Professional Documents
Culture Documents
Trang 1
M1612 Ô tô tự đổ 5T ca 6.8892 41.0000 296.5809
3 X Xăng lít 1.0300 7.7112 10,000 77,112 14,755 113,778 4,755
M0661 Máy đầm cóc ca 2.1390 3.5000 7.7112
CỘNG HẠNG MỤC 24,933,046 40,034,491
BẢNGTIỂU
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TỔNG HỢP
HỌC NHIÊN
XÃ VIỆT LIỆU
ĐOÀN, HUYỆN TIÊN DU
Trang 2
Thành tiền
6,602,460
8,462,319
Trang 3
36,667
15,101,446
Thành tiền
70,187
558,104
258,245
886,537
Trang 4
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNGTIỂU
TRƯỜNG HỢPHỌC
NHÂN CÔNG
XÃ VIỆT LÁI HUYỆN
ĐOÀN, MÁY TIÊN DU
Trang 1
3 N1507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm công 1.0000 47.6739 69,103 3,294,408 260,481 12,418,140 191,378
M0217 Cần trục bánh xích 10T ca 47.3340 1.0000 47.3340
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.3086 1.0000 0.3086
M1452 Máy ủi 108CV ca 0.0313 1.0000 0.0313
4 N1607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.2389 81,097 19,372 308,077 73,592 226,980
M0296 Cẩu tháp 25T ca 0.2389 1.0000 0.2389
5 N1707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.0270 95,054 2,566 363,462 9,813 268,408
M0283 Cẩu bánh hơi 6T ca 0.0270 1.0000 0.0270
6 NLX124 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 1 công 1.0000 6.8892 59,507 409,957 222,404 1,532,190 162,897
M1612 Ô tô tự đổ 5T ca 6.8892 1.0000 6.8892
7 NLX134 Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 1 công 1.0000 0.0270 69,975 1,889 263,942 7,126 193,967
M0283 Cẩu bánh hơi 6T ca 0.0270 1.0000 0.0270
8 NLX214 Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 2 công 1.0000 0.7946 54,710 43,475 217,212 172,605 162,502
M0247 Cần trục ô tô 10T ca 0.7946 1.0000 0.7946
9 NLX234 Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 2 công 1.0000 0.7946 74,337 59,071 297,692 236,557 223,355
M0247 Cần trục ô tô 10T ca 0.7946 1.0000 0.7946
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 33,050,681 122,772,610
Trang 2
M1170 Mày mài 2,7kW ca 0.2130 1.0000 0.2130
M1419 Máy trộn bê tông 250l ca 1.2464 1.0000 1.2464
M1435 Máy trộn vữa 80l ca 1.3152 1.0000 1.3152
M1834 Vận thăng 0,8T ca 0.3927 1.0000 0.3927
2 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.1020 59,071 6,025 220,673 22,509 161,602
M0439 Máy bơm 5CV ca 0.1020 1.0000 0.1020
3 N1507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.7301 69,103 50,451 260,481 190,172 191,378
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.7301 1.0000 0.7301
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 590,263 2,185,880
Trang 3
Thành tiền
57,556,055
21,546,588
Trang 4
9,123,732
54,220
7,247
1,122,233
5,237
129,130
177,486
89,721,929
Thành tiền
1,439,412
Trang 5
16,483
139,721
1,595,617
Trang 6
BẢNG BÁO GIÁ
CÔNG TRÌNH: SỬA CHỮA VĂN PHÒNG CÔNG TY HY VISION
NHÀ THẦU: CÔNG TY TNHH NHẬT MINH KINH BẮC
Địa chỉ: Khu Xuân Ổ B - Phường Võ Cường - TP Bắc Ninh - Bắc Ninh
Điện thoại: 0982.099094
1 2 3 4 5 6=4x5
I Phá dỡ sàn bê tông tầng 2
7 Gia công, lắp dựng vách panel dày 6mm m2 90.900 480,000 43,632,000
11 Cửa nhôm nhà vệ sinh, nhôm Việt Pháp m2 3.400 1,300,000 4,420,000
Trang 1
Công Đơn vị Khối lượng
Mô tả công việc Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
việc số tính tạm tính
1 2 3 4 5 6=4x5
1 Lắp dựng ống cấp nước, ống PPR, D27 m 40.000 50,000 2,000,000
2 Lắp dựng ống cấp nước, ống PPR, D34 m 10.000 58,000 580,000
3 Lắp dựng ống thoát nước, ống PVC D60 m 30.000 58,500 1,755,000
4 Lắp đặt dây dẫn, dây 2x10, 6 sợi m 60.000 23,000 1,380,000
2 Lắp đặt công tắc đơn 1 hạt cái 37.000 45,000 1,665,000
3 Lắp đặt đèn mắt trâu D90 cái 20.000 110,000 2,200,000
1 2 3 4 5 6=4x5
5 Lắp đặt điều hòa 12000 BTU cái 8.000 13,250,000 106,000,000
Bằng chữ: Năm trăm năm mươi ba triệu, năm trăm bảy mươi chín nghìn, bảy trăm tám mươi lăm đồng.
NHÀ THẦU
Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: TRƯỜNG TIỂU HỌC XÃ VIỆT ĐOÀN, HUYỆN TIÊN DU
Gxd x 1%
Gxd x 2,5%
Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
Đơn vị tính: đồng
Chi phí trước
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Hệ số Cách tính Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
thuế
1 Chi phí xây dựng Gxd 0.000% Bảng TH chi phí xây dựng 6,171,379,884 617,137,988 6,788,517,872
2 Chi phí thiết bị (PCCC) Gtb 0.000% Dự toán chi tiết 0 0
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TMĐT 0 0
2 Chi phí quản lý dự án Gqlda 2.524% (Gxd) x 2.524% 155,765,628 15,576,563 171,342,191
3 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv 0.000% 501,759,761 50,175,976 551,935,737
3.1 Chi phí khảo sát địa chất Theo dự toán thiết kế 115,215,382 11,521,538 126,736,920
3.2 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật 3.283% Gxd x 3.283% 202,606,402 20,260,640 222,867,042
3.3 Chi phí lập HSMT & đánh giá HSDT 0.000% Gxd x 0.2% 12,342,760 1,234,276 13,577,036
xây lắp
3.3 Chi phí thẩm định HSMT Gxd x 0.05% 3,085,690 308,569 3,394,259
3.4 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn Gxd x 0.05% 3,085,690 308,569 3,394,259
nhà thầu
3.5 Chi phí giám sát thi công XD 2.628% Gxd x 2.628% 162,183,863 16,218,386 178,402,250
3.6 Chi phí kiểm định chất lượng công Gxd x 0.05%x1.05 3,239,974 323,997 3,563,971
trình
4 Chi phí khác Gk #NAME? #NAME? #REF!
4.1 Chi phí hạng mục chung Theo bảng Chi phí HM chung #REF! #REF! #REF!
4.2 Chi phí thí nghiệm nén tĩnh cọc Theo dự toán thiết kế 113,527,074 11,352,707 124,879,781
4.3 Chi phí thẩm duyệt PCCC 0.122%* TMĐT 0 0
4.4 Chi phí thẩm định thiết kế kỹ thuật 0.165% Gxd x 0.165% 10,182,777 10,182,777
4.5 Chi phí thẩm định dự toán công trình 0.160% Gxd x 0.16% 9,874,208 9,874,208
4.6 Chi phí bảo hiểm công trình Gxd x 0.3% 18,514,140 1,851,414 20,365,554
4.7 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán TMĐT x 0.65%x50% 27,480,017 27,480,017
4.8 Chi phí kiểm toán TMĐT x1.075% #NAME? #NAME? #NAME?
5 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 #NAME? #NAME? #NAME?
5.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát Gdp1 5.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x 5% #NAME? #NAME? #NAME?
sinh
TỔNG CỘNG Gtmdt Gxd+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp #NAME? #NAME? #REF!
Trang 1
Chi phí trước
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Hệ số Cách tính Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
thuế
LÀM TRÒN Glt 0 8,455,390,000
#VALUE!
Trang 2