Professional Documents
Culture Documents
Các bạn vui lòng tải file Excel về máy để chỉnh sửa, mình không thể nào cho các bạn quyền chỉnh sửa được v
các bạn có 2 lựa chọn
1. Lưu về drive của bản thân và sửa trực tiếp trên file của bạn (dùng google spreadsheet)
B1. chuột phải vào file bạn muốn lưu (trường hợp này là file của mình)
B2. Chọn "Tạo bản sao/make a copy"
>> lúc này file đã được lưu về Drive của bạn, bạn có thể thoải mái chỉnh sửa mà không sợ bị ảnh hưởng tới b
gle spreadsheet)
Bài toán 1: Hiện bạn đang 20 tuổi, bạn muốn có 4 tỷ ở tuổi 45, vậy bạn cần đầu tư bao nhiêu tiền
mỗi tháng nếu lãi suất mong đợi hàng năm là 9%?
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND -
FV Số tiền mong ước VND VND 4,000,000,000
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm 300
i/y lãi suất (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm 0.75%
Pmt Số tiền cần đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm VND (3,567,855)
kết luận
Tổng số tiền đầu tư VND 1,070,356,364
Số tiền lãi VND 2,929,643,636
Bài toán thứ 2: hiện bạn đang 20 tuổi, bạn muốn có 4 tỷ ở tuổi 45, vậy bạn cần đầu tư bao nhiêu
tiền mỗi năm nếu lãi suất mong đợi là 9%, hiện tại bạn đang có 20 triệu trong dự án này?
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND (20,000,000)
FV Số tiền mong ước VND VND 4,000,000,000
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm 25
i/y lãi suất (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm 9.00%
Pmt Số tiền cần đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm VND (45,188,877)
kết luận
Tổng số tiền đầu tư VND 1,129,721,927
Số tiền lãi VND 2,870,278,073
nhiêu tiền mỗi năm nếu lãi suất mong đợi là 9%, hiện tại bạn đang có 20 triệu trong dự án
này? kiểm tra kết quả Pmt sử dụng
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị năm PV
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND (20,000,000) số tiền ban đầu
FV Số tiền mong ước VND VND 4,000,000,000 VND 20,000,000
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm 25 năm 1 VND 21,800,000
i/y lãi suất (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm 9.00% năm 2 VND 73,017,876
Pmt Số tiền cần đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm VND (45,188,877) năm 3 VND 128,845,361
kết luận năm 4 VND 189,697,319
Tổng số tiền đầu tư VND 1,129,721,927 năm 5 VND 256,025,954
Số tiền lãi VND 2,870,278,073 năm 6 VND 328,324,165
năm 7 VND 407,129,216
năm 8 VND 493,026,722
năm 9 VND 586,655,003
năm 10 VND 688,709,829
năm 11 VND 799,949,589
năm 12 VND 921,200,928
năm 13 VND 1,053,364,888
năm 14 VND 1,197,423,604
năm 15 VND 1,354,447,604
năm 16 VND 1,525,603,764
năm 17 VND 1,712,163,979
năm 18 VND 1,915,514,613
năm 19 VND 2,137,166,804
năm 20 VND 2,378,767,692
năm 21 VND 2,642,112,660
năm 22 VND 2,929,158,676
năm 23 VND 3,242,038,832
năm 24 VND 3,583,078,203
năm 25 VND 3,954,811,118
kiểm tra kết quả Pmt sử dụng máy tính bấm tay (bài toán 2)
pmt i/y
số tiền đầu tư hàng tháng lãi suất hàng năm số tiền cuối năm
VND - 9% VND 21,800,000
VND 45,188,877 9% VND 73,017,876
VND 45,188,877 9% VND 128,845,361
VND 45,188,877 9% VND 189,697,319
VND 45,188,877 9% VND 256,025,954
VND 45,188,877 9% VND 328,324,165
VND 45,188,877 9% VND 407,129,216
VND 45,188,877 9% VND 493,026,722
VND 45,188,877 9% VND 586,655,003
VND 45,188,877 9% VND 688,709,829
VND 45,188,877 9% VND 799,949,589
VND 45,188,877 9% VND 921,200,928
VND 45,188,877 9% VND 1,053,364,888
VND 45,188,877 9% VND 1,197,423,604
VND 45,188,877 9% VND 1,354,447,604
VND 45,188,877 9% VND 1,525,603,764
VND 45,188,877 9% VND 1,712,163,979
VND 45,188,877 9% VND 1,915,514,613
VND 45,188,877 9% VND 2,137,166,804
VND 45,188,877 9% VND 2,378,767,692
VND 45,188,877 9% VND 2,642,112,660
VND 45,188,877 9% VND 2,929,158,676
VND 45,188,877 9% VND 3,242,038,832
VND 45,188,877 9% VND 3,583,078,203
VND 45,188,877 9% VND 3,954,811,118
VND 45,188,877 VND 3,999,999,995
Bài toán: Hiện bạn đang 22 tuổi, bạn muốn có 9 tỷ ở tuổi 55, vậy bạn cần đầu tư bao nhiêu tiền mỗi
tháng nếu lãi suất mong đợi hàng năm là 10%?
đơn vị chỉ thay đổ thông tin ở những ô có màu này
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND - những số liệu trong ô màu này đã được tự tính sẵn
FV Số tiền mong ước VND VND 9,000,000,000
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm 396
i/y lãi suất (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm 0.83%
Pmt Số tiền cần đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm VND (2,913,252)
Kết luận
Tổng số tiền đầu tư VND 1,153,647,979
Số tiền lãi VND 7,846,352,021
40 > 50 tuổi
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị
Số tiền đầu tư hiện tại VND VND (1,215,098,153)
số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm 120
lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm 0.83%
Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm VND (8,000,000)
Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND 4,928,080,946
Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND (960,000,000)
Tổng số tiền đã đầu tư VND 1,536,000,000
Tổng Số tiền lãi VND 3,392,080,946
50 > 55 tuổi
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị
Số tiền đầu tư hiện tại VND VND (4,928,080,946)
số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm 60
lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm 0.83%
Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm VND (11,516,246)
Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND 9,000,000,000
Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND (690,974,772)
Tổng số tiền đã đầu tư VND 2,226,974,772
Tổng Số tiền lãi VND 6,773,025,228
Bài toán: Hiện bạn đang 22 tuổi, bạn muốn có 9 tỷ ở tuổi 55, vậy bạn cần đầu tư bao nhiêu tiền mỗi
tháng nếu lãi suất mong đợi hàng năm là 10%?
đơn vị chỉ thay đổ thông tin ở những ô có màu này
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND - những số liệu trong ô màu này đã được tự tính sẵn
FV Số tiền mong ước VND VND 9,000,000,000
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm 396
i/y lãi suất (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm 0.83%
Pmt Số tiền cần đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm VND (2,913,252)
Kết luận
Tổng số tiền đầu tư VND 1,153,647,979
Số tiền lãi VND 7,846,352,021
45 > 55 tuổi
đơn vị
VND VND (3,201,653,949)
ngày,tháng,năm 120
%/ngày,tháng,năm 0.83%
ngày,tháng,năm VND (1,625,570)
VND VND 9,000,000,000
Kết luận
VND (195,068,440)
VND 898,268,440
VND 8,101,731,560
tự ra đề nhé
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND PV
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N
i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y
Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt
FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND -
Tổng số tiền đã đầu tư VND -
Tổng Số tiền lãi VND -
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND - PV
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N
i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y
Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt
FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND -
Tổng số tiền đã đầu tư VND -
Tổng Số tiền lãi VND -
chỉ thay đổ thông tin ở những ô có màu này
những số liệu trong ô màu này đã được tự tính sẵn
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND PV
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N
i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y
Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt
FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND -
Tổng số tiền đã đầu tư VND -
Tổng Số tiền lãi VND -
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
Số tiền đầu tư hiện tại VND VND - PV Số tiền đầu tư hiện tại
số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N số thời gian (ngày/tháng/năm)
lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm)
Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm)
Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND - Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này
Tổng số tiền đã đầu tư VND - Tổng số tiền đã đầu tư
Tổng Số tiền lãi VND - Tổng Số tiền lãi
45 > 55 tuổi
đơn vị
VND VND -
ngày,tháng,năm
%/ngày,tháng,năm
ngày,tháng,năm #NUM!
VND
Kết luận
#NUM!
#NUM!
#NUM!
tự ra đề nhé
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND PV
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N
i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y
Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt
FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND -
Tổng số tiền đã đầu tư VND -
Tổng Số tiền lãi VND -
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND - PV
N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N
i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y
Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt
FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND -
Tổng số tiền đã đầu tư VND -
Tổng Số tiền lãi VND -
chỉ thay đổ thông tin ở những ô có màu này
những số liệu trong ô màu này đã được tự tính sẵn
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
Số tiền đầu tư hiện tại VND VND - PV Số tiền đầu tư hiện tại
số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N số thời gian (ngày/tháng/năm)
lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm)
Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm)
Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND - Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này
Tổng số tiền đã đầu tư VND - Tổng số tiền đã đầu tư
Tổng Số tiền lãi VND - Tổng Số tiền lãi
thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay
Số tiền đầu tư hiện tại VND VND - PV Số tiền đầu tư hiện tại
số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm N số thời gian (ngày/tháng/năm)
lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm)
Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm)
Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND - FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư
Kết luận Kết luận
Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND - Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này
Tổng số tiền đã đầu tư VND - Tổng số tiền đã đầu tư
Tổng Số tiền lãi VND - Tổng Số tiền lãi
đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị
VND VND - PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND -
ngày,tháng,năm N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm
%/ngày,tháng,năm i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm
ngày,tháng,năm Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm
VND VND - FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND VND -
Kết luận Kết luận
VND - Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này VND -
VND - Tổng số tiền đã đầu tư VND -
VND - Tổng Số tiền lãi VND -
đơn vị thông tin nhập vào máy tính bấm tay đơn vị
VND VND - PV Số tiền đầu tư hiện tại VND VND -
ngày,tháng,năm N số thời gian (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm
%/ngày,tháng,năm i/y lãi suất mong đợi (ngày/tháng/năm) %/ngày,tháng,năm
ngày,tháng,năm Pmt Số tiền sẽ đầu tư (ngày/tháng/năm) ngày,tháng,năm #NUM!
VND VND - FV Số tiền có được sau n thời gian đầu tư VND
Kết luận Kết luận
VND - Tổng số tiền đầu tư trong n thời gian này #NUM!
VND - Tổng số tiền đã đầu tư #NUM!
VND - Tổng Số tiền lãi #NUM!