You are on page 1of 8

Tính toán thể thích bình giãn nở cho hệ thống nước lạnh điều hòa Chiller:

1. 1. Bảng tính toán thể tích nước chứa trong đướng ống:
STT Kích thước ống Thể tích nước trong Chiều dài đường Thể tích nước trong
(A-mm) ống ống nước ống tính toán
(lít/m) (m) (lít)
1 15 0.177 10 1.7671
2 20 0.314 6,175 1939.7192
3 25 0.491 2,255 1106.6425
4 32 0.804 749 601.9617
5 40 1.257 3,282 4123.5329
6 50 1.963 3,282 6444.0019
7 65 3.318 2,578 8554.3438
8 80 5.026 1,048 5265.1540
9 100 7.854 43 337.7113
10 125 12.271 247 3031.0566
11 150 17.671 2 26.5064
12 200 31.415 49 1539.3350
13 250 49.086 107 5227.6523
14 300 70.684 92 6502.9050
15 350 96.208 558 53684.3081
16 650 331.821 60 19909.2563
Tổng thể tích nước trong đường ống V (lít) 118,295.85

1. 2. Công suất lạnh Chiller (Tons): 740.00


Công suất lạnh Chiller (W) = 3516 x (Tons): 2,601,840.00
1. 3. Hệ số chuyển đổi trung bình (2 row = 4500w/lit, 4 row =
4,000.00
4000wl/lit):
1. 4. Tổng lượng nước trong coil: 650.46
1. 5. Tổng lượng nước hệ thống (lít): 118,946.31
1. 6. Thể tích Bình giãn nở tính toán cho hệ thống Vet (lít):

Công thức tính toán thể tích bình giãn nở cho hệ thống:

Trong đó:
+ Vet là thể tích tank (gallon, liter)
+ k là hệ số an toàn (thông thường là 2).
+ Vw là thể tích nước trong hệ thống (gallon, liter)
+ V1 là thể tích riền của nước tại nhiệt độ cao (hot) (ft3/lb, m3/kg).
+ V0 là thể tích riền của nước tại nhiệt độ thấp (cold) (ft3/lb, m3/kg).
+ Pa là áp suất khí quyển bằng 14.7 (psia) hoặc [760 mmHg = 10.335 mH2O = 1 Bar].
+ P0 là áp lực hệ thống lúc đầu - cold pressure (psia).
+ P1 là áp lực hệ thống lúc hoạt động - hot pressure (psia).

Từ đây ta có được các thông số như sau:

k (hệ số an toàn): 2
Vw (lít): 118,946.31
V1 (30oC) (lít): 0.001005
V0 (7oC) (lít): 0.001
Pa (mH2O): 10
Po (mH2O): 20
P1 (mH2O): 100

---> Thể tích Bình giãn nở tính toán cho hệ thống Vet (lít): 2,973.66

1. 7. Thể tích Bình giãn nở chọn cho hệ thống (lít): 3,000.00

Mechanical Concepts, LLC


Shreveport, LA
318.550.0525
Tính toán thể thích bình giãn nở cho hệ thống nước lạnh điều hòa Chiller:

1. 1. Bảng tính toán thể tích nước chứa trong đướng ống:
STT Kích thước ống Thể tích nước trong Chiều dài đường Thể tích nước trong
(A-mm) ống ống nước ống tính toán
(lít/m) (m) (lít)
1 15 0.177 5 0.8835
2 20 0.314 3,087 969.8596
3 25 0.491 1,127 553.3212
4 32 0.804 374 300.9808
5 40 1.257 1,641 2061.7665
6 50 1.963 1,641 3222.0009
7 65 3.318 1,289 4277.1719
8 80 5.026 524 2632.5770
9 100 7.854 22 168.8556
10 125 12.271 124 1515.5283
11 150 17.671 1 13.2532
12 200 31.415 25 769.6675
13 250 49.086 53 2613.8262
14 300 70.684 46 3251.4525
15 350 96.208 279 26842.1541
20 650 331.821 0 0.0000
Tổng thể tích nước trong đường ống V (lít) 49,193.30

1. 2. Công suất lạnh Chiller (Tons): 740.00


Công suất lạnh Chiller (W) = 3516 x (Tons): 2,601,840.00
1. 3. Hệ số chuyển đổi trung bình (2 row = 4500w/lit, 4 row =
4,000.00
4000wl/lit):
1. 4. Tổng lượng nước trong coil: 650.46
1. 5. Tổng lượng nước hệ thống (lít): 49,843.76
1. 6. Thể tích Bình giãn nở tính toán cho hệ thống Vet (lít):

Công thức tính toán thể tích bình giãn nở cho hệ thống:

Trong đó:
+ Vet là thể tích tank (gallon, liter)
+ k là hệ số an toàn (thông thường là 2).
+ Vw là thể tích nước trong hệ thống (gallon, liter)
+ V1 là thể tích riền của nước tại nhiệt độ cao (hot) (ft3/lb, m3/kg).
+ V0 là thể tích riền của nước tại nhiệt độ thấp (cold) (ft3/lb, m3/kg).
+ Pa là áp suất khí quyển bằng 14.7 (psia) hoặc [760 mmHg = 10.335 mH2O = 1 Bar].
+ P0 là áp lực hệ thống lúc đầu - cold pressure (psia).
+ P1 là áp lực hệ thống lúc hoạt động - hot pressure (psia).

Từ đây ta có được các thông số như sau:

k (hệ số an toàn): 2
Vw (lít): 49,843.76
V1 (30oC) (lít): 0.001005
V0 (7oC) (lít): 0.001
Pa (mH2O): 10
Po (mH2O): 20
P1 (mH2O): 100

---> Thể tích Bình giãn nở tính toán cho hệ thống Vet (lít): 1,246.09

1. 7. Thể tích Bình giãn nở chọn cho hệ thống (lít): 1,500.00

Mechanical Concepts, LLC


Shreveport, LA
318.550.0525
Tính toán thể thích bình giãn nở cho hệ thống nước lạnh điều hòa Chiller:

1. 1. Bảng tính toán thể tích nước chứa trong đướng ống:
STT Kích thước ống Thể tích nước trong Chiều dài đường Thể tích nước trong
(A-mm) ống ống nước ống tính toán
(lít/m) (m) (lít)
1 15 0.177 5 0.8835
2 20 0.314 3,087 969.8596
3 25 0.491 1,127 553.3212
4 32 0.804 374 300.9808
5 40 1.257 1,641 2061.7665
6 50 1.963 1,641 3222.0009
7 65 3.318 1,289 4277.1719
8 80 5.026 524 2632.5770
9 100 7.854 22 168.8556
10 125 12.271 124 1515.5283
11 150 17.671 1 13.2532
12 200 31.415 25 769.6675
13 250 49.086 53 2613.8262
14 300 70.684 46 3251.4525
15 350 96.208 279 26842.1541
20 650 331.821 0 0.0000
Tổng thể tích nước trong đường ống V (lít) 49,193.30

1. 2. Công suất lạnh Chiller (Tons): 740.00


Công suất lạnh Chiller (W) = 3516 x (Tons): 2,601,840.00
1. 3. Hệ số chuyển đổi trung bình (2 row = 4500w/lit, 4 row =
4,000.00
4000wl/lit):
1. 4. Tổng lượng nước trong coil: 650.46
1. 5. Tổng lượng nước hệ thống (lít): 49,843.76
1. 6. Thể tích Bình giãn nở tính toán cho hệ thống Vet (lít):

Công thức tính toán thể tích bình giãn nở cho hệ thống:

Trong đó:
+ Vet là thể tích tank (gallon, liter)
+ k là hệ số an toàn (thông thường là 2).
+ Vw là thể tích nước trong hệ thống (gallon, liter)
+ V1 là thể tích riền của nước tại nhiệt độ cao (hot) (ft3/lb, m3/kg).
+ V0 là thể tích riền của nước tại nhiệt độ thấp (cold) (ft3/lb, m3/kg).
+ Pa là áp suất khí quyển bằng 14.7 (psia) hoặc [760 mmHg = 10.335 mH2O = 1 Bar].
+ P0 là áp lực hệ thống lúc đầu - cold pressure (psia).
+ P1 là áp lực hệ thống lúc hoạt động - hot pressure (psia).

Từ đây ta có được các thông số như sau:

k (hệ số an toàn): 2
Vw (lít): 49,843.76
V1 (30oC) (lít): 0.001005
V0 (7oC) (lít): 0.001
Pa (mH2O): 10
Po (mH2O): 20
P1 (mH2O): 100

---> Thể tích Bình giãn nở tính toán cho hệ thống Vet (lít): 1,246.09

1. 7. Thể tích Bình giãn nở chọn cho hệ thống (lít): 1,500.00

Mechanical Concepts, LLC


Shreveport, LA
318.550.0525
Minimum Storage Tank Requirements for Chilled Water Systems

There has been a significant amount of interest in volume required for proper operation of chilled water systems. The following is a spreadsheet that will
help in calculating system volume. On the second sheet, various storage tank sizes are listed with their associated dimensions and weights.

The items in RED are the parameters that need input.


Sometimes a simple spreadsheet can remind us of the need for storage volume and prevent erratic operation of the chiller plant. It is much easier to
install the tank in the design process, versus after the advent of a problem.

Chiller Nominal Tonnage

Chiller Flow Rate/Nominal Ton


(2.4 GPM/Ton @ 10 F DT) Enter Items in RED
(2.0 GPM/Ton @ 12 F DT)
Chiller Flow Rate
-

Volume Enter
Pipe Size Gal/Ft. (gal) Length
1 0.037 0.37 10
1.5 0.092 1.38 15
2 0.153 1.53 10
2.5 0.221 4.42 20
3 0.343 10.29 30
3.5 0.462 9.24 20
4 0.597 1.194 2
5 0.945 1.89 2
6 1.35 2.7 2
8 2.37 23.7 10
10 3.88 11.64 3
12 5.63 112.6 20
14 6.63 1326 200
16 8.57 85.7 10
18 11.1 111 10
20 13.9 139 10

Total
Pipe
Volume
(Gal) 1,843

Air Handling Unit/Fan Coil Airflow (cfm)


Average Face Velocity (fpm)
(500-550 fpm is fairly standard) 500
Face Area of Coils (Sq. Ft.) 0
Average Coil Rows 6
Coil Water Volume (Gal) 0

Minutes of System Storage Volume


(Based on 2.5 minutes of Storage
in the system) 2.5
System Volume Required (Gal) -
Recommended Tank Usable Volume (Gal) (1,843)

Actual Tank Volume Required (Gal)


- Based on 80%
Usable Volume (2,303) (8,706.54)

See Next Sheet for Tank Size and Weight


Mechanical Concepts, LLC
Shreveport, LA
318.550.0525
RBI Insulated and Jacketed Storage Tanks

Vertical Round

Total Total Tank


Vertical Tank Weight Weight Weight
RBI Gallon Diameter Height Weight w/ Water Per Per
Model Capacity (In.) (In.) (Lbs) (Lbs) Gallon Gallon
V200J 200 32 77.25 600 2,266 11.3 3.0
V250J 257 34 91 1,108 3,249 16.2 4.3
V320J 318 40 80 1,290 3,939 19.7 4.1
V430J 432 46 80 1,512 5,111 25.6 3.5
V500J 504 46 92 1,623 5,821 29.1 3.2
V650J 650 52 92 1,911 7,326 36.6 2.9
V750J 752 52 104 2,330 8,594 43.0 3.1
V940J 940 52 128 3,010 10,840 54.2 3.2

Vertical Square

Total Total Tank


Vertical Tank Weight Weight Weight
RBI Gallon Width Height Weight w/ Water Per Per
Model Capacity (In.) (In.) (Lbs) (Lbs) Gallon Gallon
V1250J 1250 64.5 132.5 4,660 15,073 12.1 3.7
V1500J 1500 70.5 128.5 6,200 18,695 12.5 4.1
V2000J 2000 76.5 140.5 7,400 24,060 12.0 3.7
V2500J 2500 82.5 146.5 9,000 29,825 11.9 3.6

Horizontal Round

Total Total Tank


Horiz. Tank Weight Weight Weight
RBI Gallon Diameter Length Weight w/ Water Per Per
Model Capacity (In.) (In.) (Lbs) (Lbs) Gallon Gallon
H250J 250 34 88 1,157 3,240 13.0 4.6
H300J 300 40 76 1,355 3,854 12.8 4.5
H400J 400 46 76 1,587 4,919 12.3 4.0
H500J 500 46 88 1,711 5,876 11.8 3.4
H600J 600 52 88 2,053 7,051 11.8 3.4
H700J 700 52 100 2,399 8,230 11.8 3.4
H1000J 1000 52 124 3,114 11,444 11.4 3.1

Horizontal Square

Total Total Tank


Horiz. Tank Weight Weight Weight
RBI Gallon Width Length Weight w/ Water Per Per
Model Capacity (In.) (In.) (Lbs) (Lbs) Gallon Gallon
H1250J 1250 60.25 132.5 4,660 15,073 12.1 3.7
H1500J 1500 66.25 128.5 6,200 18,695 12.5 4.1
H2000J 2000 72.25 140.5 7,400 24,060 12.0 3.7
H2500J 2500 78.25 146.5 9,000 29,825 11.9 3.6

Mechanical Concepts, LLC


Shreveport, LA
318.550.0525
Without frost protection

Temperature 0 10 20 30 40 50 60
% expansion 0 0.13 0.37 0.72 1.15 1.66
Evaporation
pressure -0.99 -1 -1 -0.9 -0.9 -0.8
Delta n
Density 1000 1000 998 996 992 988 983

Antifreeze up to 20%

Temperature 0 10 20 30 40 50 60
% expansion 0.07 0.26 0.54 0.9 1.33 1.83 2.37
Evaporation
pressure -0.9 -0.8
Density 1039 1037 1035 1031 1026 1022 1016

Antifreeze up to 34%

Temperature 0 10 20 30 40 50 60
% expansion 0.35 0.66 1.04 1.49 1.99 2.53 3.11
Evaporation
pressure -0.9 -0.8
Density 1066 1063 1059 1054 1049 1043 1037

0.082
70 80 90 100 105 110 120 130 140 150
2.24 2.88 3.58 4.34 4.7 5.15 6 7 8 9

-0.7 -0.5 -0.3 0.01 0.2 0.43 1 1.7 2.6 3.8


0 0.64 1.34 2.1 2.5 2.91 3.8
978 972 965 958 955 951 943 935 926 917

70 80 90 100 105 110 120 130 140 150


2.95 3.57 4.23 4.92 - 5.64 6.4 7.2 8 8.9

-0.7 -0.6 -0.4 -0.1 - 0.33 0.9 1.5 2.4 3.5


1010 1004 998 991 - 985 978 970 963 955

70 80 90 100 105 110 120 130 140 150


3.71 4.35 5.01 5.68 - 6.39 7.1 7.9 8.6 9.4

-0.7 -0.6 -0.4 -0.1 - 0.23 0.7 1.3 2.1 3.2


1031 1025 1019 1012 - 1005 999 99
160
10

5.2

907

160
9.8

4.4
947

160
10

4.4

You might also like