You are on page 1of 4

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG: THCS THÁI NGUYÊN-NT


NĂM HỌC 2021-2022 (DỰ TUYỂN KHÔNG CHUYÊN)

Điểm bài thi


TT SBD Phòng Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Nguyện vọng 1 Ghi chú
văn Anh
1 100006 001 Nguyễn Trần Thùy An 19/08/2006 8 8.25 8.75 Lý Tự Trọng
2 100013 001 Trần Hoàng Anh 22/05/2006 8.25 7.5 9.25 Lý Tự Trọng
3 100021 001 Bùi Phương Ngọc Anh 06/04/2006 7 5.75 8.25 Lý Tự Trọng
4 100026 002 Lê Trương Quỳnh Anh 21/12/2006 7.75 7.5 7.25 Lý Tự Trọng
5 100028 002 Phan Toàn Anh 14/11/2006 7 7 6.5 Lý Tự Trọng
6 100043 002 Nguyễn Vũ Gia Bảo 24/05/2006 4.5 5.75 4.75 Lý Tự Trọng
7 100044 002 Võ Nguyên Bảo 22/03/2006 7 7.25 8.5 Lý Tự Trọng
8 100051 003 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 22/11/2006 7.75 8 7.5 Lý Tự Trọng
9 100062 003 Nguyễn Ngọc Phương Dung 08/06/2006 7.75 7.25 7.5 Lý Tự Trọng
10 100065 003 Lê Trần Đăng Duy 20/08/2006 7.75 7 7.5 Lý Tự Trọng
11 100071 003 Đặng Đức Dũng 26/12/2006 7.75 6.75 9.5 Lý Tự Trọng
12 100072 003 Nguyễn Minh Dũng 07/11/2006 8.25 6 9.25 Lý Tự Trọng
13 100073 004 Cao Tấn Dũng 14/11/2006 7.75 7.5 7.75 Lý Tự Trọng
14 100079 004 Bùi Quang Phát Đạt 24/01/2006 6.75 8 9.25 Lý Tự Trọng
15 100081 004 Trần Văn Quốc Đạt 06/04/2006 7.25 7.25 7.75 Lý Tự Trọng
16 100086 004 Nguyễn Trí Đạt 29/09/2006 7 8 8.25 Lý Tự Trọng
17 100094 004 Nguyễn Thị Lam Giang 28/03/2006 9 7.5 8.5 Lý Tự Trọng
18 100095 004 Nguyễn Quảng Phương Giang 23/07/2006 8 7.25 6.75 Lý Tự Trọng
19 100096 004 Nguyễn Trường Giang 08/11/2006 6.5 7.25 7.25 Lý Tự Trọng
20 100098 005 Vĩnh Bảo Minh Hà 12/02/2006 8.5 7.75 9.75 Lý Tự Trọng
21 100101 005 Võ Lê Anh Hào 24/05/2006 6.5 7.25 7 Lý Tự Trọng
22 100105 005 Phạm Huỳnh Như Hảo 25/10/2006 6.5 7.25 6 Lý Tự Trọng
23 100107 005 Nguyễn Lê Bảo Hân 12/07/2006 8.5 8 6.25 Lý Tự Trọng
24 100120 005 Kiều Ngọc Hân 08/10/2006 7.5 6.25 7.75 Lý Tự Trọng
25 100130 006 Đỗ Cao Diệu Hoa 25/08/2006 8.5 8 9.25 Lý Tự Trọng
26 100135 006 Nguyễn Quốc Hòa 28/03/2006 6.5 8.25 6.75 Lý Tự Trọng
27 100140 006 Cao Nhật Huy 10/08/2006 5 6.5 8.25 Lý Tự Trọng
28 100145 007 Đoàn Lê Khánh Huyền 07/05/2006 7 6 7 Lý Tự Trọng
29 100151 007 Trần Hưng 26/09/2006 6.5 6.5 8.5 Lý Tự Trọng
30 100153 007 Nguyễn Trần Gia Hưng 21/08/2006 7 7.25 8.25 Lý Tự Trọng
31 100159 007 Võ Quỳnh Hương 07/10/2006 6.5 7.5 6.75 Lý Tự Trọng
32 100163 007 Phạm Quang Hữu 10/07/2006 7.75 6.75 6.5 Lý Tự Trọng
33 100167 007 Tôn Thất Hân Khang 31/10/2006 6.75 7 9.5 Lý Tự Trọng
34 100168 007 Trần Mạnh Khang 25/02/2006 7 7.75 7.25 Lý Tự Trọng
35 100169 008 Hồ Phạm Nguyên Khang 16/10/2006 7.5 7.25 6.5 Lý Tự Trọng
36 100181 008 Nguyễn Huỳnh Quốc Khánh 26/04/2006 0 0 0 Lý Tự Trọng
37 100186 008 Nguyễn Đình Khôi 11/06/2006 7 7.25 8.75 Lý Tự Trọng
38 100187 008 Phan Nam Hoàng Khôi 09/09/2006 6 5 7 Lý Tự Trọng
39 100188 008 Đỗ Minh Khôi 19/09/2006 6.5 6 6.75 Lý Tự Trọng
40 100196 009 Lê Trung Kiên 05/11/2006 5.25 7.5 8.75 Lý Tự Trọng
41 100206 009 Vũ Tùng Lâm 24/03/2006 8 8.25 8.5 Lý Tự Trọng
42 100207 009 Đoàn Tùng Lân 03/07/2006 7.5 7.5 6.75 Lý Tự Trọng
43 100228 010 Nguyễn Gia Lộc 10/03/2006 8 6.75 5.75 Lý Tự Trọng
44 100229 010 Huỳnh Thị Ngọc Lộc 26/04/2006 6.25 6.5 6.25 Lý Tự Trọng
45 100233 010 Huỳnh Minh Long 28/04/2006 8 9.5 9.75 Lý Tự Trọng
46 100235 010 Nguyễn Tiến Lợi 23/02/2006 7.75 7.5 6.75 Lý Tự Trọng
47 100239 010 Nguyễn Yến Mai 04/05/2006 8 7 7.75 Lý Tự Trọng
48 100243 011 Nguyễn Hoàng Minh 22/12/2006 5.5 7.75 6.75 Lý Tự Trọng
49 100244 011 Phạm Hoàng Minh 09/02/2006 6.25 8.5 9 Lý Tự Trọng
50 100247 011 Trần Khải Minh 20/05/2006 6 5.75 6.75 Lý Tự Trọng
51 100251 011 Nguyễn Thanh Nhật Minh 26/12/2006 7 6.75 9.75 Lý Tự Trọng
52 100258 011 Trần Lê Trà My 21/11/2006 6 7.75 7 Lý Tự Trọng
53 100263 011 Nguyễn Thành Nam 25/09/2005 6 7.75 9.25 Lý Tự Trọng
54 100281 012 Lê Nguyễn Xuân Nghi 03/02/2006 6.75 5.75 8 Lý Tự Trọng
55 100292 013 Trần Cao Hạnh Nguyên 16/02/2006 8.25 7 9 Lý Tự Trọng
56 100296 013 Trương Mạnh Nguyên 14/02/2006 6.75 8 9.5 Lý Tự Trọng
57 100308 013 Trần Trọng Nhân 17/10/2006 6.25 8 7 Lý Tự Trọng
58 100311 013 Phạm Lê Hoài Nhi 19/04/2006 8 6 8 Lý Tự Trọng
59 100316 014 Ngô Nguyễn Nguyệt Nhi 18/03/2006 7 6.5 7.75 Lý Tự Trọng
60 100320 014 Nguyễn Trịnh Tâm Nhi 02/09/2006 9 7.25 7.25 Lý Tự Trọng
61 100324 014 Dương Viết Yến Nhi 27/09/2006 7.75 7 7.5 Lý Tự Trọng
62 100325 014 Trần Huỳnh Bảo Nhiên 15/10/2006 8 6.75 7.25 Lý Tự Trọng
63 100328 014 Nguyễn Lê Hoài Như 30/11/2006 7 6.5 4 Lý Tự Trọng
64 100333 014 Trần Tâm Như 08/05/2006 7.5 7 4.5 Lý Tự Trọng
65 100341 015 Vũ Khắc Nam Phong 07/03/2006 6 8 9 Lý Tự Trọng
66 100343 015 Hàng Tấn Phong 02/11/2006 7.5 8 9 Lý Tự Trọng
67 100346 015 Ngô Hoàng Phúc 22/09/2006 7.5 7 5.5 Lý Tự Trọng
68 100363 016 Trần Minh Phương 20/01/2006 8.25 7.5 9.75 Lý Tự Trọng
69 100368 016 Nguyễn Duy Phước 29/07/2006 5.75 7 6 Lý Tự Trọng
70 100369 016 Nguyễn Minh Quang 01/01/2006 6.25 6.5 10 Lý Tự Trọng
71 100374 016 Phan Minh Quân 03/08/2006 8.75 7.5 8.5 Lý Tự Trọng
72 100386 017 Nguyễn Ngọc Sơn 29/07/2006 5.25 7.5 7 Lý Tự Trọng
73 100388 017 Trần Nguyễn Tấn Tài 14/06/2006 5.5 7 6.25 Lý Tự Trọng
74 100391 017 Lê Duy Tân 28/11/2006 6 7 6.5 Lý Tự Trọng
75 100395 017 Phùng Quang Thanh 30/11/2006 7 8.25 7.75 Lý Tự Trọng
76 100396 017 Nguyễn Tiến Thanh 06/06/2006 6.5 6.5 8.5 Lý Tự Trọng
77 100398 017 Phù Quang Thành 20/11/2006 6.75 8.25 7.5 Lý Tự Trọng
78 100402 017 Nguyễn Phương Thảo 15/10/2006 8 6.25 7.75 Lý Tự Trọng
79 100404 017 Nguyễn Thanh Thảo 12/08/2006 7.25 7.5 7 Lý Tự Trọng
80 100409 018 Nguyễn Bạch Minh Thi 27/08/2006 8.75 7 8 Lý Tự Trọng
81 100412 018 Trần Ngọc Thịnh 04/07/2006 7.75 8.5 8.25 Lý Tự Trọng
82 100420 018 Nguyễn Anh Thư 27/09/2006 7 7 6 Lý Tự Trọng
83 100421 018 Phan Nguyễn Hoàng Thư 08/04/2006 6.75 7.25 6.75 Lý Tự Trọng
84 100424 018 Nguyễn Nhật Minh Thư 04/09/2006 6.75 6.75 6.75 Lý Tự Trọng
85 100445 019 Phạm Thùy Trang 22/09/2006 8 8.25 6 Lý Tự Trọng
86 100451 019 Huy Ngọc Quỳnh Trâm 28/06/2006 7 6.5 8.25 Lý Tự Trọng
87 100453 019 Hồ Ngọc Bảo Trân 01/01/2006 6.75 7.75 7.25 Lý Tự Trọng
88 100454 019 Ngô Ngọc Bảo Trân 07/10/2006 7.5 6.5 6.25 Lý Tự Trọng
89 100476 020 Nguyễn Minh Tú 20/12/2006 7.25 7 9.5 Lý Tự Trọng
90 100479 020 Trần Thanh Tùng 04/12/2006 6.5 7 6.5 Lý Tự Trọng
91 100481 021 Phan Gia Cát Tường 05/02/2006 6.75 6.5 6.25 Lý Tự Trọng
92 100495 021 Bùi Hoàng Thanh Vân 29/10/2006 7.5 6.5 6.75 Lý Tự Trọng
93 100500 021 Đoàn Gia Vinh 12/08/2006 7 7 7.25 Lý Tự Trọng
94 100502 021 Phạm Trần Quang Vinh 04/11/2006 6.75 7 6 Lý Tự Trọng
95 100504 021 Trịnh Nguyễn Thành Vinh 01/04/2006 7 8.25 9.25 Lý Tự Trọng
96 100505 022 Nguyễn Lê Hồng Vũ 30/07/2006 7.25 8 5.5 Lý Tự Trọng
97 100507 022 Phan Quang Vũ 12/06/2006 6.25 8.75 6 Lý Tự Trọng
98 100517 022 Phạm Ngọc Vỹ 13/06/2006 6.75 7 5.75 Lý Tự Trọng
99 100518 022 Phạm Hoàng Yến 03/05/2006 7.5 7.5 9.25 Lý Tự Trọng

......, ngày tháng năm 20....


Hiệu trưởng
(Ký tên và đóng dấu)

You might also like