You are on page 1of 6

TỔNG HỢP KẾT

TD định TD định TD định XH TD định TD định TD định


STT Họ tên Lớp lượng - lượng - lượng - lượng theo tính - tính -
ĐÚNG SAI ĐIỂM lớp ĐÚNG SAI

57 Nguyễn Hồng Giang 10A2 33 7 41.25 2 34 6


82 Vũ Đoàn Anh Thư 10A2 37 3 46.25 1 30 10
80 Trần Việt Quang 10A2 29 11 36.25 5 31 9
55 Nguyễn Hoàng Linh 10A2 32 8 40 3 31 9
43 Cấn Khánh Huyền 10A2 29 11 36.25 5 27 13
73 Nguyễn Xuân Bách 10A2 25 15 31.25 9 33 7
79 Trần Trung Hiếu 10A2 24 16 30 10 31 9
50 Kiều Huy Quang 10A2 31 9 38.75 4 29 11
54 Nguyễn Đình Bảo 10A2 24 16 30 10 31 9
74 Phạm Hà Hồng Đức 10A2 21 19 26.25 13 33 7
63 Nguyễn Lưu Thanh Vân 10A2 25 15 31.25 9 29 11
68 Nguyễn Phúc Bảo 10A2 23 17 28.75 11 34 6
75 Phạm Minh Huy 10A2 27 13 33.75 7 28 12
67 Nguyễn Nhật Minh 10A2 27 13 33.75 7 28 12
52 Ngô Lam Khuê 10A2 27 13 33.75 7 28 12
71 Nguyễn Văn Thiện 10A2 33 7 41.25 2 20 20
85 Vũ Tâm Đan 10A2 22 18 27.5 12 32 8
45 Đào Anh Tuấn 10A2 26 14 32.5 8 29 11
64 Nguyễn Mai Chi 10A2 22 18 27.5 12 28 12
76 Phạm Minh Ngọc 10A2 20 20 25 14 26 14
81 Trương Hoàng Dung 10A2 23 17 28.75 11 27 13
65 Nguyễn Minh Dương 10A2 18 22 22.5 16 28 12
59 Nguyễn Khánh Minh 10A2 19 21 23.75 15 28 12
70 Nguyễn Thanh Tùng 10A2 18 22 22.5 16 28 12
49 Hoàng Minh Phúc 10A2 22 18 27.5 12 29 11
53 Nguyễn Bảo Trân 10A2 28 12 35 6 20 20
61 Nguyễn Lệ Giang 10A2 22 18 27.5 12 27 13
51 Lê Quang Trung 10A2 23 17 28.75 11 24 16
77 Phan Vũ Thục Anh 10A2 16 24 20 18 28 12
78 Phùng Nguyên Minh 10A2 17 23 21.25 17 21 19
62 Nguyễn Lê Vy 10A2 16 24 20 18 24 16
48 Đỗ Minh Hoàng 10A2 16 24 20 18 17 23
72 Nguyễn Việt Dũng 10A2 15 25 18.75 19 19 21
46 Đào Huy Sơn 10A2 21 19 26.25 13 11 29
58 Nguyễn Huy Khánh 10A2 25 15 31.25 9 11 29
83 Vũ Mạnh Hà 10A2 21 19 26.25 13 18 22
84 Vũ Nguyệt Hà 10A2 19 21 23.75 15 19 21
56 Nguyễn Hoàng Quân 10A2 13 27 16.25 20 22 18
47 Đinh Ngọc Lâm Chi 10A2 25 15 31.25 9 11 29
60 Nguyễn Khôi Nguyên 10A2 13 27 16.25 20 11 29
44 Đặng Hà Sơn 10A2 18 22 22.5 16 11 29
66 Nguyễn Minh Nhật 10A2 15 25 18.75 19 6 34
69 Nguyễn Quang Hưng 10A2 8 32 10 21 11 29
THPT YÊN HÒA
TỔNG HỢP KẾT QUẢ KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC KHỐI 10 - 6/5/2023
TD định XH TD định Khoa Khoa Khoa XH TD XH Tổng XH Tổng
tính - tính theo học - học - học - Khoa học Tổng điểm điểm theo điểm theo
ĐIỂM lớp ĐÚNG SAI ĐIỂM theo lớp lớp khối

42.5 1 34 6 42.5 2 126.25 1 9


37.5 5 33 7 41.25 3 125 2 10
38.75 4 34 6 42.5 2 117.5 3 16
38.75 4 30 10 37.5 5 116.25 4 17
33.75 8 36 4 45 1 115 5 18
41.25 2 34 6 42.5 2 115 5 18
38.75 4 33 7 41.25 3 110 6 22
36.25 6 27 13 33.75 8 108.75 7 23
38.75 4 30 10 37.5 5 106.25 8 25
41.25 2 31 9 38.75 4 106.25 8 25
36.25 6 30 10 37.5 5 105 9 26
42.5 1 27 13 33.75 8 105 9 26
35 7 29 11 36.25 6 105 9 26
35 7 28 12 35 7 103.75 10 27
35 7 25 15 31.25 10 100 11 30
25 13 26 14 32.5 9 98.75 12 31
40 3 24 16 30 11 97.5 13 32
36.25 6 22 18 27.5 13 96.25 14 33
35 7 27 13 33.75 8 96.25 14 33
32.5 9 28 12 35 7 92.5 15 36
33.75 8 23 17 28.75 12 91.25 16 37
35 7 26 14 32.5 9 90 17 38
35 7 24 16 30 11 88.75 18 39
35 7 25 15 31.25 10 88.75 18 39
36.25 6 19 21 23.75 16 87.5 19 40
25 13 20 20 25 15 85 20 42
33.75 8 19 21 23.75 16 85 20 42
30 10 20 20 25 15 83.75 21 43
35 7 17 23 21.25 18 76.25 22 49
26.25 12 21 19 26.25 14 73.75 23 51
30 10 18 22 22.5 17 72.5 24 52
21.25 16 24 16 30 11 71.25 25 53
23.75 14 22 18 27.5 13 70 26 54
13.75 17 18 22 22.5 17 62.5 27 60
13.75 17 13 27 16.25 19 61.25 28 61
22.5 15 10 30 12.5 21 61.25 28 61
23.75 14 9 31 11.25 22 58.75 29 63
27.5 11 8 32 10 23 53.75 30 67
13.75 17 6 34 7.5 24 52.5 31 68
13.75 17 18 22 22.5 17 52.5 31 68
13.75 17 11 29 13.75 20 50 32 70
7.5 18 13 27 16.25 19 42.5 33 76
13.75 17 0 40 0 25 23.75 34 90
5/2023

DL DT KH TOTAL

Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi


Chưa làm Chưa làm Chưa làm Không thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Chưa làm Chưa làm Chưa làm Không thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Chưa làm Chưa làm Chưa làm Không thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Chưa làm Chưa làm Chưa làm Không thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi
Đã hoàn thành Đã hoàn thành Đã hoàn thành Có thi

You might also like