You are on page 1of 395

78 78 78

78 78 78 78

77 77 \
77 77

71 71
76
71 71
- -
73 73 75 75 31 30 29
73 73 74 -
- - 70 69 69 27+28
46 69 - 27+28
46 - 48 27+28
- 45 - 47 26
45 45 47 47 25 26
43 67 68 -
43 67 -
- 50
42 41 66 50
41 66 50
39 40 65 50
38 40 - -
37 64 51
MALA LAYOUT (AFTER)

- 64 -
36 37 64 53 52
36 37 - -
36 37 22+23 -
35
36 34 61
- - 60
33 62 60
33 62 59 58
32 57 56
55
54 55
-
1.3 2.3 3.3

AFTER
MAN CT OUTPUT PPH
BEFORE 131 839 4000 3.5 (W2146) 3.592277
AFTER 103 710 3030 3.9(W2221) 3.92233
RESULT 28 129.0 970 0.9

970
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ

1 Transport Vận chuyển


2 Main Chính
3 Main Chính
4 Main Chính
Cut
5 Main Chính
Cắt
6 Main Chính
7 Main Chính
8 Main Chính
9 Main Chính
Total 5
10 Transport Vận chuyển
11 Main Chính
12 Main Chính
13 Main Chính
14 Main Chính
Preparation 15 Transport Vận chuyển
Chuẩn bị 16 Main Chính
17 Main Chính
18 Main Chính
19 Main Chính
20 Main Chính
21 Main Chính
Total 11
22 Sub Phụ
23 Sub Phụ
24 Sub Phụ
25 Sub Phụ
26 Main Chính
27 Main Chính
28 Main Chính
29 Sub Phụ
30 Sub Phụ
31 Main Chính
32 Sub Phụ
33 Main Chính
34 Main Chính
35 Sub Phụ
36 Main Chính
37 Main Chính
38 Sub Phụ
39 Sub Phụ
40 Main Chính
41 Main Chính
42 Sub Phụ
43 Main Chính
44 Sub Phụ
45 Main Chính
46 Main Chính
47 Main Chính
48 Main Chính
49 Sub Phụ
Sewing line 50 Main Chính
Chuyền may 51 Main Chính
52 Main Chính
53 Sub Phụ
54 Sub Phụ
55 Main Chính
56 Main Chính
57 Sub Phụ
58 Main Chính
59 Sub Phụ
60 Main Chính
61 Main Chính
62 Main Chính
63 Sub Phụ
64 Main Chính
65 Main Chính
66 Main Chính
67 Main Chính
68 Sub Phụ
69 Main Chính
70 Sub Phụ
71 Main Chính
72 Sub Phụ
73 Main Chính
74 Main Chính
75 Main Chính
76 Sub Phụ
77 Main Chính
78 Main Chính
79 Sub Phụ
Total 51
80 Transport Vận chuyển
81 Sub Phụ
82 Main Chính
83 Main Chính
84 Main Chính
85
86 Main Chính
87 Main Chính
Total 7
Total
Output Avg. / day (pc)
3,250
Sản lượng bình quân/ ngay (pc)

Main Factor
Process Nhân tố
Công đoạn
chính

Nhận vải từ kho Man Người


Trải nẹp đỏ Man Người
Cắt nẹp đỏ Man Người
Machine
Trải vải và cắt lazer (nắp)
Máy
Machine
Trải thân (vải xanh)
Máy
Cắt thân ( vải xanh) Man Người
Machine
Dập vải xanh
Máy
Trải lưới xanh Man Người
Cắt lưới xanh Man Người

Nhận NPL từ kho Man Người


Machine
Cắt thun
Máy
Machine
Cắt đai (đỏ)
Máy
Machine
Cắt dây kéo xanh
Máy
Machine
Cắt dây kéo đỏ
Máy
Nhận vải từ kho Man Người
Machine
Quấn cuộn vải đỏ (3cm)
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (3cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải xanh
Máy
Machine
Cắt cuộn vải xanh
Máy
Machine
Phụ cắt dây đai đỏ
Máy
Phụ gỡ bạ Man Người
Phụ đo cắt dây kéo đỏ Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ Man Người
May khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Lược dây đai tay cầm Man Người
Lược mould vào bản lề Man Người
Đo + làm dấu Man Người
Cắt chỉ sau khi bọ Man Người
Đính bọ x2 Man Người
Phối nắp (vải xanh + đỏ) Man Người
Lược nắp trên + 1 nhãn Machine
Máy
Viền thun túi lưới Man Người
Phụ cắt thun túi lưới Man Người
Lược túi lưới vào nắp trên Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp trên Man Người
Phụ làm dấu đai đỏ Man Người
Phụ làm dấu đai xanh Man Người
Nối sườn trong +lược sườn Man Người
Nối sườn nắp ngoài + lược Man Người
Phối nhựa + mould Man Người
May cố định nhựa + mould Man Người
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định Man Người
Xỏ nhựa, mould Man Người
Khóa miệng Man Người
Lược sườn dây kéo trên Man Người
Lược nhãn vào thân trên Man Người
Phụ bỏ hàng cho nắp Man Người
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh
Man Người
ngoài
Phụ làm dấu sau khi vi tính hàng Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh Man Người
Khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Viền dây kéo Man Người
Cắt dây kéo xanh sau khi viền Man Người
Viền túi lưới Man Người
Cắt lưới sau khi viền Man Người
Ráp túi lưới vào dây kéo Man Người
Ráp lót trong vào dây kéo Man Người
Lược lót thân trong vào mould Machine
Máy
Phụ cắt viền mould Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới Man Người
Nối sườn thân trong Man Người
Nối sườn thân ngoài + lược Man Người
Lược sườn dây kéo dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho thân dưới Man Người
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới Man Người
Viền thân dưới Man Người
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên Man Người
Viền thân trên Man Người
Gấp đầu x2 Man Người
Chần đầu x2 Man Người
Cắt chỉ thành phẩm Man Người
Thui lỗ x12 Man Người
Gắn nhựa đế Man Người
Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy chuyền + chế hàng Man Người

Nhận carton ( thùng, khay, chân pallet) Man Người


Nhận nhãn từ khu vực nhãn đến đóng gói Man Người
Ráp khay Man Người
Dán nắp Man Người
Dán Pallet foot Man Người
Gắn nhãn Man Người
Bỏ khay + gắn dây rút + xếp lên pallet Man Người
Quấn màng co Man Người
VSM - MALA PRTB DRAWING CAS

Available
Time 27000 Working Time (second)
(second)

Avg. Change
Avg. Down
Direct & Over Time
Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
Operator Số machines Số Time (Second) Thời gian
Thời gian
CN trực & máy móc (Second) dừng trung chuyển đổi
gián tiếp bình (s) trung bình
(s)

0.04 0.00 0.31 0.00 0.0


0.28 0.00 2.45 0.0 0.0
0.15 0.15 1.32 0.00 0.0
2.00 2.00 14.03 0.00 0.0
0.17 0.17 1.45 0.00 0.0
0.05 0.00 0.44 0.00 0.0
0.05 0.05 0.40 0.00 0.0
0.07 0.00 0.59 0.00 0.0
0.05 0.00 0.47 0.00 0.0
2.9 2.4 21.5 0.0 0.0
0.05 0.00 0.44 0.00 0.00
0.23 0.23 1.99 0.00 0.00
0.51 0.51 4.38 0.00 0.00
0.13 0.13 1.08 0.00 0.00
0.51 0.51 4.44 0.00 0.00
0.04 0.00 0.31 0.00 0.00
0.02 0.02 0.17 0.00 0.00
0.06 0.06 0.52 0.00 0.00
0.02 0.02 0.15 0.00 0.00
0.06 0.06 0.48 0.00 0.00
0.02 0.02 0.14 0.00 0.00
0.03 0.03 0.24 0.00 0.00
1.7 1.6 14.3 0 0
0.7 0.70 1.2 765.00 0.00
0.3 0.3 0.6 342 0.0
, ,
1.0 0.0 8.6 425.2 0.0
1.5 1.5 12.6 788.4 0.0
1.5 1.5 9.6 594.6 0.0
1.5 1.5 9.5 1750.2 0.0
1.0 0.0 7.6 574.6 0.0
1.0 1.0 7.0 0.0 0.0
0.7 0.7 3.8 1755.0 0.0
0.50 0.00 2.79 638.35 0.00
2.00 2.00 14.06 895.60 0.00
0.30 0.30 2.41 684.89 0.00
0.40 0.00 2.34 2600.00 0.00
5.00 5.00 24.13 641.33 0.00
3.00 3.00 22.64 1400.00 0.00
0.80 0.00 6.35 0.00 0.00
1.00 0.00 6.41 0.00 0.00
2.00 2.00 12.25 471.33 0.00
2.00 2.00 13.08 426.70 0.00
0.70 0.00 2.63 1500.00 0.00
1.50 1.50 10.97 850.00 0.00

2.50 0.00 16.49 638.78 0.00


2.00 2.00 15.40 554.63 0.00
2.50 2.50 16.28 471.33 0.00
1.00 1.00 7.00 102.85 0.00
1.00 0.00 7.56 2240.00 0.00
4.00 4.00 31.62 256.28 0.00
1.00 1.00 5.63 213.78 0.00
1.00 1.00 10.22 386.33 0.00

1.00 0.00 4.36 680.00 0.00


2.00 2.00 14.00 357.85 0.00
0.60 0.60 5.16 426.91 0.00
0.40 0.00 3.12 637.50 0.00
0.50 0.50 2.62 398.23 0.00
0.30 0.00 2.09 0.00 0.00
1.50 1.50 10.38 440.73 0.00
1.50 1.50 12.00 393.55 0.00
2.00 2.00 13.41 555.48 0.00
3.00 3.00 17.40 1200.00 0.00
1.00 1.00 7.37 411.40 0.00
2.00 2.00 16.39 853.40 0.00
1.50 1.50 11.08 595.00 0.00
0.85 0.00 7.15 0.00 0.00
2.50 2.50 17.20 359.55 0.00
1.00 0.00 8.60 0.00 0.00
4.50 4.50 33.36 358.15 0.00
1.00 0.00 8.72 0.00 0.00
3.50 3.50 27.01 358.91 0.00
1.30 0.00 10.83 0.00 0.00
2.00 2.00 14.56 188.91 0.00
4.15 0.00 37.48 588.20 0.00
3.50 0.00 24.79 0.00 0.00
7.00 0.00 54.47 272.85 0.00
4.00 0.00 0.00 0.00 0.00
96.0 59.6 654.2 31043.8 0.0
0.03 0.00 0.27 0.0 0.0
0.29 0.00 2.61 0.0 0.0
0.27 0.00 2.37 0.0 0.0
0.03 0.00 0.23 0.0 0.0
0.05 0.00 0.41 0.0 0.0
0.75 0.00 6.66 0.0 0.0
0.88 0.00 7.85 0.0 0.0
0.04 0.00 0.39 0.0 0.0
2.33 0.00 20.79 0.0 0.0
102.9 63.5 710.8

Working
Dep Worker time Total
Cutting 2.86 8.50 24.31
Pre 1.66 8.50 14.11
Sewing 96.00 8.50 816.00
Packing 2.33 8.50 19.83
E2E 102.85 8.50 874.25
TB DRAWING CASE

Break Time & Lunch (Second)


32400 5400
Giải lao & nghỉ trưa (s)

Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)

100% 27000 6000 3,126 1.7


100% 27000 3000 3,126 0.8
100% 27000 3000 3,126 0.8
100% 27000 6000 3,849 1.4
100% 27000 5974 3,126 1.7
100% 27000 5974 3,126 1.7
100% 27000 5974 3,126 1.7
100% 27000 13080 3,126 3.7
100% 27000 13080.0 3,126 3.7
9.0 243000.0 62082.0 28858.5 17.2
100% 27000 3500 3,126 1.0
100% 27000 3500 3,126 1.0
100% 27000 940 3,126 0.3
100% 27000 3000 3,126 0.8
100% 27000 4166 3,126 1.2
100% 27000 3500 3,126 1.0
100% 27000 2500 3,126 0.7
100% 27000 2500 3,126 0.7
100% 27000 2950 3,126 0.8
100% 27000 2950 3,126 0.8
100% 27000 2500 3,126 0.7
100% 27000 2500 3,126 0.7
0% 0.0 Err:522 Err:522 Err:522
97% 26235 2500 15,240 0.4
99% 26658 5974 13,329 1.4
98% 26575 2000 3,103 0.4
97% 26212 2600 3,130 0.7
98% 26405 750 4,134 0.2
94% 25250 2000 3,978 0.5
98% 26425 4166 3,500 0.7
100% 27000 3,841
94% 25245 500 4,650 0.1
98% 26362 600 4,721 0.1
97% 26104 500 3,713 0.1
97% 26315 13080 3,276 2.6
90% 24400 400 4,175 0.1
98% 26359 500 5,462 0.1
95% 25600 600 3,393 0.1
100% 27000 400 3,402 0.1
100% 27000 300 4,212 0.1
98% 26529 500 4,331 0.1
98% 26573 501 4,065 0.1
94% 25500 4000 6,787 1.2
97% 26150 500 3,576 0.1

98% 26361 400 3,998 0.1


98% 26445 500 3,434 0.1
98% 26529 500 4,073 0.1
100% 26897 500 3,842 0.1
92% 24760 400 3,275 0.1
99% 26744 13080 3,383 3.0
99% 26786 500 4,758 0.1
99% 26614 501 2,604 0.1

97% 26320 500 6,037 0.1


99% 26642 400 3,807 0.1
98% 26573 500 3,090 0.1
98% 26363 500 3,380 0.1
99% 26602 400 5,077 0.1
100% 27000 300 3,871 0.1
98% 26559 300 3,838 0.1
99% 26606 400 3,326 0.1
98% 26445 500 3,943 0.1
96% 25800 500 4,449 0.1
98% 26589 400 3,608 0.1
97% 26147 400 3,191 0.1
98% 26405 500 3,575 0.1
100% 27000 300 3,210 0.0
99% 26640 400 3,872 0.1
100% 27000 600 3,140 0.1
99% 26642 500 3,594 0.1
100% 27000 500 3,096 0.1
99% 26641 600 3,453 0.1
100% 27000 400 3,241 0.1
99% 26811 500 3,684 0.1
98% 26412 400 2,925 0.1
100% 27000 600 3,813 0.2
99% 26727 300 3,435 0.0
100% 27000
1.0 27000.0 13080.0 15240.2 3.0
100% 27000 4000 3,030 1.2
100% 27000 4000 3,030 1.2
100% 27000 4000 3,030 1.2
100% 27000 4000 3,030 1.2
94% 27000 4000 3,030 1.3
97% 27000 4000 3,030 1.2
100% 27000 500 3,030 0.1
100% 27000 240 3,030 0.1
1.0 27000.0 4000.0 3030.0 1.3
0.0

PPH DT % COT %

133.7 0.00 0% 0.00 0.00


230.4 0.00 0% 0.00 0.00
4.0 2980208 101% 0.00 0.00
163.9 0.00 0% 0.00 0.00
3.72 2980208 95% 0.00 0.00
Target 3030

VA / NVA Remark Ghi chú


công nhân mới vô được 2 tuần
chỉ quá nhiều, có checker hỗ trợ
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ

1 Transport Vận chuyển


2 Main Chính
3 Main Chính
4 Main Chính
Cut 5 Main Chính
Cắt
6 Main Chính
7 Main Chính
8 Main Chính
9 Main Chính
Total 5
10 Transport Vận chuyển
11 Main Chính
12 Main Chính
13 Main Chính
14 Main Chính
Preparation 15 Transport Vận chuyển
Chuẩn bị 16 Main Chính
17 Main Chính
18 Main Chính
19 Main Chính
20 Main Chính
21 Main Chính
Total 11
22 Sub Phụ
23 Sub Phụ
24 Sub Phụ
25 Sub Phụ
26 Main Chính
27 Main Chính
28 Main Chính
29 Sub Phụ
30 Sub Phụ
31 Main Chính
32 Sub Phụ
33 Main Chính
34 Main Chính
35 Sub Phụ
36 Main Chính
37 Main Chính
38 Sub Phụ
39 Sub Phụ
40 Main Chính
41 Main Chính
42 Sub Phụ
43 Main Chính
44 Sub Phụ
45 Main Chính
46 Main Chính
47 Main Chính
48 Main Chính
49 Sub Phụ
Sewing line 50 Main Chính
Chuyền may 51 Main Chính
52 Main Chính
53 Sub Phụ
54 Sub Phụ
55 Main Chính
56 Main Chính
57 Sub Phụ
58 Main Chính
59 Sub Phụ
60 Main Chính
61 Main Chính
62 Main Chính
63 Sub Phụ
64 Main Chính
65 Main Chính
66 Main Chính
67 Main Chính
68 Sub Phụ
69 Main Chính
70 Sub Phụ
71 Main Chính
72 Sub Phụ
73 Main Chính
74 Main Chính
75 Main Chính
76 Sub Phụ
77 Main Chính
78 Main Chính
79 Sub Phụ
Total 51
80 Transport Vận chuyển
81 Sub Phụ
82 Main Chính
83 Main Chính
84 Main Chính
85
86 Main Chính
87 Main Chính
Total 7
Total
Output Avg. / day (pc)
3,500
Sản lượng bình quân/ ngay (pc)

Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính

Nhận vải từ kho Man Người


Trải nẹp đỏ Man Người
Cắt nẹp đỏ Man Người
Trải vải và cắt lazer (nắp) Machine
Máy
Machine
Trải thân (vải xanh)
Máy
Cắt thân ( vải xanh) Man Người
Dập vải xanh Machine
Máy
Trải lưới xanh Man Người
Cắt lưới xanh Man Người

Nhận NPL từ kho Man Người


Machine
Cắt thun
Máy
Machine
Cắt đai (đỏ)
Máy
Machine
Cắt dây kéo xanh
Máy
Machine
Cắt dây kéo đỏ
Máy
Nhận vải từ kho Man Người
Quấn cuộn vải đỏ (3cm) Machine
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (3cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải xanh
Máy
Machine
Cắt cuộn vải xanh
Máy
Machine
Phụ cắt dây đai đỏ
Máy
Phụ gỡ bạ Man Người
Phụ đo cắt dây kéo đỏ Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ Man Người
May khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Lược dây đai tay cầm Man Người
Lược mould vào bản lề Man Người
Đo + làm dấu Man Người
Cắt chỉ sau khi bọ Man Người
Đính bọ x2 Man Người
Phối nắp (vải xanh + đỏ) Man Người
Lược nắp trên + 1 nhãn Machine
Máy
Viền thun túi lưới Man Người
Phụ cắt thun túi lưới Man Người
Lược túi lưới vào nắp trên Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp trên Man Người
Phụ làm dấu đai đỏ Man Người
Phụ làm dấu đai xanh Man Người
Nối sườn trong +lược sườn Man Người
Nối sườn nắp ngoài + lược Man Người
Phối nhựa + mould Man Người
May cố định nhựa + mould Man Người
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định Man Người
Xỏ nhựa, mould Man Người
Khóa miệng Man Người
Lược sườn dây kéo trên Man Người
Lược nhãn vào thân trên Man Người
Phụ bỏ hàng cho nắp Man Người
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh
Man Người
ngoài
Phụ làm dấu sau khi vi tính hàng Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh Man Người
Khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Viền dây kéo Man Người
Cắt dây kéo xanh sau khi viền Man Người
Viền túi lưới Man Người
Cắt lưới sau khi viền Man Người
Ráp túi lưới vào dây kéo Man Người
Ráp lót trong vào dây kéo Man Người
Lược lót thân trong vào mould Machine
Máy
Phụ cắt viền mould Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới Man Người
Nối sườn thân trong Man Người
Nối sườn thân ngoài + lược Man Người
Lược sườn dây kéo dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho thân dưới Man Người
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới Man Người
Viền thân dưới Man Người
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên Man Người
Viền thân trên Man Người
Gấp đầu x2 Man Người
Chần đầu x2 Man Người
Cắt chỉ thành phẩm Man Người
Thui lỗ x12 Man Người
Gắn nhựa đế Man Người
Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy chuyền + chế hàng Man Người

Nhận carton ( thùng, khay, chân pallet) Man Người


Nhận nhãn từ khu vực nhãn đến đóng gói Man Người
Ráp khay Man Người
Dán nắp Man Người
Dán Pallet foot Man Người
Gắn nhãn Man Người
Bỏ khay + gắn dây rút + xếp lên pallet Man Người
Quấn màng co Man Người
VSM - MALA PRTB DRAWING CAS

Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)

Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)

0.04 0.00 0.31 0.00 0.0


0.28 0.00 2.45 0.0 0.0
0.15 0.15 1.32 0.00 0.0
2.00 2.00 14.03 0.00 0.0
0.17 0.17 1.45 0.00 0.0
0.05 0.00 0.44 0.00 0.0
0.05 0.05 0.40 0.00 0.0
0.07 0.00 0.59 0.00 0.0
0.05 0.00 0.47 0.00 0.0
2.9 2.4 21.5 0
0.05 0.00 0.44 0.00 0.00
0.23 0.23 1.99 0.00 0.00
0.51 0.51 4.38 0.00 0.00
0.13 0.13 1.08 0.00 0.00
0.51 0.51 4.44 0.00 0.00
0.04 0.00 0.31 0.00 0.00
0.02 0.02 0.17 0.00 0.00
0.06 0.06 0.52 0.00 0.00
0.02 0.02 0.15 0.00 0.00
0.06 0.06 0.48 0.00 0.00
0.02 0.02 0.14 0.00 0.00
0.03 0.03 0.24 0.00 0.00
1.7 1.6 14.3 0 0
0.5 0.50 2.4 765.00 0.00
1.0 0.0 7.1 342 0.0
0.5 0.0 2.0 637.5 0.0
0.8 0.0 8.6 425.2 0.0
2.0 2.0 16.0 788.4 0.0
1.5 1.5 12.5 594.6 0.0
2.0 2.0 15.8 1750.2 0.0
1.0 0.0 4.7 574.6 0.0
1.0 1.0 5.3
1.0 1.0 4.7 1755.0 0.0
1.00 0.00 4.39 638.35 0.00
3.00 2.00 15.32 895.60 0.00
1.00 1.00 5.89 684.89 0.00
0.50 0.00 3.81 2600.00 0.00
5.00 5.00 43.76 641.33 0.00
4.76 5.00 34.18 1400.00 0.00
1.00 0.00 7.02 0.00
1.00 0.00 8.78 0.00
1.75 1.75 10.96 471.33 0.00
3.00 2.25 18.41 426.70 0.00
1.00 0.00 8.50 1500.00 0.00
1.50 1.50 12.73 850.00 0.00
0.50 0.00 3.50
3.00 0.00 23.90 638.78 0.00
2.00 2.50 15.40 554.63 0.00
3.26 3.50 20.39 471.33 0.00
1.50 1.50 13.66 102.85 0.00
1.00 0.00 4.71 2240.00 0.00
5.76 6.00 41.08 256.28 0.00
1.50 1.50 11.59 213.78 0.00
1.00 1.00 7.90 386.33 0.00
1.50 0.00 6.75 637.50 0.00
1.00 0.00 6.35 680.00 0.00
1.53 2.00 9.98 357.85 0.00
1.00 1.00 7.91 426.91 0.00
0.50 0.00 2.35 637.50 0.00
0.75 0.75 6.30 398.23 0.00
0.50 0.00 2.75
2.00 1.50 13.10 440.73 0.00
3.00 3.00 19.81 393.55 0.00
4.00 2.00 15.32 555.48 0.00
1.50 0.00 11.76 765.00 0.00
4.00 4.00 30.70 1200.00 0.00
1.25 1.00 10.56 411.40 0.00
3.00 3.00 22.59 853.40 0.00
2.50 2.50 21.95 595.00 0.00
1.00 0.00 4.71 0.00 0.00
2.50 2.50 23.65 359.55 0.00
0.50 0.00 3.53 0.00 0.00
4.50 4.50 27.43 358.15 0.00
1.00 0.00 4.12 0.00 0.00
4.50 4.50 33.46 358.91 0.00
2.00 0.00 11.86 0.00 0.00
3.00 3.00 15.14 188.91 0.00
5.00 0.00 40.94 588.20 0.00
4.50 0.00 33.93 0.00 0.00
8.50 0.00 40.07 272.85 0.00
3.50 0.00 0.00 0.00 0.00
123.8 77.8 821.8 2600.0 0.0
0.05 0.00 0.46 0.0 0.0
0.16 0.00 1.46 0.0 0.0
0.32 0.00 2.95 0.0 0.0
0.19 0.00 1.78 0.0 0.0
0.03 0.00 0.30 1800.0 0.0
0.99 0.00 9.09 934.0 0.0
0.96 0.00 8.83 0.0 0.0
0.05 0.00 0.44 0.0 0.0
2.76 25.31 1800.0 0.0
131.10 81.69 839.4

TOTAL PPH
Target

Working
Dep Worker Total
time
Cutting 2.86 8.50 24.31
Pre 1.66 8.50 14.11
Sewing 123.82 8.50 1052.47
Packing 2.76 8.50 23.50
E2E 131.10 8.50 1114.39
TB DRAWING CASE

Break Time & Lunch (Second)


36000 5400
Giải lao & nghỉ trưa (s)

Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)

100% 30600 6000 3,543 1.7


100% 30600 3000 3,543 0.8
100% 30600 3000 3,543 0.8
100% 30600 6000 4,362 1.4
100% 30600 5974 3,543 1.7
100% 30600 5974 3,543 1.7
100% 30600 5974 3,543 1.7
100% 30600 13080 3,543 3.7
100% 30600 13080 3,543 3.7

100% 30600 3500 3,543 1.0


100% 30600 3500 3,543 1.0
100% 30600 940 3,543 0.3
100% 30600 3000 3,543 0.8
100% 30600 4166 3,543 1.2
100% 30600 3500 3,543 1.0
100% 30600 2500 3,543 0.7
100% 30600 2500 3,543 0.7
100% 30600 2950 3,543 0.8
100% 30600 2950 3,543 0.8
100% 30600 2500 3,543 0.7
100% 30600 2500 3,543 0.7

98% 29835 2500 6,340 0.4


99% 30258 5974 4,287 1.4
98% 29963 2500 7,361 0.3
99% 30175 2000 2,667 0.4
97% 29812 2600 3,737 0.7
98% 30005 750 3,609 0.2
94% 28850 2000 3,662 0.5
98% 30025 4166 6,364 0.7
100% 30600 5,774
94% 28845 500 6,130 0.1
98% 29962 600 6,819 0.1
97% 29704 500 3,878 0.1
98% 29915 13080 5,075 2.6
92% 28000 400 3,673 0.1
98% 29959 500 3,423 0.1
95% 29200 600 4,066 0.1
100% 30600 400 4,357 0.1
100% 30600 300 3,484 0.1
98% 30129 500 4,809 0.1
99% 30173 501 4,916 0.1
95% 29100 4000 3,424 1.2
97% 29750 500 3,506 0.1
100% 30600 4,371
98% 29961 400 3,761 0.1
98% 30045 500 3,902 0.1
98% 30129 500 4,817 0.1
100% 30497 500 3,349 0.1
93% 28360 400 6,027 0.1
99% 30344 13080 4,254 3.0
99% 30386 500 3,933 0.1
99% 30214 501 3,823 0.1
98% 29963 600 6,661 0.1
98% 29920 500 4,710 0.1
99% 30242 400 4,638 0.1
99% 30173 500 3,817 0.1
98% 29963 500 6,367 0.1
99% 30202 400 3,597 0.1
100% 30600 5,564
99% 30159 300 4,604 0.1
99% 30206 400 4,574 0.1
98% 30045 500 3,923 0.1
98% 29835 600 3,804 0.2
96% 29400 500 3,831 0.1
99% 30189 400 3,572 0.1
97% 29747 400 3,951 0.1
98% 30005 500 3,418 0.1
100% 30600 300 6,503 0.0
99% 30240 400 3,197 0.1
100% 30600 600 4,335 0.1
99% 30242 500 4,962 0.1
100% 30600 500 7,431 0.1
99% 30241 600 4,068 0.1
100% 30600 400 5,161 0.1
99% 30411 500 6,027 0.1
98% 30012 400 3,665 0.1
100% 30600 600 4,058 0.2
99% 30327 300 6,433 0.0
100% 30600

100% 30600 4000 3,342 1.2


100% 30600 4000 3,342 1.2
100% 30600 4000 3,342 1.2
100% 30600 4000 3,342 1.2
94% 28800 4000 3,145 1.3
97% 29666 4000 3,240 1.2
100% 30600 500 3,342 0.1
100% 30600 240 3,342 0.1

0.0

3.14
3.36

PPH DT % COT %

144.0 0.00 0% 0.00 0.00


248.1 0.00 0% 0.00 0.00
3.3 321932 8% 0.00 0.00
149.0 4975.89 6% 0.00 0.00
3.14 326908 8% 0.00 0.00
Target 3342

VA / NVA Remark Ghi chú


NVA

NVA

NVA
cutting
Nhận vải từ kho
Man
TCT
Down time
C/O
6000 Uptime%
1.7 Net.Avail
Day EOLR

Trải nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day down time
C/O
Uptime%
Net.Avail
EOLR

Cắt nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Trải vải và cắt lazer (Nắp)


6000 Machine
1.4 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
Trải thân vải xanh
5974 Machine
1.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Cắt thân (vải xanh)


5974 Man
1.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Dập vải xanh


5974 Machine
1.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Trải lưới xanh


Man
13080 TCT
3.7 Down time
Day C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Cắt lưới xanh


Man
13080 TCT
3.7 Down time
Day C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
SEDO VINA

SEDO VINAKO

PLANING

Preparti
Nhận NPL từ kho
Man
TCT
Down time
C/O
3500 Uptime%
1.0 Net.Avail
cutting Day EOLR

hận vải từ kho


0.02 Cắt thun
0.31 Machine
0.00 3500 TCT
0.0 1.0 Down time
100% Day C/O
30600 Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR

Trải nẹp đỏ
0.20 Cắt đai (đỏ)
2.45 Machine
0.00 940 TCT
0.0 0.3 Down time
100% Day C/O
30600 Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR

Cắt nẹp đỏ
0.11 Cắt dây kéo xanh
1.32 Machine
0.00 3000 TCT
0.0 0.8 Down time
100% Day C/O
30600 Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR

ải và cắt lazer (Nắp) Cắt dây kéo đỏ


1.50 Machine
14.03 4166 TCT
0.00 1.2 Down time
0.0 Day C/O
100% Uptime%
30600 Net. Avail
3272 EOLR
ải thân vải xanh Nhận vải từ kho
0.12 Man
1.45 3500 TCT
0.00 1.0 Down time
0.0 Day C/O
100% Uptime%
30600 Net.Avail
2500 EOLR

t thân (vải xanh)


0.04 Quấn cuộn vải đỏ (3
0.44 Machine
0.00 2500 TCT
0.0 0.7 Down time
100% Day C/O
30600 Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR

Dập vải xanh


0.03 cắt cuộn vải đỏ (3cm
0.40 Machine
0.00 TCT
0.0 2500 Down time
100% 0.7 C/O
30600 Day Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR

Trải lưới xanh


0.05 Quấn cuộn vải đỏ (2.5
0.59 Machine
0.00 TCT
0.0 2950 Down time
100% 0.8 C/O
30600 Day Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR

Cắt lưới xanh


0.04 Cắt cuộn vải đỏ (2.5c
0.47 Machine
0.00 TCT
0.0 2950 Down time
100% 0.8 C/O
30600 Day Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR

Quấn cuộn vải xan


2500 Machine
0.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
Cắt cuộn vải xanh
2500 Machine
0.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Dập mound
2500 Machine
0.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
SEDO VINA

SEDO VINAKO

PLANING

Prepartion
10m
Nhận NPL từ kho
0.04
0.44
0.00
0.00
100%
30600
150m lazer
2500

Cắt thun
0.16
1.99
0.00 2500
0.00 0.4
100% Day
30600
2500
Cắt đai (đỏ)
0.36
4.38
0.00 5974
0.00 1.4
100% Day
30600
2500

Cắt dây kéo xanh


0.09
1.08
0.00 2500
0.00 0.3
100% Day
30600
2500

Cắt dây kéo đỏ


0.36
4.44
0.00 2600
0.00 0.7
100% Day
30600
2500
Nhận vải từ kho
0.02 750
0.31 0.2
0.00 Day
0.00
100%
30600
2500

n cuộn vải đỏ (3cm) 2000


0.01 0.5
0.17 Day
0.00
0.00
100%
30600
2500

cuộn vải đỏ (3cm) 2000


0.04
0.52 Day
0.00
0.00
100%
30600
2500
n cuộn vải đỏ (2.5cm) Day
0.01
0.15
0.00
0.00
100%
30600
2500
500
0.1
cuộn vải đỏ (2.5cm) Day
0.04
0.48
0.00
0.00
100%
30600
2500 600
0.1
Day
uấn cuộn vải xanh
0.01
0.14
0.00
0.00
100% 500
30600 0.1
2500 Day
Cắt cuộn vải xanh
0.02
0.24
0.00
0.00
100% 13080
30600 2.6
2500 Day

Dập mound
0.35
3.81
0.00
0.00 400
100% 0.1
30600 Day
2811

500
0.1
Day
600
0.1
Day

400
0.1
Day

300
0.1
Day
500
0.1
Day

501
0.1
Day

4000
1.2
Day
500
0.1
Day

Day

400
0.1
Day
500
0.1
Day

500
0.1
Day

500
0.1
Day

400
0.1
Day

13080
3
Day

501
0.1
Day

501
0.1
Day
Day

600
0.1
Day

400
0.1
Day
500
0.1
Day

500
0.1
Day

400
0.1
Day
Day

300
0.1
Day

400
0.1
Day
500
0.1
Day

Day

400
0.1
Day
400
0.1
Day

400
0.1
Day

500
0.1
Day
300
0
Day

400
0.1
Day

600
0.1
Day

500
0.1
Day

500
0.1
Day

600
0.1
Day

400
0.1
Day
500
0.1
Day

400
0.1
Day

600
0.2
Day
300
0
Day

Day
Sewing
Phụ cắt dây đai đỏ
Machine 0.30
TCT 2.35
Down time 765.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net. Avail 29835
EOLR 3170
cắt dây bạ
Machine 0.30
TCT 2.5
Down time 342
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net. Avail 30258
EOLR 3026

Phụ đo, cắt lại dây kéo đỏ


Man 0.5
TCT 2.0
Down time 0.0
C/O 637.5
Uptime% 98%
Net.Avail 29963
EOLR 7361

Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ


Man 0.8
TCT 8.6
Down time 425.20
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30175
EOLR 2.632
May khóa 2 đầu dây kéo
Man 1.5
TCT 16
Down time 788.40
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29812
EOLR 2.803

Lược dây đai tay cầm


Man 1.0
TCT 11.5
Down time 594.60
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30005
EOLR 2.609

Lược mould vào bản lề


Man 2.0
TCT 15.8
Down time 1750.20
C/O 0.00
Uptime% 94%
Net.Avail 28850
EOLR 6.135

đo + làm dấu
Man 1.0
TCT 4.7
Down time 1750.20
C/O 0.00
Uptime% 94%
Net.Avail 28850
EOLR 6.138

Cắt chỉ sau bo


Man 0.5
TCT 5.3
Down time
C/O
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.887

Đính bọ x2
Man 0.5
TCT 4.7
Down time 945.00
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29655
EOLR 3.151

Phối nắp (vải xanh +đỏ)


Man 0.5
TCT 4.39
Down time 638.35
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29962
EOLR 3.409

Lược nắp trên + 1 nhãn


Machine 2.0
TCT 15.32
Down time 895.60
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29704
EOLR 3.878

Viền thun túi lưới


Man 0.5
TCT 5.89
Down time 684.89
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29915
EOLR 2.538

Phụ cắt thun túi lưới


Man 0.5
TCT 3.81
Down time 1160.00
C/O 0.00
Uptime% 96%
Net.Avail 29440
EOLR 3.862
Lược túi lưới vào nắp trên
Man 2.0
TCT 22.67
Down time 641.33
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29959
EOLR 2.643

May sườn trong&ngoài vào nắp trên


Man 3.0
TCT 34.18
Down time 720.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29880
EOLR 2.622

Phụ làm dấu đai đỏ


Man 0.9
TCT 10.32
Down time
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.520
Phụ làm dấu đai xanh
Man 0.85
TCT 10.08
Down time
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.580

Nối sườn trong + lược sườn


Man 1.00
TCT 10.96
Down time 471.33
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30129
EOLR 2.748

Nối sườn nắp ngoài + lược


Man 2.00
TCT 18.41
Down time 426.70
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30173
EOLR 3.278
Phối nhựa + mould
Man 0.50
TCT 3.63
Down time 720.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29880
EOLR 4.116

may cố định nhựa + mould


Man 1.00
TCT 11.80
Down time 850.00
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29750
EOLR 2.521

cắt chỉ thừa sau khi may cố định


Man 0.30
TCT 3.50
Down time
C/O
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.623

xỏ nhựa, mould
Man 2.00
TCT 23.90
Down time 638.78
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29961
EOLR 2.507

khóa miệng
Man 1.50
TCT 15.40
Down time 554.63
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30045
EOLR 2.926

lược sườn dây kéo trên


Man 1.76
TCT 20.39
Down time 471.33
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30129
EOLR 2.601

lược nhãn vào thân trên


Man 1.00
TCT 7.79
Down time 102.85
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30497
EOLR 3.915

phụ bỏ hàng cho nắp


Man 0.65
TCT 4.71
Down time 1200.00
C/O 0.00
Uptime% 96%
Net.Avail 29400
EOLR 4.061

khóa dây thun vào lót trong x4(12 đường)


Man 3.00
TCT 36.40
Down time 256.28
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30344
EOLR 2.501

khóa đầu thun vào lót trong x4(4 đường)


Man 1.00
TCT 11.59
Down time 213.78
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30386
EOLR 2.622

hóa đầu thun vào lót trong x4(4 đường)-cạnh ngoài


Man 1.00
TCT 6.77
Down time 386.33
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30214
EOLR 4.463

phụ làm dấu sau khi vi tính hàng


Man 1.50
TCT 6.75
Down time 637.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29962
EOLR 6661.000

phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh


Man 0.60
TCT 6.35
Down time 680.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29920
EOLR 2.826

Khóa 2 đầu dây kéo


Man 0.76
TCT 8.23
Down time 357.85
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30242
EOLR 2,810

Viền dây kéo


Man 0.50
TCT 6.03
Down time 426.91
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30173
EOLR 2,502

Cắt dây kéo xanh sau khi viền


Man 0.50
TCT 2.35
Down time 637.50
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29963
EOLR 6.367
Viền túi lưới
Man 0.50
TCT 6.10
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.508

Cắt lưới sau khi viền


Man 0.50
TCT 2.75
Down time
C/O
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 5.564

Ráp túi lưới vào dây kéo


Man 1.00
TCT 12.15
Down time 150.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30450
EOLR 2.506
Ráp lót trong vào dây kéo
Man 2.00
TCT 19.81
Down time 393.55
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30206
EOLR 3,049

Lược lót thân trong vào mould


Man 2.00
TCT 15.32
Down time 555.48
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30045
EOLR 3.923

Phụ cắt viền mould


Man 1.50
TCT 11.76
Down time 765.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30045
EOLR 3804.000

May sườn trong & ngoài vào nắp dưới


Man 3.00
TCT 30.70
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.991

Nối sườn thân trong


Man 0.50
TCT 7.88
Down time 411.40
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30189
EOLR 2.873

Nối sườn thân ngoài + lược


Man 2.00
TCT 18.79
Down time 853.40
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29747
EOLR 3.166

Lược sườn dây kéo dưới


Man 1.25
TCT 13.23
Down time 595.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30005
EOLR 2,835

Phụ bỏ hàng cho thân dưới


Man 0.65
TCT 4.71
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 4,227

Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới


Man 2.00
TCT 23.65
Down time 359.55
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30240
EOLR 2,558

Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới


Man 0.65
TCT 3.53
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 5,636

Viền thân dưới


Man 3.00
TCT 27.43
Down time 358.15
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30242
EOLR 3,308

Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên
Man 0.75
TCT 8.56
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,681

Viền thân trên


Man 3.00
TCT 33.46
Down time 358.91
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30241
EOLR 2,712

Gấp đầu x2
Man 1.00
TCT 11.86
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,580

Chần đầu x2
Man 2.00
TCT 15.14
Down time 188.91
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30411
EOLR 4,018

Cắt chỉ thành phẩm


Man 3.50
TCT 38.01
Down time 588.20
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30012
EOLR 2,764

Thui lỗ x12
Man 3.00
TCT 33.93
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,706

Gắn nhựa đế
Man 5.00
TCT 40.07
Down time 272.85
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30327
EOLR 3,784

Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy chuyền + chế hàng


Man 3.50
TCT 0.00
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR
Packing

Nhận carton ( thùng, khay, chân pallet)


Man 0.04
TCT 0.46
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
Nhận nhãn từ khu vực nhãn đến đóng gói
Man 0.12
TCT 1.46
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500

Ráp khay
Man 0.24
TCT 2.95
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500

Dán nắp
Man 0.15
TCT 1.78
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2.500
Dán Pallet foot
Man 0.03
TCT 0.30
Down time 1800.0
4000 C/O 0.0
1.3 Uptime% 94%
Day Net.Avail 28800
EOLR 2.835

Gắn nhãn
Man 0.77
TCT 9.09
Down time 934.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 97%
Day Net.Avail 29666
EOLR 2,512

Bỏ khay + gắn dây rút + xếp lên pallet


Man 0.75
TCT 8.83
Down time 0.0
500 C/O 0.0
0.1 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,592

Quấn màng co
Man 0.04
TCT 0.44
Down time 0.0
240 C/O 0.0
0.1 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
120m
IKEA
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ

1 Transport Vận chuyển


2 Main Chính
3 Main Chính
4 Main Chính
Cut 5 Main Chính
Cắt
6 Main Chính
7 Main Chính
8 Main Chính
9 Main Chính
Total 5
10 Transport Vận chuyển
11 Main Chính
12 Main Chính
13 Main Chính
14 Main Chính
Preparation 15 Transport Vận chuyển
Chuẩn bị 16 Main Chính
17 Main Chính
18 Main Chính
19 Main Chính
20 Main Chính
21 Main Chính
Total 11
22 Sub Phụ
23 Sub Phụ
24 Sub Phụ
25 Sub Phụ
26 Main Chính
27 Main Chính
28 Main Chính
29 Sub Phụ
30 Sub Phụ
31 Main Chính
32 Sub Phụ
33 Main Chính
34 Main Chính
35 Sub Phụ
36 Main Chính
37 Main Chính
38 Sub Phụ
39 Sub Phụ
40 Main Chính
41 Main Chính
42 Sub Phụ
43 Main Chính
44 Sub Phụ
45 Main Chính
46 Main Chính
47 Main Chính
48 Main Chính
49 Sub Phụ
Sewing line 50 Main Chính
Chuyền may 51 Main Chính
52 Main Chính
53 Sub Phụ
54 Sub Phụ
55 Main Chính
56 Main Chính
57 Sub Phụ
58 Main Chính
59 Sub Phụ
60 Main Chính
61 Main Chính
62 Main Chính
63 Sub Phụ
64 Main Chính
65 Main Chính
66 Main Chính
67 Main Chính
68 Sub Phụ
69 Main Chính
70 Sub Phụ
71 Main Chính
72 Sub Phụ
73 Main Chính
74 Main Chính
75 Main Chính
76 Sub Phụ
77 Main Chính
78 Main Chính
79 Sub Phụ
Total 51
80 Transport Vận chuyển
81 Sub Phụ
82 Main Chính
83 Main Chính
84 Main Chính
85
86 Main Chính
87 Main Chính
Total 7
Total
Output Avg. / day (pc)
3,500
Sản lượng bình quân/ ngay (pc)

Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính

Nhận vải từ kho Man Người


Trải nẹp đỏ Man Người
Cắt nẹp đỏ Man Người
Trải vải và cắt lazer (nắp) Machine
Máy
Machine
Trải thân (vải xanh)
Máy
Cắt thân ( vải xanh) Man Người
Dập vải xanh Machine
Máy
Trải lưới xanh Man Người
Cắt lưới xanh Man Người

Nhận NPL từ kho Man Người


Machine
Cắt thun
Máy
Machine
Cắt đai (đỏ)
Máy
Machine
Cắt dây kéo xanh
Máy
Machine
Cắt dây kéo đỏ
Máy
Nhận vải từ kho Man Người
Quấn cuộn vải đỏ (3cm) Machine
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (3cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải xanh
Máy
Machine
Cắt cuộn vải xanh
Máy
Machine
Phụ cắt dây đai đỏ
Máy
Phụ gỡ bạ Man Người
Phụ đo cắt dây kéo đỏ Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ Man Người
May khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Lược dây đai tay cầm Man Người
Lược mould vào bản lề Man Người
Đo + làm dấu dây đai Man Người
Cắt chỉ sau khi bọ Man Người
Đính bọ x2 Man Người
Phối nắp (vải xanh + đỏ) Man Người
Lược nắp trên + 1 nhãn Machine
Máy
Viền thun túi lưới Man Người
Phụ cắt thun túi lưới Man Người
Lược túi lưới vào nắp trên Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp trên Man Người
Phụ làm dấu đai đỏ Man Người
Phụ làm dấu đai xanh Man Người
Nối sườn trong +lược sườn Man Người
Nối sườn nắp ngoài + lược Man Người
Phối nhựa + mould Man Người
May cố định nhựa + mould Man Người
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định Man Người
Xỏ nhựa, mould Man Người
Khóa miệng Man Người
Lược sườn dây kéo trên Man Người
Lược nhãn vào thân trên Man Người
Phụ bỏ hàng cho nắp Man Người
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh
Man Người
ngoài
Phụ làm dấu sau khi vi tính hàng Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh Man Người
Khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Viền dây kéo Man Người
Cắt dây kéo xanh sau khi viền Man Người
Viền túi lưới Man Người
Cắt lưới sau khi viền Man Người
Ráp túi lưới vào dây kéo Man Người
Ráp lót trong vào dây kéo Man Người
Lược lót thân trong vào mould Machine
Máy
Phụ cắt viền mould Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới Man Người
Nối sườn thân trong Man Người
Nối sườn thân ngoài + lược Man Người
Lược sườn dây kéo dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho thân dưới Man Người
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới Man Người
Viền thân dưới Man Người
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên Man Người
Viền thân trên Man Người
Gấp đầu x2 Man Người
Chần đầu x2 Man Người
Cắt chỉ thành phẩm Man Người
Thui lỗ x12 Man Người
Gắn nhựa đế Man Người
Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy chuyền + chế hàng Man Người

Nhận carton ( thùng, khay, chân pallet) Man Người


Nhận nhãn từ khu vực nhãn đến đóng gói Man Người
Ráp khay Man Người
Dán nắp Man Người
Dán Pallet foot Man Người
Gắn nhãn Man Người
Bỏ khay + gắn dây rút + xếp lên pallet Man Người
Quấn màng co Man Người
VSM - MALA PRTB DRAWING CAS

Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)

Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)

0.04 0.00 0.31 0.00 0.0


0.28 0.00 2.45 0.0 0.0
0.15 0.15 1.32 0.00 0.0
2.00 2.00 14.03 0.00 0.0
0.17 0.17 1.45 0.00 0.0
0.05 0.00 0.44 0.00 0.0
0.05 0.05 0.40 0.00 0.0
0.07 0.00 0.59 0.00 0.0
0.05 0.00 0.47 0.00 0.0
2.9 2.4 21.5 0
0.05 0.00 0.44 0.00 0.00
0.23 0.23 1.99 0.00 0.00
0.51 0.51 4.38 0.00 0.00
0.13 0.13 1.08 0.00 0.00
0.51 0.51 4.44 0.00 0.00
0.04 0.00 0.31 0.00 0.00
0.02 0.02 0.17 0.00 0.00
0.06 0.06 0.52 0.00 0.00
0.02 0.02 0.15 0.00 0.00
0.06 0.06 0.48 0.00 0.00
0.02 0.02 0.14 0.00 0.00
0.03 0.03 0.24 0.00 0.00
1.7 1.6 14.3 0 0
0.5 0.50 2.35 765.00 0.00
1.0 0.0 2.5 342 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0
0.8 0.0 6.6 425.2 0.0
2.0 2.0 16.0 788.4 0.0
1.5 1.5 11.5 594.6 0.0
2.0 2.0 15.8 1750.2 0.0
1.0 0.0 4.7 574.6 0.0
1.0 1.0 5.3
1.0 1.0 4.7 945.0 0.0
6.00 6.00 36.35 895.60 0.00
1.00 1.00 5.89 684.89 0.00
0.50 0.00 3.81 2600.00 0.00
0.00
4.76 4.76 34.18 720.00 0.00
1.00 0.00 7.02 0.00
1.00 0.00 8.78 0.00
1.75 1.75 10.96 471.33 0.00
3.00 2.25 18.41 426.70 0.00
1.00 0.00 3.63 720.00 0.00
1.50 1.50 11.80 850.00 0.00
0.50 0.00 3.50
3.00 0.00 23.90 638.78 0.00
2.00 2.50 15.40 554.63 0.00
3.26 3.50 20.39 471.33 0.00
0.00 1.50 7.79 102.85 0.00
1.00 0.00 4.71 1200.00 0.00
256.28 0.00
4.00 50 49.90 213.78 0.00
386.33 0.00
0.00 0.00 - 0.00 0.00
1.00 0.00 6.35 680.00 0.00
1.53 2.00 8.23 357.85 0.00
1.00 1.00 6.03 426.91 0.00
0.50 0.00 2.35 637.50 0.00
0.75 0.75 6.10 398.23 0.00
0.50 0.00 2.75
2.00 1.50 12.15 440.73 0.00
3.00 3.00 19.81 393.55 0.00
4.00 2.00 15.32 555.48 0.00
0.00 0.00 - 0.00 0.00
4.00 4.00 30.70 1200.00 0.00
1.25 1.00 7.88 411.40 0.00
3.00 3.00 18.79 853.40 0.00
2.50 2.50 13.23 595.00 0.00
1.00 0.00 4.71 0.00 0.00
2.70 2.50 23.65 359.55 0.00
0.50 0.00 3.53 0.00 0.00
4.50 4.50 27.43 358.15 0.00
1.00 0.00 8.56 0.00 0.00
4.50 4.50 33.46 358.91 0.00
2.00 0.00 11.86 0.00 0.00
3.00 3.00 15.14 188.91 0.00
5.00 0.00 38.01 588.20 0.00
4.50 0.00 33.93 0.00 0.00
8.50 0.00 40.07 272.85 0.00
3.50 0.00 0.00 0.00 0.00
111.8 117.9 725.8 2600.0 0.0
0.05 0.00 0.46 0.0 0.0
0.16 0.00 1.46 0.0 0.0
0.32 0.00 2.95 0.0 0.0
0.19 0.00 1.78 0.0 0.0
0.04 0.00 0.30 1800.0 0.0
1.00 0.00 9.09 934.0 0.0
1.00 0.00 8.83 0.0 0.0
0.05 0.00 0.44 0.0 0.0
2.81 0.00 25.31 1800.0 0.0
119.09 78.82 839.4

Working
Dep Worker Total
time
Cutting 2.86 8.50 24.31
Pre 1.66 8.50 14.11
Sewing 111.76 8.50 949.96
Packing 2.81 8.50 23.92
E2E 119.09 8.50 1012.30
TB DRAWING CASE

Break Time & Lunch (Second)


36000 5400
Giải lao & nghỉ trưa (s)

Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)

100% 30600 6000 3,543 1.7


100% 30600 3000 3,543 0.8
100% 30600 3000 3,543 0.8
100% 30600 6000 4,362 1.4
100% 30600 5974 3,543 1.7
100% 30600 5974 3,543 1.7
100% 30600 5974 3,543 1.7
100% 30600 13080 3,543 3.7
100% 30600 13080 3,543 3.7

100% 30600 3500 3,543 1.0


100% 30600 3500 3,543 1.0
100% 30600 940 3,543 0.3
100% 30600 3000 3,543 0.8
100% 30600 4166 3,543 1.2
100% 30600 3500 3,543 1.0
100% 30600 2500 3,543 0.7
100% 30600 2500 3,543 0.7
100% 30600 2950 3,543 0.8
100% 30600 2950 3,543 0.8
100% 30600 2500 3,543 0.7
100% 30600 2500 3,543 0.7

98% 29835 2500 6,340 0.4


99% 30258 5974 12,103 1.4
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99% 30175 2000 3,475 0.4
97% 29812 2600 3,737 0.7
98% 30005 750 3,914 0.2
94% 28850 2000 3,662 0.5
98% 30025 4166 6,388 0.7
100% 30600 5,774
97% 29655 500 6,302 0.1
600 0.1
4,903
97% 29704 500 0.1
98% 29915 13080 5,075 2.6
92% 28000 400 3,673 0.1
100% 30600 500 #DIV/0! 0.1
98% 29880 600 4,161 0.1
100% 30600 400 4,357 0.1
100% 30600 300 3,484 0.1
98% 30129 500 4,809 0.1
99% 30173 501 4,916 0.1
98% 29880 4000 8,231 1.2
97% 29750 500 3,782 0.1
100% 30600 4,371
98% 29961 400 3,761 0.1
98% 30045 500 3,902 0.1
98% 30129 500 4,817 0.1
100% 30497 500 3,350 0.1
96% 29400 400 6,248 0.1
99% 30344 13080 3,350 3.0
99% 30386 500 3,350 0.1
99% 30214 501 3,350 0.1
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
98% 29920 500 4,710 0.1
99% 30242 400 5,622 0.1
99% 30173 500 5,004 0.1
98% 29963 500 6,367 0.1
99% 30202 400 3,713 0.1
100% 30600 5,564
99% 30159 300 4,964 0.1
99% 30206 400 4,574 0.1
98% 30045 500 3,923 0.1
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
96% 29400 500 3,831 0.1
99% 30189 400 4,789 0.1
97% 29747 400 4,749 0.1
98% 30005 500 5,670 0.1
100% 30600 300 6,503 0.0
99% 30240 400 3,453 0.1
100% 30600 600 4,335 0.1
99% 30242 500 4,962 0.1
100% 30600 500 3,575 0.1
99% 30241 600 4,068 0.1
100% 30600 400 5,161 0.1
99% 30411 500 6,027 0.1
98% 30012 400 3,948 0.1
100% 30600 600 4,058 0.2
99% 30327 300 6,433 0.0
100% 30600

100% 30600 4000 3,343 1.2


100% 30600 4000 3,343 1.2
100% 30600 4000 3,343 1.2
100% 30600 4000 3,343 1.2
94% 28800 4000 3,790 1.3
97% 29666 4000 3,262 1.2
100% 30600 500 3,467 0.1
100% 30600 240 3,343 0.1

0.0

PPH DT % COT %

144.0 0.00 0% 0.00 0.00


248.1 0.00 0% 0.00 0.00
3.7 290576 8% 0.00 0.00
146.3 5065.41 6% 0.00 0.00
3.46 295641 8% 0.00 0.00
Target 3342

VA / NVA Remark Ghi chú


Remove
phân công công việc hợp lý

relayout giảm dowtime đi lại lấy hàng


kaizen

kaizen

relayout giảm dowtime đi lại lấy hàng

kaizen
relayout giảm dowtime đi lại lấy hàng

kaizen

relayout giảm dowtime đi lại lấy hàng

Remove
Cân đối lao động
cutting
Nhận vải từ kho
Man
TCT
Down time
C/O
6000 Uptime%
1.7 Net.Avail
Day EOLR

Trải nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day down time
C/O
Uptime%
Net.Avail
EOLR

Cắt nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Trải vải và cắt lazer (Nắp)


6000 Machine
1.4 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Trải thân vải xanh


5974 Machine
1.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Cắt thân (vải xanh)


5974 Man
1.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Dập vải xanh


5974 Machine
1.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Trải lưới xanh


Man
13080 TCT
3.7 Down time
Day C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR

Cắt lưới xanh


Man
13080 TCT
3.7 Down time
Day C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
3500
1.0
cutting Day

hận vải từ kho


0.02
0.31
0.00 3500
0.0 1.0
100% Day
30600
2500

Trải nẹp đỏ
0.20
2.45
0.00 940
0.0 0.3
100% Day
30600
2500

Cắt nẹp đỏ
0.11
1.32
0.00 3000
0.0 0.8
100% Day
30600
2500

ải và cắt lazer (Nắp)


1.50
14.03 4166
0.00 1.2
0.0 Day
100%
30600
3272

ải thân vải xanh


0.12
1.45 3500
0.00 1.0
0.0 Day
100%
30600
2500

t thân (vải xanh)


0.04
0.44
0.00 2500
0.0 0.7
100% Day
30600
2500

Dập vải xanh


0.03
0.40
0.00
0.0 2500
100% 0.7
30600 Day
2500

Trải lưới xanh


0.05
0.59
0.00
0.0 2950
100% 0.8
30600 Day
2500

Cắt lưới xanh


0.04
0.47
0.00
0.0 2950
100% 0.8
30600 Day
2500

2500
0.7
Day

2500
0.7
Day
2500
0.7
Day
SEDO VINA

SEDO VINAKO

PLANING

Prepartion
10m
Nhận NPL từ kho
Man 0.04
TCT 0.44
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
150m lazer
EOLR 2500

Cắt thun
Machine 0.16
TCT 1.99
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Cắt đai (đỏ)


Machine 0.36
TCT 4.38
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Cắt dây kéo xanh


Machine 0.09
TCT 1.08
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Cắt dây kéo đỏ


Machine 0.36
TCT 4.44
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Nhận vải từ kho


Man 0.02
TCT 0.31
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2500

Quấn cuộn vải đỏ (3cm)


Machine 0.01
TCT 0.17
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

cắt cuộn vải đỏ (3cm)


Machine 0.04
TCT 0.52
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Quấn cuộn vải đỏ (2.5cm)


Machine 0.01
TCT 0.15
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Cắt cuộn vải đỏ (2.5cm)


Machine 0.04
TCT 0.48
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Quấn cuộn vải xanh


Machine 0.01
TCT 0.14
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500

Cắt cuộn vải xanh


Machine 0.02
TCT 0.24
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500
Dập mound
Machine 0.35
TCT 3.81
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2811
Sewing
Phụ cắt dây đai đỏ
Machine 0.30
TCT 2.35
2500 Down time 765.00
0.4 C/O 0.00
Day Uptime% 98%
Net. Avail 29835
EOLR 3170

cắt dây bạ
Machine 0.30
TCT 2.5
5974 Down time 342
1.4 C/O 0.00
Day Uptime% 99%
Net. Avail 30258
EOLR 3026

Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ


Man
TCT
Down time
C/O
Uptime%
Net.Avail
EOLR

Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ


Man 0.8
TCT 8.6
2600 Down time 425.20
0.7 C/O 0.00
Day Uptime% 99%
Net.Avail 30175
EOLR 2.632

May khóa 2 đầu dây kéo


750 Man 1.5
0.2 TCT 16
Day Down time 788.40
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29812
EOLR 2.803

Lược dây đai tay cầm


2000 Man 1.0
0.5 TCT 11.5
Day Down time 594.60
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30005
EOLR 2.609

Lược mould vào bản lề


Man 2.0
2000 TCT 15.8
Down time 1750.20
Day C/O 0.00
Uptime% 94%
Net.Avail 28850
EOLR 6.135

đo + làm dấu
Man 1.0
TCT 4.7
Day Down time 1750.20
C/O 0.00
Uptime% 94%
Net.Avail 28850
EOLR 6.138
Cắt chỉ sau bo
Man 0.5
500 TCT 5.3
0.1 Down time
Day C/O
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.887

Đính bọ x2
Man 0.5
600 TCT 4.7
0.1 Down time 945.00
Day C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29655
EOLR 3.151

Phối nắp (vải xanh +đỏ)


500 Man 0.5
0.1 TCT 4.39
Day Down time 638.35
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29962
EOLR 3.409

Lược nắp trên + 1 nhãn


Machine 2.0
13080 TCT 15.32
2.6 Down time 895.60
Day C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29704
EOLR 3.878

Viền thun túi lưới


Man 0.5
400 TCT 5.89
0.1 Down time 684.89
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29915
EOLR 2.538

Phụ cắt thun túi lưới


500 Man 0.5
0.1 TCT 3.81
Day Down time 1160.00
C/O 0.00
Uptime% 96%
Net.Avail 29440
EOLR 3.862

Lược túi lưới vào nắp trên


Man 2.0
600 TCT 22.67
0.1 Down time 641.33
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29959
EOLR 2.643
May sườn trong&ngoài vào nắp trên
Man 3.0
400 TCT 34.18
0.1 Down time 720.00
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29880
EOLR 2.622

Phụ làm dấu đai đỏ


Man 0.9
300 TCT 10.32
0.1 Down time
Day C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.520

Phụ làm dấu đai xanh


Man 0.85
500 TCT 10.08
0.1 Down time
Day C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.580

Nối sườn trong + lược sườn


Man 1.00
501 TCT 10.96
0.1 Down time 471.33
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30129
EOLR 2.748

Nối sườn nắp ngoài + lược


Man 2.00
4000 TCT 18.41
1.2 Down time 426.70
Day C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30173
EOLR 3.278

Phối nhựa + mould


500 Man 0.50
0.1 TCT 3.63
Day Down time 720.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29880
EOLR 4.116

may cố định nhựa + mould


Man 1.00
TCT 11.80
Down time 850.00
Day C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29750
EOLR 2.521

cắt chỉ thừa sau khi may cố định


Man 0.30
TCT 3.50
400 Down time
0.1 C/O
Day Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.623

xỏ nhựa, mould
Man 2.00
500 TCT 23.90
0.1 Down time 638.78
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29961
EOLR 2.507

khóa miệng
Man 1.50
500 TCT 15.40
0.1 Down time 554.63
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30045
EOLR 2.926
500 lược sườn dây kéo trên
0.1 Man 1.76
Day TCT 20.39
Down time 471.33
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30129
EOLR 2.601

lược nhãn vào thân trên


Man 1.00
400 TCT 7.79
0.1 Down time 102.85
Day C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30497
EOLR 3.915

phụ bỏ hàng cho nắp


Man 0.65
13080 TCT 4.71
3 Down time 1200.00
Day C/O 0.00
Uptime% 96%
Net.Avail 29400
EOLR 4.061

khóa dây thun vào lót trong x4(12 đường)


501 Man 3.00
0.1 TCT 36.40
Day Down time 256.28
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30344
EOLR 2.501

khóa đầu thun vào lót trong x4(4 đường)


Man 1.00
501 TCT 11.59
0.1 Down time 213.78
Day C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30386
EOLR 2.622

khóa đầu thun vào lót trong x4(4 đường)-cạnh ngoài


Man 1.00
TCT 6.77
Down time 386.33
C/O 0.00
Day Uptime% 99%
Net.Avail 30214
EOLR 4.463

phụ làm dấu sau khi vi tính hàng


Man
500 TCT
0.1 Down time
Day C/O
Uptime%
Net.Avail
EOLR
phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh
Man 0.60
400 TCT 6.35
0.1 Down time 680.00
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29920
EOLR 2.826

Khóa 2 đầu dây kéo


500 Man 0.76
0.1 TCT 8.23
Day Down time 357.85
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30242
EOLR 2,810

Viền dây kéo


Man 0.50
TCT 6.03
500 Down time 426.91
0.1 C/O 0.00
Day Uptime% 99%
Net.Avail 30173
EOLR 2,502

Cắt dây kéo xanh sau khi viền


400 Man 0.50
0.1 TCT 2.35
Day Down time 637.50
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29963
EOLR 6.367

Viền túi lưới


Man 0.50
TCT 6.10
Down time 0.00
Day C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.508

Cắt lưới sau khi viền


300 Man 0.50
0.1 TCT 2.75
Day Down time
C/O
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 5.564

Ráp túi lưới vào dây kéo


Man 1.00
400 TCT 12.15
0.1 Down time 150.00
Day C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30450
EOLR 2.506

Ráp lót trong vào dây kéo


500 Man 2.00
0.1 TCT 19.81
Day Down time 393.55
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30206
EOLR 3,049

Lược lót thân trong vào mould


Man 2.00
TCT 15.32
Down time 555.48
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30045
EOLR 3.923

Phụ cắt viền mould


Man
TCT
Down time
Day C/O
Uptime%
Net.Avail
EOLR
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới
Man 3.00
400 TCT 30.70
0.1 Down time 0.00
Day C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.991

Nối sườn thân trong


Man 0.50
TCT 7.88
Down time 411.40
400 C/O 0.00
0.1 Uptime% 99%
Day Net.Avail 30189
EOLR 2.873

Nối sườn thân ngoài + lược


500 Man 2.00
0.1 TCT 18.79
Day Down time 853.40
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29747
EOLR 3.166

Lược sườn dây kéo dưới


Man 1.25
300 TCT 13.23
0 Down time 595.00
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30005
EOLR 2,835

Phụ bỏ hàng cho thân dưới


400 Man 0.65
0.1 TCT 4.71
Day Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 4,227

Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới


Man 2.00
600 TCT 23.65
0.1 Down time 359.55
Day C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30240
EOLR 2,558

Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới


500 Man 0.65
0.1 TCT 3.53
Day Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 5,636

Viền thân dưới


500 Man 3.00
0.1 TCT 27.43
Day Down time 358.15
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30242
EOLR 3,308

Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên
600 Man 0.75
0.1 TCT 8.56
Day Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,681

Viền thân trên


400 Man 3.00
0.1 TCT 33.46
Day Down time 358.91
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30241
EOLR 2,712
Gấp đầu x2
500 Man 1.00
0.1 TCT 11.86
Day Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,580

Chần đầu x2
Man 2.00
400 TCT 15.14
0.1 Down time 188.91
Day C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30411
EOLR 4,018

Cắt chỉ thành phẩm


Man 3.50
600 TCT 38.01
0.2 Down time 588.20
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30012
EOLR 2,764

Thui lỗ x12
300 Man 3.00
0 TCT 33.93
Day Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,706

Gắn nhựa đế
Man 5.00
TCT 40.07
Day Down time 272.85
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30327
EOLR 3,784

Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy chuyền + chế hàng


Man 3.50
TCT 0.00
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR
Packing

Nhận carton ( thùng, khay, chân pallet)


Man 0.04
TCT 0.46
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
Nhận nhãn từ khu vực nhãn đến đóng gói
Man 0.12
TCT 1.46
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500

Ráp khay
Man 0.24
TCT 2.95
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500

Dán nắp
Man 0.15
TCT 1.78
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2.500

Dán Pallet foot


Man 0.03
TCT 0.30
Down time 1800.0
4000 C/O 0.0
1.3 Uptime% 94%
Day Net.Avail 28800
EOLR 2.835

Gắn nhãn
Man 0.77
TCT 9.09
Down time 934.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 97%
Day Net.Avail 29666
EOLR 2,512

Bỏ khay + gắn dây rút + xếp lên pallet


Man 0.75
TCT 8.83
Down time 0.0
500 C/O 0.0
0.1 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,592

Quấn màng co
Man 0.04
TCT 0.44
Down time 0.0
240 C/O 0.0
0.1 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
120m
120m
IKEA
IKEA
PHÂN TÍCH CÔNG ĐOẠN TRƯỚC VÀ SAU KHI ÁP DỤNG KAIZEN
STT
CÔNG ĐOẠN

1 Khóa dây thun vào lót trong x4 (12) đường

Khóa đầu dây thun vào lót trong x4 (4 đường)


2
ngoài

Khóa đầu dây thun vào lót trong x4 (4 đường)


3
trong

4 Lấy dấu sau khi lập trình

TOTAL

STT
CÔNG ĐOẠN

1 Phối nắp (xanh + đỏ)

2 Lược nắp + 1 nhãn (máy auto)

3 Lược túi lưới vào nắp trên

TOTAL

STT
CÔNG ĐOẠN
1 Lược nắp + 1 nhãn (máy auto)

2 Lược túi lưới vào nắp trên

TOTAL
VÀ SAU KHI ÁP DỤNG KAIZEN
BEFORE
THAO TÁC CYCLE TIME
- Lấy lót trong đặt dưới khuôn 4.75
- Hạ khuôn cố định vải lót 1
-Tay phải lấy thun đặt vào khuôn 2.57
- Hạ khuôn cố định máy, chạy 6 đường lập trình 7.87
- Nâng khuôn ,hai tay đặt lót trong ở vị trí cần chạy lập trình 1.94
-Tay phải lấy thun đặt vào khuôn 3.79
- Hạ khuôn cố định máy, chạy 6 đường lập trình còn lại 10.31
- Nâng khuôn lấy hàng ra khỏi máy lập trình 0.66
- Tay trải láy lót đã được chạy lập trình dưới chân vịt 1.91
- Hạ chân vịt, may 4 đường cạnh ngoài 4.94
- Tay trái bỏ hàng sang 1 bên 0.81
- Tay trái lấy lót trong đặt dưới chân vịt 1.28
- Đặt khuôn giấy canh thun vào cạnh thun 1 và 2 1.6
- Hạ chân vịt, may đường 1 và đường 2
- Nâng chân vịt, di chuyển khuôn giấy qua giữ đường thun 3 và 4 , may 6.88
đường 3 và 4
- Lấy hàng bỏ sang 1 bên 0.8
- Lấy lót trong, đặt rập vào 2.25
- Tay trái giữ khuôn, tay phải lấy phấn làm dấu 3.72
- Để hàng sang bên 0.5
TOTAL

BEFORE
THAO TÁC CYCLE TIME
- Tay trái giữ mép vải, tay phải tách 2 tấm lót xanh rời nhau 4.79
- Tay phải trở mặt xếp vải xanh lên trên 1.12
- Bỏ hàng sang 1 bên 1.87
- -
- -
- Lấy nắp (xanh+ đỏ) bỏ vào rập 15
- Gắn nhãn 3
- Đưa rập vào máy lập trình 9
- Chạy lập trình bằng máy 33
- Lấy hàng ra khỏi khuôn 14
- Tay trái lấy nắp đặt dưới chân vịt 3.25
- Tay trái lấy tấm lưới đã lược thun đặt mép vải ở vị trí được làm dấu củ 4.25
-Tay trái lật ngược nắp vải, 2 tay cố định mép thun lưới tứ 2 tại vị trí
5.5
làm dấu còn lại của nắp
- Hạ chân vịt may cố định lưới vào tấm vải nắp 7.54
- Bỏ hàng sang 1 bên 1
TOTAL

BEFORE
THAO TÁC CYCLE TIME
- Lấy nắp (xanh+ đỏ) bỏ vào rập 15
- Gắn nhãn 3
- Đưa rập vào máy lập trình 9
- Chạy lập trình bằng máy 33
- Lấy hàng ra khỏi khuôn 14
- Tay trái lấy nắp đặt dưới chân vịt 3.25
- Tay trái lấy tấm lưới đã lược thun đặt mép vải ở vị trí được làm dấu củ 4.25
-Tay trái lật ngược nắp vải, 2 tay cố định mép thun lưới tứ 2 tại vị trí
5.5
làm dấu còn lại của nắp
- Hạ chân vịt may cố định lưới vào tấm vải nắp 7.54
- Bỏ hàng sang 1 bên 1
TOTAL
TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT

32.89 38.7 6 6 4745

7.66 9.0 1.3 1.3 4244.5

10.56 12.4 1.8 1.8 4310

6.47 7.2 1 - 4257

57.58 10 9

TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT

7.78 9 1 - 3343

11.0 12.9 3 2 5563.64

21.5 25.3 5 5 7103.06

18.8 9 7

TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT


11.0 12.9 3 2 4729

21.5 25.3 5 2 6037.60

29.8 8 9
AFTER
CYCLE TIME TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT

32

51 89

- 7 7 -
339 339

12

42.4 49.9 4 7 4297

AFTER
CYCLE TIME TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT
4.79
1.12
7 21.91 25.8 3 - 3561.4
7
2
1.75

8 14.44 17.0 3 3 5403.7

4.69

- - - - - -

AFTER
CYCLE TIME TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT
9
8
5.78 11 12.9 5 2 4729.1
33
14

- - - - - -

5
4744.9072666464 38.694118
4244.45169712794 6 6
4310.36931818182 1.3 1.3
4256.56877897991 1.8 1.8
1-

9.0117647

12.423529

7.1888889
1-

=> Giảm được 6 người

3-
3 3

3 3

12.9
5563.6
7103.1
=> Giảm 3 người
FUTURE VSM MALA DRAWING
Time: 7h30 ~16h30
Working hour: 36,000
Break time & Lunch time: 5,400
Available time: 30,600
DIRECT TOTAL CYCLE CHANGE NET
PROCESSES MAIN FACTOR MACHINE DOWNTIME AVAILABLE EOLR UPTIME (%) CURRENT WIP D2D
OPERATOR TIME OVERTIME MLT
TIME

Cutting Man 3 3 21.5 0 0 30,600 4,127 100% 6,000 1.5 44483


Preparation Man 2 2 14.3 0 0 30,600 3,638 100% 4,000 1.1 33647
Sewing Man 112 75 726 2600 0 28,000 4,321 92% 300 0.1 2125
Packing Man 3 0 25.31 0 0 30,600 3,784 100% 1,000 0.3 8086
E2E Man 120 80 786.91 2600 0 29,950 4,557 97.9% 11,300 2.9 88341
SEDO VINA

SEDO VINAKO

PLANNING
IKEA

PREPARATION
MAN 2
TCT 14.3
C/O 0 10 m
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,638 8

4,000
1.100
days
6,000 CUTTING 300 SEWING
1.454 MAN 3 0.069 MAN 112
days TCT 21.5 days 150m (lazer) TCT 726
C/O 0 C/O 0
WAREHOUSE UPTIME 100.0% UPTIME 91.5%
NET.AVAIL 30,600 NET.AVAIL 28,000
EOLR 4,127 EOLR 4,321

1,000
0.264
PACKING days
MAN 3
120 m TCT 25.31 5m
C/O 0
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,784 kpi's
MLT 88,341
TCT 787
VAR 0.89%
CURRENT VSM MALA DRAWING
Time: 7h30 ~17h30
Working hour: 36,000
Break time & Lunch time: 5,400
Available time: 30,600
NET
DIRECT TOTAL CYCLE CHANGE
PROCESSES MAIN FACTOR MACHINE DOWNTIME AVAILABLE EOLR UPTIME (%) CURRENT WIP D2D
OPERATOR TIME OVERTIME MLT
TIME

Cutting Man 3 3 21.5 0 0 30,600 4,127 100% 6,000 1.5 44483


Preparation Man 2 2 14.3 0 0 30,600 3,638 100% 4,000 1.1 33647
Sewing Man 124 78 823 2600 0 28,000 4,212 92% 300 0.1 2180
Packing Man 3 0 25.3 0 0 30,600 3,784 100% 1,000 0.3 8086
E2E 132 82 884.1 2600 0.0 29,950 4,456 98% 11300 2.9 88396
SEDO VINA

SEDO VINAKO

PLANNING
IKEA

PREPARATION
MAN 2
TCT 14.3
C/O 0 10 m
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,638

4,000
1.100
days
6,000 CUTTING 300 SEWING
1.454 MAN 3 0.071 MAN 124
days TCT 21.5 days 150m (lazer) TCT 823
C/O 0 C/O 0
WAREHOUSE UPTIME 100.0% UPTIME 91.5%
NET.AVAIL 30,600 NET.AVAIL 28,000
EOLR 4,127 EOLR 4,212

1,000
0.264
PACKING days
MAN 3
120 m TCT 25.31 5m
C/O 0
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,784 kpi's
MLT 88,396
TCT 884
VAR 1.00%
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ

1 Transport Vận chuyển


2 Main Chính
3 Main Chính
4 Main Chính
Cut 5 Main Chính
Cắt
6 Main Chính
7 Main Chính
8 Main Chính
9 Main Chính
Total 5
10 Transport Vận chuyển
11 Main Chính
12 Main Chính
13 Main Chính
14 Main Chính
Preparation 15 Transport Vận chuyển
Chuẩn bị 16 Main Chính
17 Main Chính
18 Main Chính
19 Main Chính
20 Main Chính
21 Main Chính
Main Chính
Total 11
22 Sub Phụ
23 Sub Phụ
24 Sub Phụ
25 Sub Phụ
26 Main Chính
27 Main Chính
28 Main Chính
29 Sub Phụ
30 Sub Phụ
31 Sub Phụ
32 Sub Phụ
33 Main Chính
34 Main Chính
35 Sub Phụ
36 Main Chính
37 Main Chính
38 Sub Phụ
39 Sub Phụ
40 Main Chính
41 Main Chính
42 Sub Phụ
43 Main Chính
44 Sub Phụ
45 Main Chính
46 Main Chính
47 Main Chính
48 Main Chính
49 Sub Phụ
Sewing line 50 Main Chính
Chuyền may 51 Main Chính
52 Main Chính
53 Sub Phụ
54 Sub Phụ
55 Main Chính
56 Main Chính
57 Sub Phụ
58 Main Chính
59 Sub Phụ
60 Main Chính
61 Main Chính
62 Main Chính
63 Sub Phụ
64 Main Chính
65 Main Chính
66 Main Chính
67 Main Chính
68 Sub Phụ
69 Main Chính
70 Sub Phụ
71 Main Chính
72 Sub Phụ
73 Main Chính
74 Main Chính
75 Main Chính
76 Sub Phụ
77 Sub Phụ
78 Sub Phụ
79 Sub Phụ
Total 51
80 Transport Vận chuyển
81 Sub Phụ
82 Main Chính
83 Main Chính
84 Main Chính
85
86 Main Chính
87 Main Chính
Total 7
Total
Output Avg. / day (pc)
2,500
Sản lượng bình quân/ ngay (pc)

Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính

Nhận vải từ kho Man Người


Trải nẹp đỏ Man Người
Cắt nẹp đỏ Man Người
Trải vải và cắt lazer (nắp) Machine
Máy
Machine
Trải thân (vải xanh)
Máy
Cắt thân ( vải xanh) Man Người
Dập vải xanh Machine
Máy
Trải lưới xanh Man Người
Cắt lưới xanh Man Người
Man Người
Nhận NPL từ kho Man Người
Machine
Cắt thun
Máy
Machine
Cắt đai (đỏ)
Máy
Machine
Cắt dây kéo xanh
Máy
Machine
Cắt dây kéo đỏ
Máy
Nhận vải từ kho Man Người
Quấn cuộn vải đỏ (3cm) Machine
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (3cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Cắt cuộn vải đỏ (2.5cm)
Máy
Machine
Quấn cuộn vải xanh
Máy
Machine
Cắt cuộn vải xanh
Máy
Machine
Dập mould
Máy
Machine
Phụ cắt dây đai đỏ
Máy
Cắt dây bạ Machine
Máy
Phụ đo cắt dây kéo đỏ Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ Man Người
May khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Lược dây đai tay cầm Man Người
Lược mould vào bản lề Man Người
Đo + làm dấu Man Người
Cắt chỉ sau khi bọ Man Người
Đính bọ x2 Man Người
Phối nắp (vải xanh + đỏ) Man Người
Lược nắp trên + 1 nhãn Machine
Máy
Viền thun túi lưới Man Người
Phụ cắt thun túi lưới Man Người
Lược túi lưới vào nắp trên Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp trên Man Người
Phụ làm dấu đai đỏ Man Người
Phụ làm dấu đai xanh Man Người
Nối sườn trong +lược sườn Man Người
Nối sườn nắp ngoài + lược Man Người
Phối nhựa + mould Man Người
May cố định nhựa + mould Man Người
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định Man Người
Xỏ nhựa, mould Man Người
Khóa miệng Man Người
Lược sườn dây kéo trên Man Người
Lược nhãn vào thân trên Man Người
Phụ bỏ hàng cho nắp Man Người
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) Man Người
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh
Man Người
ngoài
Phụ làm dấu sau khi vi tính hàng Man Người
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh Man Người
Khóa 2 đầu dây kéo Man Người
Viền dây kéo Man Người
Cắt dây kéo xanh sau khi viền Man Người
Viền túi lưới Man Người
Cắt lưới sau khi viền Man Người
Ráp túi lưới vào dây kéo Man Người
Ráp lót trong vào dây kéo Man Người
Lược lót thân trong vào mould Machine
Máy
Phụ cắt viền mould Man Người
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới Man Người
Nối sườn thân trong Man Người
Nối sườn thân ngoài + lược Man Người
Lược sườn dây kéo dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho thân dưới Man Người
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới Man Người
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới Man Người
Viền thân dưới Man Người
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên Man Người
Viền thân trên Man Người
Gấp đầu x2 Man Người
Chần đầu x2 Man Người
Cắt chỉ thành phẩm Man Người
Thui lỗ x12 Man Người
Gắn nhựa đế Man Người
Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy chuyền + chế hàng Man Người

Nhận carton ( thùng, khay, chân pallet) Man Người


Nhận nhãn từ khu vực nhãn đến đóng gói Man Người
Ráp khay Man Người
Dán nắp Man Người
Dán Pallet foot Man Người
Gắn nhãn Man Người
Bỏ khay + gắn dây rút + xếp lên pallet Man Người
Quấn màng co Man Người
VSM - MALA PRTB

Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)

Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)

0.02 0.00 0.31 0.00 0.0


0.20 0.00 2.45 0.0 0.0
0.11 0.11 1.32 0.00 0.0
0.71 1.50 14.03 0.00 0.0
0.12 0.12 1.45 0.00 0.0
0.04 0.04 0.44 0.00 0.0
0.03 0.03 0.40 0.00 0.0
0.05 0.05 0.59 0.00 0.0
0.04 0.04 0.47 0.00 0.0
1.3 1.9 21.5 0 0
0.04 0.00 0.44 0.00 0.00
0.16 0.16 1.99 0.00 0.00
0.36 0.36 4.38 0.00 0.00
0.09 0.09 1.08 0.00 0.00
0.36 0.36 4.44 0.00 0.00
0.02 0.00 0.31 0.00 0.00
0.01 0.01 0.17 0.00 0.00
0.04 0.04 0.52 0.00 0.00
0.01 0.01 0.15 0.00 0.00
0.04 0.04 0.48 0.00 0.00
0.01 0.01 0.14 0.00 0.00
0.02 0.02 0.24 0.00 0.00
0.35 0.35 3.81
1.5 1.5 18.1
0.3 0.3 2.35 765.00 0.00
0.3 0.3 2.5 342 0.0
- - - -
0.8 0.0 8.6 425.2 0.0
1.5 1.5 16.0 788.4 0.0
1.0 1.0 11.5 594.6 0.0
2.0 2.0 15.8 1750.2 0.0
1.0 0.0 4.7 1750.2 0.0
0.5 0.5 5.3
0.5 0.5 4.7 945.0 0.0
0.50 0.00 4.39 638.35 0.00
2.00 2.00 15.32 895.60 0.00
0.50 0.50 5.89 684.89 0.00
0.50 0.00 3.81 1160.00 0.00
2.00 2.00 22.67 641.33 0.00
3.00 3.00 34.18 720.00 0.00
0.85 0.00 10.32 0.00
0.85 0.00 10.08 0.00
1.00 1.00 10.96 471.33 0.00
2.00 2.00 18.41 426.70 0.00
0.50 0.00 3.63 720.00 0.00
1.00 1.00 11.80 850.00 0.00
0.30 0.00 3.50
2.00 0.00 23.90 638.78 0.00
1.50 1.50 15.40 554.63 0.00
1.76 1.76 20.39 471.33 0.00
1.00 1.00 7.79 102.85 0.00
0.65 0.00 4.71 1200.00 0.00
3 4 36.40 256.28 0.00
1 11.59 213.78 0.00
1 1 6.77 386.33 0.00
- - - - -
0.60 1.00 6.35 680.00 0.00
0.76 0.76 8.23 357.85 0.00
0.50 0.50 6.03 426.91 0.00
0.50 0.50 2.35 637.50 0.00
0.50 0.50 6.10 0.00 0.00
0.50 0.50 2.75
1.00 1.00 12.15 150.00 0.00
2.00 2.00 19.81 393.55 0.00
2.00 2.00 15.32 555.48 0.00
- - - - -
3.00 3.00 30.70 0.00 0.00
0.75 0.50 7.88 411.40 0.00
2.00 2.00 18.79 853.40 0.00
1.25 1.25 13.23 595.00 0.00
0.65 0.00 4.71 0.00 0.00
2.00 2.00 23.65 359.55 0.00
0.65 0.00 3.53 0.00 0.00
3.00 3.00 27.43 358.15 0.00
0.75 0.00 8.56 0.00 0.00
3.00 3.00 33.46 358.91 0.00
1.00 0.00 11.86 0.00 0.00
2.00 2.00 15.14 188.91 0.00
3.50 3.00 38.01 588.20 0.00
3.00 0.00 33.93 0.00 0.00
5.00 0.00 40.07 272.85 0.00
3.50 0.00 0.00 0.00 0.00
78.2 55.3 743.3 1750.2 0.0
0.04 0.00 0.46 0.0 0.0
0.12 0.00 1.46 0.0 0.0
0.24 0.00 2.95 0.0 0.0
0.15 0.00 1.78 0.0 0.0
0.03 0.00 0.30 1800.0 0.0
0.77 0.00 9.09 934.0 0.0
0.75 0.00 8.83 0.0 0.0
0.04 0.00 0.44 0.0 0.0
2.13 0.00 25.31 1800.0 0.0
83.14 78.82 839.4

TOTAL PPH
Target

Working
Dep Worker Total
time
Cutting 1.31 8.50 11.16
Pre 1.52 8.50 12.95
Sewing 78.17 8.50 664.49
Packing 2.13 8.50 18.08
E2E 83.14 8.50 706.67
VSM - MALA PRTB DRAWING CASE

Break Time & Lunch (Second)


36000 5400
Giải lao & nghỉ trưa (s)

Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)

100% 30600 6000 2,500 1.7


100% 30600 3000 2,500 0.8
100% 30600 3000 2,500 0.8
100% 30600 6000 3,272 1.4
100% 30600 5974 2,500 1.7
100% 30600 5974 2,500 1.7
100% 30600 5974 2,500 1.7
100% 30600 13080 2,500 3.7
100% 30600 13080.0 2,500 3.7
100% 30600
100% 30600 3500 2,500 1.0
100% 30600 3500 2,500 1.0
100% 30600 940 2,500 0.3
100% 30600 3000 2,500 0.8
100% 30600 4166 2,500 1.2
100% 30600 3500 2,500 1.0
100% 30600 2500 2,500 0.7
100% 30600 2500 2,500 0.7
100% 30600 2950 2,500 0.8
100% 30600 2950 2,500 0.8
100% 30600 2500 2,500 0.7
100% 30600 2500 2,500 0.7
100% 30600 2500 2,811

98% 29835 2500 3,170 0.4


99% 30258 5974 3,026 1.4
- - - - -
99% 30175 2000 2,632 0.4
97% 29812 2600 2,803 0.7
98% 30005 750 2,609 0.2
94% 28850 2000 3,662 0.5
94% 28850 2000 6,138
100% 30600 2,887
97% 29655 500 3,151 0.1
98% 29962 600 3,409 0.1
97% 29704 500 3,878 0.1
98% 29915 13080 2,538 2.6
96% 29440 400 3,862 0.1
98% 29959 500 2,643 0.1
98% 29880 600 2,622 0.1
100% 30600 400 2,520 0.1
100% 30600 300 2,580 0.1
98% 30129 500 2,748 0.1
99% 30173 501 3,278 0.1
98% 29880 4000 4,116 1.2
97% 29750 500 2,521 0.1
100% 30600 2,623
98% 29961 400 2,507 0.1
98% 30045 500 2,926 0.1
98% 30129 500 2,601 0.1
100% 30497 500 3,915 0.1
96% 29400 400 4,061 0.1
99% 30344 13080 2,501 3.0
99% 30386 500 2,622 0.1
99% 30214 501 4,463 0.1
- - - - -
98% 29920 500 2,826 0.1
99% 30242 400 2,810 0.1
99% 30173 500 2,502 0.1
98% 29963 500 6,367 0.1
100% 30600 400 2,508 0.1
100% 30600 5,564
100% 30450 300 2,506 0.1
99% 30206 400 3,049 0.1
98% 30045 500 3,923 0.1
- - - - -
100% 30600 500 2,991 0.1
99% 30189 400 2,873 0.1
97% 29747 400 3,166 0.1
98% 30005 500 2,835 0.1
100% 30600 300 4,227 0.0
99% 30240 400 2,558 0.1
100% 30600 600 5,636 0.1
99% 30242 500 3,308 0.1
100% 30600 500 2,681 0.1
99% 30241 600 2,712 0.1
100% 30600 400 2,580 0.1
99% 30411 500 4,018 0.1
98% 30012 400 2,764 0.1
100% 30600 600 2,706 0.2
99% 30327 300 3,784 0.0
100% 30600 #DIV/0!

100% 30600 4000 2,500 1.2


100% 30600 4000 2,500 1.2
100% 30600 4000 2,500 1.2
100% 30600 4000 2,500 1.2
94% 28800 4000 2,835 1.3
97% 29666 4000 2,512 1.2
100% 30600 500 2,592 0.1
100% 30600 240 2,500 0.1

0.0

3.54

PPH DT % COT %

224.1 0.00 0% 0.00 0.00


193.0 0.00 0% 0.00 0.00
3.8 136821 6% 0.00 0.00
138.3 3827.97 6% 0.00 0.00
3.54 140649 6% 0.00 0.00
Target 2500

VA / NVA Remark Ghi chú


1.31263748831491 1.88188557490268 21.45934610348
CUTTING
Main Factor Man
Nhân&tốIndirect
Direct chính Người
1.31
Operator
Total main 1.88
machines
Total Cycle Time 21.46
Avg.(Second)
Down Time 0.00
Avg. (Second)
Change Over 0.00
Time (Second)
Uptime (%) 100%
Net. Available Time 30600
(Second)
Current WIP (set)
EOLR (1
set) Output
D2D (day)
0 0 1 30600
PREPARATION
Main Factor
Direct & Man Người
Nhân tố chính
Indirect 0.02
Total main
Operator 0.00
machines
Total Cycle 0.31
Time
Avg.(Second)
Down
Avg. (Second)
Change 0.00
Time
Over Time 0.0
(Second)
Uptime (%) 100%
Net. Available 30600
Time (Second)
Current WIP 6000
EOLR(set)
(1 set) Output
D2D (day) 1.7
SEWING PACKING
Main Factor Main Factor
Direct & Man Người Direct &
Nhân tố chính Nhân tố chính
Indirect 0.02 Indirect
Total main
Operator 0.00 Total main
Operator
machines
Total Cycle machines
Total Cycle
0.31
Time
Avg.(Second)
Down Time
Avg.(Second)
Down
Avg. (Second)
Change 0.00 Avg. Change
Time Time (Second)
Over Time 0.0 Over Time
(Second)
Uptime (%) 100% (Second)
Uptime (%)
Net. Available 30600 Net. Available
Time (Second)
Current WIP Time (Second)
Current WIP
6000
EOLR(set) EOLR(set)
(1 set) Output (1 set) Output
D2D (day) 1.7 D2D (day)
PACKING
Man Người
0.02
0.00
0.31
0.00
0.0
100%
30600
6000

1.7
78 -
78 78
78 78
78 78

- 77 \
77 77

73 73
- 73 76 -
74 76 76
- -
71 71 75 - 31 30
71 - 70 75 - 28
46 - - 29 28
46 69 - 27
- 69 48 -
45 45 - - 26
44 43 47 47 25 26
- 67 68 24
42 - 50
40 41 66 -
41 67 50
39 40 66 50
38 40 65 -
- 37 - -
- - 64 51
MALA LAYOUT (AFTER)

- 64 -
36 35
- 64 53 52
37 - -
36
37 22+23 -
34 63 61
- - 60
33 62 -
33 62
33 62 59 58
32 57 56
-
54 55

1.3 2.3 3.3

AFTER
WEEK 2146

WEEK 2151

WEEK 2210
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ

Total 5
Total 11
Total 51
Total 7
Total
Output Avg. / day (pc)
3,500
Sản lượng bình quân/ ngay (pc)

Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính

CUT
PRE
SEW
PACK
VSM - MALA PRTB DRAWING CAS

Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)

Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)

2.3 2.4 21.5 0


1.5 1.6 14.3 0 0
123.8 77.8 819.8 2600.0 0.0
2.71 0.00 25.31 1800.0 0.0
130.36 78.82 839.4

TOTAL PPH
Target

Working
Dep Worker Total
time
Cutting 2.30 8.50 19.53
Pre 1.53 8.50 13.04
Sewing 123.82 8.50 1052.47
Packing 2.71 8.50 23.03
E2E 130.36 8.50 1108.07
TB DRAWING CASE

Break Time & Lunch (Second)


36000 5400
Giải lao & nghỉ trưa (s)

Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)

28000

0.0

3.16
3.38

PPH DT % COT %

179.2 0.00 0% 0.00 0.00


268.3 0.00 0% 0.00 0.00
3.3 321932 8% 0.00 0.00
152.0 4877.62 6% 0.00 0.00
3.16 326810 8% 0.00 0.00
Target 3276

VA / NVA Remark Ghi chú


1pc/set Mon

ITEM DATE 10/4/2021


MALA TRAVEL Cutting
MALA TRAVEL Act. Output 2664
MALA TRAVEL Direct labour 2.31
MALA TRAVEL Indirect labour
MALA TRAVEL Working hour 7.5
Cutting
MALA TRAVEL Over time working hour 1
MALA TRAVEL Total labour work over time
MALA TRAVEL Total hour labour left soon
MALA TRAVEL Total working hour per day 17.325
MALA TRAVEL DAILY PPH 153.77
MALA TRAVEL Act. Output 2664
MALA TRAVEL Direct labour 1.23
MALA TRAVEL Indirect labour
MALA TRAVEL Working hour 7.5
MALA TRAVEL Preparetation Over time working hour 1
MALA TRAVEL Total labour work over time
MALA TRAVEL Total hour labour left soon
MALA TRAVEL Total working hour per day 9.225
MALA TRAVEL DAILY PPH 288.78
MALA TRAVEL 0
MALA TRAVEL Act. Output 2484
MALA TRAVEL Direct labour 81
MALA TRAVEL Indirect labour 3
MALA TRAVEL Working hour 7.5
MALA TRAVEL Sewing Over time working hour 1
MALA TRAVEL Total labour work over time 77
MALA TRAVEL Total hour labour left soon 6
MALA TRAVEL Total working hour per day 701
MALA TRAVEL DAILY PPH 3.54
MALA TRAVEL
MALA TRAVEL Act. Output 2484
MALA TRAVEL Direct labour 7
MALA TRAVEL Indirect labour 0.2
MALA TRAVEL Working hour 7.5
MALA TRAVEL Checker Over time working hour 1
MALA TRAVEL Total labour work over time 5
MALA TRAVEL Total hour labour left soon 2
MALA TRAVEL Total working hour per day 57
MALA TRAVEL DAILY PPH 43.58
MALA TRAVEL
MALA TRAVEL Act. Output 2484
MALA TRAVEL Direct labour 2.5
MALA TRAVEL Indirect labour 1.1
MALA TRAVEL Working hour 7.5
MALA TRAVEL Packing Over time working hour 1
MALA TRAVEL Total labour work over time 3.6
MALA TRAVEL Total hour labour left soon 0
MALA TRAVEL Total working hour per day 30.6
MALA TRAVEL DAILY PPH 81.18
MALA TRAVEL SUMMARY TOTAL TOTAL
MALA TRAVEL SUMMARY Act. Output 2484
MALA TRAVEL SUMMARY Direct labour 94.04
MALA TRAVEL SUMMARY Indirect labour 4.3
MALA TRAVEL SUMMARY Working hour 7.5
MALA TRAVEL SUMMARY TOTAL Over time working hour 1
MALA TRAVEL SUMMARY Total labour work over time 85.6
MALA TRAVEL SUMMARY Total hour labour left soon 8
MALA TRAVEL SUMMARY Total working hour per day 815.15
MALA TRAVEL SUMMARY DAILY PPH 3.05

Week

PPH
Base line
Target

4.50
4.00
3.50
3.00
2.50
2.00
1.50
1.00
0.50
0.00
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed

5-Oct 6-Oct 7-Oct 8-Oct 9-Oct W2140 11-Oct 12-Oct 13-Oct

2664 2664 2664 2664 2664 15,984 3402 3402 3402


2.31 2.31 2.31 2.31 2.31 14 2.41 2.41 2.41
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 5 1 1 1
-
-
17.325 17.325 17.325 17.325 17.325 104 18.075 18.075 18.075
153.77 153.77 153.77 153.77 153.77 153.77 188.22 188.22 188.22
2664 2664 2664 2664 2664 15,984 3402 3402 3402
1.23 1.23 1.23 1.23 1.23 7 1.59 1.59 1.59
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 5 1 1 1
-
-
9.225 9.225 9.225 9.225 9.225 55 11.925 11.925 11.925
288.78 288.78 288.78 288.78 288.78 288.78 285.28 285.28 285.28

2484 2592 2808 2808 2808 15,984 3240 3024 3672


81 84 84 93 98 521 105 114 113
3 3 3 3 3 18 3 3 3
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
78 80 80 87 0 402 97 105 103
6 7 7 9 8 43 10 12 13
702 725.5 725.5 798 749.5 4,402 897 970.5 960
3.54 3.57 3.87 3.52 3.75 3.63 3.61 3.12 3.83

2484 2592 2808 2808 2808 15,984 3240 3024 3672


6 6 7 7.5 7.5 41 7 8 9
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
5 5 5 5 0 25 5 6 6
1 1 2 2 2 10 2 2 2
50.5 50.5 57 60.75 55.75 332 57 65.5 73
49.19 51.33 49.26 46.22 50.37 48.22 56.84 46.17 50.30

2484 2592 2808 2808 2808 15,984 3240 3024 3672


2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 15 2.5 2.5 2.5
1.1 1.1 1.1 1 1 6 1.1 1 1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
3.6 3.6 3.6 3.6 0 18 2 2 2
0 0 0 0 0 - 1 1 1
30.6 30.6 30.6 29.85 26.25 179 28 27.25 27.25
81.18 84.71 91.76 94.07 106.97 89.55 115.71 110.97 134.75
2484 2592 2808 2808 2808 15,984 3240 3024 3672
93.04 96.04 97.04 106.54 111.54 598 118.5 128.5 128.5
4.3 4.3 4.3 4.2 4.2 26 4.3 4.2 4.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
86.6 88.6 88.6 95.6 0 445 104 113 111
7 8 9 11 10 53 13 15 16
809.65 833.15 839.65 915.15 858.05 5,071 1012 1093.25 1090.25
3.07 3.11 3.34 3.07 3.27 3.15 3.20 2.77 3.37

W2140 W2141 W2142 W2143 W2144 W2145 W2146 W2147 W2148


3.15 3.22 3.25 3.61 3.38 3.37 3.46 3.75 3.37
3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50
3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67

PPH
4.50
4.00
3.67
3.50
3.00 3.50
2.50
2.00
1.50
1.00
0.50
0.00

PPH Base line Target


Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri

14-Oct 15-Oct 16-Oct W2141 18-Oct 19-Oct 20-Oct 21-Oct 22-Oct

3402 3402 3402 20,412 3438 3438 3438 3438 3438


2.41 2.41 2.41 14 2.41 2.41 2.41 2.41 2.41
-
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 5 1 1 1 1 1
-
-
18.075 18.075 18.075 108 18.075 18.075 18.075 18.075 18.075
188.22 188.22 188.22 188.22 190.21 190.21 190.21 190.21 190.21
3402 3402 3402 20,412 3438 3438 3438 3438 3438
1.59 1.59 1.59 10 1.61 1.61 1.61 1.61 1.61
-
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 5 1 1 1 1 1
-
-
11.925 11.925 11.925 72 12.075 12.075 12.075 12.075 12.075
285.28 285.28 285.28 285.28 284.72 284.72 284.72 284.72 284.72

3672 3564 3240 20,412 3564 3564 3564 3456 3564


111 113 113 669 104 115 112 109 113
3 3 3 18 3 3 4 4 4
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
101 103 0 509 94 105 103 101 105
13 13 13 74 13 13 13 12 12
943 960 857 5,588 883.5 977 960 936.5 970.5
3.89 3.71 3.78 3.65 4.03 3.65 3.71 3.69 3.67

3672 3564 3240 20,412 3564 3564 3564 3456 3564


8 8 8 48 8 7 8 8 8.5
0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
6 6 0 29 6 6 7 6 6.5
2 2 2 12 2 1 1 2 2
65.5 65.5 59.5 386 65.5 59 67.5 65.5 69.75
56.06 54.41 54.45 52.88 54.41 60.41 52.80 52.76 51.10

3456 3780 3132 20,304 3564 3564 3564 3456 3564


3 3 3 17 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5
1.1 1.1 1.2 7 1.4 1.3 1.3 1.4 1.3
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
2 3 0 11 3 3.5 3.5 3 3.5
1 1 1 6 1 1 1 1 1
31.75 32.75 30.5 178 38.75 38.5 38.5 38.75 38.5
108.85 115.42 102.69 114.39 91.97 92.57 92.57 89.19 92.57
3672 3564 3240 20,412 3564 3564 3564 3456 3564
126 128 128 758 119.52 129.52 127.52 124.52 129.02
4.3 4.3 4.4 26 4.6 4.5 5.5 5.6 5.5
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
109 112 0 549 103 114.5 113.5 110 115
16 16 16 92 16 15 15 15 15
1070.25 1088.25 977 6,331 1017.9 1104.65 1096.15 1070.9 1108.9
3.43 3.27 3.32 3.22 3.50 3.23 3.25 3.23 3.21

W2149 W2150 W2151 W2152 W2201 W2202 W2203 W2204 W2205


3.67 3.69 3.76 3.77 3.64 3.76 3.85 3.69
3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50
3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67

PPH
4.00

3.80

3.60

3.40 3.37
3.25
3.20

3.00 3.15

2.80
W2140 W2141 W2142 W2143 W2144 W2145 W2146 W2147 W2148 W2149 W2150 W215

PPH Base line

11%
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun

23-Oct W2142 25-Oct 26-Oct 27-Oct 28-Oct 29-Oct 30-Oct W2143

3438 20,628 3996 3996 3996 3996 3996 3996 23,976


2.41 14 2.48 2.48 2.48 2.48 2.48 2.48 15
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
5 1 1 1 1 1 5
- -
- -
18.075 108 18.6 18.6 18.6 18.6 18.6 18.6 112
190.21 190.21 214.84 214.84 214.84 214.84 214.84 214.84 214.84
3438 20,628 3996 3996 3996 3996 3996 3996 23,976
1.61 10 1.87 1.87 1.87 1.87 1.87 1.87 11
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
5 1 1 1 1 1 5
- -
- -
12.075 72 14.025 14.025 14.025 14.025 14.025 14.025 84
284.72 284.72 284.92 284.92 284.92 284.92 284.92 284.92 284.92

2916 20,628 3672 3780 3564 4428 4752 3780 23,976


108 661 112 115 115 120 117 116 695
3 21 3 3 3 4 4 4 21
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 508 102 104 104 109 107 0 526
13 76 13 14 14 15 14 15 85
819.5 5,547 951.5 975 975 1024 1000.5 885 5,811
3.56 3.72 3.86 3.88 3.66 4.32 4.75 4.27 4.13

2916 20,628 3672 3780 3564 4428 4752 3780 23,976


8 48 8.5 8.5 7.5 9.5 9.5 8.5 52
0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 32 5 6 5 7.5 7.5 0 31
2 10 2 2 2 2 2 0 10
59.5 387 68.25 69.25 60.75 78.25 78.25 65.25 420
49.01 53.34 53.80 54.58 58.67 56.59 60.73 57.93 57.09

2808 20,520 3672 3780 3672 4428 4320 3780 23,652


3.5 21 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 21
1.4 8 1.4 1.3 1.3 1.3 0.8 1.2 7
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 17 3 3 3 3 3 0 15
1 6 1 1 1 1 1 1 6
35.75 229 38.75 38 38 38 34.25 34.25 221
78.55 89.70 94.76 99.47 96.63 116.53 126.13 110.36 106.90
2916 20,628 3672 3780 3564 4428 4752 3780 23,976
123.52 754 128.35 131.35 130.35 137.35 134.35 132.35 794
4.6 30 4.6 4.5 4.5 5.5 5 5.4 30
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 556 110 113 112 119.5 117.5 0 572
16 92 16 17 17 18 17 16 101
944.9 6,343 1091.125 1114.875 1106.375 1172.875 1145.625 1017.125 6,648
3.09 3.25 3.37 3.39 3.22 3.78 4.15 3.72 3.61

W2206 W2207 W2208 W2209 W2210 W2211 W2212 W2213 W2214


3.68 3.92 3.63 3.88 3.77 3.79 3.74 3.71 4.11
3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50
3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67

3.37

W2148 W2149 W2150 W2151 W2152


Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue

1-Nov 2-Nov 3-Nov 4-Nov 5-Nov 6-Nov W2144 8-Nov 9-Nov

3924 3924 3924 3924 3924 3924 23,544 3897 3897


2.47 2.47 2.47 2.47 2.47 2.47 15 2.35 2.35
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 5 1 1
-
-
18.525 18.525 18.525 18.525 18.525 18.525 111 17.625 17.625
211.82 211.82 211.82 211.82 211.82 211.82 211.82 221.09 221.09
3924 3924 3924 3924 3924 3924 23,544 3897 3897
1.84 1.84 1.84 1.84 1.84 1.84 11 1.83 1.83
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 5 1 1
-
-
13.8 13.8 13.8 13.8 13.8 13.8 83 13.725 13.725
284.35 284.35 284.35 284.35 284.35 284.35 284.35 283.91 283.91

4104 3996 4104 3348 4212 3780 23,544 4428 3672


116 124 121 115 127 132 735 131 127
4 4 4 4 4 4 24 4 4
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
104 110 108 102 114 0 538 116 113
16 17 17 17 17 17 101 19 18
988 1053 1028.5 977.5 1079.5 1003 6,130 1109.5 1077.5
4.15 3.79 3.99 3.43 3.90 3.77 3.84 3.99 3.41

4104 3996 4104 3348 4212 3780 23,544 4428 3672


9 8.5 8.5 9 9 9 53 9 8
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.3 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
7 6.5 6.5 6 7 0 33 7 7
2 2 2 2 2 2 12 2 1
74 69.75 69.75 73 74 67 428 74.75 67.5
55.46 57.29 58.84 45.86 56.92 56.42 55.07 59.24 54.40

3888 3996 4104 3564 3996 3888 23,436 4536 3456


3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 3.5 21 2.5 2.5
1.3 1.5 1.3 0.9 0.9 1.3 7 0.6 0.9
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
3 3.5 3 3 3 0 16 2 2.5
1 1 1 1 1 1 6 0 0
38 40 38 35 35 35 221 25.25 28
102.32 99.90 108.00 101.83 114.17 111.09 106.05 179.64 123.43
4104 3996 4104 3348 4212 3780 23,544 4428 3672
132.81 140.31 137.31 131.81 143.81 148.81 835 146.68 141.68
5.5 5.7 5.5 5.1 5.1 5.5 32 4.9 5.1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
114 120 117.5 111 124 0 587 125 122.5
19 20 20 20 20 20 119 21 19
1132.325 1195.075 1168.575 1117.825 1220.825 1137.325 6,972 1240.85 1204.35
3.62 3.34 3.51 3.00 3.45 3.32 3.38 3.57 3.05

W2215 W2216 W2217 W2218 W2219 W2220 W2221 W2222 W2223


3.73 3.85 3.90 3.78 3.79 3.98 3.87 3.85 3.88
3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50
3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67 3.67
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu

10-Nov 11-Nov 12-Nov 13-Nov W2145 15-Nov 16-Nov 17-Nov 18-Nov

3897 3897 3897 3897 23,380 3543 3543 3543 3543


2.35 2.35 2.35 2.35 14 2.42 2.42 2.42 2.42
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 5 1 1 1 1
-
-
17.625 17.625 17.625 17.625 106 18.15 18.15 18.15 18.15
221.09 221.09 221.09 221.09 221.09 195.18 195.18 195.18 195.18
3897 3897 3897 3897 23,380 3543 3543 3543 3543
1.83 1.83 1.83 1.83 11 1.66 1.66 1.66 1.66
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 5 1 1 1 1
-
-
13.725 13.725 13.725 13.725 82 12.45 12.45 12.45 12.45
283.91 283.91 283.91 283.91 283.91 284.54 284.54 284.54 284.54

4320 3888 3672 3400 23,380 3620 3780 3672 3202


122 125 118 120 743 118 122 119 62
4 4 3 4 23 4 4 4 3
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 6.75 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
108 109 102 0 548 105 108 106 0
18 18 19 19 111 17 17 17 3
1035 1058.5 990.5 911 6,182 1003 1036 919.25 484.5
4.17 3.67 3.71 3.73 3.78 3.61 3.65 3.99 6.61

4320 3888 3672 3400 23,380 3620 3780 3672 3202


8 8 8 8 49 8 8.8 9.5 6
0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 6.75 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
7 6 7 0 34 7 7.8 7.5 0
1 2 1 1 8 1 1 2 0
67.5 65.5 67.5 60.5 403 67.5 74.3 70.975 46.5
64.00 59.36 54.40 56.20 57.98 53.63 50.87 51.74 68.86

4320 3888 3672 3456 23,328 3620 3780 3672 3132


2.5 3 3 3 17 3 3 3 3
0.8 1 0.6 1 5 1.1 1.1 0.8 0.9
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 6.75 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
2 2 2 0 11 2 2 2 2
1 1 1 1 4 1 1 1 1
25.75 31 28 29 167 31.75 31.75 26.65 30.25
167.77 125.42 131.14 119.17 139.69 114.02 119.06 137.79 103.54
4320 3888 3672 3400 23,380 3620 3780 3672 3202
136.68 140.18 133.18 135.18 834 133.08 137.88 135.58 75.08
5 5.2 3.8 5.2 29 5.3 5.3 5 4.1
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 6.75 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
117 117 111 0 593 114 117.8 115.5 2
20 21 21 21 123 19 19 20 4
1159.6 1186.35 1117.35 1031.85 6,940 1132.85 1172.65 1044.415 591.85
3.73 3.28 3.29 3.30 3.37 3.20 3.22 3.52 5.41
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

19-Nov 20-Nov W2146 22-Nov 23-Nov 24-Nov 25-Nov 26-Nov 27-Nov

3543 3543 21,255 3,654 3,654 3,654 3,654 3,654 3,654


2.42 2.42 15 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 5 1 1 1 1 1
-
-
18.15 18.15 109 18.75 18.75 18.75 18.75 18.75 18.75
195.18 195.18 195.18 194.88 194.88 194.88 194.88 194.88 194.88
3543 3543 21,255 3,654 3,654 3,654 3,654 3,654 3,654
1.66 1.66 10 1.71 1.71 1.71 1.71 1.71 1.71
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 5 1 1 1 1 1
-
-
12.45 12.45 75 12.825 12.825 12.825 12.825 12.825 12.825
284.54 284.54 284.54 284.91 284.91 284.91 284.91 284.91 284.91

3633 3348 21,255 3996 3348 3672 3564 3888 3456


118 121 660 114 104 103 103 118 117
4 4 23 4 4 4 3 4 4
7.5 7.5 44 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 0 5 0 0 1 0 1 0
106 0 425 0 0 3 0 104 0
16 18 88 18 18 14 16 18 17
1005 919.5 5,367 867 792 791.5 779 1001 890.5
3.61 3.64 3.96 4.61 4.23 4.64 4.58 3.88 3.88

3633 3348 21,255 3996 3348 3672 3564 3888 3456


9.5 9.5 51 8.5 8.5 6.5 7 6.5 7.5
0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 44 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 0 5 1 0 1 1 1 0
7.5 0 30 6.5 0 2 4 4 0
2 2 8 2 2 2 2 2 1
78.25 70.75 408 69.75 63.25 50.25 56 52.25 56.75
46.43 47.32 52.06 57.29 52.93 73.07 63.64 74.41 60.90

3672 3348 21,224 3996 3348 3672 3564 3888 3456


3 3 18 3 3 3 3 3 3
0.8 1.1 6 1.1 1.1 1 1 1 1
7.5 7.5 44 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 0 5 1 1 1 1 1 0
2 0 10 2 3 2 2 2 0
1 1 6 1 0 1 1 1 1
29.5 29.75 180 31.75 33.75 31 31 31 29
124.47 112.54 118.14 125.86 99.20 118.45 114.97 125.42 119.17
3633 3348 21,255 3996 3348 3672 3564 3888 3456
134.58 137.58 754 129.71 119.71 116.71 117.21 131.71 131.71
5 5.3 30 5.3 5.3 5.2 4.2 5.2 5.2
7.5 7.5 44 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 0 5 0.66666667 0.33333333 1 0.66666667 1 0
115.5 0 465 8.5 3 7 6 110 0
19 21 102 21 20 17 19 21 19
1143.35 1050.6 6,136 997.241667 918.575 904.325 895.575 1115.825 1007.825
3.18 3.19 3.46 4.01 3.64 4.06 3.98 3.48 3.43
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon

W2147 29-Nov 30-Nov 1-Dec 2-Dec 3-Dec 4-Dec W2148 6-Dec

21,924 3780 3780 3780 3780 3780 3780 22,680 4176


15 2.59 2.59 2.59 2.59 2.59 2.59 16 2.86
- -
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
5 1 1 1 1 1 5 1
- -
- -
113 19.425 19.425 19.425 19.425 19.425 19.425 117 21.45
194.88 194.59 194.59 194.59 194.59 194.59 194.59 194.59 194.69
21,924 3780 3780 3780 3780 3780 3780 22,680 4176
10 1.77 1.77 1.77 1.77 1.77 1.77 11 1.96
-
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
5 1 1 1 1 1 5 1
-
-
77 13.275 13.275 13.275 13.275 13.275 13.275 80 14.7
284.91 284.75 284.75 284.75 284.75 284.75 284.75 284.75 284.08

21,924 3456 3780 3348 3780 4752 3564 22,680 4428


659 113 117 117 120 119 120 706 120
23 4 3 4 4 4 4 23 4
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
2 1 1 1 1 1 0 5 1
107 99 106 107 109 109 0 530 110
101 16 14 14 15 14 14 87 14
5,121 960.5 992 1000.5 1024 1017.5 916 5,911 1026
4.28 3.60 3.81 3.35 3.69 4.67 3.89 3.84 4.32

21,924 3456 3780 3348 3780 4752 3564 22,680 4428


45 7 8.5 8.5 8.5 9.5 8.5 51 8.5
1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.2 1 0.2
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
4 1 1 1 1 1 0 5 1
17 5 6.5 6.5 6.5 7.5 0 32 6.5
11 2 2 2 2 2 2 12 2
348 57 69.75 69.75 69.75 79 63.25 409 69.75
62.95 60.63 54.19 48.00 54.19 60.15 56.35 55.52 63.48

21,924 3456 3780 3348 3780 4752 3672 22,788 4428


18 3 3 3 4 3.5 3.5 20 3
6 1.1 1.1 1.1 1.4 1.4 1.3 7 1.1
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
5 1 1 1 1 1 0 5 1
11 2 3 3 3 2.5 0 14 2
5 1 0 0 1 1 1 4 1
188 31.75 33.75 33.75 42.5 38.25 35 215 31.75
116.93 108.85 112.00 99.20 88.94 124.24 104.91 105.99 139.46
21,924 3456 3780 3348 3780 4752 3564 22,680 4428
747 127.36 132.86 132.86 136.86 136.36 136.36 803 136.32
30 5.3 4.3 5.3 5.6 5.7 5.5 32 5.3
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
4 1 1 1 1 1 0 5 1
135 106 115.5 116.5 118.5 119 0 576 118.5
117 19 16 16 18 17 17 103 17
5,839 1081.95 1128.2 1136.7 1168.95 1167.45 1046.95 6,730 1163.65
3.75 3.19 3.35 2.95 3.23 4.07 3.40 3.37 3.81
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed

7-Dec 8-Dec 9-Dec 10-Dec 11-Dec W2149 13-Dec 14-Dec 15-Dec

4176 4176 4176 4176 4176 25,056 4053 4053 4053


2.86 2.86 2.86 2.86 2.86 17 2.78 2.78 2.78
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 5 1 1 1
-
-
21.45 21.45 21.45 21.45 21.45 129 20.85 20.85 20.85
194.69 194.69 194.69 194.69 194.69 194.69 194.40 194.40 194.40
4176 4176 4176 4176 4176 25,056 4053 4053 4053
1.96 1.96 1.96 1.96 1.96 12 1.9 1.9 1.9

7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5


1 1 1 1 5 1 1 1

14.7 14.7 14.7 14.7 14.7 88 14.25 14.25 14.25


284.08 284.08 284.08 284.08 284.08 284.08 284.44 284.44 284.44

4104 4104 4104 4536 3780 25,056 4104 4104 4232


118 120 119 118 118 713 118 114 114
4 4 4 4 4 24 5 4 4
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
108 110 110 108 0 546 109 105 104
14 14 13 14 13 82 14 13 12
1009 1026 1019.5 1009 902 5,992 1017.5 977 977
4.07 4.00 4.03 4.50 4.19 4.18 4.03 4.20 4.33

4104 4104 4104 4536 3780 25,056 4104 4104 4232


8.5 8.5 7.5 8.5 9.5 51 9 9 9.5
0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 1 0.3 0.3 0.3
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
6.5 6.5 6.5 6.5 0 33 7 6.5 7.5
2 2 1 2 2 11 2 2 2
69.75 69.75 63.25 69.75 71.5 414 74.75 74.25 79
58.84 58.84 64.89 65.03 52.87 60.56 54.90 55.27 53.57

4104 4104 4104 4536 3780 25,056 4104 4104 4212


3 3.5 3 3 3 19 3 3 3
1.2 1.4 1.1 1.2 1.2 7 1.2 1.1 1.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
3 2.5 2 3 0 13 2 2 2
1 1 1 0 0 4 1 1 1
33.5 38.25 31.75 34.5 31.5 201 32.5 31.75 32.5
122.51 107.29 129.26 131.48 120.00 124.50 126.28 129.26 129.60
4104 4104 4104 4536 3780 25,056 4104 4104 4232
134.32 136.82 134.32 134.32 135.32 811 134.68 130.68 131.18
5.4 5.6 5.3 5.4 5.5 33 6.5 5.4 5.5
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5
1 1 1 1 0 5 1 1 1
117.5 119 118.5 117.5 0 591 118 113.5 113.5
17 17 15 16 15 97 17 16 15
1148.4 1170.15 1150.65 1149.4 1041.15 6,823 1159.85 1118.1 1123.6
3.57 3.51 3.57 3.95 3.63 3.67 3.54 3.67 3.77
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri

16-Dec 17-Dec 18-Dec W2150 20-Dec 21-Dec 22-Dec 23-Dec 24-Dec

4053 4053 4053 24,320 3767 3767 3767 3767 3767


2.78 2.78 2.78 17 2.58 2.58 2.58 2.58 2.58
-
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 5 1 1 1 1 1
-
-
20.85 20.85 20.85 125 19.35 19.35 19.35 19.35 19.35
194.40 194.40 194.40 194.40 194.67 194.67 194.67 194.67 194.67
4053 4053 4053 24,320 3767 3767 3767 3767 3767
1.9 1.9 1.9 11 1.77 1.77 1.77 1.77 1.77

7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5


1 1 5 1 1 1 1 1

14.25 14.25 14.25 86 13.275 13.275 13.275 13.275 13.275


284.44 284.44 284.44 284.44 283.75 283.75 283.75 283.75 283.75

3996 4104 3780 24,320 4104 4104 4212 1512 3917


118 114 115 693 115 118 118 116 118
5 4 4 26 4 4 4 4 5
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 2.25 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
110 0 0 428 106 109 110 107 109
12 12 12 75 13 13 12 13 14
1020.5 873 880.5 5,746 985.5 1011 1013 364 1017.5
3.92 4.70 4.29 4.23 4.16 4.06 4.16 4.15 3.85

3996 4104 3780 24,320 4104 4104 4212 1512 3917


9.5 9.5 8.5 55 8.5 8.5 7.5 7.5 8
0.3 0.3 0.2 2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 2.25 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
7.5 0 0 29 7.5 7.5 6.5 6.5 7
2 2 2 12 1 1 1 1 1
79 71.5 63.25 442 71.75 71.75 63.25 22.825 67.5
50.58 57.40 59.76 55.05 57.20 57.20 66.59 66.24 58.03

3996 4104 3780 24,300 4104 4104 4212 1512 3996


3 3 3 18 3 3 3 3 3
1.2 1 0.8 7 1.4 1.3 1.3 1.2 0.9
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 2.25 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
2 2 0 10 2 2 2 3 2
1 1 1 6 1 1 1 1 1
32.5 31 27.5 188 34 33.25 33.25 11.45 30.25
122.95 132.39 137.45 129.43 120.71 123.43 126.68 132.05 132.10
3996 4104 3780 24,320 4104 4104 4212 1512 3917
135.18 131.18 131.18 794 130.85 133.85 132.85 130.85 133.35
6.5 5.3 5 34 5.6 5.5 5.5 5.4 6.1
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 2.25 7.5
1 1 0 5 1 1 1 1 1
119.5 2 0 467 115.5 118.5 118.5 116.5 118
15 15 15 93 15 15 14 15 16
1167.1 1010.6 1006.35 6,586 1123.875 1148.625 1142.125 408.0625 1147.875
3.42 4.06 3.76 3.69 3.65 3.57 3.69 3.71 3.41
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun

25-Dec W2151 27-Dec 28-Dec 29-Dec 30-Dec 31-Dec 1-Jan W2152

3767 22,601 4104 4104 4104 4104 4104 20,520


2.58 15 2.81 2.81 2.81 2.81 2.81 14
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
5 1 1 1 1 1 5
- -
- -
19.35 116 21.075 21.075 21.075 21.075 21.075 105
194.67 194.67 194.73 194.73 194.73 194.73 194.73 194.73
3767 22,601 4104 4104 4104 4104 4104 20,520
1.77 11 1.93 1.93 1.93 1.93 1.93 10
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
5 1 1 1 1 1 5
- -
- -
13.275 80 14.475 14.475 14.475 14.475 14.475 72
283.75 283.75 283.52 283.52 283.52 283.52 283.52 283.52

4752 22,601 4104 4428 3672 4320 3996 20,520


119 704 115 112 109 108 108 552
5 26 4 4 4 4 3 19
7.5 40 7.5 7.5 7.5 7.25 7.5 37
0 5 1 1 1 1 1 5
0 541 108 104 102 101 100 515
13 78 11 12 11 10 11 55
917 5,308 989.5 962 938.5 903 921.5 4,715
5.18 4.26 4.15 4.60 3.91 4.78 4.34 4.35

4752 22,601 4104 4428 3672 4320 3996 20,520


8.5 49 8 8.5 9 8.5 8.5 43
0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1
7.5 40 7.5 7.5 7.5 7.25 7.5 37
0 5 1 1 1 1 1 5
0 35 8 8.5 9 8.5 8.5 43
1 6 0 0 0 0 0 -
64.25 361 69.5 73.75 78 71.575 73.75 367
73.96 62.55 59.05 60.04 47.08 60.36 54.18 55.98

4644 22,572 4104 4428 3672 4320 3996 20,520


3 18 3 3.5 3 3.5 3.5 17
1.3 7 1.3 1.5 1.3 1.5 1.5 7
7.5 40 7.5 7.5 7.5 7.25 7.5 37
0 5 1 1 1 1 1 5
0 11 2 2.5 2 2.5 1.5 11
1 6 1 1 1 1 1 5
31.25 173 33.25 39 33.25 37.75 38 0 181
148.61 130.14 123.43 113.54 110.44 114.44 105.16 113.21
4752 22,601 4104 4428 3672 4320 3996 20,520
134.85 797 130.74 128.74 125.74 124.74 124.74 635
6.5 35 5.5 5.7 5.5 5.7 4.7 27
7.5 40 7.5 7.5 7.5 7.25 7.5 37
0 5 1 1 1 1 1 5
0 587 118 115 113 112 110 568
15 90 12 13 12 11 12 60
1045.125 6,016 1127.8 1110.3 1085.3 1046.69 1068.8 5,439
4.55 3.76 3.64 3.99 3.38 4.13 3.74 3.77
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue

3-Jan 4-Jan 5-Jan 6-Jan 7-Jan 8-Jan W2201 10-Jan 11-Jan

4104 4104 4104 4104 4104 4104 24,624 4194 4194


2.81 2.81 2.81 2.81 2.81 2.81 17 2.87 2.87
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 5 1 1
-
-
21.075 21.075 21.075 21.075 21.075 126.45 232 21.525 21.525
194.73 194.73 194.73 194.73 194.73 32.46 106.22 194.84 194.84
4104 4104 4104 4104 4104 4104 24,624 4194 4194
1.93 1.93 1.93 1.93 1.93 1.93 12 1.97 1.97
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 5 1 1
-
-
14.475 14.475 14.475 14.475 14.475 14.475 87 14.775 14.775
283.52 283.52 283.52 283.52 283.52 283.52 283.52 283.86 283.86

4212 4104 4104 3996 4104 4104 24,624 4320 4536


111 112 115 117 116 117 688 119 117
4 4 4 4 4 4 24 4 4
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
105 107 110 110 110 0 542 114 111
10 9 9 10 9 10 57 9 9
957.5 968 993.5 1007.5 1001 897.5 5,825 1027.5 1009.5
4.40 4.24 4.13 3.97 4.10 4.57 4.23 4.20 4.49

4212 4104 4104 3996 4104 4104 24,624 4320 4536


8.5 7.5 7.5 8 8.5 8 48 7.5 8.5
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
8.5 6.5 7.5 8 8.5 0 39 7.5 8.5
0 0 0 0 0 0 - 0 0
73.75 64.25 65.25 69.5 73.75 61.5 408 65.25 73.75
57.11 63.88 62.90 57.50 55.65 66.73 60.35 66.21 61.51

4212 4104 3888 3996 4104 4104 24,408 4320 4536


4 3 3 3 3 3 19 3 3
1.7 1.3 1.3 1.4 1.3 1.4 8 1.4 1.5
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
3 2 3 2 2 0 12 2 2
1 1 1 1 0 1 5 1 1
44.75 33.25 34.25 34 34.25 32 213 34 34.75
94.12 123.43 113.52 117.53 119.82 128.25 114.86 127.06 130.53
4212 4104 4104 3996 4104 4104 24,624 4320 4536
128.24 127.24 130.24 132.74 132.24 146.79 797 134.34 133.34
5.9 5.5 5.5 5.6 5.5 5.6 34 5.6 5.7
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 1 1
116.5 115.5 120.5 120 120.5 0 593 123.5 121.5
11 10 10 11 9 11 62 10 10
1111.55 1101.05 1128.55 1146.55 1144.55 1131.925 6,764 1163.05 1154.3
3.79 3.73 3.64 3.49 3.59 3.63 3.64 3.71 3.93
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu

12-Jan 13-Jan 14-Jan 15-Jan W2202 17-Jan 18-Jan 19-Jan 20-Jan

4194 4194 4194 4194 25,164 4266 4266 4266 4266


2.87 2.87 2.87 2.87 17 2.92 2.92 2.92 2.92
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 5 1 1 1 1
-
-
21.525 21.525 21.525 21.525 129 21.9 21.9 21.9 21.9
194.84 194.84 194.84 194.84 194.84 194.79 194.79 194.79 194.79
4194 4194 4194 4194 25,164 4266 4266 4266 4266
1.97 1.97 1.97 1.97 12 2 2 2 2
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 5 1 1 1 1
-
-
14.775 14.775 14.775 14.775 89 15 15 15 15
283.86 283.86 283.86 283.86 283.86 284.40 284.40 284.40 284.40

4212 4104 3996 3996 25,164 4536 3888 4320 4536


113 114 115 113 691 114 112 113 114
4 3 3 4 22 4 4 4 4
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
109 110 110 0 554 110 108 109 110
8 7 8 9 50 8 8 8 8
978.5 980.5 987 868.5 5,852 987 970 978.5 987
4.30 4.19 4.05 4.60 4.30 4.60 4.01 4.41 4.60

4212 4104 3996 3996 25,164 4536 3888 4320 4536


8.5 8.5 8 8 49 7.5 8.5 8.5 8.5
0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
8.5 8.5 8 0 41 6.5 8.5 8.5 8.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
73.75 73.75 69.5 61.5 418 64.25 73.75 73.75 73.75
57.11 55.65 57.50 64.98 60.27 70.60 52.72 58.58 61.51

4212 4104 3888 3996 25,056 4536 3888 4320 4536


3 3 3 3 18 3 3 3 3
1.5 1.5 1.4 1.5 9 1.4 1.5 1.5 1.4
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
2 2 2 0 10 2 2 2 2
1 1 1 1 6 1 1 1 1
34.75 34.75 34 32.75 205 34 34.75 34.75 34
121.21 118.10 114.35 122.02 122.22 133.41 111.88 124.32 133.41
4212 4104 3996 3996 25,164 4536 3888 4320 4536
129.34 130.34 130.84 128.84 787 129.42 128.42 129.42 130.42
5.7 4.7 4.6 5.7 32 5.6 5.7 5.7 5.6
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
1 1 1 0 5 1 1 1 1
119.5 120.5 120 0 605 118.5 118.5 119.5 120.5
9 8 9 10 56 9 9 9 9
1123.3 1125.3 1126.8 999.05 6,692 1122.15 1115.4 1123.9 1131.65
3.75 3.65 3.55 4.00 3.76 4.04 3.49 3.84 4.01
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

21-Jan 22-Jan W2203 24-Jan 25-Jan 26-Jan 27-Jan 28-Jan 29-Jan

4266 4266 25,596 3845 3845 3845 3845 3845


2.92 2.92 18 2.63 2.63 2.63 2.63 2.63
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 5.75
1 5 1 1 1 1
-
-
21.9 21.9 131 19.725 19.725 19.725 19.725 15.1225
194.79 194.79 194.79 194.92 194.92 194.92 194.92 254.24
4266 4266 25,596 3845 3845 3845 3845 3845
2 2 12 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 5.75
1 5 1 1 1 1
-
-
15 15 90 13.5 13.5 13.5 13.5 10.35
284.40 284.40 284.40 284.80 284.80 284.80 284.80 371.48

4428 3888 25,596 4212 3888 3780 3996 3348


116 114 683 111 114 112 113 108
4 4 24 4 4 4 4 4
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 5.75
1 0 5 1 1 1 1 0
110 0 547 107 110 109 110 0
8 9 49 8 8 7 7 0
1002 876 5,801 961.5 987 972 980.5 644 0
4.42 4.44 4.41 4.38 3.94 3.89 4.08 5.20

4428 3888 25,596 4212 3888 3780 3996 3348 0


8.5 7.5 49 8 8.5 8.5 8.5 8.5
0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 5.75
1 0 5 1 1 1 1 0
8.5 0 41 7 8 8.5 7.5 0
0 0 - 0 0 0 0 0
73.75 57.75 417 68.5 73.25 73.75 72.75 50.025 0
60.04 67.32 61.38 61.49 53.08 51.25 54.93 66.93

4428 3888 25,596 3996 4104 3780 3996 3348


3 3 18 3 3 3 3 3
1.5 1.5 9 1.5 1.6 1.3 1.3 1.2
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 5.75
1 0 5 1 1 1 1 0
2 0 10 3 3 2 2 0
1 1 6 0 0 1 1 0
34.75 32.75 205 36.75 37.5 33.25 33.25 24.15 0
127.42 118.72 124.86 108.73 109.44 113.68 120.18 138.63
4428 3888 25,596 4212 3888 3780 3996 3348
132.42 129.42 780 126.43 129.93 127.93 128.93 123.93
5.7 5.7 34 5.7 5.8 5.5 5.5 5.4
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 5.75
1 0 5 1 1 1 1 0
120.5 0 598 117 121 119.5 119.5 0
9 10 55 8 8 8 8 0
1147.4 1003.4 6,644 1099.975 1130.975 1112.225 1119.725 743.6475
3.86 3.87 3.85 3.83 3.44 3.40 3.57 4.50
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon

W2204 31-Jan 1-Feb 2-Feb 3-Feb 4-Feb 5-Feb W2205 7-Feb

19,224
13
-
36
4
-
-
94
204.46
19,224
9
-
36
4
-
-
64
298.74

19,224 -
558 -
20 -
36 -
4 -
436 -
30 -
4,545 0 0 0 0 0 0 - 0
4.23

19,224 0 0 0 0 0 0 - 0
42 -
1 -
36 -
4 -
31 -
- -
338 0 0 0 0 0 0 - 0
56.83

19,224 -
15 -
7 -
36 -
4 -
10 -
2 -
165 0 0 0 0 0 0 - 0
116.58
19,224
637
28
36
4
477
32
5,207
3.69
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed

8-Feb 9-Feb 10-Feb 11-Feb 12-Feb W2206 14-Feb 15-Feb 16-Feb

2502 2502 2502 2502 2502 12,510 2538 2538 2538


1.71 1.71 1.71 1.71 1.71 9 1.7 1.7 1.7
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
-
-
-
12.825 12.825 12.825 12.825 12.825 64 13.0 13.0 13.0
195.09 195.09 195.09 195.09 195.09 195.09 195.1 195.1 195.1
2502 2502 2502 2502 2502 12,510 2538 2538 2538
1.17 1.17 1.17 1.17 1.17 6 1.2 1.2 1.2

7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5


-
-
-
8.775 8.775 8.775 8.775 8.775 44 8.90125899 8.90125899 8.90125899
285.13 285.13 285.13 285.13 285.13 285.13 285.13 285.13 285.13

3240 3132 2916 2916 2808 15,012 2700 2484 2376


112 109 81 75 77 454 75 77 75
4 4 4 4 4 20 3 3 3
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
9 4 5 6 5 29 6 5 5
861 843.5 632.5 586.5 602.5 3,526 579 595 580
3.76 3.71 4.61 4.97 4.66 4.26 4.66 4.17 4.10

3240 3132 2916 2916 2808 15,012 2700 2484 2376


9 8 9 8.7 5.7 40 5.7 5.7 4
0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
69.75 61.5 69.75 66.75 44.25 312 44.25 44.25 30.75
46.45 50.93 41.81 43.69 63.46 48.12 61.02 56.14 77.27

3240 3348 2916 2916 2808 15,228 2700 2484 2376


3 3 2.5 2 2 13 2 2 2
1.2 1.3 1.1 1 0.9 6 1 0.9 1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
1 1 0 0 0 2 0 0 0
30.5 31.25 27 22.5 21.75 133 22.5 21.75 22.5
106.23 107.14 108.00 129.60 129.10 114.50 120.00 114.21 105.60
3240 3132 2916 2916 2808 15,012 2700 2484 2376
126.88 122.88 95.38 88.58 87.58 521 85.6214388 87.6214388 83.9214388
5.5 5.5 5.4 5.2 5.1 27 4.2 4.1 4.1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
10 5 5 6 5 31 6 5 5
982.85 957.85 750.85 697.35 690.1 4,079 667.660791 682.910791 655.160791
3.30 3.27 3.88 4.18 4.07 3.68 4.04 3.64 3.63
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri

17-Feb 18-Feb 19-Feb W2207 21-Feb 22-Feb 23-Feb 24-Feb 25-Feb

2538 2538 2538 15,228 2502 2502 2502 2502 2502


1.7 1.7 1.7 10 1.71 1.71 1.71 1.71 1.71
-
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
13.0 13.0 13.0 78 12.8 12.8 12.8 12.8 12.8
195.1 195.1 195.1 195.09 195.1 195.1 195.1 195.1 195.1
2538 2538 2538 15,228 2502 2502 2502 2502 2502
1.2 1.2 1.2 7 1.17 1.17 1.17 1.17 1.17
-
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
8.90125899 8.90125899 8.90125899 53 8.8 8.8 8.8 8.8 8.8
285.13 285.13 285.13 285.13 285.1 285.1 285.1 285.1 285.1

2700 2700 2268 15,228 2700 2700 2592 2268 2376


72 71 73 443 72 74 72 69 68
3 3 3 18 3 3 3 4 4
7.5 7.5 7 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 1 1 1 1 1
0 0 0 - 70 71 71 69 68
5 5 6 32 5 6 4 4 4
557.5 550 526 3,388 627.5 642.5 629.5 612.5 604
4.84 4.91 4.31 4.50 4.30 4.20 4.12 3.70 3.93

2700 2700 2268 15,228 2700 2700 2592 2268 2376


5 5 5 30 5 4.8 4.8 5 5
0.1 0.1 0.1 1 0.2 0.1 0.1 0.2 0.2
7.5 7.5 7 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 1 1 1 1 1
0 0 0 - 5 4.8 4.8 5 5
0 0 0 - 0 0 0 0 0
38.25 38.25 35.7 231 44 41.55 41.55 44 44
70.59 70.59 63.53 65.79 61.36 64.98 62.38 51.55 54.00

2700 2700 2268 15,228 2700 2592 2808 2160 2484


2 2 2 12 2 2 2 2 2
1 1 1 6 1 1 0.9 0.8 0.9
7.5 7.5 7 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 1 1 1 1 1
0 0 0 - 2 2 2 2 2
0 0 0 - 0 0 0 0 0
22.5 22.5 21 133 24.5 24.5 23.75 23 23.75
120.00 120.00 108.00 114.71 110.20 105.80 118.23 93.91 104.59
2700 2700 2268 15,228 2700 2700 2592 2268 2376
81.9214388 80.9214388 82.9214388 503 81.88 83.68 81.68 78.88 77.88
4.1 4.1 4.1 25 4.2 4.1 4 5 5.1
7.5 7.5 7 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 1 1 1 1 1
0 0 0 - 77 77.8 77.8 76 75
5 5 6 32 5 6 4 4 4
640.160791 632.660791 603.150072 3,882 717.6 730.15 716.4 701.1 693.35
4.22 4.27 3.76 3.92 3.76 3.70 3.62 3.23 3.43
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun

26-Feb W2208 28-Feb 1-Mar 2-Mar 3-Mar 4-Mar 5-Mar W2209

2502 15,012 2358 2358 2358 2358 2358 2358 14,148


1.71 10 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 10
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
- -
- -
- -
12.8 77 12.1 12.1 12.1 12.1 12.1 12.1 73
195.1 195.09 195.1 195.1 195.1 195.1 195.1 195.1 195.09
2502 15,012 2358 2358 2358 2358 2358 2358 14,148
1.17 7 1.10 1.10 1.10 1.10 1.10 1.10 7
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
- -
- -
- -
8.8 53 8.3 8.3 8.3 8.3 8.3 8.3 50
285.1 285.13 285.1 285.1 285.1 285.1 285.1 285.1 285.13

2376 15,012 2268 2376 2376 2160 2484 2484 14,148


67 422 65 64 60 66 66 68 389
3 20 3 3 2 2 2 2 14
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 349 66 64 60 64 64 0 318
3 26 2 3 2 4 4 4 19
522 3,638 574 563.5 523 570 570 521 3,322
4.55 4.13 3.95 4.22 4.54 3.79 4.36 4.77 4.26

2376 15,012 2268 2376 2376 2160 2484 2484 14,148


5 30 1 0.5 1 1 2 1.5 7
0.2 1 0 0 0 0 0.1 0.1 0
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 25 1 1 1 1 1 0 5
0 - 0 0 0 0 1 1 2
39 254 8.5 4.75 8.5 8.5 15.75 11 57
60.92 59.08 266.82 500.21 279.53 254.12 157.71 225.82 248.21

2376 15,120 2268 2376 2160 2376 2484 2484 14,148


0 10 2 2 2 2 2 2 12
0 5 1 0.9 1 1 1 1 6
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 10 0 2 2 2 2 0 8
0 - 0 0 0 0 0 0 -
0 120 22.5 23.75 24.5 24.5 24.5 22.5 142
126.53 100.80 100.04 88.16 96.98 101.39 110.40 99.46
2376 15,012 2268 2376 2376 2160 2484 2484 14,148
74.88 479 70.7142446 69.2142446 65.7142446 71.7142446 72.7142446 74.2142446 424
3.2 26 4 3.9 3 3 3.1 3.1 20
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 5 1 1 1 1 1 0 5
0 384 67 67 63 67 67 0 331
3 26 2 3 2 4 5 5 21
582.6 4,141 625.356835 612.356835 576.356835 623.356835 630.606835 574.856835 3,643
4.08 3.63 3.63 3.88 4.12 3.47 3.94 4.32 3.88

196
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue

7-Mar 8-Mar 9-Mar 10-Mar 11-Mar 12-Mar W2210 14-Mar 15-Mar

2736 2736 2736 2736 2736 2736 16,416 2340 2340


1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 1.9 11 1.6 1.6
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
-
-
-
14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 14.0 84 12.0 12.0
195.1 195.1 195.1 195.1 195.1 195.1 195.09 195.1 195.1
2736 2736 2736 2736 2736 2736 16,416 2340 2340
1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 1.3 8 1.0942446 1.0942446
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
-
-
-
9.6 9.6 9.6 9.6 9.6 9.6 58 8.2 8.2
285.1 285.1 285.1 285.1 285.1 285.1 285.13 285.1 285.1

2484 2916 3024 2808 2700 2484 16,416 2268 2376


75 74 75 73 75 74 446 70 70
2 2 3 3 4 4 18 3 3
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 0 0
70 70 77 73 75 0 365 0 0
7 6 1 3 4 3 24 4 4
640.5 634 661 640 663.5 582 3,821 543.5 543.5
3.88 4.60 4.57 4.39 4.07 4.27 4.30 4.17 4.37

2484 2916 3024 2808 2700 2484 16,416 2268 2376


4.5 4.5 4.5 5.5 5.5 5.5 30 5.5 4.5
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 0 0
4.5 4.5 4.5 5.5 5.5 0 25 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
39.75 39.75 39.75 48.25 48.25 42.75 259 42.75 34.5
62.49 73.36 76.08 58.20 55.96 58.11 63.50 53.05 68.87

2484 2916 3024 2808 2700 2484 16,416 2268 2376


2 2 2 2 2 2 12 2 2
0.8 0.9 0.8 0.7 0.9 1 5 0.9 1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 0 0
2 2 2 2 2 0 10 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
23 23.75 23 22.25 23.75 22.5 138 21.75 22.5
108.00 122.78 131.48 126.20 113.68 110.40 118.74 104.28 105.60
2484 2916 3024 2808 2700 2484 16,416 2268 2376
84.6493525 83.6493525 84.6493525 83.6493525 85.6493525 84.6493525 507 80.2 79.1935252
3 3.1 4 3.9 5.1 5.2 24 4.1 4.1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
1 1 1 1 1 0 5 0 0
76.5 76.5 83.5 80.5 82.5 0 400 0 0
7 6 1 3 4 3 24 4 4
726.870144 721.120144 747.370144 734.120144 759.120144 670.870144 4,359 628.201439 620.701439
3.42 4.04 4.05 3.82 3.56 3.70 3.77 3.61 3.83
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu

16-Mar 17-Mar 18-Mar 19-Mar W2211 21-Mar 22-Mar 23-Mar 24-Mar

2340 2340 2340 2340 14,040 2430 2430 2430 2430


1.6 1.6 1.6 1.6 10 1.6 1.6 1.6 1.6
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
12.0 12.0 12.0 12.0 72 12.0 12.0 12.0 12.0
195.1 195.1 195.1 195.1 195.09 202.6 202.6 202.6 202.6
2340 2340 2340 2340 14,040 2430 2430 2430 2430
1.0942446 1.0942446 1.0942446 1.0942446 7 1.0942446 1.0942446 1.0942446 1.0942446
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
8.2 8.2 8.2 8.2 49 8.2 8.2 8.2 8.2
285.1 285.1 285.1 285.1 285.13 296.1 296.1 296.1 296.1

2268 2268 2484 2376 14,040 2376 2268 2484 2484


71 71 68 68 418 73 71 73 74
3 3 3 3 18 3 3 3 3
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
4 5 5 4 26 3 4 5 5
551 550 527.5 528.5 3,244 567 551 565 572.5
4.12 4.12 4.71 4.50 4.33 4.19 4.12 4.40 4.34

2268 2268 2484 2376 14,040 2376 2268 2484 2484


5.5 4 4 4 28 5 4 5 6
0.2 0.1 0.1 0.1 1 0.2 0.1 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
42.75 30.75 30.75 30.75 212 39 30.75 39 46.5
53.05 73.76 80.78 77.27 66.15 60.92 73.76 63.69 53.42

2268 2268 2484 2376 14,040 2160 2484 2160 2484


2 2 2 2 12 2 2 2 2
0.8 0.8 0.9 0.9 5 0.8 0.9 0.9 0.9
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
21 21 21.75 21.75 130 21 21.75 21.75 21.75
108.00 108.00 114.21 109.24 108.21 102.86 114.21 99.31 114.21
2268 2268 2484 2376 14,040 2376 2268 2484 2484
81.1935252 79.6935252 76.7 76.7 474 82.7 79.6935252 82.6935252 84.6935252
4 3.9 4 4 24 4 4 4.1 4.1
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
4 5 5 4 26 3 4 5 5
634.951439 621.951439 600.201439 601.201439 3,707 647.201439 623.701439 645.951439 660.951439
3.57 3.65 4.14 3.95 3.79 3.67 3.64 3.85 3.76
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

25-Mar 26-Mar W2212 28-Mar 29-Mar 30-Mar 31-Mar 1-Apr 2-Apr

2430 2430 14,580 2520 2520 2520 2520 2520 2520


1.6 1.6 10 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
12.0 12.0 72 12.8 12.8 12.8 12.8 12.8 12.8
202.6 202.6 202.59 197.6 197.6 197.6 197.6 197.6 197.6
2430 2430 14,580 2520 2520 2520 2520 2520 2520
1.0942446 1.0942446 7 1.0942446 1.0942446 1.0942446 1.0942446 1.0942446 1.0942446
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
8.2 8.2 49 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2
296.1 296.1 296.09 307.1 307.1 307.1 307.1 307.1 307.1

2484 2484 14,580 2592 2376 2592 2484 2592 2484


76 72 439 76 78 76 75 78 76
3 3 18 4 4 3 4 4 4
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
6 5 28 6 6 5 4 6 6
586.5 557.5 3,400 594 609 587.5 588.5 609 594
4.24 4.46 4.29 4.36 3.90 4.41 4.22 4.26 4.18

2484 2484 14,580 2592 2376 2592 2484 2592 2484


6 6 32 6 5 5.5 5 5 5
0.2 0.2 1 0.2 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
46.5 46.5 248 46.5 38.25 42 38.25 38.25 38.25
53.42 53.42 58.73 55.74 62.12 61.71 64.94 67.76 64.94

2592 2592 14,472 2700 2376 2484 2592 2484 2592


2 2 12 2 2 2 2 2 2
0.9 0.9 5 0.9 0.9 0.8 0.8 0.8 0.9
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
21.75 21.75 130 21.75 21.75 21 21 21 21.75
119.17 119.17 111.54 124.14 109.24 118.29 123.43 118.29 119.17
2484 2484 14,580 2592 2376 2592 2484 2592 2484
86.7 82.6935252 499 86.8 87.7942446 86.2942446 84.7942446 87.8 85.7942446
4.1 4.1 24 5.1 5 3.9 4.9 4.9 5
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
6 5 28 6 6 5 4 6 6
674.951439 645.951439 3,899 683.206835 689.956835 671.456835 668.706835 689.206835 674.956835
3.68 3.85 3.74 3.79 3.44 3.86 3.71 3.76 3.68
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon

W2213 4-Apr 5-Apr 6-Apr 7-Apr 8-Apr 9-Apr W2214 11-Apr

15,120 2214 2214 2214 2214 2214 11,070


10 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6 8
- -
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- -
- -
- -
77 12.0 12.0 12.0 12.0 12.0 0.0 60 0.0
197.65 184.6 184.6 184.6 184.6 184.6 184.58
15,120 2214 2214 2214 2214 2214 11,070
7 1.0942446 1.0942446 1.0942446 1.0942446 1.0942446 5
- -
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- -
- -
- -
49 8.2 8.2 8.2 8.2 8.2 0.0 41 0.0
307.06 269.8 269.8 269.8 269.8 269.8 269.78

15,120 2484 2700 2700 2700 2700 13,284


459 76 77 76 74 76 379
23 4 4 4 4 4 20
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
33 6 6 6 5 5 28
3,582 594 601.5 594 580 595 0 2,965 0
4.22 4.18 4.49 4.55 4.66 4.54 4.48

15,120 2484 2700 2700 2700 2700 0 13,284 0


32 1.5 1.5 1.5 1.5 2 8
1 0 0 0 0 0.1 0
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
242 11.25 11.25 11.25 11.25 15.75 0 61 0
62.61 220.80 240.00 240.00 240.00 171.43 218.67

15,228 2484 2700 2700 2592 2808 13,284


12 2 2 2 2 2 10
5 0.9 0.8 0.8 0.8 0.8 4
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
128 21.75 21 21 21 21 0 106 0
118.74 114.21 128.57 128.57 123.43 133.71 125.62
15,120 2484 2700 2700 2700 2700 13,284
519 82.2 83.1935252 82.1935252 80.1935252 82.7 410
29 4.9 4.8 4.8 4.8 4.9 24
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
33 6 6 6 5 5 28
4,077 647.201439 653.951439 646.451439 632.451439 651.951439 3,232 0
3.71 3.84 4.13 4.18 4.27 4.14 4.11
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed

12-Apr 13-Apr 14-Apr 15-Apr 16-Apr W2215 18-Apr 19-Apr 20-Apr

2570 2570 2570 2570 2570 12,852 2664 2664 2664


1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 9 1.9 1.9 1.9
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
-
-
-
13.5 13.5 13.5 13.5 13.5 68 14.3 14.3 14.3
190.4 190.4 190.4 190.4 190.4 190.40 186.9 186.9 186.9
2570 2570 2570 2570 2570 12,852 2664 2664 2664
1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 6 1.2 1.2 1.2
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
-
-
-
9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 45 9.0 9.0 9.0
285.6 285.6 285.6 285.6 285.6 285.60 296.0 296.0 296.0

2592 2592 2592 2484 2592 12,852 2592 2700 2808


78 76 76 76 77 383 75 79 77
4 4 4 4 4 20 4 4 4
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
6 6 5 6 6 29 5 6 6
609 594 595 594 601.5 2,994 587.5 616.5 601.5
4.26 4.36 4.36 4.18 4.31 4.29 4.41 4.38 4.67

2592 2592 2592 2484 2592 12,852 2592 2700 2808


7 6 6 5.5 6 31 5 6 6
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.1 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
54 46.5 46.5 42.75 46.5 236 38.25 46.5 46.5
48.00 55.74 55.74 58.11 55.74 54.40 67.76 58.06 60.39

2376 2808 2592 2376 2700 12,852 2592 2700 2808


2 2 2 2 2 10 2 2 2
0.8 0.8 0.9 0.9 0.8 4 0.9 0.9 0.9
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
21 21 21.75 21.75 21 107 21.75 21.75 21.75
113.14 133.71 119.17 109.24 128.57 120.68 119.17 124.14 129.10
2592 2592 2592 2484 2592 12,852 2592 2700 2808
90.0 87 87 86.5 88.0 439 85.1 90.1 88.1
5 5 5.1 5.1 5 25 5 5.1 5.1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 0 - 0 0 0
0 0 0 0 0 - 0 0 0
6 6 5 6 6 29 5 6 6
706.5 684 685.75 681 691.5 3,449 670.75 708 693
3.67 3.79 3.78 3.65 3.75 3.73 3.86 3.81 4.05
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri

21-Apr 22-Apr 23-Apr W2216 25-Apr 26-Apr 27-Apr 28-Apr 29-Apr

2664 2664 2664 15,984 2304 2304 2304 2304 2304


1.9 1.9 1.9 11 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6
-
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
14.3 14.3 14.3 86 12.1 12.1 12.1 12.1 12.1
186.9 186.9 186.9 186.95 190.6 190.6 190.6 190.6 190.6
2664 2664 2664 15,984 2304 2304 2304 2304 2304
1.2 1.2 1.2 7 1.10 1.10 1.10 1.10 1.10
-
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
9.0 9.0 9.0 54 8.3 8.3 8.3 8.3 8.3
296.0 296.0 296.0 296.00 278.6 278.6 278.6 278.6 278.6

2700 2484 2700 15,984 2808 2808 2808 2592 2808


79 77 78 465 80 79 78 79 89
4 3 4 23 3 3 3 3 3
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 0 0 0 0 0
0 0 0 - 0 0 0 0 0
6 6 6 35 7 7 8 5 9
616.5 594 609 3,625 615.5 608 599.5 610 681
4.38 4.18 4.43 4.41 4.56 4.62 4.68 4.25 4.12

2700 2484 2700 15,984 2808 2808 2808 2592 2808


6 5 5 33 5 6 6 6 5
0.2 0.1 0.1 1 0.1 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 0 0 0 0 0
0 0 0 - 0 0 0 0 0
0 0 0 - 0 0 0 0 0
46.5 38.25 38.25 254 38.25 46.5 46.5 46.5 39
58.06 64.94 70.59 62.87 73.41 60.39 60.39 55.74 72.00

2592 2592 2700 15,984 2808 2592 2808 2808 2808


2 2 2 12 2 2 2 2 2
0.6 0.9 0.9 5 0.9 0.9 0.8 0.9 0.9
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 0 0 0 0 0
0 0 0 - 0 0 0 0 0
0 0 0 - 0 0 0 0 0
19.5 21.75 21.75 128 21.75 21.75 21 21.75 21.75
132.92 119.17 124.14 124.63 129.10 119.17 133.71 129.10 129.10
2700 2484 2700 15,984 2808 2808 2808 2592 2808
90.1 87.1 88.1 529 89.7 89.7 88.7 89.7 98.7
4.8 4 5 29 4 4.1 4 4.1 4.1
7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 - 0 0 0 0 0
0 0 0 - 0 0 0 0 0
6 6 6 35 7 7 8 5 9
705.75 677.25 692.25 4,147 695.856835 696.606835 687.356835 698.606835 762.106835
3.83 3.67 3.90 3.85 4.04 4.03 4.09 3.71 3.68

196
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun

30-Apr W2217 2-May 3-May 4-May 5-May 6-May 7-May W2218

2304 13,824 2466 2466 2466 2466 2466 2466 14,796


1.6 10 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 1.7 10
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
- -
- -
- -
12.1 73 12.8 12.8 12.8 12.8 12.8 12.8 77
190.6 190.62 193.4 193.4 193.4 193.4 193.4 193.4 193.41
2304 13,824 3027 3027 3027 3027 3027 3027 18,162
1.10 7 1.20 1.20 1.20 1.20 1.20 1.20 7
- -
7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
- -
- -
- -
8.3 50 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 54
278.6 278.60 336.3 336.3 336.3 336.3 336.3 336.3 336.33

13,824 2808 3024 3024 3024 2916 14,796


405 89 90 90 89 85 443
15 3 3 3 3 3 15
38 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
36 9 8 8 8 7 40
0 3,114 0 681 689.5 689.5 682 653 3,395
4.44 4.12 4.39 4.39 4.43 4.47 4.36

0 13,824 0 2808 3024 3024 3024 2916 14,796


28 6 7 7.5 7.5 5.5 34
1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1
38 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
0 217 0 46.5 54 57.75 57.75 42.75 259
63.78 60.39 56.00 52.36 52.36 68.21 57.18

13,824 2808 3024 3024 3024 2916 14,796


10 2.4 2 2 2 2 10
4 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9 5
38 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 38
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 -
0 108 0 24.75 21.75 21.75 21.75 21.75 112
128.00 113.45 139.03 139.03 139.03 134.07 132.40
0 13,824 0 2808 3024 3024 3024 2916 14,796
2.7 459 2.9 100.3 101.9 102.4 101.4 95.4 504
0 20 0 4.1 4.1 4.1 4.1 4.1 21
0 38 0 7.5 7.5 7.5 7.5 0 30
0 - 0 0 0 0 0 0 -
0 - 0 0 0 0 0 0 -
0 36 0 9 8 8 8 7 40
0 3,541 0 774 787 790.75 783.25 780 3,915
3.90 3.63 3.84 3.82 3.86 3.74 3.78
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue

9-May 10-May 11-May 12-May 13-May 14-May W2219 16-May 17-May

3027 3027 3027 3027 3027 3027 18,162 3315 3315


2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 2.1 13 2.3 2.3
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
-
-
-
15.8 15.8 15.8 15.8 15.8 15.8 95 17.3 17.3
192.2 192.2 192.2 192.2 192.2 192.2 192.19 192.2 192.2
3027 3027 3027 3027 3027 3027 18,162 3315 3315
1.40 1.40 1.40 1.40 1.40 1.40 8 1.60 1.60
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
-
-
-
10.5 10.5 10.5 10.5 10.5 10.5 63 12.0 12.0
288.3 288.3 288.3 288.3 288.3 288.3 288.29 276.3 276.3

3024 3024 3024 3132 2827 3132 18,163 3132 3456


91 91 91 89 88 92 542 89 92
4 3 4 4 4 4 23 4 4
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
0 0 0 0 0 0 - 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
10 9 9 9 9 10 56 9 9
702.5 696 703.5 688.5 681 710 4,182 688.5 711
4.30 4.34 4.30 4.55 4.15 4.41 4.34 4.55 4.86

3024 3024 3024 3132 2827 3132 18,163 3132 3456


6 6 5 6 7 7 37 7 8
0.2 0.2 0.1 0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
0 0 0 0 0 0 - 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
46.5 46.5 38.25 46.5 54 54 286 54 61.5
65.03 65.03 79.06 67.35 52.35 58.00 63.56 58.00 56.20

2916 3024 3024 3240 3024 3024 18,252 3024 3564


2.5 3 3 3 3 3 18 3 3
1.1 1.3 1.3 1.2 1.2 1.2 7 1.2 1.2
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5
0 0 0 0 0 0 - 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
27 32.25 32.25 31.5 31.5 31.5 186 31.5 31.5
108.00 93.77 93.77 102.86 96.00 96.00 98.13 96.00 113.14
3024 3024 3024 3132 2827 3132 18,163 3132 3456
103.0 103.5 102.5 101.5 101.5 105.5 618 102.9 106.9
5.3 4.5 5.4 5.4 5.4 5.4 31 5.4 5.4
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 0 38 7.5 7.5
0 0 0 0 0 0 - 0 0
0 0 0 0 0 0 - 0 0
10 9 9 9 9 10 56 9 9
802.25 801 800.25 792.75 792.75 800 4,789 803.25 833.25
3.77 3.78 3.78 3.95 3.57 3.92 3.79 3.90 4.15
Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu

18-May 19-May 20-May 21-May W2220 23-May 24-May 25-May 26-May

3315 3315 3315 3315 19,890 3150 3150 3150 3150


2.3 2.3 2.3 2.3 14 2.2 2.2 2.2 2.2
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
17.3 17.3 17.3 17.3 104 16.5 16.5 16.5 16.5
192.2 192.2 192.2 192.2 192.17 190.9 190.9 190.9 190.9
3315 3315 3315 3315 19,890 3150 3150 3150 3150
1.60 1.60 1.60 1.60 10 1.50 1.50 1.50 1.50
-
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
12.0 12.0 12.0 12.0 72 11.3 11.3 11.3 11.3
276.3 276.3 276.3 276.3 276.25 280.0 280.0 280.0 280.0

3388 3348 3240 3240 19,804 3132 3024 2700 3240


92 94 91 93 551 91 87 89 89
4 4 4 4 24 4 4 4 4
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
8 9 9 9 53 9 9 7 8
712 726 703.5 718.5 4,260 703.5 673.5 690.5 689.5
4.76 4.61 4.61 4.51 4.65 4.45 4.49 3.91 4.70

3388 3348 3240 3240 19,804 3132 3024 2700 3240


7.3 8 8 8 46 8 8 7 7
0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 4 4 0
56.25 61.5 61.5 61.5 356 61.5 57.5 50 54
60.23 54.44 52.68 52.68 55.59 50.93 52.59 54.00 60.00

3132 3564 3240 3240 19,764 3132 3024 2700 3024


3 3 3 3 18 3 3 3 3
1.2 1.2 1.2 1.2 7 1.2 1.2 1.2 1.2
7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
31.5 31.5 31.5 31.5 189 31.5 31.5 31.5 31.5
99.43 113.14 102.86 102.86 104.57 99.43 96.00 85.71 96.00
3388 3348 3240 3240 19,804 3132 3024 2700 3240
106.2 108.9 105.9 107.9 639 105.7 101.7 102.7 102.7
5.4 5.4 5.4 5.4 32 5.4 5.4 5.4 5.4
7.5 7.5 7.5 0 38 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 0 0 - 0 0 0 0
0 0 0 0 - 0 0 0 0
8 9 9 9 53 9 13 11 8
829 848.25 825.75 840 4,980 824.25 790.25 799.75 802.75
4.09 3.95 3.92 3.86 3.98 3.80 3.83 3.38 4.04
Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

27-May 28-May W2221 30-May 31-May 1-Jun 2-Jun 3-Jun 4-Jun

3150 3150 18,900 3186 3186 3186 3186 3186 3186


2.2 2.2 13 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
16.5 16.5 99 16.5 16.5 16.5 16.5 16.5 16.5
190.9 190.9 190.91 193.1 193.1 193.1 193.1 193.1 193.1
3150 3150 18,900 3186 3186 3186 3186 3186 3186
1.50 1.50 9 1.50 1.50 1.50 1.50 1.50 1.50
-
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
-
-
-
11.3 11.3 68 11.3 11.3 11.3 11.3 11.3 11.3
280.0 280.0 280.00 283.2 283.2 283.2 283.2 283.2 283.2

3456 3348 18,900 3132 3132 3024 3024 3456 3348


92 89 537 91 90 90 94 97 95
4 4 24 4 4 4 3 4 4
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
8 7 48 8 9 6 6 7 7
712 690.5 4,160 704.5 696 699 721.5 750.5 735.5
4.85 4.85 4.54 4.45 4.50 4.33 4.19 4.60 4.55

3456 3348 18,900 3132 3132 3024 3024 3456 3348


7.5 7.5 45 7 7 6.5 6.5 7 7
0.2 0.2 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 8 0 0 0 0 0 0
57.75 57.75 339 54 54 50.25 50.25 54 54
59.84 57.97 55.83 58.00 58.00 60.18 60.18 64.00 62.00

3456 3456 18,792 3240 3132 3024 2808 3456 3348


3 3 18 3 3 3 3 3 3
1.2 1.2 7 1.2 1.2 0.7 1.2 1.2 1.2
7.5 7.5 45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
31.5 31.5 189 31.5 31.5 27.75 31.5 31.5 31.5
109.71 109.71 99.43 102.86 99.43 108.97 89.14 109.71 106.29
3456 3348 18,900 3132 3132 3024 3024 3456 3348
106.2 103.2 622 104.7 103.7 103.2 107.2 110.7 108.7
5.4 5.4 32 5.4 5.4 4.9 4.4 5.4 5.4
7.5 0 38 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
0 0 - 0 0 0 0 0 0
8 7 56 8 9 6 6 7 7
829 840 4,886 817.75 809.25 804.75 831 863.75 840
4.17 3.99 3.87 3.83 3.87 3.76 3.64 4.00 3.99
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon

W2222 6-Jun 7-Jun 8-Jun 9-Jun 10-Jun 11-Jun W2223 13-Jun

19,116 3276 3276 3276 3276 3276 3276 19,656 0


13 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 2.3 14
- -
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
- -
- -
- -
99 17.3 17.3 17.3 17.3 17.3 17.3 104 0.0
193.09 189.9 189.9 189.9 189.9 189.9 189.9 189.91
19,116 3276 3276 3276 3276 3276 3276 19,656 0
9 1.50 1.50 1.50 1.50 1.50 1.50 9 1.50
- -
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
- -
- -
- -
68 11.3 11.3 11.3 11.3 11.3 11.3 68 11.3
283.20 291.2 291.2 291.2 291.2 291.2 291.2 291.20 0.0

19,116 3132 3024 3348 3348 3456 3348 19,656


557 92 96 96 96 97 95 572
23 4 4 4 4 3 4 23
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
- 0 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 0 -
43 9 8 11 9 9 9 55
4,307 711 742 739 741 741 733.5 4,408 0
4.44 4.41 4.08 4.53 4.52 4.66 4.56 4.46

19,116 3132 3024 3348 3348 3456 3348 19,656 0


41 7 6 6 7.5 6.5 7 40 7
1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1 0.2
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45 7.5
- 0 0 0 0 0 0 - 0
- 0 0 0 0 0 0 - 0
- 0 0 0 0 0 0 - 0
317 54 46.5 46.5 57.75 50.25 54 309 54
60.40 58.00 65.03 72.00 57.97 68.78 62.00 63.61 -

19,008 3348 2916 3240 3348 3672 3240 19,764


18 3 3 3 3 3 3 18
7 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 7
45 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
- 0 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 0 -
- 0 0 0 0 0 0 - 0
185 31.5 31.5 31.5 31.5 31.5 31.5 189 0
102.61 106.29 92.57 102.86 106.29 116.57 102.86 104.57
19,116 3132 3024 3348 3348 3456 3348 19,656 0
638 105.8 108.8 108.8 110.3 110.3 108.8 653 8.5
31 5.4 5.4 5.4 5.4 4.4 5.4 31 0.2
38 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 0 38 7.5
- 0 0 0 0 0 0 - 0
- 0 0 0 0 0 0 - 0
43 9 8 11 9 9 9 55 0
4,967 825 848.5 845.5 858.75 851.25 840 5,069 65.25
3.85 3.80 3.56 3.96 3.90 4.06 3.99 3.88 -
Tue Wed Thu Fri Sat Sun

14-Jun 15-Jun 16-Jun 17-Jun 18-Jun W2224

0 0 0 0 0 -
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
-
-
-
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -

0 0 0 0 0 -
1.50 1.50 1.50 1.50 1.50 9
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
-
-
-
11.3 11.3 11.3 11.3 11.3 68
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -

-
-
-
-
-
-
-
0 0 0 0 0 -

0 0 0 0 0 -
8 7.3 8 8 8 46
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
61.5 56.25 61.5 61.5 61.5 356
- - - - - -

-
-
-
-
-
-
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
9.5 8.8 9.5 9.5 9.5 55
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1
7.5 7.5 7.5 7.5 0 38
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
72.75 67.5 72.75 72.75 840 1,191
- - - - - -
LINE BALANCING - MALA SEWING CÂN BẰNG CHUYỂN - MALA CHUYỀN MAY
Style: MALA Total SMV: 30.7
Buyer: IKEA Takt Time 10.1
Factory: SEDO-VINAKO - Quang Nam Efficiency(%) 85%
Line No: Target:8.5h 3030
Balance C
Equipment Worker
STT Process Công đoạn SMV Worker
Thiết bị needed/ Số cn Takt time
(s/1pc) Số cn dự tính
cần
1 May khóa 2 đầu dây kéo 15.95 2 1.6 10
2 Lược dây đai tay cầm 11.50 1 1.1 10
4 Lược mould vào bản lề 15.76 2 1.6 10
6 Lược nắp trên + 1 nhãn 15.32 2 1.5 10
7 Viền thun túi lưới 5.89 1 0.6 10
8 Lược túi lưới vào nắp trên 22.67 2 2.2 10
9 May sườn trong & ngoài vào nắp trên 34.18 3 3.4 10
10 Nối sườn trong +lược sườn 10.96 1 1.1 10
11 Nối sườn nắp ngoài + lược 18.41 2 1.8 10
12 May cố định nhựa + mould 11.80 1 1.2 10
13 Xỏ nhựa, mould 23.90 2 2.4 10
14 Khóa miệng 15.40 2 1.5 10
15 Lược sườn dây kéo trên 20.39 2 2.0 10
16 Lược nhãn vào thân trên 7.79 1 0.8 10
17 Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 36.40 3 3.6 10
18 Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) 11.59 1 1.1 10
19 Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh ngoài 6.77 1 0.7 10
20 Khóa 2 đầu dây kéo 8.23 1 0.8 10
21 Viền dây kéo 6.03 1 0.6 10
22 Viền túi lưới 6.10 1 0.6 10
23 Ráp túi lưới vào dây kéo 12.15 1 1.2 10
24 Ráp lót trong vào dây kéo 19.81 2 2.0 10
25 Lược lót thân trong vào mould 15.32 2 1.5 10
26 May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 30.70 3 3.0 10
27 Nối sườn thân trong 7.88 1 0.8 10
28 Nối sườn thân ngoài + lược 18.79 2 1.9 10
29 Lược sườn dây kéo dưới 13.23 2 1.3 10
30 Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 23.65 2 2.3 10
31 Viền thân dưới 27.43 3 2.7 10
33 Viền thân trên 33.46 3 3.3 10
35 Chần đầu x2 15.14 2 1.5 10
Total Tổng 522.6 55.0 51.7

Tổng thời
Cycle Time gian Tổng thời
Process Công đoạn Số công đoạn SMV (s/1pc)
(s/1pc) (s/294pcs) gian
(phút/35p
cs)
May khóa 2 đầu dây kéo 26 10.31 12.12 3564.53 59.41
Khóa miệng 46 9.95 11.70 3440.98 57.35
Lược mould vào bản lề 28 10.18 11.98 3520.71 58.68
May khóa 2 đầu dây kéo 26 3.25 3.83 1125.64 18.76
Khóa miệng 46 3.14 3.70 1086.62 18.11
Lược mould vào bản lề 28 3.21 3.78 1111.80 18.53
Viền thun túi lưới 34 5.01 5.89 1732.87 28.88
Viền túi lưới 58 5.19 6.10 1793.40 29.89
Lược dây đai tay cầm 27 9.78 11.50 3381.00 56.35
Lược túi lưới vào nắp trên 36 9.63 11.34 3332.49 55.54
Lược túi lưới vào nắp trên 36 9.63 11.34 3332.49 55.54
May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.59 11.28 3316.60 55.28
May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.59 11.28 3316.60 55.28
May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.59 11.28 3316.60 55.28
Nối sườn trong +lược sườn 40 9.32 10.96 3223.62 53.73
Nối sườn nắp ngoài + lược 41 10.96 12.89 3789.14 63.15
Nối sườn nắp ngoài + lược 41 4.70 5.52 1623.92 27.07
Nối sườn thân trong 65 6.70 7.88 2316.72 38.61
May cố định nhựa + mould 43 10.03 11.80 3469.20 57.82
Xỏ nhựa, mould 45 10.16 11.95 3513.01 58.55
Xỏ nhựa, mould 46 10.16 11.95 3513.01 58.55
Lược sườn dây kéo trên 47 10.40 12.23 3596.48 59.94
Lược sườn dây kéo trên 47 6.93 8.16 2397.66 39.96
Chần đầu x2 75 2.06 2.42 712.06 11.87
Chần đầu x2 75 10.68 12.56 3693.79 61.56
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.21 12.01 3531.53 58.86
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.21 12.01 3531.53 58.86
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.21 12.01 3531.53 58.86
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) 51 9.85 11.59 3407.46 56.79
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh ngoài 52 5.75 6.77 1990.38 33.17
Lược nhãn vào thân trên 48 6.62 7.79 2290.26 38.17
Khóa 2 đầu dây kéo 55 7.00 8.23 2419.62 40.33
Viền dây kéo 56 5.13 6.03 1772.82 29.55
Ráp túi lưới vào dây kéo 60 10.33 12.15 3572.10 59.54
Ráp lót trong vào dây kéo 61 11.11 13.08 3844.27 64.07
Ráp lót trong vào dây kéo 61 5.56 6.54 1922.14 32.04
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 5.22 6.14 1804.99 30.08
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 10.44 12.28 3609.97 60.17
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 10.44 12.28 3609.97 60.17
Lược nắp trên + 1 nhãn 33 9.90 11.64 3422.58 57.04
Lược nắp trên + 1 nhãn 33 3.12 3.68 1080.81 18.01
Lược lót thân trong vào mould 62 3.12 3.68 1080.81 18.01
Nối sườn thân ngoài + lược 66 5.43 6.39 1878.25 31.30
Lược lót thân trong vào mould 62 9.90 11.64 3422.58 57.04
Nối sườn thân ngoài + lược 66 10.54 12.40 3646.01 60.77
Lược sườn dây kéo dưới 67 11.25 13.23 3889.62 64.83
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 68 10.05 11.82 3476.12 57.94
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 69 10.05 11.82 3476.12 57.94
Viền thân dưới 70 10.49 12.34 3628.52 60.48
Viền thân dưới 70 10.49 12.34 3628.52 60.48
Viền thân dưới 70 2.33 2.74 806.34 13.44
Viền thân trên 71 7.39 8.70 2557.37 42.62
Viền thân trên 71 10.52 12.38 3639.33 60.66
Viền thân trên 71 10.52 12.38 3639.33 60.66
Tổng số công nhân

Stt Cycle Time Tổng SMV


Process Công đoạn Số công đoạn SMV (s/1pc)
(s/1pc) Takt time
1 May khóa 2 đầu dây kéo 26 10.3 12.1 12.1 12
2 Khóa miệng 46 9.9 11.70 11.7 12
3 Lược mould vào bản lề 28 10.2 11.98 12.0 12
May khóa 2 đầu dây kéo 26.00 3.25 3.83 11.31 12
4 Khóa miệng 46.00 3.14 3.70 12
Lược mould vào bản lề 28.00 3.21 3.78 9.6757647059 12
Viền thun túi lưới 34.00 5.01 5.89
5 11.99 12
Viền túi lưới 58.00 5.19 6.10
6 Lược dây đai tay cầm 27 9.8 11.50 11.50 12
7 Lược túi lưới vào nắp trên 36 9.6 11.34 11.34 12
8 Lược túi lưới vào nắp trên 36 9.6 11.34 11.34 12
9 May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.6 11.28 11.28 12
10 May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.6 11.28 11.28 12
11 May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.6 11.28 11.28 12
12 Nối sườn trong +lược sườn 40 9.3 10.96 10.96 12
13 Nối sườn nắp ngoài + lược 41 11.0 12.89 12.89 12
14 Nối sườn nắp ngoài + lược 41.00 4.70 5.52 13.40 12
18 Nối sườn thân trong 65.00 6.70 7.88 7.88 12
15 May cố định nhựa + mould 43 10.0 11.80 11.80 12
16 Xỏ nhựa, mould 45 10.2 11.95 11.95 12
17 Xỏ nhựa, mould 46 10.2 11.95 11.95 12
18 Lược sườn dây kéo trên 47 10.4 12.23 12.23 12
19 Lược sườn dây kéo trên 47.00 6.93 8.16 12
10.58
24 Chần đầu x2 75.00 2.06 2.42 12
20 Chần đầu x2 75 10.7 12.56 12.56 12
21 Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.2 12.01 12.01 12
22 Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.2 12.01 12.01 12
23 Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.2 12.01 12.01 12
24 Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) 51 9.9 11.59 11.59 12
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh ngoài 52.00 5.75 6.77
25 14.56 12
Lược nhãn vào thân trên 48.00 6.62 7.79
26 Khóa 2 đầu dây kéo 55.00 7.00 8.23
14.26 12
33 Viền dây kéo 56.00 5.13 6.03
27 Ráp túi lưới vào dây kéo 60 10.3 12.15 12.15 12
28 Ráp lót trong vào dây kéo 61 11.1 13.08 13.08 12
29 Ráp lót trong vào dây kéo 61.00 5.56 6.54 12
12.68
37 May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64.00 5.22 6.14 12
30 May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 10.4 12.28 12.28 12
31 May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 10.4 12.28 12.28 12
32 Lược nắp trên + 1 nhãn 33 9.9 11.64 11.64 12
33 Lược nắp trên + 1 nhãn 33.00 3.12 3.68 13.74 12
34 Lược lót thân trong vào mould 62.00 3.12 3.68 0.2604 12
35 Nối sườn thân ngoài + lược 66.00 5.43 6.39 0.4525258333 12
34 Lược lót thân trong vào mould 62 9.9 11.64 11.64 12
35 Nối sườn thân ngoài + lược 66 10.5 12.40 12.40 12
36 Lược sườn dây kéo dưới 67 11.2 13.23 13.23 12
37 Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 68 10.1 11.82 11.82 12
38 Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 69 10.1 11.82 11.82 12
39 Viền thân dưới 70 10.5 12.34 12.34 12
40 Viền thân dưới 70 10.5 12.34 12.34 12
Viền thân dưới 70 2.3 2.74
41 11.44 12
Viền thân trên 71 7.4 8.70
42 Viền thân trên 71 10.5 12.38 12.38 12
43 Viền thân trên 71 10.5 12.38 12.38 12

BEFORE 55 76%
LLER
AFTER 42

Style: MALA Total SMV: 0.0


Buyer: IKEA Takt Time 10.1
Factory: SEDO-VINAKO - Quang Nam Efficiency(%) 85%
Line No: Target:8.5h 3030
Balance C
Equipment Worker
STT Process Công đoạn SMV Worker
Thiết bị needed/ Số cn Takt time
(s/1pc) Số cn dự tính
cần
36 Phụ cắt dây đai đỏ 2.35 1.00 0.23 10.10
37 Cắt dây bạ 2.50 1.00 0.25 10.10
38 Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ 8.60 1.00 0.85 10.10
39 Đo + làm dấu 4.70 1.00 0.47 10.10
40 Đính bọ x2 4.71 1.00 0.47 10.10
41 Cắt chỉ sau khi bọ 5.30 1.00 0.52 10.10
42 Phối nắp (vải xanh + đỏ) 4.39 1.00 0.44 10.10
43 Phụ cắt thun túi lưới 3.81 1.00 0.38 10.10
44 Phụ làm dấu đai đỏ 10.32 1.00 1.02 10.10
45 Phụ làm dấu đai xanh 10.08 1.00 1.00 10.10
46 Phối nhựa + mould 3.63 1.00 0.36 10.10
47 Cắt chỉ thừa sau khi may cố định 3.50 1.00 0.35 10.10
48 Phụ bỏ hàng cho nắp 4.71 1.00 0.47 10.10
49 Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh 6.35 1.00 0.63 10.10
50 Cắt dây kéo xanh sau khi viền 2.35 1.00 0.23 10.10
51 Cắt lưới sau khi viền 2.75 1.00 0.27 10.10
52 Phụ bỏ hàng cho thân dưới 4.71 1.00 0.47 10.10
53 Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới 3.53 1.00 0.35 10.10
54 Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên 8.56 1.00 0.85 10.10
55 Gấp đầu x2 11.86 1.00 1.17 10.10
56 Cắt chỉ thành phẩm 38.01 4.00 3.76 10.10
57 Thui lỗ x12 33.93 3.00 3.36 10.10
58 Gắn nhựa đế 40.07 5.00 3.97 10.10
32.00 21.86

Tổng thời gian


Cycle Time gian (phút/294
Process Công đoạn Số công đoạn SMV (s/1pc)
(s/1pc) pcs)
(s/294pcs)
Phụ cắt dây đai đỏ 22 2.00 2.35 691.76 11.53
Phụ làm dấu đai đỏ 38 8.77 10.32 3034.08 50.57
Cắt dây bạ 23 2.125 2.5 735.0 12.3
Phụ làm dấu đai xanh 39 8.568 10.1 2963.5 49.4
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ 25 7.31 8.6 2528.4 42.1
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh 54 7.276 8.6 2516.6 41.9
Đo + làm dấu 29 3.995 4.7 1381.8 23.0
Phối nắp (vải xanh + đỏ) 32 3.735 4.4 1291.9 21.5
Phối nhựa + mould 42 3.0855 3.6 1067.2 17.8
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định 44 2.975 3.5 1029.0 17.2
Đính bọ x2 31 4.00 4.71 1383.53 23.06
Cắt chỉ sau khi bọ 30 4.51 5.30 1558.20 25.97
Phụ cắt thun túi lưới 35 3.24 3.8 1120.7 18.7
Cắt dây kéo xanh sau khi viền 57 2 2.4 691.8 11.5
Cắt lưới sau khi viền 59 2.3375 2.8 808.5 13.5
Phụ bỏ hàng cho nắp 49 4 4.7 1383.5 23.1
Phụ bỏ hàng cho thân dưới 68 4 4.7 1383.5 23.1
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới 70 3 3.5 1037.6 17.3
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên 72 7 8.6 2516.6 41.9
Gấp đầu x2 74 7 8.6 2516.64 41.94
Cắt chỉ thành phẩm 76 10 12.2 3575.98 59.60
Cắt chỉ thành phẩm 76 10 12.2 3575.98 59.60
Cắt chỉ thành phẩm 76 12 13.7 4022.98 67.05
Thui lỗ x12 77 10 12.2 3591.09 59.85
Thui lỗ x12 77 10 12.2 3591.09 59.85
Thui lỗ x12 77 8.08 9.50 2793.07 46.55
Gắn nhựa đế 78 2.72 3.21 942.46 15.71
Gắn nhựa đế 78 10.56 12.42 3652.03 60.87
Gắn nhựa đế 78 10.56 12.42 3652.03 60.87
Gắn nhựa đế 78 10.56 12.42 3652.03 60.87
Tổng số công nhân

Cycle Time Tổng thời


STT Process Công đoạn Số công đoạn SMV (s/1pc) Takt time
(s/1pc) gian VSM
Phụ cắt dây đai đỏ 2.00 2.35
1 12.67 10.1
Phụ làm dấu đai đỏ 8.77 10.32
Cắt dây bạ 2.125 2.5
2 12.6 10.1
Phụ làm dấu đai xanh 8.568 10.1
3 Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ 7.3 8.6 8.6 10.1
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh 7.276 8.6
4 13.3 10.1
Đo + làm dấu 3.995 4.7
Phối nắp (vải xanh + đỏ) 3.735 4.4
5 Phối nhựa + mould 3.0855 3.6 11.5 10.1
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định 2.975 3.5
Đính bọ x2 4.00 4.71
6 10.01 10.1
Cắt chỉ sau khi bọ 4.51 5.30
Phụ cắt thun túi lưới 3.24 3.8
7 Cắt dây kéo xanh sau khi viền 2 2.4 8.9 10.1
Cắt lưới sau khi viền 2.3375 2.8
Phụ bỏ hàng cho nắp 4 4.7
8 9.4 10.1
Phụ bỏ hàng cho thân dưới 4 4.7
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới 3 3.5
9 12.1 10.1
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên 7 8.6
10 Gấp đầu x2 7 8.6 8.6 10.1
11 Cắt chỉ thành phẩm 10 11.9 11.9 10.1
12 Cắt chỉ thành phẩm 10 12.2 12.2 10.1
13 Cắt chỉ thành phẩm 12 13.7 13.7 10.1
14 Thui lỗ x12 10 12.2 12.2 10.1
15 Thui lỗ x12 10 12.2 12.2 10.1
Thui lỗ x12 8.08 9.50
16 12.71 10.1
Gắn nhựa đế 2.72 3.21
17 Gắn nhựa đế 10.56 12.42 12.4 10.1
18 Gắn nhựa đế 10.56 12.42 12.4 10.1
19 Gắn nhựa đế 10.56 12.42 12.4 10.1
Tổng số công nhân

BEFORE 32
LLER 59%
AFTER 19
CHUYỀN MAY

Balance Cân bằng

12.0 5.9
BIỂU ĐỒ SO SÁNH SỐ
11.5 SỐ NGƯỜI
3.4
12.0 5.7 3
10.1 5.2
5.9
2.2
10.1 12.6
10.1 10.1 14.0 2 1.8
11.0
1.6 1.6 1.5
10.1 8.3
11.8 1.1 1.2
1.1
10.1 13.8
1
10.1 5.3
0.6
10.1 10.3
7.8
10.1 10.1 16.2
0
11.6 0.0
May Lược Lược Lược Viền Lược May Nối Nối May
6.8 khóa 2 dây mould nắp thun túi sườn sườn sườn cố
8.2 đầu đai tay vào trên + túi lưới trong trong nắp định
dây cầm bản lề 1 nhãn lưới vào & +lược ngoài nhựa
6.0
kéo nắp ngoài sườn + lược moul
6.1 trên vào
12.2 0.0 nắp
trên
10.1 9.7
10.1 5.2
10.1 10.1 10.5
7.9
10.1 8.7
10.1 3.1 BIỂU ĐỒ GHÉ
10.1 13.5
18.0
10.1 10.1 7.2
10.1 10.1 13.3 16.0
10.1 5.0
302.4 162.8 61.2 14.0

12.0

10.0

8.0

6.0

4.0
Tổng thời
Số cn cần
gian 2.0

0.0
May Lược Lược Lược Viền Lược May Nối Nối May Xỏ Khóa Lược
59.41 1 khóa 2 dây mould nắp thun túi sườn sườn sườn cố nhựa, miệng sườn
57.35 1 đầu đai tay vào trên + túi lưới trong trong nắp định mould dây
dây cầm bản lề 1 nhãn lưới vào & +lược ngoài nhựa + kéo
58.68 1 kéo nắp ngoài sườn + lược mould trên
trên vào
nắp
trên
55.40 1

Combine 3 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1


58.77 1 work work work work

56.35 1
55.54 1
55.54 1
55.28 1
55.28 1
55.28 1
53.73 1
63.15 1

65.68 1
65.68 1

57.82 1
58.55 1
58.55 1
59.94 1

51.83 1

61.56 1
58.86 1
58.86 1
58.86 1
56.79 1

71.34 1

69.87 1

59.54 1
64.07 1

62.12 1

60.17 1
60.17 1
57.04 1

67.33 1

57.04 1
60.77 1
64.83 1
57.94 1
57.94 1
60.48 1
60.48 1

56.06 1

60.66 1
60.66 1
43

STT Name Tổng SMV Takt time


1 A 12.12 10.1
2 B 11.70 10.1
3 C 11.98 10.1
4 D 11.31 10.1
5 E 11.99 10.1
6 F 11.50 10.1
7 G 11.34 10.1
8 H 11.34 10.1
9 I 11.28 10.1
10 J 11.28 10.1
11 K 11.28 10.1
12 L 10.96 10.1
13 M 12.89 10.1
14 N 13.40 10.1
15 O 11.80 10.1
16 P 11.95 10.1
17 Q 11.95 10.1
18 R 12.23 10.1
19 S 10.58 10.1
20 T 12.56 10.1 Biểu đồ so sá
21 Y 12.01 10.1
22 Z 12.01 10.1 20.00
23 AA 12.01 10.1
24 AB 11.59 10.1
25 AC 14.56 10.1
26 AD 14.26 10.1
27 AE 12.15 10.1
28 AF 13.08 10.1
29 AG 12.68 10.1
30 AH 12.28 10.1
31 AI 12.28 10.1
32 AJ 11.64 10.1
33 AK 13.74 10.1
34 AL 11.64 10.1
35 AM 12.40 10.1
36 AN 13.23 10.1
37 AO 11.82 10.1
38 AP 11.82 10.1
39 AQ 12.34 10.1
0.00
40 AR 12.34 10.1 A B C D E F G H I J K L M N O P
41 AS 11.44 10.1
42 AT 12.38 10.1
43 AY 12.38 10.1

Balance Cân bằng

2.4
2.5 BIỂU ĐỒ GHÉP VIỆC TRƯỚ
8.6
4.7 16.0
4.7
14.0
5.3
4.4 12.0
3.8
10.3 10.0

10.1
8.0
3.6
3.5 6.0
4.7
4.0
6.4
2.4 2.0
2.8
4.7 0.0
Phụ cắt Cắt dây Phụ xỏ Đo + Đính bọ Cắt chỉ Phối Phụ cắt Phụ Phụ
3.5 dây đai bạ đầu làm x2 sau khi nắp thun túi làm làm n
đỏ kéo dây dấu bọ (vải lưới dấu đai dấu đai m
8.6 kéo đỏ xanh + đỏ xanh
đỏ)
11.9
10.10 10.10 10.10 7.71
10.10 10.10 13.73
10.10 10.10 10.10 9.77
Combine 2 Combine 2 Combine 2
steps: 1 work steps: 1 work steps: 1 work

Tổng thời
Số cn cần
gian

62.10 1
Combine 2
steps: 1 work
Combine 2
steps: 1 work
61.6 1

42.1 1

65.0 1

56.5 1

49.03 1
STT Name Tổng SMV Takt time
1 A 12.67 10.1
43.7 1 2 B 12.58 10.1
3 C 8.60 10.1
4 D 13.3 10.1
46.1 1
5 E 11.5 10.1
6 F 10.01 10.1
59.2
1 7 G 8.9 10.1
42 1 8 H 9.4 10.1
60 1 9 I 12.1 10.1 20.00
60 1 10 J 8.6 10.1
67 1 11 K 11.9 10.1
60 1 12 L 12.2 10.1
60 1 13 M 13.7 10.1
14 N 12.2 10.1
62.26 1
15 O 12.2 10.1
61 1 16 P 12.7 10.1
61 1 17 Q 12.4 10.1
61 1 18 R 12.4 10.1
19 19 S 12.4 10.1

0.00
1 2 3 4 5

Số cn cần

1
1
1
1
1
1

1
1
1
19
BIỂU ĐỒ SO SÁNH SỐ CÔNG NHÂN DỰ TÍNH VÀ TRƯỚC CÂN BẰNG
3.4 3.6

2.4
2.2
2.0 2.0
1.8

1.5 1.5 1.5

1.2 1.1 1.2


1.1
Worker
0.8 0.8 Worker needed
0.7 0.6 0.6
0.6

ược Viền Lược May Nối Nối May Xỏ Khóa Lược Lược Khóa Khóa Khóa Khóa Viền Viền Ráp Ráp Lược
ắp thun túi sườn sườn sườn cố nhựa, miệng sườn nhãn dây đầu đầu 2 đầu dây túi túi lót lót
n + túi lưới trong trong nắp định mould dây vào thun thun thun dây kéo lưới lưới trong thân
hãn lưới vào & +lược ngoài nhựa + kéo thân vào lót vào lót vào lót kéo vào vào trong
nắp ngoài sườn + lược mould trên trên trong trong trong dây dây vào
trên vào x4 ( 12 x4 ( 4 x4 ( 4 kéo kéo mould
nắp đường đường đường
trên ) ) )- cạnh
ngoài

BIỂU ĐỒ GHÉP VIỆC TRƯỚC CÂN BẰNG

May Nối Nối May Xỏ Khóa Lược Lược Khóa Khóa Khóa Khóa 2 Viền Viền Ráp Ráp Lược May Nối Nối Lược Lược Viền Viền Chần
sườn sườn sườn cố nhựa, miệng sườn nhãn dây đầu đầu đầu dây túi túi lót lót sườn sườn sườn sườn bản lề thân thân đầu x2
trong trong nắp định mould dây vào thun thun thun dây kéo lưới lưới trong thân trong thân thân dây dây dưới trên
& +lược ngoài nhựa + kéo thân vào lót vào lót vào lót kéo vào vào trong & trong ngoài kéo kéo
ngoài sườn + lược mould trên trên trong trong trong dây dây vào ngoài + lược dưới vào
vào x4 ( 12 x4 ( 4 x4 ( 4 kéo kéo mould vào thân
nắp đường đường đường nắp trên &
trên ) ) )- cạnh dưới dưới
ngoài

Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 3 steps: 1
work Combine 2 steps: 1
work work work work work
Biểu đồ so sánh tổng SMV và Takt time sau khi ghép việc

TT = 12

Tổng SMV
Takt time
Tổng SMV
Takt time

F G H I J K L M N O P Q R S T Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AY

BIỂU ĐỒ GHÉP VIỆC TRƯỚC CÂN BẰNG CÔNG ĐOẠN PHỤ

Đính bọ Cắt chỉ Phối Phụ cắt Phụ Phụ Phối Cắt chỉ Phụ bỏ Phụ xỏ Cắt dây Cắt Phụ bỏ Phụ bỏ Phụ xé Gấp Cắt chỉ Thui lỗ Gắn
x2 sau khi nắp thun túi làm làm nhựa + thừa hàng đầu kéo lưới hàng hàng dây kéo đầu x2 thành x12 nhựa
bọ (vải lưới dấu đai dấu đai mould sau khi cho nắp kéo dây xanh sau khi cho cho bỏ phẩm đế
xanh + đỏ xanh may cố kéo sau khi viền thân viền hàng
đỏ) định xanh viền dưới thân cho
dưới viền
nắp
trên

Combine 2 Combine 3 Combine 3 Combine 2 Combine 2 Combine 2


steps: 1 work steps: 1 work steps: 1 work steps: 1 work steps: 1 work steps: 1 work

Combine 2
steps: 1 work
Combine 2
steps: 1 work

BIỂU ĐỒ SAU GHÉP VIỆC

TT = 12

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Phụ cắt dây đai đỏ 2.3529412 2.3529412 0.0
Phụ gỡ bạ 7.0588235 2.5 4.6
Phụ đo cắt dây kéo đỏ 2.0352941 2.0
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ 6.5882353 8.6 -2.0
May khóa 2 đầu dây kéo 15.952941 15.952941 0.0
Lược dây đai tay cầm 12.470588 11.5 1.0
Lược mould vào bản lề 15.756863 15.756863 0.0
Đo + làm dấu dây đai 4.7176471 4.7 0.0
Cắt chỉ sau khi bọ 5.3 5.3 0.0
Đính bọ x2 4.7058824 4.7058824 0.0
Phối nắp (vải xanh + đỏ) 4.3941176 4.3941176 0.0
Lược nắp trên + 1 nhãn 15.317647 15.317647 0.0
Viền thun túi lưới 5.8941176 5.8941176 0.0
Phụ cắt thun túi lưới 3.8117647 3.8117647 0.0
Lược túi lưới
May sườn vào&nắp
trong trênvào nắp
ngoài 43.76 22.67 21.1
34.184706 34.184706 0.0
trên
Phụ làm dấu đai đỏ 7.0235294 10.32 -3.3
Phụ làm dấu đai xanh 8.7823529 10.08 -1.3
Nối sườn trong +lược sườn 10.964706 10.964706 0.0
Nối sườn nắp ngoài + lược 18.411765 18.411765 0.0
Phối nhựa + mould 8.5 3.63 4.9
May cố định nhựa + mould 12.729412 11.8 0.9
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định 3.5 3.5 0.0
Xỏ nhựa, mould 23.898039 23.898039 0.0
Khóa miệng 15.4 15.4 0.0
Lược sườn dây kéo trên 20.388235 20.388235 0.0
Lược nhãn vào thân trên 13.66 7.79 5.9
Phụ
Khóabỏdâyhàng
thun cho nắp
vào lót trong x4 4.7058824 4.7058824 0.0
41.082353 36.4 4.7
Khóa đầu
( 12 đường) thun vào lót trong x4 ( 4 11.59 11.59 0.0
Khóa
đường) đầu thun vào lót trong x4 ( 4 7.9035294 6.77 1.1
đường)- cạnhsau
Phụ làm dấu ngoài
khi vi tính hàng 6.7470588 0 6.7
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh 6.3529412 6.3529412 0.0
Khóa 2 đầu dây kéo 9.9764706 8.23 1.7
Viền dây kéo 7.9058824 6.03 1.9
Cắt dây kéo xanh sau khi viền 2.3529412 2.3529412 0.0
Viền túi lưới 6.2980392 6.1 0.2
Cắt lưới sau khi viền 2.75 2.75 0.0
Ráp túi lưới vào dây kéo 13.101471 12.15 1.0
Ráp lót trong vào dây kéo 19.811765 19.811765 0.0
Lược lót thân trong vào mould 15.317647 15.317647 0.0
Phụ
Maycắt
sườnviền mould
trong & ngoài vào nắp 11.764706 0 11.8
30.697059 30.697059 0.0
dưới
Nối sườn thân trong 10.564706 7.88 2.7
Nối sườn thân ngoài + lược 22.588235 18.79 3.8
Lược sườn dây kéo dưới 21.947059 13.23 8.7
Phụ
Lượcbỏbảnhàng chokéo
lề dây thân dưới
vào thân trên 4.7058824 4.7058824 0.0
23.647059 23.647059 0.0
& dưới
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới 3.5294118 3.5294118 0.0
Viền thân
Phụ xé dâydưới
kéo bỏ hàng cho viền 27.426471 27.426471 0.0
4.1176471 8.56 -4.4
nắp
Viềntrên
thân trên 33.455882 33.455882 0.0
Gấp đầu x2 11.858824 11.858824 0.0
Chần đầu x2 15.137255 15.137255 0.0
Cắt chỉ thành phẩm 40.941176 38.01 2.9
Thui lỗ x12 33.929412 33.929412 0.0
Gắn nhựa đế
Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy 40.070588 40.070588 0.0
0 0 0.0
chuyền + chế hàng 819.83696 743.31275 76.5

You might also like