You are on page 1of 7

C6P1 Lê Hoàng Diệp/ Dương Chi Mỹ Ái-19146041/19146034

Bảng 7.1. Thể tích các dung dịch sử dụng cho các
TN Nhiệt độ ( ℃) H2O (mL) DD đệm (mL) KI 0.050M (mL) Hồ tinh bột (giọt)
1a Phòng 40.0 15.0 12.5 3
2ab Phòng 37.5 15.0 12.5 3
3a Phòng 35.0 15.0 12.5 3
4a Phòng 32.5 15.0 12.5 3
5b Phòng 30.0 15.0 20.0 3
6b Phòng 25.0 15.0 25.0 3
7b Phòng 20.0 15.0 30.0 3
8 Phòng -10 37.5 15.0 12.5 3
9 Phòng +10 37.5 15.0 12.5 3
10 Phòng 35.0 15.0 12.5 3

1. Xác định bậc của I-


Tính toán dựa trên các số liệu từ thí nghiệm 2ab, 5b, 6b, 7b.
[ S2O3 ]=
2-
0.0017 T ( ℃)= 31
TN Thời gian Δt (giây) V (M/giây) LogV [ I- ]0M Log[ I- ]0
2ab 61 1.4E-05 -4.9 0.0086 -2.1
5b 50 1.7E-05 -4.8 0.014 -1.9
6b 42 2.0E-05 -4.7 0.017 -1.8
7b 35 2.4E-05 -4.6 0.021 -1.7
Bậc phản ứng I : p=
-
0.6152

2. Xác định bậc của H2O2


[ S2O32- ]= 0.0017 T ( ℃)= 31
TN Thời gian Δt (giây) V (M/giây) LogV [ H2O2 ]0 M Log[ H2O2 ]0
1a 157 5.41E-06 -5.27 2.76E-02 -1.56
2ab 61 1.39E-05 -4.86 5.52E-02 -1.26
3a 32 2.66E-05 -4.58 8.28E-02 -1.08
4a 23 3.70E-05 -4.43 1.10E-01 -0.957
Bậc phản ứng của H2O2: q= 1.4061
3. Tính hằng số tốc độ phản ứng k'
TN V (M/giây) [ I- ]M [ H2O2 ] M k'
1a 5.41E-06 8.62E-03 2.76E-02 1.57E-02
2ab 1.39E-05 8.62E-03 5.52E-02 1.53E-02
3a 2.66E-05 8.62E-03 8.28E-02 1.64E-02
4a 3.70E-05 8.62E-03 1.10E-01 1.53E-02
5b 1.70E-05 1.38E-02 5.52E-02 1.39E-02
6b 2.02E-05 1.72E-02 5.52E-02 1.45E-02
7b 2.43E-05 2.07E-02 5.52E-02 1.55E-02
Giá trị trung bình của K'= 1.52E-02

4.Ảnh hưởng của nhiệt độ


TN Nhiệt độ ( ℃) 1/T (K-1) k' Lnk'
8 21.35 0.0468 1.16E-02 -1.93
2ab 31.0 0.0323 1.53E-02 -1.82
9 41.35 0.0242 2.66E-02 -1.58

Giá trị độ dốc của dduowbgf thẳng y = -14.916x - 1.2619 => y= -14.916
Năng lượng hoạt hóa: Ea= -R*a= -8.314*(-14.916)= 124.011624 (J)

5.Ảnh hưởng của xúc tác


TN k' Xúc tác (mL) V (M/giây) [ I- ]M [ H2O2 ] M
2ab 2.91E-02 0 2.66E-05 8.62E-03 5.52E-02
10 6.65E-02 2.5 6.07E-05 8.62E-03 5.52E-02
Tỷ số của k'(có xúc tác,TN10)/k'(không có xúc tác, TN2ab) 2.29
Nhận xét:
Vậy tốc độ của TN10 ( có V xúc tác là 2.5mL) nhanh hơn gấp 2.29 lần so với TN2 ( không có V xúc tác)
dịch sử dụng cho các thí nghiệm và thời gian phản ứng
Na2S2O3 0.050M (mL) Xúc tác (mL) H2O2 0.80M (mL) Nhiệt độ (℃) Đầu/Cuối
2.5 0 2.5 30.8 - 31.2
2.5 0 5.0 31 - 31
2.5 0 7.5 30.6 - 30.8
2.5 0 10.0 29.6 - 30.7
2.5 0 5.0 30.1 - 30.7
2.5 0 5.0 30.1 - 30.4
2.5 0 5.0 29.6 - 30.7
2.5 0 5.0 23 - 19.7
2.5 0 5.0 40 - 42.7
2.5 2.5 5.0 29.7 - 30

Đồ thị LogV theo Log[ I- ]0


tổng V trước phản ứng
-4.4
72.5
72.5
-4.5
72.5
72.5
-4.6 Đồ thị LogV theo Log[I-]0
Linear (Đồ thị LogV theo
LogV

f(x) = 0.615225261015157 x − 3.59955280945414


-4.7 R² = 0.957145118616399 Log[I-]0)

-4.8

-4.9
-2.1 -2.0 -1.9 -1.8 -1.7 -1.6
Log[I-]0

Đồ thị LogV theo Log[H2O2]0


-4.00

-4.20

-4.40
f(x) = 1.40610306480664 x − 3.07523994087401
R² = 0.998264599252958
-4.60
Colum
LogV

Linea
-4.80

-5.00
-4.20

-4.40
f(x) = 1.40610306480664 x − 3.07523994087401
R² = 0.998264599252958
-4.60
Colum

LogV
Linea
-4.80

-5.00

-5.20

-5.40
-1.60 -1.50 -1.40 -1.30 -1.20 -1.10 -1.00 -0.90
Log[H2O2]0

V (M/giây) [ I- ]M [ H2O2 ] M
1.06E-05 8.62E-03 5.52E-02
1.39E-05 8.62E-03 5.52E-02
2.43E-05 8.62E-03 5.52E-02

Đồ thị Lnk' theo 1/T


0.00

-0.50

-1.00
Lnk'
Lnk'

-1.50 Linear (Lnk')


f(x) = − 14.9157082615643 x − 1.26192497100212
-2.00 R² = 0.875661418829573

-2.50
0.0200 0.0250 0.0300 0.0350 0.0400 0.0450 0.0500
1/T (K-1)
Thời gian p/ư Δt (giây)
157
61
32
23
50
42
35
80
35
14

eo Log[ I- ]0

Đồ thị LogV theo Log[I-]0


59955280945414 Linear (Đồ thị LogV theo
Log[I-]0)

1.7 -1.6

V theo Log[H2O2]0

3.07523994087401

Column D
Linear (Column D)
3.07523994087401

Column D
Linear (Column D)

-1.20 -1.10 -1.00 -0.90


]0

Lnk'
Linear (Lnk')

0 0.0500

You might also like