Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Thu Ho CH - Excel
Báo Cáo Thu Ho CH - Excel
Q1 L* a* b* Q1 L* a*
L1 48.43 -4.16 38.84 L1 40.78 7.86
L2 45.58 1 35.64 L2 41.46 9.67
L3 41.27 10.68 34.17 L3 43.63 10.63
TB 45.09 2.51 36.22 TB 42.0 9.39
Q2 L* a* b* Q2 L* a*
L1 49.99 -8.02 35.81 L1 45.53 10.27
Màu sắc L2 47.21 -1 34.17 L2 42.81 9.53
L3 46.12 5.46 37.61 L3 41.72 13.82
TB 47.77 -1.19 35.86 TB 43.35 11.21
Q3 L* a* b* Q3 L* a*
L1 48.28 -0.11 33.87 L1 41.17 8.04
L2 46.05 1.9 32.62 L2 39.93 10.61
L3 45.37 7.6 36.79 L3 39.98 12.13
TB 46.57 3.13 34.43 TB 40.36 10.26
L1 L2 L3 L1 L2
Q1 4 2.35 2.4 Q1 2.4 2.1
Độ cứng Q2 3.9 3.8 2.2 Q2 1.8 2.25
Q3 4.5 3.1 2.95 Q3 2.1 1.7
TB 4.13 3.08 2.52 TB 2.10 2.02
Q1 Q2 Q3 Q1 Q2
L1 3.2 2.8 3.1 L1 1.8 2.6
Brix L2 3.2 3.2 3.2 L2 1.8 2.8
L3 3.5 3.5 3.3 L3 1.9 2.5
TB 3.30 3.17 3.20 TB 1.83 2.63
10 8.89
0
Chuối xanh Chuối c
Bảng kết quả độ cứng X của các loại nông sản
Giá trị hiện thị trên máy (kg) Độ cứng X
Loại quả X (độ cứng)
Lần đo 1 Lần đo 2 Lần đo 3 TB 25
22.86
Chuối xanh 4.47 4.2 4.77 4.48 22.86
Chuối chín 1.6 1.68 1.6 1.63 8.30 20
10 8
0
Chuối xanh Chuối c
Bảng kết quả màu sắc của các loại nông sản
Giá trị 1 2 3 TB
L 46.48 43.17 44.96 44.87 Màu
Chuối xanh a -16.53 -15.05 -15.58 -15.72 60
b 35.9 33.27 34.41 34.53
50 48.
L 35.7 54.88 54.73 48.44 44.87
Chuối chín a -7.42 -7.41 -8.6 -7.81 40
34.53
b 48.38 47.9 48.41 48.23
30
L 45.09 47.72 46.57 46.46
Cà chua xanh a 2.51 -1.19 3.13 1.48 20
b 36.22 35.86 34.43 35.50
L 42 43.35 40.36 41.90 10
-10
L a b -15.72
-20
Chuối xanh 44.87 -15.72 34.53
Chuối chín 48.44 -7.81 48.23
Cà chua xanh 46.46 1.48 35.5
Cà chua chín 41.9 10.29 32.58
ua chín Chuối xanh Chuối chín
b* Q1 L* a* b* Q1 L* a* b*
32.12 L1 50.47 -15.05 37.26 L1 49.24 -9.64 43.19
30.21 L2 45.93 -17.36 36.35 L2 57.32 -7.58 50.85
35.59 L3 43.04 -17.18 34.03 L3 0.55 -5.04 51.11
32.6 TB 46.48 -16.53 35.9 TB 35.70 -7.42 48.38
b* Q2 L* a* b* Q2 L* a* b*
38.37 L1 45.53 -11.7 33.06 L1 52.67 -7.34 42.69
33.07 L2 44.21 -17.56 35.43 L2 56.49 -7.8 50.99
32.39 L3 39.77 -15.89 31.31 L3 55.48 -7.08 50.02
34.61 TB 43.17 -15.05 33.27 TB 54.88 -7.41 47.90
b* Q3 L* a* b* Q3 L* a* b*
32.39 L1 48.91 -13.73 36.28 L1 54.85 -9.7 47.89
29.33 L2 45.9 -17.41 36.37 L2 54.87 -8.88 48.41
29.84 L3 40.06 -15.61 30.58 L3 54.48 -7.33 48.94
30.52 TB 44.96 -15.58 34.41 TB 54.73 -8.6 48.41
L3 L1 L2 L3 L1 L2 L3
1.9 Q1 4.6 5.1 4.7 Q1 1.55 1.6 1.4
1.7 Q2 4.4 3.6 5.1 Q2 1.7 1.6 1.7
1.95 Q3 4.4 3.9 4.5 Q3 1.55 1.85 1.7
1.85 TB 4.47 4.20 4.77 TB 1.60 1.68 1.6
Q3 Q1 Q2 Q3 Q1 Q2 Q3
2.4 L1 13.4 11 12.6 L1 23.7 22 22.6
2.6 L2 12.7 7.5 5.7 L2 23.5 22.6 23.2
2.6 L3 5.8 5.6 5.7 L3 23.5 22 22.6
2.53 TB 10.63 8.03 8.00 TB 23.57 22.20 22.80
8.89
3.22
2.33
16.56
10.15
8.30
48.44 48.23
4.87 46.46
41.9
34.53 35.5
32.58
10.29
1.48
-7.81
-15.72
L a b
Rau giá để bên ngoài Rau giá để tủ lạnh
K.lượng 170.02 170.13 C
1.40
CO2 1.84 0.54
1.19
Vhộp 2100 2025 1.20
0.20
0.00
Rau giá để
bên ngoài
Cường độ hô hấp R
1.40
1.19
1.20
1.00
0.80
0.60
0.40 0.35
0.20
0.00
Rau giá để Rau giá để tủ
bên ngoài lạnh
Lộ trình theo dõi quả chuối
Buổi Thời gian
1 T4 19/4 CT1 5 quả để ngoài
2 T6 21/4 CT2 5 quả để túi lỗ
3 CN 23/4 CT3 5 quả để túi không lỗ
4 T3 25/4
5 T5 27/4
5 quả chuối để theo 3 công thức theo dõi từng buổi (5 buổi, 1 buổi 3 qu
CT1 CT2
B1 B2 B3 B4 B5 B1 B2
L1 6.3 5.5 1.25 1 0.8 L1 2.6 2.3
Độ cứng L2 5.3 5.2 1.2 1.06 0.7 L2 3.8 3.5
L3 5.4 4.3 1.36 1.16 0.75 L3 2.6 2.4
TB 5.67 5.00 1.27 1.07 0.75 TB 3.00 2.73
X 28.87 25.48 6.47 5.47 3.82 X 15.29 13.93
B1 B2 B3 B4 B5 B1 B2
L1 11.1 28.9 27.8 28.3 27.4 L1 12.1 15.4
Brix L2 9.9 27.8 28 26.3 28 L2 13.3 18.4
L3 10.7 28 28.3 28.4 28.2 L3 13.3 18.1
TB 10.57 28.23 28 27.7 27.9 TB 12.90 17.3
B1 L* a* b* B1 L*
L1 60.65 -10.04 37.23 L1 56.03
L2 56.73 -17.77 39.52 L2 54.86
L3 52.98 -16.53 35.44 L3 53.61
TB 56.79 -14.78 37.4 TB 54.8
B2 L* a* b* B2 L*
L1 62.61 -3.53 30.83 L1 56.51
L2 46.19 -3.7 22.39 L2 49.99
L3 60.9 -3.7 32.37 L3 46.92
TB 56.57 -3.64 28.53 TB 51.1
B3 L* a* b* B3 L*
L1 53.57 9.08 40.73 L1 45.11
Màu sắc L2 54.63 4.79 44.7 L2 49.81
L3 63.43 0.62 54.31 L3 53.84
TB 57.21 4.83 46.58 TB 49.6
B4 L* a* b* B4 L*
L1 44.7 11.66 31.81 L1 56.2
L2 47 1.11 33.98 L2 56.2
L3 44.68 -0.36 36.47 L3 49.73
TB 45.46 4.14 34.09 TB 54.04
B5 L* a* b* B5 L*
L1 43.4 5.47 31.53 L1 35.3
L2 32.26 5.4 12.33 L2 35.91
L3 33.41 0.08 12.04 L3 33.65
TB 36.36 3.65 18.6 TB 34.95
Bảng kết quả chỉ số L sau 5 buổi đo Sự thay đổi của giá trị L tại CT1
CT1 CT2 CT3 70
Buổi 1 56.79 54.83 60.92 60.92
60 56.7954.83 56.57 55.25 57.21
Buổi 2 56.57 51.14 55.25 51.14 49.5949.3
Buổi 3 57.21 49.59 49.3 50
20
10
0
Buổi 1 Buổi 2 Buổi 3
-10
-9.66
-10.9
-12.22
-15
-14.78
-16.59
-20
20
15.2914.95
15 13.9313.59
12.38
11.21
10
6.47
5
0
Buổi 1 Buổi 2 Buổi 3
CT1 CT2 CT
20
17.3
15 14
12.9
10.57
10
0
Buổi 1 Buổi 2 Buổi
CT1 CT2
Bảng số liệu theo dõi chuối sau 5 buổi đo Cường độ hô hấp của các công thức trong m
Chỉ số Buổi đo CT1 CT2 CT3
Buổi 1 1.350 2.180 1.700 Buổi 1
CT1 CT2
quả để ngoài
quả để túi lỗ
ả để túi không lỗ
55.25 57.21
54.04
.14 49.5949.3
45.46
38.52
36.3634.95
27.37
-9.66
-11.09
2.22
36.17 35.76
33.52 34.09
27.29 26.7
.28
18.63
12.6
10.35
36.17 35.76
33.52 34.09
27.29 26.7
.28
18.63
12.6
10.35
25.48
13.9313.59
12.38
11.21
9.94
7.63
6.47 5.47 5.69
3.82 4.08
17.3
14
Cường độ hô hấp R
5.25
3.43
2.49
2.04 2.11 2.1
1.58
1.34
0.73 0.54
0.41 0.51