You are on page 1of 20

TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T

KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230001 Bùi Thị Tâm An 01/11/2007 10A2 7.75 8.50 2.35


2 230002 Nguyễn Thị Đức An 29/01/2007 10A4 6.00 5.25 4.20
3 230003 Nguyễn Thị Thái An 19/11/2007 10A4 4.00 6.75 3.95
4 230004 Lê Nguyễn Hoàng Anh 22/10/2007 10A2 7.00 8.00 6.65
5 230005 Nguyễn Công Anh 23/04/2007 10A1 8.25 7.50 8.15
6 230006 Nguyễn Đình Tuấn Anh 09/08/2007 10A2 7.25 7.25 8.40
7 230007 Nguyễn Sỹ Hoàng Anh 14/11/2007 10A2 7.25 8.50 5.45
8 230008 Nguyễn Thị Vân Anh 18/02/2007 10A1 7.00 8.50 4.35
9 230009 Phạm Thị Quỳnh Anh 12/11/2007 10A3 7.00 7.75 0.10
10 230010 Phan Văn Hoàng Anh 31/03/2007 10A3 7.00 7.25 3.20
11 230011 Trần Đức Anh 04/05/2007 10A3 6.25 5.75 2.75
12 230012 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/06/2007 10A1 5.25 7.25 6.85
13 230013 Phan Bá Hoàng Bách 05/12/2007 10A3 7.00 8.00 4.05
14 230014 Võ Văn Gia Bảo 24/08/2007 10A2 2.00 5.00 1.35
15 230015 Lê Quốc Cương 13/07/2007 10A3 7.75 5.25 3.15
16 230016 Đặng Quang Cường 22/01/2007 10A1 7.25 7.25 6.75
17 230017 Võ Tá Lê Cường 04/05/2007 10A1 7.50 7.75 7.75
18 230018 Đinh Thị Bảo Châu 20/02/2007 10A1 6.50 8.50 7.70
19 230019 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 08/12/2007 10A2 8.00 8.00 5.50
20 230020 Trần Thị Linh Chi 02/09/2007 10A3 7.50 8.00 3.10
21 230021 Lê Anh Chiến 25/04/2007 10A1 8.00 8.00 9.25
22 230022 Đinh Xuân Anh Dũng 20/12/2007 10A2 7.75 6.75 7.55
23 230023 Hoàng Lê Tấn Dũng 14/09/2007 10A1 8.00 7.75 5.70
24 230024 Kiều Đình Dũng 07/01/2007 10A1 7.75 8.00 6.75

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 01

TH Ghi chú

8.33
5.17
5.17
7.00
7.50
6.00
6.83
6.17
6.00
7.50
6.00
5.67
6.67
5.33
6.67
7.17
7.50
7.50
6.50
6.33
6.50
7.33
7.83
6.17

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230025 Ngô Trung Dũng 28/01/2007 10A2 5.00 7.25 3.75


2 230026 Trần Anh Dũng 12/09/2007 10A3 1.25 6.75 4.05
3 230027 Trần Văn Anh Dũng 09/03/2007 10A1 6.00 7.50 7.40
4 230028 Bùi Văn Đức Duy 03/06/2007 10A1 6.50 7.50 7.05
5 230029 Nguyễn Bá Đại 14/08/2007 10A4 4.00 7.75 3.50
6 230030 Đặng Linh Đan 12/12/2007 10A1 8.00 8.50 8.15
7 230031 Võ Trọng Đan 26/07/2007 10A1 7.25 7.25 9.60
8 230032 Nguyễn Tiến Đạt 21/08/2007 10A3 3.75 7.25 6.95
9 230033 Nguyễn Văn Thành Đạt 19/11/2007 10A6 4.50 6.75 2.95
10 230034 Trần Khắc Đạt 01/07/2007 10A1 7.00 6.25 6.35
11 230035 Nguyễn Văn Đức 25/10/2007 10A1 7.50 6.25 9.35
12 230036 Phan Việt Đức 17/01/2007 10A1 7.25 7.00 8.95
13 230037 Trần Lê Linh Giang 19/01/2007 10A1 6.75 7.50 9.25
14 230038 Hoàng Hồng Hải 16/03/2007 10A2 7.00 6.00 6.30
15 230039 Lê Quốc Hào 01/01/2007 10A1 6.75 7.50 8.10
16 230040 Nguyễn Văn Hào 19/11/2007 10A1 8.00 9.00 8.05
17 230041 Võ Thu Hiền 02/11/2007 10A3 5.75 8.50 6.40
18 230042 Đinh Minh Hiếu 18/04/2007 10A2 6.25 7.00 6.90
19 230043 Nguyễn Đăng Hiếu 17/01/2007 10A1 8.50 8.75 7.70
20 230044 Phạm Thị Hiếu 13/10/2007 10A1 7.00 8.25 7.95
21 230045 Lê Quang Hoàn 05/10/2007 10A1 6.00 7.25 7.15
22 230046 Đậu Văn Hoàng 03/03/2007 10A2 8.00 7.75 6.30
23 230047 Võ Anh Hoàng 28/05/2007 10A2 6.50 5.00 3.25
24 230048 Nguyễn Cảnh Học 24/10/2007 10A1 8.00 7.25 8.35

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 02

TH Ghi chú

5.00
3.17
8.33
6.17
5.50
6.00
5.00
5.17
4.50
5.67
7.67
7.67
5.83
5.50
7.33
6.50
5.33
5.33
8.83
7.50
7.83
7.00
7.33
8.00

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230049 Nguyễn Kim Huy 20/09/2007 10A2 6.75 7.00 8.55


2 230050 Nguyễn Văn Huy 01/01/2007 10A1 7.00 7.50 9.35
3 230051 Nguyễn Viết Quang Huy 21/07/2007 10A3 6.25 7.00 3.75
4 230052 Trần Văn Huy 24/01/2007 10A3 6.25 5.50 3.75
5 230053 Trịnh Quang Huy 28/04/2007 10A2 5.50 8.75 5.25
6 230054 Nguyễn Thị Huyền 10/01/2007 10A3 5.25 7.25 5.25
7 230055 Nguyễn T Khánh Huyền 23/05/2007 10A1 8.00 7.25 8.80
8 230056 Nguyễn Thúy Huyền 24/08/2007 10A3 4.50 7.75 7.20
9 230057 Lê Việt Hưng 30/10/2007 10A4 7.00 6.25 3.15
10 230058 Lê Thị Lam Hương 28/05/2007 10A1 6.75 7.75 8.90
11 230059 Đặng Quang Kiên 04/10/2007 10A2 7.75 7.50 6.60
12 230060 Hứa Mạnh Kiên 04/11/2007 10A2 8.00 6.25 6.70
13 230061 Lê Trung Kiên 15/12/2007 10A2 7.25 7.25 4.60
14 230062 Nguyễn Trung Kiên 04/04/2007 10A2 8.00 7.75 4.45
15 230063 Nguyễn Cảnh Tuấn Kiệt 13/09/2007 10A3 4.25 5.25 7.95
16 230064 Nguyễn Đình Khanh 01/01/2007 10A3 6.50 7.75 2.50
17 230065 Chu Văn Khánh 24/08/2007 10A3 7.00 6.75 2.40
18 230066 Nguyễn Quốc Khánh 20/07/2007 10A6 2.00 6.00 2.15
19 230067 Nguyễn T Ngọc Khánh 17/05/2007 10A2 7.00 6.75 5.60
20 230068 Đặng Bá Sơn Lâm 06/10/2007 10A1 6.75 7.75 7.70
21 230069 Lê Thị Thùy Linh 13/05/2007 10A3 7.50 7.25 6.55
22 230070 Nguyễn Ngô Hoài Linh 06/01/2007 10A2 6.75 7.50 5.05
23 230071 Nguyễn Hữu Nhật Long 12/08/2007 10A1 8.25 6.50 4.55
24 230072 Lê Thị Thảo Ly 21/05/2007 10A2 7.75 7.50 3.85

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 03

TH Ghi chú

5.50
8.33
6.17
7.83
7.33
5.83
8.50
6.83
6.67
8.00
6.50
7.83
7.00
5.67
5.00
4.83
6.67
4.83
7.67
6.00
6.67
6.83
6.83
6.17

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230073 Nguyễn Thị Thanh Mai 09/02/2007 10A1 8.75 7.50 8.70
2 230074 Hồ Đức Mạnh 05/01/2007 10A1 8.00 6.25 4.05
3 230075 Nguyễn Duy Mạnh 26/01/2007 10A2 5.75 7.25 4.85
4 230076 Nguyễn T Phương Mây 26/07/2007 10A1 6.25 7.50 4.90
5 230077 Trịnh Thanh Mến 17/10/2007 10A2 4.50 7.00 4.60
6 230078 Nguyễn Hồ Hà My 29/09/2007 10A3 6.50 7.25 4.40
7 230079 Trần Minh Ngọc 02/02/2007 10A1 7.50 7.75 8.80
8 230080 Trần Thị Bảo Ngọc 03/02/2007 10A1 7.00 5.25 9.70
9 230081 Võ Ánh Ngọc 29/10/2007 10A3 5.50 6.75 5.05
10 230082 Đặng Đình Lâm Nguyên 11/10/2007 10A1 6.75 8.00 9.45
11 230083 Trần Văn Nguyên 01/10/2007 10A2 4.25 6.75 4.30
12 230084 Đậu Hoàng Nhân 01/10/2007 10A2 3.50 8.75 8.15
13 230085 Cao Yến Nhi 29/11/2007 10A3 5.50 7.50 6.05
14 230086 Trần Thị Hà Nhi 11/02/2007 10A2 7.00 7.50 5.70
15 230087 Lê Văn Phi 22/08/2007 10A2 7.75 6.75 3.60
16 230088 Nguyễn Văn Phước 01/12/2007 10A2 8.00 6.25 6.00
17 230089 Đặng Quang Quân 10/10/2007 10A3 4.50 7.25 7.95
18 230090 Hoàng Anh Quân 10/09/2007 10A3 4.25 5.50 6.70
19 230091 Lê Văn Quân 18/07/2007 10A3 5.25 6.25 3.60
20 230092 Nguyễn Quý Quân 02/10/2007 10A4 6.75 6.75 2.60
21 230093 Nguyễn Văn Quân 03/01/2007 10A5 4.50 6.25 4.80
22 230094 Trần Anh Quân 11/02/2007 10A3 3.25 6.50 5.00
23 230095 Phạm Thị Thảo Quyên 19/12/2007 10A1 8.75 8.25 9.20
24 230096 Hồ Lê Phương Quỳnh 07/09/2007 10A2 7.00 7.50 5.45

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 04

TH Ghi chú

6.67
6.83
6.67
8.00
4.50
6.17
7.17
5.67
4.67
5.33
6.50
7.33
6.17
7.17
8.67
5.50
3.83
4.00
5.00
7.50
5.00
4.67
8.67
6.33

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230097 Trần Đức Sơn 25/09/2007 10A2 6.25 6.25 7.15


2 230098 Nguyễn Lương Tài 30/11/2007 10A2 5.50 6.50 4.25
3 230099 Trần Thị Thủy Tiên 21/11/2007 10A3 2.75 6.25 3.55
4 230100 Nguyễn Xuân Tiến 12/05/2007 10A1 7.50 7.00 6.90
5 230101 Nguyễn Danh Bảo Tín 17/03/2007 10A1 7.50 7.00 6.40
6 230102 Mai Xuân Toàn 26/06/2007 10A2 8.25 5.25 4.85
7 230103 Vũ Đình Toàn 19/03/2007 10A3 5.25 6.50 4.80
8 230104 Đặng Anh Tú 09/02/2007 10A2 6.00 7.50 6.60
9 230105 Trần Đăng Anh Tú 17/09/2007 10A3 8.00 7.25 5.20
10 230106 Lê Anh Tuấn 28/08/2007 10A3 4.50 5.75 5.10
11 230107 Phạm Văn Tuấn 13/06/2007 10A4 7.50 7.00 5.85
12 230108 Tôn Sỹ Tuấn 08/09/2007 10A2 7.00 8.25 6.80
13 230109 Nguyễn Nhật Lâm Tùng 15/03/2007 10A2 7.25 7.50 6.05
14 230110 Nguyễn Công Tuyển 23/10/2007 10A1 7.75 6.50 8.05
15 230111 Đặng Quang Thành 31/03/2007 10A1 6.75 8.25 5.30
16 230112 Nguyễn Hữu Thảo 14/06/2007 10A2 6.75 7.25 5.05
17 230113 Đoàn Cảnh Thăng 04/03/2007 10A3 3.25 5.75 6.90
18 230114 Nguyễn Quang Thắng 18/11/2007 10A2 7.25 6.00 4.70
19 230115 Hoàng Hải Thiên 18/08/2007 10A3 6.50 4.25 5.80
20 230116 Phan Quốc Thiện 07/03/2007 10A3 8.50 5.50 2.85
21 230117 Nguyễn Xuân Thịnh 28/08/2007 10A3 7.25 6.25 4.15
22 230118 Hoàng Đình Thông 17/09/2007 10A1 8.50 6.25 8.55
23 230119 Nguyễn Thị Anh Thơ 15/04/2007 10A1 8.00 6.50 7.20
24 230120 Nguyễn Thị Anh Thư 24/02/2007 10A2 7.00 7.75 6.25

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 05

TH Ghi chú

7.00
6.33
4.83
7.00
6.50
6.50
5.33
6.67
8.00
7.33
5.67
7.50
6.33
6.83
5.83
7.00
5.67
6.33
6.00
6.83
6.00
7.83
7.67
6.83

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230121 Nguyễn Thị Anh Thư 25/11/2007 10A2 7.25 7.25 4.40
2 230122 Trần Anh Thư 17/07/2007 10A3 7.25 7.00 3.40
3 230123 Nguyễn Thị Hoài 13/05/2007 10A6 1.00 5.75 2.40
Thương
4 230124 Lê Đình Trà 24/09/2007 10A3 6.50 8.25 2.70
5 230125 Nguyễn Bá Trà 20/02/2007 10A3 7.75 7.75 3.40
6 230126 Võ Thị Hương Trà 23/02/2007 10A3 7.50 8.50 3.80
7 230127 Đặng Thị Huyền Trang 25/09/2007 10A2 7.00 8.00 8.40
8 230128 Mai Thị Thành Trang 15/03/2007 10A3 3.50 7.25 4.20
9 230129 Trần Thị Bảo Trâm 09/12/2007 10A3 6.50 8.50 2.10
10 230130 Trần Thị Trâm 08/09/2007 10A3 7.00 7.75 4.65
11 230131 Đặng Bá Trung 01/01/2007 10A6 4.00 5.50 3.10
12 230132 Mai Văn Việt 19/03/2007 10A2 7.50 7.25 5.95
13 230133 Trần Văn Vinh 16/09/2007 10A3 4.00 7.50 3.40
14 230134 Nguyễn Thị Vui 09/03/2007 10A4 7.50 8.00 2.85
15 230135 Đậu Thị Tường Vy 22/05/2007 10A2 7.75 7.75 4.90
16 230136 Võ Phương Vy 06/12/2007 10A1 8.00 8.50 9.20
17 230137 Nguyễn Hoa Xuân 16/02/2007 10A1 6.25 8.00 8.00
18 230138 Nguyễn Ngọc Yên 18/10/2007 10A3 3.50 7.00 3.30
19 230139 Nguyễn Thị Hải Yến 23/11/2007 10A1 5.25 7.75 8.90

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 06

TH Ghi chú

4.83
6.67
4.00

9.50
5.33
7.00
6.17
5.33
6.50
6.50
5.33
4.50
6.83
5.50
7.83
6.17
6.00
3.50
5.17

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230140 Nguyễn Bảo An 20/08/2007 10C1 7.50 9.50 6.20


2 230141 Bùi Văn Hồng Anh 01/04/2007 10C1 5.50 8.00 9.65
3 230142 Đồng Thị Quỳnh Anh 19/10/2007 10C2 1.50 7.75 4.50
4 230143 Hoàng Nữ Mai Anh 17/12/2007 10C1 7.00 8.00 9.65
5 230144 Lê Thị Cúc Anh 14/03/2007 10C2 6.25 7.50 4.90
6 230145 Lê Thục Anh 25/12/2007 10C1 6.00 8.50 8.40
7 230146 Lê Viết Tuấn Anh 29/11/2007 10C2 6.00 8.00 8.15
8 230147 Nguyễn Đức Anh 03/12/2007 10C2 6.00 7.50 5.20
9 230148 Nguyễn Vân Anh 21/02/2007 10C2 4.25 8.50 7.40
10 230149 Phạm Thị Quỳnh Anh 18/11/2007 10C2 6.00 9.00 6.75
11 230150 Trần Thị Lan Anh 24/09/2007 10C1 7.00 9.25 7.15
12 230151 Đặng Minh Ánh 02/02/2007 10C2 5.50 9.25 4.40
13 230152 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 16/01/2007 10C2 5.00 8.25 5.05
14 230153 Nguyễn Quốc Bảo 14/09/2007 10C1 5.00 8.00 7.85
15 230154 Nguyễn Thiện Bảo 14/02/2007 10C2 5.00 7.50 5.95
16 230155 Phạm Bá Bảo 18/03/2007 10C1 5.00 8.00 6.95
17 230156 Nguyễn Tiểu Băng 30/08/2007 10C2 5.50 8.00 7.80
18 230157 Đào Thị Khánh Chi 05/02/2007 10C2 4.50 8.00 4.40
19 230158 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 10/10/2007 10C1 5.75 9.50 7.10
20 230159 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 28/05/2007 10C3 1.25 7.25 5.30
21 230160 Phan Thị Quỳnh Chi 28/03/2007 10C2 3.75 8.75 7.45
22 230161 Tô Thị Linh Chi 10/11/2007 10C1 5.75 9.00 6.90
23 230162 Vi Thị Dung 28/01/2007 10C2 4.00 9.25 6.75
24 230163 Doãn Hoàng Dũng 06/09/2007 10C2 4.75 8.25 5.90

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 07

TH Ghi chú

8.50
8.50
6.67
9.67
7.33
8.83
8.00
7.83
8.83
8.33
9.33
7.67
6.83
9.17
9.17
9.00
7.33
6.50
9.00
6.67
6.83
8.00
7.67
5.67

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230164 Nguyễn Thị Duyên 20/05/2007 10C2 6.75 8.25 4.30


2 230165 Vũ Thành Dương 30/12/2007 10C1 4.25 8.25 8.35
3 230166 Đặng Bùi Linh Đan 24/07/2007 10C1 6.00 8.00 6.20
4 230167 Nguyễn Linh Đan 06/02/2007 10C2 5.25 7.75 5.80
5 230168 Dương Thị Giang 17/05/2007 10C2 6.25 7.50 6.55
6 230169 Phan Thị Hương Giang 15/10/2007 10C2 6.25 7.50 5.30
7 230170 Trần Hương Giang 13/07/2007 10C1 4.00 8.50 7.60
8 230171 Nguyễn Thị Thu Hà 01/09/2007 10C2 4.50 7.25 5.60
9 230172 Trần Trung Hiếu 29/07/2007 10C4 4.75 8.00 5.45
10 230173 Nguyễn Sỹ Mạnh Hùng 20/10/2007 10C2 4.00 7.00 6.90
11 230174 Thân Nguyên Hùng 04/09/2007 10C1 8.25 8.50 9.60
12 230175 Nguyễn Công Huy 27/10/2007 10C3 6.75 7.50 2.30
13 230176 Trịnh Gia Huy 30/11/2007 10C1 6.25 7.50 8.25
14 230177 Nguyễn Khánh Huyền 06/01/2007 10C1 6.75 8.75 5.90
15 230178 Nguyễn Thanh Huyền 05/07/2007 10C1 6.25 8.00 7.15
16 230179 Nguyễn Thị Khánh 26/06/2007 10C1 7.00 8.50 7.30
Huyền
17 230180 Nguyễn Thị Ngân Huyền 08/08/2007 10C2 6.00 8.50 5.00
18 230181 Thân Thị Ngọc Huyền 14/10/2007 10C2 3.50 7.00 6.80
19 230182 Hoàng Quỳnh Hương 25/05/2007 10C1 3.75 9.00 5.40
20 230183 Hồ Trung Kiên 16/11/2007 10C1 6.00 8.50 7.20
21 230184 Phạm Trung Kiên 07/09/2007 10C2 6.25 7.50 6.40
22 230185 Trần Thị Vân Khanh 31/01/2007 10C1 5.50 8.75 7.35
23 230186 Đặng Thị Hồng Lam 11/02/2007 10C2 5.50 8.00 4.95
24 230187 Lê Thị Phương Linh 03/11/2007 10C2 5.50 8.25 6.40

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 08

TH Ghi chú

7.33
7.83
8.50
7.67
7.50
8.67
7.83
8.67
8.17
8.00
8.83
8.33
8.67
7.67
9.17
7.67

8.33
7.00
8.50
9.17
7.33
7.67
8.00
9.00

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230188 Nguyễn Phương Linh 17/12/2007 10C1 6.25 8.50 9.70


2 230189 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/09/2007 10C1 2.25 7.50 6.75
3 230190 Nguyễn Thị Thùy Linh 30/01/2007 10C2 2.00 8.75 3.50
4 230191 Phan Hà Linh 03/01/2007 10C1 5.25 8.75 4.75
5 230192 Võ Quang Long 03/05/2007 10C2 5.25 7.50 5.25
6 230193 Bùi Cẩm Ly 11/12/2007 10C1 6.25 8.00 6.85
7 230194 Trần Thị Phương Mai 17/08/2007 10C3 6.50 7.50 5.65
8 230195 Nguyễn Anh Minh 14/08/2007 10C1 8.00 7.50 7.05
9 230196 Nguyễn Thị Ly Na 14/01/2007 10C1 8.00 9.25 7.50
10 230197 Ngô Thị Kim Ngân 12/12/2007 10C1 7.00 8.50 6.10
11 230198 Nguyễn Thúy Ngân 24/09/2007 10C1 8.50 8.50 8.90
12 230199 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 01/02/2007 10C2 3.75 8.00 4.00
13 230200 Đặng Phương Nguyên 26/01/2007 10C2 5.25 8.50 4.05
14 230201 Nguyễn Lê Yến Nhi 05/12/2007 10C1 3.75 8.25 8.50
15 230202 Nguyễn Thị Hà Nhi 04/12/2007 10C2 5.75 7.75 8.10
16 230203 Lang Thị Hồng Nhung 28/04/2007 10C2 5.50 6.50 5.85
17 230204 Trần Khánh Như 30/11/2007 10C2 4.75 7.25 5.25
18 230205 Nguyễn Kim Oanh 07/05/2007 10C1 6.00 7.75 5.15
19 230206 Thái Thị Hà Phương 20/09/2007 10C2 7.00 8.50 6.20
20 230207 Hà Lê Xuân Quỳnh 08/03/2007 10C1 6.00 7.50 8.85
21 230208 Lê Thị Như Quỳnh 28/08/2007 10C3 6.75 7.00 7.05
22 230209 Trương Ngọc Sáng 29/05/2007 10C1 7.00 8.25 8.85
23 230210 Nguyễn Bùi Hương Sen 04/03/2007 10C2 2.50 8.00 7.65
24 230211 Lê Thị Băng Tâm 02/01/2007 10C1 3.00 8.75 5.45

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 09

TH Ghi chú

7.33
5.83
8.50
8.50
8.50
8.33
7.33
8.67
8.33
8.83
9.33
7.67
8.33
8.33
7.83
7.17
7.67
6.67
8.17
8.17
7.17
8.00
7.17
7.67

CT HỘI ĐỒNG
TRƯỜNG THPT ANH SƠN 1 ĐIỂM THI KSCL LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG T
KSCL LỚP 10 LÊN 11 NĂM HỌC 2022-2023

TT SBD Họ và tên Lớp Toán Văn Anh

1 230212 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/06/2007 10C1 7.75 9.00 6.95
2 230213 Nguyễn Trọng Tín 11/11/2007 10C1 7.50 8.50 7.95
3 230214 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29/12/2007 10C2 6.75 7.75 8.40
4 230215 Đặng Thị Phương Thảo 24/01/2007 10C1 4.25 7.75 6.75
5 230216 Nguyễn Thị Phương 15/07/2007 10C3 4.50 8.00 6.40
Thảo
6 230217 Nguyễn Thị Anh Thơ 24/03/2007 10C2 4.00 8.25 6.70
7 230218 Lê Thị Anh Thư 22/04/2007 10C1 7.00 8.50 5.45
8 230219 Nguyễn Anh Thư 22/01/2007 10C1 6.50 7.75 7.10
9 230220 Nguyễn Quỳnh Thư 14/08/2007 10C1 6.75 8.75 7.30
10 230221 Đặng Thị Huyền Trang 25/11/2007 10C2 6.00 6.75 3.20
11 230222 Đậu Thị Thùy Trang 15/03/2007 10C2 4.25 7.00 4.70
12 230223 Lê Thị Bảo Trâm 31/10/2007 10C2 3.75 6.00 7.45
13 230224 Nguyễn Thị Bảo Trâm 29/06/2007 10C1 8.25 8.00 9.90
14 230225 Nguyễn Tố Uyên 14/04/2007 10C2 2.75 5.75 7.45
15 230226 Nguyễn Thị Hà Vi 15/08/2007 10C2 6.75 7.00 6.30
16 230227 Đậu Hà Vy 11/05/2007 10C1 6.75 7.75 7.65
17 230228 Đinh Thùy Vy 15/08/2007 10C2 0.50 7.50 7.80
18 230229 Lê Bảo Vy 07/08/2007 10C2 7.25 7.50 5.85
19 230230 Tô Thị Thảo Vy 06/01/2007 10C1 6.00 9.00 7.20
20 230231 Trần Nguyễn Hà Vy 31/05/2007 10C1 4.75 8.25 7.80
21 230232 Nguyễn Thị Hải Yến 09/08/2007 10C2 5.00 8.50 6.30

CT HỘI Đ
LỚP 10 LÊN 11 PHÒNG THI SỐ: 10

TH Ghi chú

9.17
9.33
6.50
8.83
6.83

7.50
7.33
8.00
8.50
7.50
6.50
6.50
8.83
7.50
7.00
6.67
7.67
7.00
8.50
7.83
8.17

CT HỘI ĐỒNG

You might also like