You are on page 1of 1

List thiết bị/số lượng cần sổ bảo trì tự quản

unit:cuốn
Dự phòng (mỗi xưởng 1 Số lượng
Loại máy Total WS1 WS2 WS3 WS4 WS5 File
cuốn dự phòng) (cuốn)
SPREADING 24 6 5 6 3 4 Spread 24
INSERT ZIPPER 19 7 10 2 Zipper 19
FABRIC PRESS 14 7 5 2 Fabric pres 14
SEWING 3 LINES 9 8 1 Sewing 3 li 9
Ultrasonic 7 6 1 Ultrasonic 7
Pole 3 2 1 Pole 3
Press 2 1 1 Press 2

***Mỗi cuốn bao gồm: SL (tờ) Màu


1. Giấy gương trước 1 - 1: Giấy gương
2. Bìa sản xuất 1 Xanh
3. Quy trình kiểm tra bảo trì tự quản - Sản xuất 1 Xanh
2-3-4: Xanh
4. Checklist bảo trì tự quản-Sản xuất 13 Xanh
5. Bìa bảo trì 1 Hồng
5-6-7: Hồng
6. Quy trình kiểm tra bảo trì tự quản-Bảo trì 1 Hồng
7. Checklist bảo trì tự quản-Bảo trì 13 Hồng 8-9: Trắng
8. Bìa nhật kí sửa chữa 1 Trắng 10: xanh
9. Nhật kí sửa chữa 15 Trắng
11: Giấy gương
10. Mặt sau 1 Xanh
11. Giấy gương sau 1 -

File in

Mỗi file có từng sheet cho từng loại máy tương ứng

You might also like