Professional Documents
Culture Documents
Mala PRTB Drawing Case Item 26.3 1
Mala PRTB Drawing Case Item 26.3 1
78 78 78 78
77 77 \
77 77
71 71
76
71 71
- -
73 73 75 75 31 30 29
73 73 74 -
- - 70 69 69 27+28
46 69 - 27+28
46 - 48 27+28
- 45 - 47 26
45 45 47 47 25 26
43 67 68 -
43 67 -
- 50
42 41 66 50
41 66 50
39 40 65 50
38 40 - -
37 64 51
MALA LAYOUT (AFTER)
- 64 -
36 37 64 53 52
36 37 - -
36 37 22+23 -
35
36 34 61
- - 60
33 62 60
33 62 59 58
32 57 56
55
54 55
-
1.3 2.3 3.3
AFTER
MAN CT OUTPUT PPH
BEFORE 131 839 4000 3.5 (W2146) 3.592277
AFTER 103 710 3030 3.9(W2221) 3.92233
RESULT 28 129.0 970 0.9
970
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ
Main Factor
Process Nhân tố
Công đoạn
chính
Available
Time 27000 Working Time (second)
(second)
Avg. Change
Avg. Down
Direct & Over Time
Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
Operator Số machines Số Time (Second) Thời gian
Thời gian
CN trực & máy móc (Second) dừng trung chuyển đổi
gián tiếp bình (s) trung bình
(s)
Working
Dep Worker time Total
Cutting 2.86 8.50 24.31
Pre 1.66 8.50 14.11
Sewing 96.00 8.50 816.00
Packing 2.33 8.50 19.83
E2E 102.85 8.50 874.25
TB DRAWING CASE
Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)
PPH DT % COT %
Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính
Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)
Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)
TOTAL PPH
Target
Working
Dep Worker Total
time
Cutting 2.86 8.50 24.31
Pre 1.66 8.50 14.11
Sewing 123.82 8.50 1052.47
Packing 2.76 8.50 23.50
E2E 131.10 8.50 1114.39
TB DRAWING CASE
Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)
0.0
3.14
3.36
PPH DT % COT %
NVA
NVA
cutting
Nhận vải từ kho
Man
TCT
Down time
C/O
6000 Uptime%
1.7 Net.Avail
Day EOLR
Trải nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day down time
C/O
Uptime%
Net.Avail
EOLR
Cắt nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
SEDO VINAKO
PLANING
Preparti
Nhận NPL từ kho
Man
TCT
Down time
C/O
3500 Uptime%
1.0 Net.Avail
cutting Day EOLR
Trải nẹp đỏ
0.20 Cắt đai (đỏ)
2.45 Machine
0.00 940 TCT
0.0 0.3 Down time
100% Day C/O
30600 Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR
Cắt nẹp đỏ
0.11 Cắt dây kéo xanh
1.32 Machine
0.00 3000 TCT
0.0 0.8 Down time
100% Day C/O
30600 Uptime%
2500 Net. Avail
EOLR
Dập mound
2500 Machine
0.7 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
SEDO VINA
SEDO VINAKO
PLANING
Prepartion
10m
Nhận NPL từ kho
0.04
0.44
0.00
0.00
100%
30600
150m lazer
2500
Cắt thun
0.16
1.99
0.00 2500
0.00 0.4
100% Day
30600
2500
Cắt đai (đỏ)
0.36
4.38
0.00 5974
0.00 1.4
100% Day
30600
2500
Dập mound
0.35
3.81
0.00
0.00 400
100% 0.1
30600 Day
2811
500
0.1
Day
600
0.1
Day
400
0.1
Day
300
0.1
Day
500
0.1
Day
501
0.1
Day
4000
1.2
Day
500
0.1
Day
Day
400
0.1
Day
500
0.1
Day
500
0.1
Day
500
0.1
Day
400
0.1
Day
13080
3
Day
501
0.1
Day
501
0.1
Day
Day
600
0.1
Day
400
0.1
Day
500
0.1
Day
500
0.1
Day
400
0.1
Day
Day
300
0.1
Day
400
0.1
Day
500
0.1
Day
Day
400
0.1
Day
400
0.1
Day
400
0.1
Day
500
0.1
Day
300
0
Day
400
0.1
Day
600
0.1
Day
500
0.1
Day
500
0.1
Day
600
0.1
Day
400
0.1
Day
500
0.1
Day
400
0.1
Day
600
0.2
Day
300
0
Day
Day
Sewing
Phụ cắt dây đai đỏ
Machine 0.30
TCT 2.35
Down time 765.00
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net. Avail 29835
EOLR 3170
cắt dây bạ
Machine 0.30
TCT 2.5
Down time 342
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net. Avail 30258
EOLR 3026
đo + làm dấu
Man 1.0
TCT 4.7
Down time 1750.20
C/O 0.00
Uptime% 94%
Net.Avail 28850
EOLR 6.138
Đính bọ x2
Man 0.5
TCT 4.7
Down time 945.00
C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29655
EOLR 3.151
xỏ nhựa, mould
Man 2.00
TCT 23.90
Down time 638.78
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29961
EOLR 2.507
khóa miệng
Man 1.50
TCT 15.40
Down time 554.63
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30045
EOLR 2.926
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên
Man 0.75
TCT 8.56
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,681
Gấp đầu x2
Man 1.00
TCT 11.86
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,580
Chần đầu x2
Man 2.00
TCT 15.14
Down time 188.91
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30411
EOLR 4,018
Thui lỗ x12
Man 3.00
TCT 33.93
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,706
Gắn nhựa đế
Man 5.00
TCT 40.07
Down time 272.85
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30327
EOLR 3,784
Ráp khay
Man 0.24
TCT 2.95
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
Dán nắp
Man 0.15
TCT 1.78
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2.500
Dán Pallet foot
Man 0.03
TCT 0.30
Down time 1800.0
4000 C/O 0.0
1.3 Uptime% 94%
Day Net.Avail 28800
EOLR 2.835
Gắn nhãn
Man 0.77
TCT 9.09
Down time 934.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 97%
Day Net.Avail 29666
EOLR 2,512
Quấn màng co
Man 0.04
TCT 0.44
Down time 0.0
240 C/O 0.0
0.1 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
120m
IKEA
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ
Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính
Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)
Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)
Working
Dep Worker Total
time
Cutting 2.86 8.50 24.31
Pre 1.66 8.50 14.11
Sewing 111.76 8.50 949.96
Packing 2.81 8.50 23.92
E2E 119.09 8.50 1012.30
TB DRAWING CASE
Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)
0.0
PPH DT % COT %
kaizen
kaizen
relayout giảm dowtime đi lại lấy hàng
kaizen
Remove
Cân đối lao động
cutting
Nhận vải từ kho
Man
TCT
Down time
C/O
6000 Uptime%
1.7 Net.Avail
Day EOLR
Trải nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day down time
C/O
Uptime%
Net.Avail
EOLR
Cắt nẹp đỏ
3000 Man
0.8 TCT
Day Down time
C/O
Uptime%
Net. Avail
EOLR
Trải nẹp đỏ
0.20
2.45
0.00 940
0.0 0.3
100% Day
30600
2500
Cắt nẹp đỏ
0.11
1.32
0.00 3000
0.0 0.8
100% Day
30600
2500
2500
0.7
Day
2500
0.7
Day
2500
0.7
Day
SEDO VINA
SEDO VINAKO
PLANING
Prepartion
10m
Nhận NPL từ kho
Man 0.04
TCT 0.44
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
150m lazer
EOLR 2500
Cắt thun
Machine 0.16
TCT 1.99
Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net. Avail 30600
EOLR 2500
cắt dây bạ
Machine 0.30
TCT 2.5
5974 Down time 342
1.4 C/O 0.00
Day Uptime% 99%
Net. Avail 30258
EOLR 3026
đo + làm dấu
Man 1.0
TCT 4.7
Day Down time 1750.20
C/O 0.00
Uptime% 94%
Net.Avail 28850
EOLR 6.138
Cắt chỉ sau bo
Man 0.5
500 TCT 5.3
0.1 Down time
Day C/O
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2.887
Đính bọ x2
Man 0.5
600 TCT 4.7
0.1 Down time 945.00
Day C/O 0.00
Uptime% 97%
Net.Avail 29655
EOLR 3.151
xỏ nhựa, mould
Man 2.00
500 TCT 23.90
0.1 Down time 638.78
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 29961
EOLR 2.507
khóa miệng
Man 1.50
500 TCT 15.40
0.1 Down time 554.63
Day C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30045
EOLR 2.926
500 lược sườn dây kéo trên
0.1 Man 1.76
Day TCT 20.39
Down time 471.33
C/O 0.00
Uptime% 98%
Net.Avail 30129
EOLR 2.601
Phụ xé dây kéo bỏ hàng cho viền nắp trên
600 Man 0.75
0.1 TCT 8.56
Day Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,681
Chần đầu x2
Man 2.00
400 TCT 15.14
0.1 Down time 188.91
Day C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30411
EOLR 4,018
Thui lỗ x12
300 Man 3.00
0 TCT 33.93
Day Down time 0.00
C/O 0.00
Uptime% 100%
Net.Avail 30600
EOLR 2,706
Gắn nhựa đế
Man 5.00
TCT 40.07
Day Down time 272.85
C/O 0.00
Uptime% 99%
Net.Avail 30327
EOLR 3,784
Ráp khay
Man 0.24
TCT 2.95
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
Dán nắp
Man 0.15
TCT 1.78
Down time 0.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2.500
Gắn nhãn
Man 0.77
TCT 9.09
Down time 934.0
4000 C/O 0.0
1.2 Uptime% 97%
Day Net.Avail 29666
EOLR 2,512
Quấn màng co
Man 0.04
TCT 0.44
Down time 0.0
240 C/O 0.0
0.1 Uptime% 100%
Day Net.Avail 30600
EOLR 2,500
120m
120m
IKEA
IKEA
PHÂN TÍCH CÔNG ĐOẠN TRƯỚC VÀ SAU KHI ÁP DỤNG KAIZEN
STT
CÔNG ĐOẠN
TOTAL
STT
CÔNG ĐOẠN
TOTAL
STT
CÔNG ĐOẠN
1 Lược nắp + 1 nhãn (máy auto)
TOTAL
VÀ SAU KHI ÁP DỤNG KAIZEN
BEFORE
THAO TÁC CYCLE TIME
- Lấy lót trong đặt dưới khuôn 4.75
- Hạ khuôn cố định vải lót 1
-Tay phải lấy thun đặt vào khuôn 2.57
- Hạ khuôn cố định máy, chạy 6 đường lập trình 7.87
- Nâng khuôn ,hai tay đặt lót trong ở vị trí cần chạy lập trình 1.94
-Tay phải lấy thun đặt vào khuôn 3.79
- Hạ khuôn cố định máy, chạy 6 đường lập trình còn lại 10.31
- Nâng khuôn lấy hàng ra khỏi máy lập trình 0.66
- Tay trải láy lót đã được chạy lập trình dưới chân vịt 1.91
- Hạ chân vịt, may 4 đường cạnh ngoài 4.94
- Tay trái bỏ hàng sang 1 bên 0.81
- Tay trái lấy lót trong đặt dưới chân vịt 1.28
- Đặt khuôn giấy canh thun vào cạnh thun 1 và 2 1.6
- Hạ chân vịt, may đường 1 và đường 2
- Nâng chân vịt, di chuyển khuôn giấy qua giữ đường thun 3 và 4 , may 6.88
đường 3 và 4
- Lấy hàng bỏ sang 1 bên 0.8
- Lấy lót trong, đặt rập vào 2.25
- Tay trái giữ khuôn, tay phải lấy phấn làm dấu 3.72
- Để hàng sang bên 0.5
TOTAL
BEFORE
THAO TÁC CYCLE TIME
- Tay trái giữ mép vải, tay phải tách 2 tấm lót xanh rời nhau 4.79
- Tay phải trở mặt xếp vải xanh lên trên 1.12
- Bỏ hàng sang 1 bên 1.87
- -
- -
- Lấy nắp (xanh+ đỏ) bỏ vào rập 15
- Gắn nhãn 3
- Đưa rập vào máy lập trình 9
- Chạy lập trình bằng máy 33
- Lấy hàng ra khỏi khuôn 14
- Tay trái lấy nắp đặt dưới chân vịt 3.25
- Tay trái lấy tấm lưới đã lược thun đặt mép vải ở vị trí được làm dấu củ 4.25
-Tay trái lật ngược nắp vải, 2 tay cố định mép thun lưới tứ 2 tại vị trí
5.5
làm dấu còn lại của nắp
- Hạ chân vịt may cố định lưới vào tấm vải nắp 7.54
- Bỏ hàng sang 1 bên 1
TOTAL
BEFORE
THAO TÁC CYCLE TIME
- Lấy nắp (xanh+ đỏ) bỏ vào rập 15
- Gắn nhãn 3
- Đưa rập vào máy lập trình 9
- Chạy lập trình bằng máy 33
- Lấy hàng ra khỏi khuôn 14
- Tay trái lấy nắp đặt dưới chân vịt 3.25
- Tay trái lấy tấm lưới đã lược thun đặt mép vải ở vị trí được làm dấu củ 4.25
-Tay trái lật ngược nắp vải, 2 tay cố định mép thun lưới tứ 2 tại vị trí
5.5
làm dấu còn lại của nắp
- Hạ chân vịt may cố định lưới vào tấm vải nắp 7.54
- Bỏ hàng sang 1 bên 1
TOTAL
TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT
57.58 10 9
7.78 9 1 - 3343
18.8 9 7
29.8 8 9
AFTER
CYCLE TIME TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT
32
51 89
- 7 7 -
339 339
12
AFTER
CYCLE TIME TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT
4.79
1.12
7 21.91 25.8 3 - 3561.4
7
2
1.75
4.69
- - - - - -
AFTER
CYCLE TIME TOTAL CYCLE TIME SMV MAN MACHINE OUTPUT
9
8
5.78 11 12.9 5 2 4729.1
33
14
- - - - - -
5
4744.9072666464 38.694118
4244.45169712794 6 6
4310.36931818182 1.3 1.3
4256.56877897991 1.8 1.8
1-
9.0117647
12.423529
7.1888889
1-
3-
3 3
3 3
12.9
5563.6
7103.1
=> Giảm 3 người
FUTURE VSM MALA DRAWING
Time: 7h30 ~16h30
Working hour: 36,000
Break time & Lunch time: 5,400
Available time: 30,600
DIRECT TOTAL CYCLE CHANGE NET
PROCESSES MAIN FACTOR MACHINE DOWNTIME AVAILABLE EOLR UPTIME (%) CURRENT WIP D2D
OPERATOR TIME OVERTIME MLT
TIME
SEDO VINAKO
PLANNING
IKEA
PREPARATION
MAN 2
TCT 14.3
C/O 0 10 m
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,638 8
4,000
1.100
days
6,000 CUTTING 300 SEWING
1.454 MAN 3 0.069 MAN 112
days TCT 21.5 days 150m (lazer) TCT 726
C/O 0 C/O 0
WAREHOUSE UPTIME 100.0% UPTIME 91.5%
NET.AVAIL 30,600 NET.AVAIL 28,000
EOLR 4,127 EOLR 4,321
1,000
0.264
PACKING days
MAN 3
120 m TCT 25.31 5m
C/O 0
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,784 kpi's
MLT 88,341
TCT 787
VAR 0.89%
CURRENT VSM MALA DRAWING
Time: 7h30 ~17h30
Working hour: 36,000
Break time & Lunch time: 5,400
Available time: 30,600
NET
DIRECT TOTAL CYCLE CHANGE
PROCESSES MAIN FACTOR MACHINE DOWNTIME AVAILABLE EOLR UPTIME (%) CURRENT WIP D2D
OPERATOR TIME OVERTIME MLT
TIME
SEDO VINAKO
PLANNING
IKEA
PREPARATION
MAN 2
TCT 14.3
C/O 0 10 m
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,638
4,000
1.100
days
6,000 CUTTING 300 SEWING
1.454 MAN 3 0.071 MAN 124
days TCT 21.5 days 150m (lazer) TCT 823
C/O 0 C/O 0
WAREHOUSE UPTIME 100.0% UPTIME 91.5%
NET.AVAIL 30,600 NET.AVAIL 28,000
EOLR 4,127 EOLR 4,212
1,000
0.264
PACKING days
MAN 3
120 m TCT 25.31 5m
C/O 0
UPTIME 100.0%
NET.AVAIL 30,600
EOLR 3,784 kpi's
MLT 88,396
TCT 884
VAR 1.00%
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ
Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính
Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)
Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)
TOTAL PPH
Target
Working
Dep Worker Total
time
Cutting 1.31 8.50 11.16
Pre 1.52 8.50 12.95
Sewing 78.17 8.50 664.49
Packing 2.13 8.50 18.08
E2E 83.14 8.50 706.67
VSM - MALA PRTB DRAWING CASE
Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)
0.0
3.54
PPH DT % COT %
1.7
78 -
78 78
78 78
78 78
- 77 \
77 77
73 73
- 73 76 -
74 76 76
- -
71 71 75 - 31 30
71 - 70 75 - 28
46 - - 29 28
46 69 - 27
- 69 48 -
45 45 - - 26
44 43 47 47 25 26
- 67 68 24
42 - 50
40 41 66 -
41 67 50
39 40 66 50
38 40 65 -
- 37 - -
- - 64 51
MALA LAYOUT (AFTER)
- 64 -
36 35
- 64 53 52
37 - -
36
37 22+23 -
34 63 61
- - 60
33 62 -
33 62
33 62 59 58
32 57 56
-
54 55
AFTER
WEEK 2146
WEEK 2151
WEEK 2210
Dept. No. Type of process
Bộ phận STT Loại CĐ
Total 5
Total 11
Total 51
Total 7
Total
Output Avg. / day (pc)
3,500
Sản lượng bình quân/ ngay (pc)
Main Factor
Process
Nhân tố
Công đoạn chính
CUT
PRE
SEW
PACK
VSM - MALA PRTB DRAWING CAS
Available
Time 30600 Working Time (second)
(second)
Avg. Change
Avg. Down
Direct & Time Over Time
Indirect Total main Total Cycle (Second)
(Second)
Operator Số machines Số Time Thời gian
CN trực & máy móc (Second) Thời gian chuyển đổi
dừng trung
gián tiếp trung bình
bình (s)
(s)
TOTAL PPH
Target
Working
Dep Worker Total
time
Cutting 2.30 8.50 19.53
Pre 1.53 8.50 13.04
Sewing 123.82 8.50 1052.47
Packing 2.71 8.50 23.03
E2E 130.36 8.50 1108.07
TB DRAWING CASE
Net.
Available Current WIP
Time (set) Lượng EOLR
Uptime (%) (Second) hàng tồn (1 set) D2D (day)
Thời gian cần được Output
làm ra sản làm (set)
phẩm (s)
28000
0.0
3.16
3.38
PPH DT % COT %
Week
PPH
Base line
Target
4.50
4.00
3.50
3.00
2.50
2.00
1.50
1.00
0.50
0.00
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed
PPH
4.50
4.00
3.67
3.50
3.00 3.50
2.50
2.00
1.50
1.00
0.50
0.00
PPH
4.00
3.80
3.60
3.40 3.37
3.25
3.20
3.00 3.15
2.80
W2140 W2141 W2142 W2143 W2144 W2145 W2146 W2147 W2148 W2149 W2150 W215
11%
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
3.37
19,224
13
-
36
4
-
-
94
204.46
19,224
9
-
36
4
-
-
64
298.74
19,224 -
558 -
20 -
36 -
4 -
436 -
30 -
4,545 0 0 0 0 0 0 - 0
4.23
19,224 0 0 0 0 0 0 - 0
42 -
1 -
36 -
4 -
31 -
- -
338 0 0 0 0 0 0 - 0
56.83
19,224 -
15 -
7 -
36 -
4 -
10 -
2 -
165 0 0 0 0 0 0 - 0
116.58
19,224
637
28
36
4
477
32
5,207
3.69
Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed
196
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue
196
Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
0 0 0 0 0 -
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
-
-
-
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -
0 0 0 0 0 -
1.50 1.50 1.50 1.50 1.50 9
-
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
-
-
-
11.3 11.3 11.3 11.3 11.3 68
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 -
-
-
-
-
-
-
-
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
8 7.3 8 8 8 46
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1
7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 45
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
61.5 56.25 61.5 61.5 61.5 356
- - - - - -
-
-
-
-
-
-
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
9.5 8.8 9.5 9.5 9.5 55
0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 1
7.5 7.5 7.5 7.5 0 38
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
0 0 0 0 0 -
72.75 67.5 72.75 72.75 840 1,191
- - - - - -
LINE BALANCING - MALA SEWING CÂN BẰNG CHUYỂN - MALA CHUYỀN MAY
Style: MALA Total SMV: 30.7
Buyer: IKEA Takt Time 10.1
Factory: SEDO-VINAKO - Quang Nam Efficiency(%) 85%
Line No: Target:8.5h 3030
Balance C
Equipment Worker
STT Process Công đoạn SMV Worker
Thiết bị needed/ Số cn Takt time
(s/1pc) Số cn dự tính
cần
1 May khóa 2 đầu dây kéo 15.95 2 1.6 10
2 Lược dây đai tay cầm 11.50 1 1.1 10
4 Lược mould vào bản lề 15.76 2 1.6 10
6 Lược nắp trên + 1 nhãn 15.32 2 1.5 10
7 Viền thun túi lưới 5.89 1 0.6 10
8 Lược túi lưới vào nắp trên 22.67 2 2.2 10
9 May sườn trong & ngoài vào nắp trên 34.18 3 3.4 10
10 Nối sườn trong +lược sườn 10.96 1 1.1 10
11 Nối sườn nắp ngoài + lược 18.41 2 1.8 10
12 May cố định nhựa + mould 11.80 1 1.2 10
13 Xỏ nhựa, mould 23.90 2 2.4 10
14 Khóa miệng 15.40 2 1.5 10
15 Lược sườn dây kéo trên 20.39 2 2.0 10
16 Lược nhãn vào thân trên 7.79 1 0.8 10
17 Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 36.40 3 3.6 10
18 Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) 11.59 1 1.1 10
19 Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh ngoài 6.77 1 0.7 10
20 Khóa 2 đầu dây kéo 8.23 1 0.8 10
21 Viền dây kéo 6.03 1 0.6 10
22 Viền túi lưới 6.10 1 0.6 10
23 Ráp túi lưới vào dây kéo 12.15 1 1.2 10
24 Ráp lót trong vào dây kéo 19.81 2 2.0 10
25 Lược lót thân trong vào mould 15.32 2 1.5 10
26 May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 30.70 3 3.0 10
27 Nối sườn thân trong 7.88 1 0.8 10
28 Nối sườn thân ngoài + lược 18.79 2 1.9 10
29 Lược sườn dây kéo dưới 13.23 2 1.3 10
30 Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 23.65 2 2.3 10
31 Viền thân dưới 27.43 3 2.7 10
33 Viền thân trên 33.46 3 3.3 10
35 Chần đầu x2 15.14 2 1.5 10
Total Tổng 522.6 55.0 51.7
Tổng thời
Cycle Time gian Tổng thời
Process Công đoạn Số công đoạn SMV (s/1pc)
(s/1pc) (s/294pcs) gian
(phút/35p
cs)
May khóa 2 đầu dây kéo 26 10.31 12.12 3564.53 59.41
Khóa miệng 46 9.95 11.70 3440.98 57.35
Lược mould vào bản lề 28 10.18 11.98 3520.71 58.68
May khóa 2 đầu dây kéo 26 3.25 3.83 1125.64 18.76
Khóa miệng 46 3.14 3.70 1086.62 18.11
Lược mould vào bản lề 28 3.21 3.78 1111.80 18.53
Viền thun túi lưới 34 5.01 5.89 1732.87 28.88
Viền túi lưới 58 5.19 6.10 1793.40 29.89
Lược dây đai tay cầm 27 9.78 11.50 3381.00 56.35
Lược túi lưới vào nắp trên 36 9.63 11.34 3332.49 55.54
Lược túi lưới vào nắp trên 36 9.63 11.34 3332.49 55.54
May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.59 11.28 3316.60 55.28
May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.59 11.28 3316.60 55.28
May sườn trong & ngoài vào nắp trên 37 9.59 11.28 3316.60 55.28
Nối sườn trong +lược sườn 40 9.32 10.96 3223.62 53.73
Nối sườn nắp ngoài + lược 41 10.96 12.89 3789.14 63.15
Nối sườn nắp ngoài + lược 41 4.70 5.52 1623.92 27.07
Nối sườn thân trong 65 6.70 7.88 2316.72 38.61
May cố định nhựa + mould 43 10.03 11.80 3469.20 57.82
Xỏ nhựa, mould 45 10.16 11.95 3513.01 58.55
Xỏ nhựa, mould 46 10.16 11.95 3513.01 58.55
Lược sườn dây kéo trên 47 10.40 12.23 3596.48 59.94
Lược sườn dây kéo trên 47 6.93 8.16 2397.66 39.96
Chần đầu x2 75 2.06 2.42 712.06 11.87
Chần đầu x2 75 10.68 12.56 3693.79 61.56
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.21 12.01 3531.53 58.86
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.21 12.01 3531.53 58.86
Khóa dây thun vào lót trong x4 ( 12 đường) 50 10.21 12.01 3531.53 58.86
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường) 51 9.85 11.59 3407.46 56.79
Khóa đầu thun vào lót trong x4 ( 4 đường)- cạnh ngoài 52 5.75 6.77 1990.38 33.17
Lược nhãn vào thân trên 48 6.62 7.79 2290.26 38.17
Khóa 2 đầu dây kéo 55 7.00 8.23 2419.62 40.33
Viền dây kéo 56 5.13 6.03 1772.82 29.55
Ráp túi lưới vào dây kéo 60 10.33 12.15 3572.10 59.54
Ráp lót trong vào dây kéo 61 11.11 13.08 3844.27 64.07
Ráp lót trong vào dây kéo 61 5.56 6.54 1922.14 32.04
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 5.22 6.14 1804.99 30.08
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 10.44 12.28 3609.97 60.17
May sườn trong & ngoài vào nắp dưới 64 10.44 12.28 3609.97 60.17
Lược nắp trên + 1 nhãn 33 9.90 11.64 3422.58 57.04
Lược nắp trên + 1 nhãn 33 3.12 3.68 1080.81 18.01
Lược lót thân trong vào mould 62 3.12 3.68 1080.81 18.01
Nối sườn thân ngoài + lược 66 5.43 6.39 1878.25 31.30
Lược lót thân trong vào mould 62 9.90 11.64 3422.58 57.04
Nối sườn thân ngoài + lược 66 10.54 12.40 3646.01 60.77
Lược sườn dây kéo dưới 67 11.25 13.23 3889.62 64.83
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 68 10.05 11.82 3476.12 57.94
Lược bản lề dây kéo vào thân trên & dưới 69 10.05 11.82 3476.12 57.94
Viền thân dưới 70 10.49 12.34 3628.52 60.48
Viền thân dưới 70 10.49 12.34 3628.52 60.48
Viền thân dưới 70 2.33 2.74 806.34 13.44
Viền thân trên 71 7.39 8.70 2557.37 42.62
Viền thân trên 71 10.52 12.38 3639.33 60.66
Viền thân trên 71 10.52 12.38 3639.33 60.66
Tổng số công nhân
BEFORE 55 76%
LLER
AFTER 42
BEFORE 32
LLER 59%
AFTER 19
CHUYỀN MAY
12.0 5.9
BIỂU ĐỒ SO SÁNH SỐ
11.5 SỐ NGƯỜI
3.4
12.0 5.7 3
10.1 5.2
5.9
2.2
10.1 12.6
10.1 10.1 14.0 2 1.8
11.0
1.6 1.6 1.5
10.1 8.3
11.8 1.1 1.2
1.1
10.1 13.8
1
10.1 5.3
0.6
10.1 10.3
7.8
10.1 10.1 16.2
0
11.6 0.0
May Lược Lược Lược Viền Lược May Nối Nối May
6.8 khóa 2 dây mould nắp thun túi sườn sườn sườn cố
8.2 đầu đai tay vào trên + túi lưới trong trong nắp định
dây cầm bản lề 1 nhãn lưới vào & +lược ngoài nhựa
6.0
kéo nắp ngoài sườn + lược moul
6.1 trên vào
12.2 0.0 nắp
trên
10.1 9.7
10.1 5.2
10.1 10.1 10.5
7.9
10.1 8.7
10.1 3.1 BIỂU ĐỒ GHÉ
10.1 13.5
18.0
10.1 10.1 7.2
10.1 10.1 13.3 16.0
10.1 5.0
302.4 162.8 61.2 14.0
12.0
10.0
8.0
6.0
4.0
Tổng thời
Số cn cần
gian 2.0
0.0
May Lược Lược Lược Viền Lược May Nối Nối May Xỏ Khóa Lược
59.41 1 khóa 2 dây mould nắp thun túi sườn sườn sườn cố nhựa, miệng sườn
57.35 1 đầu đai tay vào trên + túi lưới trong trong nắp định mould dây
dây cầm bản lề 1 nhãn lưới vào & +lược ngoài nhựa + kéo
58.68 1 kéo nắp ngoài sườn + lược mould trên
trên vào
nắp
trên
55.40 1
56.35 1
55.54 1
55.54 1
55.28 1
55.28 1
55.28 1
53.73 1
63.15 1
65.68 1
65.68 1
57.82 1
58.55 1
58.55 1
59.94 1
51.83 1
61.56 1
58.86 1
58.86 1
58.86 1
56.79 1
71.34 1
69.87 1
59.54 1
64.07 1
62.12 1
60.17 1
60.17 1
57.04 1
67.33 1
57.04 1
60.77 1
64.83 1
57.94 1
57.94 1
60.48 1
60.48 1
56.06 1
60.66 1
60.66 1
43
2.4
2.5 BIỂU ĐỒ GHÉP VIỆC TRƯỚ
8.6
4.7 16.0
4.7
14.0
5.3
4.4 12.0
3.8
10.3 10.0
10.1
8.0
3.6
3.5 6.0
4.7
4.0
6.4
2.4 2.0
2.8
4.7 0.0
Phụ cắt Cắt dây Phụ xỏ Đo + Đính bọ Cắt chỉ Phối Phụ cắt Phụ Phụ
3.5 dây đai bạ đầu làm x2 sau khi nắp thun túi làm làm n
đỏ kéo dây dấu bọ (vải lưới dấu đai dấu đai m
8.6 kéo đỏ xanh + đỏ xanh
đỏ)
11.9
10.10 10.10 10.10 7.71
10.10 10.10 13.73
10.10 10.10 10.10 9.77
Combine 2 Combine 2 Combine 2
steps: 1 work steps: 1 work steps: 1 work
Tổng thời
Số cn cần
gian
62.10 1
Combine 2
steps: 1 work
Combine 2
steps: 1 work
61.6 1
42.1 1
65.0 1
56.5 1
49.03 1
STT Name Tổng SMV Takt time
1 A 12.67 10.1
43.7 1 2 B 12.58 10.1
3 C 8.60 10.1
4 D 13.3 10.1
46.1 1
5 E 11.5 10.1
6 F 10.01 10.1
59.2
1 7 G 8.9 10.1
42 1 8 H 9.4 10.1
60 1 9 I 12.1 10.1 20.00
60 1 10 J 8.6 10.1
67 1 11 K 11.9 10.1
60 1 12 L 12.2 10.1
60 1 13 M 13.7 10.1
14 N 12.2 10.1
62.26 1
15 O 12.2 10.1
61 1 16 P 12.7 10.1
61 1 17 Q 12.4 10.1
61 1 18 R 12.4 10.1
19 19 S 12.4 10.1
0.00
1 2 3 4 5
Số cn cần
1
1
1
1
1
1
1
1
1
19
BIỂU ĐỒ SO SÁNH SỐ CÔNG NHÂN DỰ TÍNH VÀ TRƯỚC CÂN BẰNG
3.4 3.6
2.4
2.2
2.0 2.0
1.8
ược Viền Lược May Nối Nối May Xỏ Khóa Lược Lược Khóa Khóa Khóa Khóa Viền Viền Ráp Ráp Lược
ắp thun túi sườn sườn sườn cố nhựa, miệng sườn nhãn dây đầu đầu 2 đầu dây túi túi lót lót
n + túi lưới trong trong nắp định mould dây vào thun thun thun dây kéo lưới lưới trong thân
hãn lưới vào & +lược ngoài nhựa + kéo thân vào lót vào lót vào lót kéo vào vào trong
nắp ngoài sườn + lược mould trên trên trong trong trong dây dây vào
trên vào x4 ( 12 x4 ( 4 x4 ( 4 kéo kéo mould
nắp đường đường đường
trên ) ) )- cạnh
ngoài
May Nối Nối May Xỏ Khóa Lược Lược Khóa Khóa Khóa Khóa 2 Viền Viền Ráp Ráp Lược May Nối Nối Lược Lược Viền Viền Chần
sườn sườn sườn cố nhựa, miệng sườn nhãn dây đầu đầu đầu dây túi túi lót lót sườn sườn sườn sườn bản lề thân thân đầu x2
trong trong nắp định mould dây vào thun thun thun dây kéo lưới lưới trong thân trong thân thân dây dây dưới trên
& +lược ngoài nhựa + kéo thân vào lót vào lót vào lót kéo vào vào trong & trong ngoài kéo kéo
ngoài sườn + lược mould trên trên trong trong trong dây dây vào ngoài + lược dưới vào
vào x4 ( 12 x4 ( 4 x4 ( 4 kéo kéo mould vào thân
nắp đường đường đường nắp trên &
trên ) ) )- cạnh dưới dưới
ngoài
Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 2 steps: 1 Combine 3 steps: 1
work Combine 2 steps: 1
work work work work work
Biểu đồ so sánh tổng SMV và Takt time sau khi ghép việc
TT = 12
Tổng SMV
Takt time
Tổng SMV
Takt time
F G H I J K L M N O P Q R S T Y Z AA AB AC AD AE AF AG AH AI AJ AK AL AM AN AO AP AQ AR AS AT AY
Đính bọ Cắt chỉ Phối Phụ cắt Phụ Phụ Phối Cắt chỉ Phụ bỏ Phụ xỏ Cắt dây Cắt Phụ bỏ Phụ bỏ Phụ xé Gấp Cắt chỉ Thui lỗ Gắn
x2 sau khi nắp thun túi làm làm nhựa + thừa hàng đầu kéo lưới hàng hàng dây kéo đầu x2 thành x12 nhựa
bọ (vải lưới dấu đai dấu đai mould sau khi cho nắp kéo dây xanh sau khi cho cho bỏ phẩm đế
xanh + đỏ xanh may cố kéo sau khi viền thân viền hàng
đỏ) định xanh viền dưới thân cho
dưới viền
nắp
trên
Combine 2
steps: 1 work
Combine 2
steps: 1 work
TT = 12
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
Phụ cắt dây đai đỏ 2.3529412 2.3529412 0.0
Phụ gỡ bạ 7.0588235 2.5 4.6
Phụ đo cắt dây kéo đỏ 2.0352941 2.0
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo đỏ 6.5882353 8.6 -2.0
May khóa 2 đầu dây kéo 15.952941 15.952941 0.0
Lược dây đai tay cầm 12.470588 11.5 1.0
Lược mould vào bản lề 15.756863 15.756863 0.0
Đo + làm dấu dây đai 4.7176471 4.7 0.0
Cắt chỉ sau khi bọ 5.3 5.3 0.0
Đính bọ x2 4.7058824 4.7058824 0.0
Phối nắp (vải xanh + đỏ) 4.3941176 4.3941176 0.0
Lược nắp trên + 1 nhãn 15.317647 15.317647 0.0
Viền thun túi lưới 5.8941176 5.8941176 0.0
Phụ cắt thun túi lưới 3.8117647 3.8117647 0.0
Lược túi lưới
May sườn vào&nắp
trong trênvào nắp
ngoài 43.76 22.67 21.1
34.184706 34.184706 0.0
trên
Phụ làm dấu đai đỏ 7.0235294 10.32 -3.3
Phụ làm dấu đai xanh 8.7823529 10.08 -1.3
Nối sườn trong +lược sườn 10.964706 10.964706 0.0
Nối sườn nắp ngoài + lược 18.411765 18.411765 0.0
Phối nhựa + mould 8.5 3.63 4.9
May cố định nhựa + mould 12.729412 11.8 0.9
Cắt chỉ thừa sau khi may cố định 3.5 3.5 0.0
Xỏ nhựa, mould 23.898039 23.898039 0.0
Khóa miệng 15.4 15.4 0.0
Lược sườn dây kéo trên 20.388235 20.388235 0.0
Lược nhãn vào thân trên 13.66 7.79 5.9
Phụ
Khóabỏdâyhàng
thun cho nắp
vào lót trong x4 4.7058824 4.7058824 0.0
41.082353 36.4 4.7
Khóa đầu
( 12 đường) thun vào lót trong x4 ( 4 11.59 11.59 0.0
Khóa
đường) đầu thun vào lót trong x4 ( 4 7.9035294 6.77 1.1
đường)- cạnhsau
Phụ làm dấu ngoài
khi vi tính hàng 6.7470588 0 6.7
Phụ xỏ đầu kéo dây kéo xanh 6.3529412 6.3529412 0.0
Khóa 2 đầu dây kéo 9.9764706 8.23 1.7
Viền dây kéo 7.9058824 6.03 1.9
Cắt dây kéo xanh sau khi viền 2.3529412 2.3529412 0.0
Viền túi lưới 6.2980392 6.1 0.2
Cắt lưới sau khi viền 2.75 2.75 0.0
Ráp túi lưới vào dây kéo 13.101471 12.15 1.0
Ráp lót trong vào dây kéo 19.811765 19.811765 0.0
Lược lót thân trong vào mould 15.317647 15.317647 0.0
Phụ
Maycắt
sườnviền mould
trong & ngoài vào nắp 11.764706 0 11.8
30.697059 30.697059 0.0
dưới
Nối sườn thân trong 10.564706 7.88 2.7
Nối sườn thân ngoài + lược 22.588235 18.79 3.8
Lược sườn dây kéo dưới 21.947059 13.23 8.7
Phụ
Lượcbỏbảnhàng chokéo
lề dây thân dưới
vào thân trên 4.7058824 4.7058824 0.0
23.647059 23.647059 0.0
& dưới
Phụ bỏ hàng cho viền thân dưới 3.5294118 3.5294118 0.0
Viền thân
Phụ xé dâydưới
kéo bỏ hàng cho viền 27.426471 27.426471 0.0
4.1176471 8.56 -4.4
nắp
Viềntrên
thân trên 33.455882 33.455882 0.0
Gấp đầu x2 11.858824 11.858824 0.0
Chần đầu x2 15.137255 15.137255 0.0
Cắt chỉ thành phẩm 40.941176 38.01 2.9
Thui lỗ x12 33.929412 33.929412 0.0
Gắn nhựa đế
Tổ trưởng +phụ chuyền + chạy 40.070588 40.070588 0.0
0 0 0.0
chuyền + chế hàng 819.83696 743.31275 76.5