You are on page 1of 15

STT Tên cột Hướng dẫn nhập Bắt buộc

Nhập đúng theo Mã học sinh trên hệ


1 Mã học sinh x
thống
2 Họ và tên Nhập đúng theo Họ và tên trên hệ thống x
Nhập đúng theo Ngày sinh của HS trên hệ
3 Ngày sinh x
thống
4
5
6
7

Nguyễn Thị
Ngọc Ánh
Nguyễn Thị
Vân Anh
Phòng GD-ĐT Hiệp Hoà BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THCS Danh Thắng Năm học: 2020-2021 - Học k
Lớp: 9A Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
3 9A 2458768173 Đào Thị Thu An 18/01/2006 9 6.4 6.5
1 9A 2458768161 Nguyễn Thị Ngọc Ánh a 22/08/2006 9 9 8.6
2 9A 2458768158 Nguyễn Thị Vân Anh a 18/05/2006 9 7.7 7.5
5 9A 2458768175 Ngô Thị Phương Anh 15/05/2006 8 6.9 7
6 9A 2458768176 Nguyễn Tuấn Anh 22/08/2006 9 7.8 7
7 9A 2458768177 Nguyễn Vân Anh 18/05/2006 9 7.5 7.5
4 9A 2458768159 La Thị Minh Anh 22/08/2006 8 8.3 8.5
8 9A 2458768160 Vũ Thị Vân Ánh 18/01/2006 8 8 8
9 9A 2458768178 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/08/2006 4 2.8 5
10 9A 2458768174 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/2006 5 7.6 6
11 9A 2458768163 Bùi Thị Hải Chuyền 15/05/2006 7 7.9 8
12 9A 2458768164 Nguyễn Hoàng Kim Dung 22/08/2006 9 7.9 7.5
15 9A 2458768165 Nguyễn Việt Dương 18/05/2006 8 8.6 8.5
14 9A 2458768179 Lưu Ngọc Thùy Dương 18/01/2006 5 6.1 5.5
13 9A 2458768180 Nguyễn Phương Duy 22/08/2006 5 5.1 6
16 9A 2458768172 Nguyễn Thành Đô 22/08/2006 8 7.9 8
17 9A 2458768181 La Thị Thu Hằng 15/05/2006 8 6.3 6.5
18 9A 2458768182 Lê Thị Thu Hiền 22/08/2006 8 8.4 8
19 9A 2458768183 Đỗ Minh Hiếu 18/05/2006 8 8.1 7.5
20 9A 2458768166 La Minh Hiếu 22/08/2006 9 8.2 8.5
21 9A 2458768167 Chu Thị Hoan 18/01/2006 8 7.7 8
24 9A 2458768184 La Quỳnh Hương 22/08/2006 5 7.7 8
22 9A 2458768185 Vũ Quang Huy 18/01/2006 8 8.2 8.5
23 9A 2458768186 Nguyễn Hoàng Huynh 22/08/2006 4 7 5
25 9A 2458768168 Tạ Xuân Kiên 22/08/2006 9 8.9 9
26 9A 2458768169 Đỗ Thị Mỹ Linh 15/05/2006 9 8.7 7.5
27 9A 2458768187 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/05/2006 5 7.5 6.5
28 9A 2458768188 Nguyễn Thị Khánh Linh 22/08/2006 9 6.5 8
29 9A 2458768189 Nguyễn Đức Lộc 18/05/2006 8 7 5
30 9A 2458768190 Ngô Hải Ly 22/08/2006 8 8 7.5
31 9A 2458768191 Đặng Thị Kim Ngân 18/01/2006 9 7.4 7
32 9A 2458768192 Nguyễn Hồng Nhung 22/08/2006 8.5 7.2 7
34 9A 2458768193 Vũ Thị Yến Sinh 15/05/2006 5 6 5.5
35 9A 2458768194 Nguyễn Thị Tâm 22/08/2006 5 5.8 6.4
36 9A 2458768195 Nguyễn Văn Thái 18/05/2006 3 5.4 6.3
37 9A 2458768196 La Phương Thảo 22/08/2006 4 6.9 7
38 9A 2458768197 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/01/2006 5 6.6 7
39 9A 2458768199 La Quang Thiện 22/08/2006 6 5 5.5
33 9A 2458768200 Nguyễn Mẫn Diệu Quyên 15/05/2006 8 8.2 8
40 9A 2458768201 Nguyễn Quốc Việt 22/08/2006 8 7.2 5.5
41 9A 2458768170 Nguyễn Minh Vũ 22/08/2006 9 8.5 8.5
42 9A 2458768202 Phạm Tuấn Vỹ 18/05/2006 6 6.3 6.5
43 9A 2458768171 Nguyễn Thị Hải Yến 18/05/2006 5 7.3 7.5
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2020-2021 - Học kỳ: II
Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
ĐĐGgk ĐĐGck

4
8 8 6.7
9.5 8.8 8.9
8 8.4 7.8
8.5 8.4 8.3
8 8.5 7.5
6.5 7.3 7.5
9 8.4 8.2
8 8.4 8
6.5 7.2 6.6
7 8.4 8.2
9 8.8 8.4
8 8.4 7.5
9 7.9 7.8
7 7.3 6.5
7.1 7.6 6.8
8.5 7.4 7
7 7.6 7.5
8 7.8 8.4
8 7.6 7.1
9 8.8 9.1
9 7.8 7.7
7.5 7.1 7.1
9 8 8.7
7 7.1 6.8
9.5 8.2 9.1
8.5 8.6 8.1
7.5 7.9 6.9
7.5 7.6 7.3
7 7.1 7.3
9 7.8 8.4
9 7.4 7.9
8.5 7.1 6.3
8 7.5 7.7
7.5 7.2 7.7
8 7.7 7.2
8 7.2 8
8.5 6.8 7.9
7.5 7.6 6.4
8 7.6 7.9
7.5 6.7 7.7
9.5 9 9.1
8 4.6 6.9
8 8.2 8.2
Phòng GD-ĐT Hiệp Hoà BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THCS Danh Thắng Năm học: 2020-2021 - Học kỳ
Lớp: 9B Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
1 9B 2458768220 Hoàng Ngọc Anh 18/05/2006 7 7.3 5
2 9B 2458768203 Nguyễn Thị Lan Anh 22/08/2006 8 8.3 7.5
3 9B 2458768221 Nguyễn Thị Vân Anh 22/08/2006 4 5.8 8
4 9B 2458768281 Phạm Thế Bảo 22/08/2006 5 6 5
6 9B 2458768222 Đỗ Tiến Đạt 18/01/2006 6 5.3 6.5
7 9B 2458768225 Nguyễn Thành Đạt 22/08/2006 6 5.5 6
8 9B 2458768226 Nguyễn Tiến Đạt 15/05/2006 7 5 5.5
9 9B 2458768227 Đỗ Văn Đông 22/08/2006 6 5 6
10 9B 2458768228 Nguyễn Văn Đức 18/05/2006 5 6.3 8
11 9B 2458768229 Nguyễn Việt Đức 22/08/2006 4 6.5 7
12 9B 2458768204 La Tống Giang 18/01/2006 8 8 9
13 9B 2458768230 La Văn Hải 18/01/2006 7 6.8 6
14 9B 2458768231 Nguyễn Văn Hào 22/08/2006 7 6.5 6.5
15 9B 2458768232 Nguyễn Văn Hoàng 15/05/2006 5 5.5 7
16 9B 2458768205 Nguyễn Văn Hoàng 22/08/2006 8 7.5 8
17 9B 2458768206 Nguyễn Thị Hồng 15/05/2006 8 8.3 7.5
18 9B 2458768233 Hồ Thị Huế 22/08/2006 5 5.8 7
21 9B 2458768234 Nguyễn Nhật Hưng 18/05/2006 7 7 6.5
19 9B 2458768235 Nguyễn Quang Huy 22/08/2006 5 6.5 5.5
20 9B 2458768236 La Thị Huyền 18/01/2006 4 6 10
22 9B 2458768237 Lê Thị Hoài Linh 22/08/2006 5 6.5 7
23 9B 2458768207 Nguyễn Thị Linh 22/08/2006 8 8.8 9
24 9B 2458768238 La Thị Khánh Ly 15/05/2006 5 6 6
25 9B 2458768239 Trương Thị Uyên Ly 22/08/2006 5 6.3 6
26 9B 2458768240 Hoàng Tiến Mạnh 18/05/2006 4 6.5 7
27 9B 2458768241 Nguyễn Văn Minh 22/08/2006 7 6.8 6
28 9B 2458768282 Đinh Văn Mười 18/05/2006 4 5.8 6.5
29 9B 2458768242 Nghiêm Thị Trà My 18/01/2006 5 5 7
30 9B 2458768208 Hoàng Thị Kim Ngân 18/05/2006 9 8.5 9
31 9B 2458768209 Nguyễn Thị Nguyệt 22/08/2006 8 8.3 8
32 9B 2458768243 La Văn Nhân 22/08/2006 7 6.5 7
33 9B 2458768244 Nguyễn Văn Phong 15/05/2006 8 6.8 8
34 9B 2458768245 Nguyễn Văn Phú 22/08/2006 7 6.5 6.5
35 9B 2458768246 Nguyễn Văn Phương 18/05/2006 5 6 8
36 9B 2458768210 La Minh Quý 18/01/2006 9 8.5 9
37 9B 2458768247 Ngô Thế Sơn 22/08/2006 7 6 7
38 9B 2458768283 Nguyễn Trường Sơn 22/08/2006 5 7 8
39 9B 2458768248 Đỗ Phương Thảo 18/01/2006 6 5 6
40 9B 2458768211 Nguyễn Văn Toàn 22/08/2006 8 8.3 8.5
41 9B 2458768284 Đào Văn Tú 18/01/2006 4 6.5 8
42 9B 2458768212 Nguyễn Anh Tú 15/05/2006 7 7 7.5
43 9B 2458768249 La Thị Lương Uyên 22/08/2006 5 7 8
44 9B 2458768213 Trịnh Thị Phương Uyên 22/08/2006 8 8.3 9
5 9B 2458768280 Vũ Văn Dân 15/05/2006 5 6 7
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2020-2021 - Học kỳ: II
Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
ĐĐGgk ĐĐGck

4
6.5 6.4 6.6
8 6.8 6.7
7 3.6 5.8
6.5 5 5.1
5 5.2 5.7
6.5 6.8 6.3
5 6 6.2
6 6.1 5.3
7 2.4 4.8
8 4.2 6
8 7.7 6.8
7 6.3 6.5
6 5.8 5.5
6 4.3 5.3
7.5 7.6 6.8
7.5 7.4 7.6
6 3.7 5.5
5 5.8 6
5 6 6.5
9.5 1.5 4
8 3.8 5
7 8.6 7.6
5 5.5 5.2
5 5 4
7 4.3 5.1
6.5 5.2 5.4
8 3.9 5.1
6 4.4 4
8.5 7.8 8
8 7.8 7.4
7 6.2 6.5
7.5 6.8 6.4
6 5.7 5.6
8 2.7 5
8 7.6 7.6
6 5.9 5.5
7.5 3.8 5.5
7 4.6 5.7
8 5.9 5.6
7.5 3.4 6.4
6.5 7.2 7.1
7 4.4 5.5
8.5 7.5 7.6
7 4.5 6.1
7.1
Phòng GD-ĐT Hiệp Hoà BẢNG KIỂM HỌC KỲ
Trường: Trường THCS Danh Thắng Năm học: 2020-2021 - Học kỳ
Lớp: 9C Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
STT Tên lớp Mã học sinh Họ và tên Ngày sinh

1 2 3
2 9C 2458768214 Nguyễn Ngọc Anh 18/05/2006 8 8 7.5
3 9C 2458768333 Nguyễn Thị L Anh 18/05/2006 8 8.5 5
1 9C 2458768250 La Thị Kim Anh 15/05/2006 8 8.5 7
5 9C 2458768251 Nguyễn Chí Bảo 22/08/2006 8 5 5.5
6 9C 2458768286 Nguyễn Văn Chiến 22/08/2006 7 6 6
7 9C 2458768252 Phạm Thị Thủy Chung 18/05/2006 8 5 6
14 9C 2458768287 Nguyễn Văn Đạt 18/05/2006 8 8.5 5
13 9C 2458768253 Cao Tiến Đạt 22/08/2006 8 7.5 6
8 9C 2458768254 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 18/01/2006 8 7 7
15 9C 2458768255 Vũ Trọng Đoan 22/08/2006 8 7 4
9 9C 2458768256 Đỗ Văn Du 15/05/2006 8 7 5.5
12 9C 2458768257 Nguyễn Văn Dương 22/08/2006 8 7.5 4.5
10 9C 2458768258 Tạ Xuân Duy 18/05/2006 8 8.5 6
11 9C 2458768259 Vũ Đình Duy 22/08/2006 8 8 6.5
16 9C 2458768288 Nguyễn Minh Giáp 22/08/2006 7 8.5 5
17 9C 2458768260 Nguyễn Thị Ngọc Hải 18/01/2006 8 8 4
18 9C 2458768261 Vũ Thị Hồng Hạnh 22/08/2006 8 8.5 5
19 9C 2458768262 Đỗ Quốc Hoàng 15/05/2006 8 7.5 6
21 9C 2458768263 Hoàng Thị Mai Hương 22/08/2006 8 7.5 6
20 9C 2458768215 Vũ Thị Thu Huyền 22/08/2006 8 8 7
22 9C 2458768216 Đào Thị Bích Khuyên 18/01/2006 9 8 8
23 9C 2458768264 Nguyễn Thị Phương Linh 18/05/2006 8 8.5 7
24 9C 2458768265 Nguyễn Văn Lộc 22/08/2006 7 7.5 5
26 9C 2458768266 Lê Hoài Nam 18/01/2006 8 8.5 3.5
27 9C 2458768267 Nguyễn Thị Ngọc 22/08/2006 8 8 5
25 9C 2458768268 Nguyễn Quang Minh 15/05/2006 8 8.5 6
28 9C 2458768269 Nguyễn Mai Phương 22/08/2006 8 7.5 6
29 9C 2458768270 Nguyễn Minh Quân 18/05/2006 8 8 7
31 9C 2458768271 Đào Trung Sơn 22/08/2006 8 7.5 6
32 9C 2458768272 Nguyễn Ngọc Sơn 18/01/2006 8 7.5 5
33 9C 2458768217 Nguyễn Thị Thanh Thảo 22/08/2006 8 8 7
34 9C 2458768273 Nguyễn Văn Thức 22/08/2006 8 8.5 7
35 9C 2458768289 Đỗ Mạnh Toàn 18/01/2006 8 8 8.5
36 9C 2458768274 Ngô Thanh Trang 15/05/2006 8 7.5 6.5
37 9C 2458768218 La Khánh Trình 15/05/2006 9 8 7
38 9C 2458768275 Trần Quang Trung 22/08/2006 9 8.5 5
39 9C 2458768290 Nguyễn Anh Tuân 22/08/2006 7 7 7
40 9C 2458768277 La Văn Tuấn 22/08/2006 8 7.5 5
41 9C 2458768276 Ngô Quang Tuấn 18/05/2006 7 6.5 6
42 9C 2458768278 Vũ Xuân Tùng 18/01/2006 8 7.5 5
43 9C 2458768279 Vũ Thị Uyên 22/08/2006 8 8.5 6
44 9C 2458768219 Nguyễn Thị Yến 22/08/2006 9 7 7
ẢNG KIỂM HỌC KỲ
ọc: 2020-2021 - Học kỳ: II
Môn học: TOÁN

ĐĐGtx
ĐĐGgk ĐĐGck

4
7 7.8 7.9
5 3.8 4.2
7 5.9 5.6
6 6.4 4.5
5.5 5.1 6.1
5.5 6.2 6.1
6 3.8 4.1
7 5.9 5.3
6.5 5.4 4.9
4.5 5.7 3.8
6 4.7 5
5 4.5 4.5
5 3 4.6
5 4.4 3.9
5 4.7 3.7
6 3.9 4.7
6.5 3.1 4.5
7 5.3 4.8
7.5 4.2 5.5
8 7.1 7
8 8.5 7.9
7 4.3 5.5
6.5 6.4 5.4
5 3.8 5.5
7.5 3.9 3.7
6 3.4 4.1
5 5.3 4.3
8 6.4 5.4
6.5 4.4 4.5
3.5 4.4 5.2
7 6.7 5.1
6.5 5.6 5.2
8.5 4.2 2.4
6 4.5 4
8 7.1 7
5.5 4 5.5
8 5 2.8
7 4.4 5.9
6 5.1 5.1
8 4.8 4.3
6 4.2 4.6
7 8.1 6.8
5.1

You might also like