You are on page 1of 16

Lưu ý 1: Chỉ nhập ở những ô màu xanh

>> Ô "m" Ghi chú những tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "n" Năm đóng BHXH
>> Ô "a" Điền số tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "c" Điền tiền lương đóng BHXH
>> Ô "d" Nhập hệ số tương ứng bên cạnh
Lưu ý 2: Bảng tính chỉ đúng khi không có năm nào >2 khoảng thời gian đóng BHXH (có >2 dòng cùng 1 năm)

m n a b c
Số tháng đóng Số năm đóng Tiền đóng
Ghi chú Năm
BHXH BHXH BHXH

T7~T12 2011 6 0.5 Không trùng 5,000,000


T2~T3 2012 2 0.5 4 5,000,000
T10~T11 2012 2 10,000,000
Full 2013 12 1 Không trùng 10,000,000
Full 2014 12 1 Không trùng 10,000,000
T2~T4 2015 3 1 8 15,000,000
T6~T10 2015 5 15,000,000
T1~T9 2016 9 1 Không trùng 15,000,000
2023 Nhập sai Không trùng
2024 Nhập sai Không trùng
2025 Nhập sai Không trùng
2026 Nhập sai Không trùng
2027 Nhập sai Không trùng
2028 Nhập sai Không trùng
2029 Nhập sai Không trùng
2030 Nhập sai Không trùng
2031 Nhập sai Không trùng
2032 Nhập sai Không trùng
2033 Nhập sai Không trùng
2034 Nhập sai Không trùng
2035 Nhập sai Không trùng
2036 Nhập sai Không trùng
2037 Nhập sai Không trùng
2038 Nhập sai Không trùng
2039 Nhập sai Không trùng
2040 Nhập sai Không trùng
2041 Nhập sai Không trùng
2042 Nhập sai Không trùng
2043 Nhập sai Không trùng
2044 Nhập sai Không trùng
2045 Nhập sai Không trùng
2046 Nhập sai Không trùng
2047 Nhập sai Không trùng
2048 Nhập sai Không trùng
2049 Nhập sai Không trùng

Tính rút 1 lần: Trước 2014


Tổng tiền lương đóng BHXH (=sum e) h 676,800,000
Tổng tháng đóng BHXH (=sum b) i 22
Bình quân lương đóng BHXH (=h/i) j 13,270,588
Hệ số k 1.5
Chia lấy dư 10
Quy ra năm 1
Chia lấy nguyên 1
Số năm đóng BHXH (=sum b) l 2.0
Tiền rút 1 lần (=j*k*l) 39,811,765

Tổng tiền rút 1 lần 2 giai đoạn (trước, sau 2014) 106,164,706
% đóng BHXH (không tính YT, BHTN)
%cá nhân: 8%
%công ty: 14%
% tổng 22%

HXH (có >2 dòng cùng 1 năm)

d e f g
Tổng tiền lương Tiền đóng Tiền đóng Hệ số trượt giá 2022 (thay đổi theo
Hệ số trượt giá
đóng BHXH BHXH/tháng BHXH/năm
(a*c*d) (c*26%) (f*a) Năm
1.45 43,500,000 1,100,000 6,600,000 Trước 1995
1.33 13,300,000 1,100,000 2,200,000 1995
1.33 26,600,000 2,200,000 4,400,000 1996
1.25 150,000,000 2,200,000 26,400,000 1997
1.20 144,000,000 2,200,000 26,400,000 1998
1.19 53,550,000 3,300,000 9,900,000 1999
1.19 89,250,000 3,300,000 16,500,000 2000
1.16 156,600,000 3,300,000 29,700,000 2001
#N/A 0 0 2002
#N/A 0 0 2003
#N/A 0 0 2004
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
#N/A 0 0 2011
#N/A 0 0 2012
#N/A 0 0 2013
#N/A 0 0 2014
#N/A 0 0 2015
#N/A 0 0 2016
#N/A 0 0 2017
#N/A 0 0 2018
#N/A 0 0 2019
#N/A 0 0 2020
#N/A 0 0 2021
#N/A 0 0 2022
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
676,800,000 115,500,000 2011
2012
2013
Từ 2014 2014
676,800,000 2015
29 2016
13,270,588 2017
2.0 (trước 2014: x1.5, sau 2014: x2) 2018
5 2019
0.5 2020
2 2021
2.5 (<6 tháng tính 0.5 năm, >6 tháng tính 1 năm) 2022
66,352,941
ượt giá 2022 (thay đổi theo từng năm)

Mức điều chỉnh


5.10
4.33
4.09
3.96
3.68
3.53
3.58
3.59
3.46
3.35
3.11
2.87
2.67
2.47
2.01
1.88
1.72
1.45
1.33
1.25
1.20
1.19
1.16
1.12
1.08
1.05
1.02
1.00
1.00
2.87
2.67
2.47
2.01
1.88
1.72
1.45
1.33
1.25
1.20
1.19
1.16
1.12
1.08
1.05
1.02
1.00
1.00
Lưu ý 1: Chỉ nhập ở những ô màu xanh
>> Ô "m" Ghi chú những tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "n" Năm đóng BHXH
>> Ô "a" Điền số tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "c" Điền tiền lương đóng BHXH
Lưu ý 2: Bảng tính chỉ đúng khi không có năm nào >2 khoảng thời gian đóng BHXH (có >2 dòng cùng 1 năm)
(1 năm nhưng có 3 giai đoạn đóng BHXH khác nhau - 1 năm thay đổi việc 2 lần chẳng hạn)

m n a b c
Số tháng đóng Số năm đóng Tiền đóng
Ghi chú Năm
BHXH BHXH BHXH

T10~T12 2016 3 0.5 Không trùng 4,932,000


Full 2017 12 1 Không trùng 5,163,000
Full 2018 12 1 Không trùng 5,535,000
Full 2019 12 1 Không trùng 5,960,000
Full 2020 12 1 Không trùng 7,941,000
Full 2021 12 1 Không trùng 8,214,000
T1~T7 2022 7 1 7 10,931,000
2022
2023 Không trùng
2024 Không trùng
2025 Không trùng
2026 Không trùng
2027 Không trùng
2028 Không trùng
2029 Không trùng
2030 Không trùng
2031 Không trùng
2032 Không trùng
2033 Không trùng
2034 Không trùng
2035 Không trùng
2036 Không trùng
2037 Không trùng
2038 Không trùng
2039 Không trùng
2040 Không trùng
2041 Không trùng
2042 Không trùng
2043 Không trùng
2044 Không trùng
2045 Không trùng
2046 Không trùng
2047 Không trùng
2048 Không trùng
2049 Không trùng

Tính rút 1 lần: Trước 2014


Tổng tiền lương đóng BHXH (=sum e) h 0
Tổng tháng đóng BHXH (=sum b) i 0
Bình quân lương đóng BHXH (=h/i) j 0
Hệ số k 1.5
Chia lấy dư 0
Quy ra năm 1
Chia lấy nguyên 0
Số năm đóng BHXH (=sum b) l 1.0
Tiền rút 1 lần (=j*k*l) 0

Tổng tiền rút 1 lần 2 giai đoạn (trước, sau 2014) 86,685,689
% đóng BHXH (không tính YT, BHTN)
%cá nhân: 8%
%công ty: 14%
% tổng 22%

BHXH (có >2 dòng cùng 1 năm)


ổi việc 2 lần chẳng hạn)

d e f g
Tổng tiền lương Tiền đóng Tiền đóng
Hệ số
đóng BHXH BHXH/tháng BHXH/năm
(a*c*d) (c*26%) (f*12 tháng)
1.16 17,163,360 1,085,040 3,255,120
1.12 69,390,720 1,135,860 13,630,320
1.08 71,733,600 1,217,700 14,612,400
1.05 75,096,000 1,311,200 15,734,400
1.02 97,197,840 1,747,020 20,964,240
1 98,568,000 1,807,080 21,684,960
1 76,517,000 2,404,820 16,833,740
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
505,666,520 103,460,060

Từ 2014
505,666,520
70
7,223,807
2.0 (trước 2014: x1.5, sau 2014: x2)
10
1
5
6.0 (<6 tháng tính 0.5 năm, >6 tháng tính 1 năm)
86,685,689
Lưu ý 1: Chỉ nhập ở những ô màu xanh
>> Ô "m" Ghi chú những tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "n" Năm đóng BHXH
>> Ô "a" Điền số tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "c" Điền tiền lương đóng BHXH
>> Ô "d" Nhập hệ số tương ứng bên cạnh
Lưu ý 2: Bảng tính chỉ đúng khi không có năm nào >2 khoảng thời gian đóng BHXH (có >2 dòng cùng 1 năm)

m n a b c
Số tháng đóng Số năm đóng Tiền đóng
Ghi chú Năm
BHXH BHXH BHXH

T10~T12 2016 3 0.5 Không trùng 4,932,000


Full 2017 12 1 Không trùng 5,163,000
Full 2018 12 1 Không trùng 5,535,000
Full 2019 12 1 Không trùng 5,960,000
Full 2020 12 1 Không trùng 7,941,000
Full 2021 12 1 Không trùng 8,214,000
T1~T7 2022 7 1 10 10,931,000
2022 3 15,000,000
2023 12 1 Không trùng
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0
Nhập sai 0

Tính rút 1 lần: Trước 2014


Tổng tiền lương đóng BHXH (=sum e) h #N/A
Tổng tháng đóng BHXH (=sum b) i 0
Bình quân lương đóng BHXH (=h/i) j #N/A
Hệ số k 1.5
Chia lấy dư 0
Quy ra năm 1
Chia lấy nguyên 0
Số năm đóng BHXH (=sum b) l 1.0
Tiền rút 1 lần (=j*k*l) #N/A

Tổng tiền rút 1 lần 2 giai đoạn (trước, sau 2014) #N/A
% đóng BHXH (không tính YT, BHTN)
%cá nhân: 8%
%công ty: 14%
% tổng 22%

HXH (có >2 dòng cùng 1 năm)

d e f g
Tổng tiền lương Tiền đóng Tiền đóng Hệ số trượt giá 2022 (thay đổi theo
Hệ số trượt giá
đóng BHXH BHXH/tháng BHXH/năm
(a*c*d) (c*26%) (f*a) Năm
1.16 17,163,360 1,085,040 3,255,120 Trước 1995
1.12 69,390,720 1,135,860 13,630,320 1995
1.08 71,733,600 1,217,700 14,612,400 1996
1.05 75,096,000 1,311,200 15,734,400 1997
1.02 97,197,840 1,747,020 20,964,240 1998
1.00 98,568,000 1,807,080 21,684,960 1999
1.00 76,517,000 2,404,820 16,833,740 2000
1.00 45,000,000 3,300,000 9,900,000 2001
#N/A #N/A 0 0 2002
#N/A 0 0 2003
#N/A 0 0 2004
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
#N/A 0 0 2011
#N/A 0 0 2012
#N/A 0 0 2013
#N/A 0 0 2014
#N/A 0 0 2015
#N/A 0 0 2016
#N/A 0 0 2017
#N/A 0 0 2018
#N/A 0 0 2019
#N/A 0 0 2020
#N/A 0 0 2021
#N/A 0 0 2022
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
#N/A 113,360,060 2011
2012
2013
Từ 2014 2014
#N/A 2015
85 2016
#N/A 2017
2.0 (trước 2014: x1.5, sau 2014: x2) 2018
1 2019
0.5 2020
7 2021
7.5 (<6 tháng tính 0.5 năm, >6 tháng tính 1 năm) 2022
#N/A
ượt giá 2022 (thay đổi theo từng năm)

Mức điều chỉnh


5.10
4.33
4.09
3.96
3.68
3.53
3.58
3.59
3.46
3.35
3.11
2.87
2.67
2.47
2.01
1.88
1.72
1.45
1.33
1.25
1.20
1.19
1.16
1.12
1.08
1.05
1.02
1.00
1.00
2.87
2.67
2.47
2.01
1.88
1.72
1.45
1.33
1.25
1.20
1.19
1.16
1.12
1.08
1.05
1.02
1.00
1.00

You might also like