Professional Documents
Culture Documents
nhóm2-đề2-Phần2a-Hoàng Văn Quyến-22HTCN
nhóm2-đề2-Phần2a-Hoàng Văn Quyến-22HTCN
TS Lê Cung
Tổng thời gian thực hiện các công đoạn 3843 giây.
Công đoạn Thời gian Công đoạn Công đoạn Thời gian Công đoạn liền
hoàn thành liền kề phía hoàn thành kề phía trước
(giây) trước (giây)
1 16 - 37 118 -
2 104 3;1;4 38 10 40
3 19 - 39 14 -
4 16 - 40 25 39
5 19 9 41 95 54
6 20 10 42 44 58
7 10 6 43 18 47
8 16 7 44 25 11;5;38;37;18;36
9 31 8 45 57 50
10 48 2 46 28 45
11 45 12 47 26 46
12 22 13 48 17 44
13 28 - 49 14 48
14 36 - 50 18 49
15 22 - 51 35 43
16 117 - 52 28 42
17 56 19 53 48 56
18 96 20 54 21 52
19 46 15 55 40 57
20 36 23 56 200 51
21 50 14;17;16 57 63 41
22 93 21 58 89 53
23 79 22 59 200 66
24 53 25;28 60 143 55
25 22 - 61 43 59
1
PBL2:TKMB xưởng sản xuất GVHD:PGS.TS Lê Cung
26 35 29 62 174 60
27 38 26 63 81 61
28 50 - 64 60 62
29 50 - 65 30 61
30 28 27 66 25 64
21 81 35 67 30 65
32 111 31 68 14 61
33 15 24 69 102 65
34 78 33 70 9 69
35 26 34;30 71 90 63
36 59 32 72 18 68
73 120 70;71;72;67
Bảng 1 : Công đoạn,thời gian công đoạn và thứ tự ưu tiên của các công đoạn.
2
PBL2:TKMB xưởng sản xuất GVHD:PGS.TS Lê Cung