You are on page 1of 20

Trường THPT Chuyên tỉnh Lào Cai

ĐĂNG KÍ MÔN THI TN THPT VÀ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Dùng dấu phẩy "," ngăn cách số thập phân.
Môn xét Tốt nghiệp
Ngoại ngữ KHTN KHXH
STT SBD Họ tên Lớp Ngữ
Toán
văn Tiếng Tiếng Vật lí Hóa Sinh Lịch
Địa lí
Anh Trung học học sử

1 220001 Nguyễn Trường An 12 Toán Tin 7.2 7 4.8 5.75 6.25 10


2 220002 Bùi Việt Anh 12 Toán 9.2 6.5 6.2 6.75 7.75 7
3 220003 Đặng Nguyễn Châu Anh 12 Sinh 7 6.5 5.4 3.25 5.5 8
4 220004 Đào Thị Hải Anh 12A1 7.6 7.5 7 8.5 7.75
5 220005 Đậu Quỳnh Minh Anh 12 Văn 7.6 8 5.2 8.25 9.25
6 220006 Đoàn Thị Ngọc Anh 12 Anh 6.8 8.75 7.4 8.25 5.25
7 220007 Hoàng Ngọc Châu Anh 12 Văn 6.4 8 6.6 5.75 7
8 220008 Khương Phương Anh 12Sinh 7.4 7.75 3.8 4.75 7.75 8
9 220009 Lưu Huyền Anh 12 Sinh 7.8 7 4.6 5.75 7.5 7.5
10 220010 Ngô Diệu Anh 12 Văn 7.2 8.5 4.6 7.25 5.75
11 220011 Ngô Đức Anh 12 Lý 7.4 6.75 3.8 5.25 7.75 8
12 220012 Ngô Huyền Anh 12 Văn 7.6 8.75 5.8 7 5.5
13 220013 Ngô Phượng Anh 12 Hoá 7.2 5 4.8 6.75 10 7.5
14 220014 Nguyễn Hiền Anh 12 Trung 7.8 6.5 5.6 4.25 4.5 5.25
15 220015 Nguyễn Lê Mai Anh 12 Toán 8.4 7.75 8.8 6.25 8.25 5.25
16 220016 Nguyễn Mai Anh 12 Văn 8.2 8.75 5.6 6.25 6.75
17 220017 Nguyễn Ngọc Anh 12 Hoá 6.8 6.25 4.4 7 9.25 8.25
18 220018 Nguyễn Nguyệt Anh 12 Anh 7.8 9 8.2 8 6
19 220019 Nguyễn Phương Anh 12A1 6.8 8 8.8 8.25 8.75
20 220020 Nguyễn Quỳnh Anh 12A1 8.4 7 8 7.75 8
21 220021 Phạm Ngọc Mai Anh 12A1 7 x 8.2 x x x
22 220022 Phạm Thị Phương Anh 12 Văn 4.2 8.75 6.8 6.75 6.75
23 220023 Phạm Vân Anh 12 Trung 4.6 5 2.6 x 5.5 5.25
24 220024 Trần Hoàng Anh 12 Sinh 6.8 6.75 6.6 6 4.5 5.75
25 220025 Trần Thị Hà Anh 12 Anh 7.8 7 8.4 6.25 7
26 220026 Trịnh Hoàng Anh 12 Toán 9 6.5 7.8 8 9.5 8
27 220027 Vũ Hoàng Anh 12Sinh 6.6 7.25 6.4 4.25 7.25 7.25
28 220028 Lê Ngọc Ánh 12 Toán Tin 6.8 6.75 4.4 6 8.75 8
29 220029 Nguyễn Ngọc Ánh 12 Sử Địa 7 8.25 4 5.25 6.75
30 220030 Nông Thị Minh Ánh 12 Sinh 7.4 6.25 6.8 6 7.5 7.25
31 220031 Phạm Ngọc Ánh 12 Toán 8.4 5.5 5.4 6.5 5 7.5
32 220032 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12 Lý 6.8 7 6.8 7 6.75 6.25
33 220033 Phạm Nhã Băng 12 Trung 7 8.25 x 4.25 5.5
34 220034 Trần Diệu Bình 12A1 7.2 7.25 8.4 7.75 9.25
35 220035 Vũ Minh Châu 12A1 7.4 7 7.8 8.25 5.25
36 220036 Đặng Huyền Chi 12A1 7 7 7.8 8 9.25
37 220037 Đào Tùng Chi 12A1 7.6 7 8.4 8.5 8.5
38 220038 Dương Bảo Chi 12 Toán Tin 8.2 6.75 7.4 6 8.5 8.25
39 220039 Lù Thị Chi 12 Toán 8.8 6.25 6.4 6 6.5 7.25
40 220040 Ngô Thị Kim Chi 12 Trung 7.2 8 7.8 4.75 6.5
41 220041 Nguyễn Phương Chi 12 Trung 8.4 9 x 6.75 7.5
42 220042 Phạm Khánh Chi 12 Trung 5.2 7.25 x 5.25 6.25
43 220043 Phạm Quỳnh Chi 12 Anh 7.4 8 8.6 6.5 6.75
44 220044 Trần Mỹ Chi 12 Lý 7.4 x 6.6 6 6.5 6.75
45 220045 Vũ Quỳnh Chi 12 Sử Địa 5 8.8 5.8 8.5 8
46 220046 Hoàng Đức Cường 12 Lý 7.2 6 3.8 6 6.75 4.75
47 220047 Nguyễn Linh Đan 12A1 8.4 8.25 7.8 8.75 6.75
48 220048 Nguyễn Duy Đăng 12 Anh 7.4 7.5 7.4 6.25 3.5 6
49 220049 Nguyễn Quốc Đăng 12 Anh 6.8 8 7.2 6.5 6.25
50 220050 Nguyễn Xuân Hải Đăng 12A1 6.4 7.25 7.4 6.75 6.75
51 220051 Nguyễn Tiến Đạt 12 Sinh 7.4 5 7 3.75 7.75 6
52 220052 Hà Hải Đông 12 Toán 8.2 6.25 7.8 7.5 6.25 7.25
53 220053 Đinh Trí Đức 12 Hoá 7.2 6 5.4 6.75 10 3.25
54 220054 Lê Duy Đức 12 Hoá 6.2 5.25 5.6 6.25 7 5.25
55 220055 Lưu Huyền Đức 12 Toán Tin 7.8 6.75 7.6 6.25 6.5 10
56 220056 Mai Trung Đức 12 Hoá 8.2 4.5 5.4 7 10 8.25
57 220057 Nguyễn Minh Đức 12 Sử Địa 6.2 6.75 7.2 7 7.75
58 220058 Nguyễn Phương Dung 12 Sử Địa 6.8 8 7.8 8.25 8.25
59 220059 Trần Thị Thùy Dung 12 Toán 8.2 5.5 6 5.5 7.25 7.25
60 220060 Hà Việt Dũng 12Sinh 5.6 x 4.4 6.75 6 4.5
61 220061 Lê Việt Dũng 12 Anh 7.6 8 8.4 5 5
62 220062 Nguyễn Xuân Dũng 12 Toán Tin 6.4 5.75 8 5.75 4.5 7.25
63 220063 Bùi Tùng Dương 12 Toán 7.8 7 6.6 5.75 7.75 6.75
64 220064 Hoàng Thùy Dương 12 Toán Tin 6.8 5.75 4.2 5.5 7 7.75
65 220065 Lê Tùng Dương 12 Toán Tin 8 6.75 7.8 7 7.5 6.75
66 220066 Tô Trần Ánh Dương 12A1 7.4 8.75 7.4 8.5 6.75
67 220067 Vũ Mai Dương 12 Văn 5.8 8.25 8.2 5.75 6.5
68 220068 Doãn Bảo Duy 12 Lý 7.8 6.75 7.8 7.25 5.25 4.75
69 220069 Đoàn Công Duy 12 Lý 7.2 5.5 6 6.5 8.5 6.75
70 220070 Nguyễn Khánh Duy 12 Anh 7.6 5.75 8.2 4 6
71 220071 Lê Thị Duyên 12 Anh 7.6 8 9 6.5 7.75
72 220072 Ngô Hồng Duyên 12 Sử Địa 7.2 8.25 4.2 8.75 7.25
73 220073 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 12Sinh 4.8 6.25 5.2 5.25 7.5 5.75
74 220074 Cao Thị Trà Giang 12A1 7.4 6.25 7.2 8.75 7
75 220075 Đoàn Nguyễn PhươngGiang 12 Sử Địa 7 7.5 6.4 8.75 7.75
76 220076 Lý Trường Giang 12 Toán Tin 6.8 5.5 6.2 6.5 4.5 3.25
77 220077 Nguyễn Hương Giang 12 Trung 8.2 8 x 8.25 5.75
78 220078 Lê Ngân Hà 12A1 7 7.25 7.6 9.5 7.5
79 220079 Nguyễn Thu Hà 12 Hoá 8.8 6.75 6.4 6.57 9.5 7.5
80 220080 Tăng Hoàng Hà 12 Văn x 7.75 x x x
81 220081 Trần Việt Hà 12 Sử Địa 5.6 8 8 8.25 8
82 220082 Nguyễn Ngọc Hải 12 Sử Địa 7 6.75 6.6 8.25 7.25
83 220083 Trần Long Hải 12 Lý 7 6.75 6.2 6.5 7.75 7
84 220084 Lê Minh Hằng 12 Anh 6.8 7.25 7.8 4.5 5.5
85 220085 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12 Sử Địa 6.2 8 6.6 8.5 7.75
86 220086 Trần Thu Hằng 12 Văn 7.4 8.5 7.8 6.25 8.25
87 220087 Đỗ Hồng Hạnh 12 Sử Địa 6.8 7.5 5.8 7.75 8
88 220088 Trần Thuý Hậu 12 Sinh 7.2 6.5 5.2 6.75 7.75 8.25
89 220089 Nguyễn Thị Khánh Hiền 12Sinh 5.4 7.25 5.4 5 8 8.5
90 220090 Nguyễn Thu Hiền 12 Toán 8.4 7.75 4.6 6.5 8.75 5.75
91 220091 Nguyễn Thu Hiền 12 Hoá 6.4 7 4.4 4 7.75 9.25
92 220092 Nguyễn Thu Hiền 12 Sinh 8.2 7.25 4.2 4.75 5.75 7.5
93 220093 Phạm Ngọc Anh Hiền 12 Trung 5.6 7.75 x 6 6.25
94 220094 Trương Hồng Hiệp 12 Lý 7 7.5 2.2 7.25 8.25 8.25
95 220095 Nguyễn Đức Minh Hiếu 12 Hoá 6.8 4.25 5.6 5.75 9.25 9.25
96 220096 Nguyễn Viết Hiếu 12 Sử Địa 7.2 5 6 7.75 7
97 220097 Hà Minh Hoàng 12 Toán Tin 7.2 6.25 3.6 x x x
98 220098 Nguyễn Huy Hoàng 12 Toán Tin 8.2 5.5 6.2 6.25 4.5 6.75
99 220099 Nguyễn Nhật Hoàng 12A1 7.6 6 9 5.5 3.75 5.25
100 220100 Nguyễn Việt Hoàng 12 Lý 7.6 7.25 6.6 7 8 7.25
101 220101 Phạm Đình Hoàng 12 Toán Tin 4.2 4.25 5.6 6.5 7.25 7
102 220102 Vũ Huy Hoàng 12 Hoá 7.6 x 8 6.5 8 6.5
103 220103 Trần Minh Hoàng 12 Lý 5.8 6 8 7 7.25 6
104 220104 Hoàng Mạnh Hùng 12 Toán Tin 8.6 3.25 5 6.75 5 8
105 220105 Lý Tiểu Hùng 12 Hoá 8.2 4.5 8.6 5.25 9.5 7.25
106 220106 Nguyễn Quốc Hùng 12 Lý 7.6 6.75 6.6 7.25 7.25 7
107 220107 Đăng Hoàng Hưng 12 Lý 6 7.25 6.6 7.25 6.5 8.75
108 220108 Đặng Quốc Hưng 12 Toán Tin 7 6.75 4.8 6.25 4 7.25
109 220109 Hoàng Quốc Hưng 12A1 7 7.5 7.6 7.25 8.5 7
110 220110 Trần Minh Hưng 12Sinh 7.4 6.25 7 4.25 8.25 7.5
111 220111 Nguyễn Thiện Hưng 12 Lý 7.4 7.25 6 7.5 6.75 8
112 220112 Đàm Thu Hương 12Sinh 6.8 7.25 7.6 6.25 7.75 6
113 220113 Nguyễn Ánh Hương 12Sinh 7.2 7 5.6 5.5 7.25 6.5
114 220114 Phạm Thu Hương 12 Sinh 7.6 6.75 7.2 6.75 7.5 7
115 220115 Trần Thảo Hương 12 Anh 6.6 8.75 9.2 6.25 7.5
116 220116 Trần Bích Hường 12 Trung 4.2 7.5 x 4.75 6
117 220117 Đặng Quang Huy 12 Toán 8.2 5.75 6.6 6.5 5.75 8
118 220118 Hoàng Quốc Huy 12 Toán 8.8 6.75 6.8 6.5 5 6.5
119 220119 Lê Đức Huy 12 Văn 7.4 9 8.8 6.5 7.25
120 220120 Lưu Quang Huy 12 Hoá 7.8 5 8.4 7 9.5 6.5
121 220121 Mai Quốc Huy 12 Hoá 7.6 5.5 7.4 6 9.25 9
122 220122 Nguyễn Ngọc Huy 12 Toán Tin 8.6 4.75 3.6 5.5 7.75 6.5
123 220123 Trần Quang Huy 12 Toán Tin 5.8 5.25 5.6 4.75 3.25 4.75
124 220124 Trịnh Lê Huy 12 Hoá 7 5.25 7 6.5 8.5 6.5
125 220125 Vũ Đình Huy 12 Lý 7 6.5 7.6 7 6.5 6.75
126 220126 Hoàng Diệu Huyền 12 Sinh 7.6 7.75 5 7.25 8.25 6.5
127 220127 Nguyễn Khánh Huyền 12 Hoá 6.8 5.25 8 6 8.75 6.75
128 220128 Nguyễn Khánh Huyền 12Sinh 7.2 4.5 4.6 x x x
129 220129 Trần Diệu Huyền 12 Toán 6.4 5.75 6 5 6.25 6.25
130 220130 Bùi Tuấn Khanh 12 Toán 8.2 6 7.4 6.75 5.75 6
131 220131 Bùi Hữu Khánh 12 Anh x x x x x
132 220132 Lưu Quốc Khánh 12 Toán Tin 6.8 7.75 5.6 x x x
133 220133 Phạm Việt Khánh 12 Toán Tin 7.6 6.25 6.8 1.75 3.5 3.25
134 220134 Trần Quang Khánh 12 Anh 8.4 5.5 8.8 7.25 8 6.5
135 220135 Nguyễn Ngọc Khánh 12 Lý 7.2 6 7.2 7 8 6
136 220136 Phạm Thị Minh Khuê 12 Sử Địa 7.6 8 6 7.5 7
137 220137 Hoàng Thị Ánh Khuyên 12 Sử Địa 6.2 8.25 4 7.25 9
138 220138 Ngô Chí Kiên 12 Lý 8 6.25 6.6 6.75 7.25 6.25
139 220139 Nguyễn Trung Kiên 12 Sinh 5.8 6.25 5 5.75 7 7.25
140 220140 Trần Trung Kiên 12 Sử Địa 7.4 6.25 5.6 7.5 7
141 220141 Nguyễn Ngọc Trúc Lâm 12 Trung 7.2 8 x 5.25 6.5
142 220142 Tô Ngọc Tùng Lâm 12 Lý 6.6 6.5 6.2 6.75 6.5 6.5
143 220143 Trần Hương Liên 12 Anh 7.6 8.25 9.2 5 5.5
144 220144 Bùi Phương Linh 12 Trung 6.6 6.2 8 5.5 6
145 220145 Đỗ Thùy Linh 12 Sử Địa 6.8 5.6 9.25 9
146 220146 Giàng Phan Ngọc Linh 12 Hoá 7.2 7.6 5.5 9.5 8.25
147 220147 Hoàng Diệu Linh 12Sinh 6.8 8.6 6.25 7 8.25
148 220148 Hoàng Ngọc Linh 12 Trung 7 x 6 7
149 220149 Khổng Phương Linh 12 Anh 7.6 8 6 7
150 220150 Lê Hà Diệu Linh 12 Trung 7 7 5.5 7.5
151 220151 Lương Khánh Linh 12 Toán Tin 7.8 4.4 7.25 5.75
152 220152 Nguyễn Đặng PhươngLinh 12 Toán Tin 8.6 6.6 6.25 6 6.75
153 220153 Nguyễn Diệu Linh 12 Toán 7.2 7 7 6.5 6.75
154 220154 Nguyễn Khánh Linh 12 Anh 7 8.6 8 7.25
155 220155 Nguyễn Mai Linh 12 Hoá 7.8 6.6 6.25 8.25 8
156 220156 Nguyễn Ngọc Mai Linh 12A1 6.2 7.8 8.75 7.5
157 220157 Nguyễn Thị Phương Linh 12 Anh 7.2 8.6 6 8.25
158 220158 Phạm Hoàng Nhật Linh 12 Hoá 7.4 6.4 7.25 8.75 4.5
159 220159 Phạm Khánh Linh 12 Sinh 7 5.8 6.25 6.75 7.75
160 220160 Phạm Lê Khánh Linh 12 Anh 6.4 9 5.75 5.5
161 220161 Phạm Ngọc Linh 12Sinh 7.2 2.6 6 6.5 7.75
162 220162 Phạm Tuyết Linh 12 Sử Địa 7.8 6.8 7.25 5.75
163 220163 Phí Vũ Diệu Linh 12A1 8 6.8 9 7.75
164 220164 Nguyễn Khánh Linh 12 Văn 7 7.2 6.25 8
165 220165 Trần Huyền Linh 12 Văn 6.2 8 7.2 5.75 6.75
166 220166 Trần Vũ Chúc Linh 12 Hoá 7.2 6.5 6.6 7 9.25 7.25
167 220167 Đặng Huệ Linh 12 Lý 6.2 6.75 5.2 8.25 8 7.5
168 220168 Trần Hoàng Diệu Linh 12 Lý 6.6 6.5 5.2 6.75 8.5 8.75
169 220169 Lương Thùy Linh A 12A1 7.2 7 x 5.5 5.75
170 220170 Lương Thùy Linh B 12A1 x 7 7.2 7.25 6.25
171 220171 Nguyễn Phúc Lộc 12 Toán Tin 7 7.25 4.8 4.25 4.5
172 220172 Nguyễn Hải Long 12A1 5.6 5.5 7.6 6 6.75 5.25
173 220173 Trần Bảo Long 12 Toán Tin 6.8 5 6.8 5.75 7.5 6
174 220174 Lê Hoàng Mai Ly 12 Sử Địa 6.2 7 5.4 8 7.5
175 220175 Nguyễn Thị Khánh Ly 12 Toán Tin 7.4 5.75 7.6 5.25 5.75 7.75
176 220176 Nguyễn Uyên Ly 12 Sử Địa 6 7.5 7.4 7.25 6.75
177 220177 Nguyễn Vân Ly 12 Sinh 5.6 7 x
178 220178 Phùng Hương Ly 12 Văn 6.2 8.25 8.2 8 7.75
179 220179 Chu Ngọc Mai 12 Văn 6.2 8.25 3 5.25 6
180 220180 Phan Hoàng Mai 12 Sử Địa 6 7.5 4.6 8.25 8.25
181 220181 Trần Ngọc Mai 12 Văn 6.6 8 7.6 8 8.25
182 220182 Vũ Xuân Mai 12 Văn 6.4 8 7.8 6.75 7.5
183 220183 Nguyễn Đức Mạnh 12 Toán Tin 6.8 7 6.8 5.5 8.5 6.75
184 220184 Nguyễn Đức Mạnh 12 Hoá 7 5 3.8 4.25 9.25 8.5
185 220185 Dương Tuệ Minh 12 Toán Tin 7.4 5.25 7.4 6 5.75 6.75
186 220186 Nguyễn Đức Nguyệt Minh 12 Trung 7 7.25 x 5.25 5.25
187 220187 Nguyễn Quang Minh 12 Trung 7 8 7.4 x 3.25 4.75
188 220188 Nguyễn Tiến Minh 12 Toán Tin 6.4 7.75 6.2 4.5 4
189 220189 Nguyễn Trường Minh 12 Toán Tin 7 7.25 5.8 3.75 5
190 220190 Nguyễn Tuấn Minh 12 Anh 6.8 8 9.2 5.25 6
191 220191 Trần Bình Minh 12 Trung 7.6 8.5 x 4.25 5.5
192 220192 Vũ Ngọc Trường Minh 12 Lý 7.4 7.25 6 7.5 7.25 7
193 220193 Vũ Nguyễn Trường Minh 12 Lý 6.8 6.75 5.6 8 6.75 5.75
194 220194 Hoàng Hải My 12 Văn 6.6 8 8 4 6
195 220195 Tráng Trà My 12 Sử Địa 6.8 8.75 5.4 7.75 8.75
196 220196 Bùi Mạnh Nam 12 Toán Tin 7.8 6.5 6.2 4.75 6.25 7.25
197 220197 Đỗ Hoàng Nam 12 Lý 6.4 6.5 5 6 4.25 4.25
198 220198 Nguyễn Hoài Nam 12 Hoá 6.8 6 4.8 5 8.75 9.25
199 220199 Nguyễn Hoàng Nam 12 Anh 7.8 7.25 8.2 4.5 6
200 220200 Trần Hoài Nam 12 Lý 6.6 7.75 6.8 7.5 7.25 8
201 220201 Nguyễn Thu Nga 12 Văn 6.4 8.75 6.4 4.75 6.75
202 220202 Phạm Diệu Ngân 12A1 7.2 8 8 5.25 4.5 4.75
203 220203 Phan Thu Ngân 12A1 7.2 8.5 6.6 3.5 4.5
204 220204 Tạ Thùy Ngân 12 Trung 5.6 x x 4 4.5
205 220205 Trần Diệu Ngân 12 Hoá 7.6 7 6.6 7.75 8.5 6.75
206 220206 Hoàng Trọng Nghĩa 12 Lý 7.2 5.75 6.4 7 6.75 6.75
207 220207 Nguyễn Tuấn Nghĩa 12 Toán Tin 6.8 6.75 5 7 7.75 7.25
208 220208 Dương Ánh Ngọc 12 Hoá 7.2 7.25 6.2 8 9 6.75
209 220209 Lê Thảo Ngọc 12 Trung 6 7.75 x 4 6.5
210 220210 Mai Ánh Ngọc 12A1 7.4 7.5 8 7.75 8
211 220211 Nguyễn Thị Minh Ngọc 12 Toán 7.2 8.25 7.4 6 6.5 7.75
212 220212 Phạm Như Ngọc 12 Trung 6.8 9 x 4 5.75
213 220213 Trần Minh Nguyệt 12 Toán Tin 6.8 7.75 4 5.75 4.5 7.75
214 220214 Nguyễn Đặng Minh Nguyệt 12 Lý x 7 5.4 6.75 6.25 8.5
215 220215 Nguyễn Xuân Nhật 12 Toán 7.4 6.5 5.6 5.75 5.75 7.5
216 220216 Bùi Yến Nhi 12 Toán 7.8 7.5 6.2 7.25 6 5.5
217 220217 Đinh Nguyệt Nhi 12A1 6.2 7.5 6.4 5.25 7.25
218 220218 Dương Yến Nhi 12 Hoá 6.8 5.5 6 6 8 3.25
219 220219 Hoàng Yến Nhi 12 Trung x x x x x
220 220220 Lưu Thảo Nhi 12 Hoá 7.8 6.75 5.4 6.5 9.25 6
221 220221 Nông Ngọc Nhi 12 Hoá 8.4 6.5 6.8 6.25 9.5 8.75
222 220222 Trần Thị Yến Nhi 12 Sử Địa 8 7.75 5.8 6.5 8.75
223 220223 Trương Tuyết Nhi 12 Sinh 7.6 6 4.8 7 8.75 7.25
224 220224 Lý Đinh Yến Nhi 12 Lý 7 6.75 5.8 6.75 8.5 6.25
225 220225 Nguyễn Quỳnh Như 12 Anh 8.2 7.5 8.4 8 5.75
226 220226 Phạm Trang Nhung 12 Anh 7.4 8 9 7 6.25
227 220227 Nguyễn Bảo Ninh 12 Sinh 7.6 6 5 5.75 6 8
228 220228 Phạm Thị Vân Oanh 12 Sử Địa 7 6.75 x 5 8.75
229 220229 Nguyễn Đức Phong 12A1 7 8.5 7.8 3.5 4.5
230 220230 Trần Phong 12 Anh 6.8 x 7 6.25 7.5
231 220231 Hoàng Việt Phúc 12 Anh 5.2 7 x 4.75 6.5
232 220232 Nguyễn Hồng Phúc 12 Trung 6.6 8.25 8.2 6 6.25
233 220233 Bùi Minh Phương 12 Văn 5.6 7.5 5.8 5.25 5.5
234 220234 Lã Thị Thu Phương 12 Sinh 8.4 6.25 9 x x x
235 220235 Lê Tuyết Phương 12 Sử Địa 6.4 7.75 7 6.25 8.5
236 220236 Nguyễn Nhị Hà Phương 12 Anh 8.4 8.25 9.4 4.5 6.5
237 220237 Tạ Mai Phương 12A1 6 7.25 6.4 5.5 6.25
238 220238 Trần Mai Phương 12A1 6.8 6 8 4.57 7
239 220239 Vũ Thị Mai Phương 12 Trung 7.2 8.25 x 3.75 5
240 220240 Bùi Nguyễn Hoàng Quân 12 Trung 8 8.25 x 5 7
241 220241 Nguyễn Đại Quân 12 Anh 6.6 7 7.4 x x
242 220242 Nguyễn Hải Quân 12 Toán 7 6 7.6 6.75 8.5 7.5
243 220243 Vũ Tiến Quân 12 Toán 8.6 7 6.2 x x x
244 220244 Nguyễn Văn Nhật Quang 12 Hoá 7.6 4 7 6 9 7.75
245 220245 Lương Công Quyền 12 Toán 8.6 5.75 4.8 6.75 6 6
246 220246 Nguyễn Diễm Quỳnh 12A1 7.8 8.5 6.8 6.5 7.75 8.25
247 220247 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12 Sinh 6.4 5 3.8 x x x
248 220248 Trần Thái Sơn 12 Toán 8.4 5 5 7.25 8.25 7
249 220249 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12 Lý 8.4 6.75 3.4 7.25 7.5 6
250 220250 Vũ Công Tấn 12 Toán 8 6.25 6 7 8.5 7
251 220251 Đỗ Trần Xuân Thắng 12 Trung 7.2 8 x x x
252 220252 Phan Quốc Thắng 12 Lý 8.4 7.75 4.8 7.5 6.75 7
253 220253 Đặng Thị Phương Thanh 12 Văn 8.6 7.25 7 x x
254 220254 Trần Đức Thành 12 Toán 6.4 5.25 3.4 3.5 2.75 4
255 220255 Trần Nguyên Thành 12A1 9 7.25 7.2 x x
256 220256 Trần Quang Thành 12 Trung 6 8.5 x x x
257 220257 Hán Thanh Thảo 12 Văn 2.4 9 7.2 x x
258 220258 Hồ Phương Thảo 12 Văn 5.8 8.75 4.6 x x
259 220259 Hồ Phương Thảo 12A1 7 7 8.8 x x
260 220260 Hoàng Lê Phương Thảo 12 Sinh 5.6 5.2 4.5 7.5 4.5
261 220261 Lê Phương Thảo 12 Hoá 6.4 7.5 6.8 6.25 8.5 7.25
262 220262 Ngô Hà Phương Thảo 12 Sử Địa 8.8 7.75 7 x x
263 220263 Nguyễn Phương Thảo 12 Anh 7.2 8 7.8 x x
264 220264 Khương Thị Minh Thư 12 Sinh 8.6 7.25 5.8 6.75 8 8
265 220265 Trần Thị Thanh Thuý 12 Sinh 8.6 6.5 6.4 6 8.25 8
266 220266 Hoàng Thị Bích Thuỷ 12 Văn 6.4 8 6.2 x x
267 220267 Mai Anh Thư 12 Sử Địa 6.8 6.25 5.6 x x
268 220268 Bùi Thanh Thủy 12 Văn 6.8 9 7.2 x x
269 220269 Dương Thị Thanh Thủy 12 Văn 7.6 8.5 6.6 x x
270 220270 Và Thủy Tiên 12 Trung 6.6 6.75 x x x
271 220271 Nguyễn Đức Toàn 12 Toán Tin 6.8 6.25 2.2 5.25 4.75 4.5
272 220272 Phạm Lâm Toàn 12 Toán 8.8 6.75 3.2 7.5 6.25 7.5
273 220273 Nguyễn Thanh Trà 12 Trung 8.6 8 x x x
274 220274 Phan Ngọc Trâm 12 Hoá x 7.25 x 6.25 9.25 7
275 220275 Dương Kim Trân 12 Hoá 7.4 7 7 7 8.5 7.25
276 220276 Cao Quỳnh Trang 12 Trung 7 8.25 x x x
277 220277 Đinh Huyền Trang 12 Toán 7.2 x 6.6 6.25 5.5 6.5
278 220278 Lê Thị Huyền Trang 12A1 x x x 6.75 6 7.75
279 220279 Trần Huyền Trang 12A1 7.6 7 7.6 x x
280 220280 Trần Thị Huyền Trang 12 Hoá 9.2 6.5 7.2 6.5 9.25 6.75
281 220281 Trương Thu Trang 12 Lý 6.8 6.5 7.2 7 7 6.75
282 220282 Vũ Hồng Trang 12 Sinh 5.8 5 6.6 6.25 7.5 6.75
283 220283 Vũ Thuỳ Trang 12 Anh 5.6 7.25 9.4 x x
284 220284 Lê Thu Trang 12 Lý 7.2 7 6.8 6 6.25 7
285 220285 Hoàng Ngọc Trung 12A1 7.4 6.25 7.2 x x
286 220286 Nguyễn Quang Trung 12 Lý 7.6 5.5 6.8 6.75 7 6.75
287 220287 Phạm Quang Trường 12 Sử Địa 6.4 7 5.4 x x
288 220288 Phạm Thanh Trường 12 Văn 6.8 8 6.4 x x
289 220289 Ngô Thanh Tú 12 Anh 7 7 9.2 x x
290 220290 Trần Anh Tú 12 Toán 9.2 6.75 6.8 6.5 6 6.75
291 220291 Lê Huy Tùng 12 Lý 7.8 7.5 6.4 7.25 6.25 7.5
292 220292 Lại Thị Tuyến 12 Sử Địa 5.8 6.5 2.6 x x x
293 220293 Lê Thị Thảo Uyên 12 Sinh 8.2 6.5 5 4.25 7.75 6.25
294 220294 Trần Tú Uyên 12 Sinh 8.2 7 5.8 5.25 8.25 7
295 220295 Cao Thanh Vân 12 Văn 8 x x
296 220296 Lê Nguyễn Hồng Vân 12 Toán 6.6 6.75 6.2 7 4.5 5.75
297 220297 Nguyễn Thị Vân 12 Sử Địa 4.6 8 4.6 x x
298 220298 Nguyễn Hoàng Việt 12 Toán 7 4.25 9 7.75 7.5 6
299 220299 Nguyễn Hoàng Việt 12 Lý 7.2 6 6.4 7.25 4.75 6.75
300 220300 Nguyễn Hữu Vinh 12 Toán 8.2 7 6.6 x x x
301 220301 Nguyễn Quang Vinh 12 Toán Tin 7.8 6.25 3.2 6 5.5 5
302 220302 Trịnh Đức Vinh 12 Sử Địa 7 6 6.2 x x
303 220303 Hoàng Điệp Vũ 12 Sử Địa 7.2 7.25 6.2 x x
304 220304 Đoàn Vũ Thảo Vy 12 Sinh 7 6.5 6.8 5.75 6.5 7.25
305 220305 Ma Thị Xinh 12A1 7.2 7.25 5.2 x x
306 220306 Nguyễn Hải Yến 12 Văn 6.6 8.75 6.6 x x
307 220307 Phan Thị Hải Yến 12 Hoá 7 7 6.4 4.75 8.25 7
KHXH Ghi chú
(ĐTQG môn)
GDCD

8.5
9.5
9
9

9.25

8.75

9.5
9
8.25

7.25
9
9.75

8.25

8.75
9.25
9.25
9.75
9.25

9.5
9.5
8.5
10

9.25

9.75
9
8
9

9
8.25

9
9.5
9.75

9.5
8.25

9
9.75

x
8.5
7.75

8.5
9
9.25
9
9

7.75

9.75
7.75

9
x

8.75
7.5

6.75
9

10
10
8.5

8.75
9
9
7.75
10

9.5
8.5

8.25

9
8.25
7.5 Không ghi phách
9.5

7.75
8.5
7.25

8.5

9.75
9.5
8.5
9.75
9.75
9
8
6.75
7.25
8.25
9.75

9
9

9
8.75

8.5
8.75

8.5
9.25

9.25

9.75
10

8.25
9.25
9.25
9.5
8.5
8.5

8.5
9.8
8
9.25
8.75
8.75
x
x

x
x
x
x
x

x
x

x
x
x
x
x

x
Không ghi phách

x
Không ghi phách

x
Không ghi phách
x Không ghi phách
Không ghi phách
x
x
x

Không ghi phách


x

Không ghi phách


Không ghi phách
Không ghi phách
x
Không ghi phách

Không ghi phách

x
x

x Không ghi phách


x
Không ghi phách

You might also like