You are on page 1of 17

BẢNG TỔNG

CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG HỢP


TIỂU HỌC XÃNHIÊN LIỆUHUYỆN TIÊN DU
VIỆT ĐOÀN,

HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG


0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kW 1.0700 10,597.8498 895 9,485,076 1,518 16,087,536 623
M0922 Máy hàn 14kW ca 2.5400 29.0000 78.8162
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5 ca 1.9547 5.0000 10.4578
M1834 Máy vận thăng - sức nâ ca 44.1699 21.0000 992.4970
M1435 Máy trộn vữa 80l ca 6.4629 5.0000 34.5763
M1834 Vận thăng 0,8T ca 2.9378 21.0000 66.0130
M1047 Máy khoan cầm tay 0,5 ca 47.0350 0.9300 46.8045
M0888 Máy ép cọc trước 150T ca 47.3340 75.0000 3,798.5535
M1435 Máy trộn vữa - dung tích ca 19.4728 5.0000 104.1795
M0296 Cẩu tháp 25T ca 0.2389 120.0000 30.6716
M0571 Máy cắt gạch đá - công ca 55.7714 3.0000 179.0261
M0667 Máy đầm bê tông, đầm d ca 41.6256 7.0000 311.7760
M1031 Máy khoan bê tông 1,5 ca 47.4699 2.3000 116.8234
M0596 Máy cắt uốn cốt thép - ca 15.6088 5.0000 83.5071
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.5195 7.0000 3.8909
M1114 Máy khoan tay ca 0.2400 0.9300 0.2388
M1419 Máy trộn bê tông - dung ca 36.2598 11.0000 426.7777
M1419 Máy trộn bê tông 250l ca 0.2742 11.0000 3.2270
M0934 Máy hàn điện 23kw ca 83.4573 48.0000 4,286.3681
M0330 Đầm bàn 1kW ca 4.9108 4.5000 23.6453
2 D Diezel lít 1.0500 2,140.1919 7,182 15,370,858 11,136 23,833,177 3,954
M1452 Máy ủi 108CV ca 0.0313 46.2000 1.5193
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.3086 65.0000 21.0592
M0217 Cần trục bánh xích 10T ca 47.3340 36.0000 1,789.2252
M0247 Cần trục ô tô 10T ca 0.7946 37.0000 30.8717
M0283 Cẩu bánh hơi 6T ca 0.0270 33.0000 0.9356

Trang 1
M1612 Ô tô tự đổ 5T ca 6.8892 41.0000 296.5809
3 X Xăng lít 1.0300 7.7112 10,000 77,112 14,755 113,778 4,755
M0661 Máy đầm cóc ca 2.1390 3.5000 7.7112
CỘNG HẠNG MỤC 24,933,046 40,034,491

BẢNGTIỂU
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TỔNG HỢP
HỌC NHIÊN
XÃ VIỆT LIỆU
ĐOÀN, HUYỆN TIÊN DU

HẠNG MỤC: PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY


0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kW 1.0700 43.2722 0 0 1,622 70,187 1,622
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.8277 7.0000 6.1995
M0330 Đầm bàn 1kW ca 0.3400 4.5000 1.6370
M1047 Máy khoan cầm tay 0,5 ca 0.1000 0.9300 0.0995
M1170 Mày mài 2,7kW ca 0.2130 4.0500 0.9230
M1033 Máy khoan 4,5kW ca 0.2130 9.4500 2.1537
M1419 Máy trộn bê tông 250l ca 1.2464 11.0000 14.6701
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5 ca 0.3232 5.0000 1.7291
M1435 Máy trộn vữa 80l ca 1.3152 5.0000 7.0362
M1834 Vận thăng 0,8T ca 0.3927 21.0000 8.8240
2 D Diezel lít 1.0500 50.1171 0 0 11,136 558,104 11,136
M0439 Máy bơm 5CV ca 0.1020 2.7000 0.2892
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.7301 65.0000 49.8280
3 X Xăng lít 1.0300 17.5022 0 0 14,755 258,245 14,755
M0661 Máy đầm cóc ca 4.8550 3.5000 17.5022
CỘNG HẠNG MỤC 0 886,537

Trang 2
Thành tiền
6,602,460

8,462,319

Trang 3
36,667

15,101,446

Thành tiền
70,187

558,104

258,245

886,537

Trang 4
BẢNG
CÔNG TRÌNH: TỔNGTIỂU
TRƯỜNG HỢPHỌC
NHÂN CÔNG
XÃ VIỆT LÁI HUYỆN
ĐOÀN, MÁY TIÊN DU

HẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG


0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm công 1.0000 422.0987 50,566 21,343,908 186,923 78,899,963 136,357
M0217 Cần trục bánh xích 10T ca 47.3340 1.0000 47.3340
M0296 Cẩu tháp 25T ca 0.2389 1.0000 0.2389
M0330 Đầm bàn 1kW ca 4.9108 1.0000 4.9108
M0571 Máy cắt gạch đá - công suất ca 55.7714 1.0000 55.7714
M0596 Máy cắt uốn cốt thép - công ca 15.6088 1.0000 15.6088
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 1.9547 1.0000 1.9547
M0661 Máy đầm cóc ca 2.1390 1.0000 2.1390
M0667 Máy đầm bê tông, đầm dùi - ca 41.6256 1.0000 41.6256
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.5195 1.0000 0.5195
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.3086 1.0000 0.3086
M0888 Máy ép cọc trước 150T ca 47.3340 1.0000 47.3340
M1031 Máy khoan bê tông 1,5kW ca 47.4699 1.0000 47.4699
M1047 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 47.0350 1.0000 47.0350
M1114 Máy khoan tay ca 0.2400 1.0000 0.2400
M1419 Máy trộn bê tông - dung tích ca 36.2598 1.0000 36.2598
M1419 Máy trộn bê tông 250l ca 0.2742 1.0000 0.2742
M1435 Máy trộn vữa - dung tích 80 l ca 19.4728 1.0000 19.4728
M1435 Máy trộn vữa 80l ca 6.4629 1.0000 6.4629
M1452 Máy ủi 108CV ca 0.0313 1.0000 0.0313
M1834 Máy vận thăng - sức nâng 0 ca 44.1699 1.0000 44.1699
M1834 Vận thăng 0,8T ca 2.9378 1.0000 2.9378
2 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm công 1.0000 133.3313 59,071 7,876,035 220,673 29,422,623 161,602
M0888 Máy ép cọc trước 150T ca 47.3340 1.0000 47.3340
M0922 Máy hàn 14kW ca 2.5400 1.0000 2.5400
M0934 Máy hàn điện 23kw ca 83.4573 1.0000 83.4573

Trang 1
3 N1507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm công 1.0000 47.6739 69,103 3,294,408 260,481 12,418,140 191,378
M0217 Cần trục bánh xích 10T ca 47.3340 1.0000 47.3340
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.3086 1.0000 0.3086
M1452 Máy ủi 108CV ca 0.0313 1.0000 0.0313
4 N1607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.2389 81,097 19,372 308,077 73,592 226,980
M0296 Cẩu tháp 25T ca 0.2389 1.0000 0.2389
5 N1707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.0270 95,054 2,566 363,462 9,813 268,408
M0283 Cẩu bánh hơi 6T ca 0.0270 1.0000 0.0270
6 NLX124 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 1 công 1.0000 6.8892 59,507 409,957 222,404 1,532,190 162,897
M1612 Ô tô tự đổ 5T ca 6.8892 1.0000 6.8892
7 NLX134 Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 1 công 1.0000 0.0270 69,975 1,889 263,942 7,126 193,967
M0283 Cẩu bánh hơi 6T ca 0.0270 1.0000 0.0270
8 NLX214 Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 2 công 1.0000 0.7946 54,710 43,475 217,212 172,605 162,502
M0247 Cần trục ô tô 10T ca 0.7946 1.0000 0.7946
9 NLX234 Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 2 công 1.0000 0.7946 74,337 59,071 297,692 236,557 223,355
M0247 Cần trục ô tô 10T ca 0.7946 1.0000 0.7946
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 33,050,681 122,772,610

CÔNG TRÌNH:BẢNG TỔNG


TRƯỜNG HỢP
TIỂU NHÂN
HỌC XÃ CÔNG LÁI MÁY
VIỆT ĐOÀN, HUYỆN TIÊN DU

HẠNG MỤC: PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY


0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm công 1.0000 10.5562 50,566 533,787 186,923 1,973,200 136,357
M0330 Đầm bàn 1kW ca 0.3400 1.0000 0.3400
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3232 1.0000 0.3232
M0661 Máy đầm cóc ca 4.8550 1.0000 4.8550
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.8277 1.0000 0.8277
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.7301 1.0000 0.7301
M1033 Máy khoan 4,5kW ca 0.2130 1.0000 0.2130
M1047 Máy khoan cầm tay 0,5kW ca 0.1000 1.0000 0.1000

Trang 2
M1170 Mày mài 2,7kW ca 0.2130 1.0000 0.2130
M1419 Máy trộn bê tông 250l ca 1.2464 1.0000 1.2464
M1435 Máy trộn vữa 80l ca 1.3152 1.0000 1.3152
M1834 Vận thăng 0,8T ca 0.3927 1.0000 0.3927
2 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.1020 59,071 6,025 220,673 22,509 161,602
M0439 Máy bơm 5CV ca 0.1020 1.0000 0.1020
3 N1507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm công 1.0000 0.7301 69,103 50,451 260,481 190,172 191,378
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.7301 1.0000 0.7301
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 590,263 2,185,880

Trang 3
Thành tiền
57,556,055

21,546,588

Trang 4
9,123,732

54,220

7,247

1,122,233

5,237

129,130

177,486

89,721,929

Thành tiền
1,439,412

Trang 5
16,483

139,721

1,595,617

Trang 6
BẢNG BÁO GIÁ
CÔNG TRÌNH: SỬA CHỮA VĂN PHÒNG CÔNG TY HY VISION
NHÀ THẦU: CÔNG TY TNHH NHẬT MINH KINH BẮC
Địa chỉ: Khu Xuân Ổ B - Phường Võ Cường - TP Bắc Ninh - Bắc Ninh
Điện thoại: 0982.099094

Công Đơn vị Khối lượng


Mô tả công việc Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
việc số tính tạm tính

1 2 3 4 5 6=4x5
I Phá dỡ sàn bê tông tầng 2

1 Tháo dỡ trần thạch cao 60x60 m2 703.000 10,000 7,030,000

2 Cắt bê tông sàn, bê tông có cốt thép m 55.300 25,000 1,382,500

Phá dỡ sàn bê tông tầng 2, phá bằng máy


3 m2 650.000 110,000 71,500,000
kết hợp với thủ công

4 Dọn dẹp, vận chuyển bê tông đi đổ thải m3 130.000 70,000 9,100,000

II Xây mới văn phòng tầng 2

Xây tường bao văn phòng, tường ngăn


1 nhà vệ sinh, tường 110, vữa xi măng m2 99.470 165,000 16,412,550
M75

2 Trát tường 110, vữa xi măng M75 m2 198.900 80,000 15,912,000

3 Quét flinkote chống thấm nhà vệ sinh m2 27.360 60,000 1,641,600

Sơn tường bằng sơn kova, 01 lớp lót, 02


4 m2 198.900 45,000 8,950,500
lớp màu theo chỉ định
Lát nền, sàn nhà vệ sinh bằng gạch
5 m2 27.360 180,000 4,924,800
chống trơn

6 Ốp nhà vệ sinh bằng gạch 30x60 m2 100.010 240,000 24,002,400

7 Gia công, lắp dựng vách panel dày 6mm m2 90.900 480,000 43,632,000

Gia công, lắp dựng cửa tự động made in


8 bộ 1.000 22,000,000 22,000,000
Korea

Kẹp kính bộ 1.000 800,000 800,000

Nắp inox 304 m 3.000 300,000 900,000

Công lắp đặt 2,000,000

Cửa panel EPS thông phòng, dùng bản lề


9 m2 12.970 4,000,000 51,880,000
quay
Gia công, lắp dựng vách kính, kính dán
10 m2 19.200 900,000 17,280,000
dày 8.38mm

11 Cửa nhôm nhà vệ sinh, nhôm Việt Pháp m2 3.400 1,300,000 4,420,000

Phần cấp, thoát nước và thiết bị vệ


III
sinh

Trang 1
Công Đơn vị Khối lượng
Mô tả công việc Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
việc số tính tạm tính

1 2 3 4 5 6=4x5
1 Lắp dựng ống cấp nước, ống PPR, D27 m 40.000 50,000 2,000,000

2 Lắp dựng ống cấp nước, ống PPR, D34 m 10.000 58,000 580,000

3 Lắp dựng ống thoát nước, ống PVC D60 m 30.000 58,500 1,755,000

Lắp dựng ống thoát nước, ống PVC


4 m 30.000 110,000 3,300,000
D110
5 Lắp đặt xí bệt cái 6.000 5,200,000 31,200,000
Lắp đặt tiểu nam inax (loại van xả tự
6 cái 2.000 3,500,000 7,000,000
động)
7 Lắp đặt chậu rửa cái 2.000 1,300,000 2,600,000

8 Lắp đặt phễu thu cái 2.000 500,000 1,000,000

9 Phụ kiện gói 1.000 2,000,000 2,000,000

IV Phần cấp điện

1 Lắp đặt dây dẫn, dây 2x2.5 m 100.000 15,000 1,500,000

2 Lắp đặt ổ đôi cái 38.000 80,000 3,040,000

3 Lắp đặt hộp ghen dẹt 24x14 m 80.000 13,000 1,040,000

4 Lắp đặt dây dẫn, dây 2x10, 6 sợi m 60.000 23,000 1,380,000

5 Lắp đặt hộp ghen dẹt 38x18 m 60.000 26,000 1,560,000

6 Lắp đặt tủ điện 4 Attomat cái 8.000 600,000 4,800,000

7 Lắp đặt tủ điện tổng 9 Attomat cái 1.000 1,000,000 1,000,000

8 Hộp nối 10x10 cái 20.000 10,000 200,000

V Phần chiếu sáng 0

1 Lắp đặt đèn hộp 60x60 cái 37.000 330,000 12,210,000

2 Lắp đặt công tắc đơn 1 hạt cái 37.000 45,000 1,665,000

3 Lắp đặt đèn mắt trâu D90 cái 20.000 110,000 2,200,000

4 Lắp đặt dây dẫn 2x1.5 m 158.000 14,000 2,212,000

5 Lắp đặt ghen dẹt 24x14 m 158.000 13,000 2,054,000

VI Phần điều hòa 0

1 Lắp đặt dây dẫn, dây 2x4 m 60.000 18,000 1,080,000

2 Lắp đặt ghen 38x18 m 60.000 26,000 1,560,000

3 Lắp đặt Attomat điều hòa cái 7.000 200,000 1,400,000

4 Lắp đặt Attomat đôi cái 9.000 350,000 3,150,000


Trang 2
Công Đơn vị Khối lượng
Mô tả công việc Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
việc số tính tạm tính

1 2 3 4 5 6=4x5
5 Lắp đặt điều hòa 12000 BTU cái 8.000 13,250,000 106,000,000

GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ 503,254,350

THUẾ VAT 10% 50,325,435

GIÁ TRỊ SAU THUẾ 553,579,785

Bằng chữ: Năm trăm năm mươi ba triệu, năm trăm bảy mươi chín nghìn, bảy trăm tám mươi lăm đồng.

NHÀ THẦU

Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: TRƯỜNG TIỂU HỌC XÃ VIỆT ĐOÀN, HUYỆN TIÊN DU

GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ KÝ


STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ HIỆU

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu #REF! #REF! #REF! GXD
- NHÀ LỚP HỌC 3 TẦNG #REF! #REF! #REF!
- PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY #REF! #REF! #REF!
2 Chi phí hạng Mục chung #REF! #REF! #REF! Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi
công tại hiện trường #REF! #REF! #REF!
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết
kế #REF! #REF! #REF!
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) #REF! #REF! #REF! Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh #REF! #REF! #REF! Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá #REF! #REF! #REF! Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) #REF! #REF! #REF! GGTXD
Cách tính

Gxd x 1%

Gxd x 2,5%

Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
Đơn vị tính: đồng
Chi phí trước
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Hệ số Cách tính Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
thuế
1 Chi phí xây dựng Gxd 0.000% Bảng TH chi phí xây dựng 6,171,379,884 617,137,988 6,788,517,872
2 Chi phí thiết bị (PCCC) Gtb 0.000% Dự toán chi tiết 0 0
TỔNG MỨC ĐẦU TƯ TMĐT 0 0
2 Chi phí quản lý dự án Gqlda 2.524% (Gxd) x 2.524% 155,765,628 15,576,563 171,342,191
3 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv 0.000% 501,759,761 50,175,976 551,935,737
3.1 Chi phí khảo sát địa chất Theo dự toán thiết kế 115,215,382 11,521,538 126,736,920
3.2 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật 3.283% Gxd x 3.283% 202,606,402 20,260,640 222,867,042
3.3 Chi phí lập HSMT & đánh giá HSDT 0.000% Gxd x 0.2% 12,342,760 1,234,276 13,577,036
xây lắp
3.3 Chi phí thẩm định HSMT Gxd x 0.05% 3,085,690 308,569 3,394,259
3.4 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn Gxd x 0.05% 3,085,690 308,569 3,394,259
nhà thầu
3.5 Chi phí giám sát thi công XD 2.628% Gxd x 2.628% 162,183,863 16,218,386 178,402,250
3.6 Chi phí kiểm định chất lượng công Gxd x 0.05%x1.05 3,239,974 323,997 3,563,971
trình
4 Chi phí khác Gk #NAME? #NAME? #REF!
4.1 Chi phí hạng mục chung Theo bảng Chi phí HM chung #REF! #REF! #REF!
4.2 Chi phí thí nghiệm nén tĩnh cọc Theo dự toán thiết kế 113,527,074 11,352,707 124,879,781
4.3 Chi phí thẩm duyệt PCCC 0.122%* TMĐT 0 0
4.4 Chi phí thẩm định thiết kế kỹ thuật 0.165% Gxd x 0.165% 10,182,777 10,182,777
4.5 Chi phí thẩm định dự toán công trình 0.160% Gxd x 0.16% 9,874,208 9,874,208

4.6 Chi phí bảo hiểm công trình Gxd x 0.3% 18,514,140 1,851,414 20,365,554
4.7 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán TMĐT x 0.65%x50% 27,480,017 27,480,017

4.8 Chi phí kiểm toán TMĐT x1.075% #NAME? #NAME? #NAME?
5 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 #NAME? #NAME? #NAME?
5.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát Gdp1 5.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x 5% #NAME? #NAME? #NAME?
sinh
TỔNG CỘNG Gtmdt Gxd+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp #NAME? #NAME? #REF!

Trang 1
Chi phí trước
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Hệ số Cách tính Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
thuế
LÀM TRÒN Glt 0 8,455,390,000
#VALUE!

Trang 2

You might also like