Professional Documents
Culture Documents
>> Ô "m" Ghi chú những tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "n" Năm đóng BHXH
>> Ô "a" Điền số tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "c" Điền tiền lương đóng BHXH
>> Ô "d" Nhập hệ số tương ứng bên cạnh
Lưu ý 2: Bảng tính chỉ đúng khi không có năm nào >2 khoảng thời gian đóng BHXH (có >2 dòng cùng 1 năm)
m n a b c
Số tháng đóng Số năm đóng Tiền đóng
Ghi chú Năm
BHXH BHXH BHXH
Tổng tiền rút 1 lần 2 giai đoạn (trước, sau 2014) 106,164,706
% đóng BHXH (không tính YT, BHTN)
%cá nhân: 8%
%công ty: 14%
% tổng 22%
d e f g
Tổng tiền lương Tiền đóng Tiền đóng Hệ số trượt giá 2022 (thay đổi theo
Hệ số trượt giá
đóng BHXH BHXH/tháng BHXH/năm
(a*c*d) (c*26%) (f*a) Năm
1.45 43,500,000 1,100,000 6,600,000 Trước 1995
1.33 13,300,000 1,100,000 2,200,000 1995
1.33 26,600,000 2,200,000 4,400,000 1996
1.25 150,000,000 2,200,000 26,400,000 1997
1.20 144,000,000 2,200,000 26,400,000 1998
1.19 53,550,000 3,300,000 9,900,000 1999
1.19 89,250,000 3,300,000 16,500,000 2000
1.16 156,600,000 3,300,000 29,700,000 2001
#N/A 0 0 2002
#N/A 0 0 2003
#N/A 0 0 2004
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
#N/A 0 0 2011
#N/A 0 0 2012
#N/A 0 0 2013
#N/A 0 0 2014
#N/A 0 0 2015
#N/A 0 0 2016
#N/A 0 0 2017
#N/A 0 0 2018
#N/A 0 0 2019
#N/A 0 0 2020
#N/A 0 0 2021
#N/A 0 0 2022
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
676,800,000 115,500,000 2011
2012
2013
Từ 2014 2014
676,800,000 2015
29 2016
13,270,588 2017
2.0 (trước 2014: x1.5, sau 2014: x2) 2018
5 2019
0.5 2020
2 2021
2.5 (<6 tháng tính 0.5 năm, >6 tháng tính 1 năm) 2022
66,352,941
ượt giá 2022 (thay đổi theo từng năm)
m n a b c
Số tháng đóng Số năm đóng Tiền đóng
Ghi chú Năm
BHXH BHXH BHXH
Tổng tiền rút 1 lần 2 giai đoạn (trước, sau 2014) 86,685,689
% đóng BHXH (không tính YT, BHTN)
%cá nhân: 8%
%công ty: 14%
% tổng 22%
d e f g
Tổng tiền lương Tiền đóng Tiền đóng
Hệ số
đóng BHXH BHXH/tháng BHXH/năm
(a*c*d) (c*26%) (f*12 tháng)
1.16 17,163,360 1,085,040 3,255,120
1.12 69,390,720 1,135,860 13,630,320
1.08 71,733,600 1,217,700 14,612,400
1.05 75,096,000 1,311,200 15,734,400
1.02 97,197,840 1,747,020 20,964,240
1 98,568,000 1,807,080 21,684,960
1 76,517,000 2,404,820 16,833,740
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
505,666,520 103,460,060
Từ 2014
505,666,520
70
7,223,807
2.0 (trước 2014: x1.5, sau 2014: x2)
10
1
5
6.0 (<6 tháng tính 0.5 năm, >6 tháng tính 1 năm)
86,685,689
Lưu ý 1: Chỉ nhập ở những ô màu xanh
>> Ô "m" Ghi chú những tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "n" Năm đóng BHXH
>> Ô "a" Điền số tháng đóng BHXH trong năm
>> Ô "c" Điền tiền lương đóng BHXH
>> Ô "d" Nhập hệ số tương ứng bên cạnh
Lưu ý 2: Bảng tính chỉ đúng khi không có năm nào >2 khoảng thời gian đóng BHXH (có >2 dòng cùng 1 năm)
m n a b c
Số tháng đóng Số năm đóng Tiền đóng
Ghi chú Năm
BHXH BHXH BHXH
Tổng tiền rút 1 lần 2 giai đoạn (trước, sau 2014) #N/A
% đóng BHXH (không tính YT, BHTN)
%cá nhân: 8%
%công ty: 14%
% tổng 22%
d e f g
Tổng tiền lương Tiền đóng Tiền đóng Hệ số trượt giá 2022 (thay đổi theo
Hệ số trượt giá
đóng BHXH BHXH/tháng BHXH/năm
(a*c*d) (c*26%) (f*a) Năm
1.16 17,163,360 1,085,040 3,255,120 Trước 1995
1.12 69,390,720 1,135,860 13,630,320 1995
1.08 71,733,600 1,217,700 14,612,400 1996
1.05 75,096,000 1,311,200 15,734,400 1997
1.02 97,197,840 1,747,020 20,964,240 1998
1.00 98,568,000 1,807,080 21,684,960 1999
1.00 76,517,000 2,404,820 16,833,740 2000
1.00 45,000,000 3,300,000 9,900,000 2001
#N/A #N/A 0 0 2002
#N/A 0 0 2003
#N/A 0 0 2004
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
#N/A 0 0 2011
#N/A 0 0 2012
#N/A 0 0 2013
#N/A 0 0 2014
#N/A 0 0 2015
#N/A 0 0 2016
#N/A 0 0 2017
#N/A 0 0 2018
#N/A 0 0 2019
#N/A 0 0 2020
#N/A 0 0 2021
#N/A 0 0 2022
#N/A 0 0 2005
#N/A 0 0 2006
#N/A 0 0 2007
#N/A 0 0 2008
#N/A 0 0 2009
#N/A 0 0 2010
#N/A 113,360,060 2011
2012
2013
Từ 2014 2014
#N/A 2015
85 2016
#N/A 2017
2.0 (trước 2014: x1.5, sau 2014: x2) 2018
1 2019
0.5 2020
7 2021
7.5 (<6 tháng tính 0.5 năm, >6 tháng tính 1 năm) 2022
#N/A
ượt giá 2022 (thay đổi theo từng năm)