You are on page 1of 5

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG THIỆN PHÁT

Đ/C: Đường N2, Block A5-02, Khu dân cư thương mại dịch vụ Trần Anh Riverside 2, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
ĐT: 0931863232 - 0985381663

BẢNG BÁO GIÁ


Công trình: Nhà ở gia đình
Địa điểm: Bình Quới, Châu Thành
Dài(m Rộng Cao( SL Tổng Đơn giá Đơn giá Thành tiền Thành tiền
STT Công tác & Diễn giải ĐVT ) (m) m) 1 CK CK Hệ số KL Sum KL Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công SUM Tổng (VNĐ) Ghi chú
I PHẦN NGẦM 112,712,889
1 ÉP CỌC 4.00 800,000 4,000,000 3,200,000 4,000,000 7,200,000
Cọc 4 0.25 0.25 1 41 4.00
1 ĐÀO ĐẤT m3 70.97 120,000 8,516,700 8,516,700
A Móng 53.12
Móng M1 2 2 1 4 12 1 48.00
Móng M2 1.6 1.6 1 2.56 21 5.12
C Bể phót 16.42
3.8 2.7 1.6 16.416 11 16.42
D Hố ga 1.44
1.3 1.3 0.85 1.4365 11 1.44
2 LẤP CÁT 74.45 74.45 220,000 16,379,000 16,379,000
3 VÁN KHUÔN BÊ TÔNG LÓT m2 8.13 90,000 65,000 731,430 528,255 1,259,685
A Móng 6.72
Móng M1 4.8 0.1 0.48 12 1.05 6.05
Móng M2 3.2 0.1 0.32 2 1.05 0.67
C Bể Phốt 1.03
9.8 0.1 0.98 1 1.05 1.03
D Hố ga 0.38
3.6 0.1 0.36 1 1.05 0.38
4 BÊ TÔNG LÓT ĐÁ 4X6 M100 m3 2.63 800,000 250,000 2,105,880 658,088 2,763,968
A Móng 1.95
Móng M1 1.2 1.2 0.1 0.144 12 1.05 1.81
Móng M2 0.8 0.8 0.1 0.064 2 1.05 0.13
C Bể Phốt 0.60
3 1.9 0.1 0.57 1 1.05 0.60
D Hố ga 0.09
0.9 0.9 0.1 0.081 1 1.05 0.09
5 CỐT THÉP Tấn 1.07 17,000,000 2,000,000 18,260,550 2,148,300 20,408,850
A Móng 0.33
B Đà kiềng 0.58
C Bể phôt 0.11
D Hố ga 0.01
E Cổ cột 0.05
6 VÁN KHUÔN m2 86.00 90,000 90,000 7,739,550 7,739,550 15,479,100
A Móng 16.63
Móng M1 4 0.3 1.2 12 1.05 15.12
Móng M2 2.4 0.3 0.72 2 1.05 1.51
B Đà kiềng 64.89
DK 200X300
Thành 76 0.3 22.8 2 1.05 47.88
Đáy 76 0.2 15.2 1 1.05 15.96
DK 100X200 2 0.2 0.4 2 1.05 0.84
Thành 2 0.1 0.2 1 1.05 0.21
Đáy
C Bể phót 1.89
Nắp 9 0.1 0.9 1 1.05 0.95
Đáy 9 0.1 0.9 1 1.05 0.95
D Hố ga 0.59
Nắp 2.8 0.1 0.28 1 1.05 0.29
Đáy 2.8 0.1 0.28 1 1.05 0.29
E Cổ cột 2.00
CC1 0.85 1 0.85 1 1.05 0.89
CC2 1.05 1 1.05 1 1.05 1.10
7 BÊ TÔNG ĐÁ 1X2 M200 m3 13.48 1,000,000 300,000 13,484,100 4,045,230 17,529,330
A Móng 6.53
Móng M1 1 1 0.5 0.5 12 1.05 6.30
Móng M2 0.6 0.6 0.3 0.108 2 1.05 0.23
B Đà kiềng 4.83
DK 200X300 76 0.2 0.3 4.56 1 1.05 4.79
DK 100X200 2 0.1 0.2 0.04 1 1.05 0.04
C Bể phót 1.25
Đáy 2.8 1.7 0.15 0.714 1 1.05 0.75
Nắp 2.8 1.7 0.1 0.476 1 1.05 0.50
D Hố ga 0.10
Đáy 0.7 0.7 0.1 0.049 1 1.05 0.05
Nắp 0.7 0.7 0.1 0.049 1 1.05 0.05
E Cổ cột 0.77
CC1 0.85 0.2 0.3 0.051 12 1.05 0.64
CC2 1.05 0.2 0.3 0.063 2 1.05 0.13

8 XÂY GẠCH ĐINH TƯỜNG 100 M75 m2 4.57 195,000 120,000 891,686 548,730 1,440,416
Bể phót 2.3 1.3 2.99 1 1.05 3.14
Hố ga 2.1 0.65 1.365 1 1.05 1.43

9 XÂY GẠCH ĐINH TƯỜNG 200 M75 m2 11.74 380,000 180,000 4,460,820 2,113,020 6,573,840
Bể phót 8.6 1.3 11.18 1 1.05 11.74

10 XÂY TƯỜNG GẠCH ÔNG 200 M75 m2 39.90 240,000 140,000 9,576,000 5,586,000 15,162,000
76 0.5 38 1 1.05 39.90
II PHẦN THÂN 129,860,745
1 VÁN KHUÔN m2 300.80 90,000 90,000 27,072,360 27,072,360 54,144,720
A Cột 60.17
C1 3.6 1 3.6 14 1.05 52.92
C2 2.3 1 2.3 3 1.05 7.25
B Lanh tô
LT 200x300 10.50
Thành 8 0.3 2 1.05 2.10
Dáy 8 0.2 1 1.05 1.05
LT 100x200
Thành 14 0.2 2.8 2 1.05 5.88
Đáy 14 0.1 1.4 1 1.05 1.47
C Dầm mái 68.88
D200x300
Thành 82 0.3 24.6 2 1.05 51.66
Đáy 82 0.2 16.4 1 1.05 17.22
D Mái 147.00
14 10 140 1 1.05 147.00
E Hiên trước 11.11
4.6 2.3 10.58 1 1.05 11.11
F Bệ bếp 3.15
5 0.6 3 1 1.05 3.15
2 CỐT THÉP T 2.20 17,000,000 2,000,000 37,401,105 4,400,130 41,801,235
A Cột 0.22
B Lanh tô 0.09
C Dầm mái 0.44
D Mái 1.32
E Hiên trước 0.10
F Bệ bếp 0.03
3 BÊ TÔNG ĐÁ 1X2 M200 m3 26.09 1,000,000 300,000 26,088,300 7,826,490 33,914,790
A Cột 3.70
C1 3.6 0.2 0.3 0.216 14 1.05 3.18
C2 2.8 0.2 0.3 0.168 3 1.05 0.53
B Lanh tô 1.09
LT 200x300 8 0.2 0.3 0.48 1 1.05 0.50
LT 100x200 14 0.2 0.2 0.56 1 1.05 0.59
C Dầm mái 5.17
D 200x300 82 0.2 0.3 4.92 1 1.05 5.17
D Mái 14.70
14 10 0.1 14 1 1.05 14.70
E Hiên trước 1.11
4.6 2.3 0.1 1.058 1 1.05 1.11
F Bệ bếp 0.32
5 0.6 0.1 0.3 1 1.05 0.32
III PHẦN HOÀN THIỆN 280,279,545
1 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG TƯỜNG 100 m2 228.99 120,000 85,000 27,478,395 19,463,863 46,942,258
Tường ngăn 26 3.6 93.6 1 1.05 98.28
Bậc tam cấp 4.05 0.45 1.8225 1 1.05 1.91
Trục 1 8 3.6 28.8 1 1.05 30.24
Trục 2 8 2.8 11.2 1 1.05 11.76
Trục 3 8 2.8 11.2 1 1.05 11.76
Trục A 12 3.6 43.2 1 1.05 45.36
Trục C 12 3.6 43.2 1 1.05 45.36
Trừ cửa 14.94 -1 1.05 -15.69

2 XÂY TƯỜNG GẠCH ỐNG TƯỜNG 200 22.87 240,000 140,000 5,488,560 3,201,660 8,690,220
Trục 4 8 3.6 28.8 1 1.05 30.24
Trừ cửa 7.02 -1 1.05 -7.37
2 TRÁT TƯỜNG M75 DÀY 15 503.71 65,000 65,000 32,741,231 32,741,231 65,482,463
251.86 21 503.71

3 CÁN NỀN VỮA XI MĂNG M100 m2 109.20 65,000 65,000 7,098,000 7,098,000 14,196,000
12 8 96 1 1.05 100.80
4 2 8 1 1.05 8.40

4 SƠN NƯỚC m2 503.71 8,800 55,000 4,432,659 27,704,119 32,136,778 sơn jutun bột trét việt mỹ
251.86 21 503.71
5 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN m2 12 8 96 11 96.00 96.00 85000 8,160,000 8,160,000
Bóng đèn Cái 35 1 35.00 35.00 120,000 4,200,000 4,200,000
Ổ cắm đôi Cái 10.00 55,000 550,000 550,000
Công tắc Cái 8.00 20,000 160,000 160,000
Tủ điện Cái 1.00 300,000 300,000 300,000
6 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ NƯỚC m2 12 8 96 11 96.00 96.00 75,000 7,200,000 7,200,000 ống nước bình minh thương
Máy nóng NLMT Cái 1.00 6,500,000 6,500,000 6,500,000 hiệu quốc gia
Bồn nước Cái 1.00 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7 LÁT GẠCH NỀN 800x800 m2 92.40 230,000 110,000 21,252,000 10,164,000 31,416,000
Phòng khách + bếp 12 4 48 1 1.05 50.40
Phòng ngủ 8 4 32 1 1.05 33.60
Hiên trước 4 2 8 1 1.05 8.40

8 LÁT GẠCH NỀN NHÀ VỆ SINH 300x600 m2 16.80 180,000 110,000 3,024,000 1,848,000 4,872,000
4 4 16 1 1.05 16.80
9 LEN CHÂN TƯỜNG m2 11.09 230,000 110,000 2,550,240 1,219,680 3,769,920
88 0.12 10.56 1 1.05 11.09
10 ỐP TƯỜNG NHÀ VỆ SINH 56.70 180,000 110,000 10,206,000 6,237,000 16,443,000
20 2.7 54 1 1.05 56.70

11 ĐÁ HOA CƯƠNG BẬT TAM CẤP 9.57 650,000 200,000 6,219,281 1,913,625 8,132,906
4.05 2.25 9.1125 1 1.05 9.57
12 THẠCH CAO m2 100.80 160,000 16,128,000 16,128,000
12 8 96 1 1.05 100.80
IV NỘI THẤT 136,922,000
1 CỬA GỖ 7.02 4,000,000 28,080,000 28,080,000
2.7 2.6 7.02 11 7.02
2 CỬA NHÔM XINFA 18.76 1,950,000 36,582,000 36,582,000
0.9 2.2 1.98 1 1 1.98
0.75 2.2 1.65 2 1 3.30
2.2 1.6 3.52 3 1 10.56
1.2 1.6 1.92 1 1 1.92
0.5 1 0.5 2 1 1.00
3 CỦA COMBOXIT Cái 2.00 6,500,000 13,000,000 13,000,000
4 TỦ BẾP md 5 0.6 0.81 5.00 4,000,000 20,000,000 20,000,000

5 TỦ QUẦN ÁO Cái 2,000 600 3000 2.00 12 2,600,000 31,200,000 31,200,000


6 THIẾT BỊ NHÀ VỆ SINH 8,060,000
Bồn cầu Cái 2.00 1,850,000 3,700,000
Lavabo Cái 2.00 650,000 1,300,000
Vòi sen nóng lạnh Cái 2.00 1,250,000 2,500,000
Vòi chậu lavabo nóng lạnh Cái 2.00 280,000 560,000
V MÁI m2 78,532,811
Thép hộp 5x10 md 110 110.00 110.00 95,000 10,450,000 10,450,000
Thép hộp 3x6 md 230 230.00 230.00 50,000 11,500,000 11,500,000
Mái nhựa giả ngối m2 14 10 181.913 1 1.07 194.65 194.65 190,000 36,982,811 0 36,982,811
Thi công m2 14 10 140.00 140.00 140,000 19,600,000 19,600,000
TỔNG CỘNG 738,307,990
giá trị hợp đồng 738,307,990
TP , ngày tháng năm 2023
Đại diện khách hàng Bên A Đại diện bên B
(Ký và ghi rõ họ tên) (ký tên đóng dấu)

Ghi chú:
1. Tất cả sản phầm được sản xuất trên dây truyền hiện đại cao cấp.
2. Đơn giá trên là giá chưa bao gồm thuế VAT 10%;
3. Thanh toán : Thanh toán các đợt theo hợp đồng;.
4. Hình thức thanh toán : Tiền mặt hoặc chuyển khoản;
5. Bảo hành : Toàn bộ sản phẩm được bảo hành 12 tháng áp dụng theo các điều kiện bảo hành của nhà sản xuất. Đối với phần phụ kiện, thời gian bảo hành theo
6. Thời gian hoàn thiện công trình là 75 ngày không bao gồm ngày lễ và chủ nhật, tính từ ngày khởi công.
• Điều kiện bảo hành.
- Sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường bên ngoài tác động vào
- Sản phẩm không bị tác động bằng lực do vật cứng gây ra sứt mẻ hoặc phá hủy kết cấu sản phẩm
chất mạnh gây mất màu sơn hay hỏng bề mặt sản phẩm.
- Sản phẩm bị ảnh hưởng do yếu tố khách quan.
-Không bảo hành với sản phẩm bị hỏng do tác động bên ngoài.
+ VD: Nhiệt độ , độ ẩm môi trường như (cháy hoặc bị mưa, ngâm nước) gây hỏng bề mặt hoặc chất liệu gỗ.
+ Do lực tác động mạnh bên ngoài như búa hoặc vật sắc nhọn gây lên
Xin trân trọng cảm ơn và mong được hợp tác cùng Quý khách hàng!

You might also like