You are on page 1of 16

TRƯỜNG THPT NGA SƠN

KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12A 185390 Hỏa Ngọc Ánh 10/03/2006 0 347
2 12A 185395 Khương Gia Bảo 15/04/2006 6.4 6.75 4.8 3.75 5.5 6.25 33.45 268
3 12A 185421 Đỗ Đăng Dũng 18/02/2006 8.8 6 5 6.75 6.5 5.75 38.8 148
4 12A 185426 Mai Văn Dũng 05/06/2006 8.8 5.5 6.6 8.25 8.25 5 42.4 65
5 12A 185439 Đặng Văn Dương 03/02/2006 8 5.75 6 8.25 6.5 5.75 40.25 110
6 12A 185443 Phan Văn Dương 21/01/2006 8.6 6.5 6.8 8.5 8 6.25 44.65 30
7 12A 185502 Nguyễn Phi Hùng 07/03/2006 8.2 5.75 8 9 9.5 6.25 46.7 11
8 12A 185503 Nguyễn Tuấn Hùng 01/06/2006 8.8 6.5 5.2 6.25 7.25 4.75 38.75 150
9 12A 185505 Mai Quang Huy 19/07/2006 8.8 5.5 6.8 8.5 7.5 7 44.1 38
10 12A 185507 Mai Thế Huy 09/09/2006 5 6.5 7.8 5.75 6.25 5.5 36.8 196
11 12A 185516 Mai Văn Hưng 09/09/2006 8.2 6.75 6.4 9.25 7 4.75 42.35 66
12 12A 185530 Mai Tùng Lâm 22/07/2006 9.2 6.75 8.6 7.5 7.25 5.75 45.05 26
13 12A 185532 Mã Thị Lệ 07/10/2006 8.2 7.75 7.8 8.25 6.25 4.25 42.5 63
14 12A 185543 Phạm Thị Linh 29/11/2006 8 7.25 8.2 3.75 4.75 6.25 38.2 165
15 12A 185569 Phạm Tuấn Minh 05/09/2006 6 6 7.8 8.25 7.75 6.75 42.55 59
16 12A 185573 Mai Văn Nam 11/08/2006 9.2 5 8 7 7.5 5.25 41.95 73
17 12A 185587 Nguyễn Bảo Ngọc 21/02/2006 8.6 5.5 8.2 8.5 6.25 7.5 44.55 31
18 12A 185590 Hoàng Thảo Nguyên 21/12/2006 7.8 7.5 6.2 6.5 7.25 8 43.25 52
19 12A 185591 Mã Hoàng Nguyên 10/11/2006 7.8 5 5.6 6.75 7.75 5.75 38.65 152
20 12A 185596 Ninh Văn Nhân 30/10/2006 6.4 6.5 5.4 5.25 7.5 5.75 36.8 196
21 12A 185607 Mai Văn Phát 05/09/2006 6.8 5.75 5.2 6.5 8 6.25 38.5 155
22 12A 185610 Hà Sỹ Phúc 05/02/2006 7.8 5.75 6.8 6.25 8.75 6.25 41.6 78
23 12A 185615 Mai Thế Phương 02/07/2006 9 6 6.2 6.75 6 4.5 38.45 159
24 12A 185616 Mai Thị Huyền Phương 27/07/2006 8.6 7.5 6.6 5 7.25 5.25 40.2 113
25 12A 185623 Hà Minh Quang 06/01/2006 8.6 5.5 5.6 5.25 6.5 5.25 36.7 202
26 12A 185635 Đào Thị Như Quỳnh 12/12/2006 8.2 7.75 4.6 7.75 7.75 5 41.05 90
27 12A 185639 Dương Thị Tâm 04/12/2006 8.2 7.75 8 8.25 9 6.75 47.95 9
28 12A 185647 Mai Nam Thanh 24/02/2006 7.4 7.5 6.2 4.5 4.75 6.25 36.6 204
29 12A 185648 Mai Thế Thành 08/12/2006 0 347
30 12A 185655 Mai Thanh Thảo 11/06/2006 8 8.25 6.2 5.25 6 6 39.7 129
31 12A 185658 Trương Thị Thanh Thảo 21/07/2006 7.6 7 6.6 4.25 5.75 5.25 36.45 206
32 12A 185680 Nguyễn Thị Trà 25/09/2006 8.8 7.5 6.2 8.5 6.25 6.75 44 42
33 12A 185683 Đỗ Thị Huyền Trang 04/02/2006 9 9 8.4 7.5 6.75 7.5 48.15 7
34 12A 185694 Nguyễn Thành Trung 16/10/2006 8.6 6.75 6.2 7.5 7.75 7 43.8 46
35 12A 185704 Hoàng Ngọc Tùng 21/02/2006 8.8 6.25 8 8.5 7.75 7.5 46.8 10
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
36 12A 185705 Mai Mộng Tuyền 08/03/2006 7.6 7.75 7 7.75 6 6.75 42.85 57
37 12A 185709 Mai Anh Văn 04/02/2006 8 3 6.6 5.25 5.5 6.5 34.85 243
38 12A 185718 Trần Thị Hải Yến 21/10/2006 8.2 8 8.2 5.5 8.25 6.25 44.4 33
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12B 185368 Đặng Thu An 30/10/2006 7.6 8.75 7.4 5.75 4.75 6.25 40.5 104
2 12B 185378 Mai Thế Anh 24/05/2006 6 7 6 4.25 5.75 6.75 35.75 214
3 12B 185389 Đào Thị Ngọc Ánh 05/12/2006 7.4 7.5 5.8 5.5 6.25 6.75 39.2 136
4 12B 185433 Nguyễn Văn Duy 09/05/2006 6.2 5.5 5.2 6.5 6.25 6 35.65 216
5 12B 185454 Đỗ Mai Đức 10/07/2006 6.4 5.25 3.4 4 5.25 4.75 29.05 328
6 12B 185455 Hỏa Văn Đức 06/04/2006 7.8 6.75 5 6.5 6 6 38.05 166
7 12B 185472 Ngô Thị Hiền 20/01/2006 7 7.75 5.8 3.75 4.75 5.25 34.3 252
8 12B 185474 Trần Thị Thu Hiền 23/10/2006 8 8.5 7.6 7.25 7 5.25 43.6 48
9 12B 185477 Mai Xuân Hiệp 26/03/2006 6.8 6.75 3.6 3.5 4.5 4 29.15 327
10 12B 185491 Mai Huy Hoàng 16/07/2006 7.2 6.25 4.8 7.75 6 3.5 35.5 224
11 12B 185493 Nguyễn Xuân Hoàng 20/12/2006 7.2 5.75 4.6 6.25 6 4 33.8 262
12 12B 185506 Mai Quốc Huy 27/02/2006 5 5 2.6 4 4.5 5.75 26.85 338
13 12B 185520 Lê Văn Khải 16/11/2006 6.2 5.5 4.8 2.75 5.5 5 29.75 322
14 12B 185523 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2006 4.8 5 2.8 2.5 3.5 6.25 24.85 340
15 12B 185542 Nguyễn Thùy Linh 19/09/2006 7.8 7.75 7.2 8.5 6.75 7.5 45.5 19
16 12B 185554 Mai Tuyết Mai 23/10/2006 6.6 6.75 4.6 3.75 3.75 5.5 30.95 308
17 12B 185560 Nguyễn Duy Mạnh 01/05/2006 6.2 6 6.8 6.75 5.75 5.25 36.75 200
18 12B 185574 Ngô Thanh Nam 03/05/2006 6.2 6 5.2 2.5 4 3.5 27.4 336
19 12B 185586 Hỏa Thị Bích Ngọc 14/03/2006 7 6.75 5.4 3.5 4.5 8 35.15 236
20 12B 185588 Phạm Thị Ngọc 06/08/2006 8.2 7.5 6.2 6.75 6.5 9.25 44.4 33
21 12B 185593 Đào Thị Như Nguyệt 01/08/2006 6.8 7.25 6.4 6.5 7.5 8 42.45 64
22 12B 185606 Nguyễn Thị Bảo Ninh 09/01/2006 6.8 7.25 6.4 3.25 6.75 6.5 36.95 193
23 12B 185613 Đoàn Thanh Phương 06/07/2006 8 5.25 4.4 6.75 6 3.75 34.15 255
24 12B 185617 Ngô Nguyễn Minh Phương 18/03/2006 6 5.5 4.2 3.75 5 4.75 29.2 326
25 12B 185622 Nguyễn Văn Phương 06/05/2006 7.4 5.5 3.8 5.5 2.75 5.5 30.45 314
26 12B 185640 Mai Thị Tâm 15/10/2006 7.8 7.75 6 4.5 5 5 36.05 211
27 12B 185646 Mã Văn Thanh 04/01/2006 7.2 6 5.2 4.5 4.5 5.25 32.65 277
28 12B 185663 Phạm Thanh Thùy 16/07/2006 6.2 7.25 4.4 3.75 3.25 5.5 30.35 316
29 12B 185684 Lê Thị Minh Trang 15/03/2006 6.8 6 5.8 3.25 5.25 5.5 32.6 279
30 12B 185689 Trịnh Thị Trang 09/08/2006 7.2 8.75 4.6 5.25 6.5 8 40.3 108
31 12B 185691 Phạm Trịnh Trọng 02/10/2006 5 6.25 3.6 4.75 4 6.25 29.85 321
32 12B 185695 Đinh Công Trường 29/04/2006 5.6 6.5 5.4 5.75 7 7 37.25 182
33 12B 185697 Phạm Ngọc Tú 26/08/2006 6 7 5 5.25 4.25 6 33.5 266
34 12B 185710 Ngô Thanh Văn 20/06/2006 9.4 6.75 5.4 5.75 6.5 6.5 40.3 108
35 12B 185714 Hoàng Quang Vinh 13/12/2006 7.8 6 6.4 3.5 3.25 6.25 33.2 270
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12C 185373 Đào Ngọc Anh 16/05/2006 8.2 8.25 8.2 8 8 7.5 48.15 7
2 12C 185375 Hoàng Lan Anh 23/06/2006 5.6 8.5 5.6 7.25 8.75 7.25 42.95 55
3 12C 185377 Mã Thị Lan Anh 02/12/2006 5.6 6.75 6.4 7.75 5.75 5.75 38 168
4 12C 185385 Trần Hoàng Anh 21/06/2006 8.5 6.25 6.8 7.25 7.5 5.5 41.8 75
5 12C 185388 Dương Ngọc Ánh 01/12/2006 6.4 6.5 6.2 8 8.25 5.75 41.1 88
6 12C 185394 Đỗ Gia Bảo 10/08/2006 2 6.25 4 7.5 7.5 5.75 33 273
7 12C 185408 Nguyễn Bá Công 01/09/2005 6.6 7.25 6.6 4 7.5 7.25 39.2 136
8 12C 185411 Mai Sỹ Cường 10/07/2006 6.4 6 6.2 5 4.5 6.75 34.85 243
9 12C 185428 Phạm Tiến Dũng 07/03/2006 6 6.25 7.6 6.25 8.75 6.75 41.6 78
10 12C 185430 Trương Văn Dũng 11/02/2006 5.2 7.5 6.8 6.75 8.5 6.25 41 93
11 12C 185440 Lê Viết Dương 28/10/2006 4.2 7.25 3.8 5.5 8.75 5.75 35.25 231
12 12C 185444 Trần Đặng Thùy Dương 29/06/2006 3.4 7.5 5.4 7.75 8.25 6.75 39.05 140
13 12C 185446 Dương Quốc Đạt 11/12/2006 4.4 6.75 5 8.25 8.25 6.75 39.4 133
14 12C 185465 Lê Thanh Hào 28/04/2006 5 7.25 6.6 8.25 8.5 8.5 44.1 38
15 12C 185484 Mai Thị Hoa 22/05/2006 5.6 8.5 5.6 7.75 8.25 7.5 43.2 53
16 12C 185490 Đỗ Huy Hoàng 09/10/2006 5.6 7.5 4.8 5 6 6.75 35.65 216
17 12C 185492 Nguyễn Nhật Hoàng 20/09/2006 5.8 7.25 4.8 5.75 7 6.5 37.1 189
18 12C 185497 Bùi Thị Huế 24/03/2005 3.4 7.75 4 4 4 4.75 27.9 333
19 12C 185498 Hỏa Thị Huế 10/04/2006 4 6.5 6.2 5.75 5.5 6 33.95 257
20 12C 185509 Bùi Thị Thanh Huyền 11/03/2006 3 5.75 3.4 5.75 8 6.25 32.15 286
21 12C 185510 Lê Thanh Huyền 13/07/2006 4 7.5 5.4 8.75 7.5 7 40.15 114
22 12C 185528 Đào Thị Quỳnh Lan 07/02/2006 4.6 7.5 3.8 10 4.5 6.75 37.15 186
23 12C 185555 Nguyễn Thị Thanh Mai 29/09/2006 4.6 8.5 6.8 9 8.75 6.75 44.4 33
24 12C 185557 Trương Thị Tuyết Mai 26/10/2006 4.4 8.5 6.8 8.5 8.5 8 44.7 29
25 12C 185559 Lưu Đức Mạnh 10/01/2006 3.2 7.75 6.6 7 8 6.5 39.05 140
26 12C 185562 Triệu Hà Mi 05/08/2006 4.6 7 6.2 5.75 7 6.25 36.8 196
27 12C 185600 Hỏa Thị Nhị 10/04/2006 6.8 6.5 7.2 5.75 6.75 6.5 39.5 132
28 12C 185604 Trần Phi Nhung 30/08/2006 5.6 7.75 5.2 6.5 7.75 7.25 40.05 117
29 12C 185614 Lý Thị Hà Phương 18/10/2006 3.8 7.5 4.8 5 6.5 5.75 33.35 269
30 12C 185630 Trần Văn Quý 10/09/2006 3.8 7.75 6.8 8.75 7.5 7 41.6 78
31 12C 185638 Bùi Thị Trí Tâm 03/10/2006 6.2 8.25 5.6 5.5 6.5 7.25 39.3 135
32 12C 185644 Dương Đình Thái 05/04/2006 3.4 7 3 5.75 6.75 6.5 32.4 282
33 12C 185651 Trần Văn Thành 24/10/2006 6 7.75 4.8 8.25 8 7.75 42.55 59
34 12C 185659 Nguyễn Văn Thắng 20/07/2006 4.6 6.25 4 9.75 8.75 7.25 40.6 100
35 12C 185661 Nguyễn Thị Hoài Thu 08/01/2006 4.6 8.5 6.2 9 9 8.75 46.05 16
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
36 12C 185662 Trịnh Thị Thu 05/06/2006 3.8 6.5 4.4 5.5 8.75 8.25 37.2 183
37 12C 185664 Bùi Thị Thủy 12/01/2006 4.8 6.25 3.8 6 7.75 7.25 35.85 212
38 12C 185676 Phạm Thị Tiệp 05/10/2006 4 7.25 5.8 6 7.5 7 37.55 178
39 12C 185685 Nguyễn Thị Trang 17/07/2006 2.8 6.25 4.6 3.75 5.75 6.25 29.4 325
40 12C 185687 Nguyễn Yến Trang 03/06/2006 4.2 7.25 4.2 5.75 5.5 5.75 32.65 277
41 12C 185690 Vũ Thị Thu Trang 15/09/2006 3.2 7 5.2 6 7.25 7 35.65 216
42 12C 185701 Mai Anh Tuấn 14/09/2006 4.2 6.75 5.4 7.75 8.75 7.75 40.6 100
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12D 185383 Nguyễn Thị Vân Anh 07/09/2006 8.4 8.5 8.6 9.5 9.25 7.5 51.75 1
2 12D 185391 Mai Ngọc Ánh 10/08/2006 6.4 5 7 7.75 8 5.75 39.9 121
3 12D 185397 Đỗ Thị Bình 27/06/2006 6.8 8 7.8 7.75 5.75 9 45.1 25
4 12D 185407 Trần Ngọc Chuẩn 20/05/2006 4.4 6.5 6.8 2.75 5.5 5 30.95 308
5 12D 185410 Mã Huy Cường 28/07/2006 6.6 7.25 6.6 6 7.75 7 41.2 86
6 12D 185422 Hoàng Phi Dũng 13/11/2006 7.2 5.75 6.6 4.75 6.5 6.25 37.05 191
7 12D 185436 Đặng Thị Duyên 12/01/2006 7.4 7.5 8.4 9 7.75 8.25 48.3 6
8 12D 185437 Mai Thị Duyên 13/10/2006 8.4 7.25 8.4 9.75 8.5 7.75 50.05 2
9 12D 185453 Phạm Văn Đông 15/06/2006 6.75 9.75 7.5 6.75 30.75 312
10 12D 185470 Mai Thu Hiền 20/10/2006 7.8 7.75 6.4 9.5 8.25 8.75 48.45 4
11 12D 185479 Mai Thanh Hiếu 28/03/2005 6.2 6.5 5.4 8 8.25 5.75 40.1 116
12 12D 185481 Hà Huy Hiệu 08/11/2006 7 7.75 6.6 5 7.5 7.5 41.35 83
13 12D 185495 Hoàng Ngọc Hồng 30/10/2006 4.2 8.75 7.6 8.5 9 7.25 45.3 21
14 12D 185499 Đào Thị Hồng Huệ 09/11/2006 6.4 8 7.8 8 5.5 6 41.7 76
15 12D 185512 Mai Ngọc Huyền 15/01/2006 7 6 6.8 7.75 6.5 7 41.05 90
16 12D 185514 Trình Khánh Huyền 08/07/2006 6.8 7.5 6.4 7.5 7 6.75 41.95 73
17 12D 185515 Đồng Mạnh Huyến 24/04/2006 0 347
18 12D 185519 Vũ Thu Hương 25/04/2006 6 7 7.2 9 8.25 8.5 45.95 17
19 12D 185534 Bùi Thị Khánh Linh 19/08/2006 8.6 8.5 4.8 7.7 7.75 8 45.35 20
20 12D 185535 Đào Mai Linh 27/03/2006 6.8 7.75 7 4.75 6.5 6.25 39.05 140
21 12D 185546 Hà Thịnh Long 02/01/2006 6.8 6.5 5.4 10 9.5 8.25 46.45 14
22 12D 185553 Mai Thị Tuyết Mai 28/08/2006 6.8 7.75 7.6 7.5 7 8.25 44.9 27
23 12D 185561 Nguyễn Duy Mạnh 26/07/2006 7.2 8.25 7.2 6 6.75 6.75 42.15 67
24 12D 185563 Dương Anh Minh 15/07/2006 5.8 4.75 7.2 5 6.25 6.5 35.5 224
25 12D 185567 Nguyễn Thanh Minh 05/04/2006 6.2 7.75 7.4 6.5 7.25 6 41.1 88
26 12D 185570 Mai Thảo My 01/01/2006 5.4 8 6.4 4.5 8 6.5 38.8 148
27 12D 185575 Trần Văn Nam 17/02/2006 5.8 6 7.6 7.5 7.25 5.5 39.65 131
28 12D 185577 Mã Thị Nga 04/07/2006 6.6 6.75 7.4 6.75 7.25 8.25 43 54
29 12D 185618 Nguyễn Thảo Phương 10/08/2006 6.8 7.75 8 5 6.5 6.75 40.8 96
30 12D 185627 Nguyễn Trần Quân 08/12/2006 7.8 6 7.6 4 7.75 6 39.15 139
31 12D 185632 Mai Thị Ngọc Quyên 11/05/2006 7.4 8.25 6.2 3.75 7.25 6 38.85 146
32 12D 185634 Lê Văn Quyết 26/07/2006 7.6 6.5 3.2 3.75 5.5 5.25 31.8 298
33 12D 185636 Phạm Xuân Quỳnh 27/08/2006 6 7.75 5.4 4.75 6.75 6.25 36.9 195
34 12D 185641 Ngô Thị Tâm 08/11/2006 7.6 8.5 8.4 6.25 6.75 7.25 44.75 28
35 12D 185653 Mã Hồng Thảo 14/11/2006 7.8 8 6.6 6.25 7 6.5 42.15 67
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
36 12D 185670 Nguyễn Thị Minh Thư 16/12/2006 7.2 7.25 6.8 3.75 5.25 6.75 37 192
37 12D 185677 Nguyễn Thị Thanh Tình 24/05/2006 7 7.25 6.8 5 5.5 6.25 37.8 174
38 12D 185688 Trần Thị Hà Trang 11/08/2006 6.4 8.75 7.8 6.75 5 5 39.7 129
39 12D 185693 Mai Nhất Trung 24/07/2006 5.6 7 6.2 9.5 5.25 6.25 39.8 126
40 12D 185703 Bùi Lê Duy Tùng 28/12/2006 5.2 6.5 5.4 4.75 5.75 7.25 34.85 243
41 12D 185712 Nguyễn Quốc Việt 27/05/2006 5.6 6.75 5.6 4.5 5.75 5.5 33.7 263
42 12D 185716 Đỗ Thị Ngọc Yến 16/03/2006 5.8 7.25 8 8 7.75 5.75 42.55 59
43 12D 185717 Nguyễn Thị Hải Yến 12/12/2006 6.6 7.25 8.8 8.75 7.5 7.75 46.65 12
44 12D 185719 Vũ Thị Hải Yến 05/11/2006 7.2 6.25 6.8 6.75 7.25 6 40.25 110
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12E 185369 Mai Thị Như An 24/06/2006 7.2 8.75 8.4 5.75 4.75 6 40.85 94
2 12E 185370 Nguyễn Văn An 22/06/2006 7.6 8 8 6 4.25 5 38.85 146
3 12E 185371 Bùi Thị Ngọc Anh 16/06/2006 7.2 8.5 6.8 5.75 4.25 5.75 38.25 164
4 12E 185398 Nguyễn Ngọc Bình 20/04/2006 6.4 5.75 7 6 5 5.5 35.65 216
5 12E 185416 Phạm Thị Dịu 06/08/2006 5.8 7.5 7.8 5.5 5.75 5.5 37.85 173
6 12E 185429 Phạm Tiến Dũng 23/05/2006 7.8 6.75 9 7.75 5.75 5.5 42.55 59
7 12E 185445 Mã Thị Đào 10/08/2006 6.6 9.25 8.2 6.25 6 4.25 40.55 102
8 12E 185448 Phạm Quốc Đạt 16/02/2006 6.4 7 8.6 7.25 4.25 4.5 38 168
9 12E 185450 Vũ Quốc Đạt 27/02/2006 6.8 7 7.6 6.25 5.25 5.5 38.4 160
10 12E 185457 Khương Minh Đức 11/06/2006 6.4 5.75 8.2 7.25 6.25 5.5 39.35 134
11 12E 185459 Trần Anh Đức 14/04/2006 6.8 7.5 6 6.5 6 5.25 38.05 166
12 12E 185461 Đồng Văn Hai 14/03/2006 7 5.5 6.4 5.5 6.25 4 34.65 248
13 12E 185463 Trịnh Hoàng Hải 15/08/2006 6.6 4.75 5.8 3.75 4 3.75 28.65 331
14 12E 185469 Lê Thu Hiền 12/02/2006 7 8.75 7 3 2.25 4 32 291
15 12E 185476 Nguyễn Minh Hiển 01/08/2006 7.6 8.25 7.8 8.25 7.5 5 44.4 33
16 12E 185487 Mã Xuân Hòa 21/10/2006 7.4 6.75 4.4 4.75 5 4.25 32.55 280
17 12E 185513 Mai Ngọc Huyền 02/07/2006 7 7.75 8.4 8.25 6.25 3.5 41.15 87
18 12E 185531 Phùng Cao Lâm 22/11/2006 6.6 6.75 6 7.25 5.25 5.25 37.1 189
19 12E 185536 Đào Thùy Linh 02/10/2006 8.2 9 8.8 7.75 6.5 5 45.25 22
20 12E 185538 Hoàng Thùy Linh 08/12/2006 5.8 8 7.6 7.25 5 4 37.65 177
21 12E 185544 Vũ Thùy Linh 01/08/2006 8 8 8.8 5 5.25 5.75 40.8 96
22 12E 185580 Mã Thị Thúy Ngân 02/10/2006 8.2 6 8.6 7 5 6.25 41.05 90
23 12E 185582 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/11/2006 7.8 9.25 8.2 5.5 3.5 4.5 38.75 150
24 12E 185584 Nguyễn Văn Nghĩa 20/02/2006 7.4 7.5 14.9 345
25 12E 185594 Hoàng Thị Nhàn 21/01/2006 6.2 7.75 8 4.5 7.25 7 40.7 98
26 12E 185597 Lương Thế Nhật 17/05/2006 6.8 5.5 5 4.25 6 6.75 34.3 252
27 12E 185598 Mai Thị Uyển Nhi 03/08/2006 8 8.25 8.4 8 6.75 6.25 45.65 18
28 12E 185603 Ngô Hồng Nhung 01/10/2006 6 7.75 7.8 6 6 6.5 40.05 117
29 12E 185625 Mã Duy Quang 16/03/2006 6.4 7.5 6.2 5.75 5.25 6.25 37.35 179
30 12E 185629 Mai Thị Phương Quý 12/01/2006 6.4 8.5 7.2 6.25 3 5 36.35 208
31 12E 185637 Mai Thanh Sơn 21/08/2006 7 8 6.2 7.75 5 5.25 39.2 136
32 12E 185656 Phạm Ngọc Thảo 26/12/2006 8 9.25 8.6 6.5 6.25 5.5 44.1 38
33 12E 185660 Mã Thị Hoài Thu 21/09/2006 8.4 8.75 7.6 3.25 3.75 6.75 38.5 155
34 12E 185678 Mã Huy Toàn 18/02/2006 7 7.5 7.2 4.5 4 4.25 34.45 250
35 12E 185711 Hoàng Đức Việt 23/12/2006 7 6.75 6.4 4.5 3.75 7.25 35.65 216
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12G 185376 Lê Tuấn Anh 22/10/2006 5.8 6.4 4.5 7.25 6.25 30.2 318
2 12G 185392 Ninh Thị Ngọc Ánh 01/07/2006 6.2 8.25 5.6 6 7.25 6.75 40.05 117
3 12G 185401 Mã Thị Hà Chi 05/02/2006 5.2 7.5 6.2 6.5 8.75 8 42.15 67
4 12G 185403 Phạm Lê Chi 07/02/2006 7.2 8.5 8 6 7.5 6.75 43.95 43
5 12G 185405 Mỵ Duy Chiến 02/09/2006 5 6 6.6 3 6.5 5 32.1 288
6 12G 185409 Bùi Hoàng Cương 16/01/2006 6.2 6.75 6.8 3.25 4.5 4.5 32 291
7 12G 185415 Phạm Huyền Diệu 08/02/2006 7.6 8.75 8.8 7.25 8 8.25 48.65 3
8 12G 185451 Mai Văn Đoàn 20/12/2006 7.8 7.25 5.2 7.75 8 7.5 43.5 51
9 12G 185452 Nguyễn Thành Đông 15/01/2006 4.2 4.5 4.8 7 6.75 6.25 33.5 266
10 12G 185464 Nguyễn Thị Hạnh 06/04/2006 8.2 8.75 9 7.5 7.5 7.5 48.45 4
11 12G 185468 Mỵ Thị Hiên 18/10/2006 7.4 7 7 7.75 4.75 6 39.9 121
12 12G 185473 Nguyễn Thúy Hiền 20/08/2006 7 6.75 6.6 2.75 6.25 5.75 35.1 238
13 12G 185478 Mai Ngọc Hiếu 27/01/2006 8.4 8.5 5.8 7.25 7.25 8 45.2 24
14 12G 185488 Phạm Đức Hòa 20/07/2006 8.4 6.5 3.8 3.75 7.5 5.25 35.2 235
15 12G 185508 Phạm Quang Huy 04/08/2005 6.4 5.75 6 3.25 6.25 3.5 31.15 305
16 12G 185521 Vũ Văn Khanh 13/04/2006 6.6 7.5 5.2 6.25 8 7 40.55 102
17 12G 185522 Mai Hồng Khánh 19/06/2006 7.2 8 8.4 9 7.25 6.75 46.6 13
18 12G 185524 Nguyễn Hữu Khiêm 06/12/2006 7.2 4.75 7.2 8.25 8.25 8.25 43.9 44
19 12G 185526 Mai Văn Kiên 17/02/2006 6.2 7 7.2 8.75 5.5 6 40.65 99
20 12G 185533 Nguyễn Thị Liên 25/02/2006 7.2 7 5.8 6.25 7 4.75 38 168
21 12G 185541 Mai Thị Linh 18/01/2006 6.8 7.25 7.4 5.5 9.25 6.75 42.95 55
22 12G 185549 Bùi Thị Lương 02/01/2006 8 7.5 8.2 6.5 8.25 7.75 46.2 15
23 12G 185552 Trịnh Thị Thúy Ly 11/09/2006 6 6 5.8 5 4.25 5.75 32.8 276
24 12G 185556 Phạm Thị Mai 03/02/2006 6.6 7.75 6.4 6.5 7.25 7.5 42 72
25 12G 185571 Trình Trà My 18/03/2006 5.6 8 6.2 5.5 5.75 6.25 37.3 180
26 12G 185581 Mai Thị Ngân 29/10/2006 7.6 6.75 8.6 1.75 7.25 8 39.95 120
27 12G 185583 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 20/10/2006 7.8 7.75 9.6 4 8 7.25 44.4 33
28 12G 185609 Vũ Hoài Phong 08/04/2006 7.2 7 4.8 7.5 7.5 7.5 41.5 81
29 12G 185612 Đào Thị Phương 22/10/2006 7.6 7.25 7.4 3.25 7.5 5.5 38.5 155
30 12G 185619 Nguyễn Thị Phương 05/07/2006 6 7.75 5.4 4.75 6.25 5.5 35.65 216
31 12G 185620 Nguyễn Thị Kim Phương 20/01/2006 6.4 4 6.2 4.25 7.5 5.75 34.1 256
32 12G 185628 Trần Anh Quân 24/04/2006 3.8 7.75 5.2 4.75 8.5 8.5 38.5 155
33 12G 185665 Nguyễn Hữu Thủy 24/04/2006 7 6 6 5.25 7.5 7.25 39 143
34 12G 185668 Nguyễn Thị Thúy 01/10/2006 7.2 7.25 6.6 6.75 8 8.75 44.55 31
35 12G 185669 Mã Vũ Anh Thư 16/08/2006 0 347
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
36 12G 185673 Hoàng Thị Diệu Thương 06/09/2006 6.8 8.25 6.8 4.75 7.75 6 40.35 107
37 12G 185679 Nguyễn Minh Tới 07/12/2005 8.4 7 8.2 6 7.25 6.75 43.6 48
38 12G 185681 Phạm Thu Trà 01/01/2006 7 7 6.2 2.5 5.75 6.5 34.95 240
39 12G 185682 Dương Huyền Trang 09/05/2006 5.4 7 6.4 5.5 5.75 7.75 37.8 174
40 12G 185707 Trần Thị Diệu Tươi 28/08/2006 7.4 7.5 7 3 6.75 8.25 39.9 121
41 12G 185708 Mỵ Duy Tưởng 11/08/2005 6.4 6 5 4.25 5.25 5.25 32.15 286
42 12G 185713 Nguyễn Thế Việt 20/12/2006 5.8 6.25 4.6 3 6.25 5.5 31.4 303
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12H 185387 Trịnh Thị Vân Anh 10/03/2006 6.2 8 7.4 2.75 6 6 36.35 208
2 12H 185402 Nguyễn Mai Chi 24/12/2006 3.6 6.5 5.4 5.5 7.75 6.5 35.25 231
3 12H 185404 Mai Văn Chiến 25/11/2006 4.4 6.75 6.2 4.25 5.75 6.5 33.85 260
4 12H 185406 Nguyễn Minh Chiến 09/05/2006 2.6 6 5.4 5.25 7 6 32.25 284
5 12H 185412 Mai Thế Cường 14/01/2006 6 8 8.2 3.5 6.5 6.75 38.95 144
6 12H 185413 Nguyễn Văn Cường 22/09/2006 4.8 7 6.4 3.5 4.5 6 32.2 285
7 12H 185414 Trình Quốc Cường 05/10/2006 5 7.75 6.2 3.5 6.75 7.75 36.95 193
8 12H 185431 Hỏa Mai Duy 21/09/2006 4 6.5 3.6 4.5 5.25 5.75 29.6 323
9 12H 185441 Mã Thị Thùy Dương 17/06/2006 6.4 6.5 6 4.5 5.5 6.25 35.15 236
10 12H 185449 Phạm Thẩm Tiến Đạt 09/04/2006 5.6 6.25 5.8 7 6 4.75 35.4 229
11 12H 185462 Hoàng Kim Hải 10/10/2006 5 6 7 8 7.5 6.75 40.25 110
12 12H 185467 Mai Thu Hằng 07/08/2006 2.4 5.75 5.8 6.5 5 6.5 31.95 294
13 12H 185480 Nguyễn Văn Hiếu 28/07/2006 5.8 8.5 6.2 7.25 8 8 43.75 47
14 12H 185482 Hỏa Thị Hồng Hoa 14/03/2006 4.2 8.25 6.6 4.25 6.5 7.5 37.3 180
15 12H 185483 Mã Thị Hoa 26/12/2005 4.8 8.25 5.8 2.75 4.75 5.25 31.6 300
16 12H 185486 Nguyễn Thị Phương Hoa 25/11/2006 6 8 5.6 5 8 8.25 40.85 94
17 12H 185489 Mai Xuân Hoan 23/01/2006 6 6.5 4.8 2.5 5.5 6.25 31.55 301
18 12H 185500 Đinh Thị Hoa Huệ 04/07/2006 6 7.5 7.4 6.75 6.75 8.25 42.65 58
19 12H 185501 Nguyễn Thị Kim Huệ 15/06/2006 4.4 6 6 3.5 7 6.75 33.65 265
20 12H 185511 Mã Thị Huyền 05/11/2006 3.4 7 4.4 3.5 6 6.75 31.05 307
21 12H 185525 Mã Huy Kiên 15/12/2006 6.8 6.25 5.8 6.75 6.5 6.25 38.35 161
22 12H 185545 Trần Ngọc Lĩnh 15/05/2006 3.8 6 3.4 2.5 6.25 6.75 28.7 330
23 12H 185576 Vũ Thành Nam 18/06/2006 5 4.5 4 3.75 5.75 4.75 27.75 334
24 12H 185589 Trần Nguyễn Hải Ngọc 15/08/2006 6 5.25 5.4 2.25 5.75 3.5 28.15 332
25 12H 185592 Ngô Văn Nguyên 08/11/2006 6.2 4 6.2 3.75 5.75 4.75 30.65 313
26 12H 185624 Lê Huy Quang 06/11/2006 6.6 5.5 4.6 3.75 4.75 5.75 30.95 308
27 12H 185631 Đỗ Thị Quyên 08/06/2006 5 8.25 5.4 4.75 5 6.5 34.9 242
28 12H 185633 Phạm Đức Quyến 01/07/2006 6 5 6 2.5 4.75 5.75 30 320
29 12H 185642 Nguyễn Thanh Tâm 12/07/2006 6.2 5.75 6 5 7.75 7.25 37.95 172
30 12H 185645 Lưu Thị Phương Thanh 10/07/2006 6.4 7.5 6 4.25 7 6 37.15 186
31 12H 185649 Mai Tiến Thành 16/10/2006 0 347
32 12H 185650 Mai Văn Thành 08/12/2006 7.6 5.75 5.6 4.5 6.5 7.75 37.7 176
33 12H 185654 Mai Phương Thảo 10/09/2006 4.8 8.5 5.6 5.25 5.5 6 35.65 216
34 12H 185671 Trịnh Anh Thư 30/11/2006 3.8 7.5 5 4 6.25 5.75 32.3 283
35 12H 185675 Mai Thành Tiến 15/04/2006 4 6.75 7 6 7 5.75 36.5 205
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
36 12H 185700 Lê Anh Tuấn 04/07/2006 3.6 6.5 5 5 7.5 8.75 36.35 208
37 12H 185702 Trần Anh Tuấn 03/03/2006 4.6 6 6.4 5.5 7.5 6.75 36.75 200
38 12H 185706 Trần Thị Ánh Tuyết 27/09/2006 7.4 8 6.2 6.5 7.75 8.25 44.1 38
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12I 185374 Đào Ngọc Anh 23/04/2006 7 7.25 6.4 6 6 7.75 40.4 105
2 12I 185380 Nguyễn Quốc Anh 18/10/2006 5.2 8.25 4.2 4.75 6.75 7.25 36.4 207
3 12I 185382 Nguyễn Thị Mai Anh 06/08/2006 6.4 8.25 7.6 9 7.5 6.5 45.25 22
4 12I 185386 Trần Ngọc Anh 03/01/2006 5.6 7 7 8.75 8.25 7 43.6 48
5 12I 185400 Trần Văn Cao 15/08/2005 6 6.25 5.8 7.25 6.25 6.75 38.3 163
6 12I 185417 Vũ Thị Dịu 22/05/2006 6.2 6.75 5.6 4.75 5.5 6.75 35.55 223
7 12I 185418 Trương Tuấn Duẩn 22/03/2006 4 5 6.4 4.5 4.75 5.75 30.4 315
8 12I 185419 Mai Thị Hà Dung 06/06/2006 4.2 3.75 6.2 5.5 5.5 6.75 31.9 295
9 12I 185420 Nguyễn Thị Dung 19/05/2006 3.8 5.75 6.6 7 6.5 7.5 37.15 186
10 12I 185425 Mai Huy Dũng 22/11/2006 6 6.25 5.2 5 5.5 6.5 34.45 250
11 12I 185442 Nguyễn Văn Dương 15/09/2006 6.4 6 6.2 5.75 5.5 4 33.85 260
12 12I 185456 Hoàng Anh Đức 23/07/2006 4.2 5.25 2.4 7 5.25 6.25 30.35 316
13 12I 185458 Lê Minh Đức 21/11/2006 3.6 6.5 6.6 7.25 6 4 33.95 257
14 12I 185460 Mai Thị Hà 04/01/2006 7 3.75 5.25 5 21 343
15 12I 185466 Mai Thị Hằng 07/08/2006 4 7 5.8 7.75 4.25 5.5 34.3 252
16 12I 185471 Mỵ Thu Hiền 23/03/2006 5 7.5 7 7.75 7.25 6.75 41.25 84
17 12I 185475 Trần Thị Thu Hiền 26/12/2006 7.6 8.25 7.4 4.5 5.5 8.25 41.5 81
18 12I 185485 Nguyễn Thị Mai Hoa 28/10/2006 6.4 8.75 7 6.25 7.25 8.25 43.9 44
19 12I 185494 Mai Quốc Hoành 01/11/2006 7.2 8.5 6.4 5 7 5.75 39.85 125
20 12I 185504 Đỗ Phương Huy 13/05/2006 5.4 7.25 5.6 5 5.25 6.75 35.25 231
21 12I 185517 Phạm Gia Hưng 01/03/2006 6.8 7.25 6.8 4.25 7 6.5 38.6 153
22 12I 185518 Mai Thị Hương 16/12/2006 5 7.5 7.4 6.5 6.5 7.5 40.4 105
23 12I 185527 Phạm Văn Kiệt 04/08/2006 5.4 4.5 4.4 7.25 8 5.75 35.3 230
24 12I 185537 Hoàng Thị Linh 04/03/2006 6.8 6.5 6.2 4.75 7.75 9.25 41.25 84
25 12I 185539 Mã Thị Linh 16/12/2006 6.4 7.75 6.2 3.25 6.75 5.5 35.85 212
26 12I 185550 Nguyễn Thị Lương 29/05/2006 4.8 7.75 5.2 6.25 6.75 7.25 38 168
27 12I 185565 Lê Văn Minh 20/08/2006 4 5 5 5 7 5.5 31.5 302
28 12I 185572 Trịnh Thị Trà My 03/08/2006 5.8 7.75 6 4 6.5 6.75 36.8 196
29 12I 185578 Mai Thị Nga 03/02/2006 6.6 5.5 7.8 6.5 6.5 7.25 40.15 114
30 12I 185579 Nguyễn Thị Nga 01/09/2006 7.4 6.25 6.8 3.5 5 6 34.95 240
31 12I 185585 Hồ Thị Ngoan 17/07/2006 6 3.75 5.25 6 21 343
32 12I 185601 Trần Thị Nhiên 19/01/2006 7.4 7.25 4.8 4 4 6.25 33.7 263
33 12I 185602 Mai Thị Hồng Nhung 17/03/2006 3.8 4.75 4 3.75 5.5 5.75 27.55 335
34 12I 185605 Mai Ngọc Ninh 15/08/2006 2.2 6 4 2.25 3.25 5.75 23.45 342
35 12I 185643 Nguyễn Thị Tâm 15/09/2006 5.6 5.75 4.4 4.5 7.75 7.5 35.5 224
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
36 12I 185652 Trịnh Đức Thành 19/01/2006 7.8 6.25 5.8 6.5 7 5 38.35 161
37 12I 185657 Phạm Thu Thảo 01/02/2006 5 7 5.8 4.75 5.25 7 34.8 247
38 12I 185674 Mai Quang Tiên 03/08/2006 5.2 5.25 6.2 3.25 4.75 7.25 31.9 295
39 12I 185698 Đào Văn Tuân 01/01/2006 5.8 6.75 4.6 3.25 4.5 6.5 31.4 303
40 12I 185699 Hỏa Ngọc Tuấn 27/09/2006 5.6 7.75 4 5.5 5.75 6 34.6 249
41 12I 185715 Đào Hoàng Vui 10/11/2006 6.6 7.25 6.8 6.5 8.25 6.75 42.15 67
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
1 12K 185372 Dương Thị Vân Anh 12/11/2006 7.4 8 6 5.75 8 4.75 39.9 121
2 12K 185379 Nguyễn Hải Anh 22/12/2006 4.2 8 5.2 2.5 6 5 30.9 311
3 12K 185381 Nguyễn Thế Anh 07/08/2006 6.2 7 4.4 4.75 5.5 5 32.85 275
4 12K 185384 Phan Hoàng Anh 25/10/2006 5.4 7.5 5.6 6.5 7.75 7 39.75 127
5 12K 185393 Phạm Văn Ba 18/02/2006 3.4 7 3.8 2.75 4.25 6 27.2 337
6 12K 185396 Mai Sỹ Bằng 11/06/2006 4 7 3.6 7.75 4.75 5 32.1 288
7 12K 185399 Vũ Thanh Bình 19/06/2006 3.2 5.7 6 14.9 345
8 12K 185423 Mai Anh Dũng 17/10/2006 5.4 5.75 3.8 6.5 5.25 6.5 33.2 270
9 12K 185424 Mai Hoàng Dũng 09/08/2006 5.4 5.5 5.8 5.75 4.5 6 32.95 274
10 12K 185427 Nguyễn Khang Dũng 02/12/2006 6.8 4.5 7.2 7 3.75 6.25 35.5 224
11 12K 185432 Ngô Mạnh Duy 16/06/2006 6.2 6.25 4.6 3.5 5.75 6.25 32.55 280
12 12K 185434 Tạ Ngọc Duy 25/10/2006 6 5.75 7 7 4.25 5.25 35.25 231
13 12K 185435 Trần Đức Duy 02/09/2006 8.2 6.75 7.6 8.5 5.5 5.5 42.05 71
14 12K 185438 Phạm Mỹ Duyên 25/08/2006 6.8 5 6.2 4.25 4.25 5.25 31.75 299
15 12K 185447 Nguyễn Thành Đạt 10/05/2006 5.4 5.5 3.8 9.25 6.75 6.5 37.2 183
16 12K 185496 Mai Thị Hồng 09/09/2006 6.4 8.5 4.6 3 5.25 8 35.75 214
17 12K 185529 Mai Thị Hương Lan 27/12/2006 7.8 7.25 7.4 7.5 5.5 6.25 41.7 76
18 12K 185540 Mã Thị Thùy Linh 06/08/2006 5.4 6 5.2 4 5 6.25 31.85 297
19 12K 185547 Trần Văn Long 28/03/2006 5 5.5 5.6 5.5 6.25 7 34.85 243
20 12K 185548 Cao Văn Lợi 03/03/2005 5.2 4.25 3.8 3.75 3.75 5.75 26.5 339
21 12K 185551 Trần Thị Ly 12/04/2006 5.2 5.75 5.8 5.5 6 7.25 35.5 224
22 12K 185558 Đặng Duy Mạnh 24/06/2006 4.2 4.25 6.2 3.5 5.25 6.75 30.15 319
23 12K 185564 Lê Thị Minh 26/04/2006 4.6 7.75 7.4 5.5 6.75 7.75 39.75 127
24 12K 185566 Ngô Hoàng Minh 15/08/2006 5 4.5 5 4.25 4.5 5.5 28.75 329
25 12K 185568 Nguyễn Văn Minh 20/10/2006 6 6.75 7.4 5.5 6 7.25 38.9 145
26 12K 185595 Nguyễn Thị Nhàn 28/05/2006 5.4 6.5 6.2 4 6.75 6.25 35.1 238
27 12K 185599 Phan Thị Yến Nhi 06/10/2006 5 6.5 5 4 6 5.5 32 291
28 12K 185608 Trần An Phong 09/05/2006 6 5.25 3.6 2.25 2.25 5.25 24.6 341
29 12K 185611 Bùi Thị Thu Phương 17/03/2006 5.8 7.5 6.8 6 5.75 6.75 38.6 153
30 12K 185621 Nguyễn Tùng Phương 11/04/2005 3.6 7.25 4.6 5.5 5.75 6.5 33.2 270
31 12K 185626 Nguyễn Lê Quân 21/10/2005 0 347
32 12K 185666 Mai Phương Thúy 26/08/2006 5.4 6.5 5 3.75 4.25 6.25 31.15 305
33 12K 185667 Mai Thị Thúy 07/11/2006 5.4 7.75 4.8 5.25 6.25 7.75 37.2 183
34 12K 185672 Hỏa Thị Thương 09/11/2005 3.6 6 4.2 4.75 6 5 29.55 324
35 12K 185686 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/09/2006 4.2 8.75 5 7 5.5 6.25 36.7 202
TRƯỜNG THPT NGA SƠN
KHẢO SÁT TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 12
Khóa ngày: 29/03/2024

STT Lớp SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Anh Lí Hóa Sinh Sử Địa GDCD Tổng Hạng
36 12K 185692 Mai Thị Thanh Trúc 06/11/2006 4.6 8 2.8 6 6.25 6.25 33.9 259
37 12K 185696 Đào Anh Tú 10/11/2006 5.4 6.5 3.4 4.5 5.25 7 32.05 290

You might also like