Professional Documents
Culture Documents
Bảng 7.1. Thể tích các dung dịch sử dụng cho các
TN Nhiệt độ ( ℃) H2O (mL) DD đệm (mL) KI 0.050M (mL) Hồ tinh bột (giọt)
1a Phòng 40.0 15.0 12.5 3
2ab Phòng 37.5 15.0 12.5 3
3a Phòng 35.0 15.0 12.5 3
4a Phòng 32.5 15.0 12.5 3
5b Phòng 30.0 15.0 20.0 3
6b Phòng 25.0 15.0 25.0 3
7b Phòng 20.0 15.0 30.0 3
8 Phòng -10 37.5 15.0 12.5 3
9 Phòng +10 37.5 15.0 12.5 3
10 Phòng 35.0 15.0 12.5 3
Giá trị độ dốc của dduowbgf thẳng y = -14.916x - 1.2619 => y= -14.916
Năng lượng hoạt hóa: Ea= -R*a= -8.314*(-14.916)= 124.011624 (J)
-4.8
-4.9
-2.1 -2.0 -1.9 -1.8 -1.7 -1.6
Log[I-]0
-4.20
-4.40
f(x) = 1.40610306480664 x − 3.07523994087401
R² = 0.998264599252958
-4.60
Colum
LogV
Linea
-4.80
-5.00
-4.20
-4.40
f(x) = 1.40610306480664 x − 3.07523994087401
R² = 0.998264599252958
-4.60
Colum
LogV
Linea
-4.80
-5.00
-5.20
-5.40
-1.60 -1.50 -1.40 -1.30 -1.20 -1.10 -1.00 -0.90
Log[H2O2]0
V (M/giây) [ I- ]M [ H2O2 ] M
1.06E-05 8.62E-03 5.52E-02
1.39E-05 8.62E-03 5.52E-02
2.43E-05 8.62E-03 5.52E-02
-0.50
-1.00
Lnk'
Lnk'
-2.50
0.0200 0.0250 0.0300 0.0350 0.0400 0.0450 0.0500
1/T (K-1)
Thời gian p/ư Δt (giây)
157
61
32
23
50
42
35
80
35
14
eo Log[ I- ]0
1.7 -1.6
V theo Log[H2O2]0
3.07523994087401
Column D
Linear (Column D)
3.07523994087401
Column D
Linear (Column D)
Lnk'
Linear (Lnk')
0 0.0500