You are on page 1of 3

1 Một số lợi ích của việc sử dụng CFD là gì

Ưa

- Giảm đáng kể thời gian và chi phí cho các thiết kế mới

- Có thể nghiên cứu các hệ thống mà lý thuyết và thí nghiệm không thể thực hiện được ( ví dụ như các
hệ thống rất lớn)

- Hầu như không giới hạn mức độ chi tiết của kết quả

Nhược

- Kỹ năng của người dùng trong mô phỏng CFD ( giải pháp số, thiết kế hình học và lưới)

- Người dùng phải đánh giá xem kết quả đã đủ chính xác hay chưa

- Yêu cầu về tài nguyên máy tính - Tính xác thực

B1: Xác định vấn đề: vấn đề đang diễn ra là gì?, sẽ thực hiện như thế nào? Làm thế nào để xác thực kết
quả

B2: Dựng hình học

B3: Tạo lưới

B4: Kết hợp các điều kiện biên, xác định mô hình, phương trình chuyển đổi, các thông số vật liệu

B5: Giải quyết vấn đề: Chọn thuật toán số, xác định giải pháp kiểm soát, xác định số dư phù hợp

B6: Xác thực và phân tích kết quả

2Phương pháp số nào được sử dụng trong ANSYS Fluent?


Phương pháp thể tích hữu hạn được sử dụng trong ANSYS Fluent

Solver dựa trên áp suất (Pressure- based): Thường được sử dụng cho các dòng chảy không nén được
hoặc ít nén được, tức là ở tốc độ thấp (số Mạch dưới 0.3) và khi mật độ có thể coi là không đối 0.

olver dựa trên mật độ (Density-based): Được khuyến nghị cho các dòng chảy nén được, đặc biệt là
ở tốc độ cao (số Mach cao), nơi mà mật độ không còn là hằng số và các hiện tượng như sóng xung
kích có thể xuất hiện 1.

Đối với dòng chảy không nén được, bạn vẫn có thể sử dụng solver dựa trên mật độ,
nhưng nó có thể không cần thiết và có thể
làm tăng thời gian tính toán mà không mang lại lợi ích đáng kể về độ chính xác. Tuy nhiên, các phần
mềm CFD hiện đại như ANSYS đã phát triển để cả hai loại solver đều có thể áp dụng cho cả dòng
chảy nén được và không nén được, nhưng mỗi loại vẫn có ưu điểm riêng trong các trường hợp cụ thể
1

3 các phương trình


1. Pressure-based Solver: Đây là phương pháp được sử dụng rộng rãi cho các dòng chảy không nén
được và nén được chậm 1.
2. Density-based Solver: Phương pháp này thích hợp cho các dòng chảy nén được ở tốc độ cao 1.
3. Pressure-Velocity Coupling Schemes: Các phương pháp như SIMPLE, PISO, và COUPLED được
sử dụng để liên kết áp suất và vận tốc trong các tính toán 2.
4. Spatial Discretization Methods: Các phương pháp rời rạc hóa không gian như Upwind, QUICK,
và MUSCL được sử dụng để xấp xỉ các đạo hàm không gian trong các phương trình dòng chảy 2.
5. Transient Schemes: Đối với các bài toán không ổn định, Fluent cung cấp các phương pháp như
Euler Implicit và Crank- Nicolson để tính toán các giải pháp theo thời gian 3

Chạy run
• Time Steps: Đây là khoảng thời gian mà giải pháp sẽ được cập nhật trong mô phỏng động 1. •
Number of Steps: Số lượng bước thời gian mà bạn muốn mô phỏng chạy qua 1
Max Iterations/Time Step: Số lần lặp tối đa mà solver có thể thực hiện trong mỗi bước thời gian để
đạt được sự hội tụ 1
. Số lần "run calculation" hợp lý phụ thuộc vào mục tiêu của mô phỏng và độ phức tạp của mô hình.
Đối với mô phỏng trạng thái ổn định, solver sẽ lặp lại cho đến khi giải pháp hội tụ, tức là khi các sai
số giữa các bước lặp trở nên nhỏ đủ 1. Đối với mô phỏng động, bạn cần xác định thời gian mô phỏng
tổng cộng và chia nhỏ ra thành các bước thời gian phù hợp.
Để xác định số lần "run calculation" hợp lý, bạn có thể bắt đầu với một số lượng giới hạn và cho mô
phỏng chạy. Theo dõi biểu đồ sai số (residual plots) trong quá trình mô phỏng. Nếu sai số ổn định và
đạt mức độ chấp nhận được trước khi đạt đến giới hạn tối đa, có thể coi là mô phỏng đã hội tụ 1

Trình bay fist


được sử dụng để rời rạc hóa các thuật ngữ vận chuyển hoặc advection trong các phương trình chảy
chất lỏng. Phương pháp này đại diện cho giá trị tại mặt bằng bằng giá trị trong ô phía upwind của mặt
bằng đó 1.
Ưu điểm của phương pháp Upwind là nó có thể đảm bảo tính bị giới hạn của một trường 1. Tuy
nhiên, phân tích sóng biến đổi đã chỉ ra rằng phương pháp upwind cấp một gây ra sự khuếch tán số
lượng lớn trong giải pháp khi tồn tại các gradient lớn do nhu cầu của các số sóng cao để biểu diễn các
gradient sắc nét
Grand
Trong phần mềm mô phỏng ANSYS CFD, "grad" thường được dùng để chỉ đạo hàm không gian
hoặc gradient của một trường vật lý như áp suất, nhiệt độ, hoặc vận tốc. Gradient là một vector có
hướng và độ lớn cho biết tốc độ và hướng thay đổi của một trường vật lý trong không gian 1.
Về việc chọn phương trình, "grad" có thể được áp dụng cho cả phương trình động lượng
(momentum) và phương trình liên tục (continuity). Trong phương trình động lượng, gradient của áp
suất thường xuất hiện như một thuật ngữ quan trọng ảnh hưởng đến - sự phân bố lực trong dòng
chảy. Trong khi đó, phương trình liên tục sử dụng gradient của vận tốc để đảm bảo rằng khối lượng
được bảo toàn trong dòng chảy không nên được 2.

You might also like