You are on page 1of 5

BÀI THỰC HÀNH SỐ 4 KHẢO SÁT HIỆ

Họ và Tên Mã SV
Đỗ Nhật Thành B22DCDT300
Nguyễn Văn Thiện B22DCDT308
Phạm Bình Thăng B22DCDT304
Nguyễn Khánh Nam B22DCVT361
Trần Văn Nhân B22DCDT212
Lê Thái Bảo B22DCDT033
Trần Anh Vũ B22DCDT335
Đào Công Hoà B22DCVT199
Đào Hà Thái Sơn B22DCDT263
Bùi Ngọc Hiện B22DCVT188
Nguyễn Hoàng Lê Huy B22DCVT239
Bùi Hồng Quân B22DCDT244
Lê Trung Thành B22DCDT301
Dương Đức Nam B22DCVT353
Nguyễn Hữu Nam B22DCVT360
Phạm Xuân Gia Bảo B19DCDT017
Phùng Xuân Trường B22DCVT575
Trần Văn Mạnh B22DCVT332
Lê Bá Độ B22DCDT085
Lương Công Thắng B22DCDT306
Nguyễn Tiến Thành B22DCVT515
Mưu Thị Ngọc Lan B22DCVT300

Bảng 1
TT Hiệu điện thế Cường độ dòng điện
1 -1.88 0
2 -1.95 0
3 -0.22 0
4 0 0.6
5 0.5 0.58
6 1 0.825
7 1.5 0.88
8 2 0.905
9 2.5 0.915
10 3 0.93
11 3.5 0.945
12 4 0.972
13 4.5 0.975
14 5 0.98
15 5.5 0.98
16 6 0.98

Bảng 2
TT Vị trí r (cm) Cường độ dòng điện
1 40 1.05
2 38 1.2
3 36 1.41
4 34 1.72
5 32 2.02
6 30 2.49
7 28 3.05
8 26 3.86
9 24 5.01
10 22 6.58
11 20 8.77
12 18 11.6

Bảng 3
TT Kính lọc sắc Bước sóng (nm) Tần số (Hz) f*1014 Hiệu điện thế Uh (V)
1 Đỏ 635 4.72 -0.23
2 Vàng 570 5.26 -0.42
3 Lục 1 540 5.55 -0.59
4 Lam 460 6.52 -0.9
5 Lục 2 500 6 -0.7

Tính h:
Đỏ - Vàng 5.64*10-34
Đỏ - Lục 1 6.93*10-34
Đỏ- Lục 2 5.98*10-34
Đỏ - Lam 5.96*10-34
Vàng - Lục 1 9.3*10-34
Vàng - Lục 2 6.08*10-34
Vàng - Lam 6.1*10-34
Lục 1 - Lục 2 3.96*10-34
Lục 1 - Lam 5.13*10-34
Lam - Lục 2 6.13*10-34

h trung bình là: h = 6.112*10-34


SỐ 4 KHẢO SÁT HIỆN TƯỢNG QUANG ĐIỆN

Đặc tuyến vôn-ampe


1.2

0.8

0.6

0.4

0.2

0
-3 -2 -1 0 1 2 3 4 5 6 7

Column C Column D Column E

14

12
I ~ 1/r2
14

12

10

0
15 20 25 30 35 40 45

Column C Column D Column E

Uh và Tần số f
0
4.5 5 5.5 6 6.5 7
-0.1
-0.2
-0.3
-0.4
-0.5
-0.6
-0.7
-0.8
-0.9
-1

You might also like