You are on page 1of 2

UBND QUẬN LONG BIÊN

TRƯỜNG: THCS NGÔ GIA TỰ


ĐIỂM KHẢO SÁT TOÁN VĂN ANH LỚP 9C
LỚP: 9C
GVCN: ĐẶNG THỊ THU LOAN NĂM HỌC: 2022-2023

STT Họ tên Tháng 2 Tháng 3 THÁNG 4

Điểm
Toán Văn Anh Tổng Toán Văn Anh Tổng Toán Văn Anh Tổng
TB

1 Nguyễn Văn An 9 6.75 9.5 41 8.75 8 9.75 43.25 9.75 6.75 9.75 42.75 8.75
2 Đào Duy Anh 1.25 4 3 13.5 2.5 5.25 2.75 18.25 4 5 4.5 22.5 4.5
3 Hồ Phương Anh 8 7.25 7 37.5 9 8.25 4 38.5 8.25 6.75 7.25 37.25 7.4167
4 Kiều Hà Anh 7.75 6 6.5 34 8.25 6 7.5 36 8.5 5.75 7.5 36 7.25
5 Lê Duy Anh 8.5 8 9.25 42.25 9 8.25 8.75 43.25 9.25 8.25 8.75 43.75 8.75
6 Lê Phương Anh 6 6 5.75 29.75 7.25 6.25 4.25 31.25 7.25 6.25 5.25 32.25 6.25
7 Nguyễn Đỗ Quế Anh 7.5 7 8 37 8.25 8.25 8 41 8 7.75 7 38.5 7.5833
8 Phạm Đức Anh 7.75 6.5 8.25 36.75 8.5 6.5 7.5 37.5 8.25 5.75 8.5 36.5 7.5
9 Nguyễn Ngọc Bảo 7.75 7 9.25 38.75 8.25 6.75 9.5 39.5 8 7 8.5 38.5 7.8333
10 Phạm Đức Dũng 7.75 6.75 7.75 36.75 7.25 7.5 8.75 38.25 8.5 7.5 8.75 40.75 8.25
11 Âu Quang Duy 2 5 3.5 17.5 3 5.25 5.75 22.25 4.5 5.5 2.5 22.5 4.1667
12 Nguyễn Hoàng Đạt 7 6 7.5 33.5 6.8 7.5 7.75 36.35 8.3 7.5 8.75 40.35 8.1833
13 Đỗ Trung Hải 8.25 7 8.75 39.25 9 7.25 9 41.5 8 8.5 7.75 40.75 8.0833
14 Nguyễn Minh Hằng A 7.25 8 9.5 40 6.5 7.75 8.25 36.75 8.75 7.25 7.25 39.25 7.75
15 Nguyễn Minh Hằng B 3.5 6.5 5.25 25.25 4.5 6.5 5.25 27.25 6.75 6.75 5.5 32.5 6.3333
16 Đào Thị Mỹ Hoa 4 4 4.5 20.5 4 5 4.25 22.25 5.25 4 5 23.5 4.75
17 Nguyễn Hoàng Gia Huy 6.75 5 8 31.5 6.5 6 8.5 33.5 7.75 6.25 8.25 36.25 7.4167
18 Đào Duy Hưng 6.25 6.5 8 33.5 7.75 6.5 6.25 34.75 8 5.25 6.5 33 6.5833
19 Ngô Tường Linh 8.5 6.5 6.25 36.25 9 6.25 4.75 35.25 9.25 7 9 41.5 8.4167
20 Nguyễn Gia Linh 7.5 7 8.25 37.25 9 7.5 7 40 9 7.75 7.25 40.75 8
21 Nguyễn Nga Linh 7.5 6.5 6.75 34.75 7.25 6.25 6.5 33.5 7.5 7.25 7.75 37.25 7.5
22 Nguyễn Nhật Hoàng Linh 5.5 5 5 26 3.75 5.5 3.5 22 6.5 6.5 5 31 6
23 Bùi Đức Minh 6.5 5.5 9.25 33.25 4.75 6 8.75 30.25 7.5 6 9.25 36.25 7.5833
24 Giáp Thảo My 4.5 6 5.75 26.75 4.75 6 6 27.5 8 6.75 6 35.5 6.9167
25 Phạm Trần Khánh Ngọc 6.25 6.5 6.75 32.25 7 5.75 7.25 32.75 8 6 5.5 33.5 6.5
26 Đỗ Thanh Nhàn 4.25 6 6 26.5 5.5 5.57 8.75 30.89 5.25 6 6 28.5 5.75
27 Mai Đình Minh Quân 8 6.5 6.75 35.75 8.5 6.5 6.75 36.75 8.75 8 7 40.5 7.9167
28 Nguyễn Hồng Sơn 3.25 4 4.75 19.25 3 2.25 3.75 14.25 5.25 5 5.5 26 5.25
29 Đinh Xuân Tài 4.25 4 3.25 19.75 4.5 5.5 2 22 7 4.5 4 27 5.1667
30 Nguyễn Công Thành 8.25 8 9 41.5 9 8 9.5 43.5 10 7.75 9.75 45.25 9.1667
31 Hoàng Phương Thảo 6.5 6.75 7.5 34 6.25 6.5 6.5 32 7.25 7.25 7.5 36.5 7.3333
32 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.5 6.5 6.5 30.5 4 5.5 6 25 7.75 6.5 6 34.5 6.75
33 Hoàng Ngọc Anh Thi 7.25 8 9.25 39.75 8.75 7.5 9.75 42.25 9.5 8.25 9.5 45 9.0833
34 Trần Nguyễn Anh Thư 4.5 6.75 7.75 30.25 4 6.25 7.25 27.75 7.5 8 8 39 7.8333
35 Đỗ Quỳnh Trang 7.5 7.25 8.5 38 8 7.75 9.75 41.25 8.25 7.5 10 41.5 8.5833
36 Ngô Đức Trí 7.25 7.5 7.25 36.75 6.5 7.5 6.5 34.5 8.5 7.5 7.25 39.25 7.75
37 Đặng Tuấn Việt 7.25 6.75 8.25 36.25 8.5 7 7.5 38.5 9 8 7 41 8
38 Nguyễn Tường Vy 8.5 8 8.75 41.75 9 7.5 9.25 42.25 8 8 9 41 8.3333
6.4408 6.375 7.125 6.738 6.5611 6.91447 33.513 7.7579 6.7697 7.197 36.253 7.2417

Quận Long Biên, ngày 2 tháng 1 năm 2023


Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Vũ Thị Hải Yến

You might also like