You are on page 1of 2

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM THÔ:

Dòng nóng Dòng lạnh


Lưu lượng dòng nóng Lưu lượng dòng lạnh
Loại ống
(lít/phút) (lít/phút)
t1 t1 t2 t2
vào ra vào ra

11.8 59.6 51.6 34.3 36.6

5.56 14.93 61.3 54.7 35.3 36.3

18.00 63.1 54.0 35.1 36.2


Xuôi dòng
5.54 63.1 54.0 35.1 36.2

8.02 18.00 51.8 43.9 34.0 35.2

10.05 51.0 43.7 33.9 35.0

KẾT QUẢ TÍNH TOÁN:


Ống xuôi dòng:
BẢNG 1: THÔNG SỐ DÒNG NÓNG
G1 G2 t1V t1R t1TB ρ1 Cρ1 Cρ1 λ1 μ1
ST
(J/kg.độ Pr1
T 3
(m /s) 3
(m /s) o
( C) o
( C) o
( C) (kg/m ) 3
(kcal/kg.độ) (W/m.độ) 2
(N.s/m )
)

1 0.00020 59.6 51.6 55.60 985.3 0.9981 4178.60 0.654 0.00050 3.24

2 0.000093 0.00025 61.3 54.7 58.00 984.2 0.9986 4181.00 0.657 0.00048 3.10

3 0.00030 63.1 54.0 58.55 983.9 0.9988 4181.55 0.657 0.00048 3.07

4 0.000092 63.1 54.0 58.55 983.9 0.9988 4181.55 0.657 0.00048 3.07

5 0.000134 0.00030 51.8 43.9 47.85 989.0 0.9979 4178.00 0.644 0.00057 3.71

6 0.000168 51.0 43.7 47.35 989.2 0.9979 4178.00 0.644 0.00057 3.75

−3
10
G1 = 5.56 (lít/phút) = 5.56 × = 0.000093 (m3/s)
60
−3
10
G2 = 11.8 (lít/phút) = 11.8 × = 0.00020 (m3/s)
60
t 1 v +t 1 r
t 1TB =
2
BẢNG 2: THÔNG SỐ DÒNG LẠNH

G1 G2 t2V t2R t2TB ρ2 Cρ2 Cρ2 λ2 μ2


STT Pr2
(m3/s) (m3/s) (oC) (oC) (oC) (kg/m3) (kcal/kg.độ) (J/kg.độ) (W/m.độ) (N.s/m2)

1 0.00020 34.3 36.6 35.5 993.8 0.9979 4178 0.627 0.00072 4.85

2 0.000093 0.00025 35.3 36.3 35.8 993.7 0.9979 4178 0.627 0.00071 4.81

3 0.00030 35.1 36.2 35.7 993.8 0.9979 4178 0.627 0.00071 4.82

4 0.000092 35.1 36.2 35.7 993.8 0.9979 4178 0.627 0.00071 4.82

5 0.000134 0.00030 34 35.2 34.6 994.1 0.9979 4178 0.625 0.00073 4.94

6 0.000168 33.9 35 34.5 994.2 0.9979 4178 0.625 0.00073 4.96

BẢNG 3: TÍNH NHIỆT LƯỢNG Q VÀ TỔN THẤY ΔQ

G1 G1 G2 G2 Cρ1 Cρ2 Q1 Q2 ΔQ
ST
t1V -t1R t2R - t2V
T (J/kg.độ (J/
(m3/s) (kg/s) (m3/s) (kg/s) (W) (W) (W)
) kg.độ)
0.00009 0.0913 0.0002 0.1954 3052.2 1878.2 1174.0
1 4178.60 8 4178 2.3
3 1 0 5 4 0 3
0.00009 0.0912 0.0002 0.2472 2516.6 1033.0 1483.5
2 4181.00 6.6 4178 1
3 0 5 7 0 9 1
0.00009 0.0911 0.0003 0.2981 3469.3 1370.1 2099.2
3 4181.55 9.1 4178 1.1
3 7 0 3 8 4 3
0.00009 0.0908 0.0003 0.2981 3456.9 1370.1 2086.7
4 4181.55 9.1 4178 1.1
2 5 0 3 0 4 5
0.00013 0.1321 0.0003 0.2982 4363.1 1495.2 2867.8
5 4178.00 7.9 4178 1.2
4 9 0 4 2 6 6
0.00016 0.1656 0.0003 0.2982 5053.2 1370.7 3682.5
6 4178.00 7.3 4178 1.1
8 8 0 6 7 3 5

You might also like