You are on page 1of 12

Vẽ biểu đồ kiểm soát

TT X1 X2 X3 X4 X5 giá trị trung bình R


1 19 37 31 23 35 29 18
2 11 44 29 31 24 27.8 33
3 12 45 36 37 42 34.4 33
4 33 15 30 30 28 27.2 18
5 32 11 38 23 22 25.2 27
6 47 32 44 35 20 35.6 27
7 25 34 14 11 16 20 23
8 29 42 59 38 28 39.2 31
9 25 40 35 11 38 29.8 29
10 12 33 26 35 44 30 32
11 27 37 26 20 35 29 17
12 37 32 28 44 40 36.2 16
13 25 24 32 22 22 25 10
14 14 37 22 12 38 24.6 26
15 24 50 19 27 31 30.2 31
16 34 35 41 40 37 37.4 7
17 48 20 31 20 35 30.8 28
18 27 38 40 31 52 37.6 25
19 25 20 31 15 23 22.8 16
20 41 32 22 28 27 30 19
Tb 30.09 23.3
Biểu đồ kiểm soát giá trị trung bình
Đường trung tâm CL = trung bình của trung bình X 30.09
Đường giới hạn trên UCL = tbinh X + A2 * Rtb 43.5341
Đường giới hạn dưới LCL = Tbinh X - A2*Rtb 16.6459

: Biểu đồ kiểm soát độ phân tán R

Đường trung tâm CL = trung bình của R 23.3


Đường giới hạn trên UCL = D4*Rtb 49.2795
Đường giới hạn dưới LCL = D3* Rtb 0

có 5 giá trị X nên khi tìm A2, D3, D4 phải giống theo 5

Biểu đồ kiểm soát giá trị trung bình X Biểu đồ p


50 60
45
40 50
35
30 40
25
Biểu đồ kiểm soát giá trị trung bình X Biểu đồ p
50 60
45
40 50
35
30 40
25
30
20
15
20
10
5 10
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
giá trị trung bình UCL_x
CL_x LCL_x R UCL_R
UCL_x CL_x LCL_x UCL_R CL_R LCL_R
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0 n A2 D3 D4
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0 2 1.88 0 3.267
43.5341 30.09 16.6459 49.2795 23.3 0 3 1.023 0 2.575
4 0.729 0 2.282
5 0.577 0 2.115
6 0.483 0 2.004
7 0.419 0.076 1.924
8 0.373 0.136 1.864
9 0.337 0.184 1.816
10 0.308 0.223 1.777

Biểu đồ phân tán R


Biểu đồ phân tán R

3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

R UCL_R CL_R LCL_R


Vẽ biểu đồ kiểm soát X-R (biểu đồ giá trị trung bình X - biểu đồ phân tán R)

TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
X1 19 11 12 33 32 47 25 29 25 12 27 37 25 14
X2 37 44 45 15 11 32 34 42 40 33 37 32 24 37
X3 31 29 36 30 38 44 14 59 35 26 26 28 32 32
X4 23 31 37 30 23 35 11 38 11 35 20 44 22 12
X5 35 24 42 28 22 20 16 28 38 44 35 40 22 38

̅X̅ 29 27.8 34.4 27.2 25.2 35.6 20 39.2 29.8 30 29 36.2 25 26.6
R 18 33 33 18 27 27 23 31 29 32 17 16 10 26

CL X - Bar 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.2 30.19 30.19
CL R - Bar 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3

UCL_x 43.63 43.63 43.63 43.63 43.63 43.63 43.63 43.63 43.63 43.63 43.63 43.6 43.63 43.63
CL _x 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.19 30.2 30.19 30.19
LCL_x 16.75 16.75 16.75 16.75 16.75 16.75 16.75 16.75 16.75 16.75 16.75 16.7 16.75 16.75

UCL_R 49.28 49.28 49.28 49.28 49.28 49.28 49.28 49.28 49.28 49.28 49.28 49.3 49.28 49.28
CL_R 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3
LCL_R 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Biểu đồ giá trị trung bình X iểu đồ phân tán R


50 60
45
50
40
35 40
30
25 30
20
20
15
10 10
5
0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
R UCL_R CL_R
̅X̅ UCL_x CL _x LCL_x
15 16 17 18 19 20
24 34 48 27 25 41
50 35 20 38 20 32
19 41 31 40 31 22
27 40 20 31 15 28
31 37 35 52 23 27

30.2 37.4 30.8 37.6 22.8 30


31 7 28 25 16 19

30.19 30.19 30.2 30.19 30.19 30.19


23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3

43.63 43.63 43.6 43.63 43.63 43.63 Loại 1: Biểu đồ kiểm soát giá trị trung bình
30.19 30.19 30.2 30.19 30.19 30.19 Đường trung tâm CL = trung bình của trung bình X
16.75 16.75 16.7 16.75 16.75 16.75 Đường giới hạn trên UCL = LC_x + A2 * Rtb
Đường giới hạn dưới LCL = LC_x - A2*Rtb
49.28 49.28 49.3 49.28 49.28 49.28 Loại 2: Biểu đồ kiểm soát độ phân tán R
23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 23.3 Đường trung tâm CL = trung bình của R
0 0 0 0 0 0 Đường giới hạn trên UCL = D4*Rtb
Đường giới hạn dưới LCL = D3* Rtb
iểu đồ phân tán R

7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

UCL_R CL_R LCL_R


n A2 D3 D4
2 1.88 0 3.267
3 1.023 0 2.575
4 0.729 0 2.282
5 0.577 0 2.115
6 0.483 0 2.004
7 0.419 0.076 1.924
8 0.373 0.136 1.864
9 0.337 0.184 1.816
10 0.308 0.223 1.777
biểu đồ kiểm soát P & C

STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số sai sót 6 5 0 1 4 2 5 3 3 2 6 1 8 7
CL 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
UCL 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
LCL 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

C̅̅ = 4 UCL (c) = 10

𝝈= √𝑪̅ = 2 LCL (c) = -2 (Khi LCL < 0 => chọn LCL = 0)

Biểu đồ kiểm soát C


12

10

0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Số sai sót CL UCL LCL

STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Số sai sót 6 5 0 1 4 2 5 3 3 2 6 1 8 7
% lỗi 6 5 0 1 4 2 5 3 3 2 6 1 8 7
CL 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5
UCL 25.06 25.063 25.06 25.063 25.06 25.06 25.063 25.06 25.1 25.1 25.1 25.06 25.1 25.06
LCL 3.937 3.937 3.937 3.937 3.937 3.937 3.937 3.937 3.94 3.94 3.94 3.937 3.94 3.937
%
P̅ = 14.5 0.145 UCL (p) = 25.063
σ= 3.521 0.0352 LCL (p) = 3.937

Biểu đồ kiểm soát P


30
25
20
15
10
5
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

% lỗi CL UCL LCL


10
5
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

% lỗi CL UCL LCL


15 16 17 18 19 20
5 4 11 3 0 4
4 4 4 4 4 4
10 10 10 10 10 10
0 0 0 0 0 0

5 16 17 18 19 20

LCL

15 16 17 18 19 20
5 4 11 3 0 4
5 4 11 3 0 4
14.5 14.5 14.5 14.5 14.5 14.5
25.1 25 25 25 25 25.1
3.94 3.94 3.94 3.94 3.94 3.94

You might also like