You are on page 1of 5

Thành phần của khí LNG

CH4 C2H4 C2H6 CO2 N2


0.82 0.015 0.005 0.008 0.152
Lượng oxi lý thuyết để cháy hoàn toàn 1m 3 nhiên liệu khí LNG
VO2 1.70 m3/m3
Lượng không khí lý thuyết để cháy hoàn toàn 1 m 3 nhiên liệu khí LNG
V0kk 8.11 m3/m3
Lượng khói lý thuyết sinh ra khi đốt cháy hoàn toàn 1m3 nhiên liệu khí LNG
V0k 9.11 m3/m3
Lượng khói thải thực tế sinh ra Nhiệt trị thấp làm việc của nhiên liệu khí LNG
Vk 9.92 m3/m3 Qtlv 31274 kJ/m3 Công thức 2-8b, sách lò hơi và t
Lưu lượng nhiên liệu LNG cần cấp vào cho 1 buồng đốt tua bin khí
VLNG 18.64 m3/s Với NTBK 200000 kW ηbđ 0.94
Nhiệt độ khói thải ra khỏi tua bin khí ηmf 0.98
t 550 ℃ ηcơ 0.97
Hệ số không khí thừa ηTBK 0.384
α 1.1
Nhiệt dung riêng đẳng áp của khói thải ra khỏi tua bin khí
Cp 0.69 kJ/m3K
Entanpi của khói thải ra khỏi tua bin khí
I"TBK 567.87 kJ/m3
Lượng nhiệt của khói thải ra từ 1 tua bin khí
QTBK 104994.3 kW
Công suất của tua bin hơi
NVT 209988.7 kW
210.0 MW
Tổng công suất của tổ máy
Ntổ 610.0 MW
Sai số 1.66 %
khí LNG

ệu khí LNG
8b, sách lò hơi và thiết bị đốt
Parameter Values
Shaft power produced (MW) 200
Specific fuel comsumption (kg/kWh) 0.2
Fuel flow (kg/s) 10.8
Exhaust gas temperature (K) 823
Exhaust gas (kg/s) 645.54
Thermal efficiency (%) 38.4
Thông số hơi Thông số nước
Điểm Thiết bị
ttr (oC) ptr (bar) itr (kJ/kg) PBGN (bar) tbh (oC) ibh(kJ/kg) θ (oC) tnc (oC)
0 Tuabin 565 250 3386.58 - - - - -
0' Tuabin 550 240 3386.58 - - - - -
1 GNCA1 340 57.35 3021.92 55.63 270.85 1188.63 3 267.85
2 GNCA2 497 28 3452.21 27.16 228.56 982.74 3 225.56
3 GNCA3 379 12 3215.91 11.64 186.74 792.4 3 183.74
3 KK 379 12 3215.91 6 158.98 670.5 0 158.98
4 GNHA4 310 6.9 3080.37 6.69 163.3 689.29 4 159.3
5 GNHA5 213 2.88 2892.81 2.79 131.26 551.13 4 127.26
6 GNHA6 115 1.01 2706.08 0.98 99.19 415.06 4 95.19
7 GNHA7 78 0.39 2640.21 0.38 74.78 312.42 4 70.78
8 BN x=0,92 0.064 2375.8 0.06208 36.93 154.1 4 32.93
ông số nước
pnc (bar) inc (kJ/kg)
- -
- -
282
285
288
288
17 672.53
19 535.19
21 399.73
23 297.5
25 139.63

You might also like