4 0.2 4.2
7 0.2 7.2
x 15 6.2 0.2 6.4
6.4 0.2 6.6
4.2 0.2 4.4
x 15 4.6 0.2 4.8
7.6 0.2 7.8
x 15 3.8 0.2 4
6.6 0.2 6.8
4.6 0.2 4.8
6.2 0.2 6.4
8.2 0.2 8.4
x 15 5 0.2 5.2
5.8 0.2 6
x 15 4 0.2 4.2
4.2 0.2 4.4
x 15 6.2 0.2 6.4
4.2 0.2 4.4
4 0.2 4.2
3.8 0.2 4
x 15 9 0.2 9.2
x 15 7.2 0.2 7.4
8.2 0.2 8.4
6.6 0.2 6.8
6.6 0.2 6.8
x 15 3.4 0.2 3.6
3.6 0.2 3.8
x 15 7.4 0.2 7.6
x 15 5.2 0.2 5.4
6.6 0.2 6.8
6.4 0.2 6.6
6.4 0.2 6.6
x 15 3.8 0.2 4
x 15 7.6 0.2 7.8
5.8 0.2 6
x 15 5.6 0.2 5.8
x 15 3.6 0.2 3.8
x 15 5.6 0.2 5.8
x 15 6 0.2 6.2
x 16 5.6 0.2 5.8
6 0.2 6.2
5.4 0.2 5.6
5.2 0.2 5.4
6.4 0.2 6.6
6.2 0.2 6.4
5.6 0.2 5.8
6.6 0.2 6.8
4.8 0.2 5
x 16 6.8 0.2 7
5.4 0.2 5.6
2.6 0.2 2.8
x 16 3.6 0.2 3.8
x 16 9.4 0.2 9.6
7.2 0.2 7.4
x 16 5.8 0.2 6
5.8 0.2 6
x 16 6 0.2 6.2
6 0.2 6.2
x 16 5.2 0.2 5.4
6.8 0.2 7
7.6 0.2 7.8
5.8 0.2 6
6 0.2 6.2
7.8 0.2 8
x 16 8.6 0.2 8.8
5.8 0.2 6
x 16 7.8 0.2 8
x 16 8.8 0.2 9
9.2 0.2 9.4
7.4 0.2 7.6
4 0.2 4.2
3.6 0.2 3.8
x 16 5.6 0.2 5.8
x 16 6.6 0.2 6.8
x 16 8.4 0.2 8.6
x 16 7.2 0.2 7.4
x 16 5.4 0.2 5.6
5 0.2 5.2
x 16 3.6 0.2 3.8
4.8 0.2 5
x 16 6.6 0.2 6.8
5.4 0.2 5.6
x 16 5 0.2 5.2
4 0.2 4.2
x 16 6.2 0.2 6.4
x 16 6.4 0.2 6.6
5.2 0.2 5.4
4.4 0.2 4.6
x 16 4.4 0.2 4.6
x 16 5 0.2 5.2
x 16 8.4 0.2 8.6
x 16 6.4 0.2 6.6
x 16 2 0.2 2.2
6.2 0.2 6.4
5 0.2 5.2
150 239 239 239
24 120
6.25

120 15.708333
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG KỲ II KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
Lớp A
STT Họ và tên Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa GDCDAnh Tổng XTK XTL VB
1 Đào Thị Hà An 8.2 7 8.5 7.5 0 8.6 24.47 58 16 111
2 Bùi Việt Anh 7.8 7.25 8.75 8 0 6.4 22.20 168 34 -107
3 Đinh Việt Anh 9.8 8.75 9.25 8 0 7.8 26.27 7 1 81
4 Ngô Đức Anh 9.2 7.75 9.5 7.75 0 7.6 25.13 31 10 76
5 Nguyễn Đoàn Phư Anh 9.4 8.5 8.5 7.5 0 7.6 25.17 30 9 56
6 Nguyễn Hải Anh 9.2 7.5 7.5 6.25 0 6.8 23.08 135 32 48
7 Phạm Phương Anh 9.2 8.5 8.75 7.75 0 8.6 26.13 8 2 69
8 Trần Tú Anh 8.2 8.5 7.5 7.25 0 4.6 20.55 236 38 -76
9 Vũ Lương Bằng 9.2 8.75 8.75 6.5 0 7.6 24.80 42 12 15
10Vũ Văn Đại 9.4 8.5 9 6.75 0 6.2 23.68 100 26 3
11Mai Trí Đạt 8.2 8.25 9.75 8.25 0 8.6 25.55 19 5 57
12Vũ Tiến Đạt 8.8 8 8 8.25 0 9 25.88 15 4 86
13Nguyễn Huy Du 9.2 7.75 8 8 0 8.2 25.32 26 7 -14
14Đỗ Thuỳ Dung 8.8 8.25 7.25 7 0 8 24.30 69 19 73
15Nguyễn Thùy Dương 8.6 6 7.5 6.25 0 8.2 23.38 119 30 20
16Phạm Đăng Dương 8.8 7.75 8.5 8.5 0 7 24.05 85 22 34
17Bùi Thị Hiền 8.6 8.25 7.25 7.5 0 8 24.27 73 20 -15
18Trần Thu Hiền 9 8.5 8.75 6.25 0 6.4 23.23 126 31 105
19Đặng Hoàng Hiệp 8.8 7.75 9.5 8 0 6.4 23.62 106 27 -33
20Phạm Đức Hiếu 8.4 8.5 9.5 8.25 0 7.6 24.75 44 13 -17
21Kiều Minh Hướng 9.4 8.5 7.25 6.25 0 8.4 25.13 32 11 52
22Bùi Thị Thanh Hường 9 7.75 8.75 7.75 0 6.8 23.88 94 24 -59
23Lưu Thu Huyền 9.4 9 8 8 0 7.8 25.53 20 6 75
24Phạm Xuân Khoa 9 9 9 6 0 6.6 23.60 109 28 31
25Vũ Thị Thùy Liên 8.8 7 8 9 0 6.6 23.40 118 29 -85
26Đoàn Tuấn Minh 9.4 8.75 9.25 7.5 0 4.8 22.70 143 33 -70
27Vũ Thanh Ngân 8.6 7.5 9.25 7.5 0 9.4 26.08 10 3 62
28Trần Duy Ngọc 9.8 7.75 8.5 7.5 0 7.6 25.32 26 7 111
29Vũ Thị Quỳnh Như 8.8 8 8.75 8.5 0 6.8 24.02 87 23 5
30Đặng Minh Phúc 8.8 8.25 8.75 6.75 0 8 24.72 46 14 70
31Lâm Việt Phúc 9.8 8.75 8 6.75 0 7 24.63 50 15 43
32Hoàng Thị Hoài Thu 5.2 7.5 8.25 8.5 0 5 18.28 321 40 -288
33Lê Văn Tiến 9 5.25 8.5 5.5 0 6.6 22.02 177 35 -5
34Nguyễn Việt Tiến 9.4 5.75 7.5 6 0 4.8 20.62 231 -11
35Vũ Phạm Ngọc Tiền 9.2 8.5 8 6.5 0 7.2 24.07 84 21 122
36Bùi Văn Toàn 9.2 7.5 8.25 7 0 7.6 24.38 62 17 2
37Triệu Thùy Trang 9.2 7 8.25 6.5 0 7.4 23.85 96 25 101
38Lâm Văn Trúc 9 8 8.5 7.25 0 7.4 24.32 67 18 51
39Phạm Minh Tuấn 9.4 7.25 8.25 5.5 0 3.8 20.20 252 39 24
40Phạm Thị Vân 8.2 8.5 7.75 7 0 5.8 21.75 181 36 13
Số lượt thi 40 40 40 40 0 40 200
Số lượt >=TB 39 37 40 40 0 36 192
% 98% 92.50% 100.00% 100.00% #DIV/0! 90.00% 96.00%
Tổng điểm 355.4 315.5 336.75 290.75 0 284.6 1583
Điểm bình quân 8.885 7.8875 ### ### ### 7.115 7.915
1 Diệp Thị Lan Anh 9 7.5 8 7.5 0 6.2 ### 139 22 14
2 Nguyễn Đình Anh 8.6 8.5 8 7.5 0 6.6 23.2 128 20 -27
3 Nguyễn Thị Minh Anh 8.6 7.75 8.25 7 0 9.2 ### 22 2 67
4 Trần Thị Phương Anh 8.8 9 8 7.75 0 8.2 25.25 28 4 39
5 Phạm Thị Minh Ánh 7.6 7.25 7 4.75 0 4.2 ### 326 41 28
6 Trần Kim Cương 7.8 6.75 8 5.75 0 4.6 ### 291 39 -16
7 Vũ Ngọc Diệp 7.4 7.5 6.75 6.75 0 8 22.4 156 26 -66
8 Ngô Quang Dũng 9.2 7.75 6.25 6.25 0 5.8 21.75 181 30 7
9 Phan Thái Dương 8.8 8.5 8.5 5.75 0 6 ### 157 27 -41
10 Đỗ Trường Giang 7.4 8 7.5 5.25 0 6.2 ### 238 33 -126
11 Phạm Thị Hương Giang 9 9.25 7.75 8.25 0 8 ### 23 3 68
12 Đặng Thị Thu Hà 8.8 7.75 8 6.5 0 8 ### 77 12 49
13 Nguyễn Thị Thanh Hải 8.6 8 8.25 8 0 7 ### 100 16 80
14 Vũ Vinh Hiển 8.6 8 8.75 5 0 6.6 22.45 154 24 46
15 Đặng Thị Hoa 7.8 7.75 7.75 6 0 9.6 ### 52 7 -16
16 Nguyễn Thị Nguyệ Hòa 9.4 7.75 9 7.75 0 6.8 ### 65 10 -23
17 Lê Việt Hoàng 8 7.5 8.75 6.75 0 4.8 ### 241 35 2
18 Vũ Thị Huệ 8.6 7.75 8.5 7.25 0 7.2 ### 103 17 7
19 Lưu Linh Linh 9 8.5 8.25 6.5 0 6.2 22.95 138 21 6
20 Vũ Văn Tài Lộc 8.2 8.25 8.5 6 0 7.8 ### 111 18 74
21 Đặng Phan Trần Lương 8.8 8 8.5 7.25 0 7.6 ### 68 11 -28
22 Đoàn Thị Khánh Ly 8.8 7.5 8.5 5.25 0 4.8 ### 226 32 -45
23 Phùng Thị Ly 7.4 7.75 8.5 7.75 0 4.6 20 264 36 29
24 Phạm Quỳnh Mai 8.8 7.25 8.75 7.75 0 7.4 ### 80 13 135
25 Vũ Duy Mạnh 8.6 7 8.25 7 0 5.8 ### 180 29 68
26 Chu Đình Minh 8 8 8.25 5.25 0 4.8 ### 267 37 24
27 Lưu Nhật Minh 8.4 6 9 5.5 0 9.4 ### 51 6 36
28 Trần Tuệ Minh 9.2 8.25 8.75 5.75 0 8 ### 43 55
29 Đào Danh Nam 7.4 6.75 8 6.25 0 6.8 21.2 203 31 -54
30 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.6 8 8 6.75 0 8.2 ### 62 9 -4
31 Nguyễn Thị Phượng 8.6 7.75 7.25 6.75 0 6.4 22.25 163 28 1
32 Vũ Anh Quân 9.2 8.75 8.25 6.5 0 5.6 ### 145 23 -10
33 Vũ Thị Ngọc Quỳnh 9 7.75 8.25 7.25 0 7 23.75 98 15 -45
34 Đinh Thị Minh Tâm 9.8 8.25 9 6.75 0 8.2 26 13 1 28
35 Phạm Thị Phương Thảo 8.4 6.75 8 6 0 8 ### 122 19 -76
36 Phùng Thị Thơm 8.6 8.75 7 6.5 0 6.4 ### 155 25 -33
37 Nguyễn Thị Thu 8.4 6.75 6.75 6 0 5.6 20.5 239 34 -84
38 Đặng Quốc Trung 8.4 8.5 7.75 7 0 7.8 23.95 91 14 -14
39 Đặng Ngọc Anh Tuấn 8 8 7.5 7.5 0 8.8 ### 58 8 69
40 Lưu Thảo Vân 7.2 6 6.5 4.25 0 6.4 ### 295 40 44
41 Trần Quốc Việt 7.6 8.25 7.25 4.5 0 5.4 ### 278 38 -19
Số lượt thi 41 41 41 41 0 41 205
Số lượt >=TB 41 39 40 38 0 35 193
% 100.00% 95.12% 97.56% 92.68% #DIV/0! 85.37% 94.15%

Tổng điểm 346.4 319 327.75 265.75 0 280 1538.9


Điểm bình quân ### ### ### ### ### ### ###
1 Trần Thị Mai Anh 9 9 7.5 8 0 5.4 22.57 149 11 -2
2 Vũ Thị Lan Anh 7.4 8.25 8.25 8 0 5 20.57 234 25 -73
3 Lê An Chinh 8.2 6.75 6.5 8 0 6 21.28 199 19 11
4 Nguyễn Tuấn Đạt 8.4 8 9 7.5 0 7.4 23.97 90 4 45
5 Lê Huyền Dịu 8.6 7.5 7.5 6.75 0 7.8 23.65 102 5 194
6 Hoàng Trọng Đức 7.4 7.25 7.75 7 0 8.6 23.33 120 7 106
7 Phạm Minh Đức 8.8 7.75 7.25 6.5 0 5.4 21.37 194 18 13
8 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 7.2 5.25 6.5 6.25 0 3.8 17.00 357 39 -22
9 Lưu Ngọc Duy 8.4 6.75 7.5 7 0 5.4 20.88 213 21 55
10 Ngô Tiến Hiệp 8 6.75 7.75 7 0 4.8 19.97 267 30 -10
11 Phan Trung Hiếu 8.2 7.75 8.5 6.5 0 3.6 19.38 287 31 51
12 Nguyễn Đức Hòa 8.2 7.75 8.5 5.5 0 6.8 22.25 163 14 77
13 Đỗ Thị Hoài 8.8 8.75 8.75 8 0 5.2 22.50 150 12 -46
14 Phùng Minh Hoàng 8.2 8 8 6.5 0 7.6 23.30 123 8 118
15 Nguyễn Thị Kim Huệ 7.8 7.25 5.25 7 0 9.2 23.50 113 6 -4
16 Đinh Quang Huy 8.6 7 4.5 5.75 0 6.4 20.75 220 22 98
17 Vũ Khải 5.4 6.25 7.5 6.75 0 5.8 18.03 328 36 -92
18 Trần Hoàng Lâm 9.2 8.25 8.5 6.75 0 7.4 24.43 60 2 21
19 Hoàng Phương Linh 7.6 8.25 8.25 9.25 0 5.2 21.38 193 17 -45
20 Nguyễn Đình Lộc 8.2 7.75 9 6.75 0 6.2 22.23 166 15 -71
21 Bùi Khánh Ly 8.8 8.25 7 7 0 7.8 24.02 87 3 -62
22 Nguyễn Khánh Ly 8.8 7 7.5 7 0 4.2 20.17 256 28 -5
23 Nguyễn Thị Nhật Ly 8.2 9 8.75 8.25 0 5.6 22.47 152 13 -72
24 Triệu Quang Mạnh 7.8 5.75 7.25 8 0 5.2 20.00 264 29 45
25 Đinh Ngọc Minh 8.6 7.25 8.25 9 0 5.8 22.57 148 10 42
26 Phạm Viết Nam 8.2 7 7.25 5 0 6 20.62 231 24 72
27 Đoàn Thị Hồng Ngát 7 9 6.75 7 0 4.8 19.38 287 31 -34
28 Nguyễn Thị Ngọc 7.4 7.75 7.25 7.25 0 2.8 17.62 340 38 -117
29 Nguyễn Kim Nhàn 8.4 7.25 7.5 6.75 0 5 20.57 234 25 -55
30 Nguyễn Minh Quân 6.8 6.5 6.25 5.75 0 5.4 18.37 318 34 -48
31 Nguyễn Sinh Thái 8.2 6.75 8.5 6.25 0 5 20.37 246 27 -4
32 Tống Văn Thắng 8.8 7 7.5 7 0 5 20.97 210 20 -59
33 Trần Đại Thắng 8.6 8.75 8.5 7.75 0 7.8 24.73 45 1 92
34 Đỗ Văn Thành 8.4 7.75 7.75 6.25 0 7 22.65 144 9 167
35 Trần Xuân Thành 7.6 6.75 6.75 7 0 6.2 20.63 230 23 103
36 Phạm Thị Phương Thảo 7 7.5 7.75 7.25 0 7 21.50 191 16 7
37 Đỗ Thị Huyền Trang 6.8 7 6.5 6 0 5 18.30 319 35 -27
38 Phạm Đức Trường 8.2 4.25 7.75 8.5 0 3.4 18.43 317 33 -126
39 Hoàng Minh Vũ 7 8 7 7.5 0 3.2 17.70 336 37 28
40 Vũ Thị Hải Yến 7.6 5.75 6.75 5 0 3.2 16.63 362 40 -52
Số lượt thi 40 40 40 40 0 40 200
Số lượt >=TB 39 36 38 40 0 31 184
% 97.50% 90.00% 95.00% 100.00% #DIV/0! 77.50% 92.00%

Tổng điểm 319.8 294.5 300.75 280.25 0 223 1418.3


Điểm bình quân 7.995 7.3625 ### ### ### 5.575 7.0915
1 Đặng Tuấn Anh 6.8 5.5 6.5 7.75 0 4.2 ### 341 28 43
2 Đinh Đào Anh 6.4 5.5 7.5 7 0 3 ### 369 34 14
3 Đoàn Nhật Anh 7.6 7.25 6.75 6.25 0 5.2 19.55 282 16 -49
4 Lê Thị Ngọc Anh 6.4 5.5 8 7.25 0 4.2 ### 342 29 7
5 Ngô Mai Anh 8 8.5 8.25 6.25 0 5.4 ### 208 11 29
6 Nguyễn Thị Ngọc Anh 8 9 7.25 7.75 0 4.2 20.2 252 14 -41
7 Phạm Trần Thục Anh 6.4 6.25 5.75 5.5 0 5.6 ### 333 26 4
8 Dương Hải Biên 8 5.5 5.25 6 0 5 ### 311 20 3
9 Phạm Trường Giang 7.8 6.75 6 4.5 0 5 18.55 313 21 0
10 Nguyễn Đình Hào 6.6 5.25 5.75 4.5 0 3.8 ### 375 36 1
11 Nguyễn Văn Hiển 8.6 6.75 7.75 3 0 3 ### 345 31 -17
12 Phạm Huy Hoàng 7.2 6.25 5.5 6.75 0 3.4 ### 360 33 -2
13 Lê Thành Hưng 8.4 7.75 8.5 7 0 7 23.15 130 2 46
14 Trịnh Quang Hưng 7.8 8.5 7.5 4.75 0 6.6 ### 197 9 88
15 Vũ Xuân Hướng 9 7 8.5 6.5 0 5.8 ### 171 3 179
16 Vũ Thị Ngọc Huyền 7.6 7.5 7.25 6.5 0 5 ### 277 15 -58
17 Đinh Quốc Khánh 6 6.5 7 3.75 0 3.2 14.95 381 38 7
18 Phạm Thị Hương Lan 5 6.25 4.75 4.75 0 3.4 13.65 386 39 -6
19 Nguyễn Thuỳ Linh 8.4 7.5 7.25 7 0 6 21.65 187 7 -19
20 Lại Thành Long 8.4 8 7.5 6.5 0 4.8 ### 237 13 -130
21 Cao Ngọc Minh 8.4 6.75 7 5.5 0 8.4 ### 127 1 -6
22 Lương Như Mỹ 8 7 7.75 7 0 6.8 22.05 175 5 52
23 Trần Lại Bá Nam 8.8 7.75 7.25 7 0 5.6 ### 184 60
24 Phùng Thị Nhài 7 7 7.5 6.5 0 4.2 18.2 323 24 -29
25 Nguyễn Hồng Nhung 7.2 8 7.75 6.75 0 4.4 19.1 298 18 -33
26 Dương Thế Phong 7.4 7 6.5 4.25 0 4.2 ### 342 29 17
27 Vũ Mạnh Quang 6.4 6.5 6.25 6.25 0 3.2 ### 373 35 -11
28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7.4 7.25 7.5 5.75 0 5 ### 291 17 -75
29 Trần Thị Như Quỳnh 7.8 7.5 8.25 6.25 0 6.2 ### 196 8 103
30 Trương Thị Tâm Thanh 8.8 7 7.5 5.5 0 5.8 ### 201 10 6
31 Lương Thị Phương Thảo 7.4 5 8 6.25 0 4.2 ### 329 25 -17
32 Nguyễn Hồng Thảo 8.2 0 0 0 0 0.2 8.4 388 40 -106
33 Phạm Thu Thảo 8.4 7 7.5 8 0 6.2 22.1 172 4 -32
34 Trần Đăng Thiện 7.4 5.75 6 7.25 0 3.6 ### 351 32 -30
35 Trần Đài Tín 7.2 5 7.25 5.25 0 5.4 ### 315 22 -121
36 Lê Thị Huyền Trang 6.4 6.5 6 6 0 3 ### 376 37 -1
37 Nguyễn Xuân Trường 7.6 7.5 8 4.75 0 6.4 20.75 220 12 78
38 Nguyễn Đức Tú 6 7.5 6 7 0 5.6 ### 315 22 -70
39 Bùi Mạnh Tùng 7 7.5 6.25 5.75 0 4.2 17.7 336 27 29
40 Nguyễn Văn Xuân 7 7.75 8 5.5 0 4.6 ### 306 19 -5
Số lượt thi 40 39 39 39 0 40 197
Số lượt >=TB 39 36 37 31 0 20 163
% 97.50% 92.31% 94.87% 79.49% #DIV/0! 50.00% 82.74%

Tổng điểm 298.2 268.25 274.75 235.75 0 191 ###


Điểm bình quân 7.455 ### ### ### ### 4.775 ###
1 Nguyễn Thanh An 6.8 0 7.75 7.75 8.25 6.8 ### 190 40 -71
2 Bùi Lê Hải Anh 8 0 8 7 8.75 9 ### 38 16 -23
3 Đặng Thị Lan Anh 7.8 0 9.25 9 9.25 9 ### 14 9 -13
4 Nguyễn Hải Anh 7.4 0 8.75 7.5 8.5 7.6 23.25 125 33 -62
5 Nguyễn Lan Anh 9 0 8 8 9.25 8.2 ### 16 10 -10
6 Nguyễn Phương Anh 9 0 8.5 9 8.5 9 ### 3 34
7 Phạm Thị Hà Anh 8.2 0 8 8.25 9 8.4 ### 36 15 -26
8 Trần Mai Anh 7.2 0 8.5 7.75 9 6.6 ### 167 37 -100
9 Trần Thị Minh Anh 8.8 0 8.75 8.25 9.5 7.2 ### 40 18 -18
10 Bùi Ngọc Bích 8.8 0 8 7.75 9.25 8.2 ### 25 12 -2
11 Phạm Thuỳ Châm 8.4 0 9.5 7.5 8.5 7.4 24.3 69 22 -50
12 Nguyễn Linh Chi 7.4 0 9.25 7 9 7.8 ### 106 29 -61
13 Phùng Thị Ánh Dương 8 0 7.75 7 9.5 6 ### 173 39 -88
14 Nguyễn Hồng Hà 8.2 0 8.25 7.5 9.25 7.4 ### 93 26 -29
15 Lê Thị Hiền 8.6 0 8.25 8 8 8.4 ### 34 13 5
16 Mai Thị Thu Hiền 7.8 0 8 7.75 9.25 8.4 ### 55 20 18
17 Trần Thị Hồng Hiếu 7.2 0 9 9 9 7.4 23.6 109 31 -77
18 Nguyễn Kim Huế 7.8 0 8 7 8.5 8 ### 103 28 -48
19 Trần Mai Hương 8 0 8.25 8.5 8.75 9.6 26.1 9 6 -6
20 Đặng Khánh Huyền 8.2 0 8 6.75 9.25 7.6 23.8 97 27 -67
21 Phạm Hương Lan 6 0 9.5 10 9 7.8 23.3 123 32 -99
22 Vũ Thị Hương Lan 8.4 0 7.75 7.5 8.5 7.8 ### 80 25 -31
23 Bùi Phương Linh 7.6 0 7.75 7.5 9 7.4 ### 133 34 -81
24 Đoàn Phương Linh 8.2 0 8.5 9.5 9.75 8.6 26.05 11 7 -2
25 Hoàng Khánh Linh 8.2 0 7.75 7 8.25 6.4 ### 162 36 -111
26 Triệu Khánh Linh 8 0 7.75 8.25 8.25 8.8 ### 39 17 -3
27 Phan Thị Khánh Ly 8.6 0 9 9.25 9.5 8.8 26.65 4 4 17
28 Bùi Phương Mai 8.2 0 7.75 8.25 9.25 7.8 ### 61 21 -5
29 Lưu Trần Thanh Ngân 8.2 0 8 7.75 8.5 8.4 ### 49 19 -21
30 Nguyễn Thúy Ngân 8.4 0 8 9.25 9.75 8 25.4 24 11 -8
31 Hoàng Phương Nhung 7.2 0 8.5 7.75 9 8 ### 106 29 -98
32 Phạm Thị Nhung 9.2 0 9 8.75 9.5 8.2 ### 5 56
33 Nguyễn Thị Phươn Thảo 8.2 0 9 9 9.25 9.4 ### 2 20
34 Phạm Thuỳ Trang 8 0 7.25 9 8.5 8.8 25.05 35 14 -31
35 Đoàn Phương Tú 7.8 0 7.25 7.5 8.75 8.6 ### 76 23 -50
36 Nguyễn Minh Tú 7.4 0 6.5 7.75 9 7 22.15 170 38 -139
37 Phạm Ngọc Tú 7.8 0 7.75 8.25 9 8 ### 79 24 -74
38 Nguyễn Thị Tươi 6.8 0 7.75 8.25 9.25 7.4 ### 147 35 -98
39 Phạm Thị Tuyết 9 0 9 9.5 9.5 8.6 ### 1 1 13
40 Đoàn Hải Yến 8.6 0 8.25 9 9.75 8.4 26 12 86

Số lượt thi 40 0 40 40 40 40 200


Số lượt >=TB 40 0 40 40 40 40 200
% 100.00% #DIV/0! 100.00% 100% 100% 100% 100.00%

Tổng điểm 320.4 0 ### ### 359.5 320.2 1655.1


Điểm bình quân 8.01 ### ### ### ### 8.005 8.2755
1 Dương Trâm Anh 8 0 7 7 7.75 5.8 21.05 209 17 -143
2 Phạm Thị Kim Anh 7.4 0 8.75 8 8.75 8.2 24.1 83 5 15
3 Vũ Thị Lan Anh 6.6 0 4.25 5.25 7 6.2 18.3 319 33 -63
4 Đỗ Linh Chi 6.6 0 6.75 6.5 7.75 7.2 20.8 218 19 -55
5 Cao Tiến Đạt 5 0 8.25 8.25 8.25 4.2 17.45 344 35 -20
6 Trần Minh Đạt 7.8 0 7.25 8.25 8 7.8 ### 115 8 201
7 Ngô Thị Huyền Dịu 7.8 0 7.5 6.5 8.75 5.8 ### 205 15 44
8 Nguyễn Mạnh Dũng 7.4 0 5 6.75 6.75 4.2 ### 335 34 -122
9 Nguyễn Thị Giang 8 0 9 9 8.75 7.8 ### 46 2 108
10 Bùi Thị Thanh Hà 7.2 0 7.5 7 7.25 6 20.45 245 23 -58
11 Ngô Thu Hà 7.2 0 7 6 7.25 6.8 20.75 220 20 -19
12 Phạm Thị Mỹ Hạnh 6.6 0 6.5 5.75 8 5.6 18.95 302 31 46
13 Phạm Trung Hiếu 8.4 0 7.5 5.75 6.5 5.6 ### 233 22 29
14 Ngô Thu Huyền 8 0 9 8.75 8.5 7.8 24.55 54 3 -1
15 Phạm Thị Huyền 5.6 0 8.25 6.5 7.75 6.6 19.7 275 29 -108
16 Vũ Minh Khoa 6.8 0 8 7.75 8.5 7.4 ### 161 11 44
17 Đặng Thùy Linh 0.2 0 7 7 7.75 0.2 7.65 389 36 -278
18 Dương Vũ Hải Linh 7.2 0 8 7.25 8.75 5 20.2 252 26 -120
19 Nguyễn Thị Thùy Linh 8 0 8 9 9.25 7.2 23.95 91 7 -8
20 Cao Phương Mai 7.6 0 6.75 5.25 6.75 6.2 20.05 262 27 -37
21 Lưu Đức Minh 7.8 0 8 5 8.25 3.8 ### 306 32 -192
22 Trần Thị Thanh Ngân 6.8 0 8 8.25 9.25 7.8 23.1 132 10 13
23 Trần Yến Nhi 6.8 0 6 7.25 7 6.8 20.35 247 24 0
24 Đặng Huy Phúc 8.4 0 7.25 7 8 7.6 ### 116 9 114
25 Vũ Hà Phương 6.6 0 7.5 6.5 8.5 7 21.1 207 16 24
26 Phạm Thị Quỳnh 6.8 0 7.5 8.25 7.5 6.2 20.75 220 20 -92
27 Phạm Ngọc Thành 8.8 0 7.75 8.25 8.75 7.2 24.25 75 4 18
28 Nguyễn Trần Phươ Thảo 6.2 0 8.25 7.5 9.25 5.8 ### 248 25 -59
29 Vũ Phương Thảo 7 0 7.75 6 8.75 5 19.5 284 30 3
30 Lê Thị Kim Thoa 9 0 6.75 7.5 8.5 7.4 ### 89 6 -53
31 Hoàng Thị Anh Thư 8.6 0 8.75 9 9.25 8 25.6 17 13
32 Nguyễn Thị Thuận 7.2 0 7.25 6 7.5 6.8 ### 212 18 41
33 Chu Thị Thương 6.2 0 8 8 8.25 7 ### 198 13 -33
34 Tống Thanh Thủy 7.2 0 7.75 7.75 8.5 6 21.2 203 14 -98
35 Nguyễn Văn Tùng 6.8 0 6.5 5.75 8.75 6 19.8 271 28 2
36 Vũ Thị Hồng Vang 7.6 0 7.5 8.25 9 6.2 22.05 175 12 -105
Số lượt thi 36 0 36 36 36 36 180
Số lượt >=TB 35 0 35 36 36 32 174
% 97.22% #DIV/0! 97.22% ### 100.00% 88.89% 96.67%
Tổng điểm 255.2 0 ### ### 293 226.2 1299.9
Điểm bình quân ### ### ### ### ### ### ###
1 Lê Thị Phương Anh 7.8 0 7.25 8.25 8.75 6 ### 179 15 -119
2 Phạm Thị Lan Anh 9 0 8 8.25 8.75 7 ### 66 4 84
3 Trần Phương Anh 7 0 7.25 7.25 8.5 5.8 ### 241 21 -108
4 Phạm Ngọc Ánh 6.8 0 7.75 8.25 8.25 6.6 ### 192 16 70
5 Phùng Ngọc Ánh 8 0 8.25 8.75 8.5 9 25.5 21 1 40
6 Triệu Thùy Chi 7.6 0 6.75 8.5 9 8.8 ### 57 3 -28
7 Vũ Ngọc Chinh 8.6 0 8.25 8.5 8.5 7.8 ### 41 2 115
8 Nguyễn Việt Cường 7.6 0 8 8.5 8.25 7.6 23.45 114 6 104
9 Nguyễn Văn Đạt 8.8 0 7.75 8.25 8.5 7.2 ### 78 5 74
10 Phạm Thị Thu Hà 7.6 0 7.5 6 8.5 8.4 ### 121 8 4
11 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7.6 0 7.75 7.5 9 6.6 ### 160 12 21
12 Phạm Thị Huệ 6.4 0 7.25 8.25 7.5 6.2 ### 251 22 28
13 Vũ Mai Thu Huyền 5.2 0 7.25 8.75 8 4.2 17.4 349 30 -89
14 Trần Nhất Khanh 6.4 0 7.25 8.75 8 4.4 18.8 303 25 -75
15 Phạm Thị Thu Liễu 6.6 0 9.5 8.75 9.5 4.8 20.65 228 18 -62
16 Lê Thị Thùy Linh 8.4 0 8 8.5 9.25 5.8 ### 140 10 -16
17 Nguyễn Phương Linh 7.6 0 8.25 8 8 6.4 ### 173 13 -73
18 Nguyễn Thùy Linh 6 0 7.75 7 9 6.2 ### 257 23 -12
19 Trần Thị Phương Linh 6.6 0 6 6.5 7.5 4 ### 353 32 -26
20 Nguyễn Ninh Nguyên 5 0 7.75 8.5 8 4.8 ### 332 28 4
21 Nguyễn Hiền Nhi 6.6 0 8.25 6.75 7.5 6.4 20.5 239 20 66
22 Đặng Kim Oanh 6.6 0 6.25 6.5 7.75 5.2 ### 308 26 -21
23 Phạm Thị Thu Phương 5.4 0 6.75 5 8 2.6 ### 384 36 -18
24 Nguyễn Thị Hồng Quyên 6.8 0 8.5 6.5 8 4.8 ### 290 24 -9
25 Mai Thị Như Quỳnh 7.4 0 9.75 9.25 8.5 4.8 ### 194 17 9
26 Phạm Quang Sáng 8 0 8.75 6.5 8.25 6.8 ### 145 11 -32
27 Nguyễn Thị Hồng Tâm 5 0 6.5 5.25 5.25 5.4 ### 368 33 3
28 Phạm Thị Phương Thanh 5.4 0 7.25 7 6.5 5 ### 352 31 -108
29 Trần Diệu Thu 5.6 0 7.25 6 6.75 3.4 ### 374 34 -45
30 Trần Anh Thư 7.2 0 7.25 8.75 8.25 7.8 ### 133 9 53
31 Vũ Thị Kiều Trang 6.6 0 8.5 7.75 9.25 6.8 21.9 178 14 -7
32 Lê Phương Uyên 6.4 0 8 8.25 8.5 6 20.65 229 19 -54
33 Nguyễn Thị Thanh Vân 7 0 7.25 8.5 8.25 2.8 17.8 334 29 -8
34 Nguyễn Thế Vinh 5.4 0 8.25 6.5 7.5 5.8 ### 309 27 10
35 Đặng Đức Vượng 8 0 8 8 9.25 7 ### 117 7 82
36 Nguyễn Hải Yến 4.2 0 2.25 7.5 8.5 4.4 ### 383 35 -4
Số lượt thi 36 0 36 36 36 36 180
Số lượt >=TB 35 0 35 36 36 25 167
% 97.22% #DIV/0! 97.22% 100.00% 100.00% 69.44% 92.78%
Tổng điểm 246.2 0 ### 275 ### 212.6 1301.3
Điểm bình quân ### ### ### ### ### ### ###
1 Phạm Thái Anh 7 8 4.75 5.5 0 3 ### 367 37 18
2 Trần Duy Anh 7.4 8 7.75 6.75 0 5.8 20.7 225 28 14
3 Nguyễn Lương Bằng 7.8 7.5 6.5 6.25 0 7 21.55 188 24 132
4 Hà Gia Bảo 8 7.5 7 6 0 7.4 ### 165 21 84
5 Trần Quốc Bảo 8.8 7.25 7.75 7.25 0 9 ### 29 2 70
6 Vũ Đăng Gia Bảo 8.2 6.25 5.5 6.75 0 8.4 ### 141 16 94
7 Trần Đức Cường 7.8 7 7.5 5.75 0 7 21.55 188 24 33
8 Phạm Thùy Dương 6.6 6 7.5 4.5 0 2.6 15.2 377 38 -122
9 Vũ Văn Duy 8.4 7 7 6.5 0 8.4 ### 105 10 18
10 Ngô Thị Thu Hiền 8.6 8.5 8.5 7.5 0 6.4 ### 129 12 135
11 Lê Thế Hiếu 8.4 8.25 6 6.5 0 7 ### 159 20 19
12 Nông Quý Hiếu 7.6 7 7 7.5 0 7.4 ### 169 22 -23
13 Phùng Việt Hoàng 7.4 8.25 7.5 8.75 0 9 ### 52 4 25
14 Cao Thị Huế 8.6 7.75 7.75 8.25 0 8.6 ### 33 3 98
15 Bùi Duy Hùng 7.8 8.25 6.25 6 0 5.4 ### 263 31 40
16 Trần Thị Thu Hường 8.6 7.25 7.5 7.25 0 7.8 ### 99 9 57
17 Lê Gia Huy 7.8 7.25 4.75 5 0 8.2 ### 186 23 52
18 Trịnh Hữu Quang Huy 7.4 6.75 5.5 7.75 0 6.4 ### 241 30 49
19 Nguyễn Thị Thu Huyền 8.2 7.25 7.75 8 0 8 ### 95 8 19
20 Nguyễn Trần Khán Huyền 8.4 8.25 8.75 8.5 0 7.4 24.3 69 6 61
21 Vũ Tuấn Kiệt 7.4 6.25 6.25 4.5 0 8.2 ### 201 26 168
22 Nguyễn Thanh Liêm 8.6 8.5 8 8.25 0 5.6 22.45 153 19 125
23 Lưu Thảo Linh 8.8 8.5 8 7 0 6.4 ### 137 15 121
24 Nguyễn Phúc Lộc 8.6 8.5 6.25 8.5 0 9.2 25.55 18 1 -5
25 Lâm Thành Long 8.6 7 6.75 7.5 0 5 ### 226 29 50
26 Trần Nhật Minh 7.2 7.5 6.5 7.75 0 9.8 24.25 74 7 -27
27 Trần Quang Minh 7.8 7 7.75 5 0 5.4 ### 272 32 -80
28 Đặng Vũ Nam 7.6 7.75 7 8 0 8.4 ### 111 11 58
29 Đinh Kiều Nhi 8.6 6.25 7.5 7.75 0 7 ### 141 16 -44
30 Kiều Xuân Phong 9.4 8.75 6.75 7 0 7.6 24.5 56 5 103
31 Triệu Hải Phong 8 7.5 7 7.25 0 7.8 23.05 136 14 41
32 Lê Hồng Phúc 7.6 8.75 6.5 6.75 0 8.2 ### 131 13 137
33 Trần Ngọc Quang 5.2 5.5 6 5.5 0 4 ### 382 39 7
34 Trần Thảo Quyên 8 6.5 7.5 4.25 0 8.4 ### 151 18 56
35 Đặng Kiều Trang 5.4 6.25 6 5.25 0 6 ### 354 35 -87
36 Vũ Ngọc Phương Trang 5 4.75 5 6.25 0 5.8 ### 366 36 -27
37 Vũ Minh Trí 5 7.25 7.5 4.5 0 7.6 ### 301 33 22
38 Nguyễn Xuân Trường 8 6.5 8 5.75 0 4 18.75 304 34 -33
39 Phạm Anh Tuấn 7.6 7 7 6.25 0 6.8 21.15 206 27 11
Số lượt thi 39 39 39 39 37 39 232
Số lượt >=TB 39 38 37 35 0 35 184
% 100.00% 97.44% 94.87% 89.74% 0.00% 89.74% 79.31%

Tổng điểm 301.2 285.25 269.75 259.25 0 271.4 ###


Điểm bình quân ### ### ### ### 0 ### ###
1 Dương Thanh An 4.4 0 6 6.75 7.75 6.2 ### 345 32 -93
2 Đỗ Thị Ngọc Anh 6.2 0 7.75 7 8 4.4 ### 324 29 -23
3 Vũ Thị Lan Anh 6.2 0 8.5 8.5 9.25 4.4 19.35 289 24 6
4 Đỗ Đức Đạo 5.8 0 9.75 8.75 9.25 5.4 20.45 244 12 -52
5 Bùi Thị Ngọc Điệp 8.6 0 9 8.25 9 9 26.35 6 1 38
6 Vũ Minh Hiếu 6.2 0 7.5 6.75 8.75 6 ### 269 18 -127
7 Phạm Thị Hoa 7.8 0 8.75 9 9 8 ### 46 2 -3
8 Trần Thị Thanh Huyền 6.4 0 8.75 9 9 8.8 ### 80 4 -64
9 Đặng Duy Khánh 7.6 0 7.5 7.75 8 6.4 21.75 181 7 -47
10 Trần Trung Kiên 6.8 0 8 8.25 8.75 7.2 ### 158 6 122
11 Phan Thị Phương Lan 4.8 0 8.25 8.75 8.75 6.6 ### 266 17 -93
12 Lê Thị Mỹ Linh 6.8 0 8.75 8.75 9 8.4 ### 86 5 -4
13 Vũ Bảo Linh 6.6 0 9 7 8.5 4.8 ### 280 22 -77
14 Lê Phương Mai 7 0 8 8.25 8.75 5 ### 248 13 -54
15 Nguyễn Ngọc Minh 5.8 0 7 7 8 4 ### 355 33 -12
16 Trần Thị Nga 5.6 0 7.75 5.75 9 4.8 17.9 331 31 -48
17 Đỗ Thị Kim Ngân 7.2 0 8.5 7.25 8.25 5 20.2 252 15 -78
18 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.6 0 7 7.5 8.25 9.2 ### 62 37
19 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7.2 0 8 8 8.75 5.4 20.85 215 9 -86
20 Lê Thị Thanh Nhàn 5.6 0 7.25 7.75 7.5 6 19.1 298 26 -86
21 Hoàng Trịnh Yến Nhi 7.6 0 7.25 7.75 7 6 ### 211 8 106
22 Vũ Quang Phúc 4.2 0 7.5 8.5 8.5 3.6 ### 372 37 -43
23 Nguyễn Trúc Quỳnh 4.8 0 7.5 7.5 8.75 4.2 ### 359 34 -30
24 Trần Thị Như Quỳnh 6.4 0 7.5 6.5 7.75 3 16.65 361 35 16
25 Vũ Thị Quỳnh 7.6 0 7.25 6.5 7.5 5.6 ### 250 14 72
26 Đinh Quang Tâm 6.4 0 7.75 7.75 8 5 ### 291 25 56
27 Vũ Thị Phương Thanh 6.2 0 7 4.75 7.5 5.4 ### 329 30 26
28 Phạm Thị Thơm 6.4 0 8.25 8.5 9.5 3.6 18.75 304 27 -18
29 Vũ Minh Thư 4 0 6.5 5.5 8 3 ### 385 38 -7
30 Dương Thùy Trang 4.2 0 8.25 8.25 8.5 7.2 ### 274 21 -116
31 Lưu Thị Thùy Trang 5.4 0 7.25 9 8.75 7 ### 224 11 120
32 Vũ Minh Trang 5 0 6.25 6 8 4.6 16.35 363 36 -7
33 Nguyễn Thị Kiều Trinh 6.6 0 7.25 8.5 8.25 3.6 18.2 322 28 -161
34 Vũ Thị Lam Uyên 7 0 6.75 7.5 8 6.4 ### 217 10 90
35 Lê Thảo Vy 6 0 7 7.25 8.75 6.4 ### 261 16 -32
36 Trần Thị Thanh Xuân 7.4 0 7.25 9.5 9.5 3.6 19.75 273 20 -49
37 Vũ Thị Xuân 6.2 0 7.5 9 8.75 5.2 ### 270 19 -37
38 Dương Bảo Yến 5.6 0 7.25 7 9 6.2 19.55 282 23 -80

Số lượt thi 38 0 38 38 38 38 190


Số lượt >=TB 32 0 38 37 38 25 170
% 84.21% #DIV/0! ### 97.37% 100.00% 65.79% 89.47%

Tổng điểm 237.2 0 ### ### 321.5 214.6 1356.8


Điểm bình quân ### ### ### ### ### ### ###
1 Phạm Tấn An 7.6 6.75 7 6.25 0 5.4 ### 278 12 22
2 Vũ Hoài An 4.6 4.5 5 2.75 0 2.4 ### 387 39 -6
3 Đỗ Đình Quang Anh 8.8 6.25 7 6.5 0 5.4 ### 219 7 77
4 Nguyễn Đức Anh 6.6 7 7 6.5 0 4 ### 345 27 6
5 Triệu Đức Anh 7.8 7.5 7.75 7.25 0 4.8 20.1 258 8 26
6 Vũ Quốc Anh 8.8 8.5 8 7.5 0 8.2 25 37 1 34
7 Phạm Thị Ngọc Ánh 6.6 6.5 7 6.25 0 5 ### 324 23 5
8 Hán Quốc Bảo 6.6 6.75 6.75 6 0 6.4 19.5 284 14 5
9 Phạm Ngọc Bảo 6.6 6.25 7.25 6 0 6.6 19.7 275 11 -9
10 Phạm Thế Độ 7 6.25 4.5 4.75 0 4 ### 365 33 -26
11 Phạm Minh Đức 7 5.75 4.5 5.25 0 3.8 ### 371 35 3
12 Trần Hoàng Đức 6.6 8 7.75 5 0 4.6 ### 327 24 30
13 Nguyễn Mạnh Dũng 7.6 5.75 6.5 5.25 0 4 ### 345 27 16
14 Lê Ngọc Hải 6.4 5.5 7 3.75 0 5.2 ### 356 30 14
15 Đoàn Thu Hiền 8.6 7.75 7.25 5.75 0 6.2 ### 185 3 122
16 Vũ Phạm Thế Hiệp 7 6.25 6 4.25 0 5.2 17.7 336 25 -122
17 Bùi Văn Hiếu 8.2 7 8 6.25 0 4.8 ### 260 10 65
18 Vũ Duy Hoàn 6.6 6.25 4 4 0 3.6 14.95 380 38 7
19 Nguyễn Xuân Hữu 8.4 6 6.25 4.5 0 2 ### 370 34 -7
20 Hoàng Gia Huy 7 5.25 5.25 4.75 0 5.6 ### 339 26 47
21 Trần Quang Huy 7.2 6.5 6.75 4.5 0 6 ### 297 18 49
22 Mai Thị Thu Huyền 7.4 5.5 5 5 0 4.8 ### 350 29 3
23 Phạm Hải Lâm 8.2 7 5.25 6 0 7 ### 199 4 107
24 Phùng Đức Lương 7.2 5 5.75 4.5 0 2.8 ### 379 37 -6
25 Bùi Thị Mai 7.2 6.25 7.75 6 0 5.2 ### 300 19 -39
26 Phạm Thanh Nga 5.8 5.5 5.25 6.5 0 5.4 16.95 358 31 -43
27 Vũ Thị Bích Ngọc 7.4 8.25 7.75 6.5 0 5.2 20.1 258 8 16
28 Trần Thị Kim Nhung 6 6.75 5 4 0 7.2 18.45 314 22 46
29 Nguyễn Hoàng Phúc 7.2 6.75 6.25 3.75 0 5.8 ### 311 21 56
30 Phạm Anh Quân 6.4 7 3.5 3.75 0 5.2 16.35 363 32 4
31 Trần Anh Tuấn Quang 7.2 6.5 6.75 6 0 5 ### 309 20 63
32 Nguyễn Trường Sơn 7.6 6.5 7.5 7.25 0 6.2 ### 213 59
33 Trần Bảo Sơn 5.6 4 4.5 5.25 0 5 ### 378 36 4
34 Trần Chí Tâm 8 7 6.25 4.75 0 5.4 19.4 286 15 56
35 Nguyễn Thị Kim Thư 7 5.25 8 7.75 0 5.2 19.2 294 16 -22
36 Đinh Vũ Thế Toàn 7.8 7.75 6.5 5.5 0 4.8 ### 295 17 50
37 Lê Đoan Trang 8.6 7 6.5 5.25 0 6 20.85 215 6 119
38 Nguyễn Cao Thảo Vy 7.4 6.5 5.5 6.5 0 6 ### 280 13 72
39 Phạm Thị Yến 8.4 8.75 8.75 8 0 7.4 24.3 69 2 37

Số lượt thi 39 39 39 39 0 39 195


Số lượt >=TB 38 37 34 26 0 26 161
% 97.44% 94.87% 87.18% 66.67% #DIV/0! 66.67% 82.56%

Tổng điểm 282 253.5 248.25 215.25 0 202.8 1201.8


Điểm bình quân ### 6.5 ### ### ### 5.2 ###
Lớp Lớp Số Lượt Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa GDCD Anh
A1 Dự thi 40 40 40 40 0 40 200
A1 A1 >=TB 39 37 40 40 0 36 192
A1 Dự thi 41 41 41 41 0 41 205
A1 A2 >=TB 41 39 40 38 0 35 193
A1 Dự thi 40 40 40 40 0 40 200
A1 A3 >=TB 39 36 38 40 0 31 184
A1 Dự thi 40 39 39 39 0 40 197
A1 A4 >=TB 39 36 37 31 0 20 163
A1 Dự thi 40 0 40 40 40 40 200
A1 A5 >=TB 40 0 40 40 40 40 200
A1 Dự thi 36 0 36 36 36 36 180
A1 A6 >=TB 35 0 35 36 36 32 174
A1 Dự thi 36 0 36 36 36 36 180
A1 A7 >=TB 35 0 35 36 36 25 167
A1 Dự thi 39 39 39 39 37 39 232
A1 A8 >=TB 39 38 37 35 0 35 184
A1 Dự thi 38 0 38 38 38 38 190
A1 A9 >=TB 32 0 38 37 38 25 170
A1 Dự thi 39 39 39 39 0 39 195
A1 A10 >=TB 38 37 34 26 0 26 161
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1
A1 Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa GDCDAnh
A1 A1 7 7 7 5 5 5 5 5 5
A1 A2 6.5 6.5 6.5 5 5 5 5 5 5
A1 A3 6 6 6 5 5 5 5 5 5
A1 A4 5.5 5.5 5.5 5 5 5 5 5 5
A1 A5 6 6 6 5 6 5 5 5 6
A1 A6 5 5 5 5 5 5 5 5 5
A1 A7 5 5 5 5 5 5 5 5 5
A1 A8 5 5 5 5 5 5 5 5 5
A1 A9 5 5 5 5 5 5 5 5 5
A1 A10 5 5 5 5 5 5 5 5 5
A1
A1
A1
A1
A1
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A2
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A3
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A4
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A5
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A6
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A7
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A8
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A9
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
A10
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI CHẤT LƯỢNG CỤM THI KỲ II KHỐI 12
NĂM HỌC 2023 - 2024
STT
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa GDCD Anh Tổng
Lớp % XT % XT % XT % XT % XT % XT % XT % XT % XT % XT
1 12A1 97.50% 4 92.50% 4 100.00% 1 100.00% 1 ### ### 90.00% 2 96.00% 3
2 12A2 100.00% 1 95.12% 2 98% 2 92.68% 3 ### ### 85.37% 5 94.15% 4
3 12A3 97.50% 4 90.00% 6 95.00% 3 100.00% 1 ### ### 77.50% 6 92.00% 6
4 12A4 97.50% 4 92.31% 5 94.87% 4 79.49% 5 ### ### 50.00% 10 82.74% 8
5 12A5 100.00% 1 ### ### 100% 1 100% 1 100% 1 100% 1 100.00% 1
6 12A6 97.22% 8 ### ### 97% 2 100% 1 100% 1 88.89% 4 96.67% 2
7 12A7 97.22% 8 ### ### 97% 2 100% 1 100% 1 69.44% 7 92.78% 5
8 12A8 100.00% 1 97.44% 1 95% 4 89.74% 4 0.00% ### 89.74% 3 79.31% 10
9 12A9 84.21% 10 ### ### 100% 97% 100% 65.79% 9 89.47% 7
10 12A10 97.44% 7 94.87% 3 87.18% 6 66.67% 6 ### ### 66.67% 8 82.56% 9
Cộng 96.86% 93.71% 94.91% 88.10% ### 99% 99% 100.00% 78.34% 90.57%

Tính theo TB điểm


STT Lớp Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa GDCD Anh Tổng
BQ XT BQ XT BQ XT BQ XT BQ XT BQ XT BQ XT BQ XT BQ XT BQ XT
1 A1 8.89 1 7.89 1 8.42 1 7.27 1 ### ### 7.12 2 7.92 2
2 A2 8.45 2 7.78 2 7.99 2 6.48 4 ### ### 6.83 4 7.51 3
3 A3 8.00 4 7.36 3 7.52 3 7.01 2 ### ### 5.58 8 7.09 7
4 A4 7.46 6 6.88 5 7.04 4 6.04 5 ### ### 4.78 10 6.44 8
5 A5 8.01 3 ### ### 8.24 1 8.13 1 8.99 1 8.00 1 8.28 1
6 A6 7.09 8 ### ### 7.44 4 7.16 4 8.14 4 6.28 5 7.22 5
7 A7 6.84 9 ### ### 7.56 3 7.64 3 8.20 3 5.91 6 7.23 4
8 A8 7.72 5 7.31 4 6.92 5 6.65 3 0.00 ### 6.96 3 5.98 10
9 A9 6.24 10 ### ### ### 7.69 2 7.66 2 8.46 2 5.65 7 7.14 6
10 A10 7.23 7 6.50 6 6.37 6 5.52 6 ### ### 5.20 9 6.16 9
Cộng 7.61 7.29 7.39 6.50 ### 7.75 7.66 8.46 6.25 7.10

STT Lớp
Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa GDCD Anh
BQ TG BQ TG BQ TG BQ TG BQ TG BQ TG BQ TG BQ TG BQ TG
1 A1 8.885 2 7.8875 0.9 8.419 1.42 7.2688 2.3 ### ### 7.115 2
2 A2
8.4488 2 7.7805 1.3 7.994 1.49 6.4817 1.5 ### ### 6.829 2
3 A3
7.995 2 7.3625 1.4 7.519 1.52 7.0063 2 ### ### 5.575 1
4 A4
7.455 2 6.8782 1.4 7.045 1.54 6.0449 1 ### ### 4.775 0
5 A58.01 2 ### ### 8.24 3.244 8.131 3.131 8.9875 4 8.005 2
6 A6
7.0889 2 ### ### 7.44 2.438 7.16 2.16 8.1389 3 6.283 1
7 A7
6.8389 2 ### ### 7.56 2.563 7.639 2.639 8.2014 3 5.906 1
8 A8 7.7231 3 7.3141 2.3 6.917 1.92 6.6474 1.6 0 -5 6.959 2
9 A9 6.2421 1 ### ### 7.69 2.691 7.66 2.66 8.46 3 5.647 1
10 A10 7.2308 2 6.5 1.5 6.365 1.37 5.5192 0.52 ### ### 5.2 0.2

DANH SÁCH HỌC SINH THỦ KHOA


STT Lớp Họ tên học sinh Tổng điểm Tổ hợp
1 12A3 KHTN
2 12A5 KHXH
Nam Trực, ngày 17 tháng 04 năm 2024
Người lập
BẢNG THỐNG KÊ TỶ LỆ % CÁC MÔN THI CỦA GIÁO VIÊN DẠY KHỐI 12
THI CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II KHỐI 12 NĂM HỌC NĂM 2023 - 2024
Môn Toán (tính theo lượt thi)
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Nguyễn Thị Cúc A8 100.00% 1 7.72 2.72 1 96.86%
2 Vũ Thị Hằng A2 100.00% 1 8.45 1.95 5
3 Nguyễn Thị Hiền A1,A5 98.75% 3 8.45 1.95 6
4 Vũ Thị Thanh Huyền A10 97.44% 5 7.23 2.23 2
5 Ngô Thị Thu Trang A3, A6 97.37% 6 7.54 2.04 3
6 Đoàn Quốc Tú A4 97.50% 4 7.46 1.96 4
7 Nguyễn Thị Vân A7, A9 90.54% 7 6.54 1.54 7
Môn Lý
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Đỗ Thị Lý A2, A4, A9 93.75% 1 7.33 1.95 1 93.71%
2 Trần Thị Mai A1, A5, A6, A10 93.67% 2 7.19 1.19 3
3 Vũ Ngọc Phương A3, A8 93.67% 2 7.34 1.84 2
4 Nguyễn Văn Tạ A7

Môn Hóa học


STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Trần Thị Dung A5 94.91%
2 Trần Thị Đào A2, A6, A8 96.25% 1 7.46 1.71 1
3 Dương Thị Thùy Linh A9
4 Đỗ Thị Mậu A3, A4 94.94% 2 7.28 1.53 2
5 Đặng Xuân Minh A1, A7, A10 93.67% 3 7.39 1.39 3
Môn Sinh
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Nguyễn Ngọc Châu A7 88.10%
2 Nguyễn Trọng Du A2, A4, A10 79.83% 2 6.02 1.02 2
3 Trần Thị Hạnh A1, A3, A6, A8 96.64% 1 6.97 1.97 1
4 Lưu Thị Thủy A5, A9
Môn Văn
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Ngô Thị Hiền A2, A5, A10 #DIV/0! ### ### ### #DIV/0! #DIV/0!
2 Lâm Thị Hòa A9 #DIV/0! ### ### ### #DIV/0!
3 Lưu Thị Huệ A3, A6, A8 0.00% ### ### ### #DIV/0!
4 Đặng Thị Phương Nhung A7 #DIV/0! ### ### ### #DIV/0!
5 Trương Thị Thủy A1, A4 #DIV/0! ### ### ### #DIV/0!

Môn Sử
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Lâm Thị Thúy A6, A9 98.65% 2 7.56 2.56 2 98.61%
2 Đỗ Thị Anh Thư A5, A7 98.68% 1 7.90 2.90 1
Môn Địa
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Bùi Thị Hoa A7, A9 98.65% 2 7.65 2.65 1 99.34%
2 Nguyễn Thị Tươi A5, A6 100% 1 7.65 2.65 2
Môn GDCD
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Nguyễn Thị Ngát A5, A9 100% 1 8.72 3.72 1 100.00%
2 Đặng Ngọc Tú A6, A7 100.00% 1 8.17 3.17 2
Môn Ngoại ngữ
STT Họ và tên Dạy Lớp % XT Đ.TB TG XT % Khối
1 Trần Mỹ Dung A2, A8, A10 80.67% 2 6.33 1.33 2 78.34%
2 Tô Thị Hường A3, A4, A5 75.83% 3 6.12 0.78 4
3 Vũ Thị Thanh A1, A6, A9 81.58% 1 6.35 1.35 1
4 Vũ Thị Thu Hoa A7 69.44% 4 5.91 0.91 3

Nam Trực, ngày 17 tháng 04 năm 2024


Phó hiệu trưởng phụ trách Người lập

You might also like