You are on page 1of 2

Mẫu: 2a_ĐTTL

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP ĐỀ THI CUỐI KỲ


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Môn thi : NHIỆT ĐỘNG HỌC KỸ THUẬT
KHOA: NHIỆT – LẠNH
Lớp/Lớp học phần: DHCK14TT
Ngày thi: .../..../2021
Thời gian làm bài: 75 phút
Họ và tên thí sinh: ………………….…………………; MSSV: ………………
(Không kể thời gian phát đề)

Câu 1: (5,0 điểm) Chu trình động cơ đốt trong cấp nhiệt hỗn hợp có các thông số như sau: nhiệt
độ ban đầu t1 = 25oC, áp suất ban đầu p1 = 1 bar; tỷ số nén ε = 5,5; tỷ số tăng áp λ = 2,6; tỷ số
giãn nở sớm ρ = 1,2. Hãy:
1. Xác định thông số trạng thái tại các điểm nút của chu trình (p, v, t) (2,5 điểm)
2. Nếu lưu lượng chất môi giới nạp vào là G = 0,3 kg/s,
Xác định nhiệt lượng cấp vào, nhiệt lượng thải ra; Công suất của động cơ và hiệu suất
nhiệt của chu trình. (2,0 diểm)
3. Biểu diễn trên đồ thị p – v và T – s. (0,5 điểm)
Khi tinh toán xem chất môi giới là không khí.
Câu 2: (5,0 điểm) Khảo sát chu trình Rankine lý tưởng làm việc với các thông số sau:
- p1 = 100 bar
- p2 = 0,05 bar, x2 = 0,8
- Lưu lượng hơi tuần hoàn G = 100 tấn/h
- Bỏ qua công của bơm cấp.
Hãy xác định:
1. Entanpi tại các điểm nút của chu trình?
(2,0 điểm)
2. Công suất của chu trình, nhiệt lượng cấp
cho chu trình và hiệu suất của chu trình?
(1,5 điểm)
3. Lưu lượng nước giải nhiệt cho bình ngưng nếu biết độ chênh lệch nước giải nhiệt vào
và ra khỏi bình ngưng là 60C? (1,0 điểm)
4. Biểu diễn chu trình trên đồ thị T-s? (0,5 điểm)

------------------------- Hết ------------------------------


Đề thi chỉ được phép sử dụng tài liệu viết tay tối đa 4 tờ A4
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Mẫu: 2a_ĐTTL
PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Bảng hơi nước trên đường bão hòa theo áp suất

p t v’ v’’ i' i'’ r s' s'’


o
(bar) ( C) (m3/kg) (m3/kg) (kJ/kg) (kJ/kg) (kJ/kg) (kJ/kg.độ) (kJ/kg.độ)
0,040 28,979 0,0010041 34,81 121,42 2554 2433 0,4225 8,473
0,045 31,033 0,0010047 31,13 130 2557 2427 0,4507 8,431
0,050 32,88 0,0010053 28,19 137,83 2561 2423 0,4761 8,393
100 310,96 0,0014521 0,01803 1407,7 2725 1317 3,36 5,615

Phụ lục 2: Bảng nước chưa sôi và hơi quá nhiệt


p bar t oC 260 280 300 350 400 450 500 600
v (m3/kg) 0,1967 0,2054 0,2139 0,2343 0,2547 0,2747 0,2944 0,333
12 i (kJ/kg) 2955 2999 3042 3151 3260 3364 3477 3696
s (kJ/kg.độ) 6,866 6,947 7,025 7,206 7,373 7,529 7,674 7,942
3
v (m /kg) 0,1673 0,1748 0,1823 0,2001 0,2176 0,2349 0,2520 0,2858
14 i (kJ/kg) 2948 2992 3036 3147 3256 3365 3474 3694
s (kJ/kg.độ) 6,784 6,867 6,945 7,130 7,299 7,455 7,601 7,870
v (m3/kg) 0,02979 0,03281 0,03837
100 i (kJ/kg) 3239 3372 3621
s (kJ/kg.độ) 6,416 6,596 6,901
3
v (m /kg) 0,01726 0,02113 0,02414 0,02681 0,03163
120 i (kJ/kg) 2844 3049 3206 3347 3603
s (kJ/kg.độ) 5,755 6,071 6,298 6,487 6,803

You might also like