Professional Documents
Culture Documents
Nhiệt độ 30
Lần 1 lần 2 lần 3
Thời gian A1 A2 A3 TB
10’ 32.23 31.91 32,12 32.07
20’ 35.23 34.41 34,23 34.82
30’ 36.36 37.52 37,88 36.94 nhiệt độ 30
40’ 39.14 39.59 38,76 39.365 nhiệt độ 40
41.68 41.23 40,98 41.455 nhiệt độ 50
Nhiệt độ 40
Lần 1 lần 2 lần 3
50
Thời gian A1 A2 A3 TB 45
10’ 34.39 34.58 35.32 34.7633 40
35
20’ 37.43 35.77 37.31 36.8367 30
Axis Title
30’ 39.21 38.31 39.72 39.08 25
20
40’ 41.04 39.98 41.87 40.9633 15
50' 43.26 43.63 42.87 43.2533 10
5
0
0
Nhiệt độ 40 50
Lần 1 lần 2 lần 3
nhi
Thời gian A1 A2 A3 TB
10’ 38.03 37.26 37.63 37.64
20’ 39.23 39.04 38.47 38.9133
30’ 41.11 40.76 41.02 40.9633
40’ 44.56 44.15 45.03 44.58
50' 46.03 45.87 45.78 45.8933
thời gian
0 10 20 30 40 50
12.65 32.07 34.82 36.94 39.37 41.45
12.43 34.76 36.84 39.08 40.96 43.25
12.15 37.64 38.913 40.96 44.58 45.89
Chart Title
50
45
40
35
30
Axis Title
25
20
15
10
5
0
0 10 20 30 40 50
Axis Title
Lần 3
61.78
Lần 3
65.71
Khảo nghiệm 3
Sấy khí nóng
độ ẩm tỷ khối
thời gian a b c a b c
0 70.53 71.48 72.05 11.4ml/5g 11.5ml/5g 11.8/5g
60 64.23 65.08 63.89
120 50.87 51.28 49.96
180 39.45 38.23 38.81
240 24.38 25.14 24.67
270 8.95 8.41 9.04