You are on page 1of 3

Ntc Mtc n=u=β Ntt Mtt γ(1) γ(2) γ(3)

1400 102 1.2 1680 122.4 16.7 18.4 20.5


Đập đầu và Ngàm cọc γ(tb) Lớp 1 2 3 Lớp
0.7 20 Chiều dày 0.9 6 4 Cao độ

Chia cao độ lớp 2 Lớp Z Bề dày fsi fsi.li


1300 1 2.25 1.3 43.5 56.6
2000 2 3.9 2 52.5 105.0
5300
2000 3 5.9 2 57.8 115.6
0 4 0 0 0.0 0.0
Chia cao độ lớp 3 5 7.9 2 61.8 123.6
2000 6 9.9 2 64.9 129.7
4000
2000 ∑(fsi.li) 530.5
∑(Ntt) 1766.40
Qtc 959.26 xi 0.45 Z fi
Qtk 685.19 ∑(xi^2) 0.81 2 42
[P] 685.19 3 48
n cọc 2.94 4 cọc 3 48
n chọn 4 P(1,3) 373.6 4 53
0 0 5 56
Nội suy qp 6 P(2,4) 509.6 6 58
2651.61 Số liệu 1,4 0 0
5103.04 Số liệu 2 Pc 26.11 0 0
6220.15 Số liệu 3 Pmax+Pc 535.71 6 58
3585.14 Số liệu 5,6 OK 8 62
8 62
10 65
Lcọc Ktc IL Ap π D h0 Lđài Bđài
10 1.4 0.2 0.09 3.14 0.3 0.8 1.5 1.5
2 3 γ(btct) hcđ φ(2) φ(3) Hqu L c
6.9 10.9 26 1.6 21 28 10.9 9.3 0

φ(tb) 24.01 hi 0.79 M-I-max


α 6.00 chọn B,L hi chọn 0.5 305.76
Lqu 3.154939 3.15 S 0.009 Fa
Bqu 3.154939 3.15 Pgl = Δσ 134.32 15.17
σbt 207.43 ϕ(1)
Pcọc 87.05 E 13760 14
Pđài+đất 72.00 n1
Pđất 1831.99 Δσz σ'z 9.85
P1 115.32 134.32 207.43 Xét tiếp n1 chọn
P2 932.54 114.62 217.68 Xét tiếp 10
P3 784.13 74.37 227.93 Xét tiếp Ast1
Nqu 3391.04 45.13 238.18 Dừng lún 15.39
0 248.43 Dừng lún μ1
Ptctb 341.75 0 258.68 Dừng lún 0.128
Ptcmax 361.33 0 268.93 Dừng lún a1
Ptcmin 322.17 0 279.18 Dừng lún 144.44
a1 chọn
A 0.98 TH 6,8,9 cọc 150
B 4.93 Pxt 0
D 7.4 Pcx 2772 lmóng
Rtc 1303.10 Sxqtx 3.52 150
1,2*Rtc 1563.72 Rk 1050
Fđài Rs γ'(II)
2.25 280000 19.03
r(1) r(2) abv
0.3 0.3 0.1

M-II-max
264.96
Fa
13.14
ϕ(2)
14
n2
8.54
n2 chọn
10
Ast2
15.39
μ1
0.128
a2
144.44
a2 chọn
150

bmóng
150

You might also like