You are on page 1of 2

9A1 9A2 9A3 9A4 9A5 9A6 9A7 9A8 9A9 XẾP 1,2,3

KẾT QUẢ THI LỚP 9A5

Điểm thi Tổng điểm Thứ hạng Thứ hạng


STT Họ và tên SBD Ghi chú
Ngữ Văn Toán Tiếng Anh các môn thi trong lớp trong khối

1 Đào Thị Thanh An 120002 5,25 6,25 7,4 18,9 36 109


2 Lê Đức An 120003 6 6,75 4,8 17,55 42 149
3 Nguyễn Văn An 120009 6 7,25 6,2 19,45 30 88
4 Vũ Việt An 120011 6 6,25 8,4 20,65 23 54
5 Bùi Hoàng Anh 120012 4,75 0 6,6 11,35 59 351
6 Hà Quỳnh Anh 120027 1,5 7 6,2 14,7 55 262
7 Nguyễn Quang Anh 120045 5,75 7,75 5,4 18,9 36 109
8 Phạm Phương Anh 120053 6,5 6,75 6,2 19,45 30 88
9 Tạ Mai Anh 120057 8,25 6,75 8,2 23,2 3 4
10 Trần Mai Đức Anh 120061 6,5 4,75 8 19,25 34 96
11 Vũ Thanh Đức Anh 120076 6,75 7,75 8 22,5 6 13
12 Phạm An Bình 120085 5,75 3,25 3 12 58 333
13 Trần Ngọc Bình 120086 6,5 7,75 6,4 20,65 23 54
14 Hoàng Thùy Chi 120095 7 6 8,4 21,4 19 37
15 Đỗ Văn Thành Chương 120100 7,5 1,75 7,6 16,85 45 184
16 Nguyễn Đăng Dương 120119 5,25 2,5 4,4 12,15 57 330
17 Bùi Huy Đạt 120125 6 5,25 5 16,25 52 209
18 Nguyễn Quang Đạt 120127 5,5 6 4,8 16,3 51 207
19 Phạm Khánh Đăng 120135 6,5 7,25 5,8 19,55 29 84
20 Đinh Xuân Đức 120141 6 5,25 6,4 17,65 41 143
21 Mai Anh Đức 120145 6 6,5 4,8 17,3 44 158
22 Nguyễn Minh Đức 120147 7,25 7 7,4 21,65 13 27
23 Trần Vũ Anh Đức 120156 6,25 7,5 6,6 20,35 25 61
24 Dư Cảnh Hà 120161 7 6,5 5,8 19,3 32 92
25 Nguyễn Minh Hằng 120173 0 61 489
26 Trần Thu Hiền 120179 7 6,5 8 21,5 18 35
27 Nguyễn Phạm Gia Hiếu 120181 7,5 6,5 7,6 21,6 14 29
28 Lê Mạnh Hoàng 120193 6,25 6,75 7,2 20,2 27 66
29 Phạm Minh Hương 120219 7,5 5,5 2,2 15,2 54 250
30 Trần Minh Khoa 120230 7 8 6,6 21,6 14 29
31 Nguyễn Thị Minh Khuê 120233 6,75 8,75 6,8 22,3 9 18
32 Đào Ngọc Lam 120240 6,25 5 8,8 20,05 28 71
33 Tô Trần Bảo Lan 120241 6,75 7 8,6 22,35 7 15
34 Bùi Thị Phương Linh 120251 7,25 7,25 6,4 20,9 22 49
35 Đỗ Hoàng Linh 120254 7,5 6 8,8 22,3 9 18
36 Hoàng Hà Linh 120256 7,25 6,5 7,4 21,15 21 44
37 Hoàng Khánh Linh 120257 7,25 6,25 8,6 22,1 11 22
38 Lê Mai Linh 120260 6,25 7 8 21,25 20 42
39 Nguyễn Trần Phương Linh 120269 0 61 489
40 Đinh Nhật Minh 120298 6,5 6,25 8,8 21,55 17 33
41 Hoàng Tú Minh 120300 4,75 2,25 5,4 12,4 56 322
42 Trần Cao Quang Minh 120315 6,75 7,75 4,8 19,3 32 92
43 Trần Hải Minh 120316 0 61 489
44 Mai Hải Nam 120326 7,5 6,5 5 19 35 102
45 Nguyễn Hoàng Ngân 120339 7,75 6 8,6 22,35 7 15
46 Phan Linh Ngọc 120353 7,25 7,25 9,6 24,1 1 1
47 Hà Thành Phát 120372 5,5 7,75 5,6 18,85 38 113
48 Đỗ Văn Phú 120376 7 4,25 5,2 16,45 49 200
49 Nguyễn Vũ Phúc 120383 4,5 5 7,2 16,7 47 189
50 Lê Anh Phương 120389 7,25 4 5,2 16,45 49 200
51 Lê Thị Minh Phương 120390 6,75 5,25 4 16 53 221
52 Lê Minh Quang 120401 5,5 4 7 16,5 48 195
53 Nguyễn Nhật Quang 120403 7,75 6 8,8 22,55 5 12
54 Nguyễn Tuấn Sang 120409 6 7,75 4,6 18,35 40 122
55 Nguyễn Ngọc Sáng 120410 6 7,75 6,6 20,35 25 61
56 Hà Nhật Thành 120421 6,25 4,5 7,8 18,55 39 118
57 Nguyễn Hoàng Như Thảo 120427 6,5 7,5 7,6 21,6 14 29
58 Đào Minh Thư 120440 4 1 2,8 7,8 60 432
59 Nguyễn Minh Tiến 120445 5,25 7 4,6 16,85 45 184
60 Nguyễn Việt Tùng 120471 6,75 7,25 3,4 17,4 43 153
61 Nguyễn Ngọc Thu Uyên 120476 7,25 7 7,8 22,05 12 23
62 Nguyễn Phương Uyên 120477 7,5 8 7,2 22,7 4 10
63 Nguyễn Thanh Vân 120478 7 7,25 9,2 23,45 2 2

You might also like